- Phần XI: NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
-
- Chương 57: Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
- 5705 - Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
Tấm trải sàn cốp sau bằng nỉ (849023BG2A),xe số sàn loại cơ bản,dùng cho ô tô Nissan Sunny 5 chỗ,đ/c 1498cc,mới 100%.... (mã hs tấm trải sàn cố/ mã hs của tấm trải sàn) |
Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I10 Thảm trải sàn xe 85710B4400PYN mới 100%, hãng sản xuất Hyundai... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
Tấm lót sàn trước dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn.... (mã hs tấm lót sàn trư/ mã hs của tấm lót sàn) |
Thảm lót sàn xe ô tô dạng cuộn làm từ sợi monofilaent polyvinyl clourua, khổ rộng: (1.5-1.65)m+-5%, dày (6-10)mm+-5%, TQSX hàng mới 100%.... (mã hs thảm lót sàn xe/ mã hs của thảm lót sàn) |
Tấm cách nhiệt cabin dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn.... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi) |
Tấm thảm giữa táp lô phía sau dùng cho xe tải FUSO, Động cơ 6S20 210kw, Euro 4, CDCS: 5700MM dung tích 6370cc, TTL có tải đến 25 tấn.... (mã hs tấm thảm giữa t/ mã hs của tấm thảm giữ) |
Thảm chống trượt Kích thước: 56x29cm Carsun LA-262, mã: C2kX086-1, làm bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs thảm chống trượ/ mã hs của thảm chống t) |
Tấm lót sàn dùng cho xe tải tự dổ hiệu FORLAND, Động cơ 4DW93-95E4 dung tích 2.54L,E4., TTL có tải tới 7.5 tấn... (mã hs tấm lót sàn dùn/ mã hs của tấm lót sàn) |
Thảm sàn xe Hyundai Accent Part No: 58510-X7Q00. Hàng mới 100%... (mã hs thảm sàn xe hyu/ mã hs của thảm sàn xe) |
LK XE OTO HONDA CRV- Tấm trải sàn |
Tấm thảm đậy cốp sau (lô gô GM) P95235190; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Tấm thảm lót bên trong cốp xe (bằng nỉ, lô gô GM) P96650437;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Tấm thảm sàn xe ( lô gô GM) P95185625; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thảm cốp xe (lô gô GM) P95983908; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96666315., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96865886., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96994134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 ; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 |
Thảm đậy cốp sau bên phải (lô gô GM) P96415052., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm đậy cốp sau bên trái (lô gô GM) P96415051., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
thảm sàn sau xe (lô gô GM) P96994134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thảm sàn xe (có in lô gô GM) P13394836 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Thảm sàn xe (Lô gô GM) P95994879 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2 |
Thảm trải sàn ( lô gô GM ) P96981545;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thảm trải sàn (lô gô GM) P96963296., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm trải sàn bằng vải , dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(F8200MP100) |
Thảm trải sàn cốp sau ( có in lô gô GM) P96615713; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
thảm trải sàn cốp sau ( lô gô GM ) P96438753;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thảm trải sàn dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Thảm trải sàn sau xe (lô gô GM) P96415046., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm trải trước xe ( lô gô GM) P96602481., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Vải thảm (khổ: 1.3M), dùng để sản xuất ghế ô tôSTKD-09, định lượng 460g/m²,hàng mới 100%, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO. |
Vải thảm (khổ: 1.41M), dùng để sản xuất ghế ô tô - STKD-09, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Vải thảm (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô- Press Felt 1,200g /M2, định lượng 1200g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Vải thảm hai lớp 100% Polyester (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô-2 Layer plain needle punch carpet 136B(300g/M2), định lượng 300g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Tấm thảm đậy cốp sau (lô gô GM) P95235190; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Tấm thảm lót bên trong cốp xe (bằng nỉ, lô gô GM) P96650437;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thảm cốp xe (lô gô GM) P95983908; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96666315., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96865886., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm đậy cốp sau bên phải (lô gô GM) P96415052., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm đậy cốp sau bên trái (lô gô GM) P96415051., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm sàn xe (có in lô gô GM) P13394836 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Thảm sàn xe (Lô gô GM) P95994879 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2 |
Thảm trải sàn ( lô gô GM ) P96981545;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thảm trải sàn (lô gô GM) P96963296., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm trải sàn cốp sau ( có in lô gô GM) P96615713; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
thảm trải sàn cốp sau ( lô gô GM ) P96438753;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thảm trải sàn sau xe (lô gô GM) P96415046., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm trải trước xe ( lô gô GM) P96602481., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Vải thảm (khổ: 1.3M), dùng để sản xuất ghế ô tôSTKD-09, định lượng 460g/m²,hàng mới 100%, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO. |
Vải thảm (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô- Press Felt 1,200g /M2, định lượng 1200g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Vải thảm hai lớp 100% Polyester (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô-2 Layer plain needle punch carpet 136B(300g/M2), định lượng 300g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Tấm thảm lót bên trong cốp xe (bằng nỉ, lô gô GM) P96650437;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thảm đậy cốp sau bên phải (lô gô GM) P96415052., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm đậy cốp sau bên trái (lô gô GM) P96415051., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Thảm trải sàn ( lô gô GM ) P96981545;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
thảm trải sàn cốp sau ( lô gô GM ) P96438753;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thảm trải sàn sau xe (lô gô GM) P96415046., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Vải thảm (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô- Press Felt 1,200g /M2, định lượng 1200g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Vải thảm hai lớp 100% Polyester (khổ: 1.50m), dùng để sản xuất ghế ô tô-2 Layer plain needle punch carpet 136B(300g/M2), định lượng 300g/m², hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO . |
Tấm thảm sàn xe ( lô gô GM) P95185625; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thảm cốp xe (lô gô GM) P96994134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 ; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 |
thảm sàn sau xe (lô gô GM) P96994134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Vải thảm (khổ: 1.3M), dùng để sản xuất ghế ô tôSTKD-09, định lượng 460g/m²,hàng mới 100%, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO. |
Vải thảm (khổ: 1.41M), dùng để sản xuất ghế ô tô - STKD-09, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT |
Chương 57:Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác |
Bạn đang xem mã HS 57050092: Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 57050092: Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 57050092: Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...