- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3920 - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác.
- Từ các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl hoặc các polyeste khác:
- 392061 - Từ các polycarbonat:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng tấm và phiến (SEN) |
Màng làm miếng nhựa lót & chặn cuộn băng- PET sheet RF1 PET125CW0101 (Khổ 0.082m x 18500m 1517m2)... (mã hs màng làm miếng/ mã hs của màng làm miế) |
Nắp lọc bụi cho sản phẩm SS-DFF-P120... (mã hs nắp lọc bụi cho/ mã hs của nắp lọc bụi) |
Tấm dán mặt sau máy... (mã hs tấm dán mặt sau/ mã hs của tấm dán mặt) |
Tấm Polycarbonate solid Super-Lite 1.212m x 30.5m x 2mm - Màu Clear |
Tấm Polycarbonat (5800x2100x5.5mm) hàng mới 100% |
Tấm polycarbonate rỗng chưa gia cố 5.0mm*2.1m*5.8m (hiệu Nissan, maù trắng trong, NS-101) hàng mới 100% |
Tấm polycarbonate rỗng chưa gia cố 5.0mm*2.1m*5.8m (hiệu Nissan, màu xanh, NS-105) hàng mới 100% |
Tấm polycarbonate rỗng chưa gia cố 6.0mm*2.1m*5.8m (hiệu Baye Sunlight, màu xanh, BE-102) hàng mới 100% |
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x230x310 mm |
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x455x515 mm |
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x490x500 mm |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.22mx30mx1.5mm) (44kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat KT: (600x210x0.55)cm ± 0.3cm chưa gắn lớp mặt chưa khoan lỗ xẻ rãnh (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat loại đặc KT: (0.89mx1.49mx4.5mm) (4kg/tấm) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx31500mmx2.9mm) (97kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx33600mmx2.9mm) (99kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat KT: (600x105x0.1)cm ± 0.1cm (4kg/tấm) chưa gắn lớp mặt chưa khoan lỗ xẻ rãnh (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat KT: (600x210x0.55)cm ± 0.5cm (12kg/tấm) chưa gắn lớp mặt chưa khoan lỗ xẻ rãnh (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat KT: (600x210x1)cm (16kg/tấm) chưa gắn lớp mặt chưa khoan lỗ xẻ rãnh (Hàng mới 100%) |
Tấm Nhựa Polycarbonate . Size: 2100*5800*5.0mm |
Tấm Nhựa Polycarbonate . Size: 2100*5800*5.0mm. |
Tấm Nhựa Polycarbonate .Size: 1.22-1.52 *30*2.0-3.8 mm |
tấm nhựa polycarbonate chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng, loại 11 sóng. Kt ( 6 x 1,06 x 0,0009 ) m ( 6,5kg/ tấm) Hàng mới 100%. |
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Bronze |
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Clear |
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Green |
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Grey |
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Opal |
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Tosca KP |
Tấm nhựa Polycarbonate TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Clear |
Tấm nhựa Polycarbonate TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Green |
Tấm nhựa Polycarbonate TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Grey |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 20 x 2,1 x 0,0048 ) m, dạng cuộn ( 223kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 20 x 2,1 x 0,0048 ) m, dạng cuộn ( 223kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100% ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 70kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0024 ) m, dạng cuộn (102 kg/ cuộn) Hàng mới 100%. |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0024 ) m, dạng cuộn (102 kg/ cuộn). ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0036 ) m, dạng cuộn ( 154 kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100% ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0036 ) m, dạng cuộn ( 154 kg/ cuộn) Hàng mới 100%. |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,56 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 89kg/ cuộn). ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,56 x 0,0024 ) m, dạng cuộn (131 kg/ cuộn)Hàng mới 100%. |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,82 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 104kg/ cuộn) Hàng mới 100%. |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,82 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 104kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,82 x 0,0024 ) m, dạng cuộn (153 kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 2,1 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 120kg/ cuộn). ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 2,1 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 120kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,0055 ) m ( 11,9 kg/ tấm) Hàng mới 100%. |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,0055 ) m ( 11,9 kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,006 ) m ( 12,3 kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,0075 ) m ( 13kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,008 ) m ( 13,5kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,0095 ) m ( 15,5kg/ tấm)Hàng mới 100%. |
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Opal |
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Silver |
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Tosca |
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 6mm - Màu Clear |
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 6mm - Màu Tosca |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m x 4.8mm - Màu Blue |
Tấm nhựa từ polycacbonate dạng tấm, kt(6*2100*6000) mm, hàng mới 100% chưa gia công ,khoan lỗ,xẻ rãnh.Trọng lượng :0.9 kg/m2 |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.212m x 30.5m x 2mm - Màu Clear |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.212m x 30.5m x 3mm - Màu Emb Clear |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.212m x 30.5m x 3mm - Màu Opal |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.512m x 24.4m x 2mm - Màu Clear |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.512m x 24.4m x 3mm - Màu Clear |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.512m x 24.4m x 3mm - Màu Emb Clear |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.512m x 24.4m x 3mm - Màu Opal |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.8m x 5.8m x 4mm - Màu Clear |
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.8m x 5.8m x 4mm - Màu Opal |
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 0.5x490x550 mm |
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x490x550 mm |
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x490x600 mm |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.22mx30mx2.3mm) (63kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.22mx30mx3.7mm) (88kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx22130mmx3.7mm) (91kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx25260mmx3.7mm) (94kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx27370mmx3.7mm) (95kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx29470mmx3.7mm) (96kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx30690mmx3.7mm) (100kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx30mx2.3mm) (63kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx30mx3.7mm) (100kg/cuộn) (Hàng mới 100%) |
tấm nhựa polycarbonate chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng, loại 11 sóng. Kt ( 6 x 1,06 x 0,0009 ) m ( 6,5kg/ tấm) Hàng mới 100%. |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 20 x 2,1 x 0,0048 ) m, dạng cuộn ( 223kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 20 x 2,1 x 0,0048 ) m, dạng cuộn ( 223kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100% ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 2,1 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 120kg/ cuộn). ( Hàng mới 100 % ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 2,1 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 120kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% ) |
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,006 ) m ( 12,3 kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % ) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Bạn đang xem mã HS 39206110: Dạng tấm và phiến (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39206110: Dạng tấm và phiến (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39206110: Dạng tấm và phiến (SEN)
Đang cập nhật...