- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3006 - Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.
- 300610 - Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 7
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chỉ tiêu đa sợi Polysorb số 0 (CL914), hàng mới 100%... (mã hs chỉ tiêu đa sợi/ mã hs của chỉ tiêu đa) |
Chỉ phẫu thuật không tiêu Silk sợi bện đen 8.0/1467(12 cái/hộp).Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs chỉ phẫu thuật/ mã hs của chỉ phẫu thu) |
Chỉ quấn đầu bong bóng (phi 0.1mm) _ GK398100 Thread... (mã hs chỉ quấn đầu bo/ mã hs của chỉ quấn đầu) |
Gói hạt cầm máu cứu thương Celox, trọng lượng 15 g/ gói, sử dụng để sơ cứu trong hoạt động rà phá bom mìn, mới 100%... (mã hs gói hạt cầm máu/ mã hs của gói hạt cầm) |
Chỉ khâu phẫu thuật (A), mới 100%... (mã hs chỉ khâu phẫu t/ mã hs của chỉ khâu phẫ) |
Chỉ phẫu thuật các loại, các cỡ |
Gạt Vô trùng hộp /12 miếng SU RGICEL GAUZE 10 X 20 CM |
Gạt Vô trùng hộp /20 miếng SPONG STAN STD 70 X50 X10MM20S |
Màng mổ vô trùng 2037 khổ 28cm * 25 cm, 10 cái/ hộp, 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%) |
màng mổ vô trùng 2037 khổ 28cm*25cm, 10 cái/ hộp, 1 hộp/ thùng (hàng mới 100%) |
màng mổ vô trùng 2040 khổ 38cm*41cm, 10 cái/ hộp, 1 hộp/ thùng (hàng mới 100%) |
Màng mổ vô trùng 2045 khổ 60cm x 45cm, 10 cái/ hộp, , 4 hộp/thùng (Hàng mới 100%) |
Màng mổ vô trùng 6640 10 miếng / hộp |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật : BONE WAX 2.0GM. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật : DERMABOND, HVD INTL 12. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật : SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S. Hộp : 20 miếng. Hàng mới 100%. |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật : SURGICEL GAUZE 10X20CM. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Băng keo y tế tiệt trùng 1626W 200 miếng / hộp |
Băng keo y tế vô trùng không tẩm thuốc: ALGOPLAQUE 10cm x 10cm, 16s. |
Băng keo y tế vô trùng R1540 50 cuộn / hộp |
Băng keo y tế vô trùng R1541 50 cuộn / hộp |
Băng keo y tế vô trùng R1547 50cuộn / hộp |
Băng vô trùng code: 900642 (20 chiếc/ hộp) dùng che mắt trẻ em khi điều trị chiếu vàng da. Hãng Natus. mới 100%. |
Băng vô trùng code: 900643 (20 chiếc/ hộp) dùng che mắt trẻ em khi điều trị chiếu vàng da. Hãng Natus. mới 100%. |
Băng vô trùng: URGOSORB ROPE 30cm x 2.2cm, 10s. H/10 miếng. |
Băng keo y tế 3664A khổ 8cm x10cm, 25 mi?ng/h?p, 4 h?p/thùng |
SURGICEL GAUZE 10X20CM. Vật liệu cầm máu sọ não tự tiêu. Hàng mới 100% |
SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S. Vật liệu cầm máu. Hàng mới 100% |
Keo sinh học vá mạch máu và màng não 2ml (5 gói/hộp, Hãng sx Cryolife, Mỹ) (BG3502-5-G) |
Sáp cầm máu Nhãn hiệu: Bone Wax 2,5g Lưỡi dao mổ Mã: Z046 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 chiếc) Mới 100% |
Gạc vô trùng cầm máu trong phẩu thuật : SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S . Hộp : 20 Miếng. Hàng mới 100% |
Gạc vô trùng không tẩm thuốc: URGOCELL CONTACT 12cm x 10cm, 16s. H/16 miếng |
Gạc vô trùng Medicom Cotton Dental Rolls #1 (8mm x 37mm) 4551 - 10 hộp (1000 cái/hộp) / thùng |
Gạc vô trùng SafeSpore Wipes 8 x 160 6001 - chai |
Gạc vô trùng: URGOSORB 10cm x 10cm, 10s. Hộp 10 miếng. |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật: SURGICEL GAUZE 10X20CM. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Vật liệu cầm máu Gelitacel 10x20cm), GC-540, 10 miếng/ hộp. Hàng mới 100% |
Vật liệu cầm máu Gelitaspon (10x10x10mm), GS-310, 50 miếng/ hộp. Hàng mới 100% |
Vật liệu cầm máu Gelitaspon (80x30mm), GS-210, 5 miếng/ hộp. Hàng mới 100% |
Vật liệu cầm máu Gelitaspon (80x50x10mm), GS-10, 10 miếng/ hộp. Hàng mới 100% |
Miếng phẫu thuật vô trùng |
Miếng phẫu thuật vô trùng 45*45 |
Miếng cầm máu mũi bằng bọt PVA được tiệt trùng không tẩm thuốc (11W-800-10) (hộp/10 miếng) |
Miếng cầm máu mũi vô trùng dùng trong phẫu thuật mũi xoang/10 miếng /hộp- Hãng sản xuất Micromedics/Mỹ ( Hàng mới 100%) |
Keo gắn mô Epiglu 04, 04 tub 3gram/hộp. SX 02/2012 - HD 02/2015. Hàng mới 100% |
Keo gắn mô Epiglu SD, 10 chiếc/hộp, SX 02/2012 - HD 02/2014. Hàng mới 100% |
Băng keo y tế vô trùng 1623W 100miếng / hộp |
Băng keo y tế tiệt trùng 1623W 100 miếng/ hộp (Hàng mới 100%) |
Chỉ phẫu thuật: NYLUS, 4-0,70 cm, 19mm, 3/8 C.C, hàng mới 100%. lô: L1101, 8003, 8004, hd: 03/2016, 08,09/2013. |
Chỉ khâu phẩu thuật -POLYSORB* 3-0 75 Cm V - 20. Model: GL122. Hàng đóng trong hộp, mỗi hộp chứa 36 sợi. NSX: Covidien. Hàng mới 100%. |
chỉ khâu không tiêu dùng trong nha khoa 12.5yard. Code: 8882308. (144cai/Hộp). Mới 100% |
Chỉ khâu không tiêu dùng trong nha khoa. Code: 1007762. (12cai/Hộp). Mới 100% |
Chỉ khâu phẩu thuật - POLYSORB* 1 19cm GS-24. Model: CL915. Hàng đóng trong hộp, mỗi hộp chứa 36 sợi. NSX: Covidien. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: SILKUS 3-0, 76 cm, 26mm, 3/8 C.R.C., hàng mới 100%. lô: L1111, hd: 10/2016 |
Chỉ phẫu thuật: SILKUS 4-0, 76 cm, 16mm, 3/8 C.C., hàng mới 100%. lô: L1003, hd: 11/2016 |
Chỉ phẫu thuật: SOLUS 910, 1,90cm, 40mm, 1/2 C.R.B. HEAVY, hàng mới 100%. lô: L1122, hd: 11/2016. |
Chỉ phẫu thuật: SOLUS 910, 2-0, 90 cm, 36mm, 1/2 C.R.B, hàng mới 100%. lô: L1107, hd: 10/2016. |
Chỉ phẫu thuật: SOLUS 910, 3-0,70 cm, 20mm, 1/2 C.R.B, hàng mới 100%. lô: L1114, hd: 10/2016. |
Chỉ phẫu thuật: SOLUS 910, 4-0,70 cm, 20mm, 1/2 C.R.B, hàng mới 100%. . lô: R1107, hd: 09/2016. |
Chỉ phẫu thuật: PROLUS, 3-0, 70 cm, 20mm, 1/2 C.R.B, hàng mới 100%. lô: L1101, hd: 11/2016. |
Chỉ phẫu thuật: PROLUS, 4-0, 70 cm, 16mm, 1/2 C.R.B, hàg mới 100%. lô: L1103, L1104, hd: 10/2016. |
Băng keo y tế vô trùng 1623W 100miếng / hộp |
Chỉ phẫu thuật: NYLUS, 3-0,70 cm, 26mm, 3/8 C.R.C., hàng mới 100%. lô: L1112, hd: 10/2016. |
Sáp Xương trong phẩu thuật: BONE WAX 2.0GM. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Băng keo y tế tiệt trùng 1623W 100 miếng/ hộp (Hàng mới 100%) |
Băng keo y tế tiệt trùng 1626W 200 miếng / hộp |
Băng vô trùng code: 900642 (20 chiếc/ hộp) dùng che mắt trẻ em khi điều trị chiếu vàng da. Hãng Natus. mới 100%. |
Băng vô trùng code: 900643 (20 chiếc/ hộp) dùng che mắt trẻ em khi điều trị chiếu vàng da. Hãng Natus. mới 100%. |
Băng vô trùng: URGOSORB ROPE 30cm x 2.2cm, 10s. H/10 miếng. |
Vật liệu cầm máu Gelitaspon (80x30mm), GS-210, 5 miếng/ hộp. Hàng mới 100% |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật: DERMABOND, HVD INTL 12. Hộp: 12 Cuộn. Hàng mới 100%. |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật: SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S. Hộp: 20 Miếng. Hàng mới 100%. |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật: SURGICEL FIBRILLAR ABS. Hộp: 10 Miếng. Hàng mới 100%. |
Băng dính vô trùng dùng trong phẫu thuật - ASKINA TRANSORBENT 10 X 10CM (PAC/5PCS)(72789U) |
Băng dán vô trùng trước mổ (chưa thấm tẩm dược chất): Opsite 30.00 cm x 28.00 cm, 10 chiếc/hộp. NSX: Smith & Nephew Medical Ltd, mới 100%. |
Băng dán vô trùng trước mổ (chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất): Opsite 30.00 cm x 28.00 cm, 10 chiếc/hộp. NSX: Smith & Nephew Medical Ltd. Mới 100%. |
Băng keo y tế tiệt trùng 1623W 100 miếng / hộp (hàng mới 100%) |
BĂNG KEO Y Tế TIệT TRùNG 1626W (200 miếng/hộp) mới 100% |
Băng keo y tế vô trùng 3586 khổ 3-1/2 IN X 4IN, 25miếng/hộp, 4hộp/thùng |
Băng keo y tế vô trùng không tẩm thuốc: ALGOPLAQUE HP 10cm x 10cm, 16s. |
Băng keo y tế vô trùng không tẩm thuốc: OPTISKIN 200mm x 90mm, 20s. |
Băng keo y tế vô trùng không tẩm thuốc: OPTISKIN 53mm x 70mm, 50s. |
Băng keo y tế vô trùng không tẩm thuốc: URGOSTERILE 100mm x 70mm, 50s |
Băng keo y tế vô trùng không tẩm thuốc: URGOSTERILE 150mm x 90mm, 50s |
Băng keo y tế vô trùng không tẩm thuốc: URGOSTERILE 200mm x 90mm, 20s |
Băng keo y tế vô trùng không tẩm thuốc: URGOSTERILE 250mm x 90mm, 20s |
Băng keo y tế 3662A khổ 6cm x8cm, 50 mi?ng/h?p, 8 h?p/thùng |
Băng keo y tế 3670A khổ 9cmX20cm, 25 miếng/ hộp |
Băng keo y tế 3671A khổ 9cm x25cm, 25 mi?ng/h?p, 12 h?p/thùng |
Băng keo y tế 3671A khổ 9cm x25cm, 25 miếng/ hộp, 12 hộp/thùng |
Vật liệu vô trùng cầm máu trong phẩu thuật : SURGICEL GAUZE 10X20CM. Hộp : 12 miếng. Hàng mới 100%. |
Chất hàn gắn xương - BONE WAX (PAC/24PCS) (1029754) |
Chỉ khâu không tiêu dùng trong nha khoa. Code: 1007762. (12cai/Hộp). Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: SOLUS 910, 3-0,70 cm, 20mm, 1/2 C.R.B, hàng mới 100%. lô: L1114, hd: 10/2016. |
Chỉ phẫu thuật: SOLUS 910, 4-0,70 cm, 20mm, 1/2 C.R.B, hàng mới 100%. . lô: R1107, hd: 09/2016. |
chỉ không tiêu vô trùng hộp/12 sợi PR0LENE 2/0 25MM 1/2 D/A |
chỉ không tiêu vô trùng hộp/12 sợi PR0LENE 3/0 25MM 0.5 D |
chỉ không tiêu vô trùng hộp/12 sợi PR0LENE 4/0 20MM CC DBLE |
chỉ không tiêu vô trùng hộp/12 sợi PR0LENE 6/0 10MM C U R OD |
chỉ không tiêu vô trùng hộp/12 sợi PR0LENE 8/0 60CM8MM CC DOUBLE |
Băng dán vô trùng trước mổ (chưa thấm tẩm dược chất): Opsite 30.00 cm x 28.00 cm, 10 chiếc/hộp. NSX: Smith & Nephew Medical Ltd, mới 100%. |
Băng dán vô trùng trước mổ (chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất): Opsite 30.00 cm x 28.00 cm, 10 chiếc/hộp. NSX: Smith & Nephew Medical Ltd. Mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: SOLUS 910, 2-0, 90 cm, 36mm, 1/2 C.R.B, hàng mới 100%. lô: L1107, hd: 10/2016. |
Gạc vô trùng Medicom Cotton Dental Rolls #1 (8mm x 37mm) 4551 - 10 hộp (1000 cái/hộp) / thùng |
Gạc vô trùng SafeSpore Wipes 8 x 160 6001 - chai |
Miếng cầm máu mũi bằng bọt PVA được tiệt trùng không tẩm thuốc (11W-800-10) (hộp/10 miếng) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30061090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30061090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30061090: Loại khác
Đang cập nhật...