- Phần VIII: DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM)
-
- Chương 43: Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo
- 4303 - Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo |
Lông gấu... (mã hs lông gấu/ mã hs của lông gấu) |
Lông thú... (mã hs lông thú/ mã hs của lông thú) |
LÔNG CHỒN... (mã hs lông chồn/ mã hs của lông chồn) |
Dải lông cáo... (mã hs dải lông cáo/ mã hs của dải lông cáo) |
Dây thắt lưng... (mã hs dây thắt lưng/ mã hs của dây thắt lưn) |
Bo cổ lông thú... (mã hs bo cổ lông thú/ mã hs của bo cổ lông t) |
Dải lông gấu trúc... (mã hs dải lông gấu tr/ mã hs của dải lông gấu) |
Lông thú(Lông thỏ)... (mã hs lông thúlông t/ mã hs của lông thúlôn) |
Viền bằng lông cáo... (mã hs viền bằng lông/ mã hs của viền bằng lô) |
Lông thú (Lông cáo)... (mã hs lông thú lông/ mã hs của lông thú lô) |
lông thỏ dạng chiếc... (mã hs lông thỏ dạng c/ mã hs của lông thỏ dạn) |
Dây kéo khóa bằng da... (mã hs dây kéo khóa bằ/ mã hs của dây kéo khóa) |
Viền mũ bằng da lông... (mã hs viền mũ bằng da/ mã hs của viền mũ bằng) |
Lông thú cắt sẵn 80cm... (mã hs lông thú cắt sẵ/ mã hs của lông thú cắt) |
Mác trang trí bằng da... (mã hs mác trang trí b/ mã hs của mác trang tr) |
Chốt chặn dây bằng da... (mã hs chốt chặn dây b/ mã hs của chốt chặn dâ) |
Mác da, hàng mới 100%... (mã hs mác da hàng mớ/ mã hs của mác da hàng) |
Nhãn giả da (nhãn phụ)... (mã hs nhãn giả da nh/ mã hs của nhãn giả da) |
Lông thú (Lông gấu trúc... (mã hs lông thú lông/ mã hs của lông thú lô) |
Vành mũ có gắn lông cáo... (mã hs vành mũ có gắn/ mã hs của vành mũ có g) |
Lông gấu (đã qua xử lý)... (mã hs lông gấu đã qu/ mã hs của lông gấu đã) |
Lông cáo (đã qua xử lý)... (mã hs lông cáo đã qu/ mã hs của lông cáo đã) |
Đap lông 100% Polyester... (mã hs đap lông 100% p/ mã hs của đap lông 100) |
Lông Thú (đã qua xử lý)... (mã hs lông thú đã qu/ mã hs của lông thú đã) |
Lông nhân tạo dạng chiếc... (mã hs lông nhân tạo d/ mã hs của lông nhân tạ) |
Dây lông trang trí cổ áo... (mã hs dây lông trang/ mã hs của dây lông tra) |
Dải trang trí từ lông gấu... (mã hs dải trang trí t/ mã hs của dải trang tr) |
Túi lông thỏ (1 bộ 2 cái)... (mã hs túi lông thỏ 1/ mã hs của túi lông thỏ) |
Dải Lông thú đã qua xử lý... (mã hs dải lông thú đ/ mã hs của dải lông th) |
LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ... (mã hs lông thú thật đ/ mã hs của lông thú thậ) |
Dải lông thú thật(lông gấu)... (mã hs dải lông thú th/ mã hs của dải lông thú) |
Lông Gấu Trúc (đã qua xử lý)... (mã hs lông gấu trúc/ mã hs của lông gấu trú) |
Dải lông thú cắt sẵn (chiếc)... (mã hs dải lông thú cắ/ mã hs của dải lông thú) |
Vành nón lông cáo đã qua xử lý... (mã hs vành nón lông c/ mã hs của vành nón lôn) |
Dải lông gấu trúc đã qua xử lý... (mã hs dải lông gấu tr/ mã hs của dải lông gấu) |
Dải lông cáo đã cắt tỉa sơ chế... (mã hs dải lông cáo đã/ mã hs của dải lông cáo) |
Lông cửa mũ (Dải Lông gấu nuôi)... (mã hs lông cửa mũ dả/ mã hs của lông cửa mũ) |
Dải lông thỏ đã cắt tỉa, sơ chế... (mã hs dải lông thỏ đã/ mã hs của dải lông thỏ) |
Lông vũ đã qua xử lý (lông vịt)... (mã hs lông vũ đã qua/ mã hs của lông vũ đã q) |
Viền cổ áo từ lông động vật nuôi... (mã hs viền cổ áo từ l/ mã hs của viền cổ áo t) |
Lông thú dạng chiếc đã qua xử lý... (mã hs lông thú dạng c/ mã hs của lông thú dạn) |
DẢI LÔNG CÁO CẮT SẴN ĐÃ QUA XỬ LÝ... (mã hs dải lông cáo cắ/ mã hs của dải lông cáo) |
Dải lông cáo đã qua xử lý-4215pcs... (mã hs dải lông cáo đã/ mã hs của dải lông cáo) |
Cổ áo lông gấu thật. Hàng mới 100%... (mã hs cổ áo lông gấu/ mã hs của cổ áo lông g) |
Lông chuột dạng chiếc đã qua xử lý... (mã hs lông chuột dạng/ mã hs của lông chuột d) |
Vành nón lông gấu trúc đã qua xử lý... (mã hs vành nón lông g/ mã hs của vành nón lôn) |
Viền cổ áo từ lông gấu đã qua xử lý... (mã hs viền cổ áo từ l/ mã hs của viền cổ áo t) |
Lông thú nhân tạo(lông giả) khổ 58"... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
Dải lông giả cắt sẵn. Hàng mới 100%... (mã hs dải lông giả cắ/ mã hs của dải lông giả) |
Lông thú thật(lông thỏ đã qua xử lý)... (mã hs lông thú thậtl/ mã hs của lông thú thậ) |
Lông thú thật(lông cáo đã qua xử lý)... (mã hs lông thú thậtl/ mã hs của lông thú thậ) |
Lông thú nhân tạo cắt sẳn/ LAMB TRIM... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
Lông gấu mèo đã qua xử lý (Dạng dải)... (mã hs lông gấu mèo đã/ mã hs của lông gấu mèo) |
Dải lông thỏ dạng chiếc đã qua xử lý... (mã hs dải lông thỏ dạ/ mã hs của dải lông thỏ) |
Lớp lót bằng lông Thỏ. Hàng mới 100%... (mã hs lớp lót bằng lô/ mã hs của lớp lót bằng) |
Lông chồn gấu đã qua xử lý (dạng dải)... (mã hs lông chồn gấu đ/ mã hs của lông chồn gấ) |
Dải lông gấu cắt sẵn (Raccoon Collar)... (mã hs dải lông gấu cắ/ mã hs của dải lông gấu) |
LÔNG CÀI ÁO (LÔNG CHỒN, ĐÃ QUA XỬ LÝ)... (mã hs lông cài áo lô/ mã hs của lông cài áo) |
Lớp lót bằng lông (lông Thỏ, lông Chồn... (mã hs lớp lót bằng lô/ mã hs của lớp lót bằng) |
dải lông gấu chúc cắt sẵn(đã qua sử lý)... (mã hs dải lông gấu ch/ mã hs của dải lông gấu) |
Dải lông gấu mèo dạng chiếc cắt sẵn 55cm... (mã hs dải lông gấu mè/ mã hs của dải lông gấu) |
Lông gấu trúc- Dải lông gấu đã qua xử lý... (mã hs lông gấu trúc/ mã hs của lông gấu trú) |
Viền mũ thành phẩm từ lông động vật nuôi... (mã hs viền mũ thành p/ mã hs của viền mũ thàn) |
Chòm lông cáo hình quả bóng đã qua xử lý... (mã hs chòm lông cáo h/ mã hs của chòm lông cá) |
Lông thú thật(lông gấu trúc đã qua xử lý)... (mã hs lông thú thậtl/ mã hs của lông thú thậ) |
Dải lông thỏ cắt sẵn đã qua xử lý-1000pcs... (mã hs dải lông thỏ cắ/ mã hs của dải lông thỏ) |
Da Lông gấu trúc nuôi 63cm (Hàng mới 100%)... (mã hs da lông gấu trú/ mã hs của da lông gấu) |
Dải lông gấu đã qua xử lý, kích thước 59cm... (mã hs dải lông gấu đã/ mã hs của dải lông gấu) |
Dải lông cừu đã qua xử lý, kích thước 65cm... (mã hs dải lông cừu đã/ mã hs của dải lông cừu) |
Dải lông thỏ đã qua xử lý, kích thước 78cm... (mã hs dải lông thỏ đã/ mã hs của dải lông thỏ) |
Dải lông gấu cửa mũ, cổ (cắt sẵn dạng chiếc)... (mã hs dải lông gấu cử/ mã hs của dải lông gấu) |
Dải lông thú nuôi (lông cáo nuôi) đã qua xử lý... (mã hs dải lông thú nu/ mã hs của dải lông thú) |
Dây trang trí từ lông thú thật (15 ~20cm x 10 cm)... (mã hs dây trang trí t/ mã hs của dây trang tr) |
Lông gấu đã qua xử lý(tên khoa học: PROCYON LOTOR)... (mã hs lông gấu đã qua/ mã hs của lông gấu đã) |
Cá treo quần (TK: 100982193430/E31 ngày 08/08/2016)... (mã hs cá treo quần t/ mã hs của cá treo quần) |
Bán thành phẩm làm từ lông cừu 57.7~60.7 cm X 7.7 cm... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành ph) |
Lông cáo đã qua xử lý (Tên khoa học: ALOPEX LAGOPUS)... (mã hs lông cáo đã qua/ mã hs của lông cáo đã) |
Lông gấu nuôi cắt sẵn đã qua xử lý (2 x 40- 5 x 100)cm... (mã hs lông gấu nuôi c/ mã hs của lông gấu nuô) |
Lông thú (Lông gấu mèo)dạng chiếc đã qua xử lý/ Real Fur... (mã hs lông thú lông/ mã hs của lông thú lô) |
Dây lông từ động vật nuôi (Dải Lông Gấu cắt sẵn đã qua xử lý)... (mã hs dây lông từ độn/ mã hs của dây lông từ) |
Lớp lót lông: thân lông thỏ, cổ lông chuột lông cáo. hàng mới 100%... (mã hs lớp lót lông t/ mã hs của lớp lót lông) |
Dải lông chồn cắt sẵn đã qua xử lý (tên khoa học Lyncodon patagonicus)... (mã hs dải lông chồn c/ mã hs của dải lông chồ) |
Lông thú (Lông cáo may vào mũ áo jacket. Chiều dài lông 80 cm = 216 kg)... (mã hs lông thú lông/ mã hs của lông thú lô) |
Miếng trang trí bằng lông thú đã qua xử lý (Tên hoa học: ALOPEX LAGOPUS)... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
Dải lông cừu sẵn, (đã qua xử lý), tên khoa học Ovis Dalli; 101.9kg/ 1854 chiếc... (mã hs dải lông cừu sẵ/ mã hs của dải lông cừu) |
Dài lông trang trí (lông gấu mèo) (KT:rộng 2.5 dài từ 56-67cm; trọng lượng 96 kg... (mã hs dài lông trang/ mã hs của dài lông tra) |
Lông thú các loại(Lông cáo may vào mũ áo jacket. Chiều dài lông 80 cm = 288 kgs)... (mã hs lông thú các lo/ mã hs của lông thú các) |
Lông thú(Lông gấu mèo, Tên khoa học: Procyon lotor) dạng chiếc đã qua xử lý/ Real Fur... (mã hs lông thúlông g/ mã hs của lông thúlôn) |
Dải lông thú thật (Lông gấu) đã qua xử lý nhiệt,tên khoa học Procyon lotor, size 64.5 cm. N.W= 97 KGS... (mã hs dải lông thú th/ mã hs của dải lông thú) |
Dải lông thỏ dùng để làm lót áo. Hàng không thuộc danh mục xin CITES theo thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT ngày 5/9/2013... (mã hs dải lông thỏ dù/ mã hs của dải lông thỏ) |
Dải lông chuột xạ hương (Muskrat Collar) dùng để làm viền mũ, cổ áo khoác. Hàng không thuộc danh mục xin CITES theo thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT ngày 5/9/2013... (mã hs dải lông chuột/ mã hs của dải lông chu) |
lông gấu cắt sẵn thành chiếc đã qua xử lý dùng trong may mặc (mđ: trang trí. PROCYON LOTOR:gấu trúc mỹ, không thuộc cites quản lý, W76cm x 5cm), hàng mới 100%... (mã hs lông gấu cắt sẵ/ mã hs của lông gấu cắt) |
Dải lông cừu cắt sẵn đã qua xử lý(Dài 65-70cm, bản rộng 8cm, không nằm trong danh sách các loài động vật hoang dã quy định tại thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dải lông cừu cắ/ mã hs của dải lông cừu) |
Khăn choàng nữ,mã chất liệu 1N8X, 100%lông chồn-30%len Cashmere-70%len, mã hàng 167333, mã màu F0002 NERO, hiệu Prada, mới 100%... (mã hs khăn choàng nữ/ mã hs của khăn choàng) |
Áo khoác da nam (Leather jacket4u Mens) cỡ nhỏ 008 màu nâu đậm.Hàng mới 100%... (mã hs áo khoác da nam/ mã hs của áo khoác da) |
Áo thun PoLo màu xám, size S có in chữ hiệu nước rửa chén Lipon F, hàng mới 100%, 25 cái/thùng (F.O.C)... (mã hs áo thun polo mà/ mã hs của áo thun polo) |
Lông thú thật (lông chồn, lông thỏ)... (mã hs lông thú thật/ mã hs của lông thú thậ) |
Lông thú thật... (mã hs lông thú thật/ mã hs của lông thú thậ) |
Lông thỏ (cắt sẵn)... (mã hs lông thỏ cắt s/ mã hs của lông thỏ cắ) |
Cổ áo bẵng lông cáo... (mã hs cổ áo bẵng lông/ mã hs của cổ áo bẵng l) |
Lông chuột (cắt sẵn)... (mã hs lông chuột cắt/ mã hs của lông chuột) |
Dây tay kéo khóa chất liệu giả da... (mã hs dây tay kéo khó/ mã hs của dây tay kéo) |
Dải lông thú (làm từ động vật nuôi)... (mã hs dải lông thú l/ mã hs của dải lông thú) |
Đệm chất liệu giả da/ Washer Fake leather... (mã hs đệm chất liệu g/ mã hs của đệm chất liệ) |
LAMB TRIMMING (Miếng trang trí bằng da lông)... (mã hs lamb trimming/ mã hs của lamb trimmin) |
Dải lông cáo cắt sẵn đã qua sử lý (8718 chiếc)... (mã hs dải lông cáo cắ/ mã hs của dải lông cáo) |
1 bộ bao gồm lót lông thỏ cắt sẵn và cổ lông chuột cắt sẵn... (mã hs 1 bộ bao gồm ló/ mã hs của 1 bộ bao gồm) |
ROCCOON FUR TRIMMING (MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG DA LÔNG CHỒN ĐÃ QUA SỬ LÝ)... (mã hs roccoon fur tri/ mã hs của roccoon fur) |
Aó khoác nam,mã chất liệu 1QNF, 100%Lông cừu-100%da cừu-01%Elastan 01%Polyamide 98%Len Virgin, mã hàng UKV44, mã màu F0008 BLEU, size 50, hiệu Prada, mới 100%, TKNK 102302577750, Mục 6... (mã hs aó khoác nammã/ mã hs của aó khoác nam) |
Áo khoác nam,mã chất liệu 1TR3, 100%Lông chồn nâu-30%Len Cashmere 70%Len Virgin, mã hàng UKV48, mã màu F0002 NERO, size 46, hiệu Prada, mới 100%, TKNK 102313893510, Mục 34... (mã hs áo khoác nammã/ mã hs của áo khoác nam) |
Phần VIII:DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM) |
Chương 43:Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
Bạn đang xem mã HS 43031000: Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 43031000: Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 43031000: Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo
Đang cập nhật...