- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3006 - Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.
- 300630 - Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
XENETIX 300(Iodine |
XENETIX 350(Iodine |
Tân dược Xenetix 300, dung dịch tiêm (Iodine (dưới dạng Iobitridol 65.81g/100ml)30g/100ml) hộp/10 lọ 100ml, lot:19WC037A01,hsd:09/2022, sđk:VN-16787-13.Nsx:Guerbet.... (mã hs tân dược xeneti/ mã hs của tân dược xen) |
Sợi cản quang, dùng sản xuất các sản phẩm y tế (Hàng mới 100%)... (mã hs sợi cản quang/ mã hs của sợi cản quan) |
Iobitridol |
Iohexol |
Chất cản quang XENETIX 300 INJ (Iobitridol) H/10 chai 100ml. lot:11WC042E+42F, hsd: 07/2014, SĐK:VN-4976-07. |
Chất cản quang XENETIX 300 INJ (Iobitridol) H/10 chai 100ml. lot:11WC042F, hsd: 07/2014, SĐK:VN-4976-07.(F.O.C) |
Chất cản quang XENETIX 300 INJ (Iobitridol) H/25 chai 50ml. lot:11WC053A, hsd: 10/2014, SĐK:VN-4976-07. |
Chất cản quang XENETIX 300 INJ (Iobitridol) H/25 chai 50ml. lot:11WC053A, hsd: 10/2014, SĐK:VN-4976-07.(F.O.C) |
DOTAREM Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm (Acid Gadoteric 0,5mmol/ml). VN-3655-07. Nhà sx: Guerbet - France, sx: 11/11, hd: 11/14. Thuốc cản quang dạng tiêm truyền |
DOTAREM Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm (Acid Gadoteric 0,5mmol/ml). VN-3655-07. Nhà sx: Guerbet - France, sx: 11/11, hd: 11/14. Thuốc cản quang dạng tiêm truyền (FOC) |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: CK-MB (S.L) (20ml/lọ, 2lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: CK-NAC (1 hộp gồm: 6 lọ 8ml và 6 lọ 3ml), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: GAMMA GT (1 hộp gồm: 6 lọ 8ml và 6 lọ 3ml), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: GAMMA GT (S.L) (30ml/lọ, 2lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: MULTICALIBRATOR (3ml/lọ, 5lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: QUALICHECK NORM (5ml/lọ, 1lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: QUALICHECK PATH (5ml/lọ, 1lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: SGOT (1 hộp gồm: 6 lọ 8ml và 6 lọ 3ml), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: SGOT (S.L) (125ml/lọ, 4lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Hóa chất SIS 1001 Standard A 250 ml dùng cho máy phân tích điện giải model SINO 005 (Hàng mới 100%) |
Hóa chất SIS 1002 Standard B 250 ml dùng cho máy phân tích điện giải model SINO 005 (Hàng mới 100%) |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: SGPT (1 hộp gồm: 6 lọ 8ml và 6 lọ 3ml), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: SGPT (S.L) (125ml/lọ, 4lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: TRIGLYCERIDES (8ml/lọ, 10lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: TRIGLYCERIDES (S.L) (100ml/lọ, 5lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: UREA U.V (1 hộp gồm: 6 lọ 8ml và 6 lọ 3ml), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: UREA U.V (S.L) (125ml/lọ, 4lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: URIC (S.L) (100ml/lọ, 2lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: URIC ACD (8ml/lọ, 10lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: WASHING SOLUTION (AC) (500ml/lọ, 1lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: WASHING SOLUTION (AL) (500ml/lọ, 1lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Idobase 900 g powder - vật liệu đắp răng giả dạng nấu, hộp 900g . GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GOT / AST -LQ. IFCC. Enzymatic -UV. 1x240 mL / 1x60 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GOT / AST -LQ. IFCC. Enzymatic -UV. 5x25 mL / 1x32 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GOT / AST. IFCC. Enzymatic -UV. 10x50 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GPT / ALT -LQ. IFCC. Enzymatic -UV. 10x20 mL / 10x5 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GPT / ALT -LQ. IFCC. Enzymatic -UV. 1x240 mL / 1x60 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GPT / ALT -LQ. IFCC. Enzymatic -UV. 5x25 mL / 1x32 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GPT / ALT. IFCC. Enzymatic -UV. 10x50 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa HDLc -D. Direct. Without precipitation. 1x30 mL / 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa HDLc -D. Direct. Without precipitation. 1x60 mL / 1x20 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa HDLc -D. Direct. Without precipitation. 2x24 mL / 2x8 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa HDLc -D. Direct. Without precipitation. 4x30 mL / 2x20 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa IRON -FZ. Ferrozine. Colorimetric. 10x25 mL / 3x5 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa IRON Standard (100 mcg/dL). 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa LDLc -D. Direct. Enz-Color. 1x30 mL / 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa LDLc -D. Direct. Enz-Color. 2x24 mL / 2x8 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa LDLc -D. Direct. Enz-Color. 4x30 mL / 2x20 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa POTASSIUM -p. TBP-Na Method. With precipitation. 2x50 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa PT Test. Prothrombin Test. 4x4 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa RF LATEX. Slide agglutination. 100 Tests (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa SPINTROL "H" NORMAL. Human source. 4x5 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa SPINTROL "H" PATHOLOGICAL. Human source. 4x5 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa TOTAL PROTEINS. Biuret. Colorimetric. 2x250 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa TRIGLYCERIDES -LQ. GPO-POD. Enz.-Color. 1x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa TRIGLYCERIDES -LQ. GPO-POD. Enz.-Color. 2x150 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa TRIGLYCERIDES -LQ. GPO-POD. Enz.-Color. 6x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL -LQ. CHOD-POD. Enz-Color. 6x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL. CHOD-POD. Enz-Color. 10x50 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL. CHOD-POD. Enz-Color. 4x125 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL. CHOD-POD. Enz-Color. 4x250 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CK-MB -LQ. Anti CK-M. Immunoinh. Kin. -UV. 1x60 mL / 1x15 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CK-NAC -LQ. Kinetic-UV. 1x60 mL / 1x15 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CREATININE -J Jaffé. Colorimetric-Kinetic. 2x150 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CREATININE -J Jaffé. Colorimetric-Kinetic. 3x30 mL / 3x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CREATININE -J Jaffé. Colorimetric-Kinetic. 4x250 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CREATININE -J Jaffé. Colorimetric-Kinetic. 5x25 mL / 5x25 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CRP LATEX. Slide agglutination. 100 Tests (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa ETHYL ALCOHOL EIA Urine. 2x21 mL / 2x8 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa FIBRINOGEN. Clauss Test. 8x2 mL + 1x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa g-GT -LQ. Carboxy substrate. 1x240 mL / 1x60 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GLUCOSE -LQ. GOD-POD. Trinder. 2x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GLUCOSE -LQ. GOD-POD. Trinder. 2x250 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GLUCOSE -LQ. GOD-POD. Trinder. 6x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GLUCOSE -TR. GOD-POD. Trinder. 10x50 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GLUCOSE -TR. GOD-POD. Trinder. 4x125 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GLUCOSE -TR. GOD-POD. Trinder. 4x250 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GOT / AST -LQ. IFCC. Enzymatic -UV. 10x20 mL / 10x5 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa AMYLASE -LQ. CNPG3. Kinetic. 20x2 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa AMYLASE -LQ. CNPG3. Kinetic. 2x60 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa AMYLASE -LQ. CNPG3. Kinetic. 6x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa Anti A Monoclonal. 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa Anti A+B Monoclonal. 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa Anti B Monoclonal. 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa ASO LATEX. Slide agglutination. 100 Tests (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa BILIRUBIN Direct. DMSO. Colorimetric. 2x150 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa BILIRUBIN T&D. DMSO. Colorimetric. 2x150 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa BILIRUBIN Total. DMSO. Colorimetric. 2x150 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CALCIUM -A III. Arsenazo III. Color. 10x25 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CALCIUM -A III. Arsenazo III. Color. 6x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CALCIUM -oC v/v. o-Cresolphtalein. Colorimetric. 2x150 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CALCIUM Standard (10 mg/dL). 1x5 mL (Hàng mới 100%) |
K-Y LUBRICATING JELLY 82G EXP - 41248 - Gel bôi trơn y tế - Johnson&Johnson - TUBE |
Chất đánh dấu dùng trong chẩn đoán: DMSA Kit (Hộp 6 lọ): Tc-IK-7. |
Chất đánh dấu dùng trong chẩn đoán: DTPA Kit (Hộp 6 lọ): Tc-IK-8. |
Chất đánh dấu dùng trong chẩn đoán: Macro-Albumon Kit (Hộp 6 lọ): Tc-MR-2. |
Chất đánh dấu dùng trong chẩn đoán: MDP Kit (Hộp 6 lọ): Tc-IK-10. |
XENETIX 300. Hộp 10 lọ (Iobitridol 100ml). VN-4976-07. Nhà sx: Guerbet France, sx: 07/11, hd: 07/14. Thuốc cản quang dạng tiêm truyền |
XENETIX 300. Hộp 10 lọ (Iobitridol 100ml). VN-4976-07. Nhà sx: Guerbet France, sx: 07/11, hd: 07/14. Thuốc cản quang dạng tiêm truyền (FOC) |
XENETIX 300. Hộp 25 lọ (Iobitridol 50ml). VN-4976-07. Nhà sx: Guerbet France, sx: 10/11, hd: 10/14. Thuốc cản quang dạng tiêm truyền |
Chất nhầy dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật mắt (BSS 500ML) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Chất nhầy dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật mắt (Duovisc) (1/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Chất nhầy dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật mắt (Miostat 1.5ml ) (12 lọ/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa UREA -37. o-Phtalaldehyde. Color. 2x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa UREA -LQ. Urease-GLDH. Kinetic. 10x20 mL / 10x5 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa UREA -LQ. Urease-GLDH. Kinetic. 1x100 mL / 1x25 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa UREA -LQ. Urease-GLDH. Kinetic. 1x240 mL / 1x60 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa UREA -LQ. Urease-GLDH. Kinetic. 5x25 mL / 1x32 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa UREA -UV. Urease-GLDH. 10x50 mL / 1x60 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa URIC ACID -LQ. Uricase-PAP. Enz-Color. 2x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa URIC ACID -LQ. Uricase-PAP. Enz-Color. 3x30 mL / 3x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa URIC ACID. Uricase-PAP. Enz-Color. 10x50 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa WASHING SOLUTION FOR NEEDLES. 2x250 mL (Hàng mới 100%) |
Thạch dùng trong phòng thí nghiệm cho thú y GELOSE HYGICOUNT. |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa ALBUMIN. BCG. Colorimetric. 2x250 mL (Hàng mới 100%) |
Thuốc tương phản cận từ MULTIHANCE (Gadobenic acid) H/1 lọ 10ml, lot:S1P052X, hsd:04/2014. GPNK trừ lùi. |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: GAMMA GT (S.L) (30ml/lọ, 2lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: TRIGLYCERIDES (S.L) (100ml/lọ, 5lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: URIC (S.L) (100ml/lọ, 2lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: WASHING SOLUTION (AC) (500ml/lọ, 1lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Chất thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: WASHING SOLUTION (AL) (500ml/lọ, 1lọ/hộp), hãng sx: Agappe Diagnostics Ltd India, hàng mới 100% |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa AMYLASE -LQ. CNPG3. Kinetic. 10x25 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa AMYLASE -LQ. CNPG3. Kinetic. 6x30 mL (Hàng mới 100%) |
Chất nhầy dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật mắt (Duovisc) (1/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Chất nhầy dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật mắt (BSS 500ML) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Chất nhầy dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật mắt (Miostat 1.5ml ) (12 lọ/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa ASO LATEX. Slide agglutination. 100 Tests (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CREATININE -J Jaffé. Colorimetric-Kinetic. 3x30 mL / 3x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CRP LATEX. Slide agglutination. 100 Tests (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa FIBRINOGEN. Clauss Test. 8x2 mL + 1x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GLUCOSE -LQ. GOD-POD. Trinder. 2x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa GLUCOSE -LQ. GOD-POD. Trinder. 6x30 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa HDLc -D. Direct. Without precipitation. 1x30 mL / 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa HDLc -D. Direct. Without precipitation. 4x30 mL / 2x20 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa IRON Standard (100 mcg/dL). 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa LDLc -D. Direct. Enz-Color. 1x30 mL / 1x10 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa LDLc -D. Direct. Enz-Color. 4x30 mL / 2x20 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa RF LATEX. Slide agglutination. 100 Tests (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa TRIGLYCERIDES -LQ. GPO-POD. Enz.-Color. 1x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất SIS 1001 Standard A 250 ml dùng cho máy phân tích điện giải model SINO 005 (Hàng mới 100%) |
Hóa chất SIS 1002 Standard B 250 ml dùng cho máy phân tích điện giải model SINO 005 (Hàng mới 100%) |
Idobase 900 g powder - vật liệu đắp răng giả dạng nấu, hộp 900g . GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
Idobase Liquid - vật liệu đắp răng giả dạng nấu. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100% |
Idodent dentistry 50gr - vật liệu sữa chữa răng giả. GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% |
XENETIX 300. Hộp 10 lọ (Iobitridol 100ml). VN-4976-07. Nhà sx: Guerbet France, sx: 07/11, hd: 07/14. Thuốc cản quang dạng tiêm truyền (FOC) |
XENETIX 300. Hộp 25 lọ (Iobitridol 50ml). VN-4976-07. Nhà sx: Guerbet France, sx: 10/11, hd: 10/14. Thuốc cản quang dạng tiêm truyền |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CHLORIDE. Thiocyanate-Hg. Color. 2x150 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL -LQ. CHOD-POD. Enz-Color. 10x25 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL -LQ. CHOD-POD. Enz-Color. 2x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa CHOLESTEROL -LQ. CHOD-POD. Enz-Color. 2x250 mL (Hàng mới 100%) |
Chất cản quang XENETIX 300 INJ (Iobitridol) H/10 chai 100ml. lot:11WC042E+42F, hsd: 07/2014, SĐK:VN-4976-07. |
Chất cản quang XENETIX 300 INJ (Iobitridol) H/10 chai 100ml. lot:11WC042F, hsd: 07/2014, SĐK:VN-4976-07.(F.O.C) |
Chất cản quang XENETIX 300 INJ (Iobitridol) H/25 chai 50ml. lot:11WC053A, hsd: 10/2014, SĐK:VN-4976-07. |
Chất cản quang XENETIX 300 INJ (Iobitridol) H/25 chai 50ml. lot:11WC053A, hsd: 10/2014, SĐK:VN-4976-07.(F.O.C) |
XENETIX 300. Hộp 10 lọ (Iobitridol 100ml). VN-4976-07. Nhà sx: Guerbet France, sx: 07/11, hd: 07/14. Thuốc cản quang dạng tiêm truyền |
Chất cản quang IOPAMIRO 300 (Iopamidol) H/1 lọ 100ml. lot C1P559E, hsd: 07/2016. GPNK trừ lùi |
Chất cản quang IOPAMIRO 370 (Iopamidol) H/1 lọ 100ml. lot:E1P562A, hsd: 06/2016. GPNK trừ lùi |
Chất cản quang IOPAMIRO 370 (Iopamidol) H/1 lọ 100ml. lot:E1P562A, hsd: 06/2016. GPNK trừ lùi |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa TRIGLYCERIDES. GPO-POD. Enz.-Color. 10x25 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa TRIGLYCERIDES. GPO-POD. Enz.-Color. 4x125 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa TRIGLYCERIDES. GPO-POD. Enz.-Color. 4x250 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa UREA -37. o-Phtalaldehyde. Color. 2x100 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa UREA -LQ. Urease-GLDH. Kinetic. 1x100 mL / 1x25 mL (Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa URIC ACID -LQ. Uricase-PAP. Enz-Color. 2x100 mL (Hàng mới 100%) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Bạn đang xem mã HS 30063090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30063090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30063090: Loại khác
Đang cập nhật...