cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Tấm trải sàn cốp sau bằng nỉ (849023BG2A),xe số sàn loại cơ bản,dùng cho ô tô Nissan Sunny 5 chỗ,đ/c 1498cc,mới 100%.... (mã hs tấm trải sàn cố/ mã hs của tấm trải sàn)
Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I10 Thảm trải sàn xe 85710B4400PYN mới 100%, hãng sản xuất Hyundai... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
Tấm lót sàn trước dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn.... (mã hs tấm lót sàn trư/ mã hs của tấm lót sàn)
Thảm lót sàn xe ô tô dạng cuộn làm từ sợi monofilaent polyvinyl clourua, khổ rộng: (1.5-1.65)m+-5%, dày (6-10)mm+-5%, TQSX hàng mới 100%.... (mã hs thảm lót sàn xe/ mã hs của thảm lót sàn)
Tấm cách nhiệt cabin dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn.... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi)
Tấm thảm giữa táp lô phía sau dùng cho xe tải FUSO, Động cơ 6S20 210kw, Euro 4, CDCS: 5700MM dung tích 6370cc, TTL có tải đến 25 tấn.... (mã hs tấm thảm giữa t/ mã hs của tấm thảm giữ)
Thảm chống trượt Kích thước: 56x29cm Carsun LA-262, mã: C2kX086-1, làm bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs thảm chống trượ/ mã hs của thảm chống t)
Tấm lót sàn dùng cho xe tải tự dổ hiệu FORLAND, Động cơ 4DW93-95E4 dung tích 2.54L,E4., TTL có tải tới 7.5 tấn... (mã hs tấm lót sàn dùn/ mã hs của tấm lót sàn)
Thảm sàn xe Hyundai Accent Part No: 58510-X7Q00. Hàng mới 100%... (mã hs thảm sàn xe hyu/ mã hs của thảm sàn xe)
LK XE OTO HONDA CRV- Tấm trải sàn
Tấm thảm đậy cốp sau (lô gô GM) P95235190; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2
Tấm thảm lót bên trong cốp xe (bằng nỉ, lô gô GM) P96650437;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
Tấm thảm sàn xe ( lô gô GM) P95185625; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100%
Thảm cốp xe (lô gô GM) P95983908; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96666315., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96865886., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96994134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 ; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309
Thảm đậy cốp sau bên phải (lô gô GM) P96415052., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm đậy cốp sau bên trái (lô gô GM) P96415051., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
thảm sàn sau xe (lô gô GM) P96994134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100%
Thảm sàn xe (có in lô gô GM) P13394836 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100%
Thảm sàn xe (Lô gô GM) P95994879 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2
Thảm trải sàn ( lô gô GM ) P96981545;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
Thảm trải sàn (lô gô GM) P96963296., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm trải sàn bằng vải , dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(F8200MP100)
Thảm trải sàn cốp sau ( có in lô gô GM) P96615713; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100%
thảm trải sàn cốp sau ( lô gô GM ) P96438753;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
Thảm trải sàn dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra)
Thảm trải sàn sau xe (lô gô GM) P96415046., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm trải trước xe ( lô gô GM) P96602481., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0
Vải thảm (khổ: 1.3M), dùng để sản xuất ghế ô tôSTKD-09, định lượng 460g/m²,hàng mới 100%, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO.
Vải thảm (khổ: 1.41M), dùng để sản xuất ghế ô tô - STKD-09, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO
Vải thảm (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô- Press Felt 1,200g /M2, định lượng 1200g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO .
Vải thảm hai lớp 100% Polyester (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô-2 Layer plain needle punch carpet 136B(300g/M2), định lượng 300g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO .
Tấm thảm đậy cốp sau (lô gô GM) P95235190; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2
Tấm thảm lót bên trong cốp xe (bằng nỉ, lô gô GM) P96650437;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
Thảm cốp xe (lô gô GM) P95983908; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96666315., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96865886., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm đậy cốp sau bên phải (lô gô GM) P96415052., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm đậy cốp sau bên trái (lô gô GM) P96415051., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm sàn xe (có in lô gô GM) P13394836 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100%
Thảm sàn xe (Lô gô GM) P95994879 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2
Thảm trải sàn ( lô gô GM ) P96981545;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
Thảm trải sàn (lô gô GM) P96963296., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm trải sàn cốp sau ( có in lô gô GM) P96615713; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100%
thảm trải sàn cốp sau ( lô gô GM ) P96438753;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
Thảm trải sàn sau xe (lô gô GM) P96415046., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm trải trước xe ( lô gô GM) P96602481., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0
Vải thảm (khổ: 1.3M), dùng để sản xuất ghế ô tôSTKD-09, định lượng 460g/m²,hàng mới 100%, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO.
Vải thảm (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô- Press Felt 1,200g /M2, định lượng 1200g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO .
Vải thảm hai lớp 100% Polyester (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô-2 Layer plain needle punch carpet 136B(300g/M2), định lượng 300g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO .
Tấm thảm lót bên trong cốp xe (bằng nỉ, lô gô GM) P96650437;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
Thảm đậy cốp sau bên phải (lô gô GM) P96415052., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm đậy cốp sau bên trái (lô gô GM) P96415051., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Thảm trải sàn ( lô gô GM ) P96981545;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
thảm trải sàn cốp sau ( lô gô GM ) P96438753;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100%
Thảm trải sàn sau xe (lô gô GM) P96415046., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8
Vải thảm (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô- Press Felt 1,200g /M2, định lượng 1200g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO .
Vải thảm hai lớp 100% Polyester (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô-2 Layer plain needle punch carpet 136B(300g/M2), định lượng 300g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO .
Tấm thảm sàn xe ( lô gô GM) P95185625; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100%
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96994134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 ; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309
thảm sàn sau xe (lô gô GM) P96994134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100%
Vải thảm (khổ: 1.3M), dùng để sản xuất ghế ô tôSTKD-09, định lượng 460g/m²,hàng mới 100%, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO.
Vải thảm (khổ: 1.41M), dùng để sản xuất ghế ô tô - STKD-09, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
Chương 57:Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác