- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3926 - Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trong toàn bộ Danh mục khái niệm “plastic” có nghĩa là các loại nguyên liệu thuộc các nhóm 39.01 đến 39.14 có khả năng tạo thành hình dạng dưới tác động bên ngoài (thường là nhiệt độ và áp suất, nếu cần có thể thêm dung môi hay chất hóa dẻo) tại thời điểm polyme hóa hoặc tại các giai đoạn tiếp theo bằng phương pháp đúc, đổ khuôn, đùn, cán hay các quá trình tạo hình khác và giữ nguyên hình dạng khi không còn tác động bên ngoài.Trong toàn bộ Danh mục, bất kỳ nội dung nào liên quan đến “plastic” cũng bao gồm sợi lưu hóa. Tuy nhiên, thuật ngữ này không áp dụng đối với các vật liệu được coi là vật liệu dệt thuộc Phần XI.
2. Chương này không bao gồm:
(a) Các chế phẩm bôi trơn của nhóm 27.10 hoặc 34.03;
(b) Các loại sáp thuộc nhóm 27.12 hoặc 34.04;
(c) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt (Chương 29);
(d) Heparin hoặc các muối của nó (nhóm 30.01);
(e) Các dung dịch (trừ các dung dịch keo) gồm các sản phẩm bất kỳ được mô tả trong các nhóm 39.01 đến 39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch (nhóm 32.08); lá phôi dập thuộc nhóm 32.12;
(f) Các chất hoặc các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt thuộc nhóm 34.02;
(g) Gôm nấu chảy hoặc gôm este (nhóm 38.06);
(h) Các chất phụ gia đã điều chế dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng khác sử dụng như dầu khoáng (nhóm 38.11);
(ij) Các chất lỏng thủy lực đã được điều chế từ các polyglycol, silicon hoặc polyme khác thuộc Chương 39 (nhóm 38.19);
(k) Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi bằng plastic (nhóm 38.22);
(l) Cao su tổng hợp, như định nghĩa của Chương 40, hoặc các sản phẩm của chúng;
(m) Yên cương hoặc bộ đồ yên cương (nhóm 42.01) hay các loại hòm, vali, túi xách tay hay các vật đựng khác thuộc nhóm 42.02;
(n) Dây tết bện, các sản phẩm bằng liễu gai hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 46;
(o) Các loại tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14;
(p) Các mặt hàng thuộc Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(q) Các mặt hàng thuộc Phần XII (ví dụ, hàng giày dép, mũ và các vật đội đầu khác, dù, ô che nắng, ba toong, roi da, roi điều khiển súc vật kéo hay các bộ phận của các mặt hàng trên);
(r) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác thuộc nhóm 71.17;
(s) Các mặt hàng thuộc Phần XVI (máy và các thiết bị cơ khí hay điện);
(t) Phụ tùng phương tiện bay hoặc xe thuộc Phần XVII;
(u) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, các bộ phận quang học, gọng kính đeo, dụng cụ vẽ);
(v) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ thời gian hay vỏ đồng hồ cá nhân);
(w) Các mặt hàng thuộc Chương 92 (ví dụ, nhạc cụ hay các bộ phận của nhạc cụ);
(x) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, biển hiệu được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(y) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(z) Các mặt hàng thuộc Chương 96 (ví dụ, bàn chải, khuy, khóa kéo, lược, ống tẩu hút thuốc lá, đót thuốc lá hay các loại tương tự, bộ phận bình chân không hoặc các loại tương tự, bút, bút chì bấm, và chân đế loại một chân (monopods), hai chân (bipods), ba chân (tripods) và các sản phẩm tương tự).
3. Các nhóm 39.01 đến 39.11 chỉ áp dụng đối với các mặt hàng được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp hóa học, thuộc các loại sau:
(a) Các loại polyolefin tổng hợp dạng lỏng có hàm lượng dưới 60% tính theo thể tích cất, thu được bằng phương pháp chưng cất giảm áp ở nhiệt độ 300oC, áp suất 1.013 milibar (các nhóm 39.01 và 39.02);
(b) Các loại nhựa, chưa được polyme hóa ở mức độ cao, thuộc loại comarone-indene (nhóm 39.11);
(c) Các loại polyme tổng hợp khác trung bình có tối thiểu 5 đơn vị monome trong mạch;
(d) Các silicon (nhóm 39.10);
(e) Các resol (nhóm 39.09) và các tiền polyme khác.
4. Thuật ngữ “copolyme” dùng để chỉ tất cả các loại polyme trong thành phần của nó không chứa loại monome đơn nào chiếm từ 95% trở lên tính theo trọng lượng của tổng hàm lượng polyme.
Theo mục đích của Chương này, trừ khi có yêu cầu khác, các copolyme (kể cả các copolyme ngưng tụ, các sản phẩm copolyme cộng hợp, các copolyme khối và các copolyme ghép) và các hỗn hợp polyme pha trộn được xếp vào nhóm các loại polyme của đơn vị comonome nào chiếm tỷ trọng cao hơn các đơn vị comonome đơn khác. Theo mục đích của Chú giải này, các đơn vị comonome cấu thành các polyme thuộc cùng nhóm sẽ cùng được xem xét.
Nếu không có loại comonome đơn nào chiếm tỷ trọng cao hơn, các copolyme hay các hỗn hợp polyme pha trộn trong trường hợp này sẽ được xếp vào nhóm cuối cùng theo số thứ tự trong các nhóm tương đương được xem xét.
5. Các loại polyme đã biến đổi về mặt hóa học, đó là những polyme mà chỉ có phần thêm vào trong mạch chính polyme bị biến đổi do phản ứng hóa học, chúng được xếp vào nhóm cùng với các loại polyme chưa biến đổi. Quy định này không áp dụng đối với các copolyme ghép.
6. Trong các nhóm từ 39.01 đến 39.14, thuật ngữ “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng với những dạng sau:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão, kể cả dạng phân tán (dạng nhũ tương và huyền phù) và dạng hòa tan;
(b) Các khối với hình dạng không đều, cục, bột (kể cả bột đúc khuôn), hạt, mảnh và các dạng khối tương tự.
7. Nhóm 39.15 không áp dụng đối với các loại phế liệu, phế thải và mảnh vụn của một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo đơn, đã được chuyển sang dạng nguyên sinh (các nhóm từ 39.01 đến 39.14).
8. Theo mục đích của nhóm 39.17, thuật ngữ “ống, ống dẫn và ống vòi” dùng để chỉ các sản phẩm rỗng nòng ở dạng bán thành phẩm hoặc thành phẩm, loại thường dùng để vận chuyển, dẫn hoặc phân phối khí hoặc chất lỏng (ví dụ, ống vòi có gân tưới trong vườn, ống đục lỗ). Thuật ngữ này cũng bao gồm các vỏ xúc xích và các loại ống cuộn phẳng dẹt (lay-flat tubing) khác. Tuy nhiên, trừ những loại nêu trong phần cuối này, những sản phẩm có mặt cắt trong không phải hình tròn, ô van, chữ nhật (chiều dài không quá 1,5 lần chiều rộng) hoặc dạng hình đa giác đều sẽ không được xem là ống, ống dẫn và ống vòi, mà phải xem như là ở dạng hình.
9. Theo mục đích của nhóm 39.18, thuật ngữ “tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic” áp dụng đối với các sản phẩm ở dạng cuộn, có chiều rộng từ 45 cm trở lên, thích hợp cho việc trang trí tường hoặc trần, gồm plastic được gắn cố định trên lớp nền bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, lớp plastic (trên bề mặt) được sơn giả vân, rập nổi, tạo màu, in các mẫu thiết kế hoặc được trang trí bằng cách khác.
10. Trong các nhóm 39.20 và 39.21, thuật ngữ “tấm, phiến, màng, lá và dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, phiến, màng, lá và dải (trừ loại thuộc Chương 54) và cho các dạng khối hình học đều, đã hoặc chưa in hay được gia công bề mặt bằng cách khác, chưa cắt hay được cắt thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông) nhưng chưa được gia công thêm (thậm chí khi cắt như vậy chúng trở thành các sản phẩm có thể dùng ngay được).
11. Nhóm 39.25 chỉ áp dụng đối với các sản phẩm sau đây, những sản phẩm không thuộc các nhóm trước của phân Chương II:
(a) Các loại thùng, bể (kể cả bể tự hoại), vại và các loại đồ chứa tương tự, có dung tích trên 300 lít;
(b) Các cấu kiện dùng trong xây dựng, ví dụ, làm sàn, tường hoặc vách ngăn, trần hoặc mái nhà;
(c) Ống máng và các phụ kiện của chúng;
(d) Cửa ra vào, cửa sổ và bộ khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào;
(e) Ban công, lan can, hàng rào, cổng và các loại hàng rào chắn tương tự;
(f) Cửa chớp, rèm che (kể cả mành chớp lật) và các sản phẩm tương tự và các bộ phận và phụ kiện của chúng;
(g) Các giá, kệ có kích thước lớn để lắp ráp và lắp đặt cố định, ví dụ, lắp trong cửa hiệu, công xưởng, nhà kho;
(h) Các cấu kiện kiến trúc trang trí, ví dụ, nếp máng cong, vòm nhà, chuồng chim câu; và
(ij) Các phụ kiện và khung giá để lắp cố định ở trong hoặc trên cửa ra vào, cửa sổ, cầu thang, tường hoặc các bộ phận khác của nhà, ví dụ, tay cầm, quả đấm, bản lề cửa, công-xon, tay vịn lan can, thanh vắt khăn mặt, tấm bảo vệ công tắc và các loại tấm bảo vệ khác.
Chú giải phân nhóm.
1. Trong bất kỳ nhóm nào thuộc Chương này, các polyme (kể cả các copolyme) và các polyme đã biến đổi về mặt hóa học được phân loại theo các nguyên tắc sau:
(a) Khi có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm cùng cấp:
(1) Việc gọi tên một polyme trong 1 phân nhóm với tiếp đầu ngữ “poly” (ví dụ, polyetylen và polyamit -6,6) nghĩa là đơn vị monome cấu thành hoặc các đơn vị monome của polyme đã được gọi tên phải chiếm 95% trở lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme.
(2) Các copolyme được gọi tên trong các phân nhóm 3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 và 3904.30 đuợc phân loại vào các phân nhóm đó, với điều kiện là các đơn vị comonome của copolyme được gọi tên chiếm 95% trở lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme.
(3) Các polyme đã biến đổi hóa học được xếp vào phân nhóm “Loại khác”, với điều kiện các polyme đã biến đổi hóa học không được mô tả chi tiết hơn trong một phân nhóm khác.
(4) Các polyme không thỏa mãn các điều kiện (1), (2) hoặc (3) ở trên, sẽ được xếp vào phân nhóm, trong số phân nhóm còn lại của nhóm, bao gồm các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu thành các polyme thuộc cùng một phân nhóm sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu thành các polyme trong các phân nhóm cùng cấp/trong cấp độ các phân nhóm đang xem xét mới được so sánh.
(b) Khi không có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm cùng cấp:
(1) Các polyme được phân loại vào phân nhóm bao gồm các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu thành polyme thuộc cùng một phân nhóm cũng sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu thành các polyme trong các nhóm được xem xét mới được so sánh.
(2) Các polyme đã biến đổi hóa học được phân loại vào phân nhóm tương ứng với polyme chưa biến đổi.
Các hỗn hợp polyme pha trộn được phân loại vào cùng một phân nhóm như các polyme của cùng các đơn vị monome theo các tỷ lệ giống nhau.
2. Theo mục đích của phân nhóm 3920.43, thuật ngữ “chất hóa dẻo” kể cả chất hóa dẻo thứ cấp.
Chapter description
1. Throughout the Nomenclature the expression “plastics” means those materials of headings 39.01 to 39.14 which are or have been capable, either at the moment of polymerisation or at some subsequent stage, of being formed under external influence (usually heat and pressure, if necessary with a solvent or plasticiser) by moulding, casting, extruding, rolling or other process into shapes which are retained on the removal of the external influence.Throughout the Nomenclature any reference to “plastics” also includes vulcanised fibre.The expression, however, does not apply to materials regarded as textile materials of Section XI.
2. This Chapter does not cover:
(a) Lubricating preparations of heading 27.10 or 34.03;
(b) Waxes of heading 27.12 or 34.04;
(c) Separate chemically defined organic compounds (Chapter 29);
(d) Heparin or its salts (heading 30.01);
(e) Solutions (other than collodions) consisting of any of the products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight of the solvent exceeds 50 % of the weight of the solution (heading 32.08); stamping foils of heading 32.12;
(f) Organic surface-active agents or preparations of heading 34.02;
(g) Run gums or ester gums (heading 38.06);
(h) Prepared additives for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils (heading 38.11);
(ij) Prepared hydraulic fluids based on polyglycols, silicones or other polymers of Chapter 39 (heading 38.19);
(k) Diagnostic or laboratory reagents on a backing of plastics (heading 38.22);
(l) Synthetic rubber, as defined for the purposes of Chapter 40, or articles thereof;
(m) Saddlery or harness (heading 42.01) or trunks, suitcases, handbags or other containers of heading 42.02;
(n) Plaits, wickerwork or other articles of Chapter 46;
(o) Wall coverings of heading 48.14;
(p) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(q) Articles of Section XII (for example, footwear, headgear, umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, whips, riding-crops or parts thereof);
(r) Imitation jewellery of heading 71.17;
(s) Articles of Section XVI (machines and mechanical or electrical appliances);
(t) Parts of aircraft or vehicles of Section XVII;
(u) Articles of Chapter 90 (for example, optical elements, spectacle frames, drawing instruments);
(v) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(w) Articles of Chapter 92 (for example, musical instruments or parts thereof);
(x) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated buildings);
(y) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites); or
(z) Articles of Chapter 96 (for example, brushes, buttons, slide fasteners, combs, mouthpieces or stems for smoking pipes, cigarette-holders or the like, parts of vacuum flasks or the like, pens, propelling pencils, and monopods, bipods, tripods and similar articles).
3. Headings 39.01 to 39.11 apply only to goods of a kind produced by chemical synthesis, falling in the following categories:
(a) Liquid synthetic polyolefins of which less than 60 % by volume distils at 300oC, after conversion to 1,013 millibars when a reduced- pressure distillation method is used (headings 39.01 and 39.02);
(b) Resins, not highly polymerised, of the coumarone-indene type (heading 39.11);
(c) Other synthetic polymers with an average of at least 5 monomer units;
(d) Silicones (heading 39.10);
(e) Resols (heading 39.09) and other prepolymers.
4. The expression “copolymers” covers all polymers in which no single monomer unit contributes 95 % or more by weight to the total polymer content.
For the purposes of this Chapter, except where the context otherwise requires, copolymers (including co-polycondensates, co-polyaddition products, block copolymers and graft copolymers) and polymer blends are to be classified in the heading covering polymers of that comonomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For the purposes of this Note, constituent comonomer units of polymers falling in the same heading shall be taken together.
If no single comonomer unit predominates, copolymers or polymer blends, as the case may be, are to be classified in the heading which occurs last in numerical order among those which equally merit consideration.
5. Chemically modified polymers, that is those in which only appendages to the main polymer chain have been changed by chemical reaction, are to be classified in the heading appropriate to the unmodified polymer. This provision does not apply to graft copolymers.
6. In headings 39.01 to 39.14, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes, including dispersions (emulsions and suspensions) and solutions;
(b) Blocks of irregular shape, lumps, powders (including moulding powders), granules, flakes and similar bulk forms.
7. Heading 39.15 does not apply to waste, parings and scrap of a single thermoplastic material, transformed into primary forms (headings 39.01 to 39.14).
8. For the purposes of heading 39.17, the expression “tubes, pipes and hoses” means hollow products, whether semi-manufactures or finished products, of a kind generally used for conveying, conducting or distributing gases or liquids (for example, ribbed garden hose, perforated tubes). This expression also includes sausage casings and other lay-flat tubing. However, except for the last- mentioned, those having an internal cross-section other than round, oval, rectangular (in which the length does not exceed 1.5 times the width) or in the shape of a regular polygon are not to be regarded as tubes, pipes and hoses but as profile shapes.
9. For the purposes of heading 39.18, the expression “wall or ceiling coverings of plastics” applies to products in rolls, of a width not less than 45 cm, suitable for wall or ceiling decoration, consisting of plastics fixed permanently on a backing of any material other than paper, the layer of plastics (on the face side) being grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated.
10. In headings 39.20 and 39.21, the expression “plates, sheets, film, foil and strip” applies only to plates, sheets, film, foil and strip (other than those of Chapter 54) and to blocks of regular geometric shape, whether or not printed or otherwise surface- worked, uncut or cut into rectangles (including squares) but not further worked (even if when so cut they become articles ready for use).
11. Heading 39.25 applies only to the following articles, not being products covered by any of the earlier headings of sub-Chapter II:
(a) Reservoirs, tanks (including septic tanks), vats and similar containers, of a capacity exceeding 300 l;
(b) Structural elements used, for example, in floors, walls or partitions, ceilings or roofs;
(c) Gutters and fittings therefor;
(d) Doors, windows and their frames and thresholds for doors;
(e) Balconies, balustrades, fencing, gates and similar barriers;
(f) Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar articles and parts and fittings thereof;
(g) Large-scale shelving for assembly and permanent installation, for example, in shops, workshops, warehouses;
(h) Ornamental architectural features, for example, flutings, cupolas, dovecotes; and
(ij) Fittings and mountings intended for permanent installation in or on doors, windows, staircases, walls or other parts of buildings, for example, knobs, handles, hooks, brackets, towel rails, switch-plates and other protective plates.
Subheading Notes.
1. Within any one heading of this Chapter, polymers (including copolymers) and chemically modified polymers are to be classified according to the following provisions:
(a) Where there is a subheading named “Other” in the same series:
(1) The designation in a subheading of a polymer by the prefix “poly” (for example, polyethylene and polyamide-6,6) means that the constituent monomer unit or monomer units of the named polymer taken together must contribute 95 % or more by weight of the total polymer content.
(2) The copolymers named in subheadings 3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 and 3904.30 are to be classified in those subheadings, provided that the comonomer units of the named copolymers contribute 95 % or more by weight of the total polymer content.
(3) Chemically modified polymers are to be classified in the subheading named “Other”, provided that the chemically modified polymers are not more specifically covered by another subheading.
(4) Polymers not meeting (1), (2) or (3) above, are to be classified in the subheading, among the remaining subheadings in the series, covering polymers of that monomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For this purpose, constituent monomer units of polymers falling in the same subheading shall be taken together. Only the constituent comonomer units of the polymers in the series of subheadings under consideration are to be compared.
(b) Where there is no subheading named “Other” in the same series:
(1) Polymers are to be classified in the subheading covering polymers of that monomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For this purpose, constituent monomer units of polymers falling in the same subheading shall be taken together. Only the constituent comonomer units of the polymers in the series under consideration are to be compared.
(2) Chemically modified polymers are to be classified in the subheading appropriate to the unmodified polymer.
Polymer blends are to be classified in the same subheading as polymers of the same monomer units in the same proportions.
2. For the purposes of subheading 3920.43, the term “plasticisers” includes secondary plasticisers.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 42:2012/BGTVT về trang bị an toàn tàu biển (năm 2012) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự |
Bản nhựa các loại, hàng mới 100%... (mã hs bản nhựa các lo/ mã hs của bản nhựa các) |
Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046705170, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%... (mã hs cái kẹp nhựa/ mã hs của cái kẹp nhự) |
SH0145L/R INV '06 Chắn bùn bên trong phía trước TRÁI/PHẢI bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100%... (mã hs sh0145l/r inv/ mã hs của sh0145l/r in) |
Tắc kê cho thân ốc E5 (SP010-E5), 9038031, hiệu Hettich, bằng nhựa, dùng trong đồ nội thất, mới 100%... (mã hs tắc kê cho thân/ mã hs của tắc kê cho t) |
UF0L61195- Núm điều khiển bộ sưởi bằng nhựa- Everest; hàng mới 100%... (mã hs uf0l61195 núm/ mã hs của uf0l61195 n) |
Vạch chỉ số núm- (Phụ kiện gia công của xe oto các loại)... (mã hs vạch chỉ số núm/ mã hs của vạch chỉ số) |
WP32411- Tay nắm đôi dùng cho xe TB120SL-W375E4. Hàng mới 100%, SX2019... (mã hs wp32411 tay nắ/ mã hs của wp32411 tay) |
Xích đỡ ống tuy ô và dây điện bằng plastic, 2326012670, Phụ tùng thay thế cho xe nâng người trên cao hiệu Haulotte, mới 100%... (mã hs xích đỡ ống tuy/ mã hs của xích đỡ ống) |
Yên xe nhựa ST1-41... (mã hs yên xe nhựa st1/ mã hs của yên xe nhựa) |
100584 2004-2011 Mazda RX-8 Duraflex M-1 Speed Side Skirts Rocker Panels- 2 Piece- Sản phẩm bục lên xuống của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 100584 2004201/ mã hs của 100584 2004) |
101424 1994-1998 Ford Mustang Duraflex Cobra R Front Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 101424 1994199/ mã hs của 101424 1994) |
DD083 Exit Door Partition Screw Cover- Nắp đậy ốc vít chỗ cửa thoát hiểm của xe buýt bằng nhựa composite... (mã hs dd083 exit door/ mã hs của dd083 exit d) |
MYP015 Driver Control Box Service Cover- Nắp đậy bảng điều khiển chổ tài xế của xe buýt bằng nhựa composite... (mã hs myp015 driver c/ mã hs của myp015 drive) |
114736 2008-2014 lexus IS-F Duraflex WALD Style grille- 1 piece- Sản phẩm nắp bảo vệ két nước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 114736 2008201/ mã hs của 114736 2008) |
DD106 Upper Deck Rear Header AC Cover LH- Nắp nhựa ốp vào thân sau của xe buýt bằng nhựa composite... (mã hs dd106 upper dec/ mã hs của dd106 upper) |
112794 1990-1997 Mazda Miata RB Style Front Fender Flares- 2 Piece- Sản phẩm chắn bùn trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 112794 1990199/ mã hs của 112794 1990) |
115013 2017-2018 Kia Stinger Duraflex M Style Front Lip Under Spoiler- 1 piece- Sản phẩm cản trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 115013 2017201/ mã hs của 115013 2017) |
109554 1995-1998 Nissan 240SX Duraflex N Sport Side Skirt Rocker Panels- 2 Piece- Sản phẩm bục lên xuống của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 109554 1995199/ mã hs của 109554 1995) |
107132 2006-2011 Mercedes CLS C219 W219 Duraflex W-1 Rear Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản sau của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 107132 2006201/ mã hs của 107132 2006) |
108259 2009-2015 Nissan 370Z Duraflex AM-S GT Side Skirts Rocker Panels- 2 Piece- Sản phẩm bục lên xuống của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 108259 2009201/ mã hs của 108259 2009) |
104767 2005-2009 Ford Mustang Duraflex Eleanor Front Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 104767 2005200/ mã hs của 104767 2005) |
102072 1999-2004 Ford Mustang Duraflex Cobra R Front Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản trước của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 102072 1999200/ mã hs của 102072 1999) |
103274 1999-2004 Ford Mustang Duraflex Bomber Rear Bumper Cover- 1 Piece- Sản phẩm cản sau của xe ô tô bằng nhựa composite... (mã hs 103274 1999200/ mã hs của 103274 1999) |
Vè xe bên phải, phía trước xe Bongo 2020- làm bằng nhựa... (mã hs vè xe bên phải/ mã hs của vè xe bên ph) |
Thân trước bằng nhựa của camera Module. Xuất trả dòng hàng số 1 của tờ khai số 103028386160/E11 ngày 4/12/2019... (mã hs thân trước bằn/ mã hs của thân trước) |
Hộ cầu chì rơle RNB011 7991 A... (mã hs hộ cầu chì rơle/ mã hs của hộ cầu chì r) |
[VN949372-8210] Đầu nối bằng nhựa dài 25mm dùng để nối cực nối của cảm biến đo lưu lượng ôxy trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy với phần cực nối của xe máy (8210)... (mã hs [vn9493728210]/ mã hs của [vn94937282) |
11004541A: Vỏ giắc cắm đực 4 ngả... (mã hs 11004541a vỏ g/ mã hs của 11004541a v) |
87124-VF5-0001-T2 L. BODY LOWER STRIPE A Tem Ốp Sườn Trái A... (mã hs 87124vf50001/ mã hs của 87124vf500) |
Yếm bằng nhựa (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 2DPF837700P1,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs yếm bằng nhựa/ mã hs của yếm bằng nhự) |
Bịch chống đổ,Anti-Tip Restraint,(YOS-00-TR)... (mã hs bịch chống đổa/ mã hs của bịch chống đ) |
1B000942: PRIMAVERA/ Logo mạ chromed chữ nổi dùng để dán xe do công ty sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs 1b000942 prima/ mã hs của 1b000942 pr) |
656219: "VESPA" FRONTAL STICKER/ Logo mạ chromed chữ nổi dùng để dán xe do công ty sản xuất. Hàng mới 100%.... (mã hs 656219 vespa/ mã hs của 656219 ves) |
Mút tay vịn SX1303 dùng cho xe lăn điện/C07-075-03000... (mã hs mút tay vịn sx1/ mã hs của mút tay vịn) |
Kệ ráp 3 ngăn... (mã hs kệ ráp 3 ngăn/ mã hs của kệ ráp 3 ngă) |
Tấm tăng cứng vị trí lắp dây an toàn |
Theo tiêu chuẩn Toyota, cho xe Innova |
ASM Tay cầm ngắn/YL183LB05-00/nhựa/4.5*6cm/ |
ASM Tay cầm ngắn/YL223TA05-00/nhựa/5.5*6cm/ |
Asm Tay cầm trên/yl183f503-00/nhựa/18*5cm/ |
Asm Tay cầm trên/yl223f1003-00/nhựa/18*5cm/ |
áo trùm xe du lịch mới 100% |
AM51R044J52AA31T3 - Clip lắp ốp cạnh hộp phanh tay |
Dây buộc mới 100% 14007-W1BF-010 lắp cụm dây điện. |
Dây cột bằng nhựa - A0029972390 |
Dây cột bằng nhựa - A0029972490 |
Dây cột bằng nhựa - A0079973590 |
Dây cột bằng nhựa - A2119970290 |
Dây cột bằng nhựa - A6389971590 |
Dây cột bằng nhựa - A9019970290 |
Dây cột dây điện bằng nhựa - A0029972490 |
Clip nhựa gài vào thanh sắt đỡ ốp chân kính - 3M5114197DD |
Clip nhựa gài vào thanh sắt đỡ ốp chân kính - 3M5T14197GA |
Hộp đựng đồ, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (685102DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Hộp đựng đồ, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (685102DW0A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Hộp đựng găng tay ( nhựa ) P96457688 ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Aveo T-250 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1500CC, hàng mới 100% |
Hộp đựng găng tay ( nhựa ) P96853059; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet Lacetti J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Hộp đựng găng tay phía dưới táp lô bên phải (nhựa) P95167618 1.8 LTZ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Hộp đựng tiền xu = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5545012020E0 |
Hộp đựng hồ sơLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Hộp đựng hồ sơlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Hộp đựng hồ sơlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Hộp đựng hộp cầu chì bằng nhựa I95963459 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Hộp đựng hộp cầu chì bằng nhựa I95963459; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
hộp đựng kính cho lái xe (nhựa) P95048934 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA) .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
hộp đựng kính cho lái xe (nhựa) P95048934 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
hộp đựng kính cho lái xe (nhựa) P95048934; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Hộp đựng lyLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Hộp đựng lylinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Hộp đựng lylinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Hộp đựng nước làm mát dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Hộp đựng nước rửa kính dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Hộp để đồ của lái xe, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (969102DW2A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Hộp găng tay P95167618; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6LS và 1.8(LT và LTZ), mới 100% |
Hộp nhựa đựng cầu chì |
Hộp nhựa dùng cho cụm cảm biến xe máy ( RJYZ60B-201), hàng mới 100% |
Cục nắm cần sốLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Cụm mặt nhựa phủ lên mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0507-02115-90-A1-01 |
Cụm nắp trong nhựa của cụm cảm biến tốc độ xe máy |
Cụm nắp vỏ ngoài bằng nhựa cho cụm cảm biến |
Cửa gió bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (68760CJ100) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Cửa gió bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (68760CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Cửa gió bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (68761CJ100) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Cửa gió bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (68761CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Cửa gió chống đông trái (M150) (MATIZ m150) 96566655; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cửa gió điều hòa (nhựa) (CRUZE j300) 95999098; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cửa gió điều hòa (nhựa) (MATIZ m150) 96566630; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cửa gió điều hoà giữa (LACETTI J200) 96435857; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cửa gió điều hoà giữa phải (CAPTIVA c100) 96630017; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cửa nhựa của bộ khuếch đại bầu lọc gió (CAMRY 2.4 2007) |
Cuộn thảm dùng may tấm lót sàn xe ô tô (1x15m/cuộn), thành phần chính là nhựa, hàng mới 100% |
đai kẹp bằng nhựa (corrola), hàng mới 100% |
Đai kẹp bằng nhựa (innova), hàng mới 100% |
đai kẹp bằng nhựa (vios), hàng mới 100% |
Đai kẹp bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(90269-06811) |
Đai kẹp bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha Model 1DC1(90269-06811) |
Đai kẹp bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha Model 1DC2(90269-06811) |
Đai kẹp bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha Model 1DR1(90269-06812) |
đai kẹp dây bằng nhựa D=1,5 90465-13275 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đai kẹp dây bằng nhựa D=1,5 90465-13275 MODEL 1DB2: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đai kẹp dây bằng nhựa D=1,5 90465-13275 MODEL 1DC1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Hưởng thuế suất theo C/O Form E TAY ĐIÊU CHỉNH GHÊ - 7C19F618K78AA1EVW |
Tấm trải sàn, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (749012DW1A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm trải sàn, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (749012DW1A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm trang trí taplo phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (66900CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm trang trí taplo phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (66900CJ000) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm trang trí taplo trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (66901CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm trang trí taplo trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (66901CJ000) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm trang trí trên biến số bằng nhựa xe LEXUS |
Tấm treo biển số, bằng nhựa/638833, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa) Part No: 819204801200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa) Part No: 819204801200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa) Part No: 819204801200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa) Part No: 819204801200, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa), Part No: 819204801200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa), Part No: 819204801200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa), Part No: 819204801200, LKPT ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012, Loại xe: HB/FORTUNER MC |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa), phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819200207000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819200207000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819200207000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Hộp rơ le dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Nắp còi bằng nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nắp còi bằng nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Nắp của pu-ly máy phát = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 2005 16 chỗ Part No:2741630010 |
Nắp của máy xay bằng nhựa /AMUE02142-00/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Nắp cửa nạp dầu vào động cơ = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1218021010 |
Nắp đậy bình nước phụ để đổ nước vào két nước làm mát động cơ (nhựa) I13502353 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy bình nước phụ để đổ nước vào két nước làm mát động cơ (nhựa) I13502353; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:885780K08100 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:885780K10000 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:885780K11000 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:885780K55000 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:885780K08100 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:885780K10000 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:885780K11000 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:885780K55000 |
Đế nút nhận dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đế nút nhận dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đế trạm nối (Sản xuất Mâm lửa) 366310627 TERMINAL BLOCK |
Đế lắp công tắc = nhựa -833.89.049 .Hàng mới 100% |
Đế nhựa dây rút la phông dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Đệm bắt tay kéo cửa trước phía trong = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:6924128060 |
Đế cắm ăng ten - VIOS - 8630902070 |
Đề can AVANGARDE - A2126800174 |
Đề can AVANGARDE bằng nhựa - A2126800174 |
Đề can BLUE EFFiCiENCY - A2048177220 |
Đề can Blue Efficiency - Xe 5c - A2048177220 |
Đề can C300 bằng nhựa - A2048171115 |
Đề can ELEGANCE bằng nhựa - A2126800074 |
Đề can hiệu xe - A9018100018 |
Kẹp nhựa nẹp vè trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLEXUS Part No:7587560020 |
Kẹp nhựa nhấn ốp dưới cột A - A2048130114 |
Kẹp nhựa ở chắn bùn trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:9046705138 |
kẹp nhựa ống dẫn dầu phanh P94530268; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp nhựa ống nhiên liệu - A0019957077 |
Kẹp nhựa ống nhiên liệu - A2044760236 |
Kẹp nhựa ống nước rửa kính - A0089886978 |
Kẹp nhựa ống thắng - A2044760336 |
kẹp nhựa ti ô dẫn dầu phanh bánh xe sau P94530240; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp nhựa xe CROWN |
Kẹp nhựa xe HIACE VAN1 |
Kẹp nhựa xe LAND CRUISE PR |
Kẹp nhựa xe LAND CRUISER |
Kẹp nhựa xe LEXUS |
Kẹp nhựa xe NEW HIACE 2005 |
Kẹp nhựa, ở cản sau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:9046705090B1 |
Kẹp nhựa, ở cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:9046705081 |
Kẹp nhựa, ở cánh cửa trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9046705114 |
Kẹp nhựa, ở chân kính hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:9046707076E8 |
Kẹp nhựa, ở ghế hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeINNOVA Part No:9046707076A0 |
kẹp nhựa, ở hộp đựng đồ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CORONA Part No:904670707122 |
Kẹp nhựa, ở khoang hành lý hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeVIOS FMC Part No:9046705128 |
Kẹp nhựa, ở sàn xe xe COROLLA |
Kẹp nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Khay chia của tủ bếp, bằng nhựa, rộng 600mm. Hàng mới 100% |
kẹp nhựa MU000588 phu tung xe Mitsubishi Canter6.8t |
Kẹp nhựa nẹp vè trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:7587560020 |
Kẹp nhựa ống nhiên liệu - A2044761536 |
Kẹp nhựa ống nước rửa kính - A2048310314 |
Kẹp nhựa xe CAMRY 3.5 2007 |
Kẹp nhựa xe COROLLA |
Kẹp nhựa xe HIACE |
Kẹp nhựa xe HILUX |
Kẹp nhựa xe PREVIA |
Kẹp nhựa xe SIENNA |
Kẹp nhựa xe VENZA |
Kẹp nhựa xe YARIS |
Kẹp nhựa, khay đựng đồ khoang hành lý hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN2 Part No:9046707117 |
Kẹp nhựa, ở cản sau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:9046705090B1 |
Kẹp nhựa, ở cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9046705081 |
Mạc chỉ dẫn túi khi - Xe 05 chỗ - A2218171720 |
Mạc chỉ dẫn túi khí - Xe 05 chỗ - A2218171720 |
Mạc chữ CGI - Xe 05 chỗ - A2098170515 |
mạc grandis 7415A094 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Mạc xe 4MATIC - Xe 5 chỗ - A2208171015 |
Tấm tản nhiệt đầu xe phải (nhựa) P96850870; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Tấm tản nhiệt đầu xe trái (nhựa) P96850868; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
tấm trang trí mặt JAC5301011E800tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
tấm trang trí mặt JAC5301011tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
tấm trang trí ốp trước5301011D800tổng trọng lượng 5795 kg dung tich xy lanh 2771cc |
tấm trang trí trong trụ cửa trước L5402071B1CHA0tổng trọng lượng 5795 kg dung tich xy lanh 2771cc |
Tán bắt tấm che cạnh xe - A1409900050 |
Giắc cắm điện bằng nhựa - Xe 5c - A2125400581 |
Giá đỡ bộ lọc nước bể cá bằng nhựa, KT (10-35)cm, hiệu RS ELECTRICAL, RISHENG, JEBO, AQUILA, WEIPRO. |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)113540C01000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)113540C01000 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)113540C01000 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678370K03000, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678370K05000, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K03000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K03000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K03000 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001400 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001400 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001900 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001900 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001900 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001900 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90189T000200 |
Đệm vít(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90189T000500 |
Đệm vít(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90189T000700 |
Đệm vít(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90189T000800 |
Đệm vít(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90189T001100 |
Đệm vít(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90189T001400 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T000200 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T000500 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T000700 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T001100 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T001300 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T001400 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T001900 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T000200 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T000500 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T000700 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T001100 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T001400 |
Đệm vít(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90189T001900 |
tấm nhựa mặt tựa ghế xe Camry - 71771-X1408-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
tấm làm kín B 1963A-LGS6-E10 |
tấm nhựa ốp bậc lên xuống cản sau (hilux) ,hàng mới 100% |
Tấm nhựa ốp chân cửa thùng sau xe ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (93418EB730) (phụ tùng) |
Tấm nhựa ốp cửa kính sau phía sau bên trái ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82819CJ400) (phụ tùng) |
Tấm nhựa ốp cửa kính trước phía sau bên phải ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80818CJ400) (phụ tùng) |
Tấm ốp cạnh khoang hành lý, phần dưới, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (84950CJ460) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp cửa cuối xe, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90900CJ40CN1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp cửa trước, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80860CJ50AN2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp góc chắn bùn trước, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (63870CJ400N2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
tấm ốp hộp để cốc tựa tay ghế trước xe Camry - 71747-X1408-C0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Tấm ốp nhựa ( phía trên mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy) 0507-02135-90-A1-01 |
Tấm ốp nhựa dẫn sáng (phía dưới mặt in đồng hồ đo tốc độ xe máy) 0547-01349-90-51-02 |
Tấm ốp nhựa mặt ngồi ghế trước phải xe Camry - 71868-0K020-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Tấm ốp phía trong khoang hành lý (Cover, Luggage ) |
Tấm ốp trang trí cửa hậu - CAMRY - 7681106110 |
Tấm ốp trang trí cửa hậu - COROLLA - 7681102914 |
Tấm ốp trang trí cửa hậu - FORTUNER - 768110K020 |
Tấm ốp trang trí cửa hậu - INNOVA - 768110K040 |
Tấm ốp trang trí cửa sau phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82900CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm ốp trang trí cửa sau trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82901CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm ốp trang trí cửa trước phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80900CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm ốp trang trí cửa trước trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80901CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm ốp trụ trước, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76911CJ400) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp trụ trước, bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76912CJ400) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Kẹp nhựa dây điện cầu sau - A2045461143 |
Kẹp nhựa dây điện cầu sau - A2045461243 |
Kẹp nhựa dây điện cầu trước phải - A2045460843 |
Kẹp nhựa dây điện cầu trước trái - A2045460743 |
Kẹp nhựa dây điện vành bánh sau - A2045461043 |
Kẹp nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Kẹp nhựa dưới tấm cách nhiệt khoang động cơ - A2045463143 |
Kẹp nhựa đường hồi gaz ,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(925551P100)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Kẹp nhựa đường hồi gaz,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(1643917B0A)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Kẹp nhựa đường hồi gaz,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(16439N210A)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Kẹp nhựa đường hồi gaz,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(16439V500B)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
kẹp nhựa gài-0011-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-0280-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-0301-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-0311-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-0670-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-0780-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-1071-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-1500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-1550-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-1780-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-1830-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-2462-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-2471-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-2541-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Khay dưới ngăn đá của tủ lạnh = nhựa/CNRAH-229841/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khay gạt tàn dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Khay để đồ đông lạnh của tủ lạnh = nhựa /CNRAH-223550/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khay để đồ đông lạnh của tủ lạnh = nhựa/CNRAH-234603/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khay để đồ đông lạnh của tủ lạnh = nhựa/CNRAH-283110/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
khay để hàng lý, bằng nhựa (fortuner) |
Khay để ly bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khay để ly dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Khay đựng cốc loại nhỏ bằng nhựa mới 100% |
Khay đựng đá của tủ lạnh = nhựa /CNRAH-227460/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khay đựng đá của tủ lạnh = nhựa/CNRAH-227460/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khay đựng đồ (nhựa) P94564452 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khay đựng đồ (nhựa) P94564452; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Khay đựng dụng cụ (nhựa) P13325620 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khay đựng dụng cụ (nhựa) P13325620; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Khay ngăn đá của tủ lạnh = nhựa/CNRAH-240872/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khay ngăn đá của tủ lạnh = nhựa/CNRAH-275430/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khay nhựa của cốp sau P96845213 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khay nhựa của cốp sau P96845213; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Phếu đổ nước rửa kính xe (nhựa) I95980613 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Phếu đổ nước rửa kính xe (nhựa) I95980613; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Phản quang cạnh sườn xe, bằng nhựa / 293556 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Chi tiết bọc ngoài bằng nhựa cho đầu nối |
chi tiết bọc ngoài bằng nhựa cho đầu nối 1-170823-3 |
Chi tiết cách điện bằng nhựa cho động cơ khởi động của xe gắn máy (3AY-H184K-00-V) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754470211000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754470218000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754470218000Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No: 754420221000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No: 754420222000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No: 754440255000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No: 754470211000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:754420623000 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) số 3 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:754430682000 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) số 4 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:754440630000 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) số 4 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Vios 5 chỗ xl 1.5cc Part No:754440D06000 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754420606000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2464 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754420606000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754420606000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754420D070, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754430621000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2465 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754430622000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754430622000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 7544306520, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754430652000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2467 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 75443YC370, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890619300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890619300, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890621100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890621100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2504 |
Chắn bùn bánh của xe Cielo hf02 1121(bằng nhựa,dùng cho xe du lịch),mới 100%.4 chiếc/1bộ |
Chắn bùn bánh của xe Matiz2 hf02 2021/2022(bằng nhựa,dùng cho xe du lịch),mới 100%.4 chiếc/1bộ |
Chắn bùn tai xe của xe Matiz3 hf02 3028(bằng nhựa,dùng cho xe du lịch),mới 100%.2 chiếc/1bộ |
Chận cửa nam châm = nhựa- 245.67.710 .Hàng mới 100% |
núm nhựa chụp đầu cần số (camry) |
núm nhựa chụp đầu cần số (corrola) |
Núm tay mở cánh cửa ngoài trước bên phải (màu đỏ, bằng nhựa) I96952312; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, mới 100% |
Núm tay mở cánh cửa ngoài trước bên trái (màu đỏ, bằng nhựa ) I96952302; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, mới 100% |
Núm tay mở cánh cửa ngoài trước phải bằng nhựa ( màu trắng) I96952311 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Núm tay mở cánh cửa ngoài trước phải bằng nhựa ( màu trắng) I96952311; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Núm tay mở cánh cửa ngoài trước trái bằng nhựa ( màu trắng) I96952301 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Núm tay mở cánh cửa ngoài trước trái bằng nhựa ( màu trắng) I96952301; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Núm tay mở cánh cửa ngoài trước trái bằng nhựa ( màu vàng) I96952309 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Núm tay mở cửa ngoài màu vàng ( bằng nhựa ) I96952319 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Núm vung nồi/C182A05/nhựa/7*7cm/ |
Núm vung nồi/T02NJE/nhựa/5*3cm/ |
Núm vung nồi/T02PNA/nhựa/4.5+1.2cm/ |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (18 x 18 x 6 mm) SZ96041001 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (18 x 18 x 6 mm) SZ96041001 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (18 x 18 x 6 mm) SZ96041001 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (18 x 18 x 6 mm) SZ96041001 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (19 x 11 x 9 mm) SN48001311 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (19 x 11 x 9 mm) SN48001311 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (19 x 11 x 9 mm) SN48001311 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (31 x 17 x 9 mm) SZ95041283 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (85 x 51 x 30 mm) SZ95041126 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa) (17 x 17 x 10 mm) 9095001890 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (17 x 17 x 5 mm) 9095001112 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 8 mm) 9095001945 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 1 mm) 9033320001 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (25 x 25 x 10 mm) 9095001824 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (25 x 25 x 5 mm) 9095001398 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (28 x 28 x 8 mm) 9095001808 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (32 x 20 x 10 mm) 7461795J00 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (33 x 33 x 10 mm) 9095001865 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (34 x 27 x 1 mm) 9033325001 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (35 x 35 x 1 mm) 9033335004 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm bịt lỗ (nhựa) (35 x 35 x 8 mm) 9095001759 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Núm điều chỉnh ghế - CAMRY - 8492106080E0 |
Núm giữ đui đèn xe máy bằng nhựa |
Núm nhựa/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
Núm tay mở cánh cửa ngoài phía trước bên phải (nhựa) I13275816; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
Núm tay mở cánh cửa ngoài trước phải bằng nhựa ( màu trắng) I96952311; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Nắp trên mặt máy P/N: YC1Q 6049 BD, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Nắp trụ lái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(67936ED500) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Nắp đậy gạt mưa cửa cuối xe, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90920CJ40A) Model: EWAC%VH3 - số tự động,V=1.8l |
Nắp đậy gạt mưa kính chắn gió (nhựa) P96219384., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nắp đậy giá đỡ chắn nắng (nhựa) P20765441 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy giắc nối dây điện trên tựa ghế xe của ghế phụ (nhựa) P95489157; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nắp đậy giảm xóc (nhựa) P96437310., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nắp đậy giảm xóc (nhựa) P96535014; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nắp đậy cho ray hộp bằng nhựa (ZAA.430C) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Nắp đậy cho tay nâng cánh tủ phải bằng nhựa (20F8001R) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Nắp đậy cho tay nâng cánh tủ trái bằng nhựa (20F8001L) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Nắp đậy công tắc bằng nhựa xe LAND CRUISE PR |
Nắp đậy công tắc điều hòa (nhựa) P96457718;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nắp đậy công tắc điều khiển gương chiếu hậu (nhựa) P96652223;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nắp đậy công tắc dự phòng (Cover, Spare Switch ) |
Nắp đậy công tắc dự phòng bằng nhựa xe HIACE |
Nắp đậy lỗ sàn xe bằng nhựa dẻo dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(0165800561) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Nắp đậy máng đèn bằng nhựa |
Nắp đậy mặt động cơ ở phía trên ( nhựa) P96815280; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Nắp đậy mặt máy P/N: K FD 99D05, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Nắp đậy hộp cầu chì, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (689642DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Nắp đậy hộp đồ, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (969122DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Nắp đậy hộp đựng điện thoại (nhựa) P94568526; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nắp đậy cực âm ăc quy (bằng nhựa) I13303035; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nắp đậy đầu cực Ăc-quy, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (2434579912) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
LK XE OTO HONDA CRV- Tấm dán cửa xe trái phía sau bằng nhựa |
LK XE OTO HONDA CRV- Tấm dán cửa xe trái phía trước bằng nhựa |
LK XE OTO HONDA CRV- Tem thông số |
Long đền nhựa - A1269900840 |
lồng nhựa che cánh quạt (innova), hàng mới 100% |
Lồng quạt bằng nhựa (corrola), hàng mới 100% |
Lồng quạt của két nước bằng nhựa xe LAND CRUISER PR |
Giá đỡ của bộ lọc nước bể cá bằng nhựa, KT(10 -35)cm, hiệu RS ELECTRICAL, YS, JEBO,WP,RX, AQUILA, WP,F, BLUE BIRD, SOBO,KK,RX,A,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
GIá ĐƠ GHÊ - 7C19F618K78FA1EVW |
GIá ĐƠ GHÊ - 7C19F618K78GA1EVW |
GIá ĐƠ GHÊ - 7C19F618K78HA1EVW |
GIá ĐƠ HÔP CÂU CHI Và RƠLE - 6C1T14C445AB |
Giá để cốc bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (684302DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Giá để cốc bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (684302DW0A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa khoang hành lý (corrola), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa khoang hành lý số 2 (camry), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa khoang hành lý số 2 (corrola), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa khoang hành lý số 4 (camry), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa khoang hành lý số 4 (corrola), hàng mới 100% |
lô gô biểu tượng gắn cửa hậu số 1, bằng nhựa(innova), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng gắn cửa khoang hành lý , bằng nhựa (corrola), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng gắn cửa khoang hành lý số 2, bằng nhựa (camry), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng gắn cửa khoang hành lý số 2, bằng nhựa (corrola), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng gắn cửa khoang hành lý số 3, bằng nhựa (camry), hàng mới 100% |
Đề can C250 - A2048171015 |
Đề can chữ E 300 - A2128172115 |
Đề can chữ ELEGANCE - A2126800074 |
Đề can ELEGANCE - A2126800074 |
Đề can Model E250 - A2128171715 |
Đề can Model SPRINTER - A9068172314 |
Đế đỡ kính bằng nhựa, size (0.9x0.9x0.3)m (hàng mới 100%) |
đế đỡ kính bằng nhựa. Size:(0.9x0.9x0.3)m. Hàng mới 100% |
Đế gắn điện thoại liên lạc nội bộ làm bằng plastic. Model: Ref 3738. Hàng mới 100%. |
Đệm bản lề cho ghế lái và ghế phụ (nhựa) P96485181;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm giảm chấn, ở khoang động cơ = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 2005 16 chỗ Part No:9044024008 |
Dây nhựa rút - A0069971790 |
Dây lạt buộc cảm biến trục khủy động cơ (bằng nhựa) P96224564; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Dây định vị cụm dây điện, linh kiện dùng để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100%. 391500013APN(3CT1402N) |
Dây bảo vệ ống dẫn nước làm mát( bằng nhựa) của xe Honda SH125 |
Đệm vít(nhựa)90189T000500 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000500 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000500 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000800 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000800 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001300 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001300 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001300 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001400 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ốp tay lái, bằng nhựa / 599317 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
ÔP TAY NÂNG Hạ GHÊ - 7C19K66410AA1EVW |
ÔP TAY NÂNG Hạ GHÊ - 7C19K66410BA1EVW |
ÔP TAY NÂNG Hạ GHÊ - 7C19K66410CA1EVW |
ốp thông gió phải 83500-LEH2-B50 |
ốp thông gió trái 83600-LEH2-B50 |
Ôp trang trí công tắc điều chỉnh kính cửa bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80960CJ100) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Ôp trang trí công tắc điều chỉnh kính cửa bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80960CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Ôp trang trí công tắc điều chỉnh kính cửa bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80961CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Ôp trang trí công tắc điều chỉnh kính cửa bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82960CJ100) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Ôp trang trí công tắc điều chỉnh kính cửa bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82960CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Ôp trang trí công tắc điều chỉnh kính cửa bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82961CJ100) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Ôp trang trí công tắc điều chỉnh kính cửa bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82961CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
ốp trang trí cửa sau, sau trái (nhựa) (NUBIRA J150) 96245274; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp trang trí đài cát sét (LANOS T200) 96303173; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Ôp trang trí đồng hồ tap-lô, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (27570CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Ôp trang trí đồng hồ tap-lô, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (27570CJ000) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Ôp trang trí lưới tản nhiệt bằng nhựa xe LEXUS |
ốp trang trí ngoài cửa trước trái (nhựa) (LEGANZA V100) 96205230; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp trang trí ngoài cửa trước trái (nhựa) (MAGNUS V200) 96326865; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp trang trí trục lái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (484702DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
ốp trang trí trục lái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (484702DW0A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
ốp trước 64301-AA1-BA0 |
ốp trước 64301-LFG3-B50 |
ốp trước tay lái 53205-LFG3-BA0 |
Miếng ốp phản quang capô sau, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Miếng ốp trang trí đồng hồ công-tơ-mét, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (68240CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Miếng ốp trang trí đồng hồ công-tơ-mét, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (68240CJ000) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Miếng ốp trên trụ giữa, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76913CJ400)Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Miếng ốp trên trụ giữa, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76913CJ400)Model: EWAC%VH3 - số tự động,V=1.8l |
Miếng ốp trên trụ giữa, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76913CJ400N2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Miếng ốp trên trụ giữa, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76914CJ400N2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Miếng ốp trong cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:5215833010 |
Miếng ốp trong cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS RX350 Part No:5215648031 |
Miếng ốp trong cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe NEW HIACE 2005 Part No:5215526150 |
Miếng ốp trong cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe NEW HIACE 2005 Part No:5215826010 |
Miếng ốp trong cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VENZA Part No:521570T010 |
Miếng ốp trong cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VENZA Part No:521580T010 |
Miếng ốp trong cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeVENZA Part No:521580T010 |
Miếng ốp trụ sau, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76934CJ46AN2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Miếng ốp trụ sau, bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76935CJ46AN2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Miếng phản quang bên trái = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8192048012 |
Miếng phản quang bên trái = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:8192060051 |
Miếng phản quang bên trái = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe RAV4 Part No:8192013022 |
Miếng phản quang bên trái = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:8192048012 |
Miếng phản quang bên trái bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8192048012 |
Miếng phản quang bên trái bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS RX300 Part No:8192048040 |
Miếng phản quang sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8191048012 |
Miếng phản quang sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:8191060111 |
Miếng phản quang sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:8191048040 |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000500 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2591 |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000500 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000500 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000500 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000500 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2592 |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000800 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000800 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001100 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001300 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2593 |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001300 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001300 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001300 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001300 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T0014, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001400 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2594 |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001400 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001400 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001400 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001400 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa)90189T001400 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001400 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001400 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001400 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Tấm lót chắn bùn (Liner, fr fender) |
Tấm lót chắn bùn trước bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:5387533150 |
Tấm lót cửa khoang hành lý (Cover, Luggage ) |
tấm lót sàn 64310-ALD9-B000-VN |
Tấm lót sàn xe ôtô (4 - 12) chỗ , bằng plastic , kích thước (50x50)cm , dầy <1,5cm, không hiệu. mới100%. |
Tam giác phản quang cảnh báo bằng nhựa - A6905907112 |
Tấm hướng dẫn bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Tấm hướng dẫn bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Vít nở nhựa trang trí,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155310751)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nở nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(24220ED005)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nở nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(253204M405)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nở nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(26398ED000)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nở nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(638481HJ0A)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nở nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(768820M000)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nở nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(80897AM800)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nóc xe bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(738561GV0A)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít nóc xe bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(738561GV0A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít nóc xe bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(738561GV0A)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155300561)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155300561)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155300561)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155309001)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155309321)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155309321)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155309951)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155310501)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155310501)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155310701)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155310701)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155310721)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155310721)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155310751)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(73998ZT50A)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
vè trước 61110-ALD9-B000-VN |
Vè trước bằng nhựa xe Wave |
Vòi phun nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:8538130170 |
Vòi phun nước rửa kính bằng nhựa xe SIENNA |
Vỏ nhựa của máy điện thoại liên lạc nội bộ Model : DT16/D3 hiệu V-TEC ,mới 100% |
Vỏ nhựa đỡ loa sau (Kia 5 chỗ) - 96340-1M004 |
Vỏ nhựa đỡ loa trước (Kia 5 chỗ) - 96330-1M004 |
Vỏ nhựa mới 100% 14007-F4NP-WP0 lắp cụm dây điện. |
Vỏ nhựa mới 100% 14007-FB8U-5N0 lắp cụm dây điện. |
Vỏ nhựa thiết bị dẫn đường dùng cho ô tô, mới 100%, Helios-ACO |
vỏ xe sau T3J/12 bằng nhựa màu đỏ |
Vỏ xe sau T3j/53 bằng nhựa màu xanh |
Vỏ xe sau T3j/54 bằng nhựa màu xanh |
vỏ xe trước T3J bằng nhựa màu đen |
vỏ xe trước T4J bằng nhựa màu đen |
vòng đệm bằng nhựa đường kính 1cm xe Innova (CEPT) |
Vòng cách điện nhựa dùng cho công tắc xe máy ( YST9S-204 ) hàng mới 100% |
vòng chặn bằng nhựa của ly hợp ( 23238-KWN-9000 ) |
Vòng đệm (nhựa) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWYN A0 |
Vòng đệm (nhựa)COLLAR, DISTANCEinvoice: th-hvn-037-11linh kiện lắp ráp xe máy honda |
Vỏ chụp bugi của thiết bị đánh lửa BODY PLUG CAP (AH721C00701) |
vỏ đèn hậu bên phảI, bằng nhựa (camry), hàng mới 100% |
vỏ đèn hậu bên phải, bằng nhựa (corrola) |
Biểu tượng Toyota = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:7531106100 |
Biểu tượng Toyota bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:7531148070 |
Biểu tượng xe(nhựa) Part No 754310209000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tượng xe(nhựa) Part No 754310209000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Biểu tượng xe(nhựa) Part No 754310209000Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tượng xe(nhựa) Part No: 754310209000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Biểu tượng xe(nhựa)754310209000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Biểu tượng xe(nhựa)754310209000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tượng xe(nhựa)754310209000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tượng xe(nhựa)754310209000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Kẹp (bằng plastic) dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kẹp bản lề P96379720; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp bằng nhựa của gương dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (28945CP20A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
kẹp bằng nhựaCLIP, BPR SEAL Phụ tùng xe máy SH Mới |
Kẹp bảng táp lô P94530387; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp bắt dây điện táp lô ( bằng nhựa ) P11570246; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp bắt đường ống dẫn nhiên liệu vào gầm xe ( nhựa) P96318538., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kẹp bắt nẹp trang trí sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe 4 RUNNER Part No:7549535010 |
kẹp cài bắt ti ô dẫn dầu phanh bánh xe P94530599; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp cài đoạn ống dẫn dầu phanh vào mọc ở trên thụt xe (nhựa) P96320518., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ) và LS (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kẹp cài ống dẫn nhiên liệu (nhựa) I13363622; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kẹp cài tấm ốp trang trí = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeINNOVA Part No:7681712070 |
kẹp cài tay mở cửa ngoài xe P94530139; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
kẹp cài thanh chống nóc ca bô xe P94530159; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp cài trần xe (nhựa) P94525670; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nạt buộc cảm biến khí xả bằng nhựa P94530277; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nẹp che kính cửa hậu = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:6481312180 |
Nẹp che kính cửa hậu = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe YARIS Part No:6481352080 |
Nẹp chữ tấm dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Nẹp cửa bằng nhựa(950.07.717) không hiệu, hàng mới 100% |
Nẹp cửa kính 180d 8-2170MM bằng nhựa (950.06.590), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Nẹp cửa, bằng nhựa dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%( H0800SV100) |
Nẹp dán sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:7553660010 |
Nẹp dây điện sàn bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nẹp kính cửa trước phải (nhựa) (CAPTIVA c100) 95460118; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nẹp kính góc cánh cửa sau bên phải (nhựa) P95942852 1.8 LTZ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nẹp kính góc cánh cửa trước bên phải (nhựa) P95942851 1.8 LTZ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nẹp kính góc cánh cửa trước bên trái (nhựa) P95942850 1.8 LTZ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy trên thanh răng trên cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:5876660010 |
Nắp động cơ = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:5141042050 |
Nắp đậy két nước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:1647123030 |
Nắp đậy mặt đồng hồ táp lôLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Nắp đậy hộp cầu chì, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (689642DW0A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Nắp đậy hộp đồ, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (969122DW0A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Nắp khoang hành lý = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:6440133391 |
Nắp khoang hành lý bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:644011A710 |
Nắp lỗ cần số(nhựa) Part No 588430217000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Nắp lỗ cần số(nhựa) Part No 588430217000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa)561150202000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa)561150202000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa)561150202000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa)561153010000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa)561153010000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa)561153010000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:561150202000 |
Bình nhựa chứa nước rửa đèn và kính - A2048601960 |
Bịt lỗ sàn trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
BM5114A169BA - Clip gài đây ăngten |
bình nước phụ (LANOS T200) 96182279; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bình nước phụ (nhựa) (MAGNUS V200) 96417877; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bình nước phụ (nhựa) (MATIZ m150) 96314169; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bình nước phụ (nhựa) (NUBIRA II J150) 96290545; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bình nước phụ cấp nước làm mát động cơ bằng nhựa cứng (Linh kiện phụ tùng không đồng bộ dùng cho xe tải ben, tổng trọng lượng có tải 25 tấn, mới 100%) |
Bình nước phụ làm mát động cơ P13256823 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bình nước phụ làm mát động cơ P13256823; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Bình nước rửa kính (nhựa) (CAPTIVA c100) 96627002; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bình nước rửa kính (nhựa) (LACETTI J200) 96550797; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bình nước rửa kính bằng nhựa xe LAND CRUISER |
Bình nước rửa kính I13260580 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA) .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
Bình nước rửa kính I13260580 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bình nước rửa kính I13260580; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Bình nước rửa kính nhựa xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 24T dưới 45T mới 100% |
Bình chứa dầu phanh = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:4722052170 |
Miếng ốp trong cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:5215560070 |
Miếng ốp trụ sau, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76934CJ46A) Model: EWAC%VH3 - số tự động,V=1.8l |
Miếng ốp trụ sau, bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76935CJ46A) Model: EWAC%VH3 - số tự động,V=1.8l |
Móc nhựa điều khiển tay mở cánh cửa trước phải P95227915; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Móc nhựa giữ ống nuớc - A0009955444 |
Móc nhựa giữ ống nuớc - A0019951744 |
Miếng dán nhựa phảI dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(648990W000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Miếng dán nhựa trái dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(6489935F00) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Miếng cân bằng tay đi số P96410027; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
miếng chắn bằng thép nút vặn hộp bình điện T3J |
miếng chắn bằng thép vỏ xe sau T3J |
miếng chặn học bàn bằng nhựa(W25mm*L40mm) |
Miếng che chân nóc giá hàng bằng nhựa xe LAND CRUISE PR |
Miếng che chân nóc giá hàng bên phải phía trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER PRADO Part No:6349160130 |
Miếng chêm phụ kiện sửa xe bằng nhựa 200x25mm Hiệu Forch mới 100% |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No 90333T000600 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 90333T000400 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332000100 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe GD / CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000200 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333500200 LK xe GD / CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903334000100 LK xe GD / CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tượng Toyota (Emblem Sub-Assy,) |
Biểu tượng Toyota bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:7531106100 |
Biểu tượng(nhựa) Part No: 909750206300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Biểu tượng(nhựa), Part No: 7531102190, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Biểu tượng(nhựa), Part No: 9097502064, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Biểu tượng(nhựa)909750206300 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tượng(nhựa)909750206400 LK xe GD / CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Bộ ốp nhựa dùng để trang trí bên trong ca bin ô tô tải (10 mảnh /bộ)PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải >5T <10T,mới 100%,không hiệu. |
Bộ ốp nhựa dùng để trang trí phía bên ngoài ca bin ô tô tải (5 mảnh /bộ)PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải >5T <10T,mới 100%,không hiệu. |
Bộ nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Bộ nút nhận bắt trên xe dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Bộ nút nhận nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua), Part No: 561160202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa) Part No 561153010000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Bộ bọc trong cabin của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn |
BM5114A169AA-Clip gài đây ăngten |
BM5114A169BA-Clip gài đây ăngten |
Vít nhựa M5 - A1239900592 |
Vít nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Vít nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
vít nhựa-xe 7 chổ-9420-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vít nhựa-xe 8.850t-1690-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vít nhựa-xe 8.850t-2560-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vít nở - INNOVA - 90480T0006 |
Vít nở (nhựa) P11589289 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Vít nở (nhựa) P11589289; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Vít nở = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN Part No:9048018001 |
Vít nở = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe INNOVA Part No:9009932089 |
Vít nở = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9048016003 |
Vít nở bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN Part No:9048018001 |
Vít nở bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9048016003 |
Vít nở bằng nhựa mới 100% kích thước 10 x 50 ( 2.000 chiếc / catton ) + / - 5% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155301171)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155301171)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155301171)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155309241)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155309241)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155309241)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(24220ED005)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(24220ED005)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(253204M405)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(253204M405)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Miếng che chân nóc giá hàng bằng nhựa xe LAND CRUISER PR |
Miếng che chân nóc giá hàng bằng nhựa xe LEXUS |
Miếng che chân nóc giá hàng bằng nhựa xe LEXUS RX350 |
Miếng che chân nóc giá hàng bằng nhựa xe RAV4 |
Miếng che chân nóc giá hàng bên phải phía sau - FORTUNER - 634930K010 |
Miếng che chân nóc giá hàng bên phải phía trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:6349160130 |
Miếng che mặt lạ bằng nhựa |
miếng bảo vệ cánh hướng gió sau số 1, bằng nhựa (FORTUNER) |
miếng bảo vệ cánh hướng gió sau số 2, bằng nhựa (FORTUNER) |
miếng bảo vệ cánh hướng gió sau số 4, bằng nhựa (FORTUNER) |
Miếng bảo vệ tay cửa sau, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90610CJ00A) (phụ tùng) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:90333T000600 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90333T000400 Cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90333T000500 Cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:90333T000400 Cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:90333T000500 Cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:90333T000400 Cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:90333T000500 Cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903332000100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903332500100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903332500100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2506 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903332500100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903332500100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903332500100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
nút gài-0032-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nút giả số 3Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nút giả số 3Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Nút giả trên túp lô 1Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nút giả trên túp lô 1Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Nút giả trên túp lô 2Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nút giả trên túp lô 2Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Nút đậy lỗ bắt bằng nhựa xe CAMRY 2.4 2007 |
nút đậy nhụa 7230A431HA phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Nút đậy ốp hôngLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Nút đậy ốp hônglinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Nút đậy ốp hônglinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Nút đậy cửa nhiên liệu Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Nút đậy cửa phía trống Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
nút che lỗ ốp cần thắng tay-7321-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nút chốt khóa cửa bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút chụp bu lông bắt ghế bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút chụp bu lông bắt ghế bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011. |
Nút chụp đầu bulong dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Nút chụp đầu vít bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Vỏ giắc nhựa, linh kiện dùng để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100% 309204056AFN(3JEY4P02N) |
Vỏ giắc nhựa, linh kiện dùng để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100% 311203002AFN(3ML3BN02N) |
Vỏ giắc nhựa, linh kiện dùng để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100% 311204002AFN(3ML4BN02N) |
Vỏ giắc nhựa, linh kiện dùng để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100% 331203009RFN(3SL3P04N) |
Vỏ giắc nhựa, linh kiện dùng để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100% 331203009SFB(3SL3P09BK) |
Vỏ hộp công tắc đèn pha (nhựa) 0914B-049-B01; Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy, mới 100% |
Vỏ hộp công tắc đèn pha cho xe ma´y (nhựa) 0905A-049-B01; Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy, mới 100% |
Vỏ hộp công tắc đèn pha cho xe ma´y 0914K-049-B01; Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy, mới 100% |
Vỏ hộp cụm công tắc bên phải 0684D-049-B01; Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy, mới 100% |
VNS-G194 Vỏ giắc cắm đèn xe máy bằng nhựa 6040-9111 |
VNS-S097 Miếng lọc bụi đèn xe máy bằng nhựa dạng lưới (15x20x10mm) |
Vít nhựa bắt cản sau - INNOVA - 521610K040 |
Vít nhựa bắt cản sau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5216116010 |
Vít nhựa bắt cản sau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:5216116010 |
Vít nhựa cho xe Innova(9046705147A0) |
Vít nhựa cho xe Innova(9046706048) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903332000100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903332000100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903332000100, LKPT ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012, Loại xe: HB/FORTUNER MC |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903332500100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903332500300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903332500300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903332500300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903332500300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100%, SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100%, SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100%, SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 903333000800, LKPT ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012, Loại xe: HB/FORTUNER MC |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 90333T000400 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 90333T000500 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332000100 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi1000%-NonFT |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332000100 LK xe HB/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332000100 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%Non-FT |
Nẹp la phong nhựa (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Nẹp ngoài hốc bánh xe sau phải ( bằng nhựa) P95016151; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp ngoài hốc bánh xe sau trái ( bằng nhựa) P95016150; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
nẹp nhựa xe Camry - 71598-X1403, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
nẹp nhựa xe Camry - 71599-X1M02, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
nẹp nhựa xe Camry - 71723-X1415, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
nẹp nhựa xe Camry - 71741-X1439, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
nẹp nhựa xe Camry - 71995-X1407, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
nẹp nhựa xe Camry - 71996-X1D03, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
nẹp nhựa xe Camry - 71996-X1M05, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Nẹp nóc xe trước phải( bằng nhựa) P95482638; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp nóc xe trước trái( bằng nhựa) P95482637; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp ống đơn bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nẹp ống gió -1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nẹp ống gió -3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nẹp ốp tai xe sau phải (nhựa) P95235006; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp ốp tai xe sau trái (nhựa) P95235005; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp nhựa dây điện dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế phải số 1 xe corolla - 71833-0K070-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Nẹp nhựa mặt ngồi ghế sau giữa xe Camry |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế sau giữa xe corolla |
Nẹp nhựa mặt ngồi ghế sau giữa xe VIOS |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế sau phía trên ph?i xeVIOS - 71295-X1V02, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Nẹp nhựa mặt ngồi ghế sau xe Camry - 71794-X1403, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế trái số 1 xe corolla - 71834-0K070-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Mặt lưới khung cản trước P/N: YC15 8200 CAYBB4, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Mặt nhựa phủ lên mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0507-02078-90-00-03 |
Mặt nắp nồi/CFXB40YA4-03/PP/màu trắng |
mặt nạ nhựa xe toyota du lịch fortuner 53111-0k290 |
mặt nạ nhựa xe toyota HILUX 53111-0k200 |
Chắn nắng bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (96401CJ005) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Chân tủ 100 mm bằng nhựa (637.45.326) hiệu Hafele GmbH, hàng mới 100% |
Thanh định vị cửa lùa 2.5m bằng nhựa (400.55.125), không hiệu, hàng mới 100% |
Téc đựng nước bằng nhựa của xe trộn bê tông-69310MT067 |
Tay vin yên bằng nhựa bên trái của xe điện (dùng trong sân golf) HIP RESTRAINT-PREC-LH |
Tem 3 góc dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Tem bằng nhựa dán vào thân xe 5P0-F3108-00 MODEL 44S2: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Tem chỉ nhiên liệu dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
tem chú ý bằng nhựa xe imv-4 - 74543-0K040-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
tem chú ý bằng nhựa xe imv-4( CEPT) |
tem dán chỉ hướng két nước, bằng nhựa (vios) ,hàng mới 100% |
Tem dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Tem ghi áp suất lốp xeLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Tem hướng dẫn sử dụng - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Tem loại xe dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Tem lốp P96406011., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Tem nhiên liệu P95963456; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
tem nhựa chỉ dẫn trên quạt két nước (vios) |
Tem trước (phải) (87123-H85-0000: S LOGO (40 POLY)) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Tem xe dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm vít, Part No: 901890606500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
Đệm vít, Part No: 901890606500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Đệm vít, Part No: 901890606500, LKPT ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012, Loại xe: HB/FORTUNER MC |
Vè bước chân nhựa xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 24T dưới 45T mới 100% |
vành nhựa cản-xe 15.1t-5302-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vành nhựa mồi thuốcLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Vành nhựa mồi thuốcLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Mặt nạ đồng hồ táp lô Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Nắp chụp vít bên phải Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nắp chụp vít bên trái Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nắp chụp vítLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nắp chụp vô lăng bằng nhựa - A9014640131 27D53 |
Nắp còi bằng nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nắp cửa nạp dầu vào động cơ = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1218055010 |
Nắp của pu-ly máy phát = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:274160W020 |
Đinh rivê nhựa giữ thảm - A0029973386 |
Tấm hướng dẫn bên trái ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Tấm hướng dẫn bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số sàn 5 chổ sx và model 2011 |
tấm làm kín A 1962A-ALD9-BA0 |
Tấm làm kín A 1962A-ALD9-BA0. Mới 100% |
Biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Biển cảnh báo dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Biển tên xe(nhựa), Part No: 754280K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ,mới 100%, SX 2012, xy lanh 2694cc, Model: TGN51L-NKPSKU (DB) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý Part No: 754430626000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Biểu tượng (lô gô) - CAMRY - 75443YC370 |
Biểu tượng (lô gô) - CAMRY 2006 - 7544306220 |
Biểu tượng (lô gô) - FORTUNER - 754590K081 |
Biểu tượng (lô gô) - HILUX - 754590K071 |
Biểu tượng (lô gô) - INNOVA - 754410K051 |
Biểu tượng (lô gô) - LEXUS - 7544206041 |
Biểu tượng (lô gô) - VIOS - 754710D041 |
Biểu tượng (lô gô) - VIOS FMC - 754420D070 |
Biểu tượng (lô gô) (Mark, Tail Gate) |
Biểu tượng (lô gô) (Plate, Body Side Nam) |
Biểu tượng (lô gô) (Plate, Luggage) |
Biểu tượng (lô gô) = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:754421A370 |
Biểu tượng ba đờ xốc P96686870; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Biểu tượng bên sườn xe - HILUX - 754270K011 |
Biểu tượng bên sườn xe (Plate, Fr Door Name,) |
biểu tượng chevrolet (SPARK lite(M200)) 96611275; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Biểu tượng CHEVROLET cốp sau (CAPTIVA C100) 96448156; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
nút nhựa gài-9890-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nút nhựa giữ ngôi sao cabô sau - A2019972281 |
Nút nhựa giữ thảm capô sau - A0019880325 |
Nút nhựa kẹp cáp thắng tay - A6014270091 |
Nút nhựa kẹp tăm khóa cửa tài (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
ốc bằng nhựa(phi6mm*H10mm) |
ốc chân đế máy giặt, bằng nhựa/AXW03357EC00/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Nút nhận nhựa dây đai an toàn dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhấn nhựa ốp giữ thảm ca pô sau - A0009919771 |
Nút nhận ốp bắt kính chiếu hậu dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhận ốp lòng vè dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhận phải bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Nút nhận phía sau dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận phía trước dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận sàn cabin dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhận sàn cabin dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011. |
Nút nhận sàn dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận sàn dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhận sàn giữa Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Nút nhận sàn trước Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Nút nhận số 1 dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhận số 2 dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhận su đệm cửa bằng nhựa ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Nắp bình nước rửa kính P96262507; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nắp che bằng nhựa cho thanh nhôm tủ quần áo (bộ = 2 cái) (814.01.9000), hiệu Ximula.Hàng mới 100% |
Nắp che cửa hút gió nạp bằng nhựa - A2045050188 |
Nắp che cực ắc quy (+) 96627279 (CAPTIVA C100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nắp che cực ắc quy (nhựa) P96801947;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) Part No: 828210K03000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa), Part No: 828210K03000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828210K03000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Nắp che lỗ sàn xe bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(748491JY0A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
N?p l? sàn xe, b?ng nh?a dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(749A10U000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Nắp bằng nhựa của động cơ truyền động van tạo xoáy lốc mã 5161 cho ô tô VN012025-0101 TD |
Chốt nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX Part No:9046716019 |
Chốt nhựa bắt biển số sau - A0009884225 |
Chụp nhựa - A2048260024 |
Chụp nhựa xi nhan trước bên phải xe Wave |
Chụp nhựa xi nhan trước bên trái xe Wave |
Chụp bóng đèn bằng Plastic 2155312670 TSC10013 B3B100013 (0536-00064-90-00-00) |
Chụp bóng đèn bằng plastic 2155312760 TSC6409 R2-303 (0536-00116-90-00-00) |
Chụp bóng đèn bằng Plastic 2155313090 TSC10013 XB2-2.53 (0536-00017-90-00-00) |
Chụp bu long của vòi nước bằng nhựa, đường kính 46mm, dài 74.5mm |
Chụp bụi tay chuyển hướng bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Cổ họng gió vào bầu gió dưới động cơ (bằng nhựa mềm) P96985670 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Cổ họng gió vào bầu gió trên động cơ (bằng nhựa mềm) P95492003; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Cổ hút - INNOVA - 178800C060 |
Cổ hút = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1788174731 |
kẹp nhựa gài-2681-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-2731-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-2761-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-2781-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-3001-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-3250-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-4280-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-4830-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-6250-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-7080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-7380-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-7990-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp nhựa gài-8000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp nhựa giữ dây địên - A0009955020 |
Kẹp nhựa giữ dây địên - A0009955444 |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế, trái xe IMV - 71812-0K040, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Nẹp nhựa may tựa tay xe vios - 72831-X1F06, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
nẹp nhựa may vỏ ghế xe imv-4 - PF241-05700, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Nẹp nhựa NON-WOVEN FABRIC FASTENER 240*30 MM |
nẹp nhựa ốp mặt ghế xe Camry - 71751-X1437, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
nẹp nhựa ốp mặt ghế xe VIOS - 71751-X1435, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Nẹp cánh cửa sau bên phải ( bằng nhựa) P95460927; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp cánh cửa sau bên trái ( bằng nhựa) P95460926; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp cánh cửa trước bên phải ( bằng nhựa) P95460925; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp cánh cửa trước bên trái ( bằng nhựa) P95460924; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nẹp che kính cửa hậu = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LANCRUISER Part No:6481352010 |
Nẹp cửa 10mm = nhựa - 950.10.306 .Hàng mới 100% |
Nẹp dây điện sàn bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
nắp nhựa-6660-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nắp nhựa tay lái sau 53209-ALD9-B000-VN |
nắp nhựa tay lái trước 53208-ALD9-B000-VN |
Nắp nhựa phía dưới mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0514-07289-90-00-02 |
Nắp nhựa phía trên mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0514-07288-90-ZZ-00 |
Nắp nhựa mặt máy P/N: 4C16 14A099 AA, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Nắp nhựa màu xanh sử dụng cho đồng hồ đo tốc độ xe máy 172061-1 |
nắp nhựa chụp đèn sương mù (hilux) ,hàng mới 100% |
nắp nhựa che phía dưới động cơ bên phảI (corrola), hàng mới 100% |
Nắp nhựa dùng cho công tắc xe máy ( TSG501-204 )( Honda, yamaha) hàng mới 100% |
Nắp nhựa dùng cho đồng hồ đo tốc độ xe máy 0530-00939-90-00-03 |
Nắp trang trí 13x10x3mm = nhựa - 045.13.400 .Hàng mới 100% |
Nút nhấn táp pi sàn dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nút nhận tappi dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhận tappi sàn dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhận táp-pi sàn dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Nút nhấn/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi |
Nút nhậnLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Nút nhựa |
Nút nhấn - dưới ca-lăng dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhấn bằng nhựa - A0009911295 |
Nút nhấn bằng nhựa - A0009914395 |
Nút nhấn bằng nhựa - A0009914795 |
Nút nhấn bằng nhựa - A0019887681 |
Nút nhấn bằng nhựa - A0029880081 |
Nút nhận bằng nhựa (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
nút điều chỉnh gương chiếu hậu (nhựa) P95040692; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
nút gài (nhựa)-1500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút gài nhựa-0780-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút gài nhựa-2681-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
EP835-20270A Hộp nhựa bao đèn pha xe máy X8174 |
Giá để ly - Xe 05 chỗ - B66920118 |
Giá đỡ bộ lọc nước bể cá bằng nhựa, KT (10-35)cm, hiệu RS ELECTRICAL, RISHENG, JEBO, AQUILA, WEIPRO, RESUN, ZHENHUA. |
Giắc nhựa , linhh kiện để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100%. |
Giắc nối điện = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:9098010619 |
Giả công tắc đ/c đèn pha (GENTRA T250) 96652225; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nở cài vào cánh cửa xe để bắt tay mở ngoài cánh cửa xe (nhựa) P11611842 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài vào cánh cửa xe để bắt tay mở ngoài cánh cửa xe (nhựa) P11611842; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nở cài vào tai xe để đệm bắt giữa ba đờ sốc trước với tai xe (nhựa) I11569711 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài vào tai xe để đệm bắt giữa ba đờ sốc trước với tai xe (nhựa) I11569711; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nối kẹp nẹp sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:7588360010 |
Nối kẹp nẹp sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:7588460010 |
Nối kẹp nẹp sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:7588560021 |
Kẹp cài tấm ốp trang trí hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:7681760030 |
Kẹp cảm biến (nhựa) P96961280 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kẹp cảm biến (nhựa) P96961280; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, mới 100% |
Kẹp cản trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:5253533040 |
Kẹp cản trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:5253633040 |
Kẹp cản trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:5252653020 |
Kẹp cản trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe RAV4 Part No:5253642021 |
Kẹp cản trước bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:5253633040 |
Kẹp cản trước bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:5253550060 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:5253533040 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:5253633040 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:5253533040 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:5252653020 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:5253550060 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe RAV4 Part No:5253642021 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe YARIS Part No:5253552060 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:5253533040 |
Kẹp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeYARIS Part No:5253652050 |
Kẹp chắn bùn = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VENZA Part No:9046710210 |
Kẹp cố định ốp hướng gió cản sau bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:6295512010 |
Nở ấn bắt biển số xe (nhựa) I25704358 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở ấn bắt biển số xe (nhựa) I25704358; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nở ấn bắt đèn hậu xe (nhựa) I09180737 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở ấn bắt đèn hậu xe (nhựa) I09180737; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nở ấn ốp trên dọc tai xe (nhựa) P11589290 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm vít(nhựa)90189T000200 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000200 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000200 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000200 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000500 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000500 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000500 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000500 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000500 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Nút nhận ghế giữa dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận giả taplo dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhận giả taplo dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011. |
nút gài thanh gạt nước-1400-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nút đóng la phông bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
nút gài nhựa-6730-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Tay cầm dài/NJ221E03/nhựa/12*3.5cm/ |
Tay cầm ngắn đơn/PN164A03/nhựa/14.3*3cm/ |
nắp đậy bộ điều khiển T3J bằng nhựa |
Nắp đậy bằng nhựa - A0009987221 |
Nắp đậy b?ng nhựa chỗ đổ nhớt - A2710101267 |
Cục nắm cần số bằng nhựa(FLD800-4WD) |
Cục nắm cần sốLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Cục tay nắm bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Cục tay năm cần số bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Cục tay nắm số bằng nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Cụm đèn trước (bằng nhựa) của xe tải, mới 100% |
đai kẹp bằng nhựa (corrola) |
đai kẹp dây bằng nhựa 90460-15126 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
đai nhựa kẹp cản trước (camry) |
đai nhựa kẹp dây dẫn điện (caMRY) |
đai nhựa kẹp dây dẫn điện (corrola) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420D07000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420D07000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754430615100 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754430615100 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754430622000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754440255000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754440255000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754440256000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754440612000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754440D07000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754440D09000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754470211000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754470211000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754470218000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 754430626000, Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 754430654000, Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý754430626000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý754430654000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Biểu tượng bên sườn xe, bằng nhựa (FORTUNER) |
Biểu tượng(nhựa)909750206300 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tượng(nhựa)909750206300 LK xe Vios/VK,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tượng(nhựa)909750206400 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754440D07000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754440D09000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420221000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420221000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420221000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420222000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420222000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420222000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420606000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Chốt an toàn bên phải của máy xay bằng nhựa /AJG03-1291W4/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Chốt an toàn bên trái của máy xay bằng nhựa /AJG04-1291W4/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Chốt cài lưới tản nhiệt hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:5311920120 |
Chốt cửa, bằng nhựa của móc khóa cửa trước dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80570AA20A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Chóa đèn xe Airblade |
Cổ hút bằng nhựa xe HIACE |
cổ hút, bằng nhựa (corrola) |
Chỉ nối tappi sàn đỏ (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chữ A-EX P96546963; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Chữ AVEO (nhựa) P96462533;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Chữ CAPTIVA LTZ 96448163 (CAPTIVA C100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Chữ CAPTIVA LTZ 96804196 (CAPTIVA C100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Chữ chevrolet (LACETTI J200) 96547126; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Chữ CHEVROLET (nhựa) P96462536;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
chữ chevrolet (SPARK lite(M200)) 96644527; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nút nhận la phông bằng nhựa ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Nút nhận la phông bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số sàn 5 chổ sx và model 2011 |
Nút nhận lắp lông mi đèn dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhận lắp lông mi đèn dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhận lắp lông mi đèn dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Nút nhận mảng hông dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận mảng sàn dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận móc kéo sau bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Nút nhận móc kéo sau bằng nhựalinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Nút nhận móc kéo sau bằng nhựalinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Nút nhận nẹp cửaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Nút nhấn nhựa - A0009983385 |
Khay trên ngăn đá của tủ lạnh = nhựa/CNRAH-222586/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
nút nhựa che lỗ táp lô-4012-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa che lỗ táp lô-9141-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa che lỗ táp lô-9541-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nút nhựa bịt ốp cạnh ốp mặt cần số RH |
Nút nhựa bịt ốp cạnh ốp mặt cần số RH - 4M5168D11AC32N4 |
Nút nhựa bịt ốp cạnh ốp mặt cần số RH - 4M5168D11BC32N4 |
Nút nhựa cài ốp che bản lề khoang hành lí - A0009914795 |
Nút nhựa trắng (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhựa/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Nút nhựa/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Nút nhựa nẹp ba bô lê (LEGANZA V100, NUBIRA J150, ESPERO, MATIZ M150, LACETTI J200, GENTRA T250, VIVANT U100) 94530623; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kẹp ống D20 bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (46271ED50A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Kẹp ống D20 bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (46271ED50A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Kẹp ống D20 bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (46271ED51A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Kẹp ống D20 bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (46271ED51A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Kẹp ống nhiên liệu = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeVIOS FMC Part No:7729952070 |
Kẹp thép két nước bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(73998ZT50A)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Kẹp nhựa cáp thắng tay - A6014270091 |
Kẹp nhựa chân tấm che nắng - A2048110340 |
Kẹp nhựa chân tấm che nắng gắn vào tấm trần nội thất - Xe 5c - A2048110340 |
Kẹp nhựa dây điện ABS và ống thắng - A0039977290 |
Nắp chụp bu lônglinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Nắp chụp bu lônglinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Nắp chụp bu lôngLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nắp chụp bằng nhựa 21450362 ;Phụ tùng xe tải Volvo 25 tấn, mới 100% |
Nắp che Vòi phun xấy kính ( nhựa), Part No: 5598106070 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Nắp che Vòi phun xấy kính ( nhựa), Part No: 5598106070C0 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2190 |
Nắp che Vòi phun xấy kính ( nhựa), Part No: 5598106070E0 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Nắp che Vòi phun xấy kính ( nhựa), Part No: 5598106070E0 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Nắp che Vòi phun xấy kính ( nhựa)5598106070E0 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Nắp chụp ( nhựa)109-Z79-002 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% |
nắp che phía dưới động cơ, bằng nhựa (Corrola) |
Nắp che đầu trục sau bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(432341HA0A)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Nắp che đầu trục sau bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(432341HA0A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Nắp che đầu trục sau bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(432341HA0A)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:828210K03000Non Cept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:828210K03000Non Cept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) Part No: 828210K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) Part No: 828210K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) Part No: 828211249000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) Part No: 828211249000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2549 |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) Part No: 828211249000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) Part No: 828211249000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa) Part No: 828211249000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa), Part No: 828210K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa), Part No: 828210K03000 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Vòng tròn khép kín/YL183T07/Silicon/f18*1cm/ |
Vòng tròn khép kín/YL223T07/Silicon/f22*1cm/ |
vòng đệm lò xo bằng nhựa ( 22109-KGF-9100 ) |
Vòng đệm nhựa (CEPT) |
Vòng đệm nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Vòng đệm(nhựa), Part No: 616670K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Vòng đệm(nhựa), Part No: 616670K01000 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Vòng đệm(nhựa)616670K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Vòng đệm(nhựa)616670K01000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Vòng đệm(nhựa)616670K01000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Vòng đệm(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:616670K01000 |
Vòng đệm(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:616670K01000 Non Cept |
Vỏ bọc dây điện bằng nhựa xe LANCRUISER |
Vỏ bọc rơle |
Vỏ chụp bắng nhựa dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vỏ công tắc chìa khoá điện (bằng nhựa), Part No: 849443302000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012.Model: 514W/ Camry. |
Vỏ của giắc cắm điện bằng nhựa - Xe 5c - A0015456930 |
Vỏ của giắc cắm điện bằng nhựa - Xe 5c - A0025455883 |
Vỏ của giắc cắm điện bằng nhựa - Xe 5c - A0525451930 |
Vòi phun nước rửa kính = nhựa = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8538144010 |
Vòi phun nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:8539160080 |
Vòi phun nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe YARIS Part No:8538152300 |
mặt kiếng đèn trước trái 33452-LAD9-900 |
mặt kiếng đồng hồ 37211-LGR5-E10 |
Mặt nhựa phủ lên mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0507-02158-90-00-00 |
Mặt nhựa phủ lên mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0507-02191-90-00-00 |
Mặt nhựa phủ lên mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0507-02211-90-00-01 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Khung sườn nhựa cố định phần giữa của cản trước cho xe Cayenne, Part No: 95850568311 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Lô gô nhựa ốp vào trục mâm xe(bộ gồm 4 cái) cho xe Cayenne, Part No: 95804460011 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Lô gô nhựa ốp vào trục mâm xe(bộ gồm 4 cái) cho xe Panamera 09, Part No: 97004460012 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Miếng đệm nhựa của thanh cân bằng cho xe Cayenne, Part No: 95533379230 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Miếng phản quang nhựa màu bên phải cản sau cho xe Cayenne, Part No: 95863110600 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Miếng phản quang nhựa màu bên trái cản sau cho xe Cayenne, Part No: 95863110500 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: thanh nhựa phía trên gá dưới cản phần thông gió bên phải cho xe Cayenne, Part No: 958505878109B9 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: thanh nhựa phía trên gá dưới cản phần thông gió bên trái cho xe Cayenne, Part No: 958505877109B9 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Thanh nhựa phía trên gá trên cản phần thông gió bên phải cho xe Cayenne, Part No: 958505686109B9 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Thanh nhựa phía trên gá trên cản phần thông gió bên trái cho xe Cayenne, Part No: 958505685109B9 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Chữ Panamera trang trí bằng nhựa mạ crôm cho xe Panamera 09, Part No: 97055923708 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Chữ PORSCHE nhựa mạ chrome cho xe Cayenne, Part No: 95855968701 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Chữ Turbo trang trí bằng nhựa mạ crôm cho xe Panamera 09, Part No: 97055924700 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Đế nhựa gá biển số, Part No: 991701051001 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Đế nhựa gá đèn sương mù trái cho xe Cayenne, Part No: 95850568110 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Đế nhựa gá đèn sương mù trái cho xe Cayenne, Part No: 95850568210 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Đế nhựa gá trên cản trước bên phải cho xe Cayenne, Part No: 958505334109B9 |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Đế nhựa gá trên cản trước bên trái cho xe Cayenne, Part No: 958505333109B9 |
Nút nhận trên táp lô dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhận trên táp lô dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011. |
Nút nhận tựa tay Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Nút nhận vít tấm dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Nút nhậnLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Nút nhậnlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Nút nhậnlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Nút nhậnLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số sàn 5 chổ sx và model 2011 |
Khớp nối Vòi phun nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8537520800 |
Khớp nối Vòi phun nước rửa kính bằng nhựa = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8537520800 |
Khung bảng táp lô nhựa xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 5T dưới 6T mới 100% |
Khung gắn giá để giày = nhựa -892.14.253 (cặp = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Khung gương bằng nhựa 2045301LHCRP-1. KS-2045301LHCRP-1A HOUSING |
Biểu tượng (lô gô) - CAMRY 2006 - 7544306260 |
Biểu tượng (lô gô) - CAMRY 2006 - 7544406170 |
Biểu tượng (lô gô) - CAMRY 3.5 2007 - 7544306210 |
Biểu tượng (lô gô) - FORTUNER - 754410K011 |
Biểu tượng (lô gô) - FORTUNER - 754790K040 |
Biểu tượng (lô gô) - HILUX - 754730K021 |
Biểu tượng (lô gô) - INNOVA - 754410K031 |
Biểu tượng (lô gô) - VIOS FMC - 7544306151 |
Biểu tượng (lô gô) = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:754421A370 |
Biểu tượng (lô gô) = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:754431A790 |
Biểu tượng (lô gô) = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:7544733040 |
Biểu tượng (lô gô) = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe NEW HIACE 2005 Part No:7544126281 |
Biểu tượng (lô gô) = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe RAV4 Part No:7544142050 |
Biểu tượng (lô gô) = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS Part No:7544252210 |
Biểu tượng (lô gô) = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:7543138040 |
Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:754431A810 |
Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE RZH114 16 chỗ Part No:7544195J14 |
Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:754420T010 |
Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:7544733040 |
Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe NEW HIACE 2005 Part No:7544126281 |
Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Yaris Part No:7544352190 |
Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe YARIS Part No:7544652050 |
biểu tượng bằng nhựa gắn sườn xe số 2 (FORTUNER) |
G108 Vỏ giắc cắm đèn trước xe máy bằng nhựa 0274638700 |
G111 Vỏ giắc cắm đèn xe máy bằng nhựa N3820-9103 |
G112 Vỏ giắc cắm đèn xe máy bằng nhựa N3820-9903 |
G132 Vỏ giắc cắm đèn xe máy bằng nhựa 6170-3160 |
G149 Vỏ giắc cắm đèn xe máy bằng nhựa 6040-2114 |
G150 Vỏ giắc cắm đèn xe máy bằng nhựa 6030-3994 |
G153 Vỏ giắc cắm đèn xe máy bằng nhựa 2171439900 |
G156 Vỏ giắc cắm đèn xe máy bằng nhựa 81927138-00 |
G157 Vỏ chụp đầu cực đèn xe máy bằng nhựa 83961082-00 |
Vít bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155305131)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155305131)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(0155305131)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
VíT NHƯA - W706635SST3EG |
Vít nhựa , V41361A025040,Hàng mới 100% |
Vít nhựa , V4Q091A015020,hàng mới 100% |
Vít nhựa bắt cản sau - HILUX - 521610K050 |
Viền khoang hành lý dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Viền chân táp lô bằng nhựa (Hyundai 47 chỗ). Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ống nối bình lọc gió-8611-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Giả công tắc đ/c gương (nhựa) (GENTRA T250) 96652223; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Hộc bỏ băng đĩa trên táp lô bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Hộc nhựa đựng ly nước chất liệu bằng nhựa , Dùng cho ô tô,V4Q231A024020 ,Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe Innova: Biểu tượng (lô gô) (Mark, Tail Gate) |
Phụ tùng xe Innova: Vỏ hộp cầu chì ở táp lô (Block Assy, Eng) |
Phụ tùng xe Lexus: Kẹp nhựa (Screw, Tapping) |
Phụ tùng xe ô tô 04 chỗ, hiệu: Volkswagen, Logo VW(1C0853630M ULM; VW SIGN) |
Phụ tùng xe ô tô 04 chỗ, hiệu: Volkswagen, Logo VW(561853600 ULM; VW SIGN) |
Phụ tùng xe ô tô 04 chỗ, hiệu: Volkswagen, Logo VW(5K0853630B ULM; VW SIGN) |
Phụ tùng xe ô tô 04 chỗ, hiệu: Volkswagen, Logo VW(5N0853630 FXC; VW SIGN) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Co nối ống nước rửa kính bằng nhựa (8D0955875; PIECE) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754420D07000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754420D07000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754430615100 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754430615100 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754440255000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754440256000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754440256000Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754440D07000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754440D09000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Vỏ nhựa mới 100% 14007-F1NP-D10 lắp cụm dây điện. |
Vỏ phụt trước bằng nhựa ( 2 cái /bộ) |
Vỏ tay sang số bằng nhựa cho xe Gentra |
Vỏ tay sang số bằng nhựa cho xe Lacetti |
Vòi phun nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:8538138010 |
Vòi phun nước rửa kính bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8538112300 |
Vòi phun nước rửa kính bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CORONA Part No:8538112050 |
Vòi phun nước rửa kính bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:8538152250 |
Vòi phun nước rửa kính bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:8538138010 |
H282 Miếng đệm tự dính bằng nhựa dạng xốp (5*30mm) |
Góc can sau P/N: BSG 60-920-004, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Góc cản trước P/N: 6C11 17E888 ACM5AB, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (85 x 51 x 30 mm) SZ95041126 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm còi xe xúc ủi bằng nhựa, 3228568. Hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
núm công che công tắc điều chỉnh ghế, bằng nhựa (camry) |
núm công che công tắc điều chỉnh ghế, bằng nhựa (corrola) |
Núm điều chỉnh ghế bên phải = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:7245718010B2 |
Núm điều khiển bộ sưởi-Escape-EV4861197A |
Núm điều khiển bộ sưởi-Escape-EV9561195A |
Núm điều khiển bộ sưởi-Escape-EW0861197A |
Núm điều khiển điều hòa = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 2005 16 chỗ Part No:5590326040 |
Miếng trang trí /11.4/T04CA/Silicon/f1.1*0.3cm/ |
nút nhựa gài-9550-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-9681-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nút nhựa nhấn - A0009982685 |
Nút nhựa nhấn chân An ten - A0019887681 |
Nút nhựa nhấn kẹp - A0009911295 |
Nút nhựa nhấn kẹp 6.5 mm - A0009911295 |
Nút nhựa nhấn ốp dưới cột A - A2048130114 |
Nút nhựa nhấn tấm ốp trần - A2116950014 |
Nút nhựa 6914-0050 |
nút nhựa 33SSA003FBKE0029450300 B |
Nút bịt lỗ bắt ốc tay nắm cửa = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:6928433020E0 |
Nút bịt lỗ hở bên trong cột chống giữa sườn xe ( nhựa) P94535738; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở bên trong ốp hông xe ( nhựa) P96256894; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở của cụm dây điện sàn với khoang sàn xe (nhựa) I55566841; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
Nút bịt lỗ hở dây ga vào vách đứng khoang buồng láI (nhựa) P24243755; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở để bắt đèn hậu xe I09180737; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở đi dây điện trên vách đứng khoang động cơ (nhựa) P96389724;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở ở hốc bánh xe (nhựa) P94535715;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở ở vách đứng khoang buồng láI ( nhựa) I90242083; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (27 x 22 x15 mm) SN48002115 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (27 x 22 x15 mm) SN48002115 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (27 x 22 x15 mm) SN48002115 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (27 x 22 x15 mm) SN48002115 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (31 x 17 x 9 mm) SZ95041283 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Dải ốp trang trí cốp sau xe dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Cục nắm cần sốLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Cục nắm cần sốLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Cốp đồ nhựa xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 24T dưới 45T mới 100% |
Cốc nhựa của máy xay sinh tố/AJD05M114-A/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Cốc nhựa của máy xay sinh tố/AJD05M114-A0/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Cốc nhựa của máy xay sinh tố/VE01M198-X0/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Co nối ống sưởi lớn phải bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Cốc đựng hơi nước dưới đèn hậu bên phải P95959491 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Cốc đựng hơi nước dưới đèn hậu bên phải P95959491; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Cốc đựng hơi nước dưới đèn hậu bên trái P95959477 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Cốc đựng hơi nước dưới đèn hậu bên trái P95959477; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Cờ trang trí trên thân xe bằng nhựa mới 100% |
Đai nhựa kẹp ba đờ sốc sau bên trái (innova), hàng mới 100% |
Nắp đậy ốc liên kết 15MM bằng nhựa (262.24.751), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Nắp đậy ống đổ nhiên liệu vào bình nhiên liệu (nhựa) I13310149 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy ống đổ nhiên liệu vào bình nhiên liệu (nhựa) I13310149; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nắp đậy ống thoát không khí (nhựa) P13262276 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy ống thoát không khí (nhựa) P13262276; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nắp đậy ốp trước dưới 64304-AA1-BA0 |
Nắp đậy phía dưới thanh trượt dây đai an toàn ghế lái (nhựa) P95462327 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy phía dưới thanh trượt dây đai an toàn ghế lái (nhựa) P95462327; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nắp đậy phía dưới thanh trượt dây đai an toàn ghế phụ (nhựa) P95462329 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy phía dưới thanh trượt dây đai an toàn ghế phụ (nhựa) P95462329; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nắp đậy tay điều chỉnh ghế lái bên phải (nhựa) P96875708 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy tay điều chỉnh ghế lái bên phải (nhựa) P96875708; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nắp đậy tay điều chỉnh ghế lái bên trái (nhựa) P96875707 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy tay điều chỉnh ghế lái bên trái (nhựa) P96875707; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nắp đậy tay điều chỉnh ghế phu bên phải (nhựa) P96875772 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy tay điều chỉnh ghế phu bên phải (nhựa) P96875772; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nắp đậy tay điều chỉnh ghế phu bên trái (nhựa) P96875770 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy tay điều chỉnh ghế phu bên trái (nhựa) P96875770; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nắp đậy tay gạt mưa kính trước (nhựa) P96845751 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy tay gạt mưa kính trước (nhựa) P96845751; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
nắp đậy thanh dẫn động gạt nước-8920-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nắp đậy lỗ(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90950T100600 Cept |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890619300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890619300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2503 |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890619300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đệm giảm chấn, ở khoang động cơ = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe TUV1 Part No:9044014004 |
Đệm khí cho cửa = nhựa dẻo -950.07.602 .Hàng mới 100% |
Đệm khí cho cửa = nhựa dẻo-950.07.602 .Hàng mới 100% |
Đệm khí cho cửa 12mm bằng nhựa(950.10.364) không hiệu, hàng mới 100% |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K08100 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K10000 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K11000 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K08100 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K10000 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K11000 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K55000 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K08100 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K10000 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K11000 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:885780K55000 Cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) Part No: 885780K08100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) Part No: 885780K08100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) Part No: 885780K10000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) Part No: 885780K10000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) Part No: 885780K11000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) Part No: 885780K11000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Đệm lót Két làm mát(nhựa) Part No: 885780K55000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
miếng nhựa ốp bản lề ghế sau bên tráI (innova) |
Miếng nhựa ốp cản trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:5212733050 |
Miếng nhựa ốp cản trước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:5212706140 |
miếng nhựa ốp cánh hướng gió bên tráI (vios fmc) ,hàng mới 100% |
miếng nhựa ốp khoang hành lý (camry) |
miếng nhựa ốp trên cản trước (camry), hàng mới 100% |
Miếng ốp bản lề ghế trước (Cover, Rr Seat) |
Miếng ốp bản lề ghế trước bên trái - ZACE - 718340B070B0 |
Miếng ốp cát-sét, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (682602DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Miếng ốp công tắc trên táp lô, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (684862DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Miếng ốp dưới trụ giữa, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76915CJ410) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Miếng ốp dưới trụ giữa, bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76916CJ410N1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Miếng ốp phản quang capô sau - CAMRY - 7680106905 |
Miếng ốp phản quang capô sau, Part No: 7680106905, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Miếng ốp tay khóa ghế (Cover N3 St F Bkt R ) |
Cản nhựa trước của xe Lanos ,bằng nhựa(dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Cản nhựa trước của xe Morning 04,bằng nhựa (dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Cản nhựa trước của xe Morning 08,bằng nhựa (dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Cản nhựa trước của xe Morning 11,bằng nhựa (dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Cần số tayLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Cánh quạt két nước bằng nhựa xe LAND CRUISER PR |
biển báo chú ý xăng(nhựa)745598910100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Biển báo phản quang dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.98 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754420606000, Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754420D07000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754420D07000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754430615100, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754430615100, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754430622000, Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754440612000, Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Y045 Đai ốc vít đèn xe máy bằng nhựa EN285-44580A 5*10mm |
Y057 Miếng lọc bụi đèn xe máy bằng nhựa dạng lưới ( đk 7x14mm) |
Y091Miếng lọc bụi đèn xe máy bằng nhựa dạng lưới (4*11*9 mm) |
Y100 Đai ốc nhựa định vị đèn trước xe máy PIVOT/032 |
Bình chứa nước rửa kính - CAMRY 2006 - 8531506160 |
Bình chứa nước rửa kính - HILUX - 853150K010 |
Bình chứa nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:8531506140 |
Bình chứa nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:8531533300 |
Bình chứa nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8531512221 |
Bình chứa nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8531512450 |
Nở cài bắt kính cánh cửa xe (nhựa) P94515281; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nở cài bắt ốp trang trí kính hậu xe (Spoiler) I11570745; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở cài bắt vít bắn biển số xe (nhựa) P94530642., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nở cài chốt mở khóa cánh cửa sau xe (nhựa) P94530252;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nở cài dẫn hướng bắt tựa đầu ghế vào lưng ghế ( nhựa) P94525211., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nở cài dây mở nắp ca bô (nhựa) P94530268 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
nở cài để bắn vít bắn vào chắn bùn bánh xe sau P94515267; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
nở cài để bắt vít bắn vào ba đờ xốc trước P94515246; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nở cài đệm bu lông bắt loa vào khung cánh cửa trong (nhựa) I11570654 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài đệm thanh chống ca bô (nhựa) P95996108; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở cài giá đỡ ốp cánh cửa bên trong xe (nhựa) I90230846 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài giữ đèn pha (nhựa) P94530630;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
nở cài nẹp cánh cửa xe ở đầu nẹp P94530542; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
nở cài nẹp cánh cửa xe ở nẹp giữa P94530629; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nở cài ống dẫn dầu phanh ở cụm phanh bánh xe sau (nhựa) P96258311;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nở cài tay mở cốp (nhựa) P94530675; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
nở cài thanh chống ca bô n07, nhựa P94530159 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài thanh chống nắp ca bô (nhựa) P94530154;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nở cài thanh chốt khóa cánh cửa (nhựa) P94530237., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nở cài thanh nối tay mở cửa trong (nhựa) P94530676., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nở cài vào ba đờ sốc trước để bắt Bu lông bắn ba đờ sốc vào khung đầu xe I09114472 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài vào cánh cửa xe để bắt tay mở ngoài cánh cửa xe (nhựa) P11611842 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài vào ốp mặt ca đăng xe (nhựa) I11609282; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nở cài vào tai xe để đệm bắt giữa ba đờ sốc trước với tai xe (nhựa) I11569711 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài xốp chống ồn tai xe (nhựa) P94530490; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp nhựa giữ ống thắng - A0029955277 |
Kẹp nhựa giữ ống xăng - A0009954014 |
Kẹp nhựa giữ ống xăng - A0029951577 |
Kẹp nhựa giữ ống xăng - A0029951677 |
Kẹp nhựa giữ ống xăng - A0029954277 |
Kẹp nhựa giữ thanh chống nắp ca bô-Laser-G03056693A |
KẹP - 1X4317K826AA |
KẹP - AC1917F015AA |
Kẹp 2 rãnh bằng nhựa cho xe ôtô Lacetti |
Kẹp 4 rãnh bằng nhựa cho xe ôtô Gentra |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000700 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T000800 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Đệm vít(nhựa)90189T001100 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Biểu tượng ngôI sao trên capô trước - Xe 05 chỗ - A2078170316 |
Biểu tượng sau xe P25182962 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Biểu tượng sau xe P25182962; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754410K05100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K011, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZD/INNOVA. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc.Model: ZC/ INNOVA |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998ccLoại xe: ZB/FORTUNER. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012,xy lanh 1998cc, Loại xe: ZB/INNOVA. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754420K01100, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), Part No: 754710D041, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Biểu tượng tên xe, cửa hậu(nhựa), phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. |
Biểu tượng thương mại P95225627 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Biểu tượng thương mại P95225627; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Biểu tượng Toyota - CAMRY - 7531102190 |
Biểu tượng Toyota - CAMRY - 7531106080 |
Biểu tượng Toyota - COROLLA - 7530102050 |
Biểu tượng Toyota - FORTUNER - 753110K040 |
Biểu tượng Toyota - INNOVA - 753010K010 |
Biểu tượng Toyota - INNOVA - 753110K020 |
Biểu tượng Toyota - INNOVA - 753110K030 |
Biểu tượng Toyota - VIOS FMC - 753010D010 |
Nút giả số 3Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nút giả trên túp lô 1Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nút giả trên túp lô 2Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nút bịt lỗ hở ở vách đứng sàn cốp xe ( nhựa) P94535715; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở sàn xe ( nhựa) I90460880; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở trên cánh cửa xe để bắt tay mở cửa ngoài xe ( nhựa) P94535717; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở trên ốp cần tay đi số phía sau (nhựa) P96467365;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở trên ốp tay mở ngoài cánh cửa xe (nhựa) P94535717;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở trên sàn xe (nhựa) P94535714;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ thông hơi ống ra dàn lành dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nút bịt ở hông xe bên trong cốp (nhựa) P96663203., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Vòng kẹp bằng nhựa ( 21652-23F00 ) |
Vòng kẹp, bằng nhựa / 272842 / Phụ tùng sản xuất lắp ráp xe máy PIAGGIO, mới 100% |
Vòng nhựa đệm nắp capô (innova) |
Vòng nhựa giữ ổ khoá điện - A9066800065 |
Vòng nhựa/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Vòng tròn khép kín/C182A09/Silicon/f18*1cm/ |
Nút ấn giữ cửa P94530620; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút ấn mặt nạ dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nút ấn tấm chống nóng khoang động cơ (nhựa) P94530387 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút ấn trần xe ( nhựa) P96659453., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bấm nắp nồi/CFXB40YB5-05/PC+ABS/ |
Nút ấn (nhựa) I90230846; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút (lông mi đèn) dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nút (mặt ca lăng) dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nút bị lỗ hở cần đi số ở phía trên (nhựa) P96814998;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bị lỗ hở khoang sàn phía trước (nhựa) P96534448;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt bửng phải dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nút bịt cửa ống gió (nhựa) P95229074; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt cụm module điều hòa (nhựa) I13242038; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bít đầu lục giác dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Tấm ốp cửa trước, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82860CJ50AN1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp cửa trước, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82861CJ50AN1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp góc chắn bùn trước, bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (63871CJ400N2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp nhựa khung xe ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (50810EB70A) (phụ tùng) |
Tấm ốp trang trí cửa hậu - COROLLA - 7681102360 |
Tấm ốp trang trí cửa hậu - FORTUNER - 768110K904 |
Tấm ốp trang trí cửa hậu - INNOVA - 768110K908 |
Tấm ốp trang trí cửa sau phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82900CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm ốp trang trí cửa sau trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82901CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm ốp trang trí cửa trước phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80900CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm ốp trang trí cửa trước trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80901CJ100) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm ốp trụ trước, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76911CJ400)Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp trụ trước, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76911CJ400)Model: EWAC%VH3 - số tự động,V=1.8l |
Tấm ốp trụ trước, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76911CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp trụ trước, bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76912CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
bình chân không (nhựa) 96334828 (NUBIRA- J150, LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bình chứa dầu phanh - INNOVA - 472200K020 |
Nắp đậy lỗ(nhựa), Part No: 90950T101600 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Nắp đậy lỗ(nhựa), Part No: 90950T101600 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Nắp đậy lỗ(nhựa), Part No: 90950T101700 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Nắp đậy lỗ(nhựa), Part No: 90950T101700 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T100600 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T100600 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T100600 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T101600 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T101600 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T101600 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T101700 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T101700 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)90950T101700 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90950T100600 |
Nắp đậy lỗ(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90950T101600 |
Nắp đậy lỗ(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90950T101700 |
Nắp chụp kèn bằng nhựa (Hyundai 47 chỗ). Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
nắp chụp lỗ kỹ thuật cản trước, bằng nhựa (FORTUNER) |
Nắp chụp đầu vít dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nắp chụp đèn hậu, bằng nhựa mạ crome (corrola), hàng mới 100% |
Nắp chụp đèn pha, bằng nhựa mạ crome (corrola), hàng mới 100% |
Nắp chụp đèn sương mù = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:5212833050 |
Nắp chụp đèn sương mù = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:5212833060 |
Nắp chụp đèn sương mù = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:5212833050 |
Nắp chụp đèn sương mù hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:5212826180 |
Miếng cách nhiệt ống phanh bằng giấy ép,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(462715V010)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Miếng cài biểu tượng trên nắp ca pô = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN Part No:7534122010 |
Chắn nắng bên trái, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (96401CJ005) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Chận bánh xe trượt bằng nhựa (941.62.042) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Chắn bùn bánh xe của xe Kia Pride,bằng nhựa (dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Chắn bùn lòng bánh của xe Gentra,bằng nhựa (dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Chắn bùn lòng bánh của xe Lanos,bằng nhựa (dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Chắn bùn lòng bánh của xe Matiz 2,bằng nhựa(dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Chắn bùn sau bằng nhựa |
chắn bùn trước 61100-LEH2-B50 |
Chắn bùn trước bằng nhựa |
Chận cửa nam châm 2 kg = nhựa -246.26.141 .Hàng mới 100% |
Chận cửa nam châm 2kg = nhựa -246.26.741 .Hàng mới 100% |
Chận cửa nam châm 2kg bằng nhựa (246.26.141), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
chân đế máy giặt, bằng nhựa/AXW03396UP00/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Chân đế nhựa ST165 dùng làm valy. Hàng mới 100%. |
Chân đế nhựa SZJ6003 dùng làm valy gồm: 01 chân đế trái, 01 chấn đế phải. Hàng mới 100%. |
Cạc te bằng nhựa |
Cài đèn bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(265572U000)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Cài đèn bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(265572U000)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Cài đèn bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(265572U000)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Cản nhựa trước của xe Gentra,bằng nhựa (dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Cản nhựa trước của xe Kia CD5,bằng nhựa (dùng cho xe du lịch)mới 100% |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332000100 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi1000%-NonFT |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe VJ/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe ZA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe ZB/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500100 LK xe ZC/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500300 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500300 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903332500300 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000200 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000200 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000200 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000200 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi1000%-NonFT |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe HB/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
ốp cần đi số ở phía dưới (nhựa) P95171281; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
ốp cần đi số phía trước (nhựa) P95949069 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ốp cần đi số phía trước (nhựa) P95949069; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
ốp chân gương ngoài phảI (nhựa) (CRUZE j300) 95486484; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp chân gương ngoài tráI (nhựa) (CRUZE j300) 95486483; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp chân gương phải (nhựa) (SPARK lite(M200)) 96600316; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp chân gương trái (-van) (nhựa) (SPARK lite(M200)) 96600315; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp chân gương trong phải (nhựa) (CRUZE j300) 95215429; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp chân gương trong trái (nhựa) (CRUZE j300) 95215428; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp che chắn bùn trước bằng nhựa (2 cái/bộ) |
Ôp che la răng,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(403151HJ0A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
ốp chụp đồng hồ lái bằng nhựa - A9016801439 |
ốp chụp ghi đông bằng nhựa |
ốp chụp ghi đông bằng nhựa (2 cái/bộ) |
ốp chụp lốc bằng nhựa ( 3 cái/bộ) |
ÔP CọC DÂY AN TOàN GHÊ PHụ - 7C19K68272AA1EVW |
ốp đài xe ở giữa táp lô (nhựa) P95470386 1.8 LTZ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ÔP DÂY AN TOàN - TRV0710801C |
ÔP DÂY AN TOàN - TRV3410801C |
ốp đậy cần đi số sàn phía dưới (nhựa) P94565202 1.6 LS và 1.8 LT .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
ốp đậy tay đi số ở phía sau (nhựa) P95903199 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ốp đậy tay đi số ở phía sau (nhựa) P95903199; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
ốp giả đèn gầm trái (nhựa) (CRUZE j300) 94831149; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp giả đèn gầm tráI (nhựa) (CRUZE j300) 94831150; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Ôp gương ngoài bằng nhựa xe YARIS |
Kẹp giữ ở sườn xe hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HILUX Part No:7539635020 |
Kẹp giữ ở sườn xe hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:7539535070 |
Kẹp giữ ống dẫn nhiên liệu (Clamp, Fuel Tub) |
Kẹp giữ ống dẫn nhiên liệu (Clamp, Fuel Tube, No) |
kẹp giữ ốp cửa trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 2005 16 chỗ Part No:6777158010 |
kẹp giữ ốp cửa trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:6777112050 |
Kẹp nhựa 1588A202V linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
Khay dưới ngăn đá của tủ lạnh = nhựa /CNRAH-229841/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
ốp khóa cốp sau (nhựa) P13501990 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ốp khóa cốp sau (nhựa) P13501990; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Ôp la răng = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:4260B60060 |
Ôp lưới tản nhiệt phía dưới = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:5311233030 |
Ôp lưới tản nhiệt phía dưới = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:5311250130 |
Ôp lưới tản nhiệt phía dưới bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:5311233030 |
Ôp lưới tản nhiệt phía dưới bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5311212210 |
Ôp lưới tản nhiệt phía dưới bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:5311260090 |
Ôp lưới tản nhiệt phía dưới bằng nhựa xe CAMRY |
Ôp lưới tản nhiệt phía dưới bằng nhựa xe LEXUS |
ốp mặt đài xe (nhựa) P95164910 1.6 LS và 1.8 LT; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ốp mặt đài xe (nhựa) P95164910; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS &1.8 LT, mới 100% |
ốp nhựa bàn đạp ga-7598-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
ốp nhựa bảo vệ dây dẫn điện (camry) |
ốp nhựa bảo vệ dây dẫn điện (corrola) |
Kẹp bằng nhựa của gương dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (28945CP20A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Kẹp bắt nẹp trang trí sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:7549260020 |
Kẹp bắt nẹp trang trí sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:7549360020 |
Kẹp bắt nẹp trang trí sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe4 RUNNER Part No:7549535010 |
Kẹp bắt nẹp trang trí sườn xe hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:7549360020 |
Kẹp cài tấm ốp trang trí = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe INNOVA Part No:7681712070 |
Kẹp cài tấm ốp trang trí = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:7681750010 |
Kẹp cài tấm ốp trang trí bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe INNOVA Part No:7681712070 |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678377101000 LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678377102000 LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Gioăng đệm bằng nhựa ( 150102-0 ) |
Gioăng đệm bằng nhựa ( 64709871CA00 ) |
Gioăng đệm bằng nhựa ( Z07965CA0 ) |
Gioăng đệm bằng nhựa (Z07820CA0 ) |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai Santa Fe Nắp thanh giá nóc bằng nhựa mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai Sonata Mác xe bằng nhựa mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai Sonata Ôp chân gương bằng nhựa mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai Verna Mác xe bằng nhựa mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
Đệm vít(nhựa)90189T001400 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Giắc nối điện = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9914953030 |
Giắc nối điện = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:9914953030 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8266212370 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8266212410 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8266312010 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8266312100 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:8266226291 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:8266252390 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS Part No:8266252160 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS Part No:8266352010 |
Nắp hộp đựng đồ, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (685202DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Nắp hộp đựng đồ, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (685202DW0A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Nắp hộp nối cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8267433060 |
Nắp hộp nối cầu chì bằng nhựa xe LANCRUISER |
Nắp nhận bậc nhựa để chân phụLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nắp nhận bậc nhựa để chân phụLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Nắp lỗ điều khiển gương từ xa(nhựa)555470D010B1 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Nắp lỗ điều khiển gương từ xa(nhựa)555470K010B1 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa) Part No: 909300303100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa), Part No: 909300303100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa), Part No: 909300303100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa), Part No: 909300303100, LKPT ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012, Loại xe: HB/FORTUNER MC |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa)909300303100 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi1000%-NonFT |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa)909300303100 LK xe HB/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa)909300303100 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%Non-FT |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa)909300303100 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
nắp nhựa che dây cáp điện-4310-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Mác biểu tựong(nhựa)753010205000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)753010D01000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)753010D01000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)754310K03100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Mác biểu tựong(nhựa)754310K03100 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Que thăm dầu bằng nhựa (vios), hàng mới 100% |
Que thăm dầu hộp số, bằng nhựa (camry), hàng mới 100% |
Lưới tản nhiệt bằng nhựa xe CAMRY |
Lưới tản nhiệt bằng nhựa xe LAND CRUISER |
Lưới tản nhiệt bằng nhựa xe LEXUS |
lưới tản nhiệt, bằng nhựa (corrola) |
Lưới tản nhiệt, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (62310CJ560N2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Lưới che loa sau, bằng nhựa (vios), hàng mới 100% |
Lưới che loa, bằng nhựa (vios), hàng mới 100% |
Ly xay = nhựa của máy xay sinh tố/AMVA03M218W2/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
mạc biểu tượng 6400B250 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Mác biểu tựong(nhựa) Part No 753010205000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Mác biểu tựong(nhựa) Part No 753010205000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Mác biểu tựong(nhựa) Part No 753010205000Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Mác biểu tựong(nhựa) Part No 753010D01000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Mác biểu tựong(nhựa) Part No 753010D01000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Mác biểu tựong(nhựa) Part No: 753010205000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 7530102050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 753010D010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZD/INNOVA. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc.Model: ZC/ INNOVA |
Đệm vít(nhựa)901890602700 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890603000 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890603000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890606500 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi1000%-NonFT |
Đệm vít(nhựa)901890606500 LK xe HB/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Đệm vít(nhựa)901890606500 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%Non-FT |
Đệm vít(nhựa)901890606500 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Đệm vít(nhựa)901890607600 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890607600 LK xe VJ/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890607600 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890610400 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890610400 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890617700 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890617700 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890621100 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890621100 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890622700 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890622700 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890623000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890623000 LK xe VJ/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Núm tay mở cửa ngoài màu vàng ( bằng nhựa ) I96952319 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
nilông che-3942-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nilông che-3952-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Núm vun nồi/T02PNA/nhựa/4.5+1.2cm/ |
ống chia gió điều hoà phảI (nhựa) (SPARK lite(M200)) 96591638; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống chia gió điều hoà trái (SPARK lite(M200)) 96591637; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống cách điện bằng nhựa mầu đen, phi 6mm, dầy 2mm ( loại 25m/1kg ), Không hiệu, Mới 100%. |
ống chống nước , linh kiện sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100% 85901001110 |
ống chống nước bằng nhựa - Linh kiện sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, WIRE SEAL 85901001110. Hàng mới 100% |
ống dẫn hơi-9541-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống gió bô air P/N: 4C16 9C623 AA, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
ống đựng tiền bằng nhựa mới 100% |
Ông dẫn khí lạnh điều hòa bằng nhựa xe CAMRY 2.4 2007 |
Ông dẫn khí vào bằng nhựa của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
Bửng trái (83640-N5K-0000-RD-VN-AM: L. SIDE COVER (RED)) dùng cho xe gắn máy 125cc mới 100%. |
Bù lon nhựa đường kính 8mm (N.W: 1KG/1818 CAI) |
Bu lông nhựa - A0019905122 |
Bu lông nhựa bắt giá đỡ bánh dự phòng - A1698980065 |
Cánh quạt Transit 16 chỗ (mới 100%) |
Lôgô biểu tượng bằng nhựa gắn khoang hành lý (camry), hàng mới 100% |
Logo chữ Hyun Dai, I30CW, 5 chỗ, Part no: 86310-2L300 |
Logo chữ HyunDai, I30, 5 chỗ, Part no: 86335-H1020 |
Logo cốp sau, I30, 5 chỗ, Part no: 86340-2L100 |
Logo FORD P/N: 2N11 N425A52 AA, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Logo KIALinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Logo model xe, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan 7 chỗ (14041CJ71A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Logo ốp la-giăng, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (WGT-43020NS) ( 20 chiếc / bộ) |
Logo phía trên , cửa cuối xe, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90890CJ01A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Logo sau dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Lô-gô Toyota = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:9097502174 |
Logo trước dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Logo xe của xe tải, mới 100% |
Logo xe phía trước bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 ch?(628901U600) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa hậu (camry), hàng mới 100% |
lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa sau (innova), hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa số 2 (camry), hàng mới 100% |
lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa trước (hilux) ,hàng mới 100% |
Lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn cửa xe số 3 (camry), hàng mới 100% |
lô gô biểu tượng bằng nhựa gắn lưới tản nhiệt (camry) |
Nút nhận bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhận bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Nút nhận bằng nhựa (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Nút nhận bằng nhựa (Hyundai 47 chỗ). Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nút nhận bằng nhựa ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhấn bằng nhựa giữ kẹp ống gas lạnh - A0029880081 |
Nút nhận bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số sàn 5 chổ sx và model 2011 |
Nút nhận bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Nút nhận bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Nút nhận bắt vítlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Nút nhận bắt vítlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Nút nhận bên hông dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Nút nhận bình ôxyLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Nút nhận bình ôxylinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Nút nhận bình ôxylinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Nút nhận cabo trước bằng nhựa ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Nút nhận cabo trước bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số sàn 5 chổ sx và model 2011 |
Nút nhận cản sau Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Nút nhận cản trước bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa)616680204000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa)616680204000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa)616680204000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:624980K01100Non Cept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:624980K01100Non Cept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa) Part No: 624980K01100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa), Part No: 624980K01100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa), Part No: 624980K01100 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)624980K01100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)624980K01100 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)624980K01100 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)624980K01100 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)624980K01100 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)624980K01100 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:624980K01100 |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:624980K01100 Non Cept |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:624980K01100 |
Gioăng tấm trần xe (nhua)(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:624980K01100 |
Hàng mẫu bánh xe nhựa, chân đế nhựa dùng làm valy. Hàng mới 100%. |
mặt kiếng đèn sau 33702-LAD9-900 |
Lô gô biểu tượng gắn cửa số 3 khoang hành lý, bằng nhựa (camry) |
Lô gô biểu tượng gắn cửa số 4 khoang hành lý, bằng nhựa (corrola) |
Lô gô Forland dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Logo sau dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 753010D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 753010D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K03100, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Mác biểu tựong(nhựa)753010205000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)753010205000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
nắp chụp ống nước làm mát ME418239 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
Nắp bịt ốp trang trí đèn trước dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nắp hộp đồ, bằng nhựa / 575404 / Phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio ZIP, hàng mới 100% |
nắp két nước bằng nhựa code 3W0121321A , dùng cho ô tô 4 chỗ hiệu Bentley, hãng sx Exclusive, hàng mới 100% |
Nắp lỗ cần số(nhựa)588430217000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Nắp lỗ cần số(nhựa)588430217000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa)909300303100 LK xe Fortuner/HC,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
miếng nhựa bảo vệ mặt ngồi ghế sau xe corolla - 71587-52030, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-Hàng mới 100% |
Miếng nhựa ốp hộp để đồ (VIOS) |
Miếng ốp bậc lên xuống cửa sau phía sau bên phải, bằng nhựa (VIOS) |
Miếng ốp bậc lên xuống cửa sau phía sau bên trái, bằng nhựa (VIOS FMC) |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa), Part No: 828211249000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100%, SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828210K03000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828210K03000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828210K03000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828210K03000 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828210K03000 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828210K03000 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828210K03000 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828211249000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828211249000 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828211249000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828211249000 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)828211249000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:828210K03000 |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:828210K03000 Non Cept |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:828210K03000 |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:828210K03000 |
Nắp che hộp cầu chìLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Nắp che hộp cầu chìLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Tán nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
ống nhựa dẫn hơi-0060-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nhựa dẫn hơi-0220-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nhựa dẫn hơi-1200-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nhựa dẫn hơi-2130-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nhựa dẫn hơi-7140-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp khóa cốp sau (nhựa) P13501990 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Ôp lưới tản nhiệt phía dưới = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:5311226050 |
ốp lườn sườn phải 64305-ALD9-B000-VN |
ốp lườn sườn trái 64306-ALD9-B000-VN |
ốp mặt đài xe (nhựa) P96652346;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ốp mặt đậy phía trên động cơ có chữ gắn ở trên ốp (nhựa) P25182962; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ốp mặt đồng hồ công tơ mét (nhựa) P96462878;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ốp nhựa 80107-ALD9-B000-VN |
ốp nhựa bản lề ghế sau bên trái xe IMV - 72526-0K040-B, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
ốp nhựa bản lề phía trong thùng sau xe ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (K0520EB7ME) (phụ tùng) |
Ôp nhựa chân ghế số 2 bên phải - 79236-0K050-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Ôp nhựa chân ghế số 2 bên trái - 79246-0K050-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
ốp nhựa chắn gió trước 64302-ALD9-B000-VN |
ốp nhựa chân gương hậu phải-10143922-00, phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
ốp nhựa chân gương hậu trái-10143921-00, phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
ốp nhựa che cản trước-1190-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa che cản trước-1200-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa che cản trước-2961-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa che cản trước-2971-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa che dây điện-0391-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa che đèn sau-2744-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa che đèn sau-8584-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa cho cụm công tắc - A2126803007 |
nút nhựa gài-0220-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-0430-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-0780-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-0890-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-2470-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-2481-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-2681-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-3080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-3260-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-3631-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-4670-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-4950-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-5390-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-6230-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-7960-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-8170-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nút nhựa gài-9460-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa bảo vệ thân động cơ bên phảI (fortuner) |
ốp nhựa bên cửa trái-xe 8.850t-3110-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ốp nhựa chắn gió trước 64302-LFG3-B50 |
ốp nhựa cho hộp điều khiển máy lạnh - A2126807507 |
ốp nhựa cột B phải phía trên - A2126902826 |
ốp nhựa cột B trái phía trên - A2126902726 |
ốp nhựa giữa 83750-LEH2-B50 |
ốp nhựa kính chiếu hậu xe toyota bán tải 550kg |
Ôp nhựa lắp vào miệng bình nhiên liệu - 9C19V27936AA |
ốp nhựa lườn sườn phải 64305-LFG3-B50 |
ốp nhựa lườn sườn trái 64306-LFG3-B50 |
ốp nhựa nẹp sau lưng tàiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
ốp nhựa nẹp sau lưng tráiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420D07000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754440255000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754440D06000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754470211000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 754430626000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2466 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 754430626000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 754430626000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 7544306540, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 754430654000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2468 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 754430654000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý, Part No: 754430654000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế trước ngoài phải xe IMV - 71811-0K020, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế trước phải xe IMV - 71811-0K020-H, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Nẹp nhựa mặt ngồi ghế trước phải xe VIOS - 71861-0D080, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế trước trái xe corolla - 71812-0K040-H, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Nẹp nhựa mặt ngồi ghế trước trái xe VIOS - 71862-0D080, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
nẹp nhựa mặt ngồi ghế trước trong phải xe IMV - 71861-0K020, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Nẹp táp pi sàn phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nẹp táp pi sàn trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
dây rút bằng nhựa(W10mm*L250mm) |
dây rút bằng nhựa(W5mm*L300mm) |
Dây rút dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Dây rút dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Dây rút Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Dây rút nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Dây rút/2.5*100// |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Núm bịt lỗ (nhựa ) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Kẹp cảm biến (nhựa) P96961280; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Kẹp cản trước = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:5253553011 |
Kẹp cản trước, bằng nhựa (yaris) |
Kẹp cầu chì (nhựa) P96279418., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kẹp cố định gioăng cửa (Retainer,Dr W/Strip ) |
Kẹp cố định ốp hướng gió cản sau = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:6295512010 |
Kẹp cố định thảm trải sàn P94530478; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp cửa nhiên liệu (bằng nhựa) P96232620;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kẹp dẫn ống nhiên liệu (ống dẫn xăng) (nhựa) P96256900., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kẹp dây điện (bằng nhựa) (P31301&P31401) (LK máy hút khói) |
Kẹp dây điện (nhựa) P94580831;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kẹp dây điện bằng nhựa - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Kẹp dây điện bằng nhựa (554.99.330) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Kẹp dây điện= nhựaBAND WIREBộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01b |
Miếng đệm bằng nhựaINSULATOR,THROTTLE BODY Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
Miếng đệm bằng nhựaPIECE,SLIDE Phụ tùng xe máy SH Mới |
Miếng đệm bọc bàn đạp = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:3132152010 |
Miếng đệm Bu lông bắt ốp trang trí kính hậu ở phía trên ( Bằng nhựa ) P95979361; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Miếng đệm cho cốp sau - Xe 5 chỗ - A2047430093 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000400 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng cách nhiệt bằng nhựa W0139M cho đèn LED ô tô(6*10mm). |
Miếng cách nhiệt ống phanh, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(462715V005) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Dây nhựa cột dây điện - A9019970290 |
Dây nhựa cột dây điện báo đèn lui xe - A0079970190 |
Dây nhựa cột ống nước sưởi - A0049978990 |
Dây nhựa cột ống nước xả máy lạnh - A9019970190 |
Dây nhựa cột túi chụp bó dây điện chính - A0029972490 |
Dây nhựa cột túi chụp dây điện chính - A0029972490 |
Dây rút 5*250mm dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Dây rút 8*400mm dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Dây rút dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Dây rút dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Dây rút dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Dây rút dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Dây rút Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011. |
Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
dây rút nhựa(W10mm*L250mm) |
dây rút nhựa(W5mm*L300mm) |
Dây rút nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Dây rút nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Dây rútLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Miếng nhựa đuôi đèn lái xe Wave |
Miếng đậy lỗ bắt vít = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeAVALON Part No:9095001960 |
Miếng đậy lỗ bắt vít bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeAVALON Part No:9095001960 |
Miếng đậy lỗ táp lô, bên phải,bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (684982DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Miếng đậy lỗ táp lô, bên trái,bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (684992DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Miếng đậy ốp cần đí số phía sau (nhựa) (1.8 LT); Linh kiện cho xe ôtô Daewoo Cruze J300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1800 CC, hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng nhựa - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Miếng đệm bằng nhựa chân ghế số 3 cho xe Innova(793610K01000) |
Miếng đệm bằng nhựa để đỡ móc chốt khóa trước bên trái P95950073; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678370K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012,xy lanh 1998cc, Loại xe: ZB/INNOVA. |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678370K02000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678370K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678370K03000 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678370K05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678370K05000 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678377102000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678377102000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Gioăng chắn bụi(nhựa), Part No: 678377102000, LKPT ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012, Loại xe: HB/FORTUNER MC |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K03000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K03000 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K03000 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K03000 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K05000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K05000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678370K05000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678377102000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi1000%-NonFT |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678377102000 LK xe HB/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678377102000 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%Non-FT |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678377102000 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678377102000 LK xe ZA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Gioăng chắn bụi(nhựa)678377102000 LK xe ZB/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
nắp công tắc MN123955HA phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Nắp chụp ron bên hôngLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Nắp chụp ron bên hônglinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Nắp chụp ron bên hônglinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Nắp chụp tay lái bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Nắp chụp tay láiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Nắp chụp vít bằng nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Nắp chụp vít bên phải Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Biểu tượng(nhựa), phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. |
Biểu tượng(nhựa), phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. |
Biểu tượng(nhựa)909750206300 LK xe 454W/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Biểu tượng(nhựa)909750206300 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tượng(nhựa)909750206300 LK xe VJ/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tượng(nhựa)909750206300 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tượng(nhựa)909750206400 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tượng(nhựa)909750206400 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 7544402161, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 7544402550, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754440612000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754440612000 lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc . |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 7544406170, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), Part No: 754440617000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2469 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa), phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420221000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa)754420222000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa), Part No: 616680K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa), Part No: 616680K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa), Part No: 616680K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZD/INNOVA. |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa), Part No: 616680K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc.Model: ZC/ INNOVA |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa), Part No: 616680K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998ccLoại xe: ZB/FORTUNER. |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa), Part No: 616680K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012,xy lanh 1998cc, Loại xe: ZB/INNOVA. |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa), Part No: 616680K03000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Gioăng tấm sườn xe(nhựa)616680204000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(26398ED000)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(26398ED000)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(638481HJ0A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(6384841B02)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(768820M000)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(768820M000)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(80897AM800)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Móc treo đồ ở trên ghế (nhựa) P94535926;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Móc treo đồ vào tay vịn trần (nhựa) P96650148;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
móc treo tấm chắn nắng, bằng nhựa (fortuner) |
Móc treo chắn nắng (Holder, Visor) |
Móc treo chắn nắng = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLEXUS Part No:7434812040A0 |
Miếng xốp đệm tay nắm mở cửa sau phải - A9017420197 |
Miếng lót nhựa - A0109970981 |
Vỏ đèn xi nhan sau bên phải, bằng nhựa (CAMRY) |
Vỏ đèn xi nhan sau bên trái, bằng nhựa (CAMRY) |
Vỏ giắc cắm điện bằng nhựa - Xe 5c - A0025409581 |
Vỏ giắc nhựa , linhh kiện để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100% ML-3BLL-NL-BK |
Vỏ giắc nhựa , linhh kiện để sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100%. ML-3BLL-NL |
Đầu bịt cản bảo vệ bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đầu chụp nhựa 1GS-F635J-00 |
Đầu chụp nhựa 43460-VM0-3000-CF |
Thanh ốp bậc lên xuống cửa sau phía sau bên phải, bằng nhựa (VIOS FMC) |
Đầu nối ống nước, dùng trong xe ô tô 7 chỗ, bằng nhựa(28937MP200) |
Đầu nối bằng nhựa cho động cơ khởi động của xe gắn máy (1DB-E2572-00) |
Đầu nối bằng nhựa cho động cơ khởi động của xe gắn máy (1DR-E2572-00) |
Ông lọc bụi, bằng nhựa dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (16554CJ06E) (phụ tùng) |
Ông lọc bụi, bằng nhựa dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (16554EB70A) (phụ tùng) |
ống lọc bụi, bằng nhựa dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (16578EB70B) (phụ tùng) |
ống nèn thức ăn của máy xay sinh tố, bằng nhựa/AJD97M114-W0/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
ống nhiên liệu 1751A-ALD9-BA0 |
Tấm phản quang ba đờ xốc (nhựa)819100223000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang ba đờ xốc (nhựa)819100223000 lk xe AT/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang ba đờ xốc (nhựa)819100223000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang Ba đờ xốc sau phải(nhựa), Part No: 819100D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Tấm phản quang Ba đờ xốc sau phải(nhựa), Part No: 819100D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Tấm phản quang Ba đờ xốc sau phải(nhựa)819100D01000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang Ba đờ xốc sau phải(nhựa)819100D01000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang Ba đờ xốc sau phải(nhựa)819104801200 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Tấm phản quang Ba đờ xốc sau phải(nhựa)819104801200 LK xe Fortuner/HC,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
Tấm phản quang Ba đờ xốc sau phải(nhựa)819104801200 LK xe Innova/ZB,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Tấm phản quang Ba đờ xốc sau phải(nhựa)819104801200 LK xe Innova/ZC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa), Part No: 819200D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa), Part No: 819200D01000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819200207000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819200D01000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819200D01000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819204801200 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819204801200 LK xe Fortuner/HC,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
Nắp đậy gạt mưa cửa cuối xe, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90920CJ40A)Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Nắp đậy gạt mưa cửa cuối xe, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90920CJ40AN2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Nắp đậy giá đỡ chắn nắng (nhựa) P20765441 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp đậy giá đỡ chắn nắng (nhựa) P20765441; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
nắp đậy đáy hộp hộp số (CRUZE j300) 25181769; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nắp đậy lỗ(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90950T101600 Cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90950T101700 Cept |
Nắp đậy lỗ(nhựa), Part No: 90950T100600 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Nắp đậy lỗ(nhựa), Part No: 90950T100600 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Miếng đệm nhựa tay nắm cửa, part no: 8T0837209 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Miếng đệm nhựa tay nắm cửa, part no: 8T0837211 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Móc nhựa gắn màn che nắng, part no: 4F0857561Z62 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Móc nhựa gắn màn che nắng, part no: 8E0857562AJ50 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Nút đậy bằng nhựa, part no: 3B0837111B41 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Nút đậy bằng nhựa, part no: 8P0837111B |
Phụ tùng xe ô tô Citroen: nắp chặn bằng nhựa để cố định bơm xăng trong thùng xăng, có ren vặn, part no: 153150 |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Cản trước phía dưới bằng nhựa (5N0-805-903-9B9; FR.SPOILER) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Miếng ốp nhựa trong xe (7L6-839-788-G-9B9; STRIP) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Nắp chụp (5N0-807-241-GRU; CAP) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, ống thông gió bằng nhựa (7L6-121-333-F; AIR DUCT) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Tấm ốp cửa bằng nhựa (1C0-867-171-C-08H; TRIM) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Tấm ốp gầm bằng nhựa (7N0907530D; INTERFACE) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen,ốp trụ A bằng nhựa (7L0-805-192-H; PILLAR A) |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( AVALON - GSX30 ) : Nắp nhựa bình nhiên liệu - 7731048010 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CAMRY - ACV40 ) : Cuộn cáp điện vô lăng bằng nhựa - 8430606150 |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa), Part No: 828211249000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 1798cc. |
Năp che điện cực ắc quy(nhựa), Part No: 828211249000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
miếng nhựa bảo vệ cánh hướng gió sau (fortuner) ,hàng mới 100% |
Miếng nhựa bảo về đầu dây điện cửa - A0045454440 |
miếng nhựa bảo vệ mặt ngồi ghế trước xe IMV - 71537-0K020, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Miếng nhựa bắt ba đờ xóc trước trái-10143842-00,phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
miếng nhựa bắt đèn gầm phải (LANOS T200) 96287128; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
miếng nhựa bắt đèn gầm trái (LANOS T200) 96287127; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Miếng nhựa bọc gương AS3-20382 KS-AS3-20382A MIRROR HOLDER |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890509600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890509600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890514200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890514200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2582 |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890514200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890514200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890514200, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890600600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890600600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2583 |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890600600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890600600, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890601300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890601300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890601300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890601300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890601300Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497ccModel: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890602700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890602700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890603000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890603000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2584 |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890603000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890607600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890607600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890607600Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497ccModel: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890610400 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Nhãn logo OLLIN dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nhãn mặt đầuLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nhãn nắp nhiên liệuLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Cốc đựng dầu bằng nhựa,PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải >5T <10T,mới 100%,không hiệu. |
Cốc đựng hơi nước dưới đèn hậu bên phải P95959491 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
chữ chevrolet 96403866 (VIVANT U100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Chữ Chevrolet dán ở bên phải cốp xe P95970968; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
chữ CHEVROLET dán vào xe P96547126; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Chữ Chevrolet P96644527., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
chữ chevrolete 96886683 (cruZe j300); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua)561160202000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa), Part No: 561150202000, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa), Part No: 561153010000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa), Part No: 561153010000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
AV6112A532AC - Nắp đậy hộp PCM |
Đệm vít(nhựa) Part No 90189T001100 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Đệm vít(nhựa) Part No 90189T001100Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 692995201000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 692995201000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 692995201000Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497ccModel: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890405900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890405900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2581 |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890405900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890405900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Đệm vít(nhựa) Part No: 901890405900, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Biểu tượng bên sườn xe - INNOVA - 754280K011 |
Biểu tượng bên sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe PREVIA Part No:7536128010 |
Biểu tượng bên sườn xe = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe PREVIA Part No:7536128020 |
Biểu tượng C200 - A2038172215 |
Biểu tượng ca bô xe P95032016 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Biểu tượng ca bô xe P95032016; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Biểu tượng ca pô (nhựa) (CRUZE j300) 95032016; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Biểu tượng cốp xe P95032017 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Biểu tượng cốp xe P95032017; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Biểu tượng Ford-Escape-E11651731 |
Biểu tượng ngôi sao Mercedes đầu ca pô - Xe 05 chỗ - A2108800186 |
nắp nhựa chụp đầu cần ăng ten (camry) ,hàng mới 100% |
Nắp nhựa cho cụm đèn led 0555-00288-90-00-00 |
nắp nhựa che két làm mát (vios) |
nắp nhựa che két nước (vios), hàng mới 100% |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998ccLoại xe: ZB/FORTUNER. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K01100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012,xy lanh 1998cc, Loại xe: ZB/INNOVA. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K01100, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K03100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Mác biểu tựong(nhựa), Part No: 754310K03100 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Mác biểu tựong(nhựa), phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Mác biểu tựong(nhựa), phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Kẹp ti ô dẫn dầu phanh từ bộ chia dầu phanh ra đường ống dẫn dầu phanh tới các bánh xe (nhựa) P94530242;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kẹp ti ô dẫn dầu phanh và nhiên liệu ở dưới gầm xe (nhựa) P94530239;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kẹp ti ô phanh nối vào van chia dầu phanh (bằng nhựa) P94530363., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kẹp ti ô phanh từ van chia dầu phanh tới bánh xe bên phải (nhựa) P94530361., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Kẹp trần xe (bằng nhựa) P96643579., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kẹp nhựa (cài biển số xe) P94530642; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp nhựa (cài chắn bùn xe) P94525660; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp nhựa (cài khóa mở nắp bình nhiên liệu) P96601841; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp nhựa (cài tay mở cửa trong xe) N08 P94530599; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp nhựa (máng chắn nước xe) P94530420; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp nhựa (ti ô phanh sau) P94530268; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp nhựa (ti ô phanh trước) P94530242; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp nhựa (trần xe) P96643579; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bạc nhựa ốp bản lề cửa thùng xe đông lạnh 3.5 tấn HD72(mới 100%) |
Kẹp nhựa 1588A202V linh kiện CKD xe Pajero Sport 07 chỗ |
Kẹp nhựa bắt chống capo I11571159; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
kẹp nhựa bắt công tắc báo mở nắp ca bô P94530372; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp nhựa bắt ray trượt bên trái. Hàng mới 100%. |
Kẹp nhựa cài để bắt bu lông đèn phanh vào xương đầu xe P94530337; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp nhựa của ống dẫn nhiên liệu động cơ D15dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (242208U300) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Kẹp nhựa của ống nước rửa kính sau dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (242253J101) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
ống dẫn 17582-ALD9-BA0 . Mới 100% |
ống dẫn 1758A-ALD9-BA0 |
ống dẫn 1758A-ALD9-BA0. Mới 100% |
Ông dẫn nước rửa kính bằng nhựa xe LANCRUISER |
Ông dẫn nước rửa kính bằng nhựa xe LEXUS |
Ông dẫn không khí dàn điều hòa bằng nhựa xe LEXUS |
Ông dẫn không khí dàn điều hòa bằng nhựa xe YARIS |
Ông bình nước rửa kính, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (28935CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Ông bình nước rửa kính, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (28935CJ000) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Ông cách điện bằng nhựa mầu đen, phi 12mm, dầy 2mm ( loại 18m/1kg ), Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100%. |
Chốt nhựa của bàn đạp thắng tay - Xe 5c - A0030000000 |
Chụp vòi phun nước rửa kính bằng nhựa - Xe 5c - A2048320714 |
Cửa hộp đựng đồ cá nhân, bằng nhựa (FORTUNER) |
Cục tay nắm bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Cục tay nắm bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.98 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đai ốc nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Dây nhựa đen các loại dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% |
Dây nhựa kéo nắp bình xăng - Xe 5c - A2048990050 |
Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Giăng silicon (bằng nhựa dẻo) dùng trong bình nước nóng, mới 100% |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:113540C01000 Cept |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:113540C01000 Cept |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:113540C01000 Cept |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa) Part No: 113540C01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa) Part No: 113540C01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa), Part No: 113540C01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)113540C01000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)113540C01000 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)113540C01000 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:113540C01000 |
Máng chắn nước dưới kính chắn gió bên phải (nhựa) P95967374; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nhãn nắp nhiên liệuLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số sàn 5 chổ sx và model 2011 |
Nhãn nắp nhiên liệuLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Cổ họng gió vào bầu gió dưới động cơ (bằng nhựa mềm) P96985670 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Cổ họng gió vào bầu gió dưới động cơ (bằng nhựa mềm) P96985670; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Clip nhựa gài đây ăng ten |
Clip nhựa gài đây ăng ten - 4M5T14A169AE |
Clip nhựa gài vào thanh sắt đỡ ốp chân kính |
Clip nhựa gài vào thanh sắt đỡ ốp chân kính - 3M5114197CB |
Chụp bóng đèn bằng plastic 2155313090 TSC10013 XB2- 2.53 (0536-00017-90-00-00) |
Chụp che trục bánh xe bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(40343AU51A)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Chụp còi bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Chụp còi bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Chụp công tắc giả nhỏ bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Chụp đầu nẹp la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Chụp đầu vít bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Chụp kèn dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chụp kèn dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011. |
Chụp kính chiếu hậu phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chụp kính chiếu hậu phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011. |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE122 ) : Nắp đậy công tắc dự phòng bằng nhựa - 5553912140 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE122 ) : Nắp nhựa hộp cầu chì - 8266212240 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE122 ) : Nắp nhựa hộp cầu chì - 8266312010 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE122 ) : Ôp gương ngoài bên trái bằng nhựa - 8794568010A1 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE122 ) : Ôp nhựa góc kính bên phải phía trước - 6011712010 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE142 ) : Miếng nhựa ốp phản quang capô sau - 7680112B40 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE142 ) : Nắp nhựa hộp cầu chì - 8266212370 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA ALTIS - 268W ) : Chụp đuôi nẹp nóc xe bằng nhựa - 7559626012 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( LEXUS - GRS190 ) : Nắp nhựa đậy bình nhiên liệu - 7730047010 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( LEXUS - GRS191 ) : Miếng nhựa che lỗ kĩ thuật - 5216230906 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( LEXUS - GSE20 ) : Lưới nhựa tản nhiệt - 5311153200 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( LEXUS - GSE20 ) : Ôp đế gương chiếu hậu trong xe bằng nhựa - 8783453010 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( RAV4 - ASA38 ) : Cản trước bằng nhựa - 5211942970 |
Phụ kiện trang trí đuôi xe ô tô Audi A8 D4 4H, bằng nhựa |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333000800Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497ccModel: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333500200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333500200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2509 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903333500200, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903334000100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903334000100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2510 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 903334000100, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 90333T000400 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 90333T000400 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 90333T000500 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 90333T000500 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 90333T000600 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ốp sau tay lái, bằng nhựa / 581323 / Phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio ZIP, hàng mới 100% |
ốp tay lái trước, bằng nhựa / 599317 / Phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio ZIP, hàng mới 100% |
7C1910A818AB-ÔNG THÔNG HƠI ĐƠN ĂC QUI |
hộp đựng bút (bằng nhựa) P96615616; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Hộp găng tay trên táp lô xe P95182001; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
hộp đựng kính cho lái xe (nhựa) P95048934 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Hộp đựng kính cho người lái xe lắp ở trên trần xe vị trí trên đầu người lái xe ( nhựa) P95048934; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
hộp nhựa đựng cầu chì gắn bảng taplô (fortuner) |
Hộp nhựa đầu đèn xe Wave |
Hộp đựng cầu chì bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(24382EE30A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
hộp đựng cốc bằng nhựa ghế số 1 xe vios - 66991-0D010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
hộp đựng cốc ghế sau xe corolla - 72806-06160, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Hộp để đồ của lái xe, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (969102DW1A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
HộP Đựng băng cát sét (nhựa) (MATIZ M150) 96563818; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
HộP Đựng băng cát sét 96563818 (MATIZ M150); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
hộp đựng băng cát sét, đĩa, điện thoại (nhựa) P96615546; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Hộp cộng hưởng cổ hút gió P96591491., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Hộp che tay số (nhựa) P95465721; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Hộp đựng hộp cầu chì bằng nhựa I95963459 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Hộp đựng găng tay ( nhựa ) P96457688;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Hộp đựng găng tay (nhựa) P96435436., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Hộp đựng găng tay ở phía dưới bên phải ốp táp lô P95910015 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Hộp đựng đồ ở phía dưới bên cạnh trục láI (Nhựa) P96435428., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Biểu tượng(nhựa), Part No: 753110K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998ccLoại xe: ZB/FORTUNER. |
Biểu tượng(nhựa), Part No: 753110K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012,xy lanh 1998cc, Loại xe: ZB/INNOVA. |
Biểu tượng(nhựa), Part No: 753110K03000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Biểu tượng(nhựa), Part No: 753110K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. |
Biểu tượng(nhựa), Part No: 909750206300 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T60P-0M0 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T60P-1F0 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T60P-2F2 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T65P-3F0 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T65P-3M0 lắp cụm dây điện. |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:113540C01000 |
Gioăng chắn bụi bánh đà(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:113540C01000 |
Đệm vít(nhựa)901890509600 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890509600 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890509600 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890600600 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890600600 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890600600 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi1000%-NonFT |
Đệm vít(nhựa)901890600600 LK xe HB/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Đệm vít(nhựa)901890600600 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%Non-FT |
Đệm vít(nhựa)901890600600 LK xe HC/ FORTUNER MC,7cho,xl2694cc,moi1000%-NonFT |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe VJ/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890602700 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890602700 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe VJ/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe ZA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe ZB/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe ZC/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333000800 LK xe ZD/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333500200 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903333500200 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903334000100 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)903334000100 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-NonFTA |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000400 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000400 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000400 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000400 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000400 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000400 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000400 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000500 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000500 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000500 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000500 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000500 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000500 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000500 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Tán nhựa dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Tán nhựa dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Tán nhựa dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Tán nhựa lắp dây giữ nắp bình nhiên liệu - A0019902292 |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:561160202000 Cept |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua), Part No: 521550K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012,xy lanh 1998cc, Loại xe: ZB/INNOVA. |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua), Part No: 561160202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua), Part No: 561160202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua), Part No: 561160202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZD/INNOVA. |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua), Part No: 561160202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998ccLoại xe: ZB/FORTUNER. |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua), Part No: 561160202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012,xy lanh 1998cc, Loại xe: ZB/INNOVA. |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua), Part No: 561160202000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua)561160202000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua)561160202000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
bộ hạn chế kính chắn gió (nhua)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:561160202000 |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:561150202000 Cept |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa) Part No 561153010000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa), Part No: 521280K06000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012,xy lanh 1998cc, Loại xe: ZB/INNOVA. |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa), Part No: 561150202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa), Part No: 561150202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa), Part No: 561150202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
bộ hạn chế kính chắn gió(nhựa), Part No: 561150202000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZD/INNOVA. |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe INNOVA Part No:0821000810 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER 70 Part No:9046743002 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:9046709050 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:9046812015 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS LS400 Part No:9046804079 |
kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:4774935040 |
kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:4774950090 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:9008446020 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:9046708217 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:9046710170C0 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS RX300 Part No:5145448010 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe MODEL-F Part No:9046814016 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS Part No:9046812025 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9046708028 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9046709075 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9046710183 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9046806013 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeAVALON Part No:9046707201 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:9046707214 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:9046707164 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:9046707166 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX Part No:9090467036 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX Part No:9090467037 |
Kẹp nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:9046710183 |
Kẹp nhựa kẹp dây điện nội thất - A0059974690 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K10000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K10000 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K10000 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K11000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K11000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K11000 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K11000 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K55000 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K55000 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Viền nhựa dưới cản trước (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 865221M600 |
viền ốp sườn phải,trái 83501/83601-ALD9-B000-VN |
Vịt nhựa cài bắt ốp cánh cửa ngoài P94520216; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
vít nhựa cho xe Innova(9046705147E2) |
Gác chân bằng nhựa xe Wave (2cái/bộ) |
G087 Vỏ giắc cắm đèn trước xe máy bằng nhựa 6247283900 |
G088 Vỏ giắc cắm đèn trước xe máy bằng nhựa SN911-00300C |
G106 Vỏ giắc cắm đèn xi nhan xe máy bằng nhựa 0212406800 |
ốp nhựa cửa sau trái (MATIZ M150) 96316272; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ốp nhựa đèn pha xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 5T dưới 6T mới 100% |
ốp nhựa dọc hông sau phải, I30, 5 chỗ, Part no: 858602L500TX |
ốp nhựa dọc hông sau trái, I30, 5 chỗ, Part no: 858502L500TX |
ốp nhựa đồng hồ táp lô của xe tải, mới 100% |
ốp nhựa dưới 50613-ALD9-B000-VN |
ốp nhựa ghế sauphảisố 2 xe imv-4 - 72996-0K020, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
ốp nhựa giữa 80151-ALD9-B000-VN |
ốp nhựa giữa 83750-ALD9-B000-VN |
ốp nhựa góc ca pô của xe tải, mới 100% |
ốp nhựa khoá dưới ghế sau phải xe IMV - 72907-0K010-C, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
ốp nhựa khoá ghế sau phải xe IMV - 72665-0K080-A, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
ốp nhựa khoá ghế sau trái xe IMV - 72666-0K060-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Ôp nhựa mặt ngồi ghế số 2 bên phải - 79952-0K010-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Ôp nhựa mặt ngối ghế số 2 bên trái - 79225-0K010-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO-CEPT |
Vít trang trí bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(73998ZT50A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Vỏ giắc nhựa, linh kiện sản xuất cụm dây điện trong xe gắn máy, mới 100% 309204056AFN(3JEY4P02N) |
Vỏ hộp cầu chì ở táp lô (Block Assy, Eng) |
Vỏ hộp chứa cụm điều khiển ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (284B8AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Vỏ mặt sau của đèn pha (loại xe Kymco candy4u) 30020-LFG3-000 ; Linh kiện để sản xuất phụ tùng dùng cho xe máy, mới 100% |
vis nhựa-xe 8.850t-6980-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vít nhựa ghế cho xe Corolla(9046706048C0) |
Vít nở (nhựa) P11589289 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Vít nở (nhựa) P11589289; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Vít nở bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCROWN Part No:9048018001 |
vít nở nhựa ấn vào tấm chắn bùn bánh xe P11589289; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Vít nở nhựa bộ gió ấm của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn. |
Vít vặn ( nhựa ) (15 x 10 x 10 mm) SK26910512 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Vít vặn ( nhựa ) (17 x 10 x 8 mm) SK53115016 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Vít vặn ( nhựa ) (17 x 12 x 9 mm) SK51114516 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Vít vặn ( nhựa ) (20 x 15 x 12 mm) SK51104014 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Vít vặn ( nhựa ) (23 x 10 x 10 mm) SK54105020 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Vít vặn ( nhựa ) (30 x 20 x 15 mm) SK56105016 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Nắp chụp vít bên tráiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nắp chụp vít Táp piLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Nắp chụp vít Táp pilinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Nắp chụp vít Táp pilinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS dung tích 2.0 L số sàn 7 chổ sx va model 2011 |
Nắp chụp vítLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nắp chụp vítLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Nắp chụp vô lăngLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Nắp đậy cực ác quy bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(244319Y000)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Nắp đậy cực ác quy bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(244319Y000)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Nắp đậy cực ác quy bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(244319Y000)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Nắp đậy cửa đổ nhiên liệu = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:7735012450 |
7C19V66404AA1EVW-THANH ĐƠ ÔP TAY NÂNG Hạ |
7C19V66404BA1EVW-THANH ĐƠ ÔP TAY NÂNG Hạ |
7C19V66404CA1EVW-THANH ĐƠ ÔP TAY NÂNG Hạ |
7C19V66404DA1EVW-THANH ĐƠ ÔP TAY NÂNG Hạ |
6M2114A163AA-Clip dây điện |
6C1T14A076BB-NĂP HÔP CÂU CHì KHOANG ĐÔNG CƠ |
6C1T14C445AB-GIá ĐƠ HÔP CÂU CHI Và RƠLE |
87123-H85-0000 S LOGO ( 40 POLY ) Nhãn dùng cho xe tay ga |
872513J000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Nắp nhựa che thanh dọc giá nóc sau trái xe 7 chỗ Veracruz hàng mới 100% |
875313J000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Nắp nhựa che bậc cửa sau trái xe 7 chỗ Veracruz hàng mới 100% |
89617100WK Phụ tùng ô tô Hyundai: Nắp nhựa che tay chỉnh ghế dưới trái xe 5 chỗ Getz hàng mới 100% |
9C19V27936AA-Ôp nhựa lắp vào miệng bình nhiên liệu |
9V4113K732AA-Nút bịt cốp sau |
841302H200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Nắp nhựa bịt bên tai xe tráI xe 5 chỗ I20 hàng mới 100% |
84666020OR Phụ tùng ô tô Hyundai: Núm nhựa mở cốp trong xe Veracruz hàng mới 100% |
84666020WK Phụ tùng ô tô Hyundai: Núm nhựa mở cốp trong xe 7 chỗ Veracruz hàng mới 100% |
85GGA01691AA-Clip gài tấm ngăn khoang máy trong xe |
AC1917F015AA-KẹP |
S052 Đai ốc nhựa định vị đèn trước xe máy SN853-67200A(5x7mm) |
S058 Miếng đệm đèn xe máy bằng nhựa dạng lưới ( ĐK 8x13mm) |
Ruột ống cong (PE2.2*2.8-R). Mới 100% |
Ruột ống cong (PE3.4*4.0-R). Mới 100% |
Ray trượt bằng nhựa cứng. Hàng mới 100%. |
Kẹp dây điện= nhựaBAND,HARNESS Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01d |
Kẹp dây điện= nhựaCABLE,STRAP Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01d |
Kẹp dây mở cửa nhiên liệu (nhựa) P94530249;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kẹp dây mới 100% 14012-C08P-010 lắp cụm dây điện. |
Kẹp dây mới 100% 14012-C10P-010 lắp cụm dây điện. |
Kẹp dây mới 100% 14012-C11P-010 lắp cụm dây điện. |
Kẹp dây mới 100% 35045-AVC0-250 lắp cụm dây điện. |
Kẹp dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kẹp đường ống chân không vào van chân không trên động cơ (nhựa) P94530261; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp gioăng cánh cửa (nhựa) P94530387., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kẹp gioăng cánh cửa (nhựa) P96323476;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kẹp gioăng cánh cửa bên tráI ( nhựa) P96323476., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
kẹp gioăng cánh cửa xe (nhựa) P96329880; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kẹp gioăng cánh cửa xe P96323476; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp gioăng cửa sau bên phải (nhựa) P95999817;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kẹp gioăng cửa sau bên trái (nhựa) P95999815;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kẹp gioăng cửa sau phảI P95953756; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Kẹp gioăng cửa sau trái P95953754; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nhựa ty thăm nhớt-1973-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
Ông nối cửa gió sấy kính bằng nhựa xe LAND CRUISER PR |
ống nhựa nối bình lọc gió-8611-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống thoát nước (Phụ tùng xe Hyundai Universe 45 chỗ, mới 100%) |
Ông thông gió bằng nhựa xe CROWN |
ốp bậc lên xuống cửa sau, bằng nhựa (innova), hàng mới 100% |
ốp bậc lên xuống cửa sau, bằng nhựa (VIOS FMC) |
ốp bảo vệ dây dẫn điện, bằng nhựa (corrola) |
ốp bắt ghế trước dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
ÔP BU LÔNG DÂY AN TOàN GHÊ PHụ - 7C19A60262AAW |
ốp cần đi số ở phía dưới (nhựa) P95171281 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nẹp trang trí bên ngồi phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Nẹp trang trí bên ngồi trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Nẹp trang trí nắp ca pô (DAEWOO) (nhựa) (GENTRA T250) 96648690; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nẹp trang trí nắp ca pô (nhựa) (my06) (LACETTI J200) 96547251; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nẹp V sàn nhựa đen dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Nẹp viền bánh trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nẹp nhựa sàn cabin xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 5T dưới 6T mới 100% |
nẹp nhựa trang trí ngoài thân xe (YARIS) |
Nẹp ống đơn bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nẹp ống gió -1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nẹp ống gió -3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nẹp sàn trái bằng nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Nẹp sàn trái bằng nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S.dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T.sx và model 2011 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000600 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-noncept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000600 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-noncept |
nắp đậy bên phải chắn gió sau 81135-ALD9-B000-VN |
nắp đậy bình ắc quy 50326-ALD9-B000-VN |
Nắp đậy bình nước làm mát P96420303; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nắp đậy bình nước phụ (nhựa) P96420303;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nắp đậy bình nước phụ để đổ nước vào két nước làm mát động cơ (nhựa) I13502353 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa) Part No: 909300303100 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
Nắp lỗ thông hơI (nhựa)909300303100 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
Nắp hộp cam số 1 = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:1120128032 |
Nắp hộp cầu chì = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:8266333070 |
Ray trượt dưới màu nâu bằng nhựa (404.09.163) hiệu Hafele GmbH, hàng mới 100% |
Rivê nhựa - A0009915940 |
Rivê nhựa - A0009917940 |
Rivê nhựa - A2019900292 |
Rivê nhựa - A2019900292 29051 |
Rivê nhựa - A2039900092 |
Rivê nhựa đèn lái - A0009909092 |
Rivê nhựa giữ ốp - A1249900492 |
Rivet nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Móc treo chắn nắng = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:7434833040E0 |
Móc treo chắn nắng = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:7434833040E0 |
Móc treo chắn nắng = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:7434812040A0 |
Móc treo chắn nắng = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:7434832010B2 |
Móc treo trên hộp gối đầu bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống: Vòng đệm nhựa lọc nhiên liệu (Part no. 16 14 6 750 466) ; Hàng mới 100% |
Phụ tùng ôtô Hàn Quốc, mới 100%: ốp chân kính chắn gió-Hyundai Getz |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( CAMRY - SXV20 ) : Nắp bình nước rửa kính bằng nhựa - 8531633050 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( LEXUS - UZJ120 ) : Kẹp giữ ở sườn xe bằng nhựa - 7539535070 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( LEXUS - UZJ120 ) : Nẹp cửa trước bên phải bằng nhựa - 7571160080 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( LEXUS RX300 - MCU38 ) : Nẹp sườn xe sau bên trái bằng nhựa - 7574248030C0 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( LEXUS RX300 - MCU38 ) : Nẹp sườn xe trước bên trái bằng nhựa - 7573248030C0 |
Hộp đựng đồ ở phía dưới hộp găng tay (Nhựa) P96435430., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Hộp đựng dụng cụ (nhựa) P95969941; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Phụ kiện mành gia đình: hạt nhựa các kích thước, nhãn chữ TQ |
phụ kiên xe con: vè ngoài cánh cửa- 5 chỗ. Mới 100% |
Phụ kiện rèm cửa: Dây kéo rèm bằng nhựa, mới 100%. |
Phụ kiện rèm cửa: Lõi nhựa, dài 4-7cm (2cái/bộ), mới 100%. |
Phụ kiện rèm cửa: ốp nhựa, dài 3-7cm, mới 100%. |
Phụ tùng của máy gặt đập liên hợp( phớt chắn dầu, phớt chắn nước) đã qua sử dụng |
Phụ tùng Honda nhãn hiệu Honda (mới 100%): Bát bắt lõi lọc gió |
Nút nhận (Mazda 5 chỗ) - TD11 56 694 |
Nút nhận ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Nút nhận bàn đạp lên xuống dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Đệm vít(nhựa)901890602700 LK xe Corolla/AS,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890602700 LK xe Corolla/AT,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890602700 LK xe Corolla/AU,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890603000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890606500 LK xe Fortuner/HC,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890607600 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890607600 LK xe Vios/VK,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890610400 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890617700 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe Corolla/AS,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe Corolla/AT,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890619300 LK xe Corolla/AU,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890621100 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890622700 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890623000 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890623000 LK xe Vios/VK,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)90189T000100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Tấm lót chắn bùn trước bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5387512540 |
Tấm lót chắn bùn trước bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5387612280 |
Tấm lót chắn bùn trước bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5387612520 |
tấm lót trong khoang hành lý (CAMRY 2.4 2007) |
Tấm nhựa ốp dưới bảng táp lô xe LAND CRUISER PR |
Tấm nhựa ốp ngoài nút công tắc xe LEXUS |
Tấm nhựa ốp vào bảng táp lô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:5540533160E1 |
Tấm nhựa phản quang cạnh sườn xe/664045, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
Tấm nhựa trong che dưới hộp số (innova), hàng mới 100% |
tấm nhựa trong chống bụi đĩa phanh (corrola), hàng mới 100% |
Tấm ốp cạnh khoang hành lý, phần dưới, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (84950CJ460N1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm ốp cạnh khoang hành lý, phần dưới, bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (84951CJ460N1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000200, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000500, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000500, Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700, Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000700, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000800, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001100, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001100, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001100, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001300, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T001300, Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( SIENNA - MCL10 ) : Nẹp kính chắn gió bằng nhựa - 75531AE010 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 16 chỗ ( NEW HIACE 2005 - 286W ) : Miếng ốp bậc lên xuống cửa sau bên trái bằng nhựa - 6791860140B0 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Lô gô Audi bằng nhựa, part no: 4208537422ZZ |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE122 ) : Chốt nhựa khóa hộp để đồ - 5897334010 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE122 ) : Cửa nhựa lấy gió số 1của bộ lọc gió - 1775122140 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - ZZE122 ) : Hộp nhựa chứa cầu chì động cơ - 8274112020 |
Dây nhựa (Dùng để thắt)BAND,SUC.HOSEBộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01b |
Dây nhựa cổ dê 20 - N916026020001 |
Dây nhựa cột bộ dây điện - A0059976090 |
Dây nhựa cột bộ dây điện - A9034760036 |
Dây nhựa cột bộ dây điện chính - A0049979390 |
Dây nhựa cột bộ dây điện khoang động cơ - A0029976890 |
Dây nhựa cột dây điện - A0015460143 |
Chữ SE (bright silver) (MATIZ m150) 96508115; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Chữ SORENTO Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
chữ spark lT (SPARK lite(M200)) 96658489; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
chốt cài bằng nhựa cho cụ dây dẫn điện xe máy SSL008RDT |
chốt cài bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy |
Chốt cài lưới tản nhiệt = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:5311920120 |
Chốt cài lưới tản nhiệt = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe INNOVA Part No:5311971010 |
Chốt cài lưới tản nhiệt = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:5311942020 |
Chụp kính chiếu hậu trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nở ấn tấm bạt chống ồn vách đứng khoang động cơ (nhựa) P96517997., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nở ấn tấm chắn bùn vành bánh xe (nhựa) P94515246;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nở ấn tấm chắn bùn vòm bánh xe I90413589 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở ấn tấm chắn đá văng dưới gầm động cơ (nhựa) P94530507;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nở ấn tấm chống đá dưới gầm động cơ (nhựa) P94530539., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nở ấn tấm chống nóng động cơ ở vách đầu xe bên phải P95483079; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nở ấn tấm chống nóng khoang động cơ (nhựa) I11561629; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở ấn tấm ốp hông xe bên trong (nhựa) P94515267;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
nở ấn tấm ốp hông xe ở trong xe P94530498; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
nở ấn tấm thảm đậy lốp phụ ở cốp xe P94530432; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nở ấn thảm cốp sau (nhựa) P94530548;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nở ấn thảm cốp xe (nhựa) P96320520; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở ấn thảm sàn xe (nhựa) I90214832 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở ấn thảm sàn xe P94530503., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nở ấn trần xe I11609952; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
nở ấn trần xe P94530500; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nở ấn vào ba đờ xốc trước ST4.2 (nhựa) P94515250; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở ấn vào đèn hậu (nhựa) P96260548 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở ấn vào khung dưới đầu xe để bắt ốp đậy chắn bùn động cơ ở phía dưới (nhựa) I24441317 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở ấn vào ốp hộp tay số (nhựa) I11609634; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở cài bắt ba đờ sốc sau để bắt bu lông bắn ba đờ sốc vào khung sau xe I11611012 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài bắt ba-đờ-xốc xe N06 (nhựa) P94515289; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở cài bắt biển số (nhựa) P94515289; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nở cài bắt chốt khóa trong tay mở cửa (nhựa) P94530599;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nở cài bắt đèn pha, đèn hậu N03 (nhựa) P94515242; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Mác biểu tựong(nhựa)753010205000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)753010D01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)754310K03100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)754310K03100 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)754310K03100 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Mác biểu tựong(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:754310K03100 |
nắp trang trí Động cơ (nhựa) (CRUZE j300) 25186607; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nạt buộc cảm biến khí xả bằng nhựa P94530277 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nắp phía trên bầu lọc khí (Cap Sub-Assy, Air C) |
Nắp phía trên bầu lọc khí bằng nhựa xe LAND CRUISER |
nắp quạt gió 19610-LEH2-BA0 |
Nắp nhựa phía dưới mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0514-07707-90-00-03 |
Nắp nhựa phía trên mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0514-07764-90-ZZ-07 |
Nắp nhựa hệ thống dây điện động cơ dùng cho xe Nissan 7 chỗ (284B8AX000) (phụ tùng) |
Nắp lọc dầu = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1562037010 |
nắp nhựa che bình điện-7470-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đế nút nhận dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.98 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K08100 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K08100 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K08100 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K09100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K10000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
87710200CA Phụ tùng ô tô Hyundai: Ôp nhựa sườn trước trái xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
8775927000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Kẹp nở giữ nẹp cửa xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
95720000AA Phụ tùng ô tô Hyundai: Tay nhựa mở hậu trái xe 5 chỗ Sonata hàng mới 100% |
836604A500 Phụ tùng ô tô Hyundai: Tay nhựa mở hậu trái xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
Biển xe bằng nhựa mới 100% |
Biển xe ô tô bằng nhựa mới 100% |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:7544306A7000 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 5 chỗ xl 2.4cc Part No:754430626000 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Vios 5 chỗ xl 1.5cc Part No:754420D07000 |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754420221000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754420221000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754420221000Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754420222000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754420222000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý(nhựa) Part No 754420222000Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Đệm giữ ốp xe phía trước bên trái |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Mác hướng dẫn của bộ phận lọc nhiên liệu |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Mác hướng dẫn dán cốp xe |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Tấm cảnh báo áp lực lốp |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Tấm dán cửa xe phảI giữa phía sau bằng nhựa |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Tấm dán cửa xe phảI phía sau |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Tấm dán cửa xe phảI phía trước bằng nhựa |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Tấm dán cửa xe trái giữa phía sau bằng nhựa |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Tấm dán cửa xe trái phía sau bằng nhựa |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Tấm dán cửa xe trái phía trước bằng nhựa |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-H1BP-355 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-HS0P-000 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T20P-0F0 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T20P-FF0 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T20P-FF1 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T29P-FF2 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T29P-FF3 lắp cụm dây điện. |
Mũ chụp nhựa mới 100% 14007-T60P-0F0 lắp cụm dây điện. |
Vỏ giắc nhựa, linh kiện để sản xuất giắc cắm trong cụm dây điện xe gắn máy, mới 100%311203002AFN(3ML3BN02N) |
chữ ở cửa hậu bên trái (nhựa) P95233516; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Chữ Spark dán ở bên trái cốp xe P95970965; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
chữ vivant lt (vivant U100) 96407827; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Lô gô biểu tượng gắn cửa khoang hành lý, bằng nhựa (corrola) |
Lô gô biểu tượng gắn cửa số 2 khoang hành lý, bằng nhựa (corrola) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa) Part No: 90333T000600, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa), Part No: 90333T000400, Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ, SX 2012, xy lanh 1998cc, mới 100%. Loại xe: 520W/Innova |
Miếng phản quang sau bằng nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe RAV4 Part No:8191013022 |
Trục nhựa không truyền động bên phải ( 36mm x 62.5mm, w= 13g) làm trục c tấm chắn nắng |
Trục nhựa không truyền động bên phải Bo ( 36mm x 62.5mm, w= 13g) làm trục c tấm chắn nắng |
Trục nhựa không truyền động bên trái ( 36mm x 62.5mm, w= 13g) làm trục c tấm chắn nắng |
Trục Valve - VALVE SHAFT |
Trang trí táp lô phía trên, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (681012DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Trang trí táp lô phía trên, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (681012DW0A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
TRV3410801C - ốp dây an toàn |
túi ni lông-1530-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
UA6G4603035 - Núm cần sang số - Everest |
đầu nhụa moay ơ bằng nhựa (camry) |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819204801200 LK xe Innova/ZB,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Tấm phản quang ba đờ xốc sau trái(nhựa)819204801200 LK xe Innova/ZC,8cho,xl1998cc,moi100%-NonFTA |
Tấm bảo vệ, bằng nhựa / cm082201 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ,mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
SPRING WASHER- Vòng đệm lò xo bằng nhựa (Vespa) hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Cụm vòi phun nước rửa đèn pha. Chất liệu bằng nhựa (1K8955978A; CYLINDER) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Tấm che gầm động cơ. Chất liệu bằng nhựa (3C8825235; BAFFLE) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Tay mở cửa ngoài bằng nhựa (1K8837206H GRU; HANDLE) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen,Cụm vòi phun nước rửa đèn pha. Chất liệu bằng nhựa (1K8955978A; CYLINDER) |
Phễu đổ nước rửa kính (nhựa) P95951698; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Phếu đổ nước rửa kính xe (nhựa) I95980613 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
SLING PAD- Miếng đệm bằng nhựa (Vespa) |
Chữ dán Chevrolet P96886683 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Chữ dán Chevrolet P96886683; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Chữ dán Cruze LS P96886680 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Chữ dán Cruze LS P96886680; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Chữ dán ở cốp xe P95970967; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Chữ dán tên ở trên cốp xe (nhựa) P95977460., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Chữ dán tên ở trên nắp đậy cốp xe ( nhựa) P94576255., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS, LT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Chữ dán vào cốp xe (nhựa) P96880033; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
CHữ EX 96546963 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Chữ FORTELinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
chữ LACETTI (LACETTI J200) 96547008; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Chữ LACETTI P96547008; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
chữ lanos (LANOS T200) 96226350; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
chữ nubira ii (NUBIRA J150 II) 96330448; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
chữ ở cửa hậu bên phải (nhựa) P95233527; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nhãn cảnh báo sự cốLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nhãn chữ OLLIN phía sau dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nhãn chữ phía sau dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nhãn dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nở gài dây điện sàn xe P96940149; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm vít(nhựa), Part No: 901890623000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000100 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đệm vít(nhựa), Part No: 90189T000200 LKPT xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Tấm lót sàn màu đỏ bằng nhựa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Tấm lót sàn màu đỏ bằng nhựa (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Tấm lót sàn màu đỏ bằng nhựa (Hyundai 47 chỗ). Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Tấm nhựa bên dưới của ghế ô tô V4Q231A024030 ,Hàng mới 100% |
Tấm nhựa biểu tượng gắn cửa hậu (innova), hàng mới 100% |
Tấm nhựa gắn biển số xe / 655368 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Đệm vít(nhựa)901890405900 LK xe Corolla/AS,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890405900 LK xe Corolla/AT,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890405900 LK xe Corolla/AU,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890509600 LK xe Corolla/AS,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890509600 LK xe Corolla/AT,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890509600 LK xe Corolla/AU,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe Corolla/AS,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe Corolla/AT,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890514200 LK xe Corolla/AU,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890600600 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890600600 LK xe Fortuner/HC,7cho,xl2694cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe Corolla/AS,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe Corolla/AT,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe Corolla/AU,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Đệm vít(nhựa)901890601300 LK xe Vios/VK,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Nút bịt ống mềm chân không dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)885780K55000 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:885780K08100 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:885780K10000 |
Đệm lót Két làm mát(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:885780K11000 |
Gác chân bằng nhựa xe Dream (2 cái/bộ) |
Gạt tàn thuốc, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (68800CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Nhựa PVC 2500x1500x3.75mm. dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Nở ấn bắt biển số xe (nhựa) I25704358 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở ấn bắt chắn bùn bánh xe trước ST4.2 (nhựa) P94515246; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở ấn bạt chống nóng động cơ N05 P94530387; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở ấn bắt đèn hậu P96260548;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nở ấn bắt đèn hậu xe (nhựa) I09180737 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở ấn bắt đèn pha (nhựa) P96260548; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nở ấn bắt mặt lưới che két nước làm mát vào ba đờ xốc trước (nhựa) P94515001; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nở cài bắt ba đờ sốc sau để bắt bu lông bắn ba đờ sốc vào khung sau xe I11611012 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài bắt ba đờ sốc sau để bắt bu lông bắn ba đờ sốc vào khung sau xe I11611012; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nở cài dây mở nắp ca bô (nhựa) P94530268 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài dây mở nắp ca bô (nhựa) P94530268; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nở cài đệm bu lông bắt loa vào khung cánh cửa trong (nhựa) I11570654 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài đệm bu lông bắt loa vào khung cánh cửa trong (nhựa) I11570654; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nở cài giá đỡ ốp cánh cửa bên trong xe (nhựa) I90230846 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài giá đỡ ốp cánh cửa bên trong xe (nhựa) I90230846; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
nở cài thanh chống ca bô n07, nhựa P94530159 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
nở cài thanh chống ca bô n07, nhựa P94530159; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nở cài vào ba đờ sốc trước để bắt Bu lông bắn ba đờ sốc vào khung đầu xe I09114472 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nở cài vào ba đờ sốc trước để bắt Bu lông bắn ba đờ sốc vào khung đầu xe I09114472; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Nhựa PVC 2500x1500x4mm dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Nắp chụp vít bằng nhựaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S,Loại có trọng tải 1.4T,Tổng TL có tải dưới 5T hàng mới 100% sx và model 2011 |
Nắp chụp đầu vít dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nắp chụp đèn sương mù = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:5212833060 |
Nắp chụp bu lông = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 16 chỗ Part No:4561936010 |
Nắp chụp bu lông dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nắp chụp bửng trái dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nắp chụp cần số bằng nhựa xe CAMRY 2.4 2007 |
Nắp chụp dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Tắc kê nhựa 10/12MM (039.32.050), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
tắc kê nhựa bắt vít-1927-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
tắc kê nhựa bắt vít-xe 5 chổ-5390-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Tắc kê nhựa/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Tấm chắn nắng bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (96400CP20A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm chắn nắng bên phải, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (96400CP20A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm che nắng, phải - Xe 5 chỗ - A20481062107F59 |
Tấm che trang trí phía dưới tap lô, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (689622DW0A) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Tấm che trang trí phía dưới tap lô, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (689622DW0A) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Tấm biểu tượng bảng tablô(nhựa)555110D060B0 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
tấm biểu tượng gắn cửa hậu, bằng nhựa (innova), hàng mới 100% |
Tấm dán bằng nhựa EPDM P96261866 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Tấm dán bằng nhựa EPDM P96261866; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Tấm đậy lốp phụ trong cốp sau xe (nhựa) P94563965 1.8 LT và LTZ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Tấm đậy lốp phụ trong cốp sau xe (nhựa) P94563965; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT và LTZ, mới 100% |
Tấm đậy sàn khoang hành lý, bằng nhựa dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (84908CJ46AN1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Tấm cảnh báo dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Tấm đệm hộp đồ bằng nhựa - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Tấm đệm hộp đồ bằng nhựa MAT,LUGGAGE BOX Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe Lead 110CC ) Invoice : HVN-W/GGEH-1041-01B |
Bạc trục cân bằng cầu sau (bằng nhựa) 1581543 ;Phụ tùng xe tải Volvo 25 tấn, mới 100% |
Sườn dây đai an toàn bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(878341MA0B)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Sườn dây đai an toàn bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(878343AW0A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Sườn dây đai an toàn bằng nhựa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(878343AW0A)mode:BDUALGA,N17,EWBC%V-1, động cơ 1500cc, số tự động, hàng mới 100% |
Nút đậy kỹ thuật che lỗ vít của tay nắm phụ trợ - CAMRY 3.5 2007 - 7461206041 |
Nút đậy lỗ bắt vít bằng nhựa xe CAMRY |
nút chụp đầu bu lon bằng nhựa(W10mm*L13mm)(p032)(một bộ phận gắn trên mặt hàng trang trí nội thất) |
Nút dây an toàn (nắp hông sàn trước) dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nút chận cửa bằng nhựa (356.21.420) hiệu Hafele GmbH, hàng mới 100% |
Nút chắn góc bàn - 609125 hiệu BABY LUCKY Hàng mới 100% |
Nút bịt sau bửng hông dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nút nhận bằng nhựa dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Nút nhận bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Nút nhận cabo trước bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Nút nhận chống nóng dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nút nhận cố đinh dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nút nhận dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhận la phông bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Nút nhận lắp lông mi đèn dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Nút nhận sàn dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nút nhận số 1 dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nút nhận số 2 dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. |
Nút nhận su đệm cửa bằng nhựaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Nút nhận tấm che nắng bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)90333T000600 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-noncept |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90333T000400 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90333T000500 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90333T000400 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90333T000500 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90333T000400 |
Miếng bịt (nhựa)(nhựa)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90333T000500 |