cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
ECO-FG, 0.25MM, MATTE, REC(NASA-LQ, 0.2MM)/50"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs ecofg 025mm/ mã hs của ecofg 025)
GB 8000, TPU, 0.3MM, HIFLEX/40"/METALLIC SILVER(01B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs gb 8000 tpu 0/ mã hs của gb 8000 tpu)
HIGH-FLEX, 0.3MM/47"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs highflex 03m/ mã hs của highflex 0)
Nhựa metacrylat (Corian Solid Surface Material)... (mã hs nhựa metacrylat/ mã hs của nhựa metacry)
Tấm mica từ nhựa, nguyên liệu sản xuất tủ thông minh, size: 30*20*12mm, mới 100%... (mã hs tấm mica từ nhự/ mã hs của tấm mica từ)
WIN2002, 0.5MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)... (mã hs win2002 05mm// mã hs của win2002 05)
ACRYLIC SHEETS PIECES- GRADE B-TẤM NHỰA ACRYLIC HÀNG B (919 SHEETS)... (mã hs acrylic sheets/ mã hs của acrylic shee)
CAST ACRYLIC SHEET- TẤM NHỰA ACRYLIC (000 X 1.8 mm x 1220 mm x 2440 mm)... (mã hs cast acrylic sh/ mã hs của cast acrylic)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic