- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3916 - Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác.
- 391620 - Từ các polyme từ vinyl clorua:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 3906/TB-TCHQ ngày 27/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 3219/TB-TCHQ ngày 10/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là Thanh nhựa định hình (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng thanh, que và các dạng hình |
BMC,150*50*15T(TẤM NHỰA CÁCH ĐIỆN)phụ tùng máy biến áp cao tần,NSX:KOREA COMPANY,hàng mới 100%... (mã hs bmc150*50*15t/ mã hs của bmc150*50*1) |
Chỉ nhựa dán cạnh. Kích thước:0.60MMx0019MM... (mã hs chỉ nhựa dán cạ/ mã hs của chỉ nhựa dán) |
Dây nhựa làm viền trang trí (nhựa PVC), hàng mới 100%.... (mã hs dây nhựa làm vi/ mã hs của dây nhựa làm) |
Góc nhựa đều màu đen (Góc AB). Hàng mới 100%... (mã hs góc nhựa đều mà/ mã hs của góc nhựa đều) |
Keo nến silicon (đường kính 11mm, dài 260mm)... (mã hs keo nến silicon/ mã hs của keo nến sili) |
L0362060200A0: Nẹp nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm)... (mã hs l0362060200a0/ mã hs của l0362060200a) |
Miếng nhám đen thành phần chính Polyester, kt: (40x45)mm.... (mã hs miếng nhám đen/ mã hs của miếng nhám đ) |
Nẹp băng chuyền, quy cách: 18mm, 100m/cuộn, 710030240006... (mã hs nẹp băng chuyền/ mã hs của nẹp băng chu) |
Ống gân. Hàng mới 100%... (mã hs ống gân hàng m/ mã hs của ống gân hàn) |
Phụ kiện cửa: Thanh nhựa. (Plastic cover (4m8)). Mới 100%... (mã hs phụ kiện cửa t/ mã hs của phụ kiện cửa) |
Que nhựa 4mm x 4mm x 20"... (mã hs que nhựa 4mm x/ mã hs của que nhựa 4mm) |
S1LX2PT022 Dây viền nhựa màu đen 8mm dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Hàng mới 100%, sx 2019... (mã hs s1lx2pt022 dây/ mã hs của s1lx2pt022 d) |
Tắc kê nhựa+ vít (100 con/ bịch) M8 (số 5)... (mã hs tắc kê nhựa ví/ mã hs của tắc kê nhựa) |
'Thanh nhựa tổng hợp đã được tạo hình (20mmx1000mm) hàng mới 100%... (mã hs thanh nhựa tổn/ mã hs của thanh nhựa) |
Vật liệu đệm bằng nhựa PVC dạng hình EDP 30-30V, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu đệm bằ/ mã hs của vật liệu đệm) |
Viền gân... (mã hs viền gân/ mã hs của viền gân) |
Cục tẩy mã JCC-561 PE-01AB 5P... (mã hs cục tẩy mã jcc/ mã hs của cục tẩy mã j) |
Phào nhựa PVC dùng làm khung tranh, hiệu Ngân Hoa. Hàng mới 100%... (mã hs phào nhựa pvc d/ mã hs của phào nhựa pv) |
Khung tranh bằng nhựa PVC, hiệu Hưng Long. Hàng mới 100%... (mã hs khung tranh bằn/ mã hs của khung tranh) |
Thanh nhựa định hình UPVC, chưa được gia công, dài 5,8m. Nhãn hiệu Không có |
Thanh nhựa UPVC Profile (Minh châu cao nguyên) Dài [580 x (8-12) x (4-8)] cm Dùng làm cửa, hàng chưa gia công, mới 100% do Trung Quốc SX |
11-0280-19802-601 SSB 80 white sash profile. 11-0260-19407-601 TS 20/P white sash profile. 11-0260-19404-601 TS 50/P white sash profile. 11-0260-19406-601 T 20/P white mullion profile. 11-0280-19805-601 SM 80 white interlock profile. 11-0360-15582-601 L 10/F frame profile. 11-0360-3363-601 P 3360 Eurogroove infill strip white. |
Thanh nhựa UPVC Profile (Minh châu cao nguyên) kích thước [580 x (8-12) x(4-8)] cm dùng làm cửa, hàng chưa gia công, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất năm 2014; Thanh nhựa định hình đi từ polyvinyl clorua. |
hanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt. Mã SSB80 (11-0280-19802-601 SSB 80 white sash profile 5.8mt). Thanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt. Mã TS20 (11-0260-19407-601 TS 20/P white sash profile 5.8mt).Thanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt. Mã TS50 (11-0260-19404-601 TS 50/P white sash profile 5.8mt). Thanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt. Mã (11-0260-19406-601 T 20/P white mullion profile). Thanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt. Mã (11-0280-19805-601 SM 80 white interlock profile). hanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt. Mã (11-0360-15582-601 L 10/F frame profile). Thanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt. Mã P3363 (11-0360-3363-601 P 3360 Eurogroove infill strip white). Thanh nhựa polyvinyl clorua đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, chưa gia công lắp ghép thành cửa hoặc khung cửa, dài 5.8m. |
Gạt nhựa các loại |
Thanh nhựa PVC đã táo dáng dài 6 mét, bản rộng (2-<15) cm, dày 1,5mm. Hiệu COCNH. Hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã tạo dáng, dài (5 - 6)m/thanh bản rộng (2 - 15)cm, dầy (1-2,5)mm, màu trắng. Hiệu CONCH, mới 100% |
Thanh nhựa PVC dùng làm nẹp để ghép tấm lát sàn chưa gia công khoan lỗ xẻ rãnh KT: (220x4x4)cm ± 2cm (Hàng mới 100%) |
Thanh nhựa rỗng, đã định hình; chưa:GC, khoan lỗ, xẻ rãnh;KT(600x5.5-16x2-6)cm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Thanh nhựa từ Polyme Viny Clorua đã gia công bề mặt (11-TH-14012-0601 Z20 white sash profile ) |
Thanh nhựa UPVC chưa gia công (có film bảo vệ) BR60 dài 5.8m.hàng mới 100% |
Thanh nhựa uPVC định hình mã JP015 |
Thanh nhựa uPVC định hình mã P0481 |
THANH NHựA UPVC PROFILE CáC LOạI. HàNG MớI 100% |
Thanh nhựa UPVC profiles đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãng,kí kiệu : CP2, kích thước dài :5.8 m, 0.11kg/ m. Hàng mới 100% |
Thanh nhựa UPVC rỗng, các k. cỡ, đã định hình, dài 6m, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, để GC cửa nhựa |
Thanh nhựa định hình ( độ dày trên 2mm/ thanh) dùng trong xây dựng chưa gia công chất liệu PVC mới 100% - BR60 (5.8m/thanh) |
Thanh nhựa định hình (1 thanh = 6.5 m) JM150 |
Thanh nhựa định hình PVC hãng DIMEX dùng để chế tạo khung cửa, dài 5.85M. Hàng mới 100% |
Thanh nhựa định hình PVC rộng 1-<2cm, dài 5.8m |
Thanh nhựa định hình PVC, dài 5.8m, hiệu Dalian Shide. Hàng mới 100%. |
thanh nhựa định hình uPVc các loại dài <= 6m, rộng và dày 1cm - 8cm dùng làm cửa nhựa chưa gia công chưa khoan lỗ hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng dài 5.8m rộng 2-4cm hiệu chữ Trung Quốc |
Thanh nhựa định hình UPVC/ được sản xuất bằng quá trình ép đùn, có mặt cắt ngang không đổi suốt chiều dài của thanh, hàng chưa được gia công, khoan lỗ, tạo mộng, dài 5,8m ( BK60 ), hàng mới 100% |
thanh nhựa định hình UPVCcác loại dài <= 6m, rộng và dày 1cm - 8cm dùng làm cửa nhựa chưa gia công chưa khoan lỗ hiệu chữ trung quốc mới 100% |
thanh nhựa định hình uvpc các loại dài <= 6m, rộng và dày 1cm - 8cm dùng làm cửa nhựa chưa gia công chưa khoan lỗ hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Thanh nhựa L=6,5m 11AAL060 12016 |
Dây hàn WELDING ROD, bằng nhựa mềm, dùng trong xây dựng, 75 m/cuộn, mới 100%. |
Miếng nhựa dùng để lót khuôn đúc sứ, thạch cao 040 (25 miếng/hộp) - Hàng mới 100% |
Chỉ nhựa dán cạnh (S0265B2)-0.6T*22mm |
Plastic dạng thanh ( dùng sản xuất khuôn in ). DOCTOR BLADE UHMW 32mm*2mm*30m |
Góc nhựa hình tam giác . Model: NRP020 |
Thanh chỉ chân tường bằng PVC, kt: 240cm x 27mm x 8mm . Mới 100% |
Thanh nhựa - Profil De Finition 2mm 25 x 3 |
Thanh nhựa - Remontee En Plinthe 20mm 20 x 3 |
Thanh nhựa 100/20 dùng gia công Pa nô cửa |
Thanh nhựa 115*40 ( 1.0m) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 40mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 70mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 80mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ATH: 200mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ATH: 55mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ATH: 75mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ATH: 80mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CL: 200mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CL: 300mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CL: 40mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CL: 60mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CP: 30mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CP: 45mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CP: 50mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CP: 55mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CP: 60mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - CP: 90mm x 1000mm (mới 100%) |
Chỉ nhựa dán cạnh/S0265B2-0.6T*19mm |
Thanh nhựa 35/9 dùng gia công thanh trang trí cửa |
Thanh nhựa BF-115R2 ( 4.7m) |
Thanh nhựa BF-115R2 ( 5.5m) |
Thanh nhựa BF-97G ( 5.8m) |
Thanh nhựa BF-97R ( 4.6m) |
Thanh nhựa BF-97R ( 4.9m) |
Thanh nhựa định hình chưa gia công ( Hàng mới 100%) |
Thanh nhựa định hình PVC hãng DIMEX (dùng để chế tạo khung cửa dài 5.85M hàng mới 100%) |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng,dài 5,8m , rộng 2-<4cm , hiệu Trung Quốc |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng,dài 5,8m , rộng 6-<8cm , hiệu Trung Quốc |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng,dài 5,8m , rộng 8-<11cm , hiệu Trung Quốc |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng,dài 6m , rộng 15cm , hiệu Trung Quốc |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng,dài 6m , rộng 2-<4cm , hiệu Trung Quốc |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng,dài 6m , rộng 4-<6cm , hiệu Trung Quốc |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng,dài 6m , rộng 6-<8cm , hiệu Trung Quốc |
Thanh nhựa định hình UPVC màu trắng,dài 6m , rộng 8-<11cm , hiệu Trung Quốc |
Thanh nhựa dùng gia công bịt ray cửa trượt |
Thanh nhựa dùng gia công đệm kính bên ngoài cửa nhựa |
Thanh nhựa dùng gia công đệm thanh nẹp cửa nhựa |
Thanh nhựa dùng gia công gioăng nỉ |
Thanh nhựa dùng gia công nẹp ốp trụ tạo góc 135 độ |
Thanh nhựa dùng gia công ốp tạo góc đi theo thanh |
Thanh nhựa dùng gia công trụ góc 90 |
Thanh nhựa dùng gia công trụ góc đa năng |
Thanh nhựa dùng gia công trụ tạo góc 135 độ |
Phụ kiện cửa dùng cho kho lạnh : Thanh nhựa cho lò xo xoắn 35082M. L = 3000mm |
Phụ kiện cửa dùng cho kho lạnh : Thanh nhựa cho lò xo xoắn 35083M. L = 3000mm |
Nhựa HDPE dạng tấm - AL: 15mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AL: 20mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AL: 30mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - ALOC: 1220mm x 2440mm x 10mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 10mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 15mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 20mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 25mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 30mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 8mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - ATH: 25mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - ATH: 30mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - ATH: 70mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CL: 50mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 10mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 12mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 15mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 20m x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 30mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 60mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 8mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - AL: 30mm x 1000mm (mới 100%) |
Thanh nhựa hệ 72/58 dùng gia công cửa |
Thanh nhựa hình chữ C (4m/thanh). Model: SB 8038 (40H x 40W x 4000L mm) |
Thanh nhựa hình chữ V (4m/thanh). Model: R4170 (30H x 30W x 4000L mm) |
Thanh nhựa MC-115P ( 4.5m) |
Thanh nhựa MC-97 ( 6.0m) |
Thanh nhựa PVC cánh cửa đi quay ngoài dạng thanh dài 5.8m chưa gia công mới 100% |
Thanh nhựa PVC cánh cửa sổ quay trong dạng thanh dài 5.8m chưa gia công mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh, kí kiệu:BR60, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:CP2, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:CP6, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:GB21, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:GB25, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:GB31, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:GM42N, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:HF62N, kích thước dài 5.8m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:IL36, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:IL50, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:JT61, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:SE76N, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:SF106, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:SF66, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:SF78C, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã định hình chưa gia công khoét lỗ, xẻ rãnh,kí kiệu:SF92, kích thước dài 5.8 m, hàng mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã tạo dáng, chưa gia công bề mặt, dài (5 - 6)m/thanh bản rộng (2 - 15)cm, dầy (1-2,5)mm, màu trắng. Hiệu CONCH, mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã tạo dáng, dài (5 - 5,8)m/thanh bản rộng (2 - 15)cm, dầy (1-2,5)mm, màu trắng. Hiệu CONCH, mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã tạo dáng, dài (5 - 6)m/thanh bản rộng (2 - 15)cm, dầy (1-2,5)mm, màu trắng. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Thanh nhựa PVC đã tạo dáng, dài 6m/thanh, bản rộng (2-15)cm, dày (1-2.5)mm, màu trắng, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Thanh nhựa PVC Frame 2 khuôn cửa sổ trượt dạng thanh dài 5.8m, chưa gia công, mới 100% |
Thanh nhựa PVC Frame 60 khuôn cửa sổ mở quay dạng thanh dài 5.8m, chưa gia công, mới 100% |
Thanh nhựa PVC Interlock profile 1 ốp cánh cửa sổ trượt dạng thanh dài 5.8m, chưa gia công, mới 100% |
Thanh nhựa PVC khuôn cửa sổ mở quay dạng thanh dài 5.8m chưa gia công mới 100% |
Thanh nhựa PVC Mullion T82 cho đố cố định dạng thanh dài 5.8m, chưa gia công, mới 100% |
Thanh nhựa PVC Sash 1 cánh cửa sổ trượt dạng thanh dài 5.8m, chưa gia công, mới 100% |
Thanh nhựa PVC Sash T77 cánh cửa sổ quay ngoài dạng thanh dài 5.8m, chưa gia công, mới 100% |
Thanh nhựa SF-115P ( 4.6m) |
Nhựa PVC dạng thanh (cắt thành 10 thanh 2.5m, 12 thanh 3.3 m, khổ 2 li) INTERLOCK PROFILE 2 LAMINATED-MAHO |
Que hàn nhựa PVC. mới 100% |
Que nhựa tròn F13x1000mm |
Que nhựa tròn f7x300mm |
Phụ kiện cửa dùng trong xây dựng: Thanh nhựa BF-115R2(4.7m). Hàng mới 100%. |
Thanh nhựa uPVC định hình mã JP017 |
Thanh nhựa uPVC định hình mã JP017-1 |
Thanh nhựa uPVC định hình mã JP032 |
Thanh nhựa uPVC định hình mã JP033 |
Thanh nhựa uPVC định hình mã JP034 |
Thanh nhựa uPVC định hình mã JP038 |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 20mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 25mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 30mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 8mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - ATH: 25mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - ATH: 30mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - ATH: 70mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CL: 50mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 10mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 12mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 15mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 20m x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 30mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 60mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - CP: 8mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - AL: 45mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 100mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 130mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 160mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 180mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 200mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 20mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 210mm x 1000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng thanh - ALOC: 220mm x 1000mm (mới 100%) |
Thanh nhựa GB-20 ( 4.4m) |
Thanh nhựa GB-97 ( 5.0m) |
Thanh nhựa hệ 10/30 dùng gia công ốp cửa trượt |
Thanh nhựa hệ 100/58 dùng gia công cánh cửa |
Thanh nhựa hệ 34/41 dùng gia công ốp cửa trượt |
Thanh nhựa hệ 54/58 dùng gia công cửa trượt |
Thanh nhựa hệ 60/73 dùng gia công cửa trượt |
Thanh nhựa hệ 68/39 dùng gia công cửa trượt |
Thanh nhựa - Remontee En Plinthe 20mm 20 x 3 |
Thanh nhựa 100/20 dùng gia công Pa nô cửa |
Thanh nhựa 115*40 ( 6.1m) |
Thanh nhựa 13/20 dùng gia công khớp nối |
Thanh nhựa 16.5/18 dùng gia công thanh nẹp khung |
Thanh nhựa 17.5/18 dùng gia công thanh nẹp khung |
Thanh nhựa 2/44 dùng gia công ốp cửa đi |
Thanh nhựa 21.5/18 dùng gia công thanh nẹp khung |
Thanh nhựa 25.5/18 dùng gia công thanh nẹp khung |
Thanh nhựa 25/28 dùng gia công khớp nối |
Thanh nhựa 28.5/18 dùng gia công thanh nẹp khung |
Thanh nhựa 3.2/20mm dùng gia công gioăng nỉ |
Thanh nhựa 32.5/18 dùng gia công thanh nẹp khung |
Đệm chống rung bằng nhựa (MJU61868403),model J-H12T1 ,LKRSXLR điều hoà LG, hàng mới 100% |
Nhựa HDPE dạng tấm - AL: 15mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AL: 20mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AL: 30mm x 1000mm x 2000mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - ALOC: 1220mm x 2440mm x 10mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 10mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Nhựa HDPE dạng tấm - AT: 15mm x 1220mm x 2440mm (mới 100%) |
Thanh nhựa PVC Sash Z84 cánh cửa sổ quay trong thanh dài 5.8m, chưa gia công, mới 100% |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39162020: Dạng thanh, que và các dạng hình
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39162020: Dạng thanh, que và các dạng hình
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39162020: Dạng thanh, que và các dạng hình
Đang cập nhật...