cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic
Chất xúc tác CATALYTIC AGENT... (mã hs chất xúc tác ca/ mã hs của chất xúc tác)
Chất làm mềm nhựa Polyurethane- MESAMOLL OIL, (Chế phẩm hóa dẻo cho plastic), kết quả giám định số 487/TB-PTPL (29/09/2015) (hàng mới 100%)... (mã hs chất làm mềm nh/ mã hs của chất làm mềm)
Dầu hóa dẻo DOTP... (mã hs dầu hóa dẻo dot/ mã hs của dầu hóa dẻo)
Nhựa etylen maleic andhyric copolyme dạng nguyên sinh RESIN F3000/Resin F3000. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs nhựa etylen mal/ mã hs của nhựa etylen)
Hóa chất dùng trong ngành cao su AKTIOL... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
Chất phụ gia các loại... (mã hs chất phụ gia cá/ mã hs của chất phụ gia)
GLOBINEX W-2050- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2050/ mã hs của globinex w2)
GLOBINEX W-2300-S- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa... (mã hs globinex w2300/ mã hs của globinex w2)
Chất phụ gia (COATCIDE PH2). C3H5O3. cas: 113-21-3 tác dụng chống nấm mốc... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia)
chất tạo dẻo Palmitic Acid, thành phần C16H32O2 dùng để tạo độ bền sản phẩm, cas: 57-10-3... (mã hs chất tạo dẻo pa/ mã hs của chất tạo dẻo)
Chất làm dẻo PVC Emulsion DIEM... (mã hs chất làm dẻo pv/ mã hs của chất làm dẻo)
Chất dẻo ADK Cizer PN-170, làm tăng độ bền dẻo của caosu, Hàng mới 100%... (mã hs chất dẻo adk ci/ mã hs của chất dẻo adk)
Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su,tp gồm: C18H42O6S4Si2: 50%, POLY(CAS NO: 9010-79-1): 30%,. (Chất phụ gia EP- 569) TKN:102812686320M4... (mã hs hỗn hợp xúc tiế/ mã hs của hỗn hợp xúc)
Hợp chất hóa dẻo... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ mã hs của hợp chất hóa)
Bột manhê cacbonat... (mã hs bột manhê cacbo/ mã hs của bột manhê ca)
Chất xúc tiến cao su đã điều chế... (mã hs chất xúc tiến c/ mã hs của chất xúc tiế)
Phụ gia nhựa- Chất tạo màu C65V, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%... (mã hs phụ gia nhựa c/ mã hs của phụ gia nhựa)
Chất chống lão hóa 1956... (mã hs chất chống lão/ mã hs của chất chống l)
Chất độn chất xúc tác lưu hóa cao su. MEDIAPLAST PM/P
Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (EASTMAN TXIB (TM) FORMULATION ADDITIVE, BBULK)
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Biological ester Plasticizer H/III (BEPH/III) 
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Epoxy Fatty Acid Methyl Ester (EFAME)
Teric 320: chất làm bền dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế
Composite V2 NBR: Xúc tác lưu hóa cho cao su đã điều chế
ACUWET BS25N: chất làm bền cho cao su nhân tạo dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Biological Ester Plasticizer
Chế phẩm hóa dẻo dạng bột dùng cho cao su. Thành phần gồm dầu paraffinic, alkylbenzene, silica.
Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành phần chính là 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate
Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần là hỗn hợp các este đi từ các axit béo.
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là polyethylene glycol monostearate.
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là dehydrated castor oil (este triglyceride của axit béo).
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là polybutylene.
Chế phẩm chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần chính là hỗn hợp ester của axit béo.
Hợp chất làm mềm dẻo cao su hay plastic
Chất hóa dẻo DOP
Hợp chất hóa dẻo cho cao su, thành phần chính là dẫn xuất alkyl benzen, axit stearic, axit palmitic, alcol và hợp chất silic vô cơ (Kettlitz - Dispergator KB).
Kettlitz - Dispergator KB.
Hợp chất hóa dẻo cho cao su, thành phần chính là dẫn xuất alkyl benzen, axit stearic, axit palmitic, alcol và hợp chất silic vô cơ.
ATNEN SBO-50.
Peptizer P-40.
UN 380
Chlorez 700
SBO-50
B-S (STABILIZER)
OIL DILUTED.
DDTT: Dầu đậu tương thô (SBO-50) (Mục 6).
Dầu béo, dạng rắn, đã tạo hạt với silic dioxit, dùng làm chất hóa dẻo trong cao su.
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế P-40 (peptizer P-40) (mục 5 tờ khai)
Chế phẩm hóa dẻo cao su, thành phần chính là 2,2’-dibenzamido diphenyl disulfide và hỗn hợp các axit béo myristic, palmitic, stearic, dạng vảy.
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa, hóa chất hữu cơ, UN 380 (N-Octyl, N-decyl Trimellitate) (Mục 2 TKHQ). Hợp chất hóa dẻo có thành phần gồm hỗn hợp Dioctyl Trimellitate, Octyl decyl Trimellitate, Didecyl Trimellitate
Hợp chất hóa dẻo Chlorez 700 dùng sản xuất sơn
Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành phần chính gồm chlorinated paraffin, 14-methyl pentadecanoic acid methylester, benzenepropanoic acid, 3,5-bis( 1,1 -di methyl ethyl)-4-hydroxy-, octadecyl ester...., dạng bột.
Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành phần chính gồm chlorinated paraffin, 14-methyl pentadecanoic acid methylester, benzenepropanoic acid, 3,5-bis( 1,1 -dimethylethyl)-4-hydroxy-, octadecyl ester..dạng bột.
Chất hóa dẻo cao su SBO-50.
Phụ gia làm mềm cao su, thành phần chính là dầu đậu nành và silica, ở dạng rắn
B-S (STABILIZER), hợp chất làm ổn định plastic
Thành phần chính gồm Butyl Hexadecanoat; Butyl Octadecanoat; Butyl Myristat, dạng lỏng (hợp chất hóa dẻo dùng cho polyme).
Mục 1- OI02#& Dầu (pha loãng)
Chế phẩm hóa dẻo, thành phần chính là Bis (2-ethylhexyl)terephathalat, 1-methoxy-3-propylacetat, cyclopentanone-2-methyl, 2-ethoxyethyl acetate…
OI02.
 Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Biological Ester Plasticizer (BEP VI). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chế phẩm chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần chính là hỗn hợp ester của axit béo.
ACUWET BS25N: chất làm bền cho cao su nhân tạo dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là polybutylene
Composite V2 NBR: Xúc tác lưu hóa cho cao su đã điều chế
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là dehydrated castor oil (este triglyceride của axit béo)
Teric 320: chất làm bền dùng trong sản xuất găng tay cao su y tế (mục 10 tờ khai hải quan)
Chế phẩm hóa dẻo dùng cho cao su có thành phần chính là polyethylene glycol monostearate
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Biological ester Plasticizer H/III (BEPH/III)
Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần là hỗn hợp các este đi từ các axit béo.
Hợp chất hữu cơ khác dùng để hóa dẻo Plastics: Epoxy Fatty Acid Methyl Ester (EFAME)
Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần là hỗn hợp các este đi từ các axit béo.
KBS10#& Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (EASTMAN TXIB (TM) FORMULATION ADDITIVE, BBULK) (mục 1 tờ khai hải quan)
Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành phần chính là 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate
Chất ổng định nhựa dùng sản xuất Plastics, dạng bột màu trắng.
CHLORINATED PARAFFIN CP- 152 (Paraffin clo hóa ứng dụng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, 250kg/thùng
Chlorinated Parafin CP52 dạng lỏng (chất hóa dẻo dùng để sản xuất vỏ bọc dây điện). Mới 100%
Hoá chất làm tăng độ dẻo cho cao su PERHEXA25B-40
Chất phụ gia WP-45 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su
Chất phụ gia RSK-08 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su
Chất phụ gia hóa dẻo, dạng hạt- Pet Chain Extender Agent, Ket - 3500Ex, dùng trong ngành sản xuất sản phẩm nhựa, 02 Pallet= 80Bags x 25Kgs, hàng mới 100%, xuất xứ Taiwan.
Chất phụ gia 1010 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su
Chất phụ gia 380 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su
Chất phụ gia 531 làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su
Chất phụ gia 801C làm láng, mệnh, dẻo và ổn định cao su
Dầu hoá dẻo dùng cho cao su tổng hợp UN488
HV - 400 COMPOUND PLASTICSERS Hợp chÊt hoá dẻo
Chất làm dẻo PVC(TRI-OCTYL TRIMELLITATE (TOTM))
Hợp chất hóa dẻo -Cereclor S52 ( Chlorinated Paraffin) dùng để sản xuất nhựa PVC,mới 100%
Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su GW250 (Daifree GW250 - Mới 100% -dạng lỏng, đóng 15kg/ thùng )
Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su, thành phần chính là hổn hợp muối kẽm, canxi, kali của axít béo ( Easyflow EF R-10 ), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
Hợp chất hóa dẻo(EBN.W)NLSX mực in
Hợp chất làm mềm dẻo và ồn định cao su ( Rhenogran KE8675 ). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
Hợp chất dẻo dùng cho cao su 22-R (22-R Mới 100% - Chưa lưu hoá, dạng dẻo )
Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su GW250 (Daifree GW250 - Mới 100% -dạng lỏng, đóng 15kg/ thùng)
Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic EPOXIDIZED SOYBEAN OIL ESO-132 (Hàng mới 100%)
Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic TOTM (Hàng mới 100%)
Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic(K-FLEX (R) DP PLASTICIZER) NLSX mực in
HOP CHAT HOA DEO DUNG TRONG PLASTIC
Hợp chất hóa dẻo dùng trong plastic-ADDITIVE AD 67
TAC GR70/ Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic
Chế phẩm hóa dẻo cho nhựa chứa phthalic anhydrit (8113ND)
Chế phẩm hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic (Pacizer 6825) NLSX mực in
HV - 400 COMPOUND PLASTICSERS Hợp chất hoá dẻo
Chất hóa dẻo Chlorinated Paraffin ESP-1040
Chất hóa dẻo Di-octyl-terephthalate (DOTP) - Plasticizer D- 810 (Dùng trong SX sơn)
Chất hóa dẻo Di-octyl-terephthalate (DOTP) - Plasticizer D-810 (Dùng trong sx sơn)
Chất hóa dẻo dùng trong nghành nhựa DOA (DIOCTYL ADIPATE)
Chất hóa dẻo dùng trong nghành nhựa DOA (DIOCTYL SEBACATE)
Chất hóa dẻo TOTM
MESAMOL L ( Hợp chất hóa dẻo cao su, plastic) đóng gói phuy 240kg
Chất hoá dẻo cho nhựa chứa dẫn xuất của PHTHALATE trong hỗn hợp dung môi hữu cơ cobal ký hiệu MEKPO-808 ( dạng nước), hàng mới 100%
Chất hóa dẻo PVC ( DINP)
PEG 4000 POLYETHYLENE GLYCOL. Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic
PEG 4000 POLYETHYLENE GLYCOL. Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic
CHLORINATED PARAFFIN CP- 152 (Paraffin clo hóa ứng dụng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, 250kg/thùng
Chlorinated Polyethylene CPE135A
Chất làm hóa dẻo dùng cho cao su (MEDIAPLAST PM/P)
Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su GW250 (Daifree GW250 - Mới 100% -dạng lỏng, đóng 15kg/ thùng )
Hợp chất dẻo dùng cho cao su 22-R (22-R Mới 100% - Chưa lưu hoá, dạng dẻo )
Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su GW250 (Daifree GW250 - Mới 100% -dạng lỏng, đóng 15kg/ thùng)
Chất xúc tác poly dạng lỏng (kayamek-anpoly cataly seue)
Chất xúc tác silicone màu tím dạng lỏng ( Silicone cataly seur )
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác