- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3204 - Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm đã được ghi trong Chú giải 3 của Chương này dựa trên chất màu hữu cơ tổng hợp; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học.
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 860/TB-TCHQ ngày 28/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 816/TB-TCHQ ngày 28/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chế phẩm màu xanh RGL 220 HF dùng để pha xăng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14820/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu hữu cơ phân tán trong môi trường không chứa nước dùng để sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14811/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14810/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14807/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14806/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14805/TB-TCHQ ngày 12/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13447/TB-TCHQ ngày 05/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Sắt oxit (Fe2O3) dùng để sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11874/TB-TCHQ ngày 01/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Bột màu đỏ dùng trong sản xuất nhựa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm trở lên của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19 |
Phẩm màu hữu cơ tổng hợp OIL GREEN M LIQUID dùng để tạo màu cho xăng, đóng 20kg/thùng, mã CAS: 1330-20-7; 100-41-4; NSX: innospec limited. Hàng mới 100%... (mã hs phẩm màu hữu cơ/ mã hs của phẩm màu hữu) |
Chất pha màu- f025-904 mtl gold pigment formaldehyde(KH 102307913961/A12,05/11/2018)... (mã hs chất pha màu f/ mã hs của chất pha màu) |
Thuốc nhuộm- Dianix Black YKD-N- KH: 102948022441/A12, 25/10/2019... (mã hs thuốc nhuộm di/ mã hs của thuốc nhuộm) |
Màu dùng cho sản xuất gốm sứ, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.... (mã hs màu dùng cho sả/ mã hs của màu dùng cho) |
Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp)- RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH(có KQGĐ 668/N3.11/TĐ của tk:2741/NSX01)... (mã hs chất pha màu pi/ mã hs của chất pha màu) |
Canxi carbonate (mua trong nước)... (mã hs canxi carbonate/ mã hs của canxi carbon) |
Dyestuffs (Thuốc nhuộm solvent dyes), mã CAS: 20865-29-1, CAS: 17804-49-8, CAS: 12225-26-2, (dùng để sx sơn), mới 100%, (GĐ: 3225/N3.4/TĐ)... (mã hs dyestuffs thuố/ mã hs của dyestuffs t) |
Chất dùng nhuộm da dạng bột (Dyestuff powder). KQPTPL: 420/TB-PTPLHCM 05/03/2014... (mã hs chất dùng nhuộm/ mã hs của chất dùng nh) |
Sơn DRILUBE FC-5210 COLORANT, có chứa: N,N-Dimethylacetamide, 1-Methyl-2-pyrrolidone, Methylethylketone, hàng mới 100%.... (mã hs sơn drilube fc/ mã hs của sơn drilube) |
Màu hữu cơ ELASTRON WHITE L-01 P màu trắng,dùng trong ngành dệt nhuộm.Cas:13463-67-7(70%),99734-09-5(14%),7732-18-5(15%),9003-01-4(1%).Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất.Mới 100%... (mã hs màu hữu cơ elas/ mã hs của màu hữu cơ e) |
Màu hữu cơ(PICOLON BLACK RBP-T H/C),màu đen,dùng trong ngành in cas:1333-86-4(35%),55901-03-6(16%),7732-18-5 (48.6%),55965-84-9 (0.4%). Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất.Mới 100%... (mã hs màu hữu cơpico/ mã hs của màu hữu cơp) |
Màu hữu cơ (PICOLON PINK HEC-AT), màu hồng, dùng trong ngành in. Cas: 980-26-7 (32%), 3005-99-0 (15%), 7732-18-5 (52.6%), 55965-84-9 (0.4%). Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Mới 100%... (mã hs màu hữu cơ pic/ mã hs của màu hữu cơ) |
thuốc nhuộm Green BBO |
Thuốc màu và chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ |
Chế phẩm màu xanh RGL 220 HF dùng để pha xăng |
Thuốc màu |
Chất tạo màu tổng hợp dùng cho thực phẩm dạng bột (Orange red 735) |
Chế phẩm thuốc nhuộm lưu huỳnh dùng để nhuộm da, dạng bột. |
Chế phẩm màu tan trong dung môi (solvent dye), từ hợp chất hữu cơ của crom, dạng bột, hàm ẩm ~ 1%. |
Chế phẩm màu hữu cơ (Solvent dyes) từ dẫn xuất Azo trong hỗn hợp dung môi thơm, dạng lỏng. |
Chế phẩm màu hữu cơ (màu đỏ) tan trong dung môi 1-methoxy-2-propanol (Solvent dye), dạng lỏng. |
Hỗn hợp thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng cho thực phẩm, dạng bột. Thành phần gồm disodium 6-hydroxy-5-[(4-sulfophenyl)azo]-2-naphthalenesulfonate và trisodium (8Z)-7-oxo-8-[(4-sulfonatonaphthalen-1-yl)hydrazinylidene]naphthalene-1,3-disulfonate |
Chế phẩm màu xanh RGL 220 HF dùng để pha xăng, sử dụng trong ngành hóa dầu (Retort Petroleum Dyes Green Dye RGL 220 HF |
3903 Candle Red. |
I.O.Y 586/I.O.Y. AY-1 #500. |
VW-DS-3307Z |
VW-WS-Orange |
VW-WS-Black |
VW-DS-4110Z |
VW-DS-RLHS |
Mục 1: Bột màu đỏ dùng trong sản xuất nhựa 3903 - Sudan 3903; 25kg/thùng; hàng mới 100%. Chế phẩm chất màu Sudan. |
Mục 13: Sắt oxit (Fe2O3) dùng để sản xuất sơn I.O.Y 586/I.O.Y. AY-1 #500; Thuốc nhuộm hữu cơ tạo phức với crom (»29,2%) hòa tan trong 2-butanone (» 70,8%), dạng lỏng (solvent dye) |
Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn VW-DS-3307Z (Mục 4 TKHQ).Hỗn hợp màu hữu cơ 2,4-Dihydro-4- [(2-hydroxy-5-nitrophenyl) azo]-5-methyl-2-phenyl-3H-pyrazol-3-one chromium complex và 3-methyl-5- oxo -1-phenyl-pyrazol-2-id-4-yl)-[(4-nitro-6-oxo-1-cyclohexa-2, 4-dienylidene) amino] azanide tan trong dung môi 2-Butaone, Methyl Isobutyl ketone, dạng dung dịch. |
Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn VW-WS-Orange (Mục 3 TKHQ).Chế phẩm màu hữu cơ sodium bis[2-[(2-hydroxy-5-nitrophenyl)azo]-3-oxo-N-phenylbutyramidato(2-)]-cobaltate(1-) tan trong Propyleneglycolmonomethyl ether, dạng dung dịch. |
Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn VW-WS-Black (Mục 2 TKHQ).Chế phẩm màu hữu cơ tan trong dung môi 2-propanol 1 -Methoxy; 2-Propanol, dạng dung dịch. |
Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn VW-DS-4110Z (Mục 5 TKHQ).Chế phẩm màu hữu cơ Bis(2-((4,5-dihydro -3 -methyl-5-oxo-1-phenyl-1H-pyrazol-4-yl) azo)b- enzoato(2-)) chromate(1-), hydrogen tan trong dung môi 2-Butanone, Methyl Isobutyl ketone, dạng dung dịch. |
Chế phẩm làm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất sơn VW-DS-RLHS (Mục 6 TKHQ).Hỗn hợp màu hữu cơ từ dẫn xuất Azo tan trong dung môi 2-Butanone, Methyl Isobutyl ketone, dạng dung dịch. |
Thuốc màu hữu cơ phân tán trong môi trường không chứa nước dùng để sản xuất sơn - VW-DS-RLHS (1 Can =15 Kg) (mục 1 tờ khai), Chế phẩm màu hữu cơ (Solvent dyes) từ dẫn xuất Azo trong dung môi Methyl isobutyl ketone và 2-butanone, dạng lỏng. |
Chế phẩm màu xanh RGL 220 HF dùng để pha xăng, sử dụng trong ngành hóa dầu (Retort Petroleum Dyes Green Dye RGL 220 HF (Mục 1 tờ khai hải quan) Chế phẩm màu hữu cơ (Solvent dyes) từ dẫn xuất Azo trong hỗn hợp dung môi thơm, dạng lỏng. |
MCF18#& Thuốc màu (Mục 3 tờ khai hải quan). Chế phẩm màu hữu cơ (màu đỏ) tan trong dung môi 1 -methoxy-2-propanol (Solvent dye), dạng lỏng. |
XYLENE CYANOL DùNG TRONG PHÂN TíCH BằNG PHƯƠNG PHáP ĐIệN DI (C.I. 42135) |
Chất pha màu- Eva 1110bz fluorescent red compound |
Chất pha màu -Sonic orange TPU master batch |
Chất pha màu hữu cơ(dạng hạt) - Eva 6708 Blue pigment |
Chất pha màu hữu cơ tổng hợp - Eva 6309 bright red pigment |
Chất pha màu hữu cơ - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH |
Chất pha màu hữu cơ - RM-27021 BLUE RUBBER MASTER BATCH |
Chất tạo màu hữu cơ tổng hợp dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng FD & C RED NO. 40 POWDER (Hàng mới 100%) |
ERIOCHROME BLACK T (C.I. 14645) CHấT CHỉ THị DùNG TRONG PHÂN TíCH CHUẩN Độ PHứC CHấT ACS,REAG. PH EUR |
Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in - Solvent Black 27 - Bột Màu đen |
Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in - Solvent Orange 62 - Bột Màu cam |
Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in - Solvent Red 8 - Bột Màu đỏ |
Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành in - PIGMENT FOR PRINTING (LIQUID : YELLOW, ORANGE, RED) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành in - PIGMENT FOR PRINTING (POWDER : YELLOW, BLACK, RED) |
chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành in 7119A |
chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành in TY-1353B |
chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành in TY-3751A |
chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành in TY-4280A |
Chất màu hữu cơ tổng hợp- K3911 HD red pigment |
Chất màu hữu cơ tổng hợp Kaleidos 30700 Natural (sử dụng cho da thuộc trong sx giày dép) (Hàng mới 100%) |
Chất pha màu - Eva 1110bz fluorescent red compound |
Chất pha màu - R4627FFT lime pigment |
Phenol phthalein C2OH14O4(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai |
Hóa chất Methylene blue (C.I.42780) (C37H27N3Na2O9S3) 25g/chai |
Hóa chất Methyl blue (C.I 42780) (C37H27N3Na2O9S3) 25g/chai |
Zeaxanthin 5% Powder - Chất màu hữu cơ dùng trong chế biến thực phẩm |
Màu dùng trong ngành nhựa (30 kg/ thùng) Polyton Black JD-304 |
Màu dùng trong ngành nhựa (30 kg/ thùng) Polyton White JD-164 |
Chất màu cam - Sunset Yellow ( phụ gia thực phẩm ) 25 kg x 80 drum , mới 100% |
Chất màu đỏ - Ponceau 4R ( phụ gia thực phẩm ) 25 kg x 20 drum , mới 100% |
Chất màu hữu cơ dùng để tạo màu cho nhựa HDPE Polyethylene master batch for plastic industry Blue 4354N. Dạng hạt, đóng bao 25kg, tổng số 300 bao. Hàng mới 100% |
Chất màu hữu cơ dùng để tạo màu cho nhựa HDPE Polyethylene master batch for plastic industry Orange 1082. Dạng hạt, đóng bao 25kg, tổng số 300 bao. Hàng mới 100% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Polyacetal Chips) CAMBK |
GIEMSA`S AZUR EOSIN METHYLENE BLUE SOLUTION DùNG TRONG CáC ứNG DụNG PHÂN TíCH BằNG KíNH HIểN VI |
GIEMSA`S AZUR-EOSIN-METHYLENE BLUE DùNG TRONG CáC ứNG DụNG PHÂN TíCH BằNG KíNH HIểN VI |
Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột màu hồng( FLUORESCENT PINK COLOR POWDER 123845)- NPL SX mực in |
Chất màu hữu cơ tổng hợp của sudan (Pigment Blue Series) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp của sudan (Pigment Red Series) |
CHÂT MAU HƯU CƠ TÔNG HƠP DANG BÔT:HELIOGEN GREEN K 8730 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (hạt tròn nhỏ, màu xám đen) MEKICRON BLACK CSN |
Chất màu hữu cơ tổng hợp thuốc nhuộm - CATIONIC BLACK ACW |
Chất màu hữu cơ tổng hợp thuốc nhuộm - CATIONIC BLUE FRL |
Chất màu hữu cơ tổng hợp thuốc nhuộm - CATIONIC RED GTL |
Chất màu hữu cơ tổng hợp thuốc nhuộm - CATIONIC YELLOW 3GLN |
chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong nghành dệt, nhuộm - Nylosan Red S-GS sgr |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, dẫn xuất của naphtalen - Pigment Yellow Series |
PAPANICOLAOU`S SOLUTION 3B POLYCHROMATIC SOLUTION EA 50 FOR CYTOLOGICAL CANCER Và CYCLE DIAGNOSIS |
Methylene xanh C16H18N3SOCl, chai 25g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
METHYL BLUE (C.I. 42780) DùNG TRONG CáC ứNG DụNG PHÂN TíCH BằNG KíNH HIểN VI |
Methyl da cam C14H14N3NaO3S , chai 25g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Methyl đỏ C15H15N3O2 , chai 25g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Methyl xanh C37H27Na2N3O9S3, chai 25g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
DPL04 Chất pha màu các loại - Eva 1375FT pink compound |
Bột màu dùng để sản xuất mực in - Oil Blue 613 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp - thuốc nhuộm - Diamond Black PV 200% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp - thuốc nhuộm - Realan Black EHF |
Chất tạo màu dùng trong sx giày(Pigment CP18 Navy Blue) |
Chất tạo màu dùng trong sx giày(Pigment Green F8) |
Chất tạo màu dùng trong sx giày(Pigment Yellow 2000) |
SAFRANINE O (C.I. 50240) DùNG TRONG CáC ứNG DụNG PHÂN TíCH BằNG KíNH HIểN VI CERTISTAIN |
ALCIAN BLUE SOLUTION FOR MICROSCOPY |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Dianix Brilliant Orange 4R) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) IMPERON YELLOW KR |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (bột,màu den) FUCOZOL NAVY BLUE NBF 110% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) NOVATIC GREEN XBN MD |
CHế PHẩM MàU HữU CƠ TổNG HợP (AIZEN SPILON RED BEH SPECIAL (POWDER PIGMENT)) |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp: 29-H64 PASTEL |
ERIOCHROME CYANINE R (C.I. 43820) GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH THUốC THử DùNG TRONG PHÂN TíCHALUMINIUM) |
Bột màu dùng để sản xuất mực in - Valifast Black 3820 |
Bột màu dùng để sản xuất mực in - Valifast Blue 2606 |
Bột màu dùng để sản xuất mực in - Valifast Red 3306 |
Bột màu dùng để sản xuất mực in - Valifast Yellow 4122 |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu hữu cơ Sinfast Red 3107 D21 |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu hữu cơ Sinfast Red 3107-D21 |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp màu cam PAPILION ORANGE S-SH ( Dùng trong ngành công nghiệp nhựa). Mới 100% |
Thuốc màu NAVACRON BLACK DPS dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON BLACK EX-SF 300% SP dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON BLACK HXF-GR 400% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON BLUE HXF-GN dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON CRIMSON HXF dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON CYANINE B dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON FLAVINE F-BG dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON ORANGE F-GG dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON RED F-SR dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON RUBINE HXF-4B dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON SCARLET GS dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON VIOLET FBL dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu BEGACRON YELLOW BROWN GLS dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu BESTCHEM PRC-3810 DEEP ORANGE dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu BESTLON BRILL BLUE BGN dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu PURE DISPERSE NAVY BLUE C-BN dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu T/C N.BLUE SF-GT 300% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu T/C YELLOW SE-4GT 200% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu T/C YELLOW SE-6GT 200% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Chất phất phụ màu(sản xuất cao su) - COLOR RUBBER EM2701C |
CHÂT MUA HƯU CƠ TÔNG HƠP DANG BÔT :HELIOGEN BLUE K 7090 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng sx mực in - Solvent Black 27 - Bột màu đen |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (bột,màu den lẫn chấm sáng) FUCOZOL BLUE EBL 150% |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Foron Black RD-WOR 300) |
Chất màu hữu cơ dùng để tạo màu cho nhựa HDPE Polyethylene master batch for plastic industry Blue 4354N. Dạng hạt, đóng bao 25kg, tổng số 400 bao. |
Chất màu hứu cơ dùng để tạo màu cho nhựa Polyethylene (HDPE) master batch for plastic industry Remafin Green M6019. Dạng hạt, đóng bao 25kg, tổng số 80 bao. |
Chất màu DYE CLEAR 004 dùng trong ngành dệt |
Chất màu DYE CLEAR 005 dùng trong ngành dệt |
Chất màu DYE CLEAR 011 dùng trong ngành dệt |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp (bột mịn,màu đỏ nâu) SUNZOL YELLOW EXF |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp-RM-27020 blue rubber master batch |
RHODAMINE B (C.I. 45170) DùNG TRONG CáC ứNG DụNG PHÂN TíCH BằNG KíNH HIểN VI |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu hữu cơ Novoperm Yellow F2G |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu hữu cơ Phthalocyanine Green GNX |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu hữu cơ Sicomin-Red L3230S |
Chất màu hữu cơ dùng để tạo màu cho nhựa HDPE Polyethylene master batch for plastic industry Blue 4354N. Dạng hạt, đóng bao 25kg, tổng số 300 bao. Hàng mới 100% |
Chất màu hữu cơ dùng để tạo màu cho nhựa HDPE Polyethylene master batch for plastic industry Orange 1082. Dạng hạt, đóng bao 25kg, tổng số 300 bao. Hàng mới 100% |
Chất màu đỏ - Ponceau 4R ( phụ gia thực phẩm ) 25 kg x 20 drum , mới 100% |
chất màu RPC 1500C dùng trong ngành dệt |
Chất màu SW 400C dùng trong ngành dệt |
Chất màu trắng dạng hạt 015C |
Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành in BENZIDINE YELLOW G |
Chất màu hữu cơ tổng hợp được dùng trong nhiều ngành công nghiệp - PIGMENT 7034C |
Chất màu UNDER BASE 001 dùng trong ngành dệt |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (TOPCRON DISPERSE BLACK S-TXL ECO C.I.NO MIXTURE) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp- K7090 blue pigment |
Chất màu hữu cơ tổng hợp Kaleidos 30700 Natural (sử dụng cho da thuộc trong sx giày dép) (Hàng mới 100%) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp Prodotto 357 Gold (Sử dụng trong sx giày dép) (Hàng mới 100%) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp RED 1030-C RED PIGMENT |
Fuchsin basic C20H20CIN3, chai 25g, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
FLUORESCEIN-5-ISOTHIOCYANATE (FITC) FOR BIOCHEMISTRY AND FOR FLUORESCENCE MICROSCOPY |
Thuốc nhuộm vải sợi : INDIGO BLUE |
Thuốc nhuộm màu xanh BRN 150%, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. |
Thuốc nhuộm màu xanh CV 120%, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. |
Thuốc nhuộm màu boocđô B3R, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. |
Chất pha màu hữu cơ - RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH |
CALCEIN CHấT CHỉ THị Sử DụNG TRONG PHÂN TíCH KIM LOạI |
CAROPHYLL PINK 10% CWS ( chất bổ sung astaxanthin ) |
Thuốc màu NAVACRON BLACK EX-SF 300% SP dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu NAVACRON BLACK HXF-GR 400% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
LUCANTIN RED - Chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
LUCANTIN YELLOW - Chất phụ gia dùng chế biến thức ăn gia súc |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp - Eva 1376FT bright red compound |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp - R1376 FT bright red pigment |
Bột màu hữu cơ tổng hợp màu đen (Dùng trong ngành công nghiệp nhựa). Mới 100% |
LIQUID OF DYE (Dung dịch thuốc nhuộm trong dung môi hữu cơ) |
Thuốc màu EVERCION BLACK PN dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu EVERCION BROWN P4RD dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu EVERCION RED P4BN dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu EVERCION YELLOW P4G dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu EVERZOL BLACK ED dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu EVERZOL NAVY ED dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu EVERZOL RED ED 3B dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu dùng cho ngành in bông vải BLUE FNB CONC |
Thuốc màu dùng cho ngành nhựa RED R 49:1 |
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp màu đỏ PAPILION S-A2G (Dùng trong ngành công nghiệp nhựa) |
Thuốc màu NAVACRON YELOOW ACE dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp- R1420FT FLRT red pigment |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp(bột,màu đen có chấm sáng) SUNZOL BLACK B 150% |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp(bột,màu đen có chấm xám) SUNZOL RED EXF |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp(bột,màu đen có chấm xám)SUNZOL BLACK HF-NB |
Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp- Eva 1376FT bright red compound |
Chế phẩm của thuốc màu vô cơ - R555 FT Light green pigment |
Chất màu DYE CLEAR 005 dùng trong ngành dệt |
Chất màu hữu cơ dùng để tạo màu cho nhựa HDPE Polyethylene master batch for plastic industry Blue 4354N. Dạng hạt, đóng bao 25kg, tổng số 400 bao. |
ERIOCHROME CYANINE R (C.I. 43820) GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH THUốC THử DùNG TRONG PHÂN TíCHALUMINIUM) |
MALACHITE GREEN OXALATE (C.I. 42000) DùNG TRONG CáC ứNG DụNG PHÂN TíCH BằNG KíNH HIểN VI TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
Thuốc màu T/C YELLOW SE-4GT 200% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Thuốc màu T/C YELLOW SE-6GT 200% dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Alizarin red C14H8O4(Dùng trong thí nghiệm) 25g/chai |
chất màu RPC 1500C dùng trong ngành dệt |
Chất màu UNDER BASE 001 dùng trong ngành dệt |
Chất màu SW 400C dùng trong ngành dệt |
Bột màu xanh dùng sản xuất chất cảm quang dùng cho bản in offset (Victoria Blue BO) |
DPL04 Chất pha màu các loại - Eva 1375FT pink compound |
Chất màu hữu cơ tổng hợp- K7090 blue pigment |
Chất màu DYE CLEAR 004 dùng trong ngành dệt |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32041900: Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm trở lên của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32041900: Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm trở lên của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32041900: Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm trở lên của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19
Đang cập nhật...