cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hoạt chất polymer dùng để phủ màng hạt giống các loại (dạng lỏng từ vinyl este) (EWVN-Red-Version 5). Hàng mới 100%... (mã hs hoạt chất polym/ mã hs của hoạt chất po)
LUVIQUAT EXCELLENCE (Các Copolyme- Loại khác (dưỡng chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)) CAS-No: 95144-24-4. NSX: BASF. Hàng mới 100%... (mã hs luviquat excell/ mã hs của luviquat exc)
Nhựa Eval-G156B/ EVAL RESIN G156B(25KG/BAG, 200BAGS)... (mã hs nhựa evalg156b/ mã hs của nhựa evalg1)
Kollidon (R) VA 64 - EP8. TC = 02pallets = 08kien.
Copolyme vinylpyrrolidon - vinylacetat, trong đó vinylpyrrolidon trội hơn dạng bột.
Kollidon (R) VA 64 - EP8. TC = 02pallets = 08kien. NSX: 04/2016 - HD: 04/2019.
Mowital B60H.
Nhựa polyme vinyl Mowital B60H dùng sản xuất sơn (mục 2). Copolymer vinyl butyral nguyên sinh, dạng bột.
Vinylpyrrolidone / Vinylacetate Copolymer nguyên sinh dạng phân tán trong nước PVP/VAW 635 Preserved
MICONIUM PQ11-50 - Polymer vinyl dạng nguyên sinh
PVP K-30 - Polymer vinyl
Vinylpyrrolidone / Vinylacetate Copolymer nguyên sinh dạng phân tán trong nước PVP/VA W 635 Preserved
Copolyme (Polyme từ Vinyl) dạng nguyên sinh- Luviskol K 90 Powder (dùng trong ngành mỹ phẩm)
Polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh (dạng lỏng, sánh, trong, màu vàng; thành phần chính là poly (methyl vinyl ether maleic anhydride, 54.2%)- CFC-772KV
Copolyme (Polyme từ Vinyl) dạng nguyên sinh- Luviskol K 90 Powder (dùng trong ngành mỹ phẩm)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic