cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Băng PP dạng cuộn, chiều dày 0.08mm x chiều rộng 35mm (Hàng mới 100%)... (mã hs băng pp dạng cu/ mã hs của băng pp dạng)
Cuộn PE dùng để đóng gói... (mã hs cuộn pe dùng để/ mã hs của cuộn pe dùng)
Dải ngăn bụi Hokusho chất liệu polyme propylen H7mm, W7mm (phụ kiện của cửa). Hàng mới 100%... (mã hs dải ngăn bụi ho/ mã hs của dải ngăn bụi)
Film phủ mù khổ 340mm. (3.20 kg/1 cuộn)#&JP... (mã hs film phủ mù khổ/ mã hs của film phủ mù)
Màn BOPP chưa in hình và chữ, không có lớp keo và chất kết dính, dạng cuộn, hàng mới 100%... (mã hs màn bopp chưa i/ mã hs của màn bopp chư)
'Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác STL-50N, KT 50um*550mm*500M, mới 100%... (mã hs màng nhựa poly/ mã hs của màng nhựa p)
Nhựa bọc van săm (Plastic for close tray tube valve),(Nhãn hiệu: ZLH; 25kg/bao + 13.3kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe)... (mã hs nhựa bọc van să/ mã hs của nhựa bọc van)
Ống nhưa, dây né nhựa... (mã hs ống nhưa dây n/ mã hs của ống nhưa dâ)
Phim lót polypropylene (để cố định vị trí dây điện)... (mã hs phim lót polypr/ mã hs của phim lót pol)
Shrink Film (Performance 12 micron x 385mm width x 3334 Mtr/Roll- Single sheet)- Màng co OPP không tự dính (không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm)... (mã hs shrink film pe/ mã hs của shrink film)
Tấm PP (KT:T 0.25mm x 900mm x 605mm)... (mã hs tấm pp ktt 0/ mã hs của tấm pp ktt)
Vải bồi (VẢI BỒI MÚT XỐP, 2 LỚP VẢI) KHỔ 54"681Y... (mã hs vải bồi vải bồ/ mã hs của vải bồi vải)
Thớt chặt... (mã hs thớt chặt/ mã hs của thớt chặt)
PP Natural (Antistatic). Màng nhựa dạng cuộn PP (có chất chống tĩnh điện) 17-009. Hàng mới 100%... (mã hs pp natural ant/ mã hs của pp natural)
Vỉ nhựa... (mã hs vỉ nhựa/ mã hs của vỉ nhựa)
Nylon dạng tấm(0.05T*65Cm*90Cm)... (mã hs nylon dạng tấm/ mã hs của nylon dạng t)
TÚI PE (PE4*6CM)... (mã hs túi pe pe4*6cm/ mã hs của túi pe pe4*)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic