- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3901 - Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Thông báo số 5408/TB-TCHQ ngày 15/06/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Copolyme etylen-vinyl axetat dạng nguyên sinh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3312/TB-TCHQ ngày 14/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là PR10 Polymer acrylic dạng nguyên sinh, dạng phân tán (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13781/TB-TCHQ ngày 13/11/2014 Về kết quả phân loại đối với Hạt nhựa EVA-EVA 7360M xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12274/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Hạt nhựa EVA-ELVAX 460 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4396/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Copolyme Etylen-Vinyl Axetat (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4394/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Copolyme Etylen-Vinyl Axetat (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4393/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Copolyme Etylen-Vinyl Axetat (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4392/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Copolyme Etylen-Vinyl Axetat (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4384/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Copolyme Etylen-Vinyl Axetat (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4381/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Copolyme Etylen-Vinyl Axetat (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các copolyme etylen-vinyl axetat |
H-600... (mã hs h600/ mã hs của h600) |
IP-004 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm... (mã hs ip004 00a blac/ mã hs của ip004 00a b) |
LU/FO 035 00A BLACK/Hạt nhựa etylen thành phẩm... (mã hs lu/fo 035 00a b/ mã hs của lu/fo 035 00) |
LUFO 085 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm... (mã hs lufo 085 00a bl/ mã hs của lufo 085 00a) |
IU-007 WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành phẩm... (mã hs iu007 white l/ mã hs của iu007 white) |
E-007-20-NEOSOLE 2550 S 00A (BLACK)-Hạt nhựa EVA... (mã hs e00720neosol/ mã hs của e00720neo) |
E-342-20-NEOSOLE 2550 S 6FW (RACER PINK)-Hạt nhựa EVA... (mã hs e34220neosol/ mã hs của e34220neo) |
Pigment For EVA Master Batch EVA-623-1 (Chất Tạo Màu)... (mã hs pigment for eva/ mã hs của pigment for) |
Các copolyme etylen-vinyl axetat VS430 (ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS)... (mã hs các copolyme et/ mã hs của các copolyme) |
DMP, LUNAR, LUFO087, LARGE/BLACK(00A)-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI... (mã hs dmp lunar luf/ mã hs của dmp lunar) |
ELVAX(TM) EP360 ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại... (mã hs elvaxtm ep360/ mã hs của elvaxtm ep) |
Hạt nhựa-engage 8180 resin... (mã hs hạt nhựaengage/ mã hs của hạt nhựaeng) |
Keo dùng để dán quần... (mã hs keo dùng để dán/ mã hs của keo dùng để) |
Nhựa dạng hạt EVA... (mã hs nhựa dạng hạt e/ mã hs của nhựa dạng hạ) |
'Nhựa EVA (Etylen-Vinyl axetat) TAISOX nguyên sinh dạng hạt.dùng trong sản xuất hạt nhựa, Hàng mới 100%... (mã hs nhựa eva etyl/ mã hs của nhựa eva e) |
PC20-8 Ethylen vinyl- ENGAGE 8180 RESIN(cty cam kết hàng không thuộc tiền chất,HCNH,đã được kiểm hóa tại tk 102318901421/A12 ngày 08/11/18)... (mã hs pc208 ethylen/ mã hs của pc208 ethyl) |
REPSOL PRIMEVA P1820 25KG/BAG Hạt nhựa Ethylene vinyl acetate copolymer (EVA). Hàng mới 100%... (mã hs repsol primeva/ mã hs của repsol prime) |
THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMER ETPEE 3.5MM-NATURAL WHITE- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại... (mã hs thermoplastic p/ mã hs của thermoplasti) |
Ethylene - Vinyl Acetate Copolymer Evathene |
Ethylene - Vinyl Acetate Copolymer Evathene |
ELVAX 460 |
EVA 7360M. |
750-C. |
PPE6375 Silica 10 |
Copolyme Etylen - Vinyl Axetat (Ethylene - Vinyl Acetate Copolymer Evathene UE612-04), nguyên sinh, dạng hạt (mục 1). Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Ký, mã hiệu, chủng loại: UE612-04 |
Copolyme Etylen - Vinyl Axetat (Ethylene - Vinyl Acetate Copolymer Evathene UE633), nguyên sinh, dạng hạt (mục 6). Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Ký, mã hiệu, chủng loại: UE633 |
Copolyme Etylen - Vinyl Axetat (Ethylene - Vinyl Acetate Copolymer Evathene UE653-04), nguyên sinh, dạng hạt (mục 5). Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Ký, mã hiệu, chủng loại: UE653-04 |
Copolyme Etylen - Vinyl Axetat (Ethylene - Vinyl Acetate Copolymer Evathene UE649-04), nguyên sinh, dạng hạt (mục 4). Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Ký, mã hiệu, chủng loại: UE649-04 |
Copolyme Etylen - Vinyl Axetat (Ethylene - Vinyl Acetate Copolymer Evathene UE639-04), nguyên sinh, dạng hạt (mục 3). Copolyme Etylen - Vinyl Axetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Ký, mã hiệu, chủng loại: UE639-04 |
Copolyme Etylen - Vinyl Axetat (Ethylene - Vinyl Acetate Copolymer Evathene UE638-04), nguyên sinh, dạng hạt (mục 2). Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme Etylen - Vinyl Acetat (Thành phần Polyetylen trội hơn). Ký, mã hiệu, chủng loại: UE638-04 |
Hạt nhựa EVA - ELVAX 460 (NPL dùng để sx giày dép, Mới 100%). Copolymer ethylene-vinyl acetate nguyên sinh, trong đó hàm lượng comonomer ethylene chiếm tỷ trọng cao hơn, dạng hạt. |
Hạt nhựa EVA-EVA 7360M (NPL dùng để sản xuất giày dép, mới 100%).Copolymer ethylene/vinyl acetate nguyên sinh, dạng hạt có hàm lượng Polyethylene vượt trội hơn. |
PR10 Polymer acrylic dạng nguyên sinh, dạng phân tán/750-C; Hỗn hợp polyme từ copolyme etylen-vinyl axetat (50%), copolyme aciylate (10%)...dạng bột nhão. |
PPE6375 Copolyme etylen-vinyl axetat dạng nguyên sinh- Silica 10. (Mục 32 tại TKHQ). Ethylene vinyl acetat copolyme phân tán trong nước có hàm lượng polyethylene vượt trội hơn, dạng lỏng. Hàm lượng rắn ~50%. |
Hạt nhựa EVA (Etylen Vinyl Axetat Copolyme) Ký hiệu TAISOX 7350M. Hàng mới 100%. |
Hạt Nhựa EVA các loại (EBC -1000 +S+PP (White ) dùng để làm gót giầy - hàng mới 100% |
Hạt Nhựa EVA các loại (EBC -1000+S+PP (BLack) dùng để làm gót giầy - hàng mới 100% |
Hạt Nhựa EVA Compoud (EBC -100 Blk ) dùng để làm gót giầy - hàng mới 100% |
Hạt Nhựa EVA Compoud (EBC -100 wht) dùng để làm gót giầy - hàng mới 100% |
HạT NHựA CHíNH PHẩM DạNG NGUYêN SINH:EVA TAISOX 7350M |
NPL sx tấm mút nhựa EVA. Copolyme Ethylene Vinyl Acetate 602-1 nhựa nguyên sinh, dạng hạt |
Nhựa Popolyme Etylen-vinyl axetat - EVATANE 40-55 dạng hạt, hàng đồng nhất 25 kg/bao, mới 100% |
DPL01 Hạt nhựa các loại - DF110 RESIN |
DPL01 Hạt nhựa các loại - EvA 7350M RESIN |
HAT NHUA PVC - PO COMPD - MZ-2101F (BL5015)- COPOLYME ETYLENE VINYL AXETAT - DANG NGUYEN SINH |
HAT NHUA PVC - PO COMPD (NL SX NHA MAY UTP) - COPOLYME ETYLENE - VINYL AXETAT - MZ-2101F (GY7037) |
Hạtt nhựa - Ep 3388/632 Eva resin |
HAT NHUA PVC - PO COMPD - MZ-2101F (COLOR) (BL5015-4)- COPOLYME ETYLENE VINYL AXETAT - DANG NGUYEN SINH |
HAT NHUA PVC - PO COMPD - MZ-2101F (COLOR) (WH9010)- COPOLYME ETYLENE VINYL AXETAT - DANG NGUYEN SINH |
Ethylene - vinyl acetate copolyme víi thành phần polyme ethylen tréi hơn thành phần polyme vinyl acetate týnh theo trọng lượng, dạng hạt (Ethylene - vinyl acetate copolymers NO. 722B) - nguyên liệu sản xuÊt keo. |
Ethylene vinyl acetate copolymer nguyên sinh dạng hạt ( ETHYLENE VINYL ACETATE SOLID RESIN 110713)- NPL SX mực in |
Ethylene vynil Acetate Copolymer Touch anset 3000 ( hàng mới 100%) |
Ethylene Vynil Acetate Copolymer Touch Anset 3000. Hàng F.O.C ( hàng mới 100%) |
Ethylene vynil Acetate Copolymer Touch Otal 2009 ( hàng mới 100%) |
Ethylene Vynil Acetate Copolymer Touch Otal 2009. Hàng F.O.C ( hàng mới 100%) |
Etylene - vinyl acetate copolyme, dạng hạt(Ethylene - vinyl acetate copolymers NO. 759A) - nguyên liệu sản xuÊt keo |
Eva Co - polymers 221 ( Etylen Vinyl Acetat copolyme, dạng hạt) |
Eva Co-polymers 16910 ( Etylen Vinyl Acetat copolyme, dạng hạt) |
DPL01 Hạt nhựa các loại - EP 3388/632 eva resin |
Hạt nhựa - Ep 3388/632 Eva resin |
Chất EVA-4055 ETHYLENE VINYL ACETATE (Copolymer ethylene vinylacetate nguyên sinh (dạng hạt)) |
Copolume Ethylen Vinyl Acetate, dạng hạt - EVAFLEX NO.1540 |
Copolyme Etylen - Vinyl axetat, dạng hạt tròn ( EVA-40W) |
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng: Ethylene Vinyl Acetate Copolymer EP706K, 200Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Nhựa nguyên sinh Co-polymer etylen - vinyl axetat -EVATANE-4260, mới 100% |
Nhựa Chlorinated Ethylene Vinyl Acetate Copolymer (CEVA) (Dùng sx mực in, Hàng mới 100%) |
Nhựa Copolymer Ethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Ethylene Alpha Olefin Copolymer Tafmer MA9015. Hàng dùng cho SX. |
Nhựa EVA dạng hạt N9038 (dùng để sản xuất dép) |
Nhựa ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER EP 706K, đóng nguyên bình làm nguyên liệu để tổng hợp keo dán, dạng nguyên sinh, mới 100% |
Nhựa ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS. LP-5900. Dạng lỏng nguyên sinh |
Nhựa dạng hạt - Ethylene Vinly Acetate Copolymer No. 722A |
Nhựa dạng hạt - Ethylene Vinly Acetate Copolymer No. 722B |
Nhựa dạng hạt - Ethylene Vinly Acetate Copolymer No. 768S |
Nhựa dạng hạt - Ethylene Vinly Acetate Copolymer No. 770A |
Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh |
Copolyme etylen vinyl acetate víi thành phần polyme ethylen tréi hơn thành phần polyme vinyl acetat týnh theo trọng lượng,dạng hạt/(ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMERS NO.722B)-nguyên liệu sản xuÊt keo |
Copolyme etylen vinyl axetat dạng hạt nguyên sinh (EVA TAISOX 7350F) |
Copolyme etylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh / EVA VA 18PCT (OFF GRADE) |
Copolyme etylen-vinyl acetate, dạng hạt/(ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMERS NO.759B |
Chất pha màu - HD-45 Large varsity royal sole compound |
Chất pha màu - HD-45 small varsity royal sole compound |
Nhựa phụ gia, nguyên sinh dạng hạt (Plastic additives M166); N.W: 25 Kg/ Bao. |
nhựa nguyên sinh dạng lỏng ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER EP 706K |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh EVA 7360M (Etylen Vinyl Axetat), hàng mới 100% |
NLSX keo: Ethylen vinyl acetat copolyme 760A dạng lỏng |
NLSX mực in : ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYME dạng hạt - EVAFLEX 40W |
Copolyme etylen-Vinyl axetat ( Polyme từ dạng nguyên sinh)/ PURMELT CLEANER 2 |
Chất pha màu - HD-45 Large MTLC dark grey sole compound |
Chất pha màu - HD-45 small m silv sole compound |
Chất pha màu - HD-45 Small MTLC dark grey sole compound |
Hạt nhựa nguyên sinh dùng trong sản xuất giày dép (từ Copolyme etylen-vinyl axetat) - ETHYLENE VINYL ACETATE TAISOX (EVA TAISOX) 7350M. (25Kg/Bao). Hàng mới 100%. |
Hạt nhựa nguyên sinh EVA(ETHYLENE VINYL ACETATE) |
Hạt nhựa các loại - ENGAGE 8450 RESIN |
Hạt nhựa EV102 (etylen-vinyl axetat) - Hàng mới 100% |
Hạt nhựa EV302 (etylen-vinyl axetat) - Hàng mới 100% |
Hạt nhựa EVA - ELVAX 460 (NPL dùng để SX giày dép) |
Hạt nhựa EVA - EVA 7350M (NPL dùng để SX giày dép) |
Hạt nhựa EVA chính phẩm dạng nguyên sinh (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer Resin, EVA Grade N-8038; 25kg/bao) |
Hạt Nhựa EVA Dạng Chính Phẩm Nguyên Sinh Ethylene Vinyl Acetate Copolymers (EVA TAISOX 7350F) , Hàng đóng thống nhất 25 Kg/bao, Tổng cộng 1200 bao, |
Hạt nhựa dạng nguyên sinh NYLON 6 CHIP BR GRADE : 6Q (Sunylon polyamide chip : Grade AA number 6Q) |
Hạt nhựa - POLYPROPYLENE PT101N PELLETS |
Hóa chất dùng trong ngành sơn - AQUAPAS N2020 ( Hàng mới 100%) |
Hóa chất dùng trong sx keo: Ethylene Vinyl Acetate Copolymer DA-102: EVA EMULSION DA 102 (220kg/thùng) |
Eva Co-polymers 022A - Copolyme ethylen vinyl acetate dạng hạt |
EVA CO-POLYMERS 022A ( Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng hạt ) |
EVA CO-POLYMERS 135 ( Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng hạt ) |
Eva Co-polymers 171 - Copolyme ethylen vinyl acetate dạng hạt |
EVA CO-POLYMERS 171 ( Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng hạt ) |
Eva Co-polymers 172 - Copolyme ethylen vinyl acetate dạng hạt |
Eva Co-polymers 221 - Copolyme ethylen vinyl acetate dạng hạt |
Eva Co-polymers 24511 - Copolyme ethylen vinyl acetate dạng hạt |
EVA CO-POLYMERS 24511 ( Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng hạt ) |
Eva Co-polymers 615 - Copolyme ethylen vinyl acetate dạng khối |
EVA CO-POLYMERS 615 ( Copolyme ethylen vinyl acetate, dạng khối ) |
EVA DA - 102 - Copolyme etylen-vinyl axetate nguyên sinh dùng trong ngành nhựa |
EVA DA-102 - Copolyme Etylen-Vinyl axetat dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa |
EVA DA-180L - Copolyme Etylen-Vinyl axetat dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa |
EVA-40W(Copolyme Etylen - vinyl axetat nguyên sinh , dạng hạt) - SX Mực in |
Ethylene vinyl acetate copolymer vinnapas EP606K -Polymer nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành nhựa.mới 100% |
Ethylene vinyl acetate copolymer vinnapas EP606K-Polymer nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành nhựa.mới 100% |
polymer nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành nhựa - ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER VINAPAS EP606K (Hàng mới 100%) |
Nhựa Copolymer Ethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Ethylene Alpha Olefin Copolymer Tafmer MA9015. Hàng dùng cho SX. |
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng: Ethylene Vinyl Acetate Copolymer EP706K, 200Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Nhựa ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS. LP-5900. Dạng lỏng nguyên sinh |
hạt nhựa nguyên sinh Ethylene Vinyl Acetate Taisox 7350M |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh Etylene -Vinyl Acetate Eva Off Grade Ex Asahi |
Hạt nhựa nguyên sinh EVA - 7350F ( 25kg/bao ), mới 100% |
Hạt nhựa nguyên sinh EVA (Ethylene vinyl acetate copolymer , grade : 7350 M)(dùng trong CNSX Giày dép, hàng mới 100%) |
Hạt Nhựa EVA các loại (EBC -1000 +S+PP (White ) dùng để làm gót giầy - hàng mới 100% |
Hạt Nhựa EVA các loại (EBC -1000+S+PP (BLack) dùng để làm gót giầy - hàng mới 100% |
Hạt Nhựa EVA Compoud (EBC -100 Blk ) dùng để làm gót giầy - hàng mới 100% |
Hạt Nhựa EVA Compoud (EBC -100 wht) dùng để làm gót giầy - hàng mới 100% |
Hạt nhựa POLYETHYLENE nguyên sinh POLYETHYLENE RESIN |
Hạt nhựa EV302 (etylen-vinyl axetat) - Hàng mới 100% |
Hạt Nhựa EVA Dạng Chính Phẩm Nguyên Sinh Ethylene Vinyl Acetate Copolymers (EVA TAISOX 7350F) , Hàng đóng thống nhất 25 Kg/bao, Tổng cộng 1200 bao, |
Nhựa Copolymer Ethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Ethylene Alpha Olefin Copolymer Tafmer MA9015. Hàng dùng cho SX. |
Chất pha màu -HD-45 large m silv sole compound |
HAT NHUA PVC - PO COMPD - MZ-2101F (COLOR) (BL5015-4)- COPOLYME ETYLENE VINYL AXETAT - DANG NGUYEN SINH |
HAT NHUA PVC - PO COMPD - MZ-2101F (COLOR) (WH9010)- COPOLYME ETYLENE VINYL AXETAT - DANG NGUYEN SINH |
DPL01 Hạt nhựa các loại - EvA 7350M RESIN |
DPL01 Hạt nhựa các loại - DF110 RESIN |
Ethylene vynil Acetate Copolymer Touch anset 3000 ( hàng mới 100%) |
Ethylene Vynil Acetate Copolymer Touch Anset 3000. Hàng F.O.C ( hàng mới 100%) |
Ethylene vynil Acetate Copolymer Touch Otal 2009 ( hàng mới 100%) |
Ethylene Vynil Acetate Copolymer Touch Otal 2009. Hàng F.O.C ( hàng mới 100%) |
DPL01 Hạt nhựa các loại - EP 3388/632 eva resin |
HAT NHUA PVC - PO COMPD - MZ-2101F (BL5015)- COPOLYME ETYLENE VINYL AXETAT - DANG NGUYEN SINH |
HAT NHUA PVC - PO COMPD (NL SX NHA MAY UTP) - COPOLYME ETYLENE - VINYL AXETAT - MZ-2101F (GY7037) |
Nhựa nguyên sinh Co-polymer etylen - vinyl axetat -EVATANE-4055, mới 100% |
Nhựa Copolymer Ethylene - Vinyl Acetate ( Celvolit 1602 ) dạng lỏng phân tán trong nước , dùng sản xuất sơn |
Nhựa EVA dạng hạt N9038 (dùng để sản xuất dép) |
Nhựa etylen vinyl acetat dùng cho ngành mực in ( ESCORENE ULTRA UL05540EH2), Batch No: 14A142-5500kg, hàng mới 100% |
Nhựa Copolymer Ethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm mới 100% - Ethylene Alpha-Olefin Copolymer Tafmer MA9015. Hàng dùng cho SX. |
HAT NHUA PVC - PO COMPD - MZ-2101F (COLOR) (WH9010)- COPOLYME ETYLENE VINYL AXETAT - DANG NGUYEN SINH |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39013000: Các copolyme etylen-vinyl axetat
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39013000: Các copolyme etylen-vinyl axetat
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39013000: Các copolyme etylen-vinyl axetat
Đang cập nhật...