cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Bản nệm lót (Chất liệu bằng nhựa xốp, Hàng mới 100%)... (mã hs bản nệm lót ch/ mã hs của bản nệm lót)
Cụm tách giấy (bằng cao su)... (mã hs cụm tách giấy/ mã hs của cụm tách giấ)
Đai TPU các loại/ TPU Strap... (mã hs đai tpu các loạ/ mã hs của đai tpu các)
EVA dạng tấm- EVA Sheet: 113x175cm... (mã hs eva dạng tấm e/ mã hs của eva dạng tấm)
FOAM,EMI CONDUCTIVE,WIFI/ PMIC SHIELDIN... (mã hs foamemi conduc/ mã hs của foamemi con)
giá thể vi sinh dạng sợi bằng nhựa, dùng để nuôi vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải, (200 pce/ túi), hàng mới 100%... (mã hs giá thể vi sinh/ mã hs của giá thể vi s)
Khay xốp RTS27E01R... (mã hs khay xốp rts27e/ mã hs của khay xốp rts)
Mác dán nhiệt (nhãn hiệu TORAICHI) (hàng mới 100%)... (mã hs mác dán nhiệt/ mã hs của mác dán nhiệ)
Nhám 5859_71731-X1M15... (mã hs nhám 585971731/ mã hs của nhám 585971)
Phim TPU (khổ 44")... (mã hs phim tpu khổ 4/ mã hs của phim tpu kh)
'Plastic loại xốp, từ Polyethylene (Xốp Eva) tráng keo, độ dày 2mm, 44",841Y... (mã hs plastic loại x/ mã hs của plastic loạ)
Silicon xốp đỏ- Red Foam Silicone. Dạng cuộn, kích thước: 1000*12mm, 62kg/cuộn. Sử dụng làm miếng lót ép nhiệt. Hàng mới 100%... (mã hs silicon xốp đỏ/ mã hs của silicon xốp)
Tấm TPU trong khổ 54"... (mã hs tấm tpu trong k/ mã hs của tấm tpu tron)
Vải Mode C 6582 (Khổ 1.59M)_LRNF5-292H1... (mã hs vải mode c 6582/ mã hs của vải mode c 6)
Xốp đệm EP-226210... (mã hs xốp đệm ep2262/ mã hs của xốp đệm ep2)
Plastic loại xốp, từ Polyethylene (Xốp Eva) tráng keo, độ dày 2mm, 44"-841Y, mục số 6 của TKNK# 102797843260... (mã hs plastic loại xố/ mã hs của plastic loại)
Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene Foam (1 Tấm 1 PK 1 BUNS) L-1000 GRAY BUNS WITH CRUST EFFECTIVE DIMENSIONS 40X1100X1100mm (Hàng mới 100%)... (mã hs mút xốp từ pol/ mã hs của mút xốp từ)
CO L Labels- Màng bao bì CO L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.36kgs 1 roll)... (mã hs co l labels mà/ mã hs của co l labels)
VN45*45*20mm... (mã hs vn45*45*20mm/ mã hs của vn45*45*20mm)
Tài liệu hướng dẫn... (mã hs tài liệu hướng/ mã hs của tài liệu hướ)
SSC L Labels- Màng bao bì SSC L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.89kgs 1 roll)... (mã hs ssc l labels m/ mã hs của ssc l labels)
KYF L Labels- Màng bao bì KYF L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.59kgs 1 roll)... (mã hs kyf l labels m/ mã hs của kyf l labels)
OOR L Labels- Màng bao bì OOR L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.78kgs 1 roll)... (mã hs oor l labels m/ mã hs của oor l labels)
CRP L Labels- Màng bao bì CRP L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.33kgs 1 roll)... (mã hs crp l labels m/ mã hs của crp l labels)
OFC L Labels- Màng bao bì OFC L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.16kgs 1 roll)... (mã hs ofc l labels m/ mã hs của ofc l labels)
BGM L Labels- Màng bao bì BGM L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.43kgs 1 roll)... (mã hs bgm l labels m/ mã hs của bgm l labels)
COC L Labels- Màng bao bì COC L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.34kgs 1 roll)... (mã hs coc l labels m/ mã hs của coc l labels)
RC BM Labels- Màng bao bì RC BM Labels (MOPP18/PE16/VMPET12/CPP25- 426mm x 1000m) (30.23kgs 1 roll)... (mã hs rc bm labels m/ mã hs của rc bm labels)
PFC LB Labels- Màng bao bì PFC LB Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.69kgs 1 roll)... (mã hs pfc lb labels/ mã hs của pfc lb label)
MÀNG NHỰA LÓT GIÀY ... (mã hs màng nhựa lót/ mã hs của màng nhựa l)
MCSV LK Labels- Màng bao bì MCSV LK Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 324mm x 1000m) (23.86kgs 1 roll)... (mã hs mcsv lk labels/ mã hs của mcsv lk labe)
MCPS LK Labels- Màng bao bì MCPS LK Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 324mm x 1000m) (23.74kgs 1 roll)... (mã hs mcps lk labels/ mã hs của mcps lk labe)
BPNCO MF Labels- Màng bao bì BPNCO MF Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 270mm x 1000m) (19.95kgs 1 roll)... (mã hs bpnco mf labels/ mã hs của bpnco mf lab)
CHCLB LB Labels- Màng bao bì CHCLB LB Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.29kgs 1 roll)... (mã hs chclb lb labels/ mã hs của chclb lb lab)
Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE AS(340X200XT3)-V ... (mã hs tấm đệm bằng n/ mã hs của tấm đệm bằn)
AA2J978600: Tấm xốp khí phi 10, màu trắng, 600*1650mm, hàng mới 100%... (mã hs aa2j978600 tấm/ mã hs của aa2j978600)
AC8X975200: Tấm xốp khí màu hồng, phi 10 chống tĩnh điện 200*350, hàng mới 100%... (mã hs ac8x975200 tấm/ mã hs của ac8x975200)
ACKN976500: Tấm nylon PE màu trắng trong, in màu trắng, 0.05*500*1000, hàng mới 100%... (mã hs ackn976500 tấm/ mã hs của ackn976500)
V9-001134-00 Tấm nilon PE 265x350x0.05. Hàng mới 100%.... (mã hs v900113400 tấ/ mã hs của v900113400)
B00802003: Miếng xốp khí đóng gói sản phẩm: KT 400 x 400. Hàng mới 100%.... (mã hs b00802003 miến/ mã hs của b00802003 m)
H0000001: Màng chít khổ 50cm. Hàng mới 100%.... (mã hs h0000001 màng/ mã hs của h0000001 mà)
Bộ xốp đệm và carton dùng trong đóng gói sản phẩm- PAD ASSY BOTTOM, mã 695K 31410, kích thước 638 x 598 x 174mm, hàng mới 100%... (mã hs bộ xốp đệm và c/ mã hs của bộ xốp đệm v)
66-07422-00A, Tấm xốp khí CTĐ type 3 (375*160mm)... (mã hs 660742200a t/ mã hs của 660742200a)
Air-bubble (1.0x50)m: Cuộn đệm khí 1.0mx50... (mã hs airbubble 10/ mã hs của airbubble)
V0001028 Mốp xốp 460mmx 220mmx10mm hàng mới 100%... (mã hs v0001028 mốp xố/ mã hs của v0001028 mốp)
Ống mút xốp cách nhiệt P*P*dài 50*60*100 mm... (mã hs ống mút xốp các/ mã hs của ống mút xốp)
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic