- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3812 - Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 839/TB-TCHQ ngày 28/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 462/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hợp chất hữu cơ Epoxy Fatty Acid Methyl Ester dùng để hóa dẻo Plastics (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 461/TB-TCHQ ngày 18/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hợp chất hữu cơ Biological ester Plasticizer H/III dùng để hóa dẻo Plastics (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 213/TB-TCHQ ngày 11/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất làm bền Teric 320 dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 205/TB-TCHQ ngày 11/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là Xúc tác lưu hóa cho cao su đã điều chế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 218/TB-TCHQ ngày 11/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là chất làm bền cho cao su nhân tạo trong sản xuất găng tay cao su y tế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 10992/TB-TCHQ ngày 20/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là hợp chất hữu cơ Biological Ester Plasticizer (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5309/TB-TCHQ ngày 10/06/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dầu pha loãng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1572/TB-TCHQ ngày 14/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hợp chất làm ổn định plastic (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 153/TB-TCHQ ngày 12/01/2015 Kết quả phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu là chất hóa dẻo cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 191/TB-TCHQ ngày 12/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hợp chất hóa dẻo dùng sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 15104/TB-TCHQ ngày 19/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa là nguyên liệu sản xuất hạt nhựa, hóa chất hữu cơ xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12809/TB-TCHQ ngày 21/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế P-40 xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11744/TB-TCHQ ngày 26/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là DDTT: Dầu đậu tương thô (SBO-50) (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic |
Chất xúc tác CATALYTIC AGENT... (mã hs chất xúc tác ca/ mã hs của chất xúc tác) |
Chất làm mềm nhựa Polyurethane- MESAMOLL OIL, (Chế phẩm hóa dẻo cho plastic), kết quả giám định số 487/TB-PTPL (29/09/2015) (hàng mới 100%)... (mã hs chất làm mềm nh/ mã hs của chất làm mềm) |
Dầu hóa dẻo DOTP... (mã hs dầu hóa dẻo dot/ mã hs của dầu hóa dẻo) |
Nhựa etylen maleic andhyric copolyme dạng nguyên sinh RESIN F3000/Resin F3000. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs nhựa etylen mal/ mã hs của nhựa etylen) |
Hóa chất dùng trong ngành cao su AKTIOL... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
Chất phụ gia các loại... (mã hs chất phụ gia cá/ mã hs của chất phụ gia) |
GLOBINEX W-2050- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2050/ mã hs của globinex w2) |
GLOBINEX W-2300-S- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2300/ mã hs của globinex w2) |
Chất phụ gia (COATCIDE PH2). C3H5O3. cas: 113-21-3 tác dụng chống nấm mốc... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia) |
chất tạo dẻo Palmitic Acid, thành phần C16H32O2 dùng để tạo độ bền sản phẩm, cas: 57-10-3... (mã hs chất tạo dẻo pa/ mã hs của chất tạo dẻo) |
Chất làm dẻo PVC Emulsion DIEM... (mã hs chất làm dẻo pv/ mã hs của chất làm dẻo) |
Chất dẻo ADK Cizer PN-170, làm tăng độ bền dẻo của caosu, Hàng mới 100%... (mã hs chất dẻo adk ci/ mã hs của chất dẻo adk) |
Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su,tp gồm: C18H42O6S4Si2: 50%, POLY(CAS NO: 9010-79-1): 30%,. (Chất phụ gia EP- 569) TKN:102812686320M4... (mã hs hỗn hợp xúc tiế/ mã hs của hỗn hợp xúc) |
Hợp chất hóa dẻo... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ mã hs của hợp chất hóa) |
Bột manhê cacbonat... (mã hs bột manhê cacbo/ mã hs của bột manhê ca) |
Chất xúc tiến cao su đã điều chế... (mã hs chất xúc tiến c/ mã hs của chất xúc tiế) |
Phụ gia nhựa- Chất tạo màu C65V, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%... (mã hs phụ gia nhựa c/ mã hs của phụ gia nhựa) |
Chất chống lão hóa 1956... (mã hs chất chống lão/ mã hs của chất chống l) |
Chất độn chất xúc tác lưu hóa cao su. MEDIAPLAST PM/P |
Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (EASTMAN TXIB (TM) FORMULATION ADDITIVE, BBULK) |
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Biological ester Plasticizer H/III (BEPH/III) |
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Epoxy Fatty Acid Methyl Ester (EFAME) |
Teric 320: chất làm bền dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế |
Composite V2 NBR: Xúc tác lưu hóa cho cao su đã điều chế |
ACUWET BS25N: chất làm bền cho cao su nhân tạo dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế |
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Biological Ester Plasticizer |
Chế phẩm hóa dẻo dạng bột dùng cho cao su. Thành phần gồm dầu paraffinic, alkylbenzene, silica. |
Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành phần chính là 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate |
Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần là hỗn hợp các este đi từ các axit béo. |
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là polyethylene glycol monostearate. |
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là dehydrated castor oil (este triglyceride của axit béo). |
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là polybutylene. |
Chế phẩm chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần chính là hỗn hợp ester của axit béo. |
Hợp chất làm mềm dẻo cao su hay plastic |
Chất hóa dẻo DOP |
Hợp chất hóa dẻo cho cao su, thành phần chính là dẫn xuất alkyl benzen, axit stearic, axit palmitic, alcol và hợp chất silic vô cơ (Kettlitz - Dispergator KB). |
Kettlitz - Dispergator KB. |
Hợp chất hóa dẻo cho cao su, thành phần chính là dẫn xuất alkyl benzen, axit stearic, axit palmitic, alcol và hợp chất silic vô cơ. |
ATNEN SBO-50. |
Peptizer P-40. |
UN 380 |
Chlorez 700 |
SBO-50 |
B-S (STABILIZER) |
OIL DILUTED. |
DDTT: Dầu đậu tương thô (SBO-50) (Mục 6). Dầu béo, dạng rắn, đã tạo hạt với silic dioxit, dùng làm chất hóa dẻo trong cao su. |
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế P-40 (peptizer P-40) (mục 5 tờ khai) Chế phẩm hóa dẻo cao su, thành phần chính là 2,2’-dibenzamido diphenyl disulfide và hỗn hợp các axit béo myristic, palmitic, stearic, dạng vảy. |
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa, hóa chất hữu cơ, UN 380 (N-Octyl, N-decyl Trimellitate) (Mục 2 TKHQ). Hợp chất hóa dẻo có thành phần gồm hỗn hợp Dioctyl Trimellitate, Octyl decyl Trimellitate, Didecyl Trimellitate |
Hợp chất hóa dẻo Chlorez 700 dùng sản xuất sơn Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành phần chính gồm chlorinated paraffin, 14-methyl pentadecanoic acid methylester, benzenepropanoic acid, 3,5-bis( 1,1 -di methyl ethyl)-4-hydroxy-, octadecyl ester...., dạng bột. Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành phần chính gồm chlorinated paraffin, 14-methyl pentadecanoic acid methylester, benzenepropanoic acid, 3,5-bis( 1,1 -dimethylethyl)-4-hydroxy-, octadecyl ester..dạng bột. |
Chất hóa dẻo cao su SBO-50. Phụ gia làm mềm cao su, thành phần chính là dầu đậu nành và silica, ở dạng rắn |
B-S (STABILIZER), hợp chất làm ổn định plastic Thành phần chính gồm Butyl Hexadecanoat; Butyl Octadecanoat; Butyl Myristat, dạng lỏng (hợp chất hóa dẻo dùng cho polyme). |
Mục 1- OI02#& Dầu (pha loãng) Chế phẩm hóa dẻo, thành phần chính là Bis (2-ethylhexyl)terephathalat, 1-methoxy-3-propylacetat, cyclopentanone-2-methyl, 2-ethoxyethyl acetate… OI02. |
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Biological Ester Plasticizer (BEP VI). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần chính là hỗn hợp ester của axit béo. |
ACUWET BS25N: chất làm bền cho cao su nhân tạo dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là polybutylene |
Composite V2 NBR: Xúc tác lưu hóa cho cao su đã điều chế Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là dehydrated castor oil (este triglyceride của axit béo) |
Teric 320: chất làm bền dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế (mục 10 tờ khai hải quan) Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là polyethylene glycol monostearate |
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Biological ester Plasticizer H/III (BEPH/III) Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần là hỗn hợp các este đi từ các axit béo. |
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Epoxy Fatty Acid Methyl Ester (EFAME) Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần là hỗn hợp các este đi từ các axit béo. |
KBS10#& Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (EASTMAN TXIB (TM) FORMULATION ADDITIVE, BBULK) (mục 1 tờ khai hải quan) Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành phần chính là 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate |
Chất ổng định nhựa dùng sản xuất Plastics, dạng bột màu trắng. |
CHLORINATED PARAFFIN CP- 152 (Paraffin clo hóa ứng dụng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, 250kg/thùng |
Chlorinated Parafin CP52 dạng lỏng (chất hóa dẻo dùng để sản xuất vỏ bọc dây điện). Mới 100% |
Hoá chất làm tăng độ dẻo cho cao su PERHEXA25B-40 |
Chất phụ gia WP-45 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su |
Chất phụ gia RSK-08 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su |
Chất phụ gia hóa dẻo, dạng hạt- Pet Chain Extender Agent, Ket - 3500Ex, dùng trong ngành sản xuất sản phẩm nhựa, 02 Pallet= 80Bags x 25Kgs, hàng mới 100%, xuất xứ Taiwan. |
Chất phụ gia 1010 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su |
Chất phụ gia 380 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su |
Chất phụ gia 531 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su |
Chất phụ gia 801C làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su |
Dầu hoá dẻo dùng cho cao su tổng hợp UN488 |
HV - 400 COMPOUND PLASTICSERS Hợp chÊt hoá dẻo |
Chất làm dẻo PVC(TRI-OCTYL TRIMELLITATE (TOTM)) |
Hợp chất hóa dẻo -Cereclor S52 ( Chlorinated Paraffin) dùng để sản xuất nhựa PVC,mới 100% |
Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su GW250 (Daifree GW250 - Mới 100% -dạng lỏng, đóng 15kg/ thùng ) |
Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su, thành phần chính là hổn hợp muối kẽm, canxi, kali của axít béo ( Easyflow EF R-10 ), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su |
Hợp chất hóa dẻo(EBN.W)NLSX mực in |
Hợp chất làm mềm dẻo và ồn định cao su ( Rhenogran KE8675 ). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su |
Hợp chất dẻo dùng cho cao su 22-R (22-R Mới 100% - Chưa lưu hoá, dạng dẻo ) |
Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su GW250 (Daifree GW250 - Mới 100% -dạng lỏng, đóng 15kg/ thùng) |
Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic EPOXIDIZED SOYBEAN OIL ESO-132 (Hàng mới 100%) |
Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic TOTM (Hàng mới 100%) |
Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic(K-FLEX (R) DP PLASTICIZER) NLSX mực in |
HOP CHAT HOA DEO DUNG TRONG PLASTIC |
Hợp chất hóa dẻo dùng trong plastic-ADDITIVE AD 67 |
TAC GR70/ Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic |
Chế phẩm hóa dẻo cho nhựa chứa phthalic anhydrit (8113ND) |
Chế phẩm hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic (Pacizer 6825) NLSX mực in |
HV - 400 COMPOUND PLASTICSERS Hợp chất hoá dẻo |
Chất hóa dẻo Chlorinated Paraffin ESP-1040 |
Chất hóa dẻo Di-octyl-terephthalate (DOTP) - Plasticizer D- 810 (Dùng trong SX sơn) |
Chất hóa dẻo Di-octyl-terephthalate (DOTP) - Plasticizer D-810 (Dùng trong sx sơn) |
Chất hóa dẻo dùng trong nghành nhựa DOA (DIOCTYL ADIPATE) |
Chất hóa dẻo dùng trong nghành nhựa DOA (DIOCTYL SEBACATE) |
Chất hóa dẻo TOTM |
MESAMOL L ( Hợp chất hóa dẻo cao su, plastic) đóng gói phuy 240kg |
Chất hoá dẻo cho nhựa chứa dẫn xuất của PHTHALATE trong hỗn hợp dung môi hữu cơ cobal ký hiệu MEKPO-808 ( dạng nước), hàng mới 100% |
Chất hóa dẻo PVC ( DINP) |
PEG 4000 POLYETHYLENE GLYCOL. Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic |
PEG 4000 POLYETHYLENE GLYCOL. Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic |
CHLORINATED PARAFFIN CP- 152 (Paraffin clo hóa ứng dụng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, 250kg/thùng |
Chlorinated Polyethylene CPE135A |
Chất làm hóa dẻo dùng cho cao su (MEDIAPLAST PM/P) |
Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su GW250 (Daifree GW250 - Mới 100% -dạng lỏng, đóng 15kg/ thùng ) |
Hợp chất dẻo dùng cho cao su 22-R (22-R Mới 100% - Chưa lưu hoá, dạng dẻo ) |
Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su GW250 (Daifree GW250 - Mới 100% -dạng lỏng, đóng 15kg/ thùng) |
Chất xúc tác poly dạng lỏng (kayamek-anpoly cataly seue) |
Chất xúc tác silicone màu tím dạng lỏng ( Silicone cataly seur ) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic
Đang cập nhật...