- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 56: Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng
- 5603 - Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp.
- Từ filament nhân tạo:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 18
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
Keo dựng 100% polyester khổ 100cm... (mã hs keo dựng 100% p/ mã hs của keo dựng 100) |
Vải lau thấu kính (Vải lau không bụi 9''x9'') (100miếng/gói)... (mã hs vải lau thấu kí/ mã hs của vải lau thấu) |
Vải Fr/B FUSHOKUFU E24- 01055-90024-00-1... (mã hs vải fr/b fushok/ mã hs của vải fr/b fus) |
Vải (KM5010)(E: 100%)K: 145-150 cm... (mã hs vải km5010e/ mã hs của vải km5010) |
Vải đệm (6077) (N: 100%)K: 170- 175 cm... (mã hs vải đệm 6077/ mã hs của vải đệm 607) |
Vải đệm (MO-2200CWL)(E 74% C 26%). Khổ: 95cm... (mã hs vải đệm mo220/ mã hs của vải đệm mo) |
Vải đệm (EX1504/BC)(N100%/E:100%/C100%). Khổ: 88 cm... (mã hs vải đệm ex1504/ mã hs của vải đệm ex1) |
Vải đệm (TF25/BC)(Nylon100%/Polyester100%/Cotton100%). Khổ: 88 cm... (mã hs vải đệm tf25/b/ mã hs của vải đệm tf2) |
Vải không dệt 100% polyester đã nhuộm khổ 39"... (mã hs vải không dệt 1/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt 52"-54" (60%nylon+40%pu)... (mã hs vải không dệt 5/ mã hs của vải không dệ) |
Vải đệm (MO-5022CL)(E: 100%)K: 92 cm... (mã hs vải đệm mo502/ mã hs của vải đệm mo) |
Vải không dệt NON WOVEN FABRIC 60g/m2 màu trắng 60 inch, dùng để làm tấm lót dưới đáy lều... (mã hs vải không dệt n/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt đã phủ keo 5535W (K: 40") dùng trong may mặc,hàng mới 100% (500 Yard457.2 Mét.Trị giá:2,250,000 VND)... (mã hs vải không dệt đ/ mã hs của vải không dệ) |
Băng viền vải không dệt các loại. Hàng mới 100%.... (mã hs băng viền vải k/ mã hs của băng viền vả) |
Vải không dệt POLYESTER 60% & NYLON 20% & RAYON 20% 42.5g/m2. khổ 100cm. Hàng mới 100%.... (mã hs vải không dệt p/ mã hs của vải không dệ) |
Dựng (Vải không dệt)... (mã hs dựng vải không/ mã hs của dựng vải kh) |
Miếng vải dựng lót cắt sẵn 1cm... (mã hs miếng vải dựng/ mã hs của miếng vải dự) |
Vải không dệt 30g*63'' KEO LOT (nonwoven fabric-KIMLON) LOGO TPR(TMP) 1200Yard1097.28 Mét... (mã hs vải không dệt 3/ mã hs của vải không dệ) |
Keo ép (INTERLINING) khổ 60" #19300 yds... (mã hs keo ép interli/ mã hs của keo ép inte) |
Dựng (200 mét 218,72 yrd)... (mã hs dựng 200 mét 2/ mã hs của dựng 200 mé) |
Dựng (1.600 mét 1.749,78 yrd)... (mã hs dựng 1600 mét/ mã hs của dựng 1600) |
Mex 100% POLYESTER 70 GSM 42"... (mã hs mex 100% polyes/ mã hs của mex 100% pol) |
Mếch dựng khổ 44". Hàng mới 100%... (mã hs mếch dựng khổ 4/ mã hs của mếch dựng kh) |
Mếch dựng các loại.K60"... (mã hs mếch dựng các l/ mã hs của mếch dựng cá) |
Dựng dùng cho hàng may mặc 80% Polyester 20% Viscose... (mã hs dựng dùng cho h/ mã hs của dựng dùng ch) |
Mếch(100% polyester) 80M, Width: 1M... (mã hs mếch100% polye/ mã hs của mếch100% po) |
Vải không dệt TYPAR 26WX31L, loại #30179... (mã hs vải không dệt t/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt đã phủ keo(K:60") DD7025OW... (mã hs vải không dệt đ/ mã hs của vải không dệ) |
Keo ép (INTERLINING) khổ 60"# 19300 yds... (mã hs keo ép interli/ mã hs của keo ép inte) |
MÀNG NHỰA CLOTHLIKE PRINTED 2C (#301)(22GSMX230MM) HÀNG MỚI 100%... (mã hs màng nhựa cloth/ mã hs của màng nhựa cl) |
Vải không dệt, 50gsm... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Keo dựng, khổ 60"... (mã hs keo dựng khổ 6/ mã hs của keo dựng kh) |
chèn độn bằng sợi tổng hợp dạng cuộn, K 51 inch (10m/cuộn)... (mã hs chèn độn bằng s/ mã hs của chèn độn bằn) |
Băng keo vải màu vàng (48*15y/ cuộn), hàng mới 100%... (mã hs băng keo vải mà/ mã hs của băng keo vải) |
Mếch vải không dệt khổ 40" #1327 Black. Hàng mới 100%... (mã hs mếch vải không/ mã hs của mếch vải khô) |
BÔNG THÀNH PHẨM TỪ SỢI NHÂN TẠO 100% POLYESTER KHỔ 152.00CM 60GR/M2... (mã hs bông thành phẩm/ mã hs của bông thành p) |
Vải mộc không dệt (K:80")T1018... (mã hs vải mộc không d/ mã hs của vải mộc khôn) |
Vải không dệt (định lượng 40g/m2)... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Miếng vải không dệt 74933_U-ELITE40IN X2.OZ BLACK 70G, loại #74933RP... (mã hs miếng vải không/ mã hs của miếng vải kh) |
Mex, Dựng... (mã hs mex dựng/ mã hs của mex dựng) |
Mex MB10 không dệt 100%polyester khổ 100cm; 30g/m2, mới 100%... (mã hs mex mb10 không/ mã hs của mex mb10 khô) |
Mex MB20 không dệt 100%polyester khổ 100cm; 47g/m2, mới 100%... (mã hs mex mb20 không/ mã hs của mex mb20 khô) |
Mex dựng các loại (keo dựng) (33mmx50m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)... (mã hs mex dựng các lo/ mã hs của mex dựng các) |
Dựng không dệt, VPT-004 NON-WOVEN INTERLINING (BKW35NS), WIDTH 150CM (59INCH), COL. CHARCOAL, mới 100%... (mã hs dựng không dệt/ mã hs của dựng không d) |
Vải không dệt JDMG-70G. Khổ 0.9m... (mã hs vải không dệt j/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt SM 37g white, khổ 1.6m... (mã hs vải không dệt s/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt PP Spunbonded 55gsm, khổ 1.2m... (mã hs vải không dệt p/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt K150CM(DD6702)#Trắng (VNS12 Keo dựng không dệt)... (mã hs vải không dệt k/ mã hs của vải không dệ) |
Bọc giày phòng sạch bằng vải không dệt. Hàng mới 100%... (mã hs bọc giày phòng/ mã hs của bọc giày phò) |
Vải không dệt nonwoven fabric-KIMLON (Black 50g*63”) |
Vải không dệt đã cán phủ hai mặt |
Sản phẩm không dệt từ Filament polypropylen, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; vải dạng cuộn, màu đen, trọng lượng ~ 52 g/m2. |
Sản phẩm không dệt từ Filament polyetylen, màu trắng, chưa ngâm tẩm hoặc tráng phủ, định lượng 40 g/m2, dạng cuộn, khổ 88,9cm. |
Vải không dệt nonwoven fabric-KIMLON (Black 50g*63”) (Hàng mới 100%) |
Vải không dệt đã cán phủ hai mặt - Tyver (R) spunbonded Olefin Style 1025D - 889mm. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt màu trắng, dùng trong ngành sx bo mạch, mới 100%: 40gsm*36cm*2500m/roll; 17 cuộn |
Vải không dệt từ sợi filament, mã SDTP-Z25, 25 gr/m2, khổ 35cm, 1000 mét/cuộn. |
Sản phẩm không dệt từ Filament polypropylen, màu trắng, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, định lượng 37 g/m2, dạng cuộn, khổ 36cm. |
Sản phẩm không dệt từ Filament polyeste, chưa được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; màu trắng, dạng cuộn, khổ 35cm, trọng lượng 25,6 g/m2. |
băng keo làm bằng vải không dệt NONWOVEN TAPE(50mmx50m). mới 100% |
Cuộn filament ép lớp C40 khổ 152x320m , hàng mới 100%) |
Keo Dựng (khổ 60"), Mới 100% |
Keo dựng (vải không dệt tráng keo FUSIBLE NON - WOVEN INTERLINING 930F) Khổ 100 cm |
Keo dựng khổ 60",mới 100% |
Màng không dệt 50gsm, 164mm SPUNBOND NOWOVENS 50GSM FBT SSS EAR 164MM WHITE 4S108005, FIBERTEX H41505051 |
Màng không dệt SPUNBOND NONWOVENS FABRIC 50 GSM FBT SSS EAR 164MM WHITE4S108005, FIBERTEX H41505051 |
Màng không dệt TORAY NANTONG SMMS Std. Comfort HO WHITE 55GSM 164MM |
Màng không dệt YK Crimped SB Unprinted White, 61gsm ,166mm |
Màng vải không dệt bề mặt chấm bi không thấm nước sản xuất khăn ướt định lượng 70gsm,hàng mới 100% |
Màng vải không dệt bề mặt dạng lưới thấm nước sản xuất khăn ướt định lượng 50gsm,hàng mới 100% |
Màng vải không dệt bề trơn thấm nước sản xuất khăn ướt định lượng 40gsm,hàng mới 100% |
Mặt xù NW02508 bằng sợi không dệt khổ 92cm x 660cm (hàng mới 100%) |
Mex vải không dệt bằng sợi tổng hợp Polyester màu đen loại CW012; định lượng (25-26)g/m2; khổ 40" x 90m/cuộn; (300 cuộn ) \mới 100%. |
Miếng vá gia cố sản phẩm nhựa 04904 Duramix, khổ 5 in x 12 ft (hàng mới 100%) |
Nguyên liệu SX tã lót trẻ em: Vải không dệt - Nonwoven Fabric (outer cover) NWFE KANGJIE 40gsm CW121MM CORE76.2MM WH (GCAS:99709530) |
NON-WOVEN FABRIC 100CM X 40G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
NON-WOVEN FABRIC 14.5CM X 40G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
NON-WOVEN FABRIC 19CM X 45G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
NON-WOVEN FABRIC 19CM X 48G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
NON-WOVEN FABRIC 19CM X 50G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
NON-WOVEN FABRIC 24CM X 60G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
NON-WOVEN FABRIC 24CM X 65G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
NON-WOVEN FABRIC 24CM X 70G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
Sản phẩm không dệt (Giấy Tyvek (R) Spunbonded Olefin 600mm, đã ngâm tẩm, từ sợi filament nhân tạo) Hàng mới 100%. |
Sản phẩm không dệt bằng sợi Filament nhân tạo, dạng cuộn, đã được tráng phủ nhựa một mặt, trọng lượng (>25-70)g/m2, dày < 0,3mm, khổ ( 0,95 - 1,05)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Sản phẩm không dệt bằng sơị Filament nhân tạo, dạng cuộn, đã được tráng phủ nhựa một mặt, trọng lượng(>25-70)g/m2,dày <0.3mm, khổ (0.95-1.05)m, hiệu chữ trung quốc,mới 100% |
Sản phẩm không dệt T.lượng 20g - 65g/m2.Khổ 1.02m,Dạng cuộn dùng để SX Mexh. Tạo thành từ các xơ cắt ngắn polyeste.mới 100% |
Sản phẩm từ sợi Filament nhân tạo không dệt, chưa ngâm tẩm dạng cuộn dùng trong xây dựng. Kích thước: rộng: 6,15m; dài 200m. Định lượng: 0,07kg/m2. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Vải dựng không dệt đã tráng keo (keo dựng) #DD26 Khổ 150CM - 50%PES-50%PA - 45g/m2 |
Vải không dệt ( BT060 Small Dots 60+/-2gsm, 100% PET). Hàng mới 100% |
Vải không dệt ( BT070 Small Dots 70+/-2gsm, 100% PET). Hàng mới 100% |
Vải không dệt ( loại 2), định lượng 43gsm, khổ từ 70mm tới 240mm (Air Through nonwoven, Off - grade) |
Vải không dệt (bằng sợi Filament nhân tạo) / Non-woven fabric - 100CM x 40G / M2 |
Vải không dệt (chưa ngâm tẩm, chưa tráng phủ) khổ 95mm*50gsm, dùng để sản xuất tã giấy trẻ em. Hàng mới 100% |
Vải không dệt 1220NV, khổ 40 inch, hàng mới 100% |
Vải không dệt 1260NV, khổ 40 inch, hàng mới 100% |
Vải không dệt 33AN40-4, màu trắng, định lượng 40gsm, khổ 150mm. Hàng mới 100% |
Vải không dệt 50g/m2 bằng sợi Filament nhân tạo. Chiều rộng 24cm.Hàng mới 100% |
Vải không dệt 8017S, khổ 40 inch, hàng mới 100% |
Vải không dệt A02, khổ 40 inch, hàng mới 100% |
Vải không dệt bằng filament nhân tạo - NON WOVEN FABRIC WHITE 22 MESH (100% PET) 50 GSM, 19 CM |
Vải không dệt bằng sợi filament nhân tạo DD80, khổ 40", hàng mới 100% |
Vải không dệt chưa ngâm tẩm tráng phủ ép lớp định lượng 40gr 114.44kg/cuộn, Hàng mới 100% |
Vải không dệt có ép lớp elastic ( Cao su sốp ) |
Vải không dệt DG55, khổ 40 inch, hàng mới 100% |
Vải không dệt DG65, khổ 40 inch, hàng mới 100% |
Vải không dệt đl. 40g/m2. Khổ 15;77cm (SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl..35g/m2. Khổ 54;80cm |
Vải không dệt đl.40g/m2. Khổ 15;90cm (SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl.40g/m2. Khổ 90cm (dùng SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl.50g/m2. Khổ 20CM (dùng SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl.60g/m. Khổ 20cm (SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl.60g/m. Khổ 25cm (SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl.60g/m2. Khổ 20cm |
Vải không dệt đl.70g/m2. Khổ 25cm (dùng SX khăn ướt) |
Vải không dệt dùng trong y tế - Medical nonwoven 35gsm, màu xanh (mới 100%) |
VảI KHÔNG DệT HOA VĂN VÂN LONG GóI HOA(28gsm X W.50cm X L.200Ocm/Roll |
Vải không dệt khổ 19cm x 40gms/ M2 |
Vải không dệt khổ 96cm x 42gms/ M2 |
Vải không dệt khổ: 1.6x400, định lượng 40g/m2 (trắng), hàng mới 100% |
Vải không dệt làm từ sợi Filament nhân tạo trọng lượng lớn hơn 25g/ m2 , nhỏ hơn 70g/ m2 các loại PVA 12839, định lượng 1300m/ roll |
Vải không dệt mã 1060S, khổ 40", 60g/m2, màu trắng tinh , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã 8525A1F12, khổ 100cm, 43g/m2 (+/- 2g), màu trắng 100yard/cuộn. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EB032, khổ 40", 38g/m2, màu đen , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EG012, khổ 40", 28g/m2, màu xám , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EW012, khổ 40", 28g/m2, màu trắng tinh , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EW032, khổ 40", 38g/m2, màu trắng tinh , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
VảI KHÔNG DệT MàU TRƠN VÂN LONG ) GóI HOA (28gsm X w.50cm X L.200Ocm/Roll |
VảI KHÔNG DệT MớI 100% -50G/M2*180CM*500M (CHƯA NGÂM TẩM TRáNG PHủ HOặC éP LớP ) |
Vải không dệt PP Black/White bằng sợi filament nhân tạo, khổ 1.6M, hàng mới 100% (500M/R, 200M/R) |
Vải không dệt PP Color, bằng sợi filament nhân tạo, khổ 1.6M, hàng mới 100% (200M/R) |
Vải không dệt Rayon đl.40g/m2. Khổ 15;77;90CM |
Vải không dệt SMS 35 gsm dùng trong y tế, (SMS treated with antistatic màu xanh), khổ 1600mm, hàng mới 100% |
Vải không dệt SMS 43 gsm dùng trong y tế, (SMS treated with antistatic màu xanh), khổ 1600mm, hàng mới 100% |
Vải không dệt SMS 50 gsm dùng trong y tế, (AR treated SMMMS Fabric màu xanh), khổ 1200mm, hàng mới 100% |
Vải không dệt từ sợi Filament nhân tạo, định lượng 40gsm, khổ 1000mm (SPUNLACE NONWOVEN FABRIC) |
Vải không dệt(18015092)- khổ 92cm - 100% PES - Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải không dệt(18090152) 03, 152 cm, 100% Polyester Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải không dệt(18402097)-khổ 97cm-03-100% Polyester-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải không dệt, #4012, khổ 40"x100y |
Vải không dệt, #50, khổ 40"x100y |
Vải không dệt, #70, khổ 40"x100y |
Vải không dệt,#W2008, khổ 40"x100Y |
Vải không dệt,#W4012, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#W50, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#W70, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
vải không dệt: 30%Vicose&65%Plyester-5% ES Fibre,50gsm,19cm |
Vải kỹ thuật không dệt, làm từ polyester, dùng làm nguyên liệu sản xuất bấc thấm ( 70gsm x 220mm x 1200/roll ). Hàng mới 100 % |
Vải kỹ thuật không dệt,làm từ polyester, dùng làm nguyên liệu sản xuất bấc thấm (70gsm x 220mm x 1200/roll). Hàng mới 100%. |
Vỏ BấC THấM |
Cuộn filament ép lớp C40 khổ 152x320m , hàng mới 100%) |
Keo dựng (vải không dệt tráng keo FUSIBLE NON - WOVEN INTERLINING 930F) Khổ 100 cm |
Màng không dệt 50gsm, 164mm SPUNBOND NOWOVENS 50GSM FBT SSS EAR 164MM WHITE 4S108005, FIBERTEX H41505051 |
Màng không dệt SPUNBOND NONWOVENS FABRIC 50 GSM FBT SSS EAR 164MM WHITE4S108005, FIBERTEX H41505051 |
Mex vải không dệt bằng sợi tổng hợp Polyester màu đen loại CW012; định lượng (25-26)g/m2; khổ 40" x 90m/cuộn; (300 cuộn ) \mới 100%. |
NON-WOVEN FABRIC 100CM X 40G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
Sản phẩm không dệt (Giấy Tyvek (R) Spunbonded Olefin 600mm, đã ngâm tẩm, từ sợi filament nhân tạo) Hàng mới 100%. |
Sản phẩm không dệt T.lượng 20g - 65g/m2.Khổ 1.02m,Dạng cuộn dùng để SX Mexh. Tạo thành từ các xơ cắt ngắn polyeste.mới 100% |
Vải không dệt ( BT060 Small Dots 60+/-2gsm, 100% PET). Hàng mới 100% |
Vải không dệt ( BT070 Small Dots 70+/-2gsm, 100% PET). Hàng mới 100% |
Vải không dệt (bằng sợi Filament nhân tạo) / Non-woven fabric - 100CM x 40G / M2 |
Vải không dệt 1220NV, khổ 40 inch, hàng mới 100% |
Vải không dệt bằng filament nhân tạo - NON WOVEN FABRIC WHITE 22 MESH (100% PET) 50 GSM, 19 CM |
Vải không dệt đl.50g/m2. Khổ 20CM (dùng SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl.60g/m. Khổ 20cm (SX khăn ướt) |
Vải không dệt khổ: 1.6x400, định lượng 40g/m2 (trắng), hàng mới 100% |
Vải không dệt làm từ sợi Filament nhân tạo trọng lượng lớn hơn 25g/ m2 , nhỏ hơn 70g/ m2 các loại PVA 12839, định lượng 1300m/ roll |
Vải không dệt mã 1060S, khổ 40", 60g/m2, màu trắng tinh , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã 8525A1F12, khổ 100cm, 43g/m2 (+/- 2g), màu trắng 100yard/cuộn. Hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EB032, khổ 40", 38g/m2, màu đen , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EG012, khổ 40", 28g/m2, màu xám , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EW012, khổ 40", 28g/m2, màu trắng tinh , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EW032, khổ 40", 38g/m2, màu trắng tinh , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
VảI KHÔNG DệT MớI 100% -50G/M2*180CM*500M (CHƯA NGÂM TẩM TRáNG PHủ HOặC éP LớP ) |
Vải không dệt PP Black/White bằng sợi filament nhân tạo, khổ 1.6M, hàng mới 100% (500M/R, 200M/R) |
Vải không dệt PP Color, bằng sợi filament nhân tạo, khổ 1.6M, hàng mới 100% (200M/R) |
Vải không dệt SMS 35 gsm dùng trong y tế, (SMS treated with antistatic màu xanh), khổ 1600mm, hàng mới 100% |
Vải không dệt SMS 43 gsm dùng trong y tế, (SMS treated with antistatic màu xanh), khổ 1600mm, hàng mới 100% |
Vải không dệt từ sợi Filament nhân tạo, định lượng 40gsm, khổ 1000mm (SPUNLACE NONWOVEN FABRIC) |
Vải không dệt(18015092)- khổ 92cm - 100% PES - Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải không dệt(18090152) 03, 152 cm, 100% Polyester Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải không dệt(18402097)-khổ 97cm-03-100% Polyester-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải không dệt,#W4012, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#W50, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#W70, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải kỹ thuật không dệt, làm từ polyester, dùng làm nguyên liệu sản xuất bấc thấm ( 70gsm x 220mm x 1200/roll ). Hàng mới 100 % |
Vải kỹ thuật không dệt,làm từ polyester, dùng làm nguyên liệu sản xuất bấc thấm (70gsm x 220mm x 1200/roll). Hàng mới 100%. |
Keo Dựng (khổ 60"), Mới 100% |
Keo dựng khổ 60",mới 100% |
Mặt xù NW02508 bằng sợi không dệt khổ 92cm x 660cm (hàng mới 100%) |
NON-WOVEN FABRIC 24CM X 60G/M2 (VảI KHÔNG DệT BằNG SợI FILAMENT NHÂN TạO), HàNG MớI 100% |
Sản phẩm từ sợi Filament nhân tạo không dệt, chưa ngâm tẩm dạng cuộn dùng trong xây dựng. Kích thước: rộng: 6,15m; dài 200m. Định lượng: 0,07kg/m2. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Vải không dệt ( BT060 Small Dots 60+/-2gsm, 100% PET). Hàng mới 100% |
Vải không dệt 1260NV, khổ 40 inch, hàng mới 100% |
Vải không dệt đl.60g/m. Khổ 20cm (SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl.60g/m. Khổ 25cm (SX khăn ướt) |
Vải không dệt đl.60g/m2. Khổ 20cm |
Vải không dệt mã 1060S, khổ 40", 60g/m2, màu trắng tinh , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt SMS 50 gsm dùng trong y tế, (AR treated SMMMS Fabric màu xanh), khổ 1200mm, hàng mới 100% |
Vải không dệt(18402097)-khổ 97cm-03-100% Polyester-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Vải không dệt,#W2008, khổ 40"x100Y |
Vải kỹ thuật không dệt, làm từ polyester, dùng làm nguyên liệu sản xuất bấc thấm ( 70gsm x 220mm x 1200/roll ). Hàng mới 100 % |
Vải kỹ thuật không dệt,làm từ polyester, dùng làm nguyên liệu sản xuất bấc thấm (70gsm x 220mm x 1200/roll). Hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EB032, khổ 40", 38g/m2, màu đen , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt mã EW032, khổ 40", 38g/m2, màu trắng tinh , 100yard/cuộn, hàng mới 100%. |
Vải không dệt(18090152) 03, 152 cm, 100% Polyester Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 56:Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng |
Bạn đang xem mã HS 56031200: Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56031200: Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56031200: Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
Đang cập nhật...