- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4011 - Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 36:2010/BGTVT về lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải (năm 2010)
Xem chi tiết -
Thông tư số 39/2010/TT-BGTVT ngày 31/12/2010 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ tùng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại dùng cho xe môtô |
Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy |
Lốp xe máy |
HKM Lốp xe máy Camel 80/90-17 CM-1 44P |
HKM Lốp xe máy Dream 2.25-17 CRV 333 (4PR) |
HKM Lốp xe máy Drean 2.50-17 CRV 888 (6PR) |
HKM Lốp xe máy Future 2.75-17 CRV 666 6PR |
HKM Lốp xe máy Future RS 80-90-17 CRV 668 (6PR) |
HKM Lốp xe máy Jupiter 80/90-17 CRV 444 (4PR) |
HKM Lốp xe máy Mio Air Blade 90/90-14 EG41 46P |
HKM Lốp xe máy Nouvo 90-90-16 EG61 48P |
HKM Lốp xe máy Viva 2.75-17 CRV 777 6PR |
HKM Lốp xe máy Wave 2.25-17 CRV 555 (4PR) |
lop (90/90-10 50J) bằng cao su 94109-10804 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Lốp 100/80-10 53L TL VEE RUBBER VRM217 xe máy PIAGGIO part No: 597029 mới 100% |
Lốp 110/70-11" hiệu SAVA xe máy PIAGGIO part No: 601115 mới 100% |
Lốp 120/70-10 MICHELIN xe máy V.ET 50 2T RST part No: 600560 mới 100% |
Lốp 120/70-10 SAVA xe máy PIAGGIO part No: 601117 mới 100% |
Lốp 120/70-10 SAVA xe máy V.ET 50 2T RST part No: 601117 mới 100% |
Lốp 120/70-12 SAVA xe máy BOULEVARD 50CC part No: 598277 mới 100% |
Lốp 120/70-12" hiệu MICHELIN xe máy MP3 400 part No: 666329 mới 100% |
Lốp 90/80-16 51J TL VEE xe máy LIBERTY part No: 562199 mới 100% |
lốp bằng cao su 94111-128Y3 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
lốp bằng cao su 94135-108C8 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Lốp dùng cho xe mô tô 90/80-17 46P TL TT900 mới 100% hiệu Dunlop do Thái Lan sản xuất |
Lốp dùng cho xe mô tô 90/90-17 49P WT D104 mới 100% hiệu Dunlop do Thái Lan sản xuất |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 2.25-17-A911-F DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 60/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 70/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 80/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
lốp sau bằng cao su 94112-12801 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Lốp sau của xe máy Honda PCX125 |
Lốp sau MODEL/110.80 xe máy LIBERTY125 part No: 563464 mới 100% |
Lốp sau MODEL/110.80 xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 563464 mới 100% |
Lốp sau xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: AP8128062 mới 100% |
Lốp sau xe máy SH (42711-KPR-9030-M3) - Nhà sản xuất IRC - Hàng mới 100% - Thuế NK tính theo thuế suất ưu đãi đặc biệt theo thông tư 161/2011 BTC |
Lốp trước của xe máy Honda PCX125 |
Lốp trước của xe máy KWNH72 |
Lốp trước của xe máy PCX125 |
Lốp trước dùng cho xe máy YAMAHA |
Lốp trước xe máy SH (44711-KPR-9030-M3) - Nhà sản xuất IRC - Hàng mới 100% - Thuế NK tính theo thuế suất ưu đãi đặc biệt theo thông tư 161/2011 BTC |
Lốp xe DUNLOP 100/80-16 (Hàng mới 100%) |
Lốp xe DUNLOP 120/80-16 (Hàng mới 100%) |
Lốp xe không săm/56152R, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio Fly, hàng mới 100% |
Lốp xe máy - Motorcycle Tire 100/90-10 (TS807) T/L-Moi 100% |
Lốp xe máy - Motorcycle Tire 2.50-17 (TN101) T/T-Moi 100% |
Lốp xe máy - Motorcycle Tire 90/90-18 (TN402) T/L-Moi 100% |
Lốp xe máy 2.75-17 DRC 334 6PR |
Lốp xe máy 2.75-17 DRC 336 6PR |
Lốp xe máy Arrow sport 80/90-17 AS 999 44p |
Lốp xe máy Arrow Sport 80/90-17 AS 999 44P TL |
Lốp xe máy Atila/Spacy 100/90-10 EG11 56J |
Lốp xe máy Atila/spacy 100/90-10 EG11 56J TL |
Lốp xe máy Attila/Spacy 100/90-10 E11 (6PR) |
Lốp xe máy Dream 2.25-17 CRV 333 (4PR) |
Lốp xe máy Dream 2.50-17 CRV 888 (6PR) |
Lốp xe máy Drean 2.50-17 CRV 888 (6PR) |
Lốp xe máy Future 2.50-17 CRV 666 (4PR) |
Lốp xe máy Future 2.75-17 CRV 666 (6PR) |
Lốp xe máy Future RS 70/100-17 CRV 667 (4PR) |
Lốp xe máy Future RS 80/90-17 CRV 668 (6PR) |
Lốp xe máy Future RS 80-90-17 CRV 668 (6PR) |
Lốp xe máy Jupiter 70/90-17 CRV 444 (4PR) |
Lốp xe máy Jupiter 80/90-17 CRV 444 (6PR) |
Lốp xe máy Lead 100/90-10 EG12 56J |
Lốp xe máy Lead 90/90-12 EG12 56J |
Lốp xe máy Lead 90/90-12 EG22 44J |
Lốp xe máy mẫu bằng cao su, kích thước: 110/80-14 144, nhãn hiệu Vee Rubber |
Lốp xe máy mẫu bằng cao su,kích thước: 80/90-14 338, nhãn hiệu Vee Rubber |
Lốp xe máy Mio Air Blade 70/90-14 EG41 34P |
Lốp xe máy Mio Air Blade 80/90-14 EG41 40P |
Lốp xe máy Mio Air blade 90/90-14 46P EG41 |
Lốp xe máy Mio Air Blade 90/90-14 EG41 46P |
Lốp xe máy Mio Air Blade 90-90-14 EG41 46P |
Lốp xe máy Mio/Air Blade 80/90-14 40P EG41 (6PR) |
Lốp xe máy Mio/Air Blade 90/90-14 46P EG41 (6PR) |
Lốp xe máy Nouvo 70/90-16 36P EG61 (6PR) |
Lốp xe máy Nouvo 70-90-16 EG61 36P |
Lốp xe máy Nouvo 80/90-16 43P EG61 (6PR) |
Lốp xe máy Nouvo 80-90-16 EG61 43P |
Lốp xe máy Nouvo 90/90-16 48P EG61 (6PR) |
Lốp xe máy Nouvo 90-90-16 EG61 48P |
Lốp xe máy Off Road 2.50-17 CRV 701 (6PR) |
Lốp xe máy Off Road 2.75-17 CRV 701 6PR |
Lốp xe máy Speed 60/90-17 CRV 200 (4PR) |
Lốp xe máy Speed 70/90-14 EG42 34P |
Lốp xe máy Speed 70/90-17 CRV 200 (4PR) |
Lốp xe máy Speed 80/90-14 EG42 40P |
Lốp xe máy Speed 80/90-17 EG42 40P |
Lốp xe máy Speed 90/90-14 EG42 46P |
Lốp xe máy Speed 90/90-17 EG42 46P |
Lốp xe máy VIVA 2.75-17 CRV 777 6 PR |
Lốp xe máy Wave 2.25-17 CRV 555 (4PR) |
Lốp xe máy Wave 2.50-17 CRV 555 (6PR) |
Lốp xe máy Win 3.00-17 CRV 112 6PR |
Lốp xe mô tô 2 bánh 100/80-16 TL hàng mới 100% |
Lốp xe mô tô 2 bánh 120/80-16 TL hàng mới 100% |
Phụ tùng xe mô tô 170cc: Lốp trước sau (Bộ = 2 cái) |
Phụ tùng xe Mô Tô. Vỏ xe Michelin 100/80 - 16 PS TL/TT. Mới 100%. |
PT XE MAY HONDA - Lốp sau (100/90-14 M/C 57P) xe PCX |
PT XE MAY HONDA - Lốp sau IRC (120/80-16M/C 60P) xe SH (125,150) |
PT XE MAY HONDA - Lốp trước (90/90-14 M/C 46P) xe PCX |
PT XE MAY HONDA - Lốp trước IRC (100/80-16M/C 50P) xe SH (125,150) |
PT XE MAY HONDA - Lốp trứơc xe CB400 |
PT XE MAY HONDA- Lốp sau (100/90-14 M/C 57P) xe PCX - 42711-KWN-901 |
PT XE MAY HONDA- Lốp trước IRC (100/80-16M/C 50P) xe SH (125,150) - 44711-KPR-903 |
Săm xe máy CTH 2.25/2.50-17 (TR4) |
Săm xe máy EG 2.25/2.50-17 (TR4) |
Võ xe 2.25 - 17 ( Dùng cho xe gắn máy các lọai )( Hàng mới 100% )( Nhãn hiệu MITKAMMAKON ) |
Võ xe 2.50 - 17 ( Dùng cho xe gắn máy các lọai )( Hàng mới 100% )( Nhãn hiệu MITKAMMAKON ) |
Võ xe 60/100 - 17 ( Dùng cho xe gắn máy các lọai )( Hàng mới 100% )( Nhãn hiệu MITKAMMAKON ) |
Võ xe 70/100 - 17 ( Dùng cho xe gắn máy các lọai )(Hàng mới 100% )( Nhãn hiệu MITKAMMAKON ) |
Vỏ xe gắn máy (Swallow) 100/90-10 MT533 T/L |
Vỏ xe gắn máy (Swallow) 120/80-16 MT355 T/L |
Vỏ xe gắn máy (Swallow) 130/70-12 MT549 T/L |
Vỏ xe mô tô 2 bánh - 100/80-17 52P TLGR390 , hàng mới 100% |
Vỏ xe mô tô 2 bánh - 100/90-10 56J TLGR390 , hàng mới 100% |
Vỏ xe mô tô 2 bánh - 110/70-17 54HGR390 , hàng mới 100% |
Vỏ xe mô tô 2 bánh - 80/90-17 44P TLGR390 , hàng mới 100% |
Vỏ xe mô tô 2 bánh - 90/90-14 46P TLGR390 , hàng mới 100% |
Vỏ xe mô tô 2 bánh - 90/90-16 48P TLGR390 , hàng mới 100% |
Vỏ xe mô tô hiệu ICR 100/80-16 M/C 50P SS530 T/L. Mới 100% |
Vỏ xe mô tô Michelin 120/80 - 16 TL/TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 130/80 - 17 PS TL/TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 2.25 - 17 M45 TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 2.50 - 17 M45 TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 2.75 - 17 M45 TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 60/90 - 17 TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 70/90 - 16 PS TT/TL. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 80/80-16 M45 TL/TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 80/90 - 16 PS TT/TL. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 80/90-14 M29S TL/TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 90/80 - 17 PS TL/TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 90/80-16 M45 TL/TT. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 90/90 - 16 PS TT/TL. Mới 100%. |
Vỏ xe mô tô Michelin 90/90-14 M29S TL/TT. Mới 100%. |
Vỏ xe môtô - 100/90-19 F17 hiệu DUNLOP |
Vỏ xe môtô - 110/70-17 GT501 hiệu DUNLOP |
Vỏ xe môtô - 130/90-15 K627A hiệu DUNLOP |
Vỏ xe môtô - 190/50ZR17 QFF hiệu DUNLOP |
Vỏ xe môtô - 80/90-16 TT900GP hiệu DUNLOP |
Vỏ xe môtô hiệu Deestone - 100/80-10 4pr D821 E4 TL |
Vỏ xe môtô hiệu Deestone - 110/80-14 6pr D815 E4 TL |
Vỏ xe môtô hiệu Deestone - 120/70-10 4pr D821 E4 TL |
Vỏ xe môtô hiệu Deestone - 130/60-13 4pr D805 E4 TL |
Vỏ Xe Môtô hiệu DUNLOP - 80/80-17 41P TL TT900 |
Vỏ Xe Môtô hiệu DUNLOP - 90/100-10 53J K588 |
Vỏ Xe Môtô hiệu DUNLOP - 90/80-17 46P TL TT900 |
Vỏ Xe Môtô hiệu DUNLOP - 90/90-17 49P WT D104 |
Vỏ xe môtô hiệu Duro (mới 100%) : 100/70-14 HF918 |
Vỏ xe môtô hiệu IRC - 100/80-16 M/C 50P SS530 T/L, mới 100% |
Vỏ xe môtô hiệu IRC - 120/80-16 M/C 60P SS530 T/L, mới 100% |
Lốp cao su 2.25-17 |
Lốp cao su 2.50-17 |
Lốp 100/80-10 53L TL VEE RUBBER VRM217 xe máy PIAGGIO part No: 597029 mới 100% |
Lốp 120/70-10 MICHELIN xe máy V.ET 50 2T RST part No: 600560 mới 100% |
Lốp dùng cho xe mô tô 90/80-17 46P TL TT900 mới 100% hiệu Dunlop do Thái Lan sản xuất |
Lốp dùng cho xe mô tô 90/90-17 49P WT D104 mới 100% hiệu Dunlop do Thái Lan sản xuất |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 2.25-17-A911-F DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 60/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 70/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 80/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
Lốp sau của xe máy PCX125 |
Lốp sau dùng cho xe máy YAMAHA |
Lốp sau xe máy SH (42711-KPR-9030-M3) - Nhà sản xuất IRC - Hàng mới 100% - Thuế NK tính theo thuế suất ưu đãi đặc biệt theo thông tư 161/2011 BTC |
Lốp trước xe máy SH (44711-KPR-9030-M3) - Nhà sản xuất IRC - Hàng mới 100% - Thuế NK tính theo thuế suất ưu đãi đặc biệt theo thông tư 161/2011 BTC |
Lốp xe DUNLOP 100/80-16 (Hàng mới 100%) |
Lốp xe máy - Motorcycle Tire 100/90-10 (TS807) T/L-Moi 100% |
Lốp xe máy - Motorcycle Tire 90/90-18 (TN402) T/L-Moi 100% |
Lốp xe máy Atila/Spacy 100/90-10 EG11 56J |
Lốp xe máy Atila/spacy 100/90-10 EG11 56J TL |
Lốp xe máy Attila/Spacy 100/90-10 E11 (6PR) |
Lốp xe máy Future RS 70/100-17 CRV 667 (4PR) |
Lốp xe máy Lead 100/90-10 EG12 56J |
Lốp xe máy Mio/Air Blade 80/90-14 40P EG41 (6PR) |
Lốp xe máy Speed 60/90-17 CRV 200 (4PR) |
Lốp xe máy Speed 70/90-17 CRV 200 (4PR) |
Lốp xe máy Win 3.00-17 CRV 112 6PR |
Lốp xe mô tô 2 bánh 100/80-16 TL hàng mới 100% |
Phụ tùng xe Mô Tô. Vỏ xe Michelin 100/80 - 16 PS TL/TT. Mới 100%. |
PT XE MAY HONDA - Lốp sau (100/90-14 M/C 57P) xe PCX |
PT XE MAY HONDA - Lốp trước IRC (100/80-16M/C 50P) xe SH (125,150) |
PT XE MAY HONDA- Lốp sau (100/90-14 M/C 57P) xe PCX - 42711-KWN-901 |
PT XE MAY HONDA- Lốp trước IRC (100/80-16M/C 50P) xe SH (125,150) - 44711-KPR-903 |
Võ xe 2.25 - 17 ( Dùng cho xe gắn máy các lọai )( Hàng mới 100% )( Nhãn hiệu MITKAMMAKON ) |
Võ xe 2.50 - 17 ( Dùng cho xe gắn máy các lọai )( Hàng mới 100% )( Nhãn hiệu MITKAMMAKON ) |
Võ xe 60/100 - 17 ( Dùng cho xe gắn máy các lọai )( Hàng mới 100% )( Nhãn hiệu MITKAMMAKON ) |
Võ xe 70/100 - 17 ( Dùng cho xe gắn máy các lọai )(Hàng mới 100% )( Nhãn hiệu MITKAMMAKON ) |
Vỏ xe gắn máy (Swallow) 100/90-10 MT533 T/L |
Vỏ xe mô tô 2 bánh - 100/80-17 52P TLGR390 , hàng mới 100% |
Vỏ xe mô tô 2 bánh - 100/90-10 56J TLGR390 , hàng mới 100% |
Vỏ xe mô tô hiệu ICR 100/80-16 M/C 50P SS530 T/L. Mới 100% |
Vỏ xe môtô - 100/90-19 F17 hiệu DUNLOP |
Vỏ xe môtô - 80/90-16 TT900GP hiệu DUNLOP |
Vỏ xe môtô hiệu Deestone - 100/80-10 4pr D821 E4 TL |
Vỏ Xe Môtô hiệu DUNLOP - 90/100-10 53J K588 |
Vỏ xe môtô hiệu Duro (mới 100%) : 100/70-14 HF918 |
Vỏ xe môtô hiệu IRC - 100/80-16 M/C 50P SS530 T/L, mới 100% |
Lốp 110/70-11" hiệu SAVA xe máy PIAGGIO part No: 601115 mới 100% |
Lốp 120/70-10 SAVA xe máy PIAGGIO part No: 601117 mới 100% |
Lốp 120/70-10 SAVA xe máy V.ET 50 2T RST part No: 601117 mới 100% |
Lốp 120/70-12" hiệu MICHELIN xe máy MP3 400 part No: 666329 mới 100% |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 60/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 70/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
LốP HIệU COBRA MớI 100% LOạI 80/90-17-A901 DùNG CHO MÔTO 2 BáNH |
lốp sau bằng cao su 94112-12801 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Lốp sau xe máy SH (42711-KPR-9030-M3) - Nhà sản xuất IRC - Hàng mới 100% - Thuế NK tính theo thuế suất ưu đãi đặc biệt theo thông tư 161/2011 BTC |
Lốp trước xe máy SH (44711-KPR-9030-M3) - Nhà sản xuất IRC - Hàng mới 100% - Thuế NK tính theo thuế suất ưu đãi đặc biệt theo thông tư 161/2011 BTC |
Lốp xe máy - Motorcycle Tire 2.50-17 (TN101) T/T-Moi 100% |
Lốp xe máy Off Road 2.50-17 CRV 701 (6PR) |
Lốp xe máy Off Road 2.75-17 CRV 701 6PR |
Vỏ xe môtô - 110/70-17 GT501 hiệu DUNLOP |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Bạn đang xem mã HS 40114000: Loại dùng cho xe môtô
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40114000: Loại dùng cho xe môtô
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40114000: Loại dùng cho xe môtô
Đang cập nhật...