- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3917 - Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm), bằng plastic.
- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 14
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 394/TB-TCHQ ngày 14/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng các polyme từ propylen |
CHS10006335- Ống gió làm mát má phanh bên trái vào FEM bằng nhựa PP (bộ phận của phanh) dùng cho xe Sedan 5 chỗ, nhà sx: Roechling Automotive Chonburi, hàng mới 100%... (mã hs chs10006335 ốn/ mã hs của chs10006335) |
Đầu típ có lọc 250 uL bằng nhựa (250 L automated filter tips) 1000tips/gói 10 gói/1hộp, hàng mới 100%. Hãng MGI... (mã hs đầu típ có lọc/ mã hs của đầu típ có l) |
Khớp nối ống nước không ren bằng nhựa PPR, Kích thước phi 20mm. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống nư/ mã hs của khớp nối ống) |
Mica ống (Acrylic Tube) CLEAR. Đường kính 20mm/ độ dày 3mm/ chiều dài 2.000mm (Hàng mới 100%, Không Model... (mã hs mica ống acryl/ mã hs của mica ống ac) |
Ống tròn (vật liệu PP, loại 40A)... (mã hs ống tròn vật l/ mã hs của ống tròn vậ) |
PHCOTS-5 Ống luồn dây điện bằng nhựa màu đen phi 5 (PHCOTS-5), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019... (mã hs phcots5 ống lu/ mã hs của phcots5 ống) |
Gối đỡ nhựa số 1, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.... (mã hs gối đỡ nhựa số/ mã hs của gối đỡ nhựa) |
Drain sleeve số 3", hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.... (mã hs drain sleeve số/ mã hs của drain sleeve) |
Ống nước nhựa PPR |
Loại ống Ø20-90mm chịu nhiệt độ và áp suất cao, độ bền cao, chịu uốn tốt, không gây tiếng ồn và rung khi dòng nước chảy qua |
Micro filter tip, 20 mL, transperent, universal, sterile |
Ống hút dung dịch có mút lọc dùng trong phòng thí nghiệm, bằng nhựa, dung tích 20 mL đóng gói 96 chiếc/hộp, Mã hàng: 774288, loại: A13071DF - hạn sử dụng: 07.2016, hãng sản xuất: GREINER BIO-ONE, hàng mới 100% (Mục 1 PLTK). Ống hút bằng nhựa polypropylen, có đầu lọc, loại cứng. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Ống hút bằng nhựa polypropylen, có đầu lọc, loại cứng. Ký, mã hiệu, chủng loại: Micro filter tip, 20 mL, transperent, universal, sterile |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Ong Nóng Lạnh, PN16 D110 x 15.1 PPR-HW(W)/S3.2/110 X 15.1 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Ong Nóng Lạnh, PN16 D40 x 5.5 PPR-HW(W)/S3.2/40 X 5.5 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Ong Nóng Lạnh, PN16 D90 x 12.3 PPR-HW(W)/S3.2/90 X 12.3 (mới 100%) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 20mm ( PN 10, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 20mm ( PN 16, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 20mm ( PN 20, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 25mm ( PN 10, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 25mm ( PN 16, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 25mm ( PN 20, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 32mm ( PN 10, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 32mm ( PN 16, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 32mm ( PN 20, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 50mm ( PN 10, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 63mm ( PN 10, 4m/ thanh) |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 10 25mm x 2.3 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 10 32mm x 2.9 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 10 40mm x 3.7 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 10 50mm x 4.6 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 10 63mm x 5.8 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 20 20mm x 3.4 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 20 25mm x 4.2mm , hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 20 32mm x 5.4 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
ống nhựa polypropylene Cỡ 20mm ( PN 10, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 20mm ( PN 16, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 20mm ( PN 20, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 25mm ( PN 20, 4m/ thanh) |
ống nhựa polypropylene Cỡ 32mm ( PN 20, 4m/ thanh) |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 20 20mm x 3.4 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 20 25mm x 4.2mm , hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Ông nước bằng nhựa PP loại: PN 20 32mm x 5.4 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
ống nhựa polyme propylen 63mm ( Mới 100%) |
ống nhựa PP tạo oxy cho hồ cá ( 6.5mm x 50m ), hàng mới 100% |
Ông NHƯA PPR (PPR PIPE) D20x2.3mmx4m |
PR001 pipe (1pc=4m) - ống nhựa Polyme propylen 110 x 10.3.Hàng mới 100% |
PR001 pipe (1pc=4m) ống nhựa Polyme propylen 63 x 5.8.Hàng mới 100% |
PR001 pipe (1pc=4m)- ống nhựa Polyme propylen 90 x 8.2. Hàng mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: ống nhựa PP-R (Polypropylene Random )quy cách: đường kính 32mm dày 4.4mm, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: ống nhựa PP-R (Polypropylene Random )quy cách: đường kính 50mm dày 5.6mm, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: ống nhựa PP-R (Polypropylene Random )quy cách: đường kính 90mm dày 10.1mm, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: ống nhựa PP-R(Polypropylene Random ) quy cách: đường kính 110 dày 12.3mm, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: ống nhựa PP-R(Polypropylene Random ) quy cách: đường kính 63mm dày 7.1mm, mới 100% |
6409B Bộ phụ tùng cho máy nhiệt trị (Van kiểm tra, vòng đệm, ống nối bằng plastic,) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39172200: Bằng các polyme từ propylen
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39172200: Bằng các polyme từ propylen
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39172200: Bằng các polyme từ propylen
Đang cập nhật...