- Phần X: BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
-
- Chương 48: Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông
- 4811 - Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10.
- Giấy và bìa dính hoặc đã quét lớp keo dính:
- 481141 - Loại tự dính:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 5
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 1253/TB-TCHQ ngày 22/02/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là giấy tự dính HPL (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1252/TB-TCHQ ngày 22/02/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là giấy tự dính HTMLS-W (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 55/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là giấy tự dính HPL-BL-2000 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 51/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là giấy tự dính AL-W-3002 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 50/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là giấy tự dính HAL-WERM và HAL-SW-HT (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 54/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Giấy tự dính (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 53/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là giấy tự dính AL-2002 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 52/TB-TCHQ ngày 05/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Giấy tự dính (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 15/TB-TCHQ ngày 04/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là giấy tự dính cao cấp dạng cuộn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4973/TB-TCHQ ngày 01/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là giấy tự dính (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Giấy tự dính có 1 lớp nhạy nhiệt, có phủ top coat, chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy bảo vệ, keo nước. (1.08x1000;1.08x960;1.08x920)M dạng cuộn DTWG-P0048TC. Hàng mới 100%... (mã hs giấy tự dính có/ mã hs của giấy tự dính) |
Giấy tự dính 90g/m2 loại tiêu chuẩn, bề mặt có 1 lớp tráng phủ bóng mờ chưa in hình in chữ,có 1 lớp đế giấy bảo vệ, keo nước. (1.06x1000;1.06x990)M dạng cuộn CPYK-P0032. Mới 100%... (mã hs giấy tự dính 90/ mã hs của giấy tự dính) |
Băng keo giấy 2 mặt các loại (1050mmx50m) quy đổi từ Miếng dán- J2YHBTL1140A, chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng số 2 của TKN 101766669760 ngày 15/12/2017... (mã hs băng keo giấy 2/ mã hs của băng keo giấ) |
Băng dính giấy 2cm x18m.Hàng mới 100%(06.99.0338)... (mã hs băng dính giấy/ mã hs của băng dính gi) |
Giấy dính... (mã hs giấy dính/ mã hs của giấy dính) |
Băng keo bằng giấy M502... (mã hs băng keo bằng g/ mã hs của băng keo bằn) |
Băng Keo-Chất Liệu: 70% Metal 30% Acrylic-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 137384-Mới 100%... (mã hs băng keochất l/ mã hs của băng keochấ) |
Miếng Dán Nhắc Nhở-Chất Liệu: 100% Paper-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 144017-Mới 100%... (mã hs miếng dán nhắc/ mã hs của miếng dán nh) |
Băng Keo (Bộ 2)-Chất Liệu: 90% Paper, 5% Glue, 5% Printing Ink-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143996-Mới 100%... (mã hs băng keo bộ 2/ mã hs của băng keo bộ) |
Giấytựdính 79g/m2 đã tráng loại tiêuchuẩn,bề mặt có 1 lớptráng phủbóng mờ chưa in hình in chữ,có1 lớp đếgiấy bảovệ,keo nước. (1.06x1000)M dạng cuộn CP(MF)-P-BG.Hàng mới 100%... (mã hs giấytựdính 79g// mã hs của giấytựdính 7) |
Giấy tự dính 70g/m2 đã tráng loại tiêu chuẩn, không phủ bóng chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy bảo vệ, keo nước. (1.06x1000)M dạng cuộn UCP(TC)-P-BG(F). Hàng mới 100% dùng làm tem, nhãn... (mã hs giấy tự dính 70/ mã hs của giấy tự dính) |
Giấytựdính 84g/m2 đã tráng loại tiêuchuẩn, bềmặt có 1 lớp tráng phủbóng chưain hình in chữ, có 1lớp đế giấy bảovệ, keo nước.(1.06X1000)M dạng cuộn CCP(K3)-P-WG(U0).Hàng mới 100% dùng làm tem, nhãn... (mã hs giấytựdính 84g// mã hs của giấytựdính 8) |
Giấy tự dính 80g/m2 đã tráng, loại tiêu chuẩn, không phủ bóng chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy xanh bảo vệ, keo nước. (1.06x1000)M UPBG-P0080. Hàng mới 100%... (mã hs giấy tự dính 80/ mã hs của giấy tự dính) |
Giấytựdính 90g/m2 đãtráng loại tiêuchuẩn,bề mặt có 1 lớp trángphủ bóngmờ chưa in hình in chữ,có 1 lớp đếgiấy vàng bảovệ,keo nước.(1.06x1000;1.06x950)M CPYK-P0032.Mới 100%... (mã hs giấytựdính 90g// mã hs của giấytựdính 9) |
Keo lót Super (Bằng giấy và bìa dính hoặc đã quét lớp keo dính, loại tự dính), Mới 100%... (mã hs keo lót super/ mã hs của keo lót supe) |
Giấy dính bụi DCR-PAD (màu trắng),đã tráng phủ lớp keo,giấy A5 dùng làm sạch phòng,kích thước 240x165mm, 50 miếng/tập(1unb 50 mếng), 40 tập/hộp. Nhà sản xuất Bosung Printech Co., Ltd.Hàng mới 100%.... (mã hs giấy dính bụi d/ mã hs của giấy dính bụ) |
Băng keo dán một mặt bằng giấy AW0331F. KT:0.075 x 500(m) x 5cuộn... (mã hs băng keo dán mộ/ mã hs của băng keo dán) |
Băng dính giấy, 10mm*25m, hàng mới 100%... (mã hs băng dính giấy/ mã hs của băng dính gi) |
Nhãn dán gáy tập tài liệu,kích thước:35*297mm,10 tấm/túi,kiểu:5SH00016 (SEHO-135DB),nhà cung cấp: KOKUYO,mới 100%... (mã hs nhãn dán gáy tậ/ mã hs của nhãn dán gáy) |
Giấy tráng nhựa dạng cuộn, tự dính, định lượng 50g/m2, rộng 1160mm, dài 6091m, dày 0.09mm, nguyên liệu để sản xuất vải, mút, hàng mới 100%.... (mã hs giấy tráng nhựa/ mã hs của giấy tráng n) |
Cuộn giấy làm sạch làn bowling, P/N: 61860250000, 1 set 1 thùng (1 thùng có 4 cuộn). Hàng mới 100%.... (mã hs cuộn giấy làm s/ mã hs của cuộn giấy là) |
Băng keo giấy (ng. liệu) 01 mặt không in hình,chữ 1200mm x 18m NO.7288 (nhãn hiệu: Nitto)... (mã hs băng keo giấy/ mã hs của băng keo giấ) |
Băng keo giấy 02 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 1050mmx1630m V-100S(1 Jumbo1711.5M2, 2 jumbo),(nhãn hiệu: Nitto)... (mã hs băng keo giấy 0/ mã hs của băng keo giấ) |
Giấy tự dính (Self Adhesive Paper) AW0331AF Fascoat 2 FSC/S1010/BG40Wh Imp(Chưa in,một lớp keo,có lớp bảo vệ) Size: 1525mm*6000m... (mã hs giấy tự dính s/ mã hs của giấy tự dính) |
Băng dính bạc 50mm*25m (Dài 25 mét, rộng 5cm, chất liệu bằng: giấy)... (mã hs băng dính bạc 5/ mã hs của băng dính bạ) |
Nhãn dán bằng giấy. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn dán bằng g/ mã hs của nhãn dán bằn) |
Giấy in nhãn (có lớp dính, chưa in) Decal CLW3P (310mm x 1000M)... (mã hs giấy in nhãn c/ mã hs của giấy in nhãn) |
Giấy tráng phủ keo một mặt, loại tự dính, khổ (80-120)cm, để dán hộp đựng đồ và trang trí, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.... (mã hs giấy tráng phủ/ mã hs của giấy tráng p) |
Giấy dính bụi, kích thước 330*240mm... (mã hs giấy dính bụi/ mã hs của giấy dính bụ) |
Băng keo giấy 60mm... (mã hs băng keo giấy 6/ mã hs của băng keo giấ) |
Băng keo 2 mặt 48mm... (mã hs băng keo 2 mặt/ mã hs của băng keo 2 m) |
Băng keo trong (W70mm*L100Y)... (mã hs băng keo trong/ mã hs của băng keo tro) |
Băng dính 2 mặt (48mm x 9y), bằng giấy. Hàng mới 100%... (mã hs băng dính 2 mặt/ mã hs của băng dính 2) |
Băng dính giấy kích thước 10mm*45m... (mã hs băng dính giấy/ mã hs của băng dính gi) |
Băng dính giấy- 20mm*50M. Mới 100%... (mã hs băng dính giấy/ mã hs của băng dính gi) |
Băng keo giấy 36mm... (mã hs băng keo giấy 3/ mã hs của băng keo giấ) |
Băng keo giấy W7mm*L19m... (mã hs băng keo giấy w/ mã hs của băng keo giấ) |
Giấy in tem nhãn CLW3P dạng cuộn (82mm x 1000M)... (mã hs giấy in tem nhã/ mã hs của giấy in tem) |
Giấy tự dính HTMLS-W |
Giấy tự dính HPL |
Nguyên liệu sản xuất nhãn giấy: Giấy đã quét lớp keo dính |
Giấy tự dính HAL-WL-3002 |
Giấy tự dính HMCL-AG-W-2002 |
Giấy tự dính HPL-BL-2000 |
Giấy tự dính AL-W-3002 |
Giấy tự dính |
Giấy tự dính cao cấp dạng cuộn |
Giấy tự dính HPL-BL-2002 |
Giấy có một mặt phủ lớp nhạy nhiệt, một mặt có lớp keo acrylic tự dính. Bề mặt giấy chưa in hình, in chữ, dạng cuộn, chiều rộng 100cm. |
Giấy từ bột giấy hóa học đã tẩy trắng, loại tự dính, một mặt được tráng lớp keo polyacrylate, lớp keo được bảo vệ bằng lớp giấy bồi màu trắng, định lượng 147.4g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm. Bề mặt chưa in hình, in chữ, dùng để sản xuất tem, nhãn. |
Giấy tự dính, cấu tạo gồm lớp giấy làm từ bột giấy đã tẩy trắng, hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa in hình, in chữ, một mặt được tráng phủ bằng canxi carbonate, mặt dính được bảo vệ bằng lớp giấy bồi màu trắng, dạng tấm, kích thước 53.5cm x 39cm, định lượng 326.2mg/m2, dùng để in ấn. |
Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học <10%, định lượng 160g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng sản xuất nhãn. |
Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học >10%, định lượng 143.3g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi. Dùng sản xuất nhãn. |
Giấy kraft không tráng phủ, loại đã tẩy trắng, mặt sau có lớp keo dính, định lượng 149g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi màu xanh. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng sản xuất nhãn. |
Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học <10%, định lượng 186.5g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi. Dùng sản xuất nhãn. |
Giấy tự dính dùng để in ấn, đã tráng phủ một mặt bằng cao lanh, có hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa in, chưa nhuộm màu bề mặt, dạng cuộn, khổ 106cm. |
Giấy tự dính, dạng cuộn, khổ 440mm, định lượng 160.4g/m2 cấu tạo gồm lớp giấy làm từ bột giấy đã tẩy trắng, chưa in hình, in chữ, được phủ lớp keo tự dính từ polyacrylic và lớp giấy bồi bảo vệ màu trắng |
Giấy kraft từ bột giấy tẩy trắng, loại tự dính, một mặt được tráng phủ lớp keo polyacrylate, lớp keo được bảo vệ bằng lớp giấy bồi màu xanh, định lượng 156 g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng để sản xuất tem, nhãn. |
Giấy tự dính HTMLS-W (100cm x 3000m) |
Giấy tự dính HPL (106cm x 3000m). |
Nguyên liệu sản xuất nhãn giấy: Giấy đã quét lớp keo dính 150 g/tấm, kích thước 535mm x 390mm/tấm. Mới 100%. |
Giấy tự dính HAL-WL-3002 (106cm x 3000m). |
Giấy tự dính HMCL-AG-W-2002 (106cm x 3000m) |
Giấy tự dính HPL-BL-2000 (106cm x 3000m). |
Giấy tự dính AL-W-3002 (106cm x 2000m) |
Giấy tự dính HAL-WERM (106cm x 3000m); Giấy tự dính HAL-SW-HT (106cm x 3000m). |
Giấy tự dính cao cấp dạng cuộn khổ từ 420-460mm, 150 g/m2 |
Giấy tự dính HPL-BL-2000 (106cm x 3000m) |
Giấy tự dính HAL-WL-3002 (106cm x 3000m) |
Giấy tự dính HPL-BL-2002 (106cm x 3000m |
Giấy tự dính AL-W-SW-2002 |
Giấy tự dính HAL-WL-PRO |
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng cao lanh và canxi cacbonat, mặt sau có lớp tự dính bằng polyacrylic chưa in, chưa nhuộm màu bề mặt, dạng cuộn, khổ 106cm. |
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp tự dính bằng polyacrylic chưa in, chưa nhuộm màu bề mặt, dạng cuộn, khổ 106cm. |
- Mục 1: HTML-WL 100cm x 3000m. - Mục 4: HTMLS-W-2002 100cm x 3000m. |
- Mục 1: Giấy tự dính HTML-WL (100cm x 3000m). - Mục 4: Giấy tự dính HTMLS-W-2002 (100cm x 3000m). Giấy có một mặt phủ lớp nhạy nhiệt, một mặt có lớp keo acrylic tự dính. Bề mặt giấy chưa in hình, in chữ, dạng cuộn, chiều rộng 100cm |
Mục 1 - SPAS-OJ-001-OP#& Giấy tự dính cao cấp dạng cuộn khổ từ 420-460mm, 150 g/m2. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Giấy tự dính, dạng cuộn, khổ 440mm, định lượng 160.4g/m2 cấu tạo gồm lớp giấy làm từ bột giấy đã tẩy trắng, chưa in hình, in chữ, được phủ lớp keo tự dính từ polyacrylic và lớp giấy bồi bảo vệ màu trắng |
Mục 3- Giấy tự dính HMCL-AG-W-2002 (106cm x 3000m). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học >10%, định lượng 143.3g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi. Dùng sản xuất nhãn |
Mục 1 - Giấy tự dính AL-2002 (106cm x 2000m). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học <10%, định lượng 202.3g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi màu vàng. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng sản xuất nhãn |
Mục 2 - Giấy tự dính HAL-WL-3002 (106cm x 3000m). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học <10%, định lượng 160g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng sản xuất nhãn |
Giấy tự dính HMCL-AG-W-2002 (106cm x 3000m) Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học >10%, định lượng 143.3g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi. Dùng sản xuất nhãn |
Mục 2 - Giấy tự dính HAL-WL-3002 Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học <10%, định lượng 160g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng sản xuất nhãn |
Giấy tự dính AL-2002 (106cm x 2000m) Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học <10%, định lượng 202.3g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi màu vàng. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng sản xuất nhãn |
Mục 2-Giấy tự dính HAL-WERM (106cm x 3000m) Mục 3-Giấy tự dính HAL-SW-HT (106cm x 3000m) Giấy tự dính dùng để in ấn, đã tráng phủ một mặt bằng cao lanh, có hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa in, chưa nhuộm màu bề mặt, dạng cuộn, khổ 106cm |
Mục 1 - Giấy tự dính AL-W-3002 (106cm x 2000m) Giấy tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau có lớp keo dính, thành phần bột giấy cơ học <10%, định lượng 186.5g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng sản xuất nhãn |
Giấy tự dính HPL-BL-2000 (106cm x 3000m) Giấy kraft không tráng phủ, loại đã tẩy trắng, mặt sau có lớp keo dính, định lượng 149g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm và lớp giấy bồi màu xanh. Bề mặt chưa in hình, in chữ. Dùng sản xuất nhãn |
Mục 1 - Giấy tự dính HTMLS-W (100cm x 3000m) Giấy có một mặt phủ lớp nhạy nhiệt, một mặt có lớp keo acrylic tự dính. Bề mặt giấy chưa in hình, in chữ, dạng cuộn, chiều rộng 100cm. |
Mục 2 - Giấy tự dính HPL (106cm x 3000m) Giấy từ bột giấy hóa học đã tẩy trắng, loại tự dính, một mặt được tráng lớp keo polyacrylate, lớp keo được bảo vệ bằng lớp giấy bồi màu trắng, định lượng 147.4g/m2, dạng cuộn, chiều rộng 106cm. Bề mặt chưa in hình, in chữ, dùng để sản xuất tem, nhãn |
ADHESIVE PAPER ( Giấy dán chống trầy sướt ) (45 gms - PLAIN) ( 1.27 M X 1500 M ) |
ARB/S345 - Giấy tráng keo dùng cho thiết bị vệ sinh vật tư, rộng 345mm (được quấn cuộn) (1 gói = 4 cuộn)/ High performance ahdesive rolls |
B001 - Giấy cứng (có quét một lớp keo dính )(70cm *100cm) (28.571pcs) |
Băng dính 2 mặt (Mới 100%) |
Băng dính bằng giấy Mã M502H dùng phụ trợ để sơn ô tô, hiệu CIC , kích thước 16mmx21yards / cuộn, hàng mới 100% |
Băng keo 2 mặt DOUBLE SIDE TAPE ( 1 Cuộn =1020mm x 1000m). Hàng mới 100% |
Băng keo 2517 khổ 48 mm x 55m (Hàng mới 100%) |
Băng keo cách nhiệt-TEFLON TAPE (25*350)mm |
Băng keo cuộn bằng giấy 315H (50mmx50m) ,mới 100% |
Băng keo dán 24mm (bằng giấy) |
Băng keo dán 35mm (bằng giấy) |
Băng keo dán bằng giấy 1 mặt 100GSM 635MM X 300M |
Băng keo dán bằng giấy 1 mặt 55 PW 8K 1020MM X 1000M |
Băng keo dán bằng giấy 1 mặt TTR(U) PW7 6K# 1010MM X 1000M |
Băng keo dán bằng giấy E122-C |
Băng keo dạng cuộn 10 cm có cán cầm (60 miếng/ cuộn) 1 cuộn= 0.1145 kg 2075 ( Hàng mới 100%) |
Băng keo dạng cuộn 10cm có cán cầm ( 60 miếng/cuộn ) 1 cuộn = 0.1145 kg 2075 , hàng mới 100% |
Băng keo dạng cuộn 7.5 cm có cán cầm (45 miếng/ cuộn) 1 cuộn= 0.0451 kg 2056 ( Hàng mới 100%) |
Băng Keo giấy - MASKING TAPE (3M) 2480 21*18 (18mét/cuộn) |
BăNG KEO GIấY (12mm*400M); MớI 100% |
BăNG KEO GIấY (8mm*400M); MớI 100% |
Băng keo giấy (Doulbe side tissue tape 130),chưa in hình,chưa in chữ,dạng cuộn.Size:1260mm .Hàng mới 100% |
Băng keo giấy (ng,liệu) 02 mặt (không in hình chữ) 1200mmx1800m - GA-808 (2160M2) |
Băng keo giấy (ng.liệu) 01 mặt (không in hình, chữ) 1200mmx50m 5017-X2 |
Băng keo giấy (ng.liệu) 02 mặt (không in hình, chữ) 1200mmx1800m GA-808 (2160M2) |
Băng keo giấy (ng.liệu) 1 mặt (không in hình ,chữ) 1180mmx18m 720 |
Băng keo giấy 01 mặt (không in hình,chữ) 50mmx50m KC-100F |
Băng keo giấy 1 mặt dính (48mm x 50m). Mới 100% |
Băng keo giấy 1 mặt dính(JKT-10)(1040mmx1000m)(119.7kg/cuộn)(hàng mới 100%) |
Băng keo giấy 2 mặt 1020mm*830m |
Băng keo giấy 2 mặt dính (1020mm x 1000m). Mới 100% |
Băng keo giấy 2218 khổ 788 MM X 2700 M (Hàng mới 100%) |
Băng keo giấy 30M / cuộn : LAGYP TAPE 9 MM STANDARD (L) VN |
Băng keo giấy 9038W khổ 3/4 IN X 60YD |
Băng keo giấy dính 1 mặt(#57A)(125micx787.5(775)mmx1850m)(hàng mới 100%) |
Băng keo giấy dính 1 mặt, dạng cuộn, chưa in (hình, nhãn, chữ) 0,14mm X 787,5 mm X 1800 m |
Băng keo giấy dính 2 mặt, dạng cuộn, chưa in (hình, nhãn, chữ) 0,1 mm X 1050 mm X 1000 m |
Băng keo giấy hai mặt 1020mm*87679.20 m2 |
Băng keo giấy hai mặt 1020MM,1240MM*1000M |
Băng keo giấy hai mặt size :1240mm*1000m/cuộn (bán thành phẩm,chưa cắt theo kích cỡ tiêu chuẩn ) |
Băng keo giấy khổ 9mm (500m/cuộn) |
băng keo giấy Masking Tape W:1575 mm x L:1850 m |
băng keo giấy màu da bò Kraft Tape W:1200 mm x L:2000 m |
Băng keo giấy một mặt 1170mm*1500m/cuộn (bán thành phẩm chưa cắt theo tiêu chuẩn kích cỡ) |
Băng keo giấy một mặt size :1020mm*1500m/cuộn (bán thành phẩm,chưa cắt theo kích cỡ tiêu chuẩn ) |
Băng keo giấy ng.liệu 01 mặt (không in hình chữ) 1410mmx50m 712 |
Băng keo giấy nguyên liệu một mặt không in hình, chữ 1200mm x 18m 7288 |
Băng keo giấy. |
Băng keo GT 7112 khổ 1270 mm |
Băng keo niêm phong bằng giấy, chưa in ( hình ,nhãn chữ) khổ rộng 530 mm dài 200 mét |
băng keo nối cuộn nguyên liệu bằng giấy rộng 1inch, dài 32.92 M,. TAPE, SPLICING-OPS, 1 W X 36YDS L X 0.008 |
Bìa dính dùng để chụp phim trong công nghiệp in Cross masking tape 12mm (W) x 35m/roll |
EV4861439C - Nhãn dán tự dính |
Giấy bảo vệ bề mặt tự dính # 6560 kích cỡ: 1220mmx100m (mới 100%) |
Giấy có một lớp keo tự dính , một mặt có lớp bảo vệ (0.163x500) M AL-Y |
Giấy có một lớp keo tự dính, một mặt có lớp bảo vệ ( 0.21x0.297;0.535x300;1.07x260;1.07x300;1.07x500;0.535x100;0.535x200;0.535x360;1.07x200) M AL-AF;BL-F;KL-F;MCL-YF;AFLS-TYRE |
Giấy có một lớp tự dính, một mặt có lớp bảo vệ (0.21x0.30) M HPL-BL-K |
Giấy có một mặt dính keo (Vellum RR22 WG65 ; 105MM x 1000 M) |
Giấy có quét keo dính-40GSM(1.27 x1500)m (In chữ SH CO., LTD), cuộn=100kg , mới 100% |
Giấy có quét keo dính-45GSM(1.27 x1500)m (In chữ SH CO., LTD), cuộn=110kg , mới 100% |
Giấy có quét lớp keo dính dạng cuộn - 24mmX45m - Hàng mới 100% |
giấy đã bôi chất dính dùng trong ván ép 12mm x500m ,mới 100% |
giấy đã quét keo dính , kt (12.20 x 24.41") không có lớp giấy bảo vệ,không in hình in chữ hàng mới 100% (15kg/ctn/10 xấp x100 tờ ) |
Giấy dính MO-390-000-SP (3 cuộn/ gói, 20 gói/ thùng) . Hàng mới 100% |
Giấy ép có keo |
Giấy in đề can ART90/GB/NA707- NNT03, Kt: 125mmx1000m |
Giấy in đề can Glassine Blue(B)- NNT03, Kt: 70mmx500m |
Giấy in đề can KP liner- NNT03, Kt: 145mmx500m |
Giấy in đề can KP Liner(9125) - NNT03, Kt: 83mmx500m |
Giấy in đề can NNT03 - BOW-110P, Kt: 1000mmx100m |
Giấy in đề can NNT03 - KIMOTO D101, Kt: 1000mmx200m |
Giấy in đề can NNT03 - KP LINER (9125) Kt: 120mmx500m |
Giấy in đề can NNT03 ( Decan Paper LRS0.2T) Kt: 100mmx100m |
Giấy in đề can NNT03, Kt: 142mmx1000m |
Giấy in đề can NNT03, Kt: 145mmx500m |
Giấy in đề can NNT03, Kt: 155mmx1000m |
Giấy in đề can NNT03, Kt: 22mmx50m |
Giấy in đề can NNT03, Kt: 97mmx500m` |
Giấy in đề can NNT03-JF95DB-A2, Kt: 100mmx500m |
Giấy in đề can NY80/GB/NA370- NNT03, Kt: 133mmx1000m |
Giấy in đề can Yellow Release liner- NNT03, Kt: 60mmx500m |
Giấy keo có một lớp tự dính, một mặt có lớp bảo vệ (0.535x300;0.535x265;0.535x500;1.07x300;1.07x500) M AL-102A |
Giấy lớp mặt đã phủ keo (Coated paper) (dùng để phủ bề mặt ván MDF) (0.2mm*1270mm*2500mm) |
Giấy lớp mặt đã phủ keo (COATED PAPER) (dùng phủ bề mặt ván MDF) (0.2mm*1270mm*250mm) |
Giấy lớp mặt đã phủ keo (Coated paper)(dùng phủ bề mặt ván MDF) (0.2mm*1270mm*2500mm) |
Giấy phủ keo (CREPE) 745MM*1524.3M |
Giấy phủ keo (FIBRE) 970mm*2600m |
Giấy phủ keo (GLOSSY) 1020mm*1000m |
Giấy phủ keo (semifinished) (Hàng mẫu) |
Giấy trải bàn in lụa ( size 610mm x100m). 1 cuộn = 6 kg . Hàng dùng trong in lụa |
Giấy tráng keo 1 mặt - Release paper , khổ >20cm, 35 cuộn, hàng mới 100% |
Giấy tráng keo 1 mặt khổ < 20cm - Paper tape, 51 kiện, hàng mới 100% |
Giấy tráng keo bảo hộ sản phẩm(một mặt keo; size:1270mm X 1500m;không in hình-in chữ) - nguyên liệu dùng để sản xuất Mica tấm.Hàng mới 100% |
Giấy tráng keo Raflacoat Plus RP 51 (decal giấy), (hàng FOC), Hàng mới 100% |
Giấy tráng keo Raflacota Plus (decal giấy), Hàng mới 100% |
Giấy tráng keo Therm Top P 200 (decal giấy) (hàng FOC), Hàng mới 100% |
Giấy tráng một lớp bóng có một lớp keo tự dính, một mặt có lớp bảo vệ (0.21x0.30) M HPL-BL-K |
giấy tráng một lớp bóng có một lớp keo tự dính, một mặt có lớp bảo vệ (0.535X300; 0.535X500; 1.07X300; 1.07X500; 1.07X490; 0.21X0.30; 0.53X200; 0.21X0.30) M AL-I, BL-D, mới 100%, chưa in hình, in chữ |
Giấy tráng một lớp bóng có một lớp keo tự dính, một mặt có lớp bảo vệ (0.535X300; 1.07X500; 1.07X300; 0.53X100; 0.53X96; 0.53X95; 0.53X98; X0.53X93; X0.53X205; 0.53X198; 0.53X200; 1.065X200; 0.21X0.297) M AL-AF, MCL-YF, BL-F AL-YF. |
Giấy tự dính (1020mm x 1000m x 50 rolls) hàng mới 100% |
Giấy tự dính A17820 Size:1000mm x 1000m x 2 Cuộn (344,00Kg) |
Giấy tự dính AW0153 High Gloss Paper/S2090/BG40Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (10 Cuộn - 4.971,50Kgs) |
Giấy tự dính AW0253 Size: 1000mm x 2000m (2 Cuộn - 686,00Kgs) |
Giấy tự dính AW0289 Vellum Elite/ S1010/BG40 Wh Imp Size: 1525mm x 5000m (2 Cuộn - 2.150,25Kgs) |
Giấy tự dính AW0326 Vellum Elite/S2492/CCK 80 Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (10 Cuộn - 4.849,50Kgs) |
Giấy tự dính AW0331 Fascoat 2/ S1010/ BG40 Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (20 Cuộn - 9.821,00Kgs) |
Giấy tự dính AW0331-N Fascoat 2/ S1010/40#SCK Imp Size: 1525mm x 2000m (30 Cuộn - 15.097,50Kgs) |
Giấy tự dính AW0332 Fascoat 2/S2090/BG40Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (1 Cuộn - 497,15Kgs) |
Giấy tự dính AW5209 Size: 1530mm x 2000m x 5 Cuộn (2.481,00Kgs) |
Giấy tự dính AW5416 Size: 1530mm x 2000m x 3 Cuộn (1.375,00Kgs) |
Giấy tự dính AW7101A Size:1065mm x 1980m x 1Cuộn + 1065mm x 2000m x 1Cuộn ( 2Cuộn- 805,00Kgs) |
Giấy tự dính AW7101A2 ART/AT20PB/GB (Size:1065mm x 1870m x 1Cuộn + 1065mm x 1900m x 1Cuộn + 1065mm x 2000m x 2Cuộn (4 Cuộn- 1.439,00Kgs) |
Giấy tự dính AWP039 Size: 1060mm x 2100m x 2 Cuộn (878,00Kgs) |
Giấy tự dính AWS135 Size: 1070mm x 2000m x 1 Cuộn (793,00Kgs) |
Giấy tự dính AWS379 Size:1530mm x 2000m x 2 Cuộn +1530mm x 1970m x 1 Cuộn (3 Cuộn - 1.735,00Kg) |
Giấy tự dính CLW3 - 1070MM X 4000M(77040M2;717Kgs) |
Giấy tự dính F52504.1500 Size:1500mm x 2580m x 1Cuộn +1500mm x 1110m x 1Cuộn +1500mm x 1500m x 1Cuộn (3 Cuộn- 1.240,00Kgs) |
giấy tự dính lọai AL-2002(106CMX3000M) |
giấy tự dính lọai AL-3002(106CMX3000M) |
GIấY Tự DíNH LOạI AL-W-2002 (106CMX3000M) |
giấy tự dính lọai HTMLS-W(100CMX3000M) |
GIấY Tự DíNH LOạI KL (106CMX3000M) |
GIấY Tự DíNH LOạI PL-W-HT (106CMX3000M) |
Giấy tự dính một mặt CM83A - 1000MM X 1000M(1000M2;280Kgs) |
Giấy tự dính một mặt CT07 - 1235MM X 18M(3335M2;2.4Kgs) |
Giấy tự dính một mặt DLA1 - 1090MM X 4000M(4360M2;673Kgs) |
Giấy tự dính một mặt KT34 - 1185MM X 40M(2323M2;6.61Kgs) |
Giấy tự dính một mặt TLB6 - 1090MM X 2500M(2725M2;475Kgs) |
Giấy tự dính MW0052 Size: 1000mm x 2000m (11 Cuộn - 3.855,50Kgs) |
Giấy tự dính MW0066 Transtherm Plus/S1010 /BG40Wh Imp Size: 1200mm x 2000m (10 Cuộn - 4.361,50Kgs) |
Giấy tự dính NW0033 Direct-Thermal Premium/S1010/BG40Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (2 Cuộn - 945,50Kgs) |
giấy tự dính SELF APHESIE PAPER CCP-P-WP (CU);PCCJI80P WCU182,KHổ 190MM*500MM Định lượng 80g sm/p.Hàng mới 100% |
Giấy tự dính SW7320 Vellum Elite/S1010/BG40Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (10 Cuộn - 4.300,50Kgs) |
Giấy tự dính SW7325 Fascoat 2/S2420/BG40Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (10 Cuộn - 5.093,50Kgs) |
Giấy tự dính SW7329 Fascoat 2/S1010/CCK80 Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (5 Cuộn - 2.729,75Kgs) |
Giấy tự dính SW7330 Vellum Elite/S2090/BG40 Wh Imp Size: 1525mm x 2000m (5 Cuộn - 2.180,75Kgs) |
Hàng mới 100%. Băng keo giấy (Masking Tape 420) ,chưa in hình,chưa in chữ.Size:1270mm. |
Hàng mới 100%. Băng keo giấy,chưa in hình,chưa in chữ.Size:1270mm. |
Linh kiện dùng để lắp ráp tivi : băng giấy dính chân linh kiện. Hàng mới 100% |
miếng giấy có tráng lớp keo dính 600 miếng/1 gói. hàng mới 100% |
Nhãn dán tự dính-ET1057K92-EV24FH1 |
Nhãn dán tự dính-ET1057K92-EV65FH1 |
Vật tư dùng để lắp ráp tivi 29 inch, model 29FU5RG-TK: băng giấy dính chân linh kiện. Hàng mới 100% |
YF4715031 - Nhãn dán tự dính |
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG |
Chương 48:Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông |
Bạn đang xem mã HS 48114190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 48114190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 48114190: Loại khác
Đang cập nhật...