cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Dạng tấm và phiến (SEN)
Dạng tấm và phiến (SEN)
Dạng tấm và phiến (SEN)
Dạng tấm và phiến (SEN)

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dạng tấm và phiến (SEN)
Màng làm miếng nhựa lót & chặn cuộn băng- PET sheet RF1 PET125CW0101 (Khổ 0.082m x 18500m 1517m2)... (mã hs màng làm miếng/ mã hs của màng làm miế)
Nắp lọc bụi cho sản phẩm SS-DFF-P120... (mã hs nắp lọc bụi cho/ mã hs của nắp lọc bụi)
Tấm dán mặt sau máy... (mã hs tấm dán mặt sau/ mã hs của tấm dán mặt)
Tấm Polycarbonate solid Super-Lite 1.212m x 30.5m x 2mm - Màu Clear
Tấm Polycarbonat (5800x2100x5.5mm) hàng mới 100%
Tấm polycarbonate rỗng chưa gia cố 5.0mm*2.1m*5.8m (hiệu Nissan, maù trắng trong, NS-101) hàng mới 100%
Tấm polycarbonate rỗng chưa gia cố 5.0mm*2.1m*5.8m (hiệu Nissan, màu xanh, NS-105) hàng mới 100%
Tấm polycarbonate rỗng chưa gia cố 6.0mm*2.1m*5.8m (hiệu Baye Sunlight, màu xanh, BE-102) hàng mới 100%
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x230x310 mm
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x455x515 mm
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x490x500 mm
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.22mx30mx1.5mm) (44kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat KT: (600x210x0.55)cm ± 0.3cm chưa gắn lớp mặt chưa khoan lỗ xẻ rãnh (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat loại đặc KT: (0.89mx1.49mx4.5mm) (4kg/tấm) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx31500mmx2.9mm) (97kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx33600mmx2.9mm) (99kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat KT: (600x105x0.1)cm ± 0.1cm (4kg/tấm) chưa gắn lớp mặt chưa khoan lỗ xẻ rãnh (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat KT: (600x210x0.55)cm ± 0.5cm (12kg/tấm) chưa gắn lớp mặt chưa khoan lỗ xẻ rãnh (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat KT: (600x210x1)cm (16kg/tấm) chưa gắn lớp mặt chưa khoan lỗ xẻ rãnh (Hàng mới 100%)
Tấm Nhựa Polycarbonate . Size: 2100*5800*5.0mm
Tấm Nhựa Polycarbonate . Size: 2100*5800*5.0mm.
Tấm Nhựa Polycarbonate .Size: 1.22-1.52 *30*2.0-3.8 mm
tấm nhựa polycarbonate chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng, loại 11 sóng. Kt ( 6 x 1,06 x 0,0009 ) m ( 6,5kg/ tấm) Hàng mới 100%.
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Bronze
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Clear
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Green
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Grey
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Opal
Tấm nhựa Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m - Màu Tosca KP
Tấm nhựa Polycarbonate TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Clear
Tấm nhựa Polycarbonate TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Green
Tấm nhựa Polycarbonate TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Grey
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 20 x 2,1 x 0,0048 ) m, dạng cuộn ( 223kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 20 x 2,1 x 0,0048 ) m, dạng cuộn ( 223kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100% )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 70kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0024 ) m, dạng cuộn (102 kg/ cuộn) Hàng mới 100%.
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0024 ) m, dạng cuộn (102 kg/ cuộn). ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0036 ) m, dạng cuộn ( 154 kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100% )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,22 x 0,0036 ) m, dạng cuộn ( 154 kg/ cuộn) Hàng mới 100%.
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,56 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 89kg/ cuộn). ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,56 x 0,0024 ) m, dạng cuộn (131 kg/ cuộn)Hàng mới 100%.
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,82 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 104kg/ cuộn) Hàng mới 100%.
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,82 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 104kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 1,82 x 0,0024 ) m, dạng cuộn (153 kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 2,1 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 120kg/ cuộn). ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 2,1 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 120kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,0055 ) m ( 11,9 kg/ tấm) Hàng mới 100%.
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,0055 ) m ( 11,9 kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,006 ) m ( 12,3 kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,0075 ) m ( 13kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,008 ) m ( 13,5kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,0095 ) m ( 15,5kg/ tấm)Hàng mới 100%.
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Opal
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Silver
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 5mm - Màu Tosca
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 6mm - Màu Clear
Tấm nhựa Polycarbonatte TWINLITE 2.1m x 5.8m x 6mm - Màu Tosca
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate SOLITE 2.1m x 5.8m x 4.8mm - Màu Blue
Tấm nhựa từ polycacbonate dạng tấm, kt(6*2100*6000) mm, hàng mới 100% chưa gia công ,khoan lỗ,xẻ rãnh.Trọng lượng :0.9 kg/m2
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.212m x 30.5m x 2mm - Màu Clear
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.212m x 30.5m x 3mm - Màu Emb Clear
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.212m x 30.5m x 3mm - Màu Opal
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.512m x 24.4m x 2mm - Màu Clear
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.512m x 24.4m x 3mm - Màu Clear
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.512m x 24.4m x 3mm - Màu Emb Clear
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.512m x 24.4m x 3mm - Màu Opal
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.8m x 5.8m x 4mm - Màu Clear
Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate Super-Lite 1.8m x 5.8m x 4mm - Màu Opal
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 0.5x490x550 mm
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x490x550 mm
Tấm nhựa PC Sunloid (từ Polycarbonat) - Kích thước 1x490x600 mm
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.22mx30mx2.3mm) (63kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.22mx30mx3.7mm) (88kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx22130mmx3.7mm) (91kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx25260mmx3.7mm) (94kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx27370mmx3.7mm) (95kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx29470mmx3.7mm) (96kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx30690mmx3.7mm) (100kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx30mx2.3mm) (63kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
Tấm nhựa Polycarbonat dạng cuộn loại đặc KT: (1.56mx30mx3.7mm) (100kg/cuộn) (Hàng mới 100%)
tấm nhựa polycarbonate chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng, loại 11 sóng. Kt ( 6 x 1,06 x 0,0009 ) m ( 6,5kg/ tấm) Hàng mới 100%.
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 20 x 2,1 x 0,0048 ) m, dạng cuộn ( 223kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 20 x 2,1 x 0,0048 ) m, dạng cuộn ( 223kg/ cuộn) . ( Hàng mới 100% )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 2,1 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 120kg/ cuộn). ( Hàng mới 100 % )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 30 x 2,1 x 0,0016 ) m, dạng cuộn ( 120kg/ cuộn). ( Hàng mới 100% )
tấm nhựa polycarbonate, chưa gia công đục lỗ, chưa xẻ rãnh làm mộng. Kt ( 6 x 2,1 x 0,006 ) m ( 12,3 kg/ tấm). ( Hàng mới 100 % )
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic