cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Bột Gelatin Jeleaf 35g (5gx7gói) (Gelatin powder 35g (5gx7pcs)), thương hiệu: Jeleaf, 40 hộp/thùng, hsd 18/09/2022... (mã hs bột gelatin jel/ mã hs của bột gelatin)
GELATINE(galatine dạng mãnh vụn không đều)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)... (mã hs gelatinegalati/ mã hs của gelatinegal)
Keo dán cán dao-/HOLLOW KNIFE CEMENT/MgO-OT6004320... (mã hs keo dán cán dao/ mã hs của keo dán cán)
GELATINE DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU, MỚI 100%... (mã hs gelatine dùng t/ mã hs của gelatine dùn)
Hóa chất công nghiệp kỹ thuật- Industrial Gelatin (Gelatin công nghiệp, dùng trong tuyển quặng, dạng hạt, 25Kg/Bao, mới 100%)... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
GELATIN (200BL) USP41 (tá dược sản xuất thuốc tân dược) batch no. 891219 nsx 14/11/2019 hd 13/11/2022, 25kgs/bag, hàng mới 100%... (mã hs gelatin 200bl/ mã hs của gelatin 200)
Gelatin dạng bột dùng để sản xuất vỏ thuốc (1 hộp 5.4kgs)- PHARMA MATERIAL GELATIN (GELTECH)- hàng mới 100%... (mã hs gelatin dạng bộ/ mã hs của gelatin dạng)
Keo (Gelatin) có nguồn gốc từ động vật (dùng để đánh bóng dao, muỗng, nĩa)
Keo Gelatin.
Gelatin dạng hỗn hợp gồm bột và hạt thô không đồng nhất.
Gelatin, dạng mảnh.
Gelatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm
Gelatin powder
 349: Phụ gia thực phẩm - genlatine (mục 10). Gelatin dạng mảnh vụn, rắn cứng, có độ trương nở là 145 theo hệ thống thang đo Bloom. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Gelatin dạng mảnh vụn, rắn cứng, có độ trương nở là 145 theo hệ thống thang đo Bloom

Ký, mã hiệu, chủng loại: Gelatin powder
Keo (Gelatin) có nguồn gốc từ động vật (dùng để đánh bóng dao, muỗng, nĩa) (Mục 1)
Gelatin dạng hỗn hợp gồm bột và hạt thô không đồng nhất.
Hoạt chất sản xuất thuốc-Gelatin (200 BL)
dẫn xuất gelatin - Succinylated Gelatin
Chất kết đông làm bánh có nguồn gốc chiết xuất từ da lợn 25Kg/thùng
Gelatin(dạng bột)
Pharmaceutical Gelatin 150 BL. JP15. TC: 12Pallets = 300 Bags. Dong nhat 20Kgs/Bag. GW: 6,090.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014.
Phụ gia thực phẩm Palsgaard Acidmilk 325 (Palsgaard 5895), hàng mới 100%
EDIBLE GELATINE TYPE A 125 BLOOM phụ gia dùng trong thực phẩm
bột gelatin - Gelatin
Nguyên liệu sản xuất thuốc GELATIN Lô 1181 NSX : 14.12.2011 HD : 13.12.2014
Gelatine 200 Bloom ( Nguyên liệu SX bánh kẹo) Mới 100% SX năm 2011
Gelatin dung trong thuc pham dang bot Peptan P 5000 HD
Gelatin dùng trong thực phẩm PEPTIPLUS XB AGGL
Gelatin (dạng bột)
GELATIN 150 BL (tá dược dùng để sản xuất thuốc viên,mới 100%)Lot no:111207,NSX:07/12/2011,HSD:07/12/2014
Nguyên liệu dược EDIBLE GELATIN 200 BLOOM 20 MESH, Lô: F111120-1, NSX: 11/2011, HSD: 11/2016; Nhà SX: CARTINO GELATIN CO., LTD
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược GELATIN200BLOOM có độ giãn nở 200BL nhà SX:nitta galatin inc-japan NSX:122011,HSD:122014 hàng mới 100%
Nguyên liệu dược PHARMACEUTICAL GELATIN 150BL, lot:111214, hsd:12/2014.
Nguyên Liệu Dược: GELATIN (Succinylated Gelatin) - Bao/20 Kgs - Lot:111201 -Date:12/2011-12/2014 - NSX: Nitta Gelatin Inc. Japan . (C/O form AJ)
Nguyên liệu dược: GELATIN 150BL, số lô: 111209, NSX: 9/12/2011, hạn dùng: 9/12/2014. Hàng đóng đồng nhất 20kg/bao.
Gelatin dạng rắn có độ trương nở dưới A-250 -Gelatin
GELATINE
GELATINE 100 BLOOM( Nguyên liệu SX bánh kẹo các loại) SX 2011 Mới 100%
Gelatin (TKPT)
GELATIN 150 BL (Nguyên liệu sx thuốc tân dược, HD: 08/2014)
GELATIN 150 BL (Nguyên liệu tá dược sản xuất thuốc) Date: 01/2012-01/2015; Sản xuất: Nitta Gelatin Inc - Japan
GELATIN 200 BLOOM nguyên liệu(dạng bột) sx thuốc tân dược, độ trương nở: 200 bloom nsx: 11/2011, hsd: 11/2013 nhà sx: YASIN GELATIN CO.,LTD CHINA
GELATIN 200BL (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 01/2015)
Hoá chất công nghiệp : Gelatine ( Dạng mảnh nguyên sinh )-Sử dụng trong công nghiệp in - Hàng mới 100%.
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược GELATIN200BLOOM có độ giãn nở 200BL nhà SX:nitta galatin inc-japan NSX:122011,HSD:122014 hàng mới 100%
GELATIN 150 BL (tá dược dùng để sản xuất thuốc viên,mới 100%)Lot no:111207,NSX:07/12/2011,HSD:07/12/2014
Gelatin trong thực phẩm.EDIBLE GELATINE 35 GRADE
Gelatine 200 Bloom ( Nguyên liệu SX bánh kẹo) Mới 100% SX năm 2011
Hoạt chất sản xuất thuốc-Gelatin (200 BL)
Nguyên liệu dược EDIBLE GELATIN 200 BLOOM 20 MESH, Lô: F111120-1, NSX: 11/2011, HSD: 11/2016; Nhà SX: CARTINO GELATIN CO., LTD
GELATINE 100 BLOOM( Nguyên liệu SX bánh kẹo các loại) SX 2011 Mới 100%
GELATIN 200 BLOOM nguyên liệu(dạng bột) sx thuốc tân dược, độ trương nở: 200 bloom nsx: 11/2011, hsd: 11/2013 nhà sx: YASIN GELATIN CO.,LTD CHINA
GELATIN 200BL (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 01/2015)
Nguyên liệu SX thuốc Gelatin 170 Bloom. Kích thước hạt 20mesh. Ngày SX: 12/2011. Hạn dùng: 12/2013
GELATIN 150 BL (tá dược dùng để sản xuất thuốc viên,mới 100%)Lot no:111207,NSX:07/12/2011,HSD:07/12/2014
Pharmaceutical Gelatin 150 BL. JP15. TC: 12Pallets = 300 Bags. Dong nhat 20Kgs/Bag. GW: 6,090.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014.
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Skin Gelatin 150BL,hàng mới 100%
Gelatin dạng rắn có độ trương nở dưới A-250 -Gelatin
Nguyên liệu dược PHARMACEUTICAL GELATIN 150BL, lot:111214, hsd:12/2014.
Nguyên liệu dược: GELATIN 150BL, số lô: 111209, NSX: 9/12/2011, hạn dùng: 9/12/2014. Hàng đóng đồng nhất 20kg/bao.
Gelatin dung trong thuc pham dang bot Peptan P 5000 HD
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Skin Gelatin 150BL,hàng mới 100%
Pharmaceutical Gelatin 150 BL. JP15. TC: 12Pallets = 300 Bags. Dong nhat 20Kgs/Bag. GW: 6,090.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014.
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Gelatin 170 BLOOM,có màu vàng đục,hàng mới 100%
Nguyên liệu SX thuốc Gelatin 150BL. Hạn dùng: 01/2015
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 35:Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim