- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3206 - Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này, trừ các loại thuộc nhóm 32.03, 32.04 hoặc 32.05; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học.
- Chất màu khác và các chế phẩm khác:
- 320649 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 3323/TB-TCHQ ngày 20/04/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Chất màu hữu cơ tổng hợp Blue 3J Blue Organic Pigment (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 827/TB-TCHQ ngày 28/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc màu dùng trong sản xuất bao PP (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 554/TB-TCHQ ngày 20/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Aluminium powder (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4731/TB-TCHQ ngày 26/05/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc màu dùng pha mực trong in lụa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14675/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt màu dùng trong ngành nhựa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14673/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt màu dùng trong ngành nhựa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14672/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với Hạt màu dùng trong ngành nhựa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 14669/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt màu dùng trong ngành nhựa (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
NLSX SƠN: Chất màu 8881800 4 ORANGES C YELLOW OXIDE 1LT, dạng lỏng hiệu CHROMAFLO, Hàng mới 100%.(Cas no. 68154-97-2, không KBHC)... (mã hs nlsx sơn chất/ mã hs của nlsx sơn ch) |
GREEN MASTERBATCH (259062 GN PEARL PE MASTERBATCH)- Chất tạo màu xanh lá dạng hạt dùng cho ngành nhựa, (25kg/bag). Hàng mới 100%... (mã hs green masterbat/ mã hs của green master) |
Hạt màu (chất tạo màu)... (mã hs hạt màu chất t/ mã hs của hạt màu chấ) |
Bột màu HV-B-1(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011705... (mã hs bột màu hvb1/ mã hs của bột màu hvb) |
Bột màu U-22GY-236(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011813... (mã hs bột màu u22gy/ mã hs của bột màu u22) |
Bột màu HV-11BK-233(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011833... (mã hs bột màu hv11bk/ mã hs của bột màu hv1) |
Bột màu HV-11PKT-52(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011771... (mã hs bột màu hv11pk/ mã hs của bột màu hv1) |
Bột màu HV-14PK-30C(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011749... (mã hs bột màu hv14pk/ mã hs của bột màu hv1) |
Bột màu U-6GY-GP-215(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011792... (mã hs bột màu u6gyg/ mã hs của bột màu u6g) |
Bột màu HV-18R-114/GF(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011837... (mã hs bột màu hv18r/ mã hs của bột màu hv1) |
Bột màu HV-18W-249/GF(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011835... (mã hs bột màu hv18w/ mã hs của bột màu hv1) |
Bột màu HV-18GY-282/GF(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011836... (mã hs bột màu hv18gy/ mã hs của bột màu hv1) |
Chất pha màu-eva-6991 black pigment(đã kiểm hóa ở tk 101632374802 ngày 02/10/2017)... (mã hs chất pha màuev/ mã hs của chất pha màu) |
Chất màu khác-ge05 w/b mat 90v gum md brwn color paste(chưa giám định,chưa kiểm hóa)... (mã hs chất màu khácg/ mã hs của chất màu khá) |
Màu pha nguyên liệu- Chất màu xanh lục EVA5505-2.... (mã hs màu pha nguyên/ mã hs của màu pha nguy) |
Chất màu dùng cho nghành sản xuất sơn; Loại khác- (A-660K-SP) AutomotiveTM Splendor Russet [Cas:12003-38-2;Mg3K[AlF2O(SiO3)3] (Tạm áp mã HS chưa GĐ)... (mã hs chất màu dùng c/ mã hs của chất màu dùn) |
Chất tạo màu 431, Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo màu 43/ mã hs của chất tạo màu) |
Chất phụ gia tạo màu đen dùng trong ngành công nghiệp cao su X-CP-18 (Black iron oxide: 50- 60%, Octamethylcyclotetrasiloxane: 0.1- 1%), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tạ/ mã hs của chất phụ gia) |
BLACK MASTERBATCH A20- Hạt màu đen dùng trong sản xuất Masterbatch (mã Cas:9002-88-4,1333-86-4. 9002-88-4, 471-34-1). Hàng mới 100%... (mã hs black masterbat/ mã hs của black master) |
Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%: Masterbatch 891504C045... (mã hs hạt màu dùng để/ mã hs của hạt màu dùng) |
Chất tạo màu PP,MASTERBATCH, MB Snow White,01-0022, Maker: N.I. MỚI 100%... (mã hs chất tạo màu pp/ mã hs của chất tạo màu) |
Chất màu cô đặc Master batch black PE4003 (dùng để sản xuất sản phẩm nhựa) hàng mới 100%... (mã hs chất màu cô đặc/ mã hs của chất màu cô) |
Thuốc màu (hàng chưa có giám định)/ PU COLOR PASTE 2FV NP-625... (mã hs thuốc màu hàng/ mã hs của thuốc màu h) |
Bột màu VIET TRUNG COLOR MASTERBART BA308 (3.3%)... (mã hs bột màu viet tr/ mã hs của bột màu viet) |
Chế phẩm vô cơ bột mầu men dùng trong sx gốm sứ, Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%... (mã hs chế phẩm vô cơ/ mã hs của chế phẩm vô) |
Chất tạo màu PP,MASTERBATCH, MB Snow White,01-0022, Maker: N.I, hàng mới 100%... (mã hs chất tạo màu pp/ mã hs của chất tạo màu) |
Chất màu U-22Y-75(V)... (mã hs chất màu u22y/ mã hs của chất màu u2) |
Chất màu HV-2PK-53(V)... (mã hs chất màu hv2pk/ mã hs của chất màu hv) |
Chất màu U-22O-20B(V)... (mã hs chất màu u22o/ mã hs của chất màu u2) |
Chất màu U-6GN-61D(V)... (mã hs chất màu u6gn/ mã hs của chất màu u6) |
Chất màu HV-6BE-44A(V)... (mã hs chất màu hv6be/ mã hs của chất màu hv) |
Chất màu U-22BL-180(V)... (mã hs chất màu u22bl/ mã hs của chất màu u2) |
Chất màu A6NC-030/GF(V)... (mã hs chất màu a6nc0/ mã hs của chất màu a6n) |
Chất màu HV-6BK-121C(V)... (mã hs chất màu hv6bk/ mã hs của chất màu hv) |
Chất màu HV-6GY-255A(V)... (mã hs chất màu hv6gy/ mã hs của chất màu hv) |
Chất màu U-1PK-GP-20(V)... (mã hs chất màu u1pk/ mã hs của chất màu u1) |
Chất màu U-1RT-GP-33(V)... (mã hs chất màu u1rt/ mã hs của chất màu u1) |
Chất màu U-6O-GP-21D(V)... (mã hs chất màu u6og/ mã hs của chất màu u6) |
Chất màu HV-45GY-266A(V)... (mã hs chất màu hv45g/ mã hs của chất màu hv) |
Chất màu U-1YT-GP-36A(V)... (mã hs chất màu u1yt/ mã hs của chất màu u1) |
Chất màu U-6GY-131/-2(V)... (mã hs chất màu u6gy/ mã hs của chất màu u6) |
Hạt nhựa ABS U-6NC-GP-757(V)... (mã hs hạt nhựa abs u/ mã hs của hạt nhựa abs) |
Hạt nhựa VOABS HV-22BK-138/-2(V)... (mã hs hạt nhựa voabs/ mã hs của hạt nhựa voa) |
Hạt nhựa màu... (mã hs hạt nhựa màu/ mã hs của hạt nhựa màu) |
Chất màu (5U-210 RED COLOR PASTE (Polyether polyol > 65%, Red Pigment < 35%)... (mã hs chất màu 5u21/ mã hs của chất màu 5u) |
Chế phẩm màu trộn-Chất màu cam EVA2039. (Hạt nhựa trộn thuốc màu)... (mã hs chế phẩm màu tr/ mã hs của chế phẩm màu) |
Nhựa màu EVA... (mã hs nhựa màu eva/ mã hs của nhựa màu eva) |
Hạt nhựa màu đen (được làm từ than đen và nhựa Polyethylene) MBV-T60LPG-C1, hàng mới 100%... (mã hs hạt nhựa màu đe/ mã hs của hạt nhựa màu) |
Chất tạo màu dùng trong sản xuất miếng đệm lót giày (Thành phần chính 4-aminoazobenzene, số CAS 60-09-3)... (mã hs chất tạo màu dù/ mã hs của chất tạo màu) |
Chất tạo màu P0021 (20kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo màu p0/ mã hs của chất tạo màu) |
Chất tạo màu 3U-1220 (20kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo màu 3u/ mã hs của chất tạo màu) |
Chất tạo màu FC-3U-701BK (20kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo màu fc/ mã hs của chất tạo màu) |
Chất tạo màu WS.P15-1360 (20kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo màu ws/ mã hs của chất tạo màu) |
Hạt nhựa màu đen |
Thuốc màu (đen) 9106-2 (BLACK MASTER BATCH GRADE NO.9106-2) |
Aluminium powder (Bột nhôm) |
Hàm lượng cacbon black: 45±3%; nhựa mang LDPE hàm lượng 50%, phụ gia 5%, công dụng làm chất màu đậm đặc để tạo mầu cho các polymer |
Hạt màu đen có thành phần chính từ màu Cacbon phân tán trong Polyetylen. |
Chất màu vô cơ có thành phần là bột nhôm. |
Hạt nhựa màu đen “Masterbatch remafin black M80010” |
Thuốc màu (đen) 9106-2 (BLACK MASTER BATCH GRADE NO.9106-2) dùng trong sản xuất bao PP |
Hỗn hợp bột màu |
M/B BAMBOO SALT NA938 |
M/B Peal BLUE 15533-A |
M/B Peal GREEN 15531 |
M/B Peal RED 15535 |
Hạt màu dùng trong ngành nhựa, Ký hiệu: M/B BAMBOO SALT NA938 - 10kg/gói (mục 9 Tờ khai)Hạt màu có thành phần chính từ hợp chất vô cơ, polyethylene. |
Hạt màu dùng trong ngành nhựa, Ký hiệu: M/B Peal BLUE 15533-A - 25kg/gói (mục 6 Tờ khai)Thành phần chính từ Pigment vô cơ phân tán trong copolymer polypropylene-ethylene. |
Hạt màu dùng trong ngành nhựa, Ký hiệu: M/B Peal GREEN 15531 - 25kg/gói (mục 5 Tờ khai)Thành phần chính từ Pigment vô cơ phân tán trong polypropylene copolymer. |
Hạt màu dùng trong ngành nhựa, Ký hiệu: M/B Peal RED 15535 - 25kg/gói (mục 7 Tờ khai)Thành phần chính từ Pigment vô cơ phân tán trong copolymer polypropylene- ethylene. |
Thuốc màu (màu Kiwadye Black KBB-02) (dùng pha mực trong in lụa). Thuốc màu vô cơ từ cacbon black, dạng lỏng, hàm lượng rắn 52.17%, màu đen. |
Aluminium powder (Bột nhôm) (mục 22 phụ lục tờ khai) Chất màu vô cơ có thành phần là bột nhôm. |
Thuốc màu (đen) 9106-2 (BLACK MASTER BATCH GRADE NO.9106-2) dùng trong sản xuất bao PP (Mục 1 tờ khai hải quan) Hạt màu đen có thành phần chính từ màu Cacbon phân tán trong Polyetylen. |
Chất màu hữu cơ tổng hợp Blue 3J Blue Organic Pigment (mục 12 PLTK). Chất màu vô cơ Cobalt Aluminate Blue Spinel, dạng bột |
YELLOW BASE DS - Thuốc màu vô cơ |
SHARON BRILLIANT RED 7401S - Thuốc màu vô cơ |
Heliogen Blue K 7096: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
Chất màu đen 802B- dạng viên-dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% |
Chất màu đen 2014B- dạng viên- dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% |
Chất màu dạng hạt - MASTER BATCH |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Polyacetal Chips) CACS |
Chất màu hữu cơ tổng hợp (Polyacetal Chips) CAMB |
TIMIRON SPLENDID GREEN - Thuốc màu vô cơ |
TET 1TA338 E-PAL (Chất màu khác) |
Chế phẩm của thuốc màu vô cơ C.G CHROME OXIDE GREEN PIGMENT |
Chấtt màu khác (dạng: bột, màu vàng; thành phần chính : chất màu vô cơ)- ROYAL YELLOW 4000 (BBY24080) |
KM-2 SDS - Thuốc màu vô cơ |
DPL04 Chất pha màu các loại - TIO2 -60 MATERBATCH |
Pigment Un -Blue Ep 62 ( Thuốc màu vo cơ )- SX mực in |
QUINOLINE YELLOW: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
B004 BLACK MASTERBATCH (Hạt màu đen dùng trong ngành nhựa ) |
APPLE GREEN COLOUR: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
ACRYLIC COLOR TONER-445- Chất màu khác |
ACRYLIC COLOR TONER-Chất màu khác -266 |
A01 MASTERBAYCH (Hạt màu dùng trong ngành nhựa ) |
Chất tạo màu PPD 17130V GRAY 638N |
Chất tạo màu PTD 16887V COOL GRAY |
Chất pha màu vô cơ - TIO2-80 MASTER BATCH |
Chất pha màu-52C purple tpu master batch |
Chất pha màu-HD orange blaze tpu master batch |
Chất pha màu-R80049FT black rubber master batch |
Chất pha màu-RM-21048 yellow rubber master batch |
Chất pha màu-RM-27021 blue rubber master batch |
Chất pha màu -OP6 01B silver TPU masterbatch |
Chất pha màu -sarmaprene black master batch |
Bột màu vàng, dùng để sản xuất phẩm nhuộm giấy ( đóng thùng 30kg/thùng). Hàng mới 100% |
Bột màu xanh - FASTOGEN GREEN S |
Bột màu(vô cơ) J18673B (màu hồng) (1 gói=0.13kg) |
Bột màu(vô cơ) J28648 (màu hồng) (1 gói=0.13kg) |
LAKE TARTRAZINE: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
Bột màu CYANINE BLUE 4930P dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 10 kg / bao, dạng bột |
Bột mầu CHROMOFINE YELLOW 2080K dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 10 kg / bao, dạng bột |
Bột mầu COLORTEX BROWN J1007 dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 10 kg / bao, dạng bột |
Bột màu EXPERT NP-1020 CN3 dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 20 kg / bao, dạng bột |
Bột màu hợp chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Stilbeneaphthotriazole), không hiệu, mới. |
Bột màu (Color concentrate) Hàng mới 100% |
Bột màu - RED-2060 |
Bột màu - STRONTIUM L-203E |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu Colorana CM-5D |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu HP-Y402 Lemon Chrome Yellow |
PE MASTERBATCH BLACK MBB 1501 (Hạt màu đen dùng trong ngành nhựa) |
YELLOW FL5G HC - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
WHITE PASTE 66 CONC - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
Chế phẩm từ dioxit titan - white TPU master batch |
Chế phẩm tạo màu(Dùng cho dây chuyền xi mạ)JASCO FT-190 |
Chất màu khác (dạng: bột, màu vàng; thành phần chính là chất màu vô cơ )- ANTICOL YELLOW (BBY00055) |
Chất màu khác dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa 02-A1-016 02-A1-016 BLACK PELLET |
Chất màu khác -PIGMENT FW-200 (10KG/gói) |
Chất màu khác, thường đựơc dùng trong ngành nhựa (Bột màu Omnicolor PB Light Grey VL50051-00) |
Chất màu khác, thường đựơc dùng trong ngành nhựa (Bột màu Omnicolor PB White VL40008-00 (R) ) |
Chất màu khác - Blue 3R pigment |
Chất màu khác - Eva 5505FT light green compound |
Chất màu khác - Eva 8502FT black compound |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Blue-520) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Fastogen green S) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Green-320) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Green-57540) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Panax yellow SG-1000L) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Panax yellow SG-8100) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Red S-430) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Red-400) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Red-Y101) |
Chất màu khác dùng trong ngành sơn (Strongtium L-203E) |
DYESTUFF RED 309 - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
DYESTUFF YELLOW 209 - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
Thuốc nhuộm màu dùng trong ngành thuộc da: E - 602B |
Thuốc nhuộm màu dùng trong ngành thuộc da: E - 701G |
Thuốc nhuộm màu dùng trong ngành thuộc da: E - 932P |
Thuốc nhuộm màu dùng cho sản xuất men sứ vệ sinh loại #00059 25kg/hop |
Thuốc nhuộm màu dùng cho sản xuất men sứ vệ sinh loại #05010 20kg/can |
Thuốc nhuộm màu dùng cho sản xuất men sứ vệ sinh loại #050403 25kg/can |
Thuốc nhuộm màu dùng cho sản xuất men sứ vệ sinh loại #TA-103 25kg/can |
Thuốc nhuộm màu SS-303 (dạng sệt) |
Chất pha màu hữu cơ-G110 ldpe sp silver master batch |
Chất pha màu- Np 625 w/b black color paste |
Chất pha màu -Sic-877 grey master batch |
Chất pha màu vô cơ -TPU -01B silver masterbatch |
Chất pha màu-NL Pearl argent master batch |
Chất pha màu - 10A white hytrel master batch |
Chất pha màu - 7907 silver pellet |
Chất pha màu - 89K Orange ht master batch |
Chất pha màu - Dark grey TPU master batch |
Chất pha màu - EVA 1527 FT RED COMPOUND |
Chất pha màu- 60P rave pink tpu master batch |
Chất màu vô cơ (PIGMENT) |
Chất màu vô cơ dùng trong ngành nhuộm, dạng bột, màu trắng MAGNAPEARL 2000 |
Chất mầu vô cơ được phân tán trong nhựa COLOR MASTERBATCH BLUE 2002, mới 100%, dùng trong ngành nhựa |
Chất màu vô cơ MPP60-88 |
Chất màu vô cơ ( MB12- mahagonibrau), 30.5kg/hộp. Hàng do Đức sản xuất. Mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( RB14- rotbraun/verruenner 140/1400) 25.8kg/hộp, Hàng do Đức sản xuất. Mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( RW 16-reinwei ) 1lít/chai . Hàng do Đức sản xuất, mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( SG 15 schwefelgelb/ pakett sieg ) 28.2kg/hộp. Hàng do Đức sản xuất. Mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( TR 11- tomatenrot/ super dd side), 28.5kg/hộp. Hàng do Đức sản xuất. Mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( TS 08 tiefschwarz ) 1lít/chai . Hàng do Đức sản xuất, mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( W- VP1463 ) 26kg/hộp . Hàng do Đức sản xuất, mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( W-FL VP1461 gelb ) 20kg/hộp. Hàng do Đức sản xuất, mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( W-FL VP1464 rot ) 15kg/hộp . Hàng do Đức sản xuất, mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( W-FLVP 1463 schwarz/ mahagonibe ), 4.5kg/hộp. Hàng do Đức sản xuất. Mới 100%. |
Chất màu dạng bột dùng SX sợi cước màu - Bột màu ánh tím ( KCB colour powder ) |
Chất màu /CARBON BLACK |
BLACK BASE DS - Thuốc màu vô cơ |
BLACK OXIDE / OTS-2 BLACK BL-100 - Thuốc màu vô cơ |
B01 MASTERBAYCH (Hạt màu dùng trong ngành nhựa ) |
I.O YELLOW (LC181) - Thuốc màu vô cơ |
COLORONA (R) MP-29 SUN GOLD SPARLK |
Coloronađ Bordeaux |
Irgalite Red K 4060 FP:Bột màu dùng trong ngành nhựa |
Irgalite Yellow K 1740: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
I.O BLACK 100 BASE - Thuốc màu vô cơ |
Iriodinđ 323 Royal Gold Satin húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch |
BINDER 5200 CONC - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
Irgalite Green GFNP: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
BLACK FB - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
Chất màu vô cơ ( FG05-Flaschengrun/ rost mater ), 1 lít/chai. Hàng do Đức sản xuất. Mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( FG06 opalgrun/pur-siegell ), 28.5kg/hộp. Hàng do Đức sản xuất. Mới 100%. |
MIO A-160M (Chất màu khác dùng trong ngành sản xuất sơn) |
PPM 3TA135 EP-ORG (Chất màu khác) |
PPM 4TA296 EP-PNK (Chất màu khác) |
PPM 4TA297 EP-RED (Chất màu khác) |
PPM 4TA361 EP-RED (Chất màu khác) |
PPM 4TA362 EP-PNK (Chất màu khác) |
Cinquasia Magenta K 4535 FP: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
Coloronađ Mica Black |
Hạt màu (hạt màu xanh) PEB BLUE 7E254, mới 100% (25kg/bag) |
Hạt màu MASTERBATCH WHITE MB7M073A |
Hạt màu MASTERBATCH WHITE MB7M702A |
Hạt màu, dùng để sản xuất linh kiện bằng nhựa trong xe gắn máy 0535 |
GOLD 7001E - Thuốc màu vô cơ |
PHOTOCHROMIC POWDER - Thuốc màu vô cơ |
FLAMENCO SUPER GOLD - Thuốc màu vô cơ |
GEMTONE MAUVE QUARTZ - Thuốc màu vô cơ |
Thuốc nhuộm màu dùng trong ngành thuộc da: E - 101W |
Thuốc nhuộm màu dùng trong ngành thuộc da: E - 601B |
Chất màu khác (dạng bột, màu vàng; thành phần chính là muối crom, phụ gia)- CHROME YELLOW 10GH (BBY24028) |
Chất màu khác (dạng: bột, màu vàng; thành phần chính là chất màu vô cơ )- ROYAL YELLOW 4000 (BBY24080) |
Nhựa Polyolefin (nguyên sinh, dạng hạt, màu đen) |
3D POWDER - Thuốc màu vô cơ |
Chất màu HV-B-1(V) |
Chất màu khác - dạng bột thô, màu đen - Chất màu vô cơ - PIGMENT BLACK AS168 |
Chất màu khác -G216 pp qian metal grey master batch |
Chất màu khác MO3R MOLYBDATE RED INORGANIC PIGMENT |
Chất màu khác MX-113 CHROME YELLOW PIGMENT |
Chất màu khác -PIGMENT FW-200 (10KG/GóI) |
Chất màu khác, dùng trong nhiều nhiều ngành công nghiệp - Chất màu vô cơ - Bột, màu xanh dương - PIGMENT 6004 |
Chất mầu vô cơ được phân tán trong nhựa COLOR MASTERBATCH BLUE 2002, mới 100%, dùng trong ngành nhựa |
Sicotan Yellow K 2001 FG: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
RED # 2 13% BULK (Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
JY-1303-Chế phẩm nàu kèm dung môi pha loãng(0.4kg) (dùng tạo ánh nhũ trong sx gạch ceramic).Hàng mới 100% |
JY-1307-Chế phẩm nàu kèm dung môi pha loãng(0.4kg) (dùng tạo ánh nhũ trong sx gạch ceramic).Hàng mới 100% |
Irgalite Rubine 8B: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
Irgalite Yellow WSR-Q: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
IRIODIN 9500 BRONZE WR |
IRIODIN 9504 RED WR |
Iriodinđ 9502 Red-Brown WR |
PPM 7TA271 EP-BLU (Chất màu khác) |
PPM 7TA316 EP-BLU (Chất màu khác) |
Hạt màu (Hạt màu xanh) PEB BLUE 7E254, Hàng mới 100% (25kg/bag) |
Hạt màu dùng trong ngành nhựa (Masterbatch): Remafin Black M80010 (màu đen) mới 100%, đang gai 25Kg/bao |
PEARL PIGMENT KW100: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
PEARL PIGMENT KW110: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
PEARL PIGMENT KW120: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
PEARL PIGMENT KW163: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
PEARL PIGMENT KW300: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
Chất pha màu -60P rave pink tpu master batch |
Chất pha màu -80S orange TPU master batch |
Chất pha màu - 870S 01V grey pa master batch |
Bột màu vàng PG (C I Direct Yellow 142) dùng trong nghành sản xuất giấy |
bột màu ngọc trai TZ95003WR |
bột màu ngọc trai TZ95303WR |
Bột màu cam 2GL (C I Direct Orange 39) dùng trong nghành sản xuất giấy |
Bột màu 6050 |
Bột màu đỏ F2G (C I Direct Red 224) dùng trong nghành sản xuất giấy |
FGI42 BLACK F00042 8% BULK (Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
Chất tạo màu ABD VC0148 GRAY 202N |
Chế phẩm màu dạng hạt. BLACK MASTERBATCH 9E03752. Hàng mới 100% |
Bột mầu CHROMOFINE YELLOW 2080K dùng trong sản xuất sơn, mới 100%, 10 kg / bao, dạng bột |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu Sicomin Red L3230S |
Tinh màu đen, dùng dùng pha chế màu sản xuất đồ gỗ xuất khẩu |
Tinh màu đỏ, dùng pha chế màu sản xuất đồ gỗ xuất khẩu |
Tinh màu vàng, dùng pha chế màu sản xuất đồ gỗ xuất khẩu |
ULTRAMARIN VIOLET - Thuốc màu vô cơ |
Chất màu đen 2014B- dạng viên- dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% |
DYESTUFF YELLOW 209 - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
DYESTUFF YELLOW A143 - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
PPM 7TA317 EP-BLU (Chất màu khác) |
PPM 9TA160 EP-GRY (Chất màu khác) |
TARTRAZINE: Bột màu dùng trong ngành nhựa |
Chất màu vô cơ ( FG06 opalgrun/pur-siegell ), 28.5kg/hộp. Hàng do Đức sản xuất. Mới 100%. |
Chất màu vô cơ ( W-FL VP1461 gelb ) 20kg/hộp. Hàng do Đức sản xuất, mới 100%. |
BINDER 5200 CONC - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
BLACK MASTERBATCH 9080 ( Hạt màu dùng trong ngành nhựa) |
BLUE FFG - Chất màu vô cơ dùng trong dệt nhuộm |
HP-Y402-ED CHROME YELLOW (Chất màu khác) |
Irgalite Red K 4060 FP:Bột màu dùng trong ngành nhựa |
CLOISONNE SUPER GREEN - Thuốc màu vô cơ |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32064990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32064990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32064990: Loại khác
Đang cập nhật...