cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Bột xenlulo vi tinh thể-CAS# 9004-34-6; (C6H10O5)n- Microcrystalline Cellulos- R3457Q-KQGD: 1089... (mã hs bột xenlulo vi/ mã hs của bột xenlulo)
CAB-381-2BP là cellulose acetate butyrate, dạng bột (cellulose acetate butyrate). Hàng mới 100%. PTPL: 06/TB-KDHQ ngày 10/01/2019.... (mã hs cab3812bp là/ mã hs của cab3812bp)
Hỗn hợp chất hữu cơ gồm Hydroxymethylcellulose ethoxylate, muối natriclorua và nước (Miconium PQ10-J3000), CAS: 68610-92-4- NPL SX mỹ phẩm... (mã hs hỗn hợp chất hữ/ mã hs của hỗn hợp chất)
Màng phim nhựa quy cách 4 x 5 m (Plastic Film 4m x 5m), Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs màng phim nhựa/ mã hs của màng phim nh)
Nhựa Cellulose Acetate Butyrate dạng bột: Eastman (TM) Cellulose Acetate Butyrate CAB-381-0.5 (Mã hàng: 1F004) dùng để sản xuất sơn... (mã hs nhựa cellulose/ mã hs của nhựa cellulo)
Tá dược: Microcrystalline Cellulose (Acecel- 101) USP40, lô: SH/19123042, SH/19123044, SH/19123047, sx: 12/2019, hd: 12/2024. Nsx: Sigachi Industries PVT.LTD.... (mã hs tá dược microc/ mã hs của tá dược mic)
Vitacel WF 600 R (Xenlulo dùng trong CNTP),20kgs/bao,ngày sx:10/2019-hạn sd:5 năm,Lot:07513191004,07513191031, Nhà sx:J.Rettenmaier & Sohne GMBH+CO KG... (mã hs vitacel wf 600/ mã hs của vitacel wf 6)
Xenlulo vi tinh thể,dạng bột- M.C.C., Silicified- R4174Q-KQGD: 2667... (mã hs xenlulo vi tinh/ mã hs của xenlulo vi t)
MethylHydroxylEthylCellulose- GABROSA M700 ([C6H7O2(OH)3-n(OCH3)n]x) dạng nguyên sinh phân tán trong nước dùng trong ngành sản xuất sơn. CAS#: 9032-42-2. Hàng mới 100%... (mã hs methylhydroxyle/ mã hs của methylhydrox)
 Thuốc màu và chế phẩm chất màu hữu cơ JAYLINK 106E
(acrylamidomethyl) cellulose acetate butyrate nguyên sinh, dạng bột.
Thuốc màu và chế phẩm chất màu hữu cơ JAYLINK 106E - Là bán thành phẩm của sơn đi từ cellulose
Chất tạo cân bằng xenlulo (MICROCRYTALLINE CELLULOSE-25kgs/thùng).Hàng mới 100%
Chất tạo đặc trong sản xuất sơn - NATROSOL 250HBR (Hàng mới 100%)
Chất tạo đặc trong sản xuất sơn - NATROSOL 250HHBR (Hàng mới 100%)
Chất tạo đặc trong sản xuất sơn - NATROSOL 250HHBR PA 4055 (Hàng mới 100%)
Hydroxythyl Methyl Cellulose (HEMC-200000S)Hóa chất dùng trong ngành xây dựng,mới 100%
Tá dược : Microcrystalline Cellulose, USP 32 Comprecel M102, lô: C1201036, sx: 01/2012, hạn dùng: 01/2017. Nsx: Mingtai Chemical Co., Ltd.
Dẫn xuất xenlulo nguyên sinh, dạng bột không màu ( CELLULOSE ACETATE BUTYLRATE RESIN 110305)- NPL SX mực in
Dẫn xuất hóa học của xenlulo dạng nguyên sinh ECN-300 CELLULOSE ESTER
Bột CELLULOSE ESTER RESIN R-005 dẫn xuất xenlulo dạng nguyên sinh (NLSX mực in)
Hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn (chất tạo đặc). NATROSOL 250 HHBR PA 4055. 25KG/Bao. 240 Bao. Hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn (Chất tạo đặc). NATROSOL 250HBR. 25KG/Bao. 520 Bao. Hàng mới 100%
Poly Anionic Cellulose ( Dùng trong xây dựng )
NATURAL CELLULOSE - Dẫn xuất Xenlulo dạng nguyên sinh
Dẫn xuất hóa học của xenlulo (Loại khác) dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng CAB 381-0.5 CELLULOSE ESTER RESIN
dẫn xuất hóa học của xenlulo dạng nguyên sinh (dạng bột, màu trắng ngà; thành phần chính là cellulose)- NATROSOL330PLUS (AEL32735)
Dẫn xuất hóa học của xenlulo dạng nguyên sinh -CELLULOSE ACETATE BUTYRATE CAB-381-20(MADE IN USA) (20KG/hộp)
Dẫn xuất hoá học của Xenlulo loại 25 kg/bao. Cellosize
Dẫn xuất xenlulo dạng nguyên sinh (dạng bột, màu trắng; thành phần chính là dẫn xuất cellulose)- CAB 381-2 SEC (ACC32342)
Dẫn xuất Xenlulô dùng trong ngành công nghiệp UCARE (TM) POLYMER JR-400
Hydroxypropyl Methyl Cellulose - Headcel 75 HD 100000S - Phụ gia dùng trong công nghiệp - Sản xuất bột trét tường
Hydroxypropyl Methyl Cellulose - Headcel 75 HD 150000S - Phụ gia dùng trong công nghiệp - Sản xuất bột trét tường
Carbocel MM3 - Chất dẫn xuất hóa học của xenlulo ...dùng để s/x gạch men (25kg/bao)
Chất dẫn xuất hóa học của xenlulô dạng nguyên sinh: Hydroxyethyl Cellolose Cellosize QP-100 MH Europe
Chất dẫn xuất hóa học của xenlulô dạng nguyên sinh: Hydroxyethyl Cellolose Cellosize QP-52000-H Europe
Nguyên liệu sx tân dược: METHOCEL K4M PREMIUM CR HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE EP, Lot: ZG25012N02, SX: 07/2011, HD:07/2016, NSX: DOW CHEMICAL COMPANY - USA.
POLY. JR400 (POLYQUTA-400KC) - Dẫn xuất hoá học của xenlulo
Bột xenluloza vi tinh thể(Microcryst Cellulos VE050)-R3456Q
Bột xenluloza vi tinh thể(Microcrystalline Cellulos)-R3457Q
Chế phẩm dùng trong sản xuất gốm sứ-FC 1022 (FOC)
CELLOSIZE QP52000H - Dẫn xuất hóa học của xenlulo dạng nguyên sinh có nhiều công dụng
Nguyên liệu sản xuất sơn CAB-381-0.5, mới 100%
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Hydroxypropyl Methylcellulose) - Methocel 40-0100 Personal Care Grade
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- MICROCRYSTALLINE CELLULOSE NSX: 01/2012 HSD: 01/2017
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- MICROCRYSTALLINE CELLULOSE NSX: 05/2011 HSD: 05/2014
Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí: FORM A SET AK (25Lb/bao) Hỗn hợp xenlulo và dẫn xuất của xenlulo, dạng bột
Natri Carbonmethyxenlulo - CMC Daicel 25kg
Nguyên liệu sx tân dược: METHOCEL K100 PREMIUM LVCR HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE EP, Lot:ZH11012N24, SX: 08/2011, HD: 08/2016, NSX: DOW CHEMICAL COMPANY - USA.
ETHYLHYDROXY ETHYLCELLUL BERMOCOLL (BERMOCOLL E 411) (mục2/6994)
Polymer Cellosize Hydroxyethyl Cellulose dạng bột - Cellosize HEC QP 300 (Dùng trong SX sơn)
NLSX sơn : TYLOSE MH 60001 P6 (Ete xenlulo dạng nguyên sinh)
Đế của giắc cắm điện, MS:HD34-24-9SN, hàng mới 100%
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic