cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Trọng lượng không quá 25 g/m2
Trọng lượng không quá 25 g/m2

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Trọng lượng không quá 25 g/m2
Keo dựng đã ngâm tẩm 100%Polyester K58/60"... (mã hs keo dựng đã ngâ/ mã hs của keo dựng đã)
Keo chống dãn... (mã hs keo chống dãn/ mã hs của keo chống dã)
Tấm lót gót, mũ giầy 36'' CHEMICAL SHEET (dung sx giay da)... (mã hs tấm lót gót mũ/ mã hs của tấm lót gót)
Băng dựng bằng vải không dệt từ sợi filament tráng phủ bằng nhựa nóng chảy, khổ 2 cm, định lượng 20g/m2 (Hàng mới 100%)... (mã hs băng dựng bằng/ mã hs của băng dựng bằ)
Keo dựng, Khổ 58/60"... (mã hs keo dựng khổ 5/ mã hs của keo dựng kh)
Màng không dệt- SPUNBOND NONWOVENS FABRIC POLYF WRAP WHT HD SSMMS 17GSM/145MM-Hàng chuyển mục đích sử dụng từ tk 101736190250/E31 ngày 29/11/2017 mục 1... (mã hs màng không dệt/ mã hs của màng không d)
Keo chống dãn 1/35mm... (mã hs keo chống dãn 1/ mã hs của keo chống dã)
Bánh xe bằng vải không dệt (dùng để đánh bóng), bán kính 10"/ 14"/ 18" cm... (mã hs bánh xe bằng vả/ mã hs của bánh xe bằng)
MÀNG VẢI, 73X21 CM, HÀNG MỚI 100%... (mã hs màng vải 73x21/ mã hs của màng vải 73)
Vải không dệt (923W-Mex) từ filament polypropylen,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, Màu trắng, định lượng 23g/m2,dạng cuộn khổ 44, hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ)
KEO VẢI- POLYESTER 100%, KHỔ 1.25M... (mã hs keo vải polyes/ mã hs của keo vải pol)
BÔNG THÀNH PHẨM TỪ SỢI NHÂN TẠO KHỔ 152.00CM 25GR/M2... (mã hs bông thành phẩm/ mã hs của bông thành p)
Dựng không dệt 100% polyester VYKNW/10, khổ 10mm (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs dựng không dệt/ mã hs của dựng không d)
Bông lót Interlining (mex. dựng) 17gr khổ 60" 100% polyester... (mã hs bông lót interl/ mã hs của bông lót int)
Keo dựng khổ 36"... (mã hs keo dựng khổ 36/ mã hs của keo dựng khổ)
Mex không dệt từ sợi filament 100% polyester khổ 140-165cm (trọng lượng 19g/m2)... (mã hs mex không dệt t/ mã hs của mex không dệ)
Bông không dệt từ sợi filament nhân tạo 100% polyester khổ 125-160cm (dưới 25g/m2)... (mã hs bông không dệt/ mã hs của bông không d)
Vải không dệt PPSB 12g Blue, khổ 0.51m... (mã hs vải không dệt p/ mã hs của vải không dệ)
Dựng 100% Polyester khổ 60"- Mới 100%... (mã hs dựng 100% polye/ mã hs của dựng 100% po)
Keo dựng, 100% Poly khổ 50 cm, hàng mới 100%... (mã hs keo dựng 100%/ mã hs của keo dựng 10)
Băng keo thoát khí - GAS ESCAPE TAPE ( 903P ) 24MM X 36 M
Giấy đóng gói hạt chống ẩm 100mm (C/khổ:100mm; sản phẩm không dệt từ xơ filament polyeste, trọng lượng không quá 25g/m2; có in chữ: Desiccant Silica gel Throw away Do not eat Gel De Silice Desecante Tire Ala Basura No Debe Ingerirse Gel De Silice ...)
Giấy đóng gói hạt chống ẩm 70mm (C/khổ:70mm; sản phẩm không dệt từ xơ filament polyeste, trọng lượng không quá 25g/m2; có in chữ: Silica gel Moisture Absorbent Do not eat)
Màng không dệt 15gsm, 172mm 14500M SPUNBOND NOWOVENS FABRIC FLAP HO WHITE 15GSM 172MM 14500M WHITE 4S085008, FIBERTEX H40101501
Màng không dệt 15gsm, 172mm SPUNBOND NOWOVENS FABRIC FLAP HO WHITE 15GSM 172MM
Màng không dệt FIBERTEX SMMS Soft Comfort HO White 16GSM 172MM
Màng không dệt FIBERTEX SS Std. Comfort HI White 16GSM 179MM
Màng không dệt JOFO OC CLOTH SS REG HO WHT 15GSM 202MM
Màng không dệt JOFO SS Std. Comfort HI White 15GSM 162MM
Nguyên liệu sx tã lót trẻ em :Vải không dệt - Nonwoven Fabrics TPQ1131-006, White 235mm, 13gsm, ( GCAS:95857702)
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Vải không dệt - 100% Polypropylene Spunbonded Nonwoven Fabrics Width: 154mm, 15g/m2
Nguyên liệu SX tã lót trẻ em: Vải không dệt - Fibertex Nonwoven 10gsm Core cover (GCAS:95367830)
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Vải không dệt - Fibertex Nonwovens 10gsm Core Wrap
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Vải không dệt - Nonwoven Roll Material width: 137mm, 11 gsm, White
NON-WOVEN AETK/25/DL(W12/13) 175MMx1800 METRE): Vải không dệt
Vải không dệt (280 mm x 8600 m)-hàng mới 100%. Trọng lượng không quá 25g/m3
Vải không dệt (325 mm x 8600 m)-hàng mới 100%.Trọng lượng không quá 25g/m3
Vải không dệt (dùng trong y tế) - PolyPropylene spunbonded nonwoven Light Blue C262 (20gsm x 0.2 x 2000m/cuộn) (mới 100%)
Vải không dệt (loại hút nước), định lượng 15gsm, khổ 200mm
Vải không dệt (loại không hút nước) , định lượng 13gsm, khổ 275mm
Vải không dệt (màu trắng) - Normal meltblown 15-20gsm x 180mm x 1500m (mới 100%)
Vải không dệt (SMMS Hydrophobic), định lượng 13gsm, khổ 225mm
Vải không dệt (SS Hydrophilic), định lượng 15gsm, khổ 140mm
Vải không dệt 15gsmx 160mm
Vải không dệt 15gsmx 280mm
Vải không dệt 15gsmx 780mm
Vải không dệt 25g/m2 Hàng mới 100%
Vải không dệt đã phủ keo 8018A1 (Non-woven Fusible Interlining), khổ: 100cm, định lượng: 28gsm, Black (mới 100%)
Vải không dệt đã phủ keo 8018B1 (Non-woven Fusible Interlining), khổ: 100cm, định lượng: 25gsm, Black (mới 100%)
Vải không dệt đã phủ keo 8018C1 (Non-woven Fusible Interlining), khổ: 100cm, định lượng: 28gsm, Black (mới 100%)
vải không dệt K150mm/10gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K150mm/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K170/180/420mm/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K170/180MM/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K170/420MM/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K170mm/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K175/13gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K180,195mm/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K195mm/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K220/260MM/13gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K260,220mm/13gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K420mm/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt khổ 180/15gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
Vải không dệt khổ: 1.6x1000, định lượng 15g/m2 (trắng), hàng mới 100%
Vải không dệt SMS, màu trắng, định lượng 15gsm. Hàng mới 100%
Vải không dệt SS, màu trắng, định lượng 17gsm. Hàng mới 100%
VảI không dệt WFT 38 màu trắng khổ 127 cm mới 100% (được cắt thành nhiều cuộn mổi cuộn khổ 9.5 m.)
Vải không dệt,#W20, khổ 40"x100Y
Giấy đóng gói hạt chống ẩm 100mm (C/khổ:100mm; sản phẩm không dệt từ xơ filament polyeste, trọng lượng không quá 25g/m2; có in chữ: Desiccant Silica gel Throw away Do not eat Gel De Silice Desecante Tire Ala Basura No Debe Ingerirse Gel De Silice ...)
Màng không dệt 15gsm, 172mm 14500M SPUNBOND NOWOVENS FABRIC FLAP HO WHITE 15GSM 172MM 14500M WHITE 4S085008, FIBERTEX H40101501
Nguyên liệu sx tã lót trẻ em :Vải không dệt - Nonwoven Fabrics TPQ1131-006, White 235mm, 13gsm, ( GCAS:95857702)
Nguyên liệu Sx tã lót trẻ em: Vải không dệt - 100% Polypropylene Spunbonded Nonwoven Fabrics Width: 154mm, 15g/m2
NON-WOVEN AETK/25/DL(W12/13) 175MMx1800 METRE): Vải không dệt
Vải không dệt (dùng trong y tế) - PolyPropylene spunbonded nonwoven Light Blue C262 (20gsm x 0.2 x 2000m/cuộn) (mới 100%)
Vải không dệt (màu trắng) - Normal meltblown 15-20gsm x 180mm x 1500m (mới 100%)
Vải không dệt đã phủ keo 8018A1 (Non-woven Fusible Interlining), khổ: 100cm, định lượng: 28gsm, Black (mới 100%)
Vải không dệt đã phủ keo 8018B1 (Non-woven Fusible Interlining), khổ: 100cm, định lượng: 25gsm, Black (mới 100%)
Vải không dệt đã phủ keo 8018C1 (Non-woven Fusible Interlining), khổ: 100cm, định lượng: 28gsm, Black (mới 100%)
vải không dệt K220/260MM/13gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
vải không dệt K260,220mm/13gsm, nguyên liệu sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100%
Vải không dệt khổ: 1.6x1000, định lượng 15g/m2 (trắng), hàng mới 100%
VảI không dệt WFT 38 màu trắng khổ 127 cm mới 100% (được cắt thành nhiều cuộn mổi cuộn khổ 9.5 m.)
Băng keo thoát khí - GAS ESCAPE TAPE ( 903P ) 24MM X 36 M
Vải không dệt (280 mm x 8600 m)-hàng mới 100%. Trọng lượng không quá 25g/m3
Vải không dệt (325 mm x 8600 m)-hàng mới 100%.Trọng lượng không quá 25g/m3
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
Chương 56:Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng