- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 56: Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng
- 5603 - Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp.
- Từ filament nhân tạo:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 5
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
Dựng các loại (5900 met)... (mã hs dựng các loại/ mã hs của dựng các loạ) |
Miếng lọc bụi dạng lưới bằng vải xốp (100g/m2)... (mã hs miếng lọc bụi d/ mã hs của miếng lọc bụ) |
Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72% polyeste 24 % CTN 4%RYN khổ 1,38M... (mã hs vải may bọc ghế/ mã hs của vải may bọc) |
Bông tấm (bằng vải không dệt ép lớp), 100% Polyester khổ 60''... (mã hs bông tấm bằng/ mã hs của bông tấm bằ) |
Vải không dệt sản xuất từ sợi filament nhân tạo/ PP Nonwoven A-10X, 77g/m2 x 665mm x 400m (VKDD1915),Thông báo số 82/TB-KĐ1 ngày 31/01/2018, hàng mới 100%... (mã hs vải không dệt s/ mã hs của vải không dệ) |
Túi vải không dệt, dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu... (mã hs túi vải không d/ mã hs của túi vải khôn) |
Cuộn vật liệu không dệt đã tráng phủ PN36852, từ filament nhân tạo,khổ 28inx300ft(71,12cm x 91,44m), polyester khoảng 60%, 3M ID số 60455055107... (mã hs cuộn vật liệu k/ mã hs của cuộn vật liệ) |
Vải không dệt 54"... (mã hs vải không dệt 5/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt-POLYPROPYLENE NON WOVEN MERABON(Q-2080RW):0.4MM 44" RUNNING WHT(01F7)... (mã hs vải không dệtp/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt 100% nylon 60", 905 Y, mới 100%... (mã hs vải không dệt 1/ mã hs của vải không dệ) |
Mex lót túi (vải không dệt chưa được ngâm tẩm có ép lớp từ sợi filament nhân tạo 100%polyester), 30yds,khổ 60'',trọng lượng 75g/m2... (mã hs mex lót túi vả/ mã hs của mex lót túi) |
Keo dựng (vải không dệt)... (mã hs keo dựng vải k/ mã hs của keo dựng vả) |
Mex- Dựng các loại khổ 122cm... (mã hs mex dựng các l/ mã hs của mex dựng cá) |
Vải mộc khổ 60 inch 100% polyester... (mã hs vải mộc khổ 60/ mã hs của vải mộc khổ) |
Dựng mex các loại... (mã hs dựng mex các lo/ mã hs của dựng mex các) |
Dựng (Trọng lượng trên 70g/m2)... (mã hs dựng trọng lượ/ mã hs của dựng trọng) |
Vải màu đen 100% polyester 118g/m2 khổ 60 inch... (mã hs vải màu đen 100/ mã hs của vải màu đen) |
Vải dệt thoi 85% Polyester 15% Polyamide, khổ 150 cm... (mã hs vải dệt thoi 85/ mã hs của vải dệt thoi) |
Keo dựng... (mã hs keo dựng/ mã hs của keo dựng) |
Vải không dệt,dạng tấm (1bộ gồm:3cái)(190~520*160~260)CM;dùng để s/xuất ghế sofa, mới 100%... (mã hs vải không dệtd/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt (khổ vải 2.2m) dùng để bọc ra, bọc nêm (Hàng mới 100%)... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Bông tấm (bằng vải không dệt ép lớp), 100% Polyester khổ 60'',Xuất chuyển giao thuộc dòng hàng số 26 TKNK:102509272500 ngày 01/03/2019... (mã hs bông tấm bằng/ mã hs của bông tấm bằ) |
Vải không dệt (184Kg; PP25; 63''); mới 100%... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Vải không dệt phủ keo (56 Kg; 1MPP120; 63''); mới 100%... (mã hs vải không dệt p/ mã hs của vải không dệ) |
Mex dựng Khổ 58/60" (mới 100%)... (mã hs mex dựng khổ 58/ mã hs của mex dựng khổ) |
Vải Không Dệt- khổ 63"... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Vải Poly Nhuộm Màu (TC), 58"; thành phần: 65% polyester, 35% cotton; mới 100%... (mã hs vải poly nhuộm/ mã hs của vải poly nhu) |
Vải lót không dệt có lỗ, K 51"... (mã hs vải lót không d/ mã hs của vải lót khôn) |
Keo lót... (mã hs keo lót/ mã hs của keo lót) |
BÔNG THÀNH PHẨM TỪ SỢI NHÂN TẠO 100% POLYESTER KHỔ 152.00CM 80GR/M2... (mã hs bông thành phẩm/ mã hs của bông thành p) |
Miếng lót đệm ngực... (mã hs miếng lót đệm n/ mã hs của miếng lót đệ) |
Miếng mút (làm lót đệm vai)... (mã hs miếng mút làm/ mã hs của miếng mút l) |
Mex không dệt 100% Polyester khổ 100cm, mới 100%... (mã hs mex không dệt 1/ mã hs của mex không dệ) |
Vải không dệt từ sợi nhân tạo Filament (Hàng mới 100%)... (mã hs vải không dệt t/ mã hs của vải không dệ) |
Bông không dệt từ sợi filament nhân tạo 100% polyester khổ 125-160cm (70-150g/m2)... (mã hs bông không dệt/ mã hs của bông không d) |
Miếng đệm bằng vải không dệt-302HN02A00-01 (3mmx5mm)... (mã hs miếng đệm bằng/ mã hs của miếng đệm bằ) |
Dựng/Mếch (sản phẩm không dệt đã được ngâm tẩm, trọng lượng 40g/m2, 100% poly, khổ 36"), dòng hàng số 13, tk số: 102461943730... (mã hs dựng/mếch sản/ mã hs của dựng/mếch s) |
Vải không dệt, trọng lượng 75g/m2, khổ 63", màu trắng. Mới 100%... (mã hs vải không dệt/ mã hs của vải không dệ) |
Tấm phủ khẩn cấp, làm từ vải không dệt 2 lớp từ filament polypropylen nhân tạo 115g/m2, dùng trong y tế, kích thước 152 x 229 cm, mới 100%... (mã hs tấm phủ khẩn cấ/ mã hs của tấm phủ khẩn) |
Bông tấm F 80gr, khổ 60 inch, trọng lượng 87gr/m2, hàng mới 100%... (mã hs bông tấm f 80gr/ mã hs của bông tấm f 8) |
Mex- Dựng các loại (TK NHAP 102993964250)... (mã hs mex dựng các l/ mã hs của mex dựng cá) |
Màng lưới gia cường chống thấm PolyCore |
Sản phẩm không dệt từ sợi filament polyester, chưa ngâm tẩm, tráng phủ với plastic, trọng lượng 120g/m2 |
Băng bán dẫn chống thấm size 0.25mmx35mm (dùng để quấn dây cáp điện), Mới 100% |
Băng dính tã giấy khổ 108 mm - VELCRO MESH 108 MM |
Băng dính tã giấy khổ 108mm -VELCRO MESH WHITE |
Băng vải không dệt có trọng lượng 90g/m2 dùng để sản xuất cáp ( đường kính lõi 76mm, bản rộng 26mm )mới 100% |
Cuộn FILAMENT ép lớp ( Sợi Filament nhân tạo)G100 ,khổ 60 in x 65 yads.Không tráng phủ Plastic,trọng lượng 100gam/m2.Hàng mới 100% |
Dãi filament không dệt CFT01799 (phải) khổ 61MM X 550M (Hàng mới 100%) |
Lọc khí dạng cuộn ( vải không dệt ) sử dụng cho nhà xưởng công nghiệp, Size:2m x 20m x5mm, Hàng mới 100% |
Lưới Lọc Mô Tơ (Vật Tư Tiêu Hao) FILTER (45M X 2) |
Vải dùng 100% cotton woven fusible (3000) , khổ 109cm - 111cm |
Vải dựng 100% cotton woven fusible (3040R) , khổ 109cm - 111cm |
Vải dựng 100% polyester (IS-8032PC), khổ 44' |
Vải dựng 100% polyester (SP42), khổ 150 cm . (Cắt thành khổ nhỏ 1.5cm =28.800M tapes, 1cm =144.000M tapes) |
Vải dựng 100% polyester , khổ 112cm/114cm |
Vải dựng 65% polyester 35% cotton , khổ 31.5MM |
Vải không dệt - NONWOVEN SHEET. 54" / 90GR/M2. |
Vải không dệt (80GSM; 1.6Mx300M) |
Vải không dệt 48" - AO103 (100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" - AO105 (100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" - AO201(100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" từ sợi filament polyester nhân tạo - AO103 - 50G/M2 (100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" từ sợi Filament Polyester nhân tạo (100 Yds/ Cuộn) - A0103 - hàng mới 100% |
Vải không dệt 75±2gsm, 100% polyester, width: 24cm± 0.2cm (mới 100%). 7 805,80 kg = 466 250 mét |
Vải không dệt 75g/m2 bằng sợi Filament nhân tạo .Chiều rộng 24cm.Hàng mới 100% |
Vải không dệt dạng cuộn , rộng 23 cm , 75g/m2 , dài : 992m/cuộn |
Vải không dệt dạng cuộn Non - Wovens Fabric (khổ 1.4m, 35kg/cuộn), hàng mới 100% |
Vải không dệt khổ: 1.6x200, định lượng 100g/m2 (đen), hàng mới 100% |
Vải không dệt khổ: 1.6x300, định lượng 80g/m2 (đen), hàng mới 100% |
VảI KHÔNG DệT(PE NON WOVEN, 100-150GSM/M2, K.1.375M) |
Vải không dệt, #11015, khổ 40"x100y |
Vải không dệt, #6515, khổ 40"x100y |
Vải không dệt, #9515, khổ 40"x100y |
Vải không dệt,#W6515, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#W9515, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Cuộn FILAMENT ép lớp ( Sợi Filament nhân tạo)G100 ,khổ 60 in x 65 yads.Không tráng phủ Plastic,trọng lượng 100gam/m2.Hàng mới 100% |
Vải dùng 100% cotton woven fusible (3000) , khổ 109cm - 111cm |
Vải dựng 100% cotton woven fusible (3040R) , khổ 109cm - 111cm |
Vải dựng 100% polyester (IS-8032PC), khổ 44' |
Vải dựng 100% polyester (SP42), khổ 150 cm . (Cắt thành khổ nhỏ 1.5cm =28.800M tapes, 1cm =144.000M tapes) |
Vải dựng 100% polyester , khổ 112cm/114cm |
Vải không dệt 48" - AO103 (100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" - AO105 (100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" - AO201(100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" từ sợi filament polyester nhân tạo - AO103 - 50G/M2 (100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" từ sợi Filament Polyester nhân tạo (100 Yds/ Cuộn) - A0103 - hàng mới 100% |
Vải không dệt 75±2gsm, 100% polyester, width: 24cm± 0.2cm (mới 100%). 7 805,80 kg = 466 250 mét |
Vải không dệt khổ: 1.6x200, định lượng 100g/m2 (đen), hàng mới 100% |
VảI KHÔNG DệT(PE NON WOVEN, 100-150GSM/M2, K.1.375M) |
Vải không dệt,#W6515, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Vải không dệt,#W9515, khổ 40"x100y, (Hàng đóng đồng nhất) |
Cuộn FILAMENT ép lớp ( Sợi Filament nhân tạo)G100 ,khổ 60 in x 65 yads.Không tráng phủ Plastic,trọng lượng 100gam/m2.Hàng mới 100% |
Vải dùng 100% cotton woven fusible (3000) , khổ 109cm - 111cm |
Vải dựng 100% cotton woven fusible (3040R) , khổ 109cm - 111cm |
Vải không dệt khổ: 1.6x300, định lượng 80g/m2 (đen), hàng mới 100% |
Vải dựng 100% polyester (IS-8032PC), khổ 44' |
Vải không dệt 48" - AO103 (100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" từ sợi filament polyester nhân tạo - AO103 - 50G/M2 (100 YARD/cuộn) - Hàng mới 100% |
Vải không dệt 48" từ sợi Filament Polyester nhân tạo (100 Yds/ Cuộn) - A0103 - hàng mới 100% |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 56:Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng |
Bạn đang xem mã HS 56031300: Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56031300: Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 56031300: Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2
Đang cập nhật...