- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6802 - Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến), có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến).
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa |
Bàn đá hoa cương kích thước: 1000mm*800mm*150mm (dùng để làm mặt phẳng chuẩn để đồ gá lên) loại Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa, hàng mới 100% Granite marble platform... (mã hs bàn đá hoa cươn/ mã hs của bàn đá hoa c) |
Mặt đá marble thành phẩm dạng tấm, dùng trang trí sản phẩm đồ gỗ (qc: 1064x80x18)mm, (sản phẩm hoàn chỉnh, hàng mới 100%)... (mã hs mặt đá marble t/ mã hs của mặt đá marbl) |
SILVER BLACK STONE Z-SHAPE PANELS- Đá marble ốp lát đã gia công chế biến màu, đá ghép kt (610 x 152 x10-20)mm... (mã hs silver black st/ mã hs của silver black) |
Đá marble tự nhiên (đá cẩm thạch) loại Light Emperado dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, KT: (140-270) x (83-184) x 1.6) cm. |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh)(MARBLE KRINOS) (Qui cách: rộng: 1.05m-->1.70m, dài:1.85m-->2.55m,dày:2.0cm) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh)(Kulp Cream Flower) (Qui cách: rộng: 1.5m-->1.6m, dài:2.4m-->2.5m,dày:2.0cm) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh)(Kulp Cream Medium) (Qui cách: rộng: 1.3m-->1.7m, dài:2.25m-->2.9m,dày:2.0cm) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh)(Victory Eco) (Qui cách: rộng: 0.9m-->1.65m, dài:1.8m-->2.8m,dày:2.0cm) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh)(Victory A2) (Qui cách: rộng: 1.0m-->1.7m, dài:2.0m-->2.8m,dày:2.0cm) |
Đá ốp lát cẩm thạch ( marble ) tự nhiên, đã đánh bóng một mặt, dùng trong xây dựng, kích cỡ không đồng nhất ( rộng từ 20cm, dài 30cm trở lên, dầy từ 1,5-3,2cm; trọng lượng 75-85kg/m2 |
Đá Marble tự nhiên dạng tấm dùng trong xây dựng. đã đánh bóng một mặt.(CAPPUCCINO BEIGE) (Qui cách: rộng:1.25-->1.85m, dài: 1.85-->2.95m, dày: 2.0cm) |
Đá Marble (Cẩm thạch) dùng trong xây dựng/Annaba Ivory Polished Marble (600x600x20)mm; (Hàng mới 100%) |
Đá marble dạng tấm, dùng trong xây dựng,chỉ mới cắt cưa đơn giản (Crema Marfil Classic) (Qui cách: rộng: 1.35-->1.75m,dài:1.85-->2.85m, dày: 2.0cm) |
Đá marble dạng tấm, dùng trong xây dựng,chỉ mới cắt cưa đơn giản (Crema Marfil Classic) (Qui cách: rộng: 1.2-->1.65m,dài:2.30-->2.95m, dày: 2.0cm) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn,chưa cắt cưa cạnh) (Crema Marfil Classic) (Qui cách: rộng:1.30m-->1.55m,dài:1.50m-->2.90m,dày:2.0cm) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Crema Marfil Classic) (QUI CáCH: RộNG Từ: 1.1M --> 1.55M, DàI Từ: 1.57M --> 2.95M, DàY: 2.0CM ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Tuscany Cream Standard) (Qui cách: Rộng từ: 1.25-> 1.75m, Dài từ: 1.60m --> 2.55m, Dày: 1.8cm ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Rosaline) (Qui cách: Rộng từ: 1,25-> 1,75m, Dài từ: 2.00m --> 2.80m, Dày: 2.0cm ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Rosalia Light)(Qui cách: Rộng từ: 1,50-> 1,90m, Dài từ: 1,70m --> 2.97m, Dày: 2.0cm ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Rosalia Pink)(Qui cách: Rộng từ: 1,15-> 1,85m, Dài từ: 2,50m --> 2.80m, Dày: 2.0cm ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Crema Sunset) (Qui cách: Rộng từ: 1,45-> 1,90m, Dài từ: 2,15m --> 2.75m, Dày: 2.0cm ) |
Đá cẩm thạch ốp lát ( marble) dùng trong xây dựng, mới chỉ được cắt cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn. Kích thước: từ min( 2x120x245)cm đến max(2x140x305) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Victory Dark) (Qui cách: rộng: 1.10M --> 1.65M, dài : 1.4M --> 2.9M, dày: 2.0CM ) |
Đá marble (2310 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1700 x 130 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1050 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1500 x 2700 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (200 x 1400 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2150 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1900 x 750 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1900 x 130 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1100 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2750 x 1000 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100%. |
Đá marble (2150 x 130 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1060 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1900 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2650 x 1050 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2000 x 130 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1320 x 700 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1070 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2350 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1350 x 2700 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2100 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2350 x 1050 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1810 x 130 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (750 x1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Victory Dark) (Qui cách: rộng: 1.10M --> 1.65M, dài : 1.80M --> 3.0M, dày: 2.0CM ) |
Đá Marble dạng tấm có bề nhẵn, chưa cắt góc vạt cạnh G.T. Size: ( 100up * 180up * 2.0)cm |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng,chỉ mới cắt cưa đơn giản( Victory Eco) (QUI CáCH: RộNG Từ: 1.00M --> 1.60M, DàI Từ: 1.50M --> 2.90M, DàY: 2.0CM ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng,chỉ mới cắt cưa đơn giản (Victory Dark)(QUI CáCH: RộNG Từ: 1.25M --> 1.75M, DàI Từ: 1.60M --> 2.75M, DàY: 2.0CM ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Crema Marfil Classic) (QUI CáCH: RộNG Từ: 1.0M --> 1.55M, DàI Từ: 1.6M --> 2.77M, DàY: 2.0CM ) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh)(ROSALINE) (Qui cách: rộng: 1.3m-->1.8m, dài:2.0m-->2.85m,dày:2.0cm) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh)(KYKNOS COMMERCIA) (Qui cách: rộng: 1.10m-->1.65m, dài:1.20m-->3.0m,dày:2.0cm) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh)(Victory Economy) (Qui cách: rộng: 1.05m-->1.60m, dài:1.45m-->3.10m,dày:2.0cm) |
Đá Marble dạng tấm đã đánh bóng chưa cắt gọt cạnh. Size: (120up * 180up * 1.8-2.0)cm |
Đá cẩm thạch đã mài bóng 1 mặt (205 - 280) X (100 - 180) X 2 cm (Slabs Crema Mafil Polished) (hàng mới 100%) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (KYKNOS COMMERCIAL ) (QUI CáCH: R?NG Từ: 1.00M --> 1.70M, DàI Từ: 1.60M --> 3.15M, DàY: 2.0CM ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Kyknos ) (QUI CáCH: RộNG Từ: 1.10M --> 1.65M, DàI Từ: 1.90M --> 3.10M, DàY: 2.0CM ) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn,chưa cắt cưa cạnh) (Crema Marfil Classic) (Qui cách:rộng:1.0m-->1.57m, dài:1.6m-->2.95m, dày: 2.0cm) |
Đá Marble (Cẩm thạch) dùng trong xây dựng/Annaba Ivory Polished Marble (600x600x20)mm; (Hàng mới 100%) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Rosaline) (Qui cách: Rộng từ: 1,25-> 1,75m, Dài từ: 2.00m --> 2.80m, Dày: 2.0cm ) |
Đá marble (2310 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1700 x 130 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1050 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1500 x 2700 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (200 x 1400 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2150 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1900 x 750 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1900 x 130 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1100 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2750 x 1000 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100%. |
Đá marble (1060 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1900 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2000 x 130 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1320 x 700 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1070 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2350 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (1350 x 2700 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (2100 x 1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá marble (750 x1100 x 20)mm, chưa qua gia công. Hàng mới 100% |
Đá Marble dạng tấm có bề nhẵn, chưa cắt góc vạt cạnh G.T. Size: ( 100up * 180up * 2.0)cm |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng,chỉ mới cắt cưa đơn giản( Victory Eco) (QUI CáCH: RộNG Từ: 1.00M --> 1.60M, DàI Từ: 1.50M --> 2.90M, DàY: 2.0CM ) |
Đá cẩm thạch đã mài bóng 1 mặt (205 - 280) X (100 - 180) X 2 cm (Slabs Crema Mafil Polished) (hàng mới 100%) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (KYKNOS COMMERCIAL ) (QUI CáCH: R?NG Từ: 1.00M --> 1.70M, DàI Từ: 1.60M --> 3.15M, DàY: 2.0CM ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Rosaline) (Qui cách: Rộng từ: 1,25-> 1,75m, Dài từ: 2.00m --> 2.80m, Dày: 2.0cm ) |
Đá marble dạng tấm dùng trong xây dựng (có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Rosalia Pink)(Qui cách: Rộng từ: 1,15-> 1,85m, Dài từ: 2,50m --> 2.80m, Dày: 2.0cm ) |
Đá Marble dạng tấm dùng trong xây dựng (Có bề mặt nhẵn, chưa cắt cưa cạnh) (Victory Dark) (Qui cách: rộng: 1.10M --> 1.65M, dài : 1.80M --> 3.0M, dày: 2.0CM ) |
Đá Marble dạng tấm có bề nhẵn, chưa cắt góc vạt cạnh G.T. Size: ( 100up * 180up * 2.0)cm |
Đá Marble dạng tấm đã đánh bóng chưa cắt gọt cạnh. Size: (120up * 180up * 1.8-2.0)cm |
Đá cẩm thạch đã mài bóng 1 mặt (205 - 280) X (100 - 180) X 2 cm (Slabs Crema Mafil Polished) (hàng mới 100%) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Bạn đang xem mã HS 68022100: Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68022100: Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68022100: Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa
Đang cập nhật...