- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 35: Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim
- 3503 - Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc tạo màu) và các dẫn xuất gelatin; keo điều chế từ bong bóng cá; các loại keo khác có nguồn gốc động vật, trừ keo casein thuộc nhóm 35.01.
- Gelatin và các dẫn xuất gelatin:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 409/TB-TCHQ ngày 14/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là keo Gelatin có nguồn gốc từ động vật (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4382/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là phụ gia thực phẩm-genlatine (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác
(Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bột Gelatin Jeleaf 35g (5gx7gói) (Gelatin powder 35g (5gx7pcs)), thương hiệu: Jeleaf, 40 hộp/thùng, hsd 18/09/2022... (mã hs bột gelatin jel/ mã hs của bột gelatin) |
GELATINE(galatine dạng mãnh vụn không đều)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)... (mã hs gelatinegalati/ mã hs của gelatinegal) |
Keo dán cán dao-/HOLLOW KNIFE CEMENT/MgO-OT6004320... (mã hs keo dán cán dao/ mã hs của keo dán cán) |
GELATINE DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU, MỚI 100%... (mã hs gelatine dùng t/ mã hs của gelatine dùn) |
Hóa chất công nghiệp kỹ thuật- Industrial Gelatin (Gelatin công nghiệp, dùng trong tuyển quặng, dạng hạt, 25Kg/Bao, mới 100%)... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
GELATIN (200BL) USP41 (tá dược sản xuất thuốc tân dược) batch no. 891219 nsx 14/11/2019 hd 13/11/2022, 25kgs/bag, hàng mới 100%... (mã hs gelatin 200bl/ mã hs của gelatin 200) |
Gelatin dạng bột dùng để sản xuất vỏ thuốc (1 hộp 5.4kgs)- PHARMA MATERIAL GELATIN (GELTECH)- hàng mới 100%... (mã hs gelatin dạng bộ/ mã hs của gelatin dạng) |
Keo (Gelatin) có nguồn gốc từ động vật (dùng để đánh bóng dao, muỗng, nĩa) |
Keo Gelatin. |
Gelatin dạng hỗn hợp gồm bột và hạt thô không đồng nhất. |
Gelatin, dạng mảnh. |
Gelatin. Nguyên liệu làm thuốc là dược chất và bán thành phẩm |
Gelatin powder |
349: Phụ gia thực phẩm - genlatine (mục 10). Gelatin dạng mảnh vụn, rắn cứng, có độ trương nở là 145 theo hệ thống thang đo Bloom. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Gelatin dạng mảnh vụn, rắn cứng, có độ trương nở là 145 theo hệ thống thang đo Bloom Ký, mã hiệu, chủng loại: Gelatin powder |
Keo (Gelatin) có nguồn gốc từ động vật (dùng để đánh bóng dao, muỗng, nĩa) (Mục 1) Gelatin dạng hỗn hợp gồm bột và hạt thô không đồng nhất. |
Hoạt chất sản xuất thuốc-Gelatin (200 BL) |
dẫn xuất gelatin - Succinylated Gelatin |
Chất kết đông làm bánh có nguồn gốc chiết xuất từ da lợn 25Kg/thùng |
Gelatin(dạng bột) |
Pharmaceutical Gelatin 150 BL. JP15. TC: 12Pallets = 300 Bags. Dong nhat 20Kgs/Bag. GW: 6,090.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. |
Phụ gia thực phẩm Palsgaard Acidmilk 325 (Palsgaard 5895), hàng mới 100% |
EDIBLE GELATINE TYPE A 125 BLOOM phụ gia dùng trong thực phẩm |
bột gelatin - Gelatin |
Nguyên liệu sản xuất thuốc GELATIN Lô 1181 NSX : 14.12.2011 HD : 13.12.2014 |
Gelatine 200 Bloom ( Nguyên liệu SX bánh kẹo) Mới 100% SX năm 2011 |
Gelatin dung trong thuc pham dang bot Peptan P 5000 HD |
Gelatin dùng trong thực phẩm PEPTIPLUS XB AGGL |
Gelatin (dạng bột) |
GELATIN 150 BL (tá dược dùng để sản xuất thuốc viên,mới 100%)Lot no:111207,NSX:07/12/2011,HSD:07/12/2014 |
Nguyên liệu dược EDIBLE GELATIN 200 BLOOM 20 MESH, Lô: F111120-1, NSX: 11/2011, HSD: 11/2016; Nhà SX: CARTINO GELATIN CO., LTD |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược GELATIN200BLOOM có độ giãn nở 200BL nhà SX:nitta galatin inc-japan NSX:122011,HSD:122014 hàng mới 100% |
Nguyên liệu dược PHARMACEUTICAL GELATIN 150BL, lot:111214, hsd:12/2014. |
Nguyên Liệu Dược: GELATIN (Succinylated Gelatin) - Bao/20 Kgs - Lot:111201 -Date:12/2011-12/2014 - NSX: Nitta Gelatin Inc. Japan . (C/O form AJ) |
Nguyên liệu dược: GELATIN 150BL, số lô: 111209, NSX: 9/12/2011, hạn dùng: 9/12/2014. Hàng đóng đồng nhất 20kg/bao. |
Gelatin dạng rắn có độ trương nở dưới A-250 -Gelatin |
GELATINE |
GELATINE 100 BLOOM( Nguyên liệu SX bánh kẹo các loại) SX 2011 Mới 100% |
Gelatin (TKPT) |
GELATIN 150 BL (Nguyên liệu sx thuốc tân dược, HD: 08/2014) |
GELATIN 150 BL (Nguyên liệu tá dược sản xuất thuốc) Date: 01/2012-01/2015; Sản xuất: Nitta Gelatin Inc - Japan |
GELATIN 200 BLOOM nguyên liệu(dạng bột) sx thuốc tân dược, độ trương nở: 200 bloom nsx: 11/2011, hsd: 11/2013 nhà sx: YASIN GELATIN CO.,LTD CHINA |
GELATIN 200BL (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 01/2015) |
Hoá chất công nghiệp : Gelatine ( Dạng mảnh nguyên sinh )-Sử dụng trong công nghiệp in - Hàng mới 100%. |
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược GELATIN200BLOOM có độ giãn nở 200BL nhà SX:nitta galatin inc-japan NSX:122011,HSD:122014 hàng mới 100% |
GELATIN 150 BL (tá dược dùng để sản xuất thuốc viên,mới 100%)Lot no:111207,NSX:07/12/2011,HSD:07/12/2014 |
Gelatin trong thực phẩm.EDIBLE GELATINE 35 GRADE |
Gelatine 200 Bloom ( Nguyên liệu SX bánh kẹo) Mới 100% SX năm 2011 |
Hoạt chất sản xuất thuốc-Gelatin (200 BL) |
Nguyên liệu dược EDIBLE GELATIN 200 BLOOM 20 MESH, Lô: F111120-1, NSX: 11/2011, HSD: 11/2016; Nhà SX: CARTINO GELATIN CO., LTD |
GELATINE 100 BLOOM( Nguyên liệu SX bánh kẹo các loại) SX 2011 Mới 100% |
GELATIN 200 BLOOM nguyên liệu(dạng bột) sx thuốc tân dược, độ trương nở: 200 bloom nsx: 11/2011, hsd: 11/2013 nhà sx: YASIN GELATIN CO.,LTD CHINA |
GELATIN 200BL (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 01/2015) |
Nguyên liệu SX thuốc Gelatin 170 Bloom. Kích thước hạt 20mesh. Ngày SX: 12/2011. Hạn dùng: 12/2013 |
GELATIN 150 BL (tá dược dùng để sản xuất thuốc viên,mới 100%)Lot no:111207,NSX:07/12/2011,HSD:07/12/2014 |
Pharmaceutical Gelatin 150 BL. JP15. TC: 12Pallets = 300 Bags. Dong nhat 20Kgs/Bag. GW: 6,090.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Skin Gelatin 150BL,hàng mới 100% |
Gelatin dạng rắn có độ trương nở dưới A-250 -Gelatin |
Nguyên liệu dược PHARMACEUTICAL GELATIN 150BL, lot:111214, hsd:12/2014. |
Nguyên liệu dược: GELATIN 150BL, số lô: 111209, NSX: 9/12/2011, hạn dùng: 9/12/2014. Hàng đóng đồng nhất 20kg/bao. |
Gelatin dung trong thuc pham dang bot Peptan P 5000 HD |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Skin Gelatin 150BL,hàng mới 100% |
Pharmaceutical Gelatin 150 BL. JP15. TC: 12Pallets = 300 Bags. Dong nhat 20Kgs/Bag. GW: 6,090.00Kgs. Phu lieu duoc. NSX: 12/2011 - HD: 12/2014. |
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Gelatin 170 BLOOM,có màu vàng đục,hàng mới 100% |
Nguyên liệu SX thuốc Gelatin 150BL. Hạn dùng: 01/2015 |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 35:Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim |
Bạn đang xem mã HS 35030049: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 35030049: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 35030049: Loại khác
Đang cập nhật...