cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Thuốc trừ cỏ- Ekill 37 WG (25kg/drum)... (mã hs thuốc trừ cỏ e/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
Thuốc trừ cỏ A22540A LOYANT. Hàng mới 100%. Rean date: 11/2021... (mã hs thuốc trừ cỏ a2/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
Thuốc trừ cỏ EXF10232J/ SYN549772 SC (100) Hàng mới 100%. Rean date 09/2021.... (mã hs thuốc trừ cỏ ex/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
Thuốc trừ cỏ BENTAZON 44.1% (W/W) SL... (mã hs thuốc trừ cỏ be/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
Thuốc diệt cỏ Xevelo 120EC 500ml/chai... (mã hs thuốc diệt cỏ x/ mã hs của thuốc diệt c)
Thuốc trừ cỏ SUNRICE WG15 6X(40X10GR) BOT BD... (mã hs thuốc trừ cỏ su/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
Thuốc trừ cỏ STAM M-4 (PROPANIL 480EC WV) x 200 Ltr... (mã hs thuốc trừ cỏ st/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
QUIZALOFOP-P-ETHYL 5% EC (Thuốc BVTV)(500ml x 30 PET bottle x 9 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs quizalofoppet/ mã hs của quizalofopp)
GLUFOSINATE-AMMONIUM 13.5%SL(Thuốc BVTV)(3000ml x 8 PE bottle x 67 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs glufosinateamm/ mã hs của glufosinate)
Thuốc diệt cỏ Sach Co 230EC, gồm 150 thùng, mỗi thùng chứa 40 chai 240 ml, kích thước: 515x320x170 mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc diệt cỏ s/ mã hs của thuốc diệt c)
Thuốc trừ cỏ- Fasi 50WP (15g/gói)... (mã hs thuốc trừ cỏ f/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
Thuốc trừ cỏ: Cyhalofop-butyl std 98% (0.5g x 1 brown glass tube). Hàng mới 100% NSX:16/12/2019, HSD:15/12/2021... (mã hs thuốc trừ cỏ c/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
Thuốc trừ cỏ Tiller G (HAK) OD89 (250 ml)/80319835... (mã hs thuốc trừ cỏ ti/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
Thuốc trừ cỏ BENTAZON 44.1% (W/W) SL (500 cc x 30 bottle x 120 carton)... (mã hs thuốc trừ cỏ be/ mã hs của thuốc trừ cỏ)
AMETRYN 25% EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 474 cartons). Hàng mới 100%... (mã hs ametryn 25% ec/ mã hs của ametryn 25%)
Thuốc diệt cỏ
Thuốc diệt cỏ, thành phần gồm glufosinate ammonium, alkylethersulfate sodium salt, 1-methoxy-2-propanol, dạng lỏng.
Nominee SC400
Glyphosate IPA Salt 62% SL.
Nominee one of100 1x200LDRM
Nominee SC100 1x200L DRM
 Nominee SC400 1x200L DRM - Thuốc trừ cỏ, Chế phẩm thuốc diệt cỏ, thành phần hoạt chất là Sodium 2,6-bis(4,6-dimethoxypyrimidin-2-yloxy)benzoate, ở dạng lỏng, hàm lượng rắn 38,87%
 Chế phẩm trung gian (nguyên liệu) sản xuất thuốc BVTV: Glyphosate IPA Salt 62% SL. Thuốc diệt cỏ, thành phần chính là glyphosate isopropylamine (hàm lượng khoảng 62.9%), dạng lỏng.
Thuốc diệt cỏ Atamex 800WP (Atrazine 800g/kg). Chế phẩm hóa chất diệt cỏ có chứa Atrazine và hợp chất vô cơ khác.
Nominee one of100 1x200LDRM - thuốc diệt cỏ. Chế phẩm thuốc diệt cỏ thành phần gồm Natri Bispyribac, chất hoạt động bề mặt, nhôm oxit, nước, dạng lỏng
Nominee SC100 1x200L DRM - thuốc trừ cỏ
Thuốc diệt cỏ, dạng lỏng, hoạt chất chính là Bispyribac natri, hàm lượng rắn 29.6%
Thuốc trừ cỏ:: 2,4D AMINE SALT720G/LIT ( CO 2,4D 720DD )
Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 93% TECH
Thuốc trừ cỏ: ONECIDE 15EC
Thuốc trừ cỏ: PARAQUAT 276 G/L MIN (Trade Name: FAGON 20AS)
Thuốc trừ cỏ: PARAQUAT DICHLORIDE 276G/L SL (PESLE 276SL). TT36/2011/TT-BNN, D130, T217. Giấy đăng ký KTCL số: 01191 ngày 30/01/2012
Thuốc trừ cỏ: PRETILACHLOR 95% TECH
Thuốc trừ cỏ: CLINCHER 10EC
Thuốc trừ cỏ: CLIPPER 25 OD
Thuốc trừ cỏ: ECHO 60EC
THUOC TRU CO O.K 720DD (2.4D 720G/L ACID EQUIVALENT HAY 2.4D AMINE SALT 860 G/L )
Thuốc trừ cỏ QUINCLORAC 34% + BENSULFURON METHYL 6% W/W (ANKILL A 40WP). Nhập theo TT36/TT-BNN,ngày 20/05/2011, trang 198; dòng 36. Giấy ĐKKTCLNN : 02/CN/12; ngày 03/01/2012.
Thuốc trừ cỏ SOFIT 300 EC
thuốc trừ cỏ Sunrice 15 WDG ( hàng nhập khẩu để sang chai đóng gói )
Thuốc trừ cỏ dại : FITRI 18,5 WP ( Hàng phù hợp TT 36 BNNPTNT tại mục 32 trang 198 .
Thuốc trừ cỏ dại :FENRIM 18,5 WP ( hàng phù hợp TT 36 BNNPTNT tại mục 32 trang 198
Thuốc trừ cỏ DUAL GOLD 960 EC
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 480 G/L
Thuốc trừ cỏ GRAMOXONE
thuốc trừ cỏ Hagaxone 20SL ( PARAQUAT 20% SL) mới 100%
Thuốc trừ cỏ MOTO TSC 650EC (Butachlor 600g/l + Propanil 50g/l EC)
NLSX thuốc diệt cỏ GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH
NLSX Thuốc diệt cỏ GLUFOSINATE-AMMONIUM 95%TECH
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT 80WP (CO 2,4 80WP)
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT80 WP ( CO 2,4D 80WP )
Thuốc trừ cỏ : GLYPHOSATE 41% SL w/w (LYPHOXIM 41SL) . TT36/2011/TT-BNN , D100,T212 .Giấy đăng ký KTCL số: 1926 ngày 11/02/2012
Thuốc trừ cỏ : GLYPHOSATE 41% SL w/w (LYPHOXIM 41SL) . TT36/2011/TT-BNN , D100,T212 .Giấy đăng ký KTCL số: 2309 ngày 20/02/2012
Thuốc trừ cỏ : Glyxim 41SL( glyphosate 480g/L), đóng 200 Lít/phi, mới 100%, TQ SX Phù hợp với TT:36/2011/TT-BNNPTNT trang 21, dòng 100
Thuốc trừ cỏ : Glyxim 41SL( Glyphosate 480g/L), đóng 200lít/phi, mới 100%, TQ SX phù hợp với TT: 36/2011/TT-BNNPTNT trang211,D100
thuốc trừ cỏ Ethoxysulfuron 60WG (hàng nhập khẩu để sang chai đóng gói )
THUốC TRừ Cỏ GFAXONE 20SL (PARAQUAT 20%SL) W/V
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 480 G/L ( LYRIN 480 DD )
Thuốc trừ cỏ : PYRIBENZOXIM 3%EC (PYANCHOR 3EC) , TT36/2011/TT-BNNPTNT , D159,T222 . Giấy đăng ký KTCL số 01650 ngày 06/02/2012 .
Thuốc trừ cỏ : Taco 600EC ( Butachlor 60%EC), đóng 200lit/phi sắt, mới 100%, TQ SX phù hợp với : TT:36/2011TT-BNNPTNT trang201,D50
Thuốc trừ cỏ :2,4D DIMETHYL AMINE SALT - 720G / LIT ACID EQUIVALENT (O.K 720 SL )
Thuốc trừ cỏ: GLYPHOSATE 41% SL (DREAM 480SC)
Nguyên liệu SX thuốc trừ cỏ dại : FENCLORIM 98 % TECH ( Để sx thuốc PREFIT 300EC ) hàng phù hơp TT 36 BNNPTNT tại mục136 trang 219
Nguyên liệu SX thuốc trừ cỏ dại : PRETILACHLOR 95%TECH ( Để sx thuốc PREFIT 300EC ) hàng phù hơp TT 36 BNNPTNT tại mục136 trang 219
Nguyên liệu Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 97% (325 MESH)
NLSX thuốc diệt cỏ GLYPHOSATE 95%TC
GLYPHOSATE IPA 41%SL - THUOC TRU CO
GLYPHOSATE IPA 480 G/L ( TRADE NAME HOSATE 480 SL ) THUOC TRU CO
Thuốc trừ cỏ Glyphosate IPA 480g/lit (Dream 480SC)
THUốC TRừ Cỏ ANTACO 500ND (ACETOCHLOR 50%EC) W/V
THUốC TRừ Cỏ ANTACO500ND (ACETOCHLOR 50%EC) W/V
Thuốc trừ cỏ: ROUNDUP 480 SC 1L
Thuốc trừ cỏ: Antaco 500ND ( Acetochlor 50%EC), đóng 200 lít/phi mới 100% TQ SX phù hợp với TT: 36/2011/TT-BNNPTNT dòng1 trang 193
Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 800WP (ATRA ANNONG 800WP)
Thuốc diệt cỏ HAGAXONE 20SL
Thuốc diệt cỏ 2,4 D Amine Salt 860 G/L. Nhập theo TT số 73/2011/TT-BNN, ngày 26/10/2011. Trang 33, Mục 3. Thuốc trừ cỏ, Dòng 2.Giấy Đăng ký CLNN số 345/CN/12.
GLYPHOSATE IPA 480 G/L - THUOC TRU CO
Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: AMETRYN 97% (325 MESH), dùng sản xuất Amet annong 500FW, 800WP.
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 480 G/L
Thuốc trừ cỏ Glyphosate IPA 480 G/L ( Glyphosan 480DD). nhập theo TT số 36/2010/TT-BNN, ngày 20/05/2011. Tr.209; D.100. Giấy ĐKCLNN số 01/CN/12.
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE IPA 480G/LIT (GOODSAT 480SL)
Thuốc trừ cỏ : PYRIBENZOXIM 3%EC (PYANCHOR 3EC) , TT36/2011/TT-BNNPTNT , D159,T222 . Giấy đăng ký KTCL số 00045 ngày 03/01/2012
Thuốc trừ cỏ ::2,4D SODIUM SALT 80WP (CO 2,4D 80 WP)
Thuốc trừ cỏ 2,4D AMINE SALT 720G/L (CO 2,4D 720 DD )
Thuốc trừ cỏ 2,4D Sodium Salt 80WP (Damin 80WP)
Thuốc trừ cỏ 2.4D AMINE SALT 700 G/L (DAMIN 700SL)
Nguyên liệu SX thuốc diệt cỏ trong Nông Nghiệp : BUTACHLOR 93%, Nhập theo thông tư : 36/2011/TT-BNN ngày 20/05/2011 ,trang 200 dòng 50, Giấy ĐKKTCLNN số: 10/CN/11 .
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT 80WP (CO 2,4 80WP)
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT80 WP ( CO 2,4D 80WP )
Thuốc trừ cỏ : Glyxim 41SL( glyphosate 480g/L), đóng 200 Lít/phi, mới 100%, TQ SX Phù hợp với TT:36/2011/TT-BNNPTNT trang 21, dòng 100
Thuốc trừ cỏ : Glyxim 41SL( Glyphosate 480g/L), đóng 200lít/phi, mới 100%, TQ SX phù hợp với TT: 36/2011/TT-BNNPTNT trang211,D100
Thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 480 G/L ( LYRIN 480 DD )
GLYPHOSATE IPA 480 G/L - THUOC TRU CO
Thuốc diệt cỏ GO UP 480SC (Glyphosate 480g/l)
Thuốc diệt cỏ HILTONUSA 311EC
Thuốc diệt cỏ RADA 600DD
Thuốc diệt cỏ TOPSUPER 560WP
GLYPHOSATE IPA 480 G/L ( TRADE NAME HOSATE 480 SL ) THUOC TRU CO
Thuốc trừ cỏ : 2,4D SODIUM SALT 80WP ( CO 2,4D 80 WP )
Thuốc trừ cỏ : ATRAZINE 80%WP (MIZIN 80WP) , TT36/2011/TT-BNNPTNT,D20,T196 .Giấy đăng ký KTCL số 00046 ngày 03/01/2012
Thuốc trừ cỏ : GLYPHOSATE 41% SL w/w ( LYPHOXIM 41SL ) . TT36/2011/TT-BNN , D100,T212 .Giấy đăng ký KTCL số 01027 ngày 17/01/2012
nguyên liệu QUINCLORAC 99% dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ ( FASETUSA 250SC )
nguyên liệu CYHALOFOP-BUTYL 97% dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ (SLINCEUSAMY 200EC)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác