cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dạng bột
Bột VINYL CHLORIDE VINYL ACETATE COPOLYMER B72 (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs bột vinyl chlor/ mã hs của bột vinyl ch)
Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat nguyên sinh, ở dạng bột, trong đó vinyl clorua chiếm tỉ trọng cao hơn-CP-430, tk đã thông quan:102507167455, ngày 06/03/2019.... (mã hs copolyme vinyl/ mã hs của copolyme vin)
NLSX KEO: Vinyl Resin LC 13-1 (Copolyme vinyl clorua vinyl axetat nguyên sinh, trong đó thành phần vinyl clorua trội hơn)(KQGĐ: 308/TB-PTPL-30/7/15) (1802431) (CAS 9003-22-9)... (mã hs nlsx keo vinyl/ mã hs của nlsx keo vi)
Polyvinyl chloride.
NLSX keo: CP 430 (Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat- dạng bột, nguyên sinh, có nhiều công dụng)
Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat nguyên sinh, ở dạng bột, trong đó vinyl clorua chiếm tỷ trọng cao hơn.
VMCC (Copolymer vinyl chloride-vinylacetate)(Copolyme vinyl clorua khác, dạng bột, dạng nguyên sinh)(1-39-0430-000)
CP-430 (Polyvinyl chloride)( Copolyme vinylclorua- vinyl Axetat Copolyme dạng bột)(1-38-1590-002)
Copolyme vinyl cloride vinyl acetat nguyên sinh dạng bột (Vinnolit P 70PS CP2) NLSX mực in
Copolyme vinyl clorua- vinyl acetat nguyên sinh, dạng bột (VINYL CHLORIDE/ VINYL ACETATE COPOLYME SOLID RESIN 110201)- NPL SX mực in
RE-976 (SOLBIN A), nhựa copolyme vinyl axetat nguyên sinh dạng bột. 1 túi = 25.0 kgs
Nhựa VINOL H15/45M (copolyme vinylchloride-vinyl acetate) nguyên sinh dạng bột
Copolymer vinyl chloride-vinyl acetate dạng bột (LK 170) NLSX mực in
COPOLYMER VYNIL CHLORIDE-VINYL ACETATE dạng nguyên sinh R-014 (NLSX mực in)
Copolyme vinyl cloride-vinyl acetat nguyên sinh dạng bột (PA 1302) NLSX mực in
Copolyme vinyl clorua- vinyl acetat nguyên sinh, dạng bột (VINYL CHLORIDE/ VINYL ACETATE COPOLYME SOLID RESIN 110201)- NPL SX mực in
CP-430 (Polyvinyl chloride)( Copolyme vinylclorua- vinyl Axetat Copolyme dạng bột)(1-38-1590-002)
Copolyme vinyl cloride-vinyl acetat nguyên sinh dạng bột (PA 1302) NLSX mực in
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic