cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
+ 12
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Korea Polyester Filament: Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm, từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm. mới 100%... (mã hs korea polyester/ mã hs của korea polyes)
Chỉ chun... (mã hs chỉ chun/ mã hs của chỉ chun)
Sợi mono filament tổng hợp làm bàn chải đánh răng (0.16-0.20mm), mới 100%... (mã hs sợi mono filame/ mã hs của sợi mono fil)
Sợi cước plastic dạng MONOFILAMENT dùng để làm dây thể thao kích thước 0.96MM/2760A7/WHITE, hàng mới 100%... (mã hs sợi cước plasti/ mã hs của sợi cước pla)
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Dây thun chân - Lycra XA type 262P Spandex Multifil Coalesced 680 Dtex 610 Den Merge 1A232
Nguyên liệu SX tã lót trẻ em: Dây thun chân- Spandex Bare Yarn 680Dtex
Sợi Mono filament (Polyester Monofilament) (Nguyên liệu dùng sản xuất lông mi giả)
Sợi mono filament tổng hợp 0.17-0.20mm
Sợi monofilament SX bàn chải đánh răng ( Herox 610 monofilament, độ mảnh lớn hơn 67 decitex, mặt cắt 0.152mm, dạng bó, dài 1200 mm). Hàng mới 100%
Sợi monofilament tổng hợp (Polyester Monofilament) MP068
Sợi Monofilament tổng hợp Spandex Bare Yarn 940 Dtex draw 1711
Sợi Nylon (NYLON 66 MONO-FILAMENT)
Sợi nylon 612 0.18x1200mm, BL 461
Sợi nylon 612 0.18x1200mm, GN 301
Sợi nylon 612 0.18x1200mm, RD 617
Sợi nylon 612 0.18x1200mm, VL 510
Sợi nylon filament hai đầu 0.17x29mm mầu trắng
Sợi nylon filament một đầu 0.2x30mm trắng/ hồng
Sợi Nylon monoFilament 612 0.15mmx0.3mm 7 MIL BL859 I/W
Sợi PET Monofilament cut 210mm (màu đỏ), mới 100%
Sợi PET Monofilament cut 310mm (màu đỏ), mới 100%
Sợi polyester monofilament , Có độ mảnh trên 67 decitex ( Natural 0.30 m.m : 7,400 kgs ; Natural 0.32 m.m : 2,225 kgs ; Black 0.32 m.m : 2,375 kgs ).
Sợi POLYESTER MONOFILAMENT 0.01MM X 100 M
Sợi polyester monofilament 0.30mm ( có độ mảnh trên 67 decitex ) Natural : 8,400 kgs ; Black : 3,600 kgs.
Sợi POLYESTER MONOFILAMENT KONEX BLACK 0,10 MM
Sợi POLYESTER P-DTY 75D/36F - A GRADE (kích thước mặt cắt ngang 0.36mm) hàng mới 100%.
Sợi POLYESTER P-DTY 75D/72F - A GRADE (kích thước mặt cắt ngang 0.72mm) hàng mới 100%.
Sợi PP Monofilament cut 65mm (màu đỏ), mới 100%
Sợi tổng hợp Nylon monofilament D0.18mm dài 28mm
Sợi monofilament SX bàn chải đánh răng ( Herox 610 monofilament, độ mảnh lớn hơn 67 decitex, mặt cắt 0.152mm, dạng bó, dài 1200 mm). Hàng mới 100%
Sợi Monofilament tổng hợp Spandex Bare Yarn 940 Dtex draw 1711
Sợi nylon 612 0.18x1200mm, BL 461
Sợi nylon 612 0.18x1200mm, GN 301
Sợi nylon 612 0.18x1200mm, RD 617
Sợi nylon 612 0.18x1200mm, VL 510
Sợi POLYESTER MONOFILAMENT 0.01MM X 100 M
Sợi polyester monofilament , Có độ mảnh trên 67 decitex ( Natural 0.30 m.m : 7,400 kgs ; Natural 0.32 m.m : 2,225 kgs ; Black 0.32 m.m : 2,375 kgs ).
Sợi polyester monofilament 0.30mm ( có độ mảnh trên 67 decitex ) Natural : 8,400 kgs ; Black : 3,600 kgs.
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
Chương 54:Sợi filament nhân tạo; sợi dạng dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo