cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dạng phân tán trong môi trường nước
Resin (keo dán tổng hợp)... (mã hs resin keo dán/ mã hs của resin keo d)
Bột độn: POTATO STARCH SOLVITOSE 2453- POTATO STARCH SOLVITOSE 2453 15KG. Không có mã CAS. Hàng mới 100%... (mã hs bột độn potato/ mã hs của bột độn pot)
CHẤT TRỢ TẨM DÙNG TRONG NGÀNH DỆT THÀNH PHẦN COPOLYME VINYL AXETAT,DẠNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC(APPRETAN VF16 LIQ),HÀNG ĐÓNG 200 KG/DRUM... (mã hs chất trợ tẩm dù/ mã hs của chất trợ tẩm)
Keo gốc nước-màu sữa 3005C, TP: Poly(ethylene-vinyl acetate) 40%, H2O 40%, CaCO 5%, Poly(acrylic acid) 15% (20Kg/thùng, 1000kg 2pallet). Mới 100%... (mã hs keo gốc nướcmà/ mã hs của keo gốc nước)
Lớp phủ nhựa PLASTICOAT A500 30kg/thùng, không phân tán trong môi trường nước. Thành phần chất liệu: Copolymer dispersion. HSX: Gouda Refractories BV. Hàng mới 100%... (mã hs lớp phủ nhựa pl/ mã hs của lớp phủ nhựa)
Nhựa VAE EMULSION CELVOLIT 1498 (SG) từ Vinyl Acetate, dạng lỏng phân tán trong môi trường nước, dùng trong CN in sách báo. Thùng 220 kg, mới 100%... (mã hs nhựa vae emulsi/ mã hs của nhựa vae emu)
Polymer nguyên sinh dạng lỏng dùng trong CN nhựa-Vinyl acetate copolymer vinnapas EP 706K (200kg/thùng)... (mã hs polymer nguyên/ mã hs của polymer nguy)
VAE COPOLYMER DISPERSION DẠNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC (220KG/DRUM). HÀNG MỚI 100%... (mã hs vae copolymer d/ mã hs của vae copolyme)
Chất chống nấm mốc (DM 852)
 Copolyme vinyl axetat dạng phân tán trong môi trường nước, hàm lượng sau sấy 56.23%.
Copolyme vinyl axetat dạng phân tán trong môi trường nước, hàm lượng sau sấy 56.23%.
12#&Chất chống nấm mốc (DM 852) (Mục 3).
NLSX Keo dán: SUMIKAFLEX 801HQ (Copolyme vinyl acetate, nguyên sinh dạng phân tán trong nước) (8-00-0081-878)
NLSX Keo dán: SUMIKAFLEX 850HQ (Copolyme vinyl acetate, nguyên sinh dạng phân tán trong nước) (8-00-0081-851)
NLSX Keo dán: DORUS KL 242-3051 (Copolyme vinyl axetat phân tán trong môi trường nước) (8-00-2423-051)
NLSX Keo dán: EVA EMULSION DA 101 ( Copolyme Vinyl axetat nguyên sinh dạng phân tán trong nước) (8-00-0087-235)
NLSX Keo dán: EVA EMULSION DA 102 ( Copolyme Vinyl axetat nguyên sinh dạng phân tán trong nước) - (Đựng trong thùng thiếc) (8-00-0081-948)
Nhựa VINYL ACETATE COPOLYMERS. PR-378FM. Dạng lỏng nguyên sinh. Phân tán trong nước
VINAVIL 2252M - POLYVINYL ACETATE CO-POLYMER ( MAHA) Copolymer dạng nguyên sinh phân tán trong môi trường nước
OM 4200NT (Copolyme Vinyl Acetate dạng phân tán trong nước).
NLSX Keo dán: DORUS KL 242-3051 (Copolyme vinyl axetat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước) (8-00-2423-051)
NLSX Keo dán: DORUS KL242-3051 (Copolyme vinyl axetat phân tán trong môi trường nước) (8-00-2423-051)
NLSX Keo dán: EVA EMULSION DA-652 (Copolyme vinylacetate nguyên sinh dạng phân tán trong nước) (8-00-0081-961)
Nhựa VINYL ACETATE COPOLYMERS. PR- 378FM. Dạng lỏng nguyên sinh. Phân tán trong nước
ETHYLENE VINYL ACETATE EMULSION (Copolymer vinyl axetat - loại phân tán trong nước) - Nguyên liệu sản xuất keo.
Vinyl Acetate Ethylene DA-102 (220kg/Drum), dạng phân tán trong nước
Copolymer vinyl axetat dạng phân tán trong nước-DOVETEX 193 PA
CELVOLIT 1318- Copolyme Vinyl Axetat dạng phân tán trong nước dùng trong CN chế biến gỗ (220kg/thùng). Hàng mới 100%
Celvolit 149- Copolyme vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong CN chế biến gỗ (220kg/thùng)
Celvolit 1602- Copolyme vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng trong CN chế biến gỗ (220kg/thùng)
CELVOLIT 1602- Copolyme Vinyl Axetat dạng phân tán trong nước dùng trong CN chế biến gỗ (220kg/thùng). Hàng mới 100%
Chất Copolyme Vinyl Acetat, dạng phân tán 18kgs/bao. Hàng mới 100%
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Ethylene Vinyl Acetate Copolymer DA-102
Copolymer Vinyl axetate-vinylpyrrolidone phân tán trong môi trường nước- COLLACRAL* VAL
OM 4200NT (Copolyme Vinyl Acetate dạng phân tán trong nước).
Keo HD600, dạng phân tán trong nước, hàng mới 100%
NLSX Keo dán: DORUS KL 242-3051 (Copolyme vinyl axetat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước) (8-00-2423-051)
NLSX Keo dán: DORUS KL242-3051 (Copolyme vinyl axetat phân tán trong môi trường nước) (8-00-2423-051)
NLSX Keo dán: DORUS KL 242-3051 (Copolyme vinyl axetat phân tán trong môi trường nước) (8-00-2423-051)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic