- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4010 - Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa.
- Băng truyền hoặc đai truyền:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Dây cu roa STS 150S8M840 |
1000-DH-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D254cm R19cm |
1000-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D254cm R38cm |
100-XL-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D25.4cm R20cm |
1050H380mmBăng truyền cao su đồng bộ D266.7cm R38cm |
108-XL-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D27.432cm R20cm |
1100 DH 500G Băng truyền đồng bộ (D279.40 - R12.70) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
1100-DH-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D279.4cm R19cm |
1100-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D279.4cm R38cm |
110-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D27.94cm R45cm |
1120-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D284.48cm R38cm |
1135354-Dây curoa không phải chữ V-Transit |
1135355-Dây curoa không phải chữ V-Transit |
1135-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D288.29cm R38cm |
1150-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D292.1cm R38cm |
1250-H380mmBăng truyền cao su đồng bộ D317.5cm R38cm |
1300 DS8M 2000G Băng truyền đồng bộ (D200.00 - R13.00) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100%) |
1300-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D330.2cm R38cm |
1400-H380mmBăng truyền cao su đồng bộ D355.6cm R38cm |
140DXL728UKBăng truyền cao su đồng bộ D14cm R20cm |
142 MXL 191G Băng truyền đồng bộ (D14.20 - R1.20) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
144 MXL 191G Băng truyền đồng bộ (D14.40 - R1.20) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
1500-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D381cm R38cm |
158-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D40.132cm R45cm |
170 XL 1500G Băng truyền đồng bộ (D43.18 - R38.00) cm, Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100%) |
1700-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D431.8cm R38cm |
170-XL-037mmBăng truyền cao su đồng bộ D43.18cm R3.7cm |
170-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D43.18cm R45cm |
187-L-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D47.498cm R45cm |
192-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D48.768cm R45cm |
2/7M580 Băng truyền cao su đồng bộ D58cm R14cm |
2000-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D200cm R38cm |
200-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D50.8cm R45cm |
202-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D51.308cm R45cm |
2048-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D204.8cm R38cm |
2056-8M-460 Băng truyền cao su đồng bộ D205.6cm R46cm |
2104-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D210.4cm R38cm |
210-L-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D53.34cm R45cm |
210-XL-435mmBăng truyền cao su đồng bộ D53.34cm R44cm |
2160-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D216cm R38cm |
2240-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D224cm R38cm |
225 DL 500GBăng truyền cao su đồng bộ D22.5cm R50cm |
225-3M-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D22.5cm R20cm |
225-L-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D57.15cm R45cm |
230-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D58.42cm R45cm |
2380-14MGT-840 Băng truyền cao su đồng bộ D238cm R84cm |
2504 H8M 400 Băng truyền đồng bộ (D250.40 - R40.00) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
255 H 460 Băng truyền cao su đồng bộ D26cm R46cm |
260 DXL500GBăng truyền cao su đồng bộ D26cm R50cm |
260-5M-460 Băng truyền cao su đồng bộ D26cm R46cm |
276-3M-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D27.6cm R20cm |
280-2GT-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D28cm R20cm |
295-5M-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D29.5cm R19cm |
320-5GT-460 Băng truyền cao su đồng bộ D32cm R46cm |
322 DL 500GBăng truyền cao su đồng bộ D32.2cm R50cm |
330 DH 500GBăng truyền cao su đồng bộ D33cm R50cm |
330 DXL500GBăng truyền cao su đồng bộ D33cm R50cm |
340-5M-710 Băng truyền cao su đồng bộ D34cm R71cm |
351-3GT-460 Băng truyền cao su đồng bộ D35cm R46cm |
376-8M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D37.6cm R45cm |
376-8M-460 Băng truyền cao su đồng bộ D37.6cm R46cm |
3800-20M-170MM Băng truyền cao su đồng bộ D380cm R17cm |
3M515A969FG - Vai moay ơ sau LH (một phần của cầu xe) |
3M515K291BRC - Giá sắt đỡ ống xả |
3M5Q6C301AA - Đai truyền loại không phải chữ V |
3M5Q6C301AA-Đai truyền loại không phải chữ V |
3M5Q6C301CB - Đai truyền loại không phải chữ V |
3M5Q6C301CB-Đai truyền loại không phải chữ V |
3M5Q6D314CB - Dây curoa không phải chữ V |
4000 S8M 2240GBăng truyền cao su đồng bộ D224cm R40cm |
4000 S8M 424GBăng truyền cao su đồng bộ D42.4cm R40cm |
4000 S8M 496GBăng truyền cao su đồng bộ D49.6cm R40cm |
415-5GT-460 Băng truyền cao su đồng bộ D42cm R46cm |
420 DH 500GBăng truyền cao su đồng bộ D42cm R50cm |
4200-20M-115MM Băng truyền cao su đồng bộ D420cm R11.5cm |
4400-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D440cm R38cm |
450 DH 500GBăng truyền cao su đồng bộ D45cm R50cm |
450 DXL500GBăng truyền cao su đồng bộ D45cm R50cm |
4600-20M-115MM Băng truyền cao su đồng bộ D460cm R11.5cm |
460-5GT-460 Băng truyền cao su đồng bộ D46cm R46cm |
472-8YU-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D47.2cm R45cm |
480 DH 500GBăng truyền cao su đồng bộ D48cm R50cm |
480-8M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D48cm R45cm |
485-5M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D48.5cm R45cm |
4M5Q6C301BB-Dây đai tổng 1.6AT |
500-5GT-460 Băng truyền cao su đồng bộ D50cm R46cm |
512-8M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D51.2cm R45cm |
512-8M-710 Băng truyền cao su đồng bộ D51.2cm R71cm |
513-3M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D51.3cm R45cm |
520-5M-710 Băng truyền cao su đồng bộ D52cm R71cm |
537-3GT-460 Băng truyền cao su đồng bộ D54cm R46cm |
537-3M-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D53.7cm R20cm |
545-5M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D54.5cm R45cm |
550-5M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D55cm R45cm |
560-8M-710 Băng truyền cao su đồng bộ D56cm R71cm |
570-3M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D57cm R45cm |
575-5M-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D57.5cm R45cm |
5M387 Băng truyền cao su hình thang D38.7cm R5cm |
5M412 Băng truyền cao su hình thang D41.2cm R5cm |
5M515 Băng truyền cao su hình thang D51.5cm R5cm |
6/3VX560 Băng truyền cao su đồng bộ D56cm R6cm |
6PK2288Băng truyền cao su đồng bộ D228.8cm R2.136cm |
6PK2360Băng truyền cao su đồng bộ D236cm R2.136cm |
6PK2800Băng truyền cao su đồng bộ D280cm R2.136cm |
780-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D198.12cm R38cm |
7C1Q6C301AA - Dây đai xe dầu (Loại không phải chữ V) |
7C1Q6C301AA-DÂY ĐAI XE DÂU (LOạI KHÔNG PHảI CHƯ V) |
800-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D203.2cm R38cm |
817-L-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D207.518cm R38cm |
840-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D213.36cm R38cm |
850-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D215.9cm R38cm |
8MGT-544-21 Băng truyền cao su đồng bộ D54.4cm R2.1cm |
8V 2800Băng truyền cao su hình thang D280cm R2.2cm |
900-DH-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D228.6cm R19cm |
900-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D228.6cm R38cm |
985-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D250.19cm R38cm |
A 19Băng truyền cao su hình thang D48.26cm R1.3cm |
A 22Băng truyền cao su hình thang D55.88cm R1.3cm |
AA 190Băng truyền cao su hình thang D482.6cm R1.3cm |
AA 95Băng truyền cao su hình thang D241.3cm R1.3cm |
B235Băng truyền cao su hình thang D596.9cm R1.7cm |
B245Băng truyền cao su hình thang D622.3cm R1.7cm |
B250Băng truyền cao su hình thang D635cm R1.7cm |
B267Băng truyền cao su hình thang D678.18cm R1.7cm |
B275Băng truyền cao su hình thang D698.5cm R1.7cm |
B286Băng truyền cao su hình thang D726.44cm R1.7cm |
B320Băng truyền cao su hình thang D812.8cm R1.7cm |
Băng chuyền bằng cao su 2-quot; (hàng mới 100%) |
Băng chuyền bằng cao su 4-quot; (hàng mới 100%) |
Băng chuyền bằng cao su, chiều dài 2.8m và chiều rộng 400mm, hàng mới 100% |
băng chuyền cao su |
Băng chuyền sản xuất cuộn dây âm bằng cao su , (C/V LINE) (hàng đã qua sử dụng còn lại 80%) |
Băng tảI cao su Hàng mới 100% |
Băng tải cao su: dùng để tải tôn và tấm lợp (Bộ phận của máy sản xuất tôn và tấm lợp), Model: M30-9, (bộ =2cái),(chiều dài 60m rộng 1.14m,chiều dài 48m rộng 1.14m), hàng mới 100%. |
Băng tải có động cơ dài 1,6 m kiểu H4-10AC |
Băng tải của máy ép keo bằng cao su 1 bộ = 2 tấm HOT MELT BELT-HL-450 (Hàng mới 100%) |
Băng tải của máy photocopy AF1035/2035 - mới 100% |
Băng tải dưới. Hiệu 7305 PTFE, Ký hiệu EA057994. Hãng sản xuất CILLIES. Hàng mới 100%. |
Băng tải gai, Part Number: 3210 1011 9027. |
Băng tải H4-10AC |
Băng tải máy chạy bộ (bằng cao su), Tread belt (USA), 0K000608AB, hàng mới 100% |
Băng tải, Part Number: 3210 1011 9024. |
Băng truyền (2400*450*130)mm (bo = 1cai)(dùng để truyền nắp lon).hàng mới 100% |
Băng truyền (Từ B-96 đến B-140 Inches) mặt cắt hình thang chu vi ngoài từ 243.84 đến 355.6cm . Hàng mới 100% |
Băng truyền (Từ C-96 đến C-290Inches) mặt cắt hình thang, chu vi ngoài từ 243.84 đến 736.6 cm. Hàng mới 100% |
Băng truyền bằng cao su bản rộng 50mm, chu vi 10m |
Băng truyền bằng cao su gia cố POLYAMIT POE-250 ( dài 60m X rộng 300mm X 6 cuộn) Hàng mới 100% |
Băng truyền cao su - Apron 802 D75.8x40x1.1mm(Phụ tùng máy kéo sợi) |
Băng truyền của máy cắt dập thiết bị đầu cuối ( bằng cao su ) |
Băng truyền đồng bộ liên tục B-102-MIT, CV=260cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su 1080-8M chu vi ngoài dai 108cm rong 450mm |
Băng truyền đồng bộ liên tục BB-104-MIT, CV=265cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền đồng bộ liên tục C-100-MIT, CV=255cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền đồng bộ liên tục SPB-2650-MIT, CV=265cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền dùng cho máy ép băng dính bảo vệ, bằng cao su lưu hóa KT: rộng 379 mm chu vi ngoài 3100 mm |
Băng truyền liên tục bằng cao su có mắt cắt hinh thang D248 dài 607.6cm rộng 3.2cm. Mới 100% |
Băng truyền tải FT7970 (15*35)cm cho máy photocopy , mới 100% |
Băng tryền bằng cao su, chu vi 500cm loại 4500 AT10 16 SIT |
bánh răng bơm dầu, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(33S-E3324-00) |
BB 137Băng truyền cao su hình thang D347.98cm R1.7cm |
BB 140Băng truyền cao su hình thang D355.6cm R1.7cm |
BB102Băng truyền cao su hình thang D259.08cm R1.7cm |
Bộ băng tải truyền hình ảnh máy in CE710-67903 |
Bộ dây cô roa (255-2927X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Bộ dây cô roa (2S-9506; 6N-6656) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Bộ dây cô roa (2S-9779) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
C 96Băng truyền cao su hình thang D243.84cm R2.1cm |
C285Băng truyền cao su hình thang D723.9cm R2.1cm |
C394Băng truyền cao su hình thang D1000.76cm R2.1cm |
Căng đai tự động- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
CM5E6C301DA - Dây đai tổng |
CM5E8620BA-Đai truyền loại không phải chữ V |
Cu roa bẹt kéo giấy ra máy nhân bản kỹ thuật số (Flat belt, 15x0.65x519) - Hàng mới 100% |
Cua roa bộ điều khiển gió Táp lôLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
D180Băng truyền cao su hình thang D457.2cm R3.2cm |
D290Băng truyền cao su hình thang D736.6cm R3.2cm |
D8M-2200-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D220cm R19cm |
D8M-3048-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D304.8cm R19cm |
Đai bằng cao su tròn RR15: mặt cắt 15mm, chu vi 30m/ cuộn |
Đai bằng cao su tròn: RR6 mặt cắt 6mm, chu vi 200m/ cuộn |
Dải bang chuyền MBT6-6000, dạng dây curoa, chất liệu cao su (gia cố thêm chất liệu dệt) dùng trong công xưởng |
Dải băng chuyền T5-10-44 dạng dây curoa, chất liệu cao su (gia cố thêm chất liệu dệt) dùng trong công xưởng |
Dải băng chuyền, dạng dây curoa (chất liệu cao su), hình chữ nhật số hiệu H-4EMDT, SC10-3.0H, dùng trong công xưởng |
Đai tải bằng cao su lưu hóa 160 XL 470mm 77ZA. Chu vi: 160mm |
Đai tải bằng cao su tổng hợp có chu vi ngoài 252 cm- Timing belt, AT10-25-2520, keflar cords, 7 fingers - 006527 - Hàng mới 100% |
Đai tải dùng trong bộ phận hứng khăn giấy ướt ( 2002-14M motor belt ) |
Đai tải POLY V BELT P-AE24-595#11 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Đai truyền chưa được gia công ( không có gân chữ V ) có mặt cắt hình chữ nhật, Ký hiệu T1H/ 200 , kích thước ( dài 100 mét, rộng 0,3 mét, dầy 2mm ) Cấu tạo gồm : 2 lớp cao su bên ngoài được ép 2 lớp vật liệu dệt và 1 lớp Plastic ở giữa. Hàng mới 100%. |
đai truyền động bằng cao su bằng cao su JW1-G6241-10 Dùng cho xe Golf phục vụ trong nhà máy Yamaha |
đai truyền hình thang răng cưa 23100-KEB7-900 |
Đai truyền loại không phải chữ V |
đai truyền, hình thang răng cưa 23100-GFY6-C00 |
đai V, bộ 2 cái |
Dây băng chuyền bằng cao su W300*26M*2T |
Dây băng tải bằng cao su, dài 22 m( bộ phận của băng tải sản xuất tấm lợp). Hàng mới 100% |
Dây băng truyền bằng caosu - EP-160 (160mm x 130mm) |
Dây băng truyền bằng caosu - RECMF -1300 SWR MIT (La) |
Dây cam( dạng cao su) phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: REGANZA Hàng mới 100% |
Dây cô roa (0005590471,) Phụ tùng máy thuỷ. Hàng mới 100% |
Dây cô roa (183-4494) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Dây co roa / V-BELT |
Dây cô roa cam( dạng cao su) phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: MATIZ Hàng mới 100% |
Dây co roa- POWER BELT 7M-825 |
Dây cô roa( 212-9353) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Dây cô roa( 7M-4706) / Phụ tùng máy phát điện hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Dây côloa cánh quạt nấc 1 dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% |
Phụ tùng máy dệt : R502-00087 Miếng đệm cao su (Hàng mới) |
dây côroa cấp 1dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
dây côroa cấp 2dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Dây coroa G-15-01(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dây couroie của máy đóng gói SY-M901.Hàng mới 100% |
Dây couroie dài của máy đóng gói SY-M901.MớI 100% |
Dây couroie ngắn của máy đóng gói SY-M901(=cao su ,chuvi 600mm).Mới 100%. |
Dây couroie(=cao su) của máy dán nhãn CY-2000.Mới 100% |
Dây cu loa |
Dây cu roa - BLL00998 - (SPZ1047) BELT, SPZ 1047 |
Dây cu roa - BLL01029 - (SPZ1437) BELT, SPZ 1437 |
Dây cu roa - BLL01171 - (SPA1320) BELT, SPA 1320 |
Dây cu roa - BLL01438 - (SPB2750) BELT, SPB 2750 |
Dây cu roa (20*6*3580)mm |
Dây cu roa (80*1493)mm |
Dây cu roa (80*6580)mm |
Dây cu roa (Hàng mới 100%) |
Dây cu roa (Size:200mm)của máy cắt tem nhãn công nghiệp (hàng mới 100%) |
Dây cu roa , Model: PN-13514, 41.5 . bằng cao su tổng hợp, đường kính ngoài 50cm |
Dây cu roa 2 AV |
Dây cu roa 4326-14M-170-HT150 bằng cao su lưu hóa , chu vi ngoài 431cm. Hàng mới 100% |
Dây cu roa 57451924(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
Dây Cu roa B-45 (HàNG MớI 100%) |
DÂY CU ROA BảN C |
DÂY CU ROA BảN C15 |
Dây cu roa bằng cao su (gắn cho máy tiện CNC) - BELT NOKO-AT5-0129E-F - dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
DÂY CU ROA bằng cao su 5P0-E7641-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
DÂY CU ROA bằng cao su 5S9-E7641-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
dây cu roa bằng cao su 5TL-E7641-01 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
DÂY CU ROA bằng cao su JW1-G6241-10 Dùng cho xe Golf phục vụ trong nhà máy Yamaha |
Dây Cu roa bằng cao su loại Falcon HTC 14GTR-3500-20, Mặt cắt hình thang,Bề rộng của sợi dây 20mm,khoảng cách giữa 2 đỉnh răng14mm, chu vi 350 cm, hàng mới 100% |
Dây cu roa bằng cao su, chu vi 40cm dùng cho máy in Tally, mới 100%, 732753 |
Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt hình chữ nhật C385-01 C385, dùng cho máy cắt và tuốt dây điện tự động, hiệu Kodera, hàng mới 100% |
Dây Cu roa C-50 (HàNG MớI 100%) |
Dây Cu roa C-55 (HàNG MớI 100%) |
Dây Cu roa C-63 (HàNG MớI 100%) |
Dây cu roa cam (loại không phải chữ V)-Escape-YF7112205 |
Dây cu roa cam, hàng mới 100% |
Dây cu roa cỡ lớn(phụ tùng máy mài dao ) |
Dây Cu roa có mặt cắt hình thang chu vi ngoài 12cm dùng cho máy trộn bê tông trong xây dựng mới 100% |
Dây cu roa có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 360cm(FR)A43 (FR) |
Dây cu roa có răng bản dẹt bằng cao su 1 |
Dây cu roa của máy |
Dây cu roa của máy cắt |
Dây cu roa của máy dập khuôn, hàng mới 100% |
Dây cu roa của máy xay sinh tố/AMU31B-530/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Dây cu roa của máy*7M750 |
Dây cu roa của máy320P5M10 |
Dây cu roa của máyB100S3M789 |
Dây cu roa dài 1050 mm, rộng 20 mm (Phụ tùng cho máy mài) - Belt TTBU1050T10-200 |
Dây cu roa dài 2400 mm, rộng 5 mm (Phụ tùng cho máy mài) - Polyurethane Round Belt MBTH5-2400 |
Dây cu roa dài 452.12 mm, rộng 9.5 mm (Phụ tùng cho máy thổi khí) - Belt TBN178MXL037 |
Dây cu roa dài 452.12mm, rộng 9.5mm (Phụ tùng cho máy quấn dây) - Belt TBN178XL037 |
Dây cu roa dài 755.90 mm, rộng 6.4 mm (Phụ tùng cho máy dập) - Belt TBN372MXL025 |
Dây cu roa dùng cho quạt công nghiệp, Optibelt OMEGA Fan Power Timing belts for fan drives for HTD Pulleys ( Chu vi ngoài 370cm) |
Dây cu roa liên tục bằng cao su lưu hoá gia cố vật liệu dệt dùng cho xe máy 2 bánh, phi (21-30)cm, bản rộng (1-2)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Dây cu roa mặt cắt hình chữ nhật ( Flat Belt TFL-6S 30*1421 ) |
Dây cu roa mặt cắt hình tròn (Spindle Belt "Blue Colour") |
Dây cu roa màu đen (50 cm*0.3 cm) , ,linh kiện thay thế cho máy cắm linh kiện sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới100%. |
Dây cu roa màu vàng (50 cm*0.3 cm) ,,linh kiện thay thế cho máy cắm linh kiện sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới100%. |
Dây cu roa màu xanh (50 cm*0.3 cm) ,linh kiện thay thế cho máy cắm linh kiện sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới100%. |
dây cu roa máy giặt công nghiệp-471770113 |
Dây cu roa máy nhân bản kỹ thuật số (Belt;40 - S2M-138) - Hàng mới 100% |
Dây cu roa rộng 1cm - 445-0669517 - hàng mới 100% |
Dây cu roa rộng 1cm-445-0669518-hàng mới 100% |
Dây cu roa rộng 3cm-0090012947-hàng mới 100% |
dây cu roa xe du lịch mới 100% |
dây cu roa, bằng cao su 33S-E7641-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
dây cu roa, bằng cao su 52B-E7641-00 MODEL 1DR1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
dây cu roa, bằng cao su 5P0-E7641-00 MODEL 5P17: dùng cho XE MáY YAMAHA |
dây cu roa, bằng cao su của xe Mio 23C4(5TL-E7641-01) |
dây cu roa, bằng cao su dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(33S-E7641-00) |
Dây cu roa, mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 100cm, mới 100% |
Dây cu roa, no: 225021-3 |
Dây cua ro cao su (phụ tùng dây chuyền chiết) |
Dây cua roa (chu vi nhỏ hơn 60cm) - Phụ tùng ôtô Daihatsu 5 chỗ Applause - Hàng mới 100% : 99364-80830-000 |
Dây cua roa 25cm |
dây cua roa bằng cao su 4CW-17641-02 dùng cho xe máy YAMAHA |
Dây cua roa bằng cao su dài 36m |
Dây cua roa bơm trợ lực (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K65B32611 |
Dây cua roa cánh quạt nấc 2dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% |
Dây cua roa cao su (Không mặt cắt hình thang) 10000-T5-15 (15x10000mm) Hàng mới 100% |
Dây cua roa động cơ (Kia tải Bongo III)mới 100%, phục vụ BHBD, hãng SX : HUYNDAI MOBIS, MS :0K88R15987 |
Dây cua roa dùng cho máy vắt gấu (hàng mới 100%) |
Dây cua roa, mã 829227556 |
Dây cua roa, mã 873005201 |
Dây cua roa, mã 873006013 |
Dây cua roa, mã 873035337 |
Dây cuaro bằng cao su - ROUND BELT 3x233L (GREEN BELT) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
Dây cuaro bằng cao su có mặt cắt hình tròn và chu vi ngoài khoảng 50cm 160DXL (5-4-35) - hàng mới 100% |
Dây cuaroa 25T5 1215+1.5, hàng mới 100% |
Dây cuaroa 25T5 1215+3, hàng mới 100% |
Dây cua-roa của máy tạo chuỗi dây kéo nhựa (Timing Belt) 1615-5GT-9 |
Dây cuaroa đinamô ( máy phát điện ) (Kia tảI 1,25T)mới 100%, phục vụ BHBD, hãng SX : HUYNDAI MOBIS, MS :252154Z020 |
Dây cuaroa đinamô (Kia tảI 1,25T),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z252154Z020 |
Dây cua-roa dùng cho máy khoan A29 (bang cao su mat cat hinh thang chu vi ngoai < 60 cm) |
Dây cua-roa dùng cho quạt hút khói (bang cao su mat cat hinh thang chu vi ngoai < 60 cm) |
Dây cuaroa gai (6667322) |
Dây cuaroa hình chữ V xe 16chỗ 7PK2872 (D=2842cm)Dayco |
Dây cuaroa lốc lạnh (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60B15909 |
Dây cuaroa máy phát điện (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z252154Z020 |
Dây cuaroa transit 2011 P/N: 6C1Q 6C301 HC, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Dây cuora mặt cắt hình thang, loại B95-B105, chu vi 241,3 đến 266,7cm,1210 sợi/3055,16 mét, chiều rộng1,7cm-Hàng mới 100% |
Dây Cura có chu vi ngoài không quá 60 cmLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Dây curo của máy cắt vải,, mới 100% |
Dây curoa - Phụ tùng máy se sợi-Hàng mới 100%-TW-BELT-31900 |
Dây curoa - TRIANGLE BELT |
Dây curoa ( chu vi 110cm ) 1618F-73 FLAT BELT |
Dây curoa ( dùng cho máy nén khí) Model : 586000803P Hàng mới 100% |
Dây curoa (3Tx750x22000) |
Dây curoa (3Tx750x24000) |
Dây curoa (3Tx750x30000) |
Dây cu-roa (bắng cao su) dùng cho máy bào 2609100410 |
Dây cu-roa (bằng cao su) dùng cho máy bào 2609100410 |
Dây curoa (hàng mới 100%) BG515P5M10 |
Dây curoa (hàng mới 100%) BG530P5M10 |
Dây curoa (không có mặt cắt ngang hình thang) dùng cho máy se sợi chu vi ngoài 16m-BELT FOR T.F.O M/C |
Dây curoa (phụ tùng máy đúc đế) |
Dây curoa (phụ tùng máy vạt da) |
Dây Curoa (v-belt ) -P/N:586000903P (Dùng cho máy nén khí ) .Hàng mới 100 % . |
Dây curoa / Belt (P/tùng cho máy quấn dây hàn - Mới 100%) |
Dây curoa :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dây curoa 04120-21740 |
Dây curoa 10 MM X 39 in |
Dây curoa 206.2 mm (#21) P86, Rộng 10mm, dày 1 mm, chu vi 206.2 mm. P/N: 8030. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa 600-736-9710 |
Dây curoa 6212-85-6840 |
DÂY CUROA 6800 |
Dây curoa B-151 |
Dây curoa bằng cao su |
Dây curoa bằng cao su (pttt cho máy cắt gạch) |
Dây curoa bằng cao su , part no: 260169-22, , Hàng mới 100% |
Dây curoa bằng cao su 4 mặt, L:1400mm, w=50 mm, CV: 75mm-40103900 (pttt cho máy bốc dỡ hàng) |
Dây curoa bằng cao su dầy 3cmx10cmx600cm |
Dây cu-roa bằng cao su dùng cho máy chà nhám 2604736010 |
Dây curoa bằng cao su lưu hóa 22X ( 315" ) chu vi ngoài 800,10 cm, Hàng mới 100% |
Dây curoa bằng cao su lưu hoá có mặt cắt hình thang có gân. Loại A có chu vi ngoài 381 cm (150inch). Mới 100%. |
Dây curoa bằng cao su lưu hóa CX ( 125"-165") chu vi ngoài 317,5cm-419,1cm. Hàng mới 100% |
Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình răng cưa hiệu CONCAR, Ký hiệu 165 PJ 1054 (Kt: 386.1 x 3.5 x 1054 mm) |
DÂY CUROA BằNG CAO SU -PHụ KIệN CủA MáY SấY CHÂN KHÔNG |
Dây curoa bằng cao su T10(W15) 3870mm (pttt cho máy đóng gói) |
Dây curoa bằng cao su, có mặt cắt ngang hình thang, có chiều dài: 23390mm |
Dây Curoa bằng cao su, Dùng cho cửa tự động, chu vi ngoài 1099cm, Hàng mới 100% |
Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật hiệu Concar dùng trong máy công nghiệp, ký hiệu 3000 8M 50 V (Kt: 50x5.3x3000 mm) |
Dây curoa bảng dẹt bằng cao su |
Dây curoa BELT |
DâY CUROA CAM (Getz 5 chỗ) 2431226050 |
Dây curoa cam (loại không phải chữ V) - 3M5Q6C301AAMC |
DâY CUROA CAM (Santafe 7 chỗ) 2431227000 |
DâY CUROA CAM(Porter 1,25 tấn) 2431542200 |
Dây curoa cao su |
Dây curoa cao su (PTTT cho máy tráng men) |
Dây Curoa cao su CN 20T5-1900- k/thước: W20x L1900-Megadyne ( mới 100%) |
Dây curoa cao su hiệu SKF dùng trong công nghiệp- Mã số: 50 AT20 3080 (Chu vi: 3,08m) |
Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:10(Chu vi:100m)-moi 100% |
Dây curoa cao su không hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:10(Chu vi:100m, Rộng0.01m) |
Dây curoa cao su, chu vi 1040mm, rộng 5mm, dày 0.6mm, dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Dây curoa cao su, chu vi 32 cm (đường kính 10.2 cm), (P/N: 17294000), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Dây curoa cao su, chu vi 60 cm (đường kính 19.1 cm), (P/N: 17668000), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Dây curoa cho máy kiểm tra đặc tính-BELT |
Dây curoa cho máy sang sợi chu vi ngoài 28m-BELT FOR PIRN WINDER M/C |
Dây curoa cho máy se sợi chu vi ngoài 16m-BELT FOR T.F.O M/C |
Dây curoa cho máy tiện - BELT |
Dây curoa chữ V (loại A) chu vi ngoài 102 inch (259.08cm) |
Dây curoa chữ V (loại B) chu vi ngoài 20-22 inch (50.8cm-55.88cm) |
Dây curoa chữ V (loại FM) chu vi ngoài 20-21 inch (50.8cm-53.34cm) |
Dây curoa chữ V (loại M) chu vi ngoài 19-20 inch (48.26cm-50.8cm) hàng mới 100% |
Dây curoa chu vi 1.12m (TIMING BELT (8M600*1120L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi 1.28m (TIMING BELT (8M400*1,280L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi 11m (TIMING BELT (H300*11,000L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi 2.06m (BELT (80*2060 L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi 2.18m (BELT (70*2,180 L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi 4.28 (BELT (35*4280L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi 9.5m (TIMING BELT (H150*9,500L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi ngoài 100m-PUNCHING BELT (100M/1ROLL) |
Dây curoa chu vi ngoài 50000 mm PUNCHING BELT 50M(50 MET/1CUộn) |
Dây curoa chu vi ngoài phi (198x37)mm (TBN198XL037 |
Dây curoa chu vi ngoài phi (206x37)mm (TBN206XL037 |
Dây curoa chu vi ngoài phi (260x37)mm (TBN260XL037 |
Dây curoa CN có răng , mới 100%, PL1422- chu vi 1422 |
Dây curoa CN có răng, mới 100%, 1250 H- chu vi 3175mm |
Dây curoa CN hình thang mới 100%, 248- chu vi 6300mm |
Dây Curoa CN mới 100% , có răng AT20/APL , rộng 100mm, chu vi 10280mm |
Dây Curoa CN mới 100%, có răng AT20/APL , rộng 50mm, chu vi 6400mm |
Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm ,dùng cho xe Ô tô MAZDA2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Dây curoa có chu vi ngoài không quá 60 cm dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Dây Curoa có chu vi ngoài không quá 60 cmLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Dây curoa có chu vi ngồi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Dây curoa có răng :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dây curoa có răng 16T10/530 :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dây Curoa công nghiệp mới 100%, có răng: 105T5, bản rộng 105mm, chu vi 50000mm |
Dây curoa của máy cắt vải |
Dây curoa của máy chế tạo ống thép 14M-1512*115mm |
Dây curoa của máy giặt. Model: TW-6011AV(W) |
Dây curoa của máy may bằng cao su- TIMING BELT (Hàng mới 100%) |
Dây curoa của máy rủa bằng cao su- TIMING BELT-OSW2-(day curoa may rua) (Hàng mới 100%) |
Dây curoa của máy vẽ |
Dây cu-roa của máy vẽ |
Dây curoa của máy xén biên (0.3cm*27cmm), hình thang, mới 100% |
Dây curoa đá mài |
Dây curoa dạng đai răng để lai chuyển động từ trục động cơ Diesel lên hệ thống đóng mở van xupáp bằng cai su lưu hóa; model: 3040303 ; hàng mới 100% |
Dây curoa đầu máy- Phụ tùng máy dệt- Hàng mới 100%-1350 H GD 50 DOBBY BELT |
Dây curoa để lai chuyển động từ trục động cơ Diesel lên củ phát điện bằng cao su lưu hóa; model: 217638; hàng mới 100% |
Dây curoa dùng cho máy may công nghiệp (hàng mới 100%) |
Dây curoa dùng cho máy thêu (hàng mới 100%) |
Dây cu-roa dùng cho máy tiện 210L037G (bang cao su mat cat tam giác nối liền nhau chu vi ngoai 60-180cm) |
Dây curoa dùng cho máy vắt gấu (1 cuộn = 100 cm, hàng mới 100%) |
Dây curoa dùng cho ô tô tải 25 tấn, số part 7C3559, hàng mới 100% |
Dây curoa dùng cho xe du lịch hàng mới 100% |
Dây cu-roa dùng cho xe gắn máy 5TL-E7641-01 Yamaha Nouvo, Mio (mới 100%) |
Dây curoa FLAT TRANSMASTER (#19) P77LB, Rộng 10mm, dày 1mm, chu vi 240mm. P/N: 8032. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa Good Year 322L Belt, hàng mới 100% |
Dây curoa hình thang bằng cao su, chu vi 360mm (360H150C) |
Dây curoa hình tròn, mặt cắt hình thang -đk: 150mm (PTTT máy cắt dập) 48BB10A529 Hàng mới 100% |
Dây curoa I-04-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dây curoa I-05-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dây curoa không phải chữ V - 1C1Q6K288BA |
Dây curoa không phải chữ V-3M5Q6D314CB-Focus |
Dây curoa không phải chữ V-Escape-BE8Z8620A |
Dây curoa không phải chữ V-Focus-3M5Q6D314CB |
Dây curoa không phải chữ V-Transit-1C1Q6K288BA |
Dây curoa Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
DâY CUROA LốC LạNH(Universe bus 46 chỗ) 992588D010 |
Dây curoa mặt cắt hình thang A (102"-140") (Dài TC 1,803.78m, rộng 1.3cm) (Chiều dài mỗi sợi từ 259.0cm-355.6cm) |
Dây curoa mặt cắt hình thang,loại A23,chu vi 58,42cm,390sợi/ 227,84 mét, chiều rộng 1,3 cm-Hàng mới 100% |
Dây curoa mặt cắt ngang hình thang chu vi 9880mm-của máy mài-Belt 100AT20-9880 for Grinding machine |
Dây cu-roa máy giặt bằng cao su/AXW04127BL50/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Dây cu-roa máy giặt/AXW041219850/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Dây curoa máy lạng (cuộn = 100mét) |
Dây curoa máy may CN |
Dây curoa máy may CN 2 kim 3m-633( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dây curoa máy may CN 3m-267( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dây curoa máy may CN 5m-500( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
dây curoa máy may CN M 34/35/40/46-57 trắng( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dây curoa máy may công nghiệp ( loại Timing Belt) DURKOPP 9130 240400 TIMMING BELT mới 100% |
dây curoa máy may công nghiệp (loại Timing Belt - Đường kính 20cm) JUKI TIMING BELT 2.7 # 6.7 |
Dây curoa máy may công nghiệp (loại Timing Belt-đường kính 29cm) DURKOPP TIMING BELT mới 100% |
DâY CUROA MáY PHáT(starex 12 chỗ) 2521542062 |
Dây Cu-roa máy tạo chuỗi dây kéo nhựa (Wedge Belt) (USA) 3VX450 |
Dây curoa Model: B97 |
Dây curoa motor 2 trục X/Y |
Dây curoa ngũ giác C210, có chu vi ngoài 6m (Crested belt C210) - Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất gạch men, hàng mới 100% |
dây Curoa P-AE24-570-07 phụ tùng của máy nén khí |
dây Curoa P-AE24-593#14 phụ tùng của máy nén khí |
dây Curoa P-AE24-594#01 phụ tùng của máy nén khí |
Dây Curoa P-AE24-594#01 phụ tùng máy nén khí |
Dây curoa P-AE24-595#01 |
dây Curoa P-AE24-595#01 phụ tùng của máy nén khí |
Dây curoa P-AE24-595#11 |
Dây curoa- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-BELT V,K41 |
Dây curoa POWER GYIPHTD 3150-14M. Dây curoa dùng trong máy ép viên của dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi , cao su lưu hoá gia cố bằng vật liệu dệt, chu vi 3150mm, rộng 200mm. hHàng mới 100% |
Dây curoa răng / Buncher tooth-belts (Hàng mới 100%) |
Dây curoa răng = cao su,( 410L*5M*20W), hàng mới 100% |
Dây curoa răng = cao su,( 695L*5M*20W), hàng mới 100% |
Dây curoa răng bằng cao su mặt cắt hình chữ nhật hiệu Optibelt, Ký hiệu 100 T10 2030, (Kt: 100x4.5x2030mm). |
Dây curoa răng cao su đồng bộ liên tục chu vi ngoài trên 198cm dùng trong nhà máy sx tấm Calcium silicate, (mới 100%) |
Dây curoa răng chất liệu cao su lưu hoá, ký hiệu 10 S8M (bản rộng 10mm ) dạng sợi dài, dùng cho máy công nghiệp, mặt cắt hình chữ nhật..Hàng mới 100%.Nhãn hiệu : EB |
Dây curoa răng cưa bằng cao su, chu vi 1040mm - ORDNTIOID BELT pd 1040 8MWH*50mm |
Dây curoa rộng 3cm-009-0012947-hàng mới 100% |
Dây curoa SPA-1032 |
Dây curoa SPA-1800 |
Dây curoa TIMING (#44)For IMCRW, Rộng 50mm, dày 1mm, chu vi 210mm. P/N: 8066. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
DâY CUROA TổNG(i30 5 chỗ) 252122B020 |
DâY CUROA TổNG(Santafe 7 chỗ) 2521227020 |
Dây curoa TRIANGLE BELT |
Dây curoa trục X bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật - RT197-B, hàng mới 100% |
Dây curoa trục X của máy khắc laser RT197-F (chu vi 165cm, mặt cắt hình chữ nhật), hàng mới 100% |
Dây curoa trục Y bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật - RT196, hàng mới 100% |
DâY CUROA TRUNG GIAN(Universe bus 46 chỗ) 256538A400 |
Dây cu-roa truyền động thuộc bộ phận lấy và trả tiền (phụ kiện máy thanh toán tiền tự động ATM) - BELT-VERTICAL TRANSPORT - P/N: 445-0644331 (Hãng sx: NCR - Hàng mới 100%) |
Dây curoa truyền tải 8m H30 L480 bằng Cao su Hãng DITEC Mới 100% |
Dây curoa TUN396XL037 (37 x 396 mm, bằng cao su) |
Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang hiệu CONCAR, Ký hiệu 4-SPB 4000 (Kt: 75 x 15.6 x 4000mm) |
Dây curoa VERTICAL TRANSPORT (#31), Rộng 10mm, dày 1mm, chu vi 450mm. P/N: 8011. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa WTC Cocktail :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dây curoa X PORT FRONT (#92) P70LB, Rộng 10mm, dày 1 mm, chu vi 160 mm. P/N: 8021. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa XPORT INNER (#93) P70LB, Rộng 10mm, dày 1 mm, chu vi 260 mm. P/N: 8034 |
Dây curoa(Băng truyền) từ PK-4, PK-5, PK-6, PK-8, PK-10 inch. Chu vi ngoài 60 đến 158 cm(167Kgs).Hàng mới 100% |
Dây curoa(Băng truyền) từ S5M-305 đến S5M-2100 inch. Chu vi ngoài 774.7 đến 5,334 cm(143Kgs).Hàng mới 100% |
Dây curoa(Băng truyền) từ S8M-600 đến S8M-1600 inch. Chu vi ngoài 1,524 đến 4,064 cm(120Kgs).Hàng mới 100% |
DâY CUROA(Mighty 6,9 tấn) 2523145002 |
Dây curoa(VOE11128849)/Pt ô tô volvo A35D |
Dây curoa(VOE11128849)/pt ô tô volvo A35D, A40D, A40E có tổng trọng tải 68 tấn mới 100% |
Dây Curoa, bằng cao su , dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(117201KT0A)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Dây Curoa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(117201KT0A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Dây curoa/ TIMING BELT ( mặt trơn) hàng mới |
Dây curoa-Belt 1400*67300*6mm |
Dây curoa-Core scale belt B1400*9502 |
Dây curoa-Leather belt 3*120*8050 |
Dây curoa-Leather belt 3*80*6950 |
Dây curoa-Leather belt 3500*30*2 |
Dây curoa-Leather belt 4500*30*2 |
Dây curoa-Leather belt 5200*1450*3 |
Dây curoa-Leather belt 5450*1500*3 |
Dây curoa-Leather belt 7150*1450*3 |
Dây curoa-Leather belt 9540*1450*3 |
Dây curoa-Leather belt SPB2650 2650*10*2 |
Dây curoaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Dây curua (hàng mới 100%) |
Dây curua 100*1.2mm(hàng mới 100%) |
Dây curua 20*1.2mm(hàng mới 100%) |
Dây curua 8M*980*25(hàng mới 100%) |
Dây curua của máy mài (hàng mới 100%) |
Dây đai - Pressure Belt 700*9550E (Hàng mới 100%) |
Dây đai ( cao su) GEAR BELT |
Dây đai ( REPT 0900127841) của máy xếp chai Code No: 0-902-34-046-3, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Dây đai < 2,4m PHG XPA2360, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Dây đai 645-5GT-10 máy nhân bản kỹ thuật số (Belt 645-5GT-10) - Hàng mới 100% |
Dây đai B78Dùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Dây đai bằng cao su (1500cm*0.4 cm) ,linh kiện thay thế cho máy cắm linh kiện sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới100%. |
Dây đai bằng cao su (30 cm * 0.3 cm),linh kiện thay thế cho máy cắm linh kiện sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới100%. |
Dây đai bằng cao su, bản A,B,C rộng 25-35mm, dài 736-7239mm, dày 5-10mm |
Dây đai bằng cao su, rộng 100-150mm, dài 600-1900mm, dày 5-10mm |
Dây đai bằng cao su. TIMING BELT 3-7MS950. Phụ tùng dùng cho máy đo độ bền. Hàng mới 100%. |
Dây đai bằng cao subản C/nhám: mặt cắt 22mm, chu vi 30m/ cuộn |
Dây đai C156, hàng mới 100% |
Dây đai C198, hàng mới 100% |
Dây đai C40Dùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Dây đai căng cọc sợi-Spindle belt |
Dây đai cánh quạt (cao su) Model 330053166-AM, mặt cắt hình chữ nhật - phụ tùng máy phát điện mới 100% |
Dây đai cao su dùng cho máy phay TBN160XL037 |
Dây đai cao su(VOE20924200)/PT xe ô tô Volvo A40D có tổng trọng tải 68 tấn, mới 100% |
Dây đai cao su: RPZ12, mặt cắt 12mm, chu vi 30mét/cuộn |
Dây đai cao su: RPZ15, mặt cắt 15mm, chu vi 30mét/cuộn |
Dây đai cao su: VPZ-22, mặt cắt 22mm, chu vi 30mét/cuộn |
Dây đai cao su: VPZS-17, mặt cắt 17mm, chu vi 30mét/cuộn |
Dây đai cao su: VPZS-22, mặt cắt 22mm, chu vi 30mét/cuộn |
dây đai dùng cho xe máy 125cc mới 100% |
Dây đai không phải chữ V-CBU-7L3Z8620A |
Dây đai máy in DJ Q6659-60175 |
Dây đai máy in DJ1050 C6072-60198 |
Dây đai máy sợi: Cone Drum Belt 50*6T*2305 |
Dây đai máy tra tay Juki ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK400-16901) |
Dây đai nhám bằng cao su bản B, rộng 20mm,dày 10mm 30m/cuộn |
Dây đai P/N: 7PK 2872, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Dây đai răng bằng cao su (Belt for Axis Movement L4200) |
Dây đai răng bằng cao su (Toothed Belt 882 RPP3-09) |
Dây đai răng bằng cao su bản rộng 50mm, chu vi 10m |
Dây đai răng SKF làm bằng cao su lưu hóa (chu vi ngoài >2.400 mm) PHG B120, mới 100% |
Dây đai răng=cao su-9213087-000-00, mới 100%(phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá) |
Dây đai săng chưa được gia công hoàn chỉnh ( không có gân chữ V ) ký hiệu SST - 07, bản 12 ( bản rộng 12mm, dầy 0,7mm ) Cấu tạo gồm: 1 lớp cao su được ép 1 lớp vật liệu dệt.Hàng mới 100%.Nhãn hiệu : SHINY |
Dây đai tải cao su - Belt 34800x40x4mm (Phụ tùng máy kéo sợi) |
Dây đai tròn bằng cao su Đk:15mm, dây cao su mềm, 30m/cuộn |
Dây đai truyền bằng cao su có mặt cắt hình thang SPB 2500 (chu vi 2,500mm, mới 100%) |
Dây đai truyền bằng cao su GG 02 RE ( rộng: 570mm, chu vi: 60000mm) |
Dây đai truyền bằng cao su hỗn hợp CLC-13, (30Metres/roll) Hàng mới 100% |
Dây đai truyền bằng cao su L 20m |
Dây đai truyền động (5N-4751) Phụ tùng máy thủy trên 75HP - Hàng mới: 100% |
Dây đai truyền động 709962 |
Dây đai truyền động C22054 |
Dây đai truyền động có chu vi ngoài <60cm PMC-301 |
Dây đai truyền động-BROWN BELT OUTFEED CONVEYOR RT-2155 X 98 C/KM/003882 |
dây đai truyền lực của máy |
Dây đai truyền lực của máy cuốn dây đồng |
DÂY ĐAI XE DÂU (LOạI KHÔNG PHảI CHƯ V) |
Dây đai xe dầu (Loại không phải chữ V) |
DâY ĐAI(Porter 1,25 tấn) 2521542041 |
Dây đi số phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: MATIZ3 . Hàng mới 100%. |
Dây truyền động bằng cao su mới 100% cho máy cắt QC12Y-6x4000, dài 6000mm, dày 1.5mm (mặt cắt hình chữ nhật) |
DS14M-2800-180mmBăng truyền cao su đồng bộ D280cm R18cm |
FP0112205AMC - Dây curoa cam (loại không phải chữ V) |
hàng thay thế: dây đai ( conveyor belt), hàng mới 100% |
JJ1322-0A - Dây cuaro linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
JT3022-0A - Dây cuaro linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
Linh kiện dùng cho bảo hành 6602-001199 Dây curoa máy giặt |
Linh kiện máy chạy bộ: Băng tảI |
Linh kiện máy sấy quần áo hiệu Indesit- Dây truyền động bằng cao su (1991mm)- C00116358, mới 100% |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%): Dây cu roa quạt gió (đường kính 30mm) |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%): Dây cu roa quạt gió |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Dây curoa quạt gió |
LK động cơ diesel ST175N(4,47 kw -mới 100%: Dây cu roa quạt gió |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%: Dây cu roa quạt gió |
LK động cơ diesel ZH1110NL (14,9 KW - Mới 100%): Dây curoa quạt gió |
LK động cơ diesel ZH1115NL (17,9KW - Mới 100%): Dây curoa quạt gió |
LK XE OTO HONDA CRV- Dây đai máy nén khí |
M23Băng truyền cao su hình thang D58.42cm R1cm |
P.tùng xe du lịch Ford 05 chỗ,mới:Dây cu roa (mặt cắt chữ nhật,chu vi=90cm) |
P.tùng xe du lịch Hàn Quốc 05 chỗ,mới:Dây cu roa (mặt cắt chữ nhật,chu vi=90cm) |
P/tùng cho h/thống sx dây hàn - Dây curoa / Timing Belt (Mới 100%) |
Phụ kiện cho máy đóng bao xi măng: Dây cu roa. No. 4003641. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện cho máy sản xuất giày: Dây kéo mô tơ cho máy lạng da (bằng cao su). Hàng mới 100%. |
Phụ kiện chuyên dùng cho máy gia công đá XT (bộ dây đai truyền-dây cu roa bằng cao su kèm pully), bộ phụ kiện đồng bộ, hiệu Tabularasa; (hàng mới 100%) |
Phụ kiện dùng cho máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa: Dây curoa (tiết diện khoảng 6x1.2mm) BELT 360 MXL (2.170.15.113) |
Phụ kiện máy nén khí Hiệu BOGE: Dây dai dẫn động 586000905P Hàng mới 100% |
Phụ tùng cho xe tải Volvo 25 tấn :Dây cu loa số:Vo977525 do hãng Blumag cung cấp |
Phụ tùng dùng cho máy phát điện Caterpillar, hàng mới 100% Dây cu roa bằng cao su, P/N: 4N-8216 |
Phụ tùng linh kiện động cơ diesel 9HP và 10HP: Dây curoa quạt gió |
Phụ tùng máy dệt kim tròn (Dây băng truyền - SP-100(P) TAPE) / mới 100% |
Phụ tùng máy đóng gói bánh Snack KBF670 : Dây cu-roa đồng bộ liên tục (SYNCHRONIZING BELT V01-13712-04) . Hàng mới 100% , SX tại Japan . |
Phụ tùng máy kéo sợi :Vòng da bằng kéo dài cao su lưu hoá thiết diện hình chữ nhật 37*28*1, mới 100% |
Phụ tùng máy kết tinh cổ chai nhựa EBO2816: Dây belt bằng cao su, 80 x 2450m - TIMING BELT Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy phân cỡ tôm dùng trong nghành thủy sản, băng tải cao su 84G901127A |
Phụ tùng máy tập chạy bộ: Băng truyền chạy bộ của máy tập chạy bộ 430X2428X1.4T (mới 100%) |
Phụ tùng máy xúc. Dây curoa bằng cao su 612600061349 / FAN BELT. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng thang cuốn Schindler, mới 100% : Tay vịn thang cuốn (38.23 Mét/Cuộn) |
Phụ tùng thay thế cho máy dệt - Các mặt hàng mới 100% - Dây cu roa mặt cắt hình chữ nhật ( Flat Belt TFL-6S 30*1340 ) |
Phụ tùng thay thế cho máy dệt, các mặt hàng mới 100% - Dây cu roa mặt cắt hình tròn, đường kính 5.5 mm ( Spindle Belt f5.5mm ) |
Phụ tùng thay thế cho máy gặt đập liên hợp: Dây curoa B43. Mới 100%. |
Phụ tùng thay thế cho máy in nhãn - Dây cua roa (Mới 100%) |
Phụ tùng thy thế máy in nhãn - Dây cua-roa ( Mới 100%) |
Phụ tùng xe máy cày MTZ: Dây curoa, Belt HI3650 , hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa cao su, part no: 022145933P |
PRO.CURTAIN 22x17 - (2.63-kg/3 cái )- Màng cao su của máy rửa chén |
Quả bán cầu đa chiều (Dùng truyền tải sản phẩm) |
RPF2210Băng truyền cao su hình thang D53.34cm R1cm |
RPF7950Băng truyền cao su hình thang D241.3cm R2.2cm |
S14M-2100-360MMBăng truyền cao su đồng bộ D210cm R36cm |
S2M-302-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D30.2cm R20cm |
Sản phẩm bằng cao su lưu hóa ( Dây đai tải Nitta Belt IRS- 6S kích thước 5mm x 300m ) hàng mới 100% |
Silicon ridena - Dây chịu lực in ngày sản xuất, hạn sử dụng sủa sản phẩm |
SPB3670Băng truyền cao su hình thang D367cm R1.7cm |
SPC4420Băng truyền cao su hình thang D442cm R2.1cm |
SPZ562Băng truyền cao su hình thang D56.2cm R1cm |
T2.5 - 230-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D23cm R20cm |
Tay vịn thang cuốn (62.45 Mét/Cuộn) |
Tay vịn thang cuốn bằng cao su cứng |
Thiết bị phụ tùng phục vụ cho dây chuyền sản xuất: Dây đai (cao su) Timing Belt |
Timing belt vertical HC30TS/HC60TS. Dây cu roa dùng cho máy huyết học Humacount 30TS, 60TS. Tiết diện hình tròn. Mới 100% |
TP 3800-5M-150 Băng truyền cao su đồng bộ D380cm R15cm |
TP2000-5M-170 Băng truyền cao su đồng bộ D200cm R17cm |
V BELT ( bằng da pha với vải) - Dây đai phụ tùng thay thế cho máy gia công CNC |
VT-TB dùng trong ngành dệt, nhuộm - Đai truyền bằng cao su trơn không có mặt cắt hình thang- Dunline Endless Rubber Belt Serial No.6361111 (kích thước: 1900x67x3962 mm) |
WE0112205 - Dây curoa cam (loại không phải chữ V) - Everest |
Xích cao su dùng cho xe đào (đã qua sử dụng) (dài 2m, nặng 60kg) |
1000-DH-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D254cm R19cm |
1000-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D254cm R38cm |
100-XL-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D25.4cm R20cm |
108-XL-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D27.432cm R20cm |
1100 DH 500G Băng truyền đồng bộ (D279.40 - R12.70) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
1100-DH-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D279.4cm R19cm |
1100-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D279.4cm R38cm |
1300 DS8M 2000G Băng truyền đồng bộ (D200.00 - R13.00) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100%) |
1300-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D330.2cm R38cm |
140DXL728UKBăng truyền cao su đồng bộ D14cm R20cm |
142 MXL 191G Băng truyền đồng bộ (D14.20 - R1.20) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
144 MXL 191G Băng truyền đồng bộ (D14.40 - R1.20) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
1500-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D381cm R38cm |
158-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D40.132cm R45cm |
170 XL 1500G Băng truyền đồng bộ (D43.18 - R38.00) cm, Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100%) |
1700-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D431.8cm R38cm |
2000-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D200cm R38cm |
200-XL-450mmBăng truyền cao su đồng bộ D50.8cm R45cm |
2240-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D224cm R38cm |
225 DL 500GBăng truyền cao su đồng bộ D22.5cm R50cm |
225-3M-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D22.5cm R20cm |
2380-14MGT-840 Băng truyền cao su đồng bộ D238cm R84cm |
260 DXL500GBăng truyền cao su đồng bộ D26cm R50cm |
276-3M-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D27.6cm R20cm |
280-2GT-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D28cm R20cm |
322 DL 500GBăng truyền cao su đồng bộ D32.2cm R50cm |
330 DH 500GBăng truyền cao su đồng bộ D33cm R50cm |
330 DXL500GBăng truyền cao su đồng bộ D33cm R50cm |
340-5M-710 Băng truyền cao su đồng bộ D34cm R71cm |
3800-20M-170MM Băng truyền cao su đồng bộ D380cm R17cm |
420 DH 500GBăng truyền cao su đồng bộ D42cm R50cm |
4200-20M-115MM Băng truyền cao su đồng bộ D420cm R11.5cm |
450 DH 500GBăng truyền cao su đồng bộ D45cm R50cm |
450 DXL500GBăng truyền cao su đồng bộ D45cm R50cm |
4600-20M-115MM Băng truyền cao su đồng bộ D460cm R11.5cm |
480 DH 500GBăng truyền cao su đồng bộ D48cm R50cm |
500-5GT-460 Băng truyền cao su đồng bộ D50cm R46cm |
537-3M-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D53.7cm R20cm |
6PK2800Băng truyền cao su đồng bộ D280cm R2.136cm |
800-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D203.2cm R38cm |
840-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D213.36cm R38cm |
8V 2800Băng truyền cao su hình thang D280cm R2.2cm |
900-DH-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D228.6cm R19cm |
900-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D228.6cm R38cm |
Băng tải máy chạy bộ (bằng cao su), Tread belt (USA), 0K000608AB, hàng mới 100% |
Băng truyền (Từ B-96 đến B-140 Inches) mặt cắt hình thang chu vi ngoài từ 243.84 đến 355.6cm . Hàng mới 100% |
Băng truyền bằng cao su gia cố POLYAMIT POE-250 ( dài 60m X rộng 300mm X 6 cuộn) Hàng mới 100% |
Băng truyền cao su - Apron 802 D75.8x40x1.1mm(Phụ tùng máy kéo sợi) |
Băng truyền đồng bộ liên tục B-102-MIT, CV=260cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền đồng bộ liên tục BB-104-MIT, CV=265cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền đồng bộ liên tục C-100-MIT, CV=255cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền đồng bộ liên tục SPB-2650-MIT, CV=265cm, mới 100%, hiệu MIT. |
Băng truyền dùng cho máy ép băng dính bảo vệ, bằng cao su lưu hóa KT: rộng 379 mm chu vi ngoài 3100 mm |
Băng tryền bằng cao su, chu vi 500cm loại 4500 AT10 16 SIT |
BB 140Băng truyền cao su hình thang D355.6cm R1.7cm |
C394Băng truyền cao su hình thang D1000.76cm R2.1cm |
Căng đai tự động- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Cua roa bộ điều khiển gió Táp lôLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
D8M-2200-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D220cm R19cm |
Đai bằng cao su tròn: RR6 mặt cắt 6mm, chu vi 200m/ cuộn |
Dải bang chuyền MBT6-6000, dạng dây curoa, chất liệu cao su (gia cố thêm chất liệu dệt) dùng trong công xưởng |
Đai tải bằng cao su tổng hợp có chu vi ngoài 252 cm- Timing belt, AT10-25-2520, keflar cords, 7 fingers - 006527 - Hàng mới 100% |
Đai tải dùng trong bộ phận hứng khăn giấy ướt ( 2002-14M motor belt ) |
Đai truyền chưa được gia công ( không có gân chữ V ) có mặt cắt hình chữ nhật, Ký hiệu T1H/ 200 , kích thước ( dài 100 mét, rộng 0,3 mét, dầy 2mm ) Cấu tạo gồm : 2 lớp cao su bên ngoài được ép 2 lớp vật liệu dệt và 1 lớp Plastic ở giữa. Hàng mới 100%. |
Dây băng truyền bằng caosu - RECMF -1300 SWR MIT (La) |
Dây cô roa (0005590471,) Phụ tùng máy thuỷ. Hàng mới 100% |
Dây couroie của máy indate MIFM.Mới 100% |
Dây couroie ngắn của máy đóng gói SY-M901(=cao su ,chuvi 600mm).Mới 100%. |
Dây couroie(=cao su) của máy dán nhãn CY-2000.Mới 100% |
Dây cu roa - BLL00998 - (SPZ1047) BELT, SPZ 1047 |
Dây cu roa (Size:200mm)của máy cắt tem nhãn công nghiệp (hàng mới 100%) |
Dây cu roa 57451924(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
DÂY CU ROA bằng cao su 5P0-E7641-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
DÂY CU ROA bằng cao su 5S9-E7641-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Dây cu roa bằng cao su, chu vi 40cm dùng cho máy in Tally, mới 100%, 732753 |
Dây cu roa máy nhân bản kỹ thuật số (Belt;40 - S2M-138) - Hàng mới 100% |
Dây cu roa rộng 3cm-0090012947-hàng mới 100% |
dây cu roa, bằng cao su 33S-E7641-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
dây cu roa, bằng cao su 52B-E7641-00 MODEL 1DR1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
dây cu roa, bằng cao su 5P0-E7641-00 MODEL 5P17: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Dây cu roa, mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 100cm, mới 100% |
Dây cua roa (chu vi nhỏ hơn 60cm) - Phụ tùng ôtô Daihatsu 5 chỗ Applause - Hàng mới 100% : 99364-80830-000 |
Dây cua roa bơm trợ lực (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K65B32611 |
Dây cua roa cao su (Không mặt cắt hình thang) 10000-T5-15 (15x10000mm) Hàng mới 100% |
Dây cua roa động cơ (Kia tải Bongo III)mới 100%, phục vụ BHBD, hãng SX : HUYNDAI MOBIS, MS :0K88R15987 |
Dây cuaro bằng cao su - ROUND BELT 3x233L (GREEN BELT) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
Dây cuaroa đinamô ( máy phát điện ) (Kia tảI 1,25T)mới 100%, phục vụ BHBD, hãng SX : HUYNDAI MOBIS, MS :252154Z020 |
Dây cuaroa đinamô (Kia tảI 1,25T),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z252154Z020 |
Dây cuaroa lốc lạnh (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60B15909 |
Dây cuaroa máy phát điện (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z252154Z020 |
Dây Cura có chu vi ngoài không quá 60 cmLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Dây curoa ( dùng cho máy nén khí) Model : 586000803P Hàng mới 100% |
Dây curoa (hàng mới 100%) BG515P5M10 |
Dây curoa (hàng mới 100%) BG530P5M10 |
Dây Curoa (v-belt ) -P/N:586000903P (Dùng cho máy nén khí ) .Hàng mới 100 % . |
Dây curoa :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dây curoa 206.2 mm (#21) P86, Rộng 10mm, dày 1 mm, chu vi 206.2 mm. P/N: 8030. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa B-135 |
Dây curoa bằng cao su lưu hóa 22X ( 315" ) chu vi ngoài 800,10 cm, Hàng mới 100% |
Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật hiệu Concar dùng trong máy công nghiệp, ký hiệu 3000 8M 50 V (Kt: 50x5.3x3000 mm) |
Dây Curoa cao su CN 20T5-1900- k/thước: W20x L1900-Megadyne ( mới 100%) |
Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:10(Chu vi:100m)-moi 100% |
Dây curoa cao su không hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:10(Chu vi:100m, Rộng0.01m) |
Dây curoa cao su, chu vi 1040mm, rộng 5mm, dày 0.6mm, dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Dây curoa cao su, chu vi 60 cm (đường kính 19.1 cm), (P/N: 17668000), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Dây curoa chu vi 1.12m (TIMING BELT (8M600*1120L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi 11m (TIMING BELT (H300*11,000L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi 9.5m (TIMING BELT (H150*9,500L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây curoa chu vi ngoài 100m-PUNCHING BELT (100M/1ROLL) |
Dây curoa chu vi ngoài 50000 mm PUNCHING BELT 50M(50 MET/1CUộn) |
Dây curoa CN có răng , mới 100%, PL1422- chu vi 1422 |
Dây curoa CN có răng, mới 100%, 1250 H- chu vi 3175mm |
Dây curoa CN hình thang mới 100%, 248- chu vi 6300mm |
Dây Curoa CN mới 100% , có răng AT20/APL , rộng 100mm, chu vi 10280mm |
Dây Curoa CN mới 100%, có răng AT20/APL , rộng 50mm, chu vi 6400mm |
Dây curoa có chu vi ngoài không quá 60 cm dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Dây Curoa có chu vi ngoài không quá 60 cmLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Dây curoa có răng :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dây curoa có răng 16T10/530 :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dây Curoa công nghiệp mới 100%, có răng: 105T5, bản rộng 105mm, chu vi 50000mm |
Dây curoa dạng đai răng để lai chuyển động từ trục động cơ Diesel lên hệ thống đóng mở van xupáp bằng cai su lưu hóa; model: 3040303 ; hàng mới 100% |
Dây curoa đầu máy- Phụ tùng máy dệt- Hàng mới 100%-1350 H GD 50 DOBBY BELT |
Dây curoa dùng cho máy vắt gấu (1 cuộn = 100 cm, hàng mới 100%) |
Dây curoa FLAT TRANSMASTER (#19) P77LB, Rộng 10mm, dày 1mm, chu vi 240mm. P/N: 8032. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa I-04-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dây curoa I-05-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dây curoa mặt cắt hình thang A (102"-140") (Dài TC 1,803.78m, rộng 1.3cm) (Chiều dài mỗi sợi từ 259.0cm-355.6cm) |
Dây curoa mặt cắt ngang hình thang chu vi 9880mm-của máy mài-Belt 100AT20-9880 for Grinding machine |
Dây curoa máy may CN 5m-500( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
dây curoa máy may CN M 34/35/40/46-57 trắng( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dây curoa- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-BELT V,K41 |
Dây curoa POWER GYIPHTD 3150-14M. Dây curoa dùng trong máy ép viên của dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi , cao su lưu hoá gia cố bằng vật liệu dệt, chu vi 3150mm, rộng 200mm. hHàng mới 100% |
Dây curoa răng bằng cao su mặt cắt hình chữ nhật hiệu Optibelt, Ký hiệu 100 T10 2030, (Kt: 100x4.5x2030mm). |
Dây curoa răng chất liệu cao su lưu hoá, ký hiệu 10 S8M (bản rộng 10mm ) dạng sợi dài, dùng cho máy công nghiệp, mặt cắt hình chữ nhật..Hàng mới 100%.Nhãn hiệu : EB |
Dây curoa răng cưa bằng cao su, chu vi 1040mm - ORDNTIOID BELT pd 1040 8MWH*50mm |
Dây curoa rộng 3cm-009-0012947-hàng mới 100% |
Dây curoa TIMING (#44)For IMCRW, Rộng 50mm, dày 1mm, chu vi 210mm. P/N: 8066. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa VERTICAL TRANSPORT (#31), Rộng 10mm, dày 1mm, chu vi 450mm. P/N: 8011. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa WTC Cocktail :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dây curoa X PORT FRONT (#92) P70LB, Rộng 10mm, dày 1 mm, chu vi 160 mm. P/N: 8021. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa(Băng truyền) từ S5M-305 đến S5M-2100 inch. Chu vi ngoài 774.7 đến 5,334 cm(143Kgs).Hàng mới 100% |
Dây curoa(Băng truyền) từ S8M-600 đến S8M-1600 inch. Chu vi ngoài 1,524 đến 4,064 cm(120Kgs).Hàng mới 100% |
Dây curoa(VOE11128849)/pt ô tô volvo A35D, A40D, A40E có tổng trọng tải 68 tấn mới 100% |
Dây Curoa, bằng cao su , dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(117201KT0A)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Dây Curoa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(117201KT0A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Dây curua 100*1.2mm(hàng mới 100%) |
Dây đai ( REPT 0900127841) của máy xếp chai Code No: 0-902-34-046-3, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Dây đai < 2,4m PHG XPA2360, Mới 100%, Ký hiệu SKF. |
Dây đai B78Dùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Dây đai bằng cao su (1500cm*0.4 cm) ,linh kiện thay thế cho máy cắm linh kiện sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới100%. |
Dây đai bằng cao su, rộng 100-150mm, dài 600-1900mm, dày 5-10mm |
Dây đai C40Dùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Dây đai cánh quạt (cao su) Model 330053166-AM, mặt cắt hình chữ nhật - phụ tùng máy phát điện mới 100% |
Dây đai cao su(VOE20924200)/PT xe ô tô Volvo A40D có tổng trọng tải 68 tấn, mới 100% |
Dây đai cao su: VPZS-13, mặt cắt 13mm, chu vi 30mét/cuộn |
Dây đai máy tra tay Juki ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK400-16901) |
Dây đai răng=cao su-9213087-000-00, mới 100%(phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá) |
Dây đai săng chưa được gia công hoàn chỉnh ( không có gân chữ V ) ký hiệu SST - 07, bản 12 ( bản rộng 12mm, dầy 0,7mm ) Cấu tạo gồm: 1 lớp cao su được ép 1 lớp vật liệu dệt.Hàng mới 100%.Nhãn hiệu : SHINY |
Dây đai truyền bằng cao su có mặt cắt hình thang SPB 2500 (chu vi 2,500mm, mới 100%) |
Dây truyền động bằng cao su mới 100% cho máy cắt QC12Y-6x4000, dài 6000mm, dày 1.5mm (mặt cắt hình chữ nhật) |
DS14M-2800-180mmBăng truyền cao su đồng bộ D280cm R18cm |
Linh kiện dùng cho bảo hành 6602-001199 Dây curoa máy giặt |
Linh kiện máy sấy quần áo hiệu Indesit- Dây truyền động bằng cao su (1991mm)- C00116358, mới 100% |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%): Dây cu roa quạt gió (đường kính 30mm) |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%): Dây cu roa quạt gió |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Dây curoa quạt gió |
LK động cơ diesel ST175N(4,47 kw -mới 100%: Dây cu roa quạt gió |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%: Dây cu roa quạt gió |
LK động cơ diesel ZH1110NL (14,9 KW - Mới 100%): Dây curoa quạt gió |
LK động cơ diesel ZH1115NL (17,9KW - Mới 100%): Dây curoa quạt gió |
Phụ kiện máy nén khí Hiệu BOGE: Dây dai dẫn động 586000905P Hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho máy phát điện Caterpillar, hàng mới 100% Dây cu roa bằng cao su, P/N: 4N-8216 |
Phụ tùng máy dệt kim tròn (Dây băng truyền - SP-100(P) TAPE) / mới 100% |
Phụ tùng máy đóng gói bánh Snack KBF670 : Dây cu-roa đồng bộ liên tục (SYNCHRONIZING BELT V01-13712-04) . Hàng mới 100% , SX tại Japan . |
Phụ tùng máy xúc. Dây curoa bằng cao su 612600061349 / FAN BELT. Hãng SX: Hyundai. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng thang cuốn Schindler, mới 100% : Tay vịn thang cuốn (38.23 Mét/Cuộn) |
Phụ tùng thay thế cho máy dệt - Các mặt hàng mới 100% - Dây cu roa mặt cắt hình chữ nhật ( Flat Belt TFL-6S 30*1340 ) |
Phụ tùng thay thế cho máy dệt, các mặt hàng mới 100% - Dây cu roa mặt cắt hình tròn, đường kính 5.5 mm ( Spindle Belt f5.5mm ) |
Phụ tùng thay thế cho máy mắc sợi - Hàng mới 100% - Dây cu roa mặt cắt hình chữ nhật ( Twister Belt L320W8T1.6 ) |
S14M-2100-360MMBăng truyền cao su đồng bộ D210cm R36cm |
S2M-302-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D30.2cm R20cm |
Sản phẩm bằng cao su lưu hóa ( Dây đai tải Nitta Belt IRS- 6S kích thước 5mm x 300m ) hàng mới 100% |
T2.5 - 230-200mmBăng truyền cao su đồng bộ D23cm R20cm |
TP 3800-5M-150 Băng truyền cao su đồng bộ D380cm R15cm |
TP2000-5M-170 Băng truyền cao su đồng bộ D200cm R17cm |
VT-TB dùng trong ngành dệt, nhuộm - Đai truyền bằng cao su trơn không có mặt cắt hình thang- Dunline Endless Rubber Belt Serial No.6361111 (kích thước: 1900x67x3962 mm) |
1100 DH 500G Băng truyền đồng bộ (D279.40 - R12.70) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
1400-H380mmBăng truyền cao su đồng bộ D355.6cm R38cm |
144 MXL 191G Băng truyền đồng bộ (D14.40 - R1.20) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
2504 H8M 400 Băng truyền đồng bộ (D250.40 - R40.00) cm, ( Dây curoa dùng trong công nghiệp , Hàng mới 100% ) |
3M5Q6C301AA - Đai truyền loại không phải chữ V |
3M5Q6C301AA-Đai truyền loại không phải chữ V |
3M5Q6C301CB - Đai truyền loại không phải chữ V |
3M5Q6C301CB-Đai truyền loại không phải chữ V |
4000 S8M 2240GBăng truyền cao su đồng bộ D224cm R40cm |
4000 S8M 424GBăng truyền cao su đồng bộ D42.4cm R40cm |
4000 S8M 496GBăng truyền cao su đồng bộ D49.6cm R40cm |
4400-8M-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D440cm R38cm |
4M5Q6C301BB-Dây đai tổng 1.6AT |
7C1Q6C301AA - Dây đai xe dầu (Loại không phải chữ V) |
7C1Q6C301AA-DÂY ĐAI XE DÂU (LOạI KHÔNG PHảI CHƯ V) |
Băng chuyền bằng cao su, chiều dài 2.8m và chiều rộng 400mm, hàng mới 100% |
Băng tải gai, Part Number: 3210 1011 9027. |
Băng tải, Part Number: 3210 1011 9024. |
Băng truyền (2400*450*130)mm (bo = 1cai)(dùng để truyền nắp lon).hàng mới 100% |
CM5E6C301DA - Dây đai tổng |
Phụ tùng máy dệt : R502-00087 Miếng đệm cao su (Hàng mới) |
Dây coroa G-15-01(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dây couroie của máy đóng gói SY-M901.Hàng mới 100% |
Dây couroie dài của máy đóng gói SY-M901.MớI 100% |
Dây couroie ngắn của máy đóng gói SY-M901(=cao su ,chuvi 600mm).Mới 100%. |
Dây cu roa - BLL01029 - (SPZ1437) BELT, SPZ 1437 |
Dây cu roa - BLL01171 - (SPA1320) BELT, SPA 1320 |
Dây cu roa - BLL01438 - (SPB2750) BELT, SPB 2750 |
Dây cu roa bằng cao su (gắn cho máy tiện CNC) - BELT NOKO-AT5-0129E-F - dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
dây cu roa bằng cao su 5TL-E7641-01 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Dây Cu roa bằng cao su loại Falcon HTC 14GTR-3500-20, Mặt cắt hình thang,Bề rộng của sợi dây 20mm,khoảng cách giữa 2 đỉnh răng14mm, chu vi 350 cm, hàng mới 100% |
Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt hình chữ nhật C385-01 C385, dùng cho máy cắt và tuốt dây điện tự động, hiệu Kodera, hàng mới 100% |
Dây cu roa dài 2400 mm, rộng 5 mm (Phụ tùng cho máy mài) - Polyurethane Round Belt MBTH5-2400 |
Dây cuaroa transit 2011 P/N: 6C1Q 6C301 HC, Phụ tùng Ford transit, Mer Sprinter, hàng Mới 100% |
Dây curoa bằng cao su , part no: 260169-22, , Hàng mới 100% |
Dây curoa bằng cao su 4 mặt, L:1400mm, w=50 mm, CV: 75mm-40103900 (pttt cho máy bốc dỡ hàng) |
Dây curoa cao su, chu vi 32 cm (đường kính 10.2 cm), (P/N: 17294000), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Dây curoa chu vi 1.28m (TIMING BELT (8M400*1,280L)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Dây cu-roa dùng cho xe gắn máy 5TL-E7641-01 Yamaha Nouvo, Mio (mới 100%) |
Dây curoa FLAT TRANSMASTER (#19) P77LB, Rộng 10mm, dày 1mm, chu vi 240mm. P/N: 8032. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa máy may công nghiệp ( loại Timing Belt) DURKOPP 9130 240400 TIMMING BELT mới 100% |
dây Curoa P-AE24-594#01 phụ tùng của máy nén khí |
Dây Curoa P-AE24-594#01 phụ tùng máy nén khí |
dây Curoa P-AE24-595#01 phụ tùng của máy nén khí |
Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang hiệu CONCAR, Ký hiệu 4-SPB 4000 (Kt: 75 x 15.6 x 4000mm) |
Dây curoa VERTICAL TRANSPORT (#31), Rộng 10mm, dày 1mm, chu vi 450mm. P/N: 8011. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây Curoa, bằng cao su , dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(117201KT0A)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Dây Curoa,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(117201KT0A)mode:BDUALBG,N17,EWBB%V-1, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn cao, hàng mới 100% |
Dây đai - Pressure Belt 700*9550E (Hàng mới 100%) |
Dây đai C40Dùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Dây đai cao su(VOE20924200)/PT xe ô tô Volvo A40D có tổng trọng tải 68 tấn, mới 100% |
Dây đai răng SKF làm bằng cao su lưu hóa (chu vi ngoài >2.400 mm) PHG B120, mới 100% |
Dây đai tải cao su - Belt 34800x40x4mm (Phụ tùng máy kéo sợi) |
Dây đai truyền động có chu vi ngoài PMC-301 |
Dây truyền động bằng cao su mới 100% cho máy cắt QC12Y-6x4000, dài 6000mm, dày 1.5mm (mặt cắt hình chữ nhật) |
FP0112205AMC - Dây curoa cam (loại không phải chữ V) |
Phụ kiện cho máy đóng bao xi măng: Dây cu roa. No. 4003641. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy đóng gói bánh Snack KBF670 : Dây cu-roa đồng bộ liên tục (SYNCHRONIZING BELT V01-13712-04) . Hàng mới 100% , SX tại Japan . |
Phụ tùng thay thế cho máy dệt - Các mặt hàng mới 100% - Dây cu roa mặt cắt hình chữ nhật ( Flat Belt TFL-6S 30*1340 ) |
WE0112205 - Dây curoa cam (loại không phải chữ V) - Everest |
170-XL-037mmBăng truyền cao su đồng bộ D43.18cm R3.7cm |
800-H-380mmBăng truyền cao su đồng bộ D203.2cm R38cm |
Băng tải của máy photocopy AF1035/2035 - mới 100% |
Dây cu roa bằng cao su, chu vi 40cm dùng cho máy in Tally, mới 100%, 732753 |
Dây curoa 206.2 mm (#21) P86, Rộng 10mm, dày 1 mm, chu vi 206.2 mm. P/N: 8030. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây cu-roa dùng cho máy tiện 210L037G (bang cao su mat cat tam giác nối liền nhau chu vi ngoai 60-180cm) |
Dây curoa FLAT TRANSMASTER (#19) P77LB, Rộng 10mm, dày 1mm, chu vi 240mm. P/N: 8032. Linh kiện của máy rút tiền tự động ATM. Mới 100%, Hsx NCR |
Dây curoa mặt cắt hình thang A (102"-140") (Dài TC 1,803.78m, rộng 1.3cm) (Chiều dài mỗi sợi từ 259.0cm-355.6cm) |
Dây curoa răng bằng cao su mặt cắt hình chữ nhật hiệu Optibelt, Ký hiệu 100 T10 2030, (Kt: 100x4.5x2030mm). |
Dây curoa TUN396XL037 (37 x 396 mm, bằng cao su) |
Dây cu roa dài 755.90 mm, rộng 6.4 mm (Phụ tùng cho máy dập) - Belt TBN372MXL025 |
Băng truyền (Từ C-96 đến C-290Inches) mặt cắt hình thang, chu vi ngoài từ 243.84 đến 736.6 cm. Hàng mới 100% |
D290Băng truyền cao su hình thang D736.6cm R3.2cm |
D8M-3048-190mmBăng truyền cao su đồng bộ D304.8cm R19cm |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%): Dây cu roa quạt gió |
Dây curoa mặt cắt hình thang,loại A23,chu vi 58,42cm,390sợi/ 227,84 mét, chiều rộng 1,3 cm-Hàng mới 100% |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40103900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 1.7 |
2019 | 0.8 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40103900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40103900
Bạn đang xem mã HS 40103900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40103900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40103900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VII | Chương 40 | 40103100 | Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm |
2 | Phần XVI | Chương 84 | 84649010 | Hoạt động bằng điện |