- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3808 - Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các sản phẩm tương tự, được làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví dụ, băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và giấy bẫy ruồi).
- Loại khác:
- 380893 - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng:
- Thuốc diệt cỏ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 4954/TB-TCHQ ngày 01/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc trừ cỏ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4741/TB-TCHQ ngày 26/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thuốc diệt cỏ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4633/TB-TCHQ ngày 22/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc diệt cỏ Atamex 800WP (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4606/TB-TCHQ ngày 21/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm trung gian nguyên liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4065/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thuốc trừ cỏ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thuốc trừ cỏ- Ekill 37 WG (25kg/drum)... (mã hs thuốc trừ cỏ e/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
Thuốc trừ cỏ A22540A LOYANT. Hàng mới 100%. Rean date: 11/2021... (mã hs thuốc trừ cỏ a2/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
Thuốc trừ cỏ EXF10232J/ SYN549772 SC (100) Hàng mới 100%. Rean date 09/2021.... (mã hs thuốc trừ cỏ ex/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
Thuốc trừ cỏ BENTAZON 44.1% (W/W) SL... (mã hs thuốc trừ cỏ be/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
Thuốc diệt cỏ Xevelo 120EC 500ml/chai... (mã hs thuốc diệt cỏ x/ mã hs của thuốc diệt c) |
Thuốc trừ cỏ SUNRICE WG15 6X(40X10GR) BOT BD... (mã hs thuốc trừ cỏ su/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
Thuốc trừ cỏ STAM M-4 (PROPANIL 480EC WV) x 200 Ltr... (mã hs thuốc trừ cỏ st/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
QUIZALOFOP-P-ETHYL 5% EC (Thuốc BVTV)(500ml x 30 PET bottle x 9 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs quizalofoppet/ mã hs của quizalofopp) |
GLUFOSINATE-AMMONIUM 13.5%SL(Thuốc BVTV)(3000ml x 8 PE bottle x 67 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs glufosinateamm/ mã hs của glufosinate) |
Thuốc diệt cỏ Sach Co 230EC, gồm 150 thùng, mỗi thùng chứa 40 chai 240 ml, kích thước: 515x320x170 mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc diệt cỏ s/ mã hs của thuốc diệt c) |
Thuốc trừ cỏ- Fasi 50WP (15g/gói)... (mã hs thuốc trừ cỏ f/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
Thuốc trừ cỏ: Cyhalofop-butyl std 98% (0.5g x 1 brown glass tube). Hàng mới 100% NSX:16/12/2019, HSD:15/12/2021... (mã hs thuốc trừ cỏ c/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
Thuốc trừ cỏ Tiller G (HAK) OD89 (250 ml)/80319835... (mã hs thuốc trừ cỏ ti/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
Thuốc trừ cỏ BENTAZON 44.1% (W/W) SL (500 cc x 30 bottle x 120 carton)... (mã hs thuốc trừ cỏ be/ mã hs của thuốc trừ cỏ) |
AMETRYN 25% EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 474 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs ametryn 25% ec/ mã hs của ametryn 25%) |
Thuốc diệt cỏ |
Thuốc diệt cỏ, thành phần gồm glufosinate ammonium, alkylethersulfate sodium salt, 1-methoxy-2-propanol, dạng lỏng. |
Nominee SC400 |
Glyphosate IPA Salt 62% SL. |
Nominee one of100 1x200LDRM |
Nominee SC100 1x200L DRM |
Nominee SC400 1x200L DRM - Thuốc trừ cỏ, Chế phẩm thuốc diệt cỏ, thành phần hoạt chất là Sodium 2,6-bis(4,6-dimethoxypyrimidin-2-yloxy)benzoate, ở dạng lỏng, hàm lượng rắn 38,87% |
Chế phẩm trung gian (nguyên liệu) sản xuất thuốc BVTV: Glyphosate IPA Salt 62% SL. Thuốc diệt cỏ, thành phần chính là glyphosate isopropylamine (hàm lượng khoảng 62.9%), dạng lỏng. |
Thuốc diệt cỏ Atamex 800WP (Atrazine 800g/kg). Chế phẩm hóa chất diệt cỏ có chứa Atrazine và hợp chất vô cơ khác. |
Nominee one of100 1x200LDRM - thuốc diệt cỏ. Chế phẩm thuốc diệt cỏ thành phần gồm Natri Bispyribac, chất hoạt động bề mặt, nhôm oxit, nước, dạng lỏng |
Nominee SC100 1x200L DRM - thuốc trừ cỏ Thuốc diệt cỏ, dạng lỏng, hoạt chất chính là Bispyribac natri, hàm lượng rắn 29.6% |
Thuốc trừ cỏ:: 2,4D AMINE SALT720G/LIT ( CO 2,4D 720DD ) |
Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 93% TECH |
Thuốc trừ cỏ: ONECIDE 15EC |
Thuốc trừ cỏ: PARAQUAT 276 G/L MIN (Trade Name: FAGON 20AS) |
Thuốc trừ cỏ: PARAQUAT DICHLORIDE 276G/L SL (PESLE 276SL). TT36/2011/TT-BNN, D130, T217. Giấy đăng ký KTCL số: 01191 ngày 30/01/2012 |
Thuốc trừ cỏ: PRETILACHLOR 95% TECH |
Thuốc trừ cỏ: CLINCHER 10EC |
Thuốc trừ cỏ: CLIPPER 25 OD |
Thuốc trừ cỏ: ECHO 60EC |
THUOC TRU CO O.K 720DD (2.4D 720G/L ACID EQUIVALENT HAY 2.4D AMINE SALT 860 G/L ) |
Thuốc trừ cỏ QUINCLORAC 34% + BENSULFURON METHYL 6% W/W (ANKILL A 40WP). Nhập theo TT36/TT-BNN,ngày 20/05/2011, trang 198; dòng 36. Giấy ĐKKTCLNN : 02/CN/12; ngày 03/01/2012. |
Thuốc trừ cỏ SOFIT 300 EC |
thuốc trừ cỏ Sunrice 15 WDG ( hàng nhập khẩu để sang chai đóng gói ) |
Thuốc trừ cỏ dại : FITRI 18,5 WP ( Hàng phù hợp TT 36 BNNPTNT tại mục 32 trang 198 . |
Thuốc trừ cỏ dại :FENRIM 18,5 WP ( hàng phù hợp TT 36 BNNPTNT tại mục 32 trang 198 |
Thuốc trừ cỏ DUAL GOLD 960 EC |
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 480 G/L |
Thuốc trừ cỏ GRAMOXONE |
thuốc trừ cỏ Hagaxone 20SL ( PARAQUAT 20% SL) mới 100% |
Thuốc trừ cỏ MOTO TSC 650EC (Butachlor 600g/l + Propanil 50g/l EC) |
NLSX thuốc diệt cỏ GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH |
NLSX Thuốc diệt cỏ GLUFOSINATE-AMMONIUM 95%TECH |
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT 80WP (CO 2,4 80WP) |
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT80 WP ( CO 2,4D 80WP ) |
Thuốc trừ cỏ : GLYPHOSATE 41% SL w/w (LYPHOXIM 41SL) . TT36/2011/TT-BNN , D100,T212 .Giấy đăng ký KTCL số: 1926 ngày 11/02/2012 |
Thuốc trừ cỏ : GLYPHOSATE 41% SL w/w (LYPHOXIM 41SL) . TT36/2011/TT-BNN , D100,T212 .Giấy đăng ký KTCL số: 2309 ngày 20/02/2012 |
Thuốc trừ cỏ : Glyxim 41SL( glyphosate 480g/L), đóng 200 Lít/phi, mới 100%, TQ SX Phù hợp với TT:36/2011/TT-BNNPTNT trang 21, dòng 100 |
Thuốc trừ cỏ : Glyxim 41SL( Glyphosate 480g/L), đóng 200lít/phi, mới 100%, TQ SX phù hợp với TT: 36/2011/TT-BNNPTNT trang211,D100 |
thuốc trừ cỏ Ethoxysulfuron 60WG (hàng nhập khẩu để sang chai đóng gói ) |
THUốC TRừ Cỏ GFAXONE 20SL (PARAQUAT 20%SL) W/V |
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 480 G/L ( LYRIN 480 DD ) |
Thuốc trừ cỏ : PYRIBENZOXIM 3%EC (PYANCHOR 3EC) , TT36/2011/TT-BNNPTNT , D159,T222 . Giấy đăng ký KTCL số 01650 ngày 06/02/2012 . |
Thuốc trừ cỏ : Taco 600EC ( Butachlor 60%EC), đóng 200lit/phi sắt, mới 100%, TQ SX phù hợp với : TT:36/2011TT-BNNPTNT trang201,D50 |
Thuốc trừ cỏ :2,4D DIMETHYL AMINE SALT - 720G / LIT ACID EQUIVALENT (O.K 720 SL ) |
Thuốc trừ cỏ: GLYPHOSATE 41% SL (DREAM 480SC) |
Nguyên liệu SX thuốc trừ cỏ dại : FENCLORIM 98 % TECH ( Để sx thuốc PREFIT 300EC ) hàng phù hơp TT 36 BNNPTNT tại mục136 trang 219 |
Nguyên liệu SX thuốc trừ cỏ dại : PRETILACHLOR 95%TECH ( Để sx thuốc PREFIT 300EC ) hàng phù hơp TT 36 BNNPTNT tại mục136 trang 219 |
Nguyên liệu Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 97% (325 MESH) |
NLSX thuốc diệt cỏ GLYPHOSATE 95%TC |
GLYPHOSATE IPA 41%SL - THUOC TRU CO |
GLYPHOSATE IPA 480 G/L ( TRADE NAME HOSATE 480 SL ) THUOC TRU CO |
Thuốc trừ cỏ Glyphosate IPA 480g/lit (Dream 480SC) |
THUốC TRừ Cỏ ANTACO 500ND (ACETOCHLOR 50%EC) W/V |
THUốC TRừ Cỏ ANTACO500ND (ACETOCHLOR 50%EC) W/V |
Thuốc trừ cỏ: ROUNDUP 480 SC 1L |
Thuốc trừ cỏ: Antaco 500ND ( Acetochlor 50%EC), đóng 200 lít/phi mới 100% TQ SX phù hợp với TT: 36/2011/TT-BNNPTNT dòng1 trang 193 |
Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 800WP (ATRA ANNONG 800WP) |
Thuốc diệt cỏ HAGAXONE 20SL |
Thuốc diệt cỏ 2,4 D Amine Salt 860 G/L. Nhập theo TT số 73/2011/TT-BNN, ngày 26/10/2011. Trang 33, Mục 3. Thuốc trừ cỏ, Dòng 2.Giấy Đăng ký CLNN số 345/CN/12. |
GLYPHOSATE IPA 480 G/L - THUOC TRU CO |
Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: AMETRYN 97% (325 MESH), dùng sản xuất Amet annong 500FW, 800WP. |
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 480 G/L |
Thuốc trừ cỏ Glyphosate IPA 480 G/L ( Glyphosan 480DD). nhập theo TT số 36/2010/TT-BNN, ngày 20/05/2011. Tr.209; D.100. Giấy ĐKCLNN số 01/CN/12. |
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE IPA 480G/LIT (GOODSAT 480SL) |
Thuốc trừ cỏ : PYRIBENZOXIM 3%EC (PYANCHOR 3EC) , TT36/2011/TT-BNNPTNT , D159,T222 . Giấy đăng ký KTCL số 00045 ngày 03/01/2012 |
Thuốc trừ cỏ ::2,4D SODIUM SALT 80WP (CO 2,4D 80 WP) |
Thuốc trừ cỏ 2,4D AMINE SALT 720G/L (CO 2,4D 720 DD ) |
Thuốc trừ cỏ 2,4D Sodium Salt 80WP (Damin 80WP) |
Thuốc trừ cỏ 2.4D AMINE SALT 700 G/L (DAMIN 700SL) |
Nguyên liệu SX thuốc diệt cỏ trong Nông Nghiệp : BUTACHLOR 93%, Nhập theo thông tư : 36/2011/TT-BNN ngày 20/05/2011 ,trang 200 dòng 50, Giấy ĐKKTCLNN số: 10/CN/11 . |
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT 80WP (CO 2,4 80WP) |
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT80 WP ( CO 2,4D 80WP ) |
Thuốc trừ cỏ : Glyxim 41SL( glyphosate 480g/L), đóng 200 Lít/phi, mới 100%, TQ SX Phù hợp với TT:36/2011/TT-BNNPTNT trang 21, dòng 100 |
Thuốc trừ cỏ : Glyxim 41SL( Glyphosate 480g/L), đóng 200lít/phi, mới 100%, TQ SX phù hợp với TT: 36/2011/TT-BNNPTNT trang211,D100 |
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 480 G/L ( LYRIN 480 DD ) |
GLYPHOSATE IPA 480 G/L - THUOC TRU CO |
Thuốc diệt cỏ GO UP 480SC (Glyphosate 480g/l) |
Thuốc diệt cỏ HILTONUSA 311EC |
Thuốc diệt cỏ RADA 600DD |
Thuốc diệt cỏ TOPSUPER 560WP |
GLYPHOSATE IPA 480 G/L ( TRADE NAME HOSATE 480 SL ) THUOC TRU CO |
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT 80WP ( CO 2,4D 80 WP ) |
Thuốc trừ cỏ : ATRAZINE 80%WP (MIZIN 80WP) , TT36/2011/TT-BNNPTNT,D20,T196 .Giấy đăng ký KTCL số 00046 ngày 03/01/2012 |
Thuốc trừ cỏ : GLYPHOSATE 41% SL w/w ( LYPHOXIM 41SL ) . TT36/2011/TT-BNN , D100,T212 .Giấy đăng ký KTCL số 01027 ngày 17/01/2012 |
nguyên liệu QUINCLORAC 99% dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ ( FASETUSA 250SC ) |
nguyên liệu CYHALOFOP-BUTYL 97% dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ (SLINCEUSAMY 200EC) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38089319: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38089319: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38089319: Loại khác
Đang cập nhật...