- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 70: Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
- 7007 - Kính an toàn, bao gồm kính tôi hoặc kính dán nhiều lớp (laminated glass).
- Kính tôi an toàn:
- 700711 - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc nhóm 32.07 (ví dụ, men kính và men sứ, frit thủy tinh, thủy tinh khác ở dạng bột, hạt hoặc vẩy);
(b) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(c) Cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44, vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(d) Sợi quang học, các bộ phận quang học đã được gia công quang học, ống tiêm dưới da, mắt giả, nhiệt kế, dụng cụ đo khí áp, máy đo tỷ trọng chất lỏng hoặc các sản phẩm khác của Chương 90;
(e) Đèn hoặc bộ đèn, các biển hộp được chiếu sáng, các biển đề tên được chiếu sáng hoặc các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 94.05;
(f) Đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao, các đồ trang trí cây thông Nô-en hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 95 (trừ mắt thủy tinh không có bộ phận điều khiển, dùng cho búp bê hoặc cho các sản phẩm khác thuộc Chương 95); hoặc
(g) Khuy, bình chân không, bình xịt dầu thơm hoặc các bình xịt tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96.
2. Theo mục đích của các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05:
(a) thủy tinh không được coi là “đã gia công” bởi bất cứ một quá trình nào trước khi tôi luyện;
(b) việc cắt thành hình không ảnh hưởng đến phân loại thủy tinh dạng tấm; chiếu của kính trong khi vẫn giữ được độ trong suốt hoặc mờ; hoặc không cho ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của kính.
3. Những sản phẩm được kể đến trong nhóm 70.06 vẫn được phân loại trong nhóm đó cho dù có hoặc không có đặc trưng của hàng hóa.
4. Theo mục đích của nhóm 70.19, khái niệm “len thủy tinh” có nghĩa là:
(a) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) không dưới 60% tính theo trọng lượng;
(b) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) dưới 60% tính theo trọng lượng nhưng với một hàm lượng oxit kiềm (K2O hoặc Na2O) trên 5% tính theo trọng lượng hoặc hàm lượng oxit boric (B2O3) trên 2 % tính theo trọng lượng.
Len khoáng vật không có những đặc điểm kỹ thuật ở trên được phân loại trong nhóm 68.06.
(c) khái niệm “lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu” có nghĩa là lớp phủ cực mỏng bằng kim loại hoặc bằng hợp chất hóa học (ví dụ oxit kim loại) mà lớp đó có tác dụng hấp thụ, ví dụ, hấp thụ tia hồng ngoại hoặc để tăng tính phản
5. Trong bảng Danh mục này, khái niệm “thủy tinh” kể cả thạch anh nấu chảy và dioxit silic nấu chảy khác.
Chú giải phân nhóm.
1.Theo mục đích của các phân nhóm 7013.22, 7013.33, 7013.41 và 7013.91, khái niệm “pha lê chì” có nghĩa là chỉ loại thủy tinh có hàm lượng chì monoxit (PbO) tối thiểu là 24% theo trọng lượng.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of heading 32.07 (for example, vitrifiable enamels and glazes, glass frit, other glass in the form of powder, granules or flakes);
(b) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(c) Optical fibre cables of heading 85.44, electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(d) Optical fibres, optically worked optical elements, hypodermic syringes, artificial eyes, thermometers, barometers, hydrometers or other articles of Chapter 90;
(e) Lamps or lighting fittings, illuminated signs, illuminated name-plates or the like, having a permanently fixed light source, or parts thereof of heading 94.05;
(f) Toys, games, sports requisites, Christmas tree ornaments or other articles of Chapter 95 (excluding glass eyes without mechanisms for dolls or for other articles of Chapter 95); or
(g) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or similar sprays or other articles of Chapter 96.
2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and 70.05:
(a) glass is not regarded as “worked” by reason of any process it has undergone before annealing;
(b) cutting to shape does not affect the classification of glass in sheets; reflecting qualities of the glass while still allowing it to retain a degree of transparency or translucency; or which prevents light from being reflected on the surface of the glass.
3. The products referred to in heading 70.06 remain classified in that heading whether or not they have the character of articles.
4. For the purposes of heading 70.19, the expression “glass wool” means:
(a) Mineral wools with a silica (SiO2) content not less than 60 % by weight;
(b) Mineral wools with a silica (SiO2) content less than 60 % but with an alkaline oxide (K2O or Na2O) content exceeding 5 % by weight or a boric oxide (B2O3) content exceeding 2 % by weight.
Mineral wools which do not comply with the above specifications fall in heading 68.06.
(c) the expression “absorbent, reflecting or non- reflecting layer” means a microscopically thin coating of metal or of a chemical compound (for example, metal oxide) which absorbs, for example, infra-red light or improves the
5. Throughout the Nomenclature, the expression “glass” includes fused quartz and other fused silica.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheadings 7013.22, 7013.33, 7013.41 and 7013.91, the expression “lead crystal” means only glass having a minimum lead monoxide (PbO) content by weight of 24 %.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 29/2018/TT-BGTVT ngày 14/05/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông đường sắt
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 32:2017/BGTVT về Kính an toàn của xe ô tô (năm 2017)
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 87:2015/BGTVT về phương tiện giao thông đường sắt - Giá chuyển hướng toa xe - Yêu cầu kỹ thuật (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2015/BGTVT về Khai thác đường sắt (năm 2015) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2011/BGTVT về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu máy điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 |
kính an toàn chắn gió sau, nhãn hiệu AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 73211-T6A-Q02, hàng mới 100%... (mã hs kính an toàn ch/ mã hs của kính an toàn) |
Kính chắn gió dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000)... (mã hs kính chắn gió d/ mã hs của kính chắn gi) |
Kính cửa sổ trước trái (loại kính an toàn cứng)_INV 23235_kb theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98451000, TS 25%)_A 205 725 37 00_Lk CKD ôtô 5chỗ MB C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xx lô hàng: EU... (mã hs kính cửa sổ trư/ mã hs của kính cửa sổ) |
Kính hông xe phải phía sau cố định (loại kính an toàn cứng)_INV 23239_kb theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98451000, TS 25%)_A 253 670 24 00_Lk CKD ôtô 5chỗ MB GLC200 dtxl 1991cc mới 100% xx lô hàng: EU... (mã hs kính hông xe ph/ mã hs của kính hông xe) |
Kính hông xe trái phía sau cố định (loại kính an toàn cứng)_INV 23239_kb theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98451000, TS 25%)_A 253 670 23 00_Lk CKD ôtô 5chỗ MB GLC200 dtxl 1991cc mới 100% xx lô hàng: EU... (mã hs kính hông xe tr/ mã hs của kính hông xe) |
Kính sau xe (loại kính an toàn cứng)_INV 23239_khai báo theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98451000, TS 25%)_A 253 740 61 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991cc mới 100% xx của lô hàng: EU... (mã hs kính sau xe lo/ mã hs của kính sau xe) |
Phụ tùng cho xe ô tô: Kính chắn gió dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, xe tải van 3 chỗ, xe tải 4.6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng A21R23-5206010-01 (Hàng mẫu- FOC)... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
Kính an toàn cửa đuôi xe hiệu AGC Automotive Temperlite (GCN số 0678/VAQ09-03/19-00) 5805A258 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs kính an toàn cử/ mã hs của kính an toàn) |
Phụ tùng otô xe khách HYUNDAI SPACE: Kính chắn gió, kính an toàn độ bền chống va đập gấp 5-8 lần kính thường, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần kính thường.Hiệu EK KOREA. Mới 100%... (mã hs phụ tùng otô xe/ mã hs của phụ tùng otô) |
Phụ tùng otô tải 5 tấn HYUNDAI TRUCK: Kính chắn gió, kính an toàn độ bền chống va đập gấp 5-8 lần kính thường, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần kính thường.Hiệu TSD KOREA. Mới 100%... (mã hs phụ tùng otô tả/ mã hs của phụ tùng otô) |
Mighty N250.031: Kính an toàn ô tô (Kính chắn gió), dùng để lắp ráp xe ô tô tải dưới 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491610)... (mã hs mighty n250031/ mã hs của mighty n250) |
Mighty N250.030: Kính an toàn ô tô (Kính cửa số sau), dùng để lắp ráp xe ô tô tải dưới 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491610)... (mã hs mighty n250030/ mã hs của mighty n250) |
Mighty N250.028: Kính an toàn ô tô (Kính cửa số trước trái), dùng để lắp ráp xe ô tô tải dưới 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491610)... (mã hs mighty n250028/ mã hs của mighty n250) |
Mighty N250.029: Kính an toàn ô tô (Kính cửa số trước phải), dùng để lắp ráp xe ô tô tải dưới 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491610)... (mã hs mighty n250029/ mã hs của mighty n250) |
Kính sau dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000)... (mã hs kính sau dùng c/ mã hs của kính sau dùn) |
Kính cửa phải dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000)... (mã hs kính cửa phải d/ mã hs của kính cửa phả) |
Kính cửa trái dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000)... (mã hs kính cửa trái d/ mã hs của kính cửa trá) |
Tấm kính cửa trước bên phải được làm bằng kính an toàn(803004CA0A),dùng cho xe Nissan X-Trail 01 cầu,từ 5~7 chỗ ngồi,loại cao dung tích 1.997 cc,mới 100%... (mã hs tấm kính cửa tr/ mã hs của tấm kính cửa) |
Kính chết phía sau cửa sau bên phải được làm bằng kính an toàn(833004C90A),dùng cho xe Nissan X-Trail 01 cầu,từ 5~7 chỗ ngồi,loại cao dung tích 1.997 cc,mới 100%... (mã hs kính chết phía/ mã hs của kính chết ph) |
Kính an toàn ô tô- kính sau (nhãn hiệu TEMPERLITE ASAHI) 6481137120 dùng cho xe ô tô Hino 4.875 tấn Model XZU650L-HBMMN3 không PTO, có điều hoà. mới 100%... (mã hs kính an toàn ô/ mã hs của kính an toàn) |
KÍNH cửa sau 5805A528, bằng thủy tinh, dùng cho xe dưới 9 chỗ ngồi, hiệu Mitsubishi, mới 100%... (mã hs kính cửa sau 58/ mã hs của kính cửa sau) |
KÍNH hông sau bên lái6121A725, bằng thủy tinh, dùng cho xe dưới 9 chỗ ngồi, hiệu Mitsubishi, mới 100%... (mã hs kính hông sau b/ mã hs của kính hông sa) |
Kính chắn gió cabin 1835 kích thước 100x100mm của xe tải tự đổ TMT KC7025D2 2 cầu 2,5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn. Mới 100%... (mã hs kính chắn gió c/ mã hs của kính chắn gi) |
Kính sau cabin 2120 kích thước 300x300mm của xe tải tự đổ TMT KC11880D2, 2 cầu 8 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. Mới 100%.TS theo nhóm 98.45,mã HS:98451000... (mã hs kính sau cabin/ mã hs của kính sau cab) |
Phụ tùng otô con 5 chỗ AVANTE-16: Kính chắn gió, kính an toàn độ bền chống va đập gấp 5-8 lần kính thường, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần kính thường.Hiệu CHINA. Mới 100%... (mã hs phụ tùng otô co/ mã hs của phụ tùng otô) |
Phụ tùng otô bus 45 chỗ YUTONG- BUS: Kính chắn gió, kính an toàn độ bền chống va đập gấp 5-8 lần kính thường, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần kính thường.Hiệu CHINA. Mới 100%... (mã hs phụ tùng otô bu/ mã hs của phụ tùng otô) |
Phụ tùng otô khách 16 chỗ TRANSIT-06: Kính chắn gió, kính an toàn độ bền chống va đập gấp 5-8 lần kính thường, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần kính thường.Hiệu CHINA. Mới 100%... (mã hs phụ tùng otô kh/ mã hs của phụ tùng otô) |
Kính chắn gió/ G2700EX50C- phụ tùng xe ô tô Nissan AGC, Hàng mới 100%... (mã hs kính chắn gió// mã hs của kính chắn gi) |
Kính cửa phải của xe tải không tự đổ CLKM3805T, TT 0,5 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.TS theo nhóm 98.45,mã HS:98451000... (mã hs kính cửa phải c/ mã hs của kính cửa phả) |
Kính cửa trái của xe tải không tự đổ CLKM3805T, TT 0,5 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.TS theo nhóm 98.45,mã HS:98451000... (mã hs kính cửa trái c/ mã hs của kính cửa trá) |
Kính cửa sau phải/ 823004JG0A- phụ tùng xe ô tô Nissan SNI, Hàng mới 100%... (mã hs kính cửa sau ph/ mã hs của kính cửa sau) |
Kính cửa sau trái/ 823014JG0A- phụ tùng xe ô tô Nissan SNI, Hàng mới 100%... (mã hs kính cửa sau tr/ mã hs của kính cửa sau) |
Kính an toàn xe ô tô kính sau.(Nhãn hiệu: TEMPALEX CENTRAL; Số loại:-) 6481137180 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model XZU720L-HKFRP3 không PTO, có điều hoà. mới 100%... (mã hs kính an toàn xe/ mã hs của kính an toàn) |
Kính cửa sau của xe tải tự đổ TMT ZB5010D TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000).... (mã hs kính cửa sau củ/ mã hs của kính cửa sau) |
Kính chắn gió nguyên tấm của xe tải tự đổ TMT ZB5010D TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000).... (mã hs kính chắn gió n/ mã hs của kính chắn gi) |
Kính chắn gió kích thước 100x100mm của xe tải tự đổ TMT ZB5010D TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000).Dùng để thử nghiệm.... (mã hs kính chắn gió k/ mã hs của kính chắn gi) |
Kính cửa phải kích thước 300x3000+10mm xe tải tự đổ TMT ZB5010D TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000).Dùng để thử nghiệm.... (mã hs kính cửa phải k/ mã hs của kính cửa phả) |
Kính cửa trái kích thước 300x3000+10mm xe tải tự đổ TMT ZB5010D TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000).Dùng để thử nghiệm.... (mã hs kính cửa trái k/ mã hs của kính cửa trá) |
Kính cửa sau kích thước 300x3000+10mm của xe tải tự đổ TMT ZB5010D TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(thuế suất theo nhóm 98.45, mã HS:98451000).Dùng để thử nghiệm.... (mã hs kính cửa sau kí/ mã hs của kính cửa sau) |
Kính hông cabin dày 3.5mm dùng cho xe tải FUSO, Động cơ 6S20 210kw, Euro 4, CDCS: 5700MM dung tích 6370cc, TTL có tải đến 25 tấn.... (mã hs kính hông cabin/ mã hs của kính hông ca) |
Kính lưng cabin dày 4.0mm dùng cho xe tải FUSO, Động cơ 6S20 210kw, Euro 4, CDCS: 5700MM dung tích 6370cc, TTL có tải đến 25 tấn.... (mã hs kính lưng cabin/ mã hs của kính lưng ca) |
Kính cửa bên phải 3.5mm dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 2450mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn... (mã hs kính cửa bên ph/ mã hs của kính cửa bên) |
Kính cửa bên trái 3.5mm dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 2450mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn... (mã hs kính cửa bên tr/ mã hs của kính cửa bên) |
Kính lưng dày 4.0mm dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 2450mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn... (mã hs kính lưng dày 4/ mã hs của kính lưng dà) |
Tấm kính chắn gió sau được làm bằng kính an toàn (797003AW0A), xe số tự động loại trung, dùng cho ô tô Nissan Sunny 5 chỗ, đ/c 1498cc, mới 100%.... (mã hs tấm kính chắn g/ mã hs của tấm kính chắ) |
Tấm kính cố định cửa sau bên phải được làm bằng kính an toàn (822623AW0A), xe số tự động loại trung, dùng cho ô tô Nissan Sunny 5 chỗ, đ/c 1498cc, mới 100%.... (mã hs tấm kính cố địn/ mã hs của tấm kính cố) |
Phụ tùng xe tải nhẹ tay lái thuận-kiểu Suzuki CARRY TRUCK, tải trọng 645 kgs(Hàng mới 100%)-kính chắn gió-GLASS,WINDSHIELD-84511-52S00-000... (mã hs phụ tùng xe tải/ mã hs của phụ tùng xe) |
Kính chắn gió (1432 x 987) HYU-AD/LFW LGB 20 Pc... (mã hs kính chắn gió/ mã hs của kính chắn gi) |
Kinh xe ô tô YL... (mã hs kinh xe ô tô yl/ mã hs của kinh xe ô tô) |
Linh kiện xe tải nhẹ hiệu Suzuki Carry Truck- kính sau buồng lái-GLASS CABIN BACK WINDOW... (mã hs linh kiện xe tả/ mã hs của linh kiện xe) |
Kính quay (kính cửa trước) |
Kính sườn |
Kính cường lực. Chăn gió, giảm âm, tia UV. Đạt chuẩn ECE13. Dùng cho xe ô tô buýt (16 chỗ ngồi) |
Kính cường lực. Chắn gió, giảm âm, tia UV. Đạt chuẩn ECE13. Dùng cho xe ô tô buýt (16 chỗ ngồi) |
1362992-Kính cửa góc-Focus |
4M51A17C403DB - Cần gạt mưa sau |
4M51A17E850AL - Giá đỡ ngoài sau |
4M51A25712AB - Kính cửa sau phải |
4M51A25712AB - Kính cửa sau RH |
4M51A25712AB-Kính cửa sau RH |
4M51A25713AB - Kính cửa sau LH |
4M51A25713AB - Kính cửa sau trái |
4M51A25713AB-Kính cửa sau LH |
4M51A29750AC - Kính góc |
4M51A29750AC-Kính góc |
4M51A29751AC - Kính góc |
4M51A29751AC-Kính góc |
4M51A42907AG34X1 - Nẹp trang trí cốp xe |
4M51A44210AM - Che nắng |
4M51F29750AB - Kính góc |
4M51F29750AB-Kính góc |
4M51F29751AB - Kính góc |
4M51F29751AB-Kính góc, cửa xe (LH) |
5M51A21410AA - Kính cửa trước |
5M51A21410AA - Kính cửa trước RH - Focus |
5M51A21410AA-Kính cửa trước |
5M51A21411AA - Kính cửa trước |
5M51A21411AA-Kính cửa trước |
7C19B29740CA - Kính sườn số 2 bên phải (không có khung) |
7C19B29740CA-KíNH SƯƠN SÔ 2 RH (KHÔNG Có KHUNG) |
7C19B29864BB - Kính cửa trước |
7C19B29864BB-KíNH CƯA TRƯƠC |
7C19B29865BB - Kính cửa trước |
7C19B29865BB-KíNH CƯA TRƯƠC |
816102B001 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính cửa nóc xe 7 chỗ Santafemới 100% |
824110U010:Kính cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
824111R000:Kính cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
824113S010:Kính cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
824210U010:Kính cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
824211R000:Kính cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
824213S010:Kính cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
834103S010:Kính cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
834111J000Kính cửa sau tráixe ô tô 5 chỗ i20 |
834111R000:Kính cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
834111R010:Kính cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
834203S010:Kính cửa sau phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
834211R000:Kính cửa sau phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
834211R010:Kính cửa sau phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
861101C100:Kính chắn gió (màu),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
861101E011:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ VERNA |
861101R000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
861101R030:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
8611025100:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ VERNA-V |
8611026000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE2.0 |
861102B230:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
861102B624:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE10 |
861102D000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
861102E210:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
861102H000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
861102H040:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ AVANTE |
861102S060:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON,đời 2010 |
861102Y000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10 |
861102Y060:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10 |
8611038021:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA |
861103A020:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ TRAJET |
861103L150:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,AZE |
861104A501:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
861204F000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON,đời 2006 |
871101C300 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính hậu xe 5 chỗ Getz mới 100% |
871101J100Kính cửa hậu,,xe ô tô 5 chỗ i20 |
871101R010:Kính cửa hậu,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
871101R110:Kính cửa hậu,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
871102B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính hậu xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
871102B020 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính hậu xe 7 chỗ Santafemới 100% |
871102xe 9 chỗ STAREX10:Kính cửa hậu,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ AVANTE |
871112E011:Kính cửa hậu,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON |
878101R000:Kính chết sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
878102L150:Kính chết cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ i30,sx 2008 |
9C19B297B01AA - Kính cửa |
9C19B297B01AA-KíNH CƯA |
Bản lề tay nắm cửa hông dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
BM51A297B00AB - Kính góc sau phải |
BM51A297B00AC - Kính góc sau phải |
BM51A297B01AC - Kính góc sau trái |
Bộ kính cửa sổ trượt trần xe (1 bộ gồm: kính an toàn cứng trần xe, khung kính & mô tơ trượt) - Xe 5c - A2047801429 |
Bộ kính cửa sổ trượt trần xe phía trước (1 bộ gồm : kính an toàn cứng trần xe, khung kính & mô tơ trượt) - A2127800729 |
Bộ Kính trượt sườn phảI gồm 3 ô.(tôi nhiệt) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Bộ Kính trượt sườn phảI, gồm 3 ô (tôi nhiệt) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Bộ Kính trượt sườn tráI gồm 4 ô.(tôi nhiệt) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Bộ Kính trượt sườn tráI, gồm 4 ô.(tôi nhiệt) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
compa kính sau chỉnh điện xe toyota du lịch vios (LH) 69804-0D060 |
compa kính sau xe toyota du lịch innova (LH) 69840-0k050 |
Cửa kính sau - DK4972511A |
DK4372511 - Kính cửa |
DK4372511-Kính cửa |
DK4373511 - Kính cửa |
DK4373511-Kính cửa |
DK4958511B - Kính cửa |
DK4958511B-Kính cửa |
DK4959511B - Kính cửa trước trái |
DK4959511B-Kính cửa trước trái |
DK4972511A-Kính cửa |
DK4973511A-Kính cửa |
DN3262950-Kính cửa |
DN3263950-Kính cửa |
DN4862950 - Kính cửa |
DN4863950 - Kính cửa |
HR523115:Kính cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GALOPER,đời 2003 |
Kiếng chết phía trước, phải (Phụ tùng Kia Carens 7 chỗ) |
Kiếng cửa sau phải ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Kiếng cửa sau phải Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Kiếng cửa sau phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
KIếng cửa sau tráI (Phụ tùng Kia Carnival 8 chỗ) |
Kiếng cửa sau trái ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Kiếng cửa sau trái Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Kiếng cửa sau tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Kiếng cửa trước phải ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Kiếng cửa trước phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Kiếng cửa trước trái ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Kiếng cửa trước tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Kiếng cửa trước, trái (Kia Carens 7 chỗ) |
Kiếng cửa trước, trái (Phụ tùng Kia Carens 7 chỗ) |
Kiếng cửa, phải (Phụ tùng Kia tảI 1,25T) |
Kiếng dán cửa sổ sau phải(loại kính an toàn cứng) - A2047302455 |
Kiếng dán cửa sổ sau trái(loại kính an toàn cứng) - A2047302355 |
Kính an toàn cửa sau dùng cho xe New ford ranger, MK-01010 (có kèm theo phụ kiện lắp đặt tháo rời), mới 100%, dùng cho xe bán tải 5 chỗ loại nhỏ |
Kính an toàn cửa trước dùng cho xe TOYOTA VIGO, C-010511, (có kèm theo phụ kiện lắp đặt tháo rời), mới 100%, dùng cho xe bán tải 5 chỗ loại nhỏ |
Kính an toàn loại tôi/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kính an toàn/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kính cánh cửa cho xe Chevolet sprak 4 chỗ mới 100% |
kính cánh cửa ô tô tải chưa lắp khung , loại kính an toàn 1 lớp,kích thước (50x50)cm,dầy 0,2cm.PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
Kính cánh cửa sau bên phải I96690111; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Kính cánh cửa sau bên trái I96690110 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Leve1 và 2 |
kính cánh cửa trái, phải đã tôi chưa có khung dùng cho xe tải ben có tổng trọng lượng có tải tối đa tối đa không quá 5 tấn ( Rộng 0.5 m, cao0.25 m , dầy 0.2-0.3cm). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Kính cánh cửa trước bên phải I95023308; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính cánh cửa trước bên trái I95023307; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính chắn giĩ dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính chắn gió (CAMRY) |
kính chắn gió (innova), hàng mới 100% |
Kính chắn gió (vios), hàng mới 100% |
Kính chắn gió (zace), hàng mới 100% |
Kính chắn gió bên phải (innova), hàng mới 100% |
Kính chắn gió bên trái (innova), hàng mới 100% |
Kính chắn gió chưa có khung,viền dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (72700EB700) (phụ tùng) |
Kính chắn gió có sấy phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: CERATO SPORT Hàng mới 100% |
Kính chắn gió cửa xe-Escape-GA35E25700AC |
Kính chắn gió dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Land rover LR 030215 |
Kính chắn gió dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính chắn gió phía sau - 2C16B29741BA |
Kính chắn gió phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: GRANDEUR XG Hàng mới 100% |
Kính chắn gió sau cho xe cho xe Morning 4 chỗ mới 100% |
Kính chắn gió sau của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn |
Kính chắn gió sau của xe tải tự đổ TT4,95tấn, TTtải<10t. Mới 100% |
Kính chắn gió sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính chắn gió trước (Mới 100%, dùng cho xe Ford Ranger 5 chỗ, dung tích xi lanh 2500cc) |
Kính chắn gió trước cho xe forte 4 chỗ mới 100% |
Kính chắn gió trước của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn |
kính chắn gió trước một lớp đã tôi chưa có khung dùng cho xe tải ben có tổng trọng lượng có tải tối đa tối đa không quá 5 tấn (dùng cho xe 0.8,1.5,2.5tấn Rộng 1.5 m, cao 0.7 m , dầy0.3cm.Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.Hàng mới 100% |
KíNH CHắN GIó TRướC(Mighty 6,9 tấn) 861115H000 |
Kính chắn gió xe CAMRY |
Kính chắn gió xe LANCRUISER |
Kính chắn gió xe LAND CRUISER |
Kính chắn gió xe LAND CRUISER PR |
Kính chắn gió xe LEXUS |
kính chắn gió xe toyota bán tải 550kg |
Kính chắn gió(VOE11114440)/Pt ô tô volvo A35D |
Kính chắn gió(VOE11114440)/PT xe ô tô Volvo A35D |
kính chắn gió(VOE15074447)/pt ô tô volvo A40D |
Kính chắn gió-Mondeo-8S71A03100EB |
Kính chắn gió-Transit-6C11V03100EC |
Kính chắn sau của ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (79700JS60A) (phụ tùng) |
kính chết cửa sau phải (MAGNUS V200) 96326926; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chết cửa trước phải (vivant U100) 96496051; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chết cửa xe toyota bán tải 550kg |
kính chết đuôi phải (LACETTI J200) 96617456; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính chết đuôi trái (CAPTIVA C100) 96622512; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chết hông sau xe toyota bán tải 550kg |
kính chiết cửa sau phải (MAGNUS V200) 96292068; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chiếu hậu xe toyota bán tải 550kg |
Kính chữ L (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cố định cửa sau phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cố định cửa sau phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Kính cố định cửa sau trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cố định cửa sau tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Kính cố định cưỷa sau phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Kính cố định cưỷa sau trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Kính cố định phải.(tôi nhiệt) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Kính cố định trái.(tôi nhiệt) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
KíNH CƯA |
Kính cửa |
Kính cửa (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa (Phụ tùng xe du lịch Kia Carens 7 chỗ, mới 100%) |
Kính cửa bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Kính cửa bên trái - UA6G63950A - Cho xe Ranger |
Kính cửa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Kính cửa bên trái-Everest-UA6G63950A |
Kính cửa bên-Transit-2C16B29740BA |
Kính cửa cuối xe chưa có khung,viền dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90300CJ500N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Kính cửa dưới bên trái ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (82262JR200) (phụ tùng) |
Kính cửa góc-Focus-4M51F297B00AF |
Kính cửa hành khách trước (Phụ tùng xe Kinglong Bus 39 chỗ) hàng mới 100% |
Kính cửa hành khách. (tôi nhiệt) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Kính cửa hậu - CAMRY 2006 - 6480106904 |
Kính cửa hậu - COROLLA - 6480102907 |
Kính cửa hậu - COROLLA - 6481102160 |
Kính cửa hậu - HILUX - 648010K090 |
Kính cửa hậu - VIOS FMC - 648010D905 |
kính cửa hậu (innova), hàng mới 100% |
Kính cửa hậu (zace), hàng mới 100% |
Kính cửa hậu xe LAND CRUISER PR |
Kính cửa hậu xe LEXUS |
Kính cửa hậu xe LEXUS RX350 |
Kính cửa hậu xe TOYOTA XA |
Kính cửa hậu, có mạng dây điện sưởi, Part No: 681050K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Kính cửa hậu, Part No: 6481102160, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Kính cửa hậuCOROLLA |
Kính cửa khoang lái P1722400070; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus FX120 45+1+1 chỗ ngồi; mới 100% |
Kính cửa lái có khungdùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
Kính cửa lùa - Xe 16 chỗ - A9017352409 |
Kính cửa nhỏ phía sau, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM572661A |
Kính cửa sau bên phải - ZACE - 681130B050 |
Kính cửa sau bên phải (COROLLA) |
Kính cửa sau bên phải xe VENZA |
Kính cửa sau bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Kính cửa sau bên phảilinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Kính cửa sau bên trái - INNOVA - 681040K060 |
Kính cửa sau bên trái (COROLLA) |
kính cửa sau bên tráI (corrola), hàng mới 100% |
kính cửa sau bên tráI (innova), hàng mới 100% |
Kính cửa sau bên trái xe CAMRY 2.4 2007 |
Kính cửa sau bên trái xe COROLLA |
Kính cửa sau bên trái xe RAV4 |
Kính cửa sau bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Kính cửa sau bên tráilinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Kính cửa sau chưa có khung,viền, bên phảI dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (82300JR20A) (phụ tùng) |
Kính cửa sau LH |
Kính cửa sau LH - 4M51A25713AB |
Kính cửa sau LH-4M51A25713AB-Focus |
Kính cửa sau phải - Xe 05 chỗ - A2047302455 |
Kính cửa sau phải (loại kính an toàn cứng) - A2127350210 |
Kính cửa sau phải (nhỏ) (loại kính an toàn cứng) - A2127300255 |
Kính cửa sau phải (nhỏ)(loại kính an toàn cứng) - A2127300255 |
Kính cửa sau phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Kính cửa sau phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cửa sau phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính cửa sau phải I96846018; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính cửa sau phải(loại kính an toàn cứng) - A2127350210 |
kính cửa sau phải,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe ô tô 5 chỗ i10 |
Kính cửa sau phải-Everest-UH8372510A |
Kính cửa sau phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Kính cửa sau phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: NEW CARENS. Hàng mới 100%. |
Kính cửa sau RH |
Kính cửa sau RH - 4M51A25712AB |
Kính cửa sau RH-Focus-4M51A25712AB |
Kính cửa sau trái - Xe 05 chỗ - A2047301155 |
Kính cửa sau trái - Xe 5 chỗ - A2047351610 |
Kính cửa sau trái (LACETTI J200) 96548186; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính cửa sau trái (loại kính an toàn cứng) - A2127350110 |
Kính cửa sau tráI (loại kính an toàn cứng) - Xe 5c - A2127350110 |
Kính cửa sau trái (nhỏ) (loại kính an toàn cứng) - A2127300155 |
Kính cửa sau trái (nhỏ)(loại kính an toàn cứng) - A2127300155 |
Kính cửa sau trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
kính cửa sau trái 96601508 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính cửa sau trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cửa sau trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính cửa sau trái I96846017; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính cửa sau trái nhỏ (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
Kính cửa sau trái(loại kính an toàn cứng) - A2127350110 |
Kính cửa sau trái, I30, 5 chỗ |
Kính cửa sau tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Kính cửa sau, bên phải, Part No: 681130D081, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Kính cửa sau, bên phảI,không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681030623000 |
Kính cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8341107000 |
Kính cửa sau, bên trái, Part No: 6811406121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Kính cửa sau, bên trái, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Kính cửa sau, bên tráI,không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681040623000 |
Kính cửa sau, bên trái,không khung, Part No: 6811406121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Kính cửa sau, bên tráI,không khung, Part No: 681400D10100, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Kính cửa sau-Escape-E11863930B |
Kính cửa sổ - Xe 05 chỗ - A2117200220 |
Kính cửa sổ (camry), hàng mới 100% |
kính cửa sổ (innova), hàng mới 100% |
Kính của sổ bên phảI (co khung) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:627100K20000 Cept |
Kính của sổ bên phải (có khung) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova 8 chỗ xl 1998cc Part No:627100K20000 |
Kính của sổ bên phảI (co khung) hàng mới 100% lk lắp rỏp trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :627100K20000 - Cept |
Kính cửa sổ bên phải (innova), hàng mới 100% |
Kính cửa sổ bên phải dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Kính cửa sổ bên trái - FORTUNER - 627200K031 |
Kính cửa sổ bên trái - INNOVA - 627200K050 |
Kính của sổ bên tráI (co khung) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:627200K03100 Cept |
kính cửa sổ bên tráI (innova) |
kính cửa sổ bên tráI (innova), hàng mới 100% |
Kính cửa sổ bên trái dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Kính cửa sổ bên trái xe LAND CRUISER PR |
Kính cửa sổ bên trái xe LEXUS |
Kính cửa sổ bên trái xe TOYOTA XA |
Kính cửa sổ chưa có khung,viền, bên phảI dùng cho ô tô Nissan 7 chỗ (83300CJ460) (phụ tùng) |
Kính cửa sổ cửa sau, bên phải, không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:681230223100 |
Kính cửa sổ cửa sau, bên trái, không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681240619000 |
Kính cửa sổ cửa sau,bên phải, không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681230619000 |
Kính cửa sổ phải dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa sổ phải-ED3150G10B-EV24FH1 |
kính cửa sổ sau (camry) |
Kính cửa sổ sau bên phải - HILUX - 627100K200 |
Kính cửa sổ sau bên phải - INNOVA - 627100K060 |
kính cửa sổ sau bên phảI (zace), hàng mới 100% |
Kính cửa sổ sau bên phải xe LEXUS |
kính cửa sổ sau bên tráI (fortuner), hàng mới 100% |
Kính cửa sổ sau bên trái I95015720 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kính cửa sổ sau bên trái xe HIACE |
Kính cửa sổ trái dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa sổ trái-ED3150G20B-EV24FH1 |
Kính cửa số trước bên trái xe HIACE |
Kính cửa sổ trước phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa sổ trước phải(loại kính an toàn cứng) - A2047251810 |
Kính cửa sổ trước trái dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa sổ trước trái(loại kính an toàn cứng) - A2047251710 |
Kính của sổ, Part No: 621200K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Kính cửa sổ, su?n tru?c có khung, Part No: 621100K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Kính cửa tài (tôi nhiệt) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Kính cửa tàiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Kính cửa trái - UP2163950A |
Kính cửa trái, phải của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn |
Kính cửa trái-Escape-E11650G20B |
Kính cửa trái-Everest-UP2163950A |
KíNH CƯA TRƯƠC |
Kính cửa trước |
Kính cửa trước - 5M51A21410AA |
Kính cửa trước - 5M51A21411AA |
Kính cửa trước bên phải - FORTUNER - 681010K111 |
Kính cửa trước bên phải - INNOVA - 681010K050 |
Kính cửa trước bên phải Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Kính cửa trước bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Kính cửa trước bên phảilinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Kính cửa trước bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Kính cửa trước bên trái - CAMRY 2006 - 6810206111 |
Kính cửa trước bên trái - COROLLA - 6810202292 |
Kính cửa trước bên trái - INNOVA - 681020K050 |
Kính cửa trước bên trái - ZACE - 681120B040 |
Kính cửa trước bên trái Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Kính cửa trước bên trái xe LAND CRUISER PR |
Kính cửa trước bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Kính cửa trước bên tráilinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Kính cửa trước bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Kính cửa trước phải - Xe 05 chỗ - A2047251810 |
kính cửa trước PHảI (CRUZE J300) 96845795; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính cửa trước phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Kính cửa trước phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cửa trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính cửa trước phải(loại kính an toàn cứng) - A2127250810 |
Kính cửa trước phải, chưa có khung,viền, dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80300CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Kính cửa trước phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Kính cửa trước phải-UR5658511A |
Kính cửa trước trái |
Kính cửa trước trái - Xe 05 chỗ - A2117200120 |
Kính cửa trước trái - Xe 5 chỗ - A2047251710 |
kính cửa trước TRáI (cruze J300) 96845794; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính cửa trước trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Kính cửa trước trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cửa trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính cửa trước trái(loại kính an toàn cứng) - A2127250710 |
Kính cửa trước trái, chưa có khung,viền dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80301CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Kính cửa trước trái-Everest-UR5659511A |
Kính cửa trước trái-FIESTA-DK4959511B |
Kính cửa trước tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Kính cửa trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 824211M010 |
Kính cửa trước, bên phải Part No: 681010611100lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Kính cửa trước, bên phải, Part No: 6810106111, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Kính cửa trước, bên phảI,không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681010627000 |
Kính cửa trước, bên phải681010611100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Kính cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8241107000 |
Kính cửa trước, bên tráI,không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681020627000 |
Kính cửa trước, phải - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-5203112 |
Kính cửa trước, trái - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-5203111 |
Kính cửa trước,không khung Part No 681100D11100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Kính cửa trước,không khung, Part No: 681100D11100, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Kính cửa trước,không kKính cửa trước,không khung681100D11100 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Kính cửa trước-7C19B29865BB-Transit |
Kính cửa trước-Focus-5M51A21411AA |
Kính cửa trước-Mondeo-7S71A21410AE |
Kính cửa trước-Transit-YC15V21410AB |
Kính cửa trượt (loại kính an toàn cứng) - xe 16 chỗ - A6907307056 |
Kính cửa trượt(loại kính an toàn cứng) - A6907307056 |
Kính cửa xe - 6C11V03100EC |
Kính cửa xe -Everest-UA6G62950A |
Kính cửa xe trước chưa có khung viền bên phải ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80300CJ400) (phụ tùng) |
Kính cửa xe -UA6G62950A |
Kính cửa xe -UA6G72510G |
Kính cửa, bên phải (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A58511 |
Kính cửa, bên trái (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A59511 |
kính cửa, phải (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A58511 |
Kính cửa, phải (Phụ tùng xe Foton ben 1T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B16961200170 |
kính cửa, trái (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A59511 |
Kính cửa, trái (Phụ tùng xe Foton ben 1T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B16961200160 |
Kính cửa-FIESTA-DK4973511A |
Kính cửa-Laser-B25D58511C |
Kính cửaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Kính cưỷa sau phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Kính cưỷa sau trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Kính cưỷa trươùc phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Kính cưỷa trươùc trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Kính dưới cửa tài (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính góc - 4M51A29750AC |
Kính góc - 4M51A29751AC |
Kính góc bên phải Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Kính góc bên phải loại xe I96690064; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Leve1 và 2 |
Kính góc bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Kính góc bên trái Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Kính góc bên trái loại xe I96690063; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Leve1 và 2 |
Kính góc bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Kính góc cánh cửa sau bên phải I96833088 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kính góc cánh cửa sau bên trái I96833087 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kính góc cánh cửa trước bên phải I95230967; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính góc cánh cửa trước bên trái I95230966; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính góc cửa sau - UA6G72661C |
Kính góc cửa sau bên phải - COROLLA - 6812302050 |
Kính góc cửa sau bên phải - FORTUNER - 681230K011 |
Kính góc cửa sau bên phải xe COROLLA |
Kính góc cửa sau bên trái (FORTUNER) |
Kính góc cửa trước - 6C16V21418AA |
Kính góc cửa trước - 8A69A29750CA |
Kính góc cửa trước-Transit-6C16V21418AA |
Kính góc cửa xe - UP2162950A |
Kính góc cửa xe-Ranger-UP2162950A |
Kính góc tam giác sau bên phải P95026340; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính góc tam giác sau bên trái P95026339; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính góc, cửa xe (LH) |
Kính góc, cửa xe (RH) |
Kính gương phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: G3J. Hàng mới 100%. |
Kính hậu - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-5206020 |
Kính hậu có lỗ phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: MORNING Hàng mới 100% |
Kính hậu P95481231; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính hậu P96601853; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Kính hậu P96601855., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Kính hậu P96601855; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Kính hậu phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: CERATO SPORT. Hàng mới 100%. |
Kính hậu xe P95049280 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Leve1 và 2 |
Kính hậu xe P95049280; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Leve1 và 2 |
Kính hông bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính hông bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính hông cabin, phải (Phụ tùng xe Foton ben 4,5T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B17854100154 |
Kính hông cabin, trái (Phụ tùng xe Foton ben 4,5T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B17854100155 |
kính hông cabin, trái (Phụ tùng xe Foton ben 4,5T, mới 100%); MS:Z1B17854100155 |
Kính hông sau phải dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Kính hông sau phải(loại kính an toàn cứng) - A6906707111 |
Kính hông sau trái - Xe 5 chỗ - A2516700750 |
Kính hông sau trái dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Kính hông sau trái(loại kính an toàn cứng) - A6906707011 |
Kính hông trước trái(loại kính an toàn cứng) - A6906707211 |
Kính lái xe mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính lưng ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Kính lưng dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính lưng dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Kính lưng dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính lưng Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
kính lưng xe toyota bán tải 550 kg, hàng mới 100% |
Kính lưng, I30, 5 chỗ |
Kính lưngLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Kính lưnglinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Kính lưngLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Kính lưngLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Kính nóc phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: FORTE. Hàng mới 100%. |
kính quay cửa sau xe toyota du lịch innova (RH) 68103-0K060 |
kính quay xe toyota bán tải 550kg |
Kính sau (Glass,Rear) |
Kính sau (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
Kính sau (loại kính an toàn cứng) - Xe 5c - A2046701480 |
Kính sau ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
kính sau hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681050K02100 - Cept |
Kính sau phụ tùng xe ô tô Toyota |
Kính sau Phụ tùng xe ô tô TOYOTAFORTUNER |
Kính sau xe (loại kính an toàn cứng) - A2126701380 |
Kính sau xe dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính sau xe(loại kính an toàn cứng) - A2126701380 |
Kính sau(kính tôi nhiệt). (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Kính sau(loại kính an toàn cứng) - A2046701480 |
Kính sau, Part No.: 681050K021, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. |
Kính sau, Part No: 681050K021, phụ tùng ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. |
Kính sau, Part No:681050K021, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER , mới 100%. |
Kính sau, phụ tùng xe ô tô toyota FORTUNER mới 100%. Part No 681050K021 |
Kính sauLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Kính sườn 1175*970 mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính sườn 1200x970 mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính sườn 1406*970 mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính sườn bên phụ đầu xedùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
Kính sườn số 2 bên phải (không có khung) |
KíNH SƯƠN SÔ 2 RH (KHÔNG Có KHUNG) |
Kính tam giác cho cho xe forte 4 chỗ mới 100% |
Kính tam giác cửa trước phải(loại kính an toàn cứng) - A9017200420 |
Kính tam giác cửa trước trái(loại kính an toàn cứng) - A9017200320 |
Kính tam giác góc cửa trước bên phải - INNOVA - 621100K010 |
Kính tam giac phải, I30, 5 chỗ |
Kính tam giác trái, I30, 5 chỗ |
kính tam giác trước xe toyota bán tải 550kg |
Kính trần xe CR-V- Hàng mới 100% |
Kính trước cabin, lắp cho xe có tải trọng 1.5 tấn, sản xuất năm 2011, mới 100% |
Kính trước Carnival, 7 chỗ |
Kính trước dùng cho xe ô tô du lịch hàng mới 100% |
Kính trước, phải (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
Kính trước, trái (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
Kính trượt (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính và ốp gĩc bên trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Kính và ốp góc bên trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
kớnh sau hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:681050K02100 Cept |
kớnh sau Part No: 681050K02100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
kớnh sau, Part No: 681050K02100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
kớnh sau681050K02100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
kớnh sau681050K02100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
kớnh sau681050K02100 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
kớnh sau681050K02100 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
kớnh sauhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:681050K02100 |
Kýnh cửa sau, bên phảI,không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681030K04100 - Cept |
Kýnh cửa sau, bên tráI,không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681040K04100 - Cept |
Kýnh của sổ bên phảI (co khung) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :627100K20000 - Cept |
Kýnh của sổ bên tráI (co khung) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :627200K03100 - Cept |
Kýnh cửa sổ cửa sau, bên phải, không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681230K01100 - Cept |
Kýnh cửa sổ cửa sau, bên trái, không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681240K01100 - Cept |
Kýnh cửa trưíc, bên phảI,không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681010K11100 - Cept |
Kýnh cửa trưíc, bên tráI,không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681020K11100 - Cept |
Linh kiện tháo rời ô tô tải 1,4 tấn (hàng mới 100%):Kính cạnh cửa (trái, phải) |
Linh phụ kiện xe SUV :kính chẵn gió sau cạnh(kích thước 90x40) |
Linh phụ kiện xe SUV :kính chắn gió sau(kích thước 122x48) |
Linh phụ kiện xe SUV :kính cửa trước (kích thước 53 x84) |
mặt kính đồng hồ táp lô (LACETTI J200) 96550382; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Kính chắn gió Series 3 E90LCI ( 51 31 7 164 816), hàng mới 100% |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô suzuki - kính chắn gió - GLASS,WINDSHIELD |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô Suzuki - kính cửa sổ bên hông phải - GLASS SIDE WINDOW, R |
phụ tùng lắp ráp xe ôtô suzuki- kính cửa sau, trái- GLASS COMP, QUARTER WINDOW, L |
Phụ tùng lắp xe ô tô máy Suzuki - bộ kính cửa sổ sau phải - GLASS REAR DOOR WINDOW,R |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống : Kính cửa hông trước bên trái (Part no. 51 33 7 060 263) ; Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ô tô 05 chỗmới 100 % hiệu Hyundai accent :Kính chắn gió |
Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn-Hàng mới 100% : Gương cabin |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( AVALON - GSX30 ) : Kính chắn gió - 5610107020 |
PT XE OTO HONDA - Kính chắn gió sau xe CR-V |
PT XE OTO HONDA - Kính cửa sau phải xe CIVIC |
PT XE OTO HONDA - Kính cửa trước phải xe CR-V |
PT XE OTO HONDA - Kính góc sau phải xe CR-V |
PT XE OTO HONDA - Kính góc trước phải xe CIVIC |
PT XE OTO HONDA- Kính chắn gió sau xe CR-V |
PT XE OTO HONDA- Kính cửa trước phải xe CR-V - 73300-SWE-Q00 |
PT XE OTO HONDA- Kính phần tư cửa sau phải xe CIVIC |
UA6G62950A - Kính cửa xe - Everest |
816102B001 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính cửa nóc xe 7 chỗ Santafemới 100% |
824110U010:Kính cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
824111R000:Kính cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
824113S010:Kính cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
824210U010:Kính cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
824211R000:Kính cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
824213S010:Kính cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
834103S010:Kính cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
834111J000Kính cửa sau tráixe ô tô 5 chỗ i20 |
834111R000:Kính cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
834111R010:Kính cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
834203S010:Kính cửa sau phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
834211R000:Kính cửa sau phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
834211R010:Kính cửa sau phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
861101C100:Kính chắn gió (màu),phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
861101E011:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ VERNA |
861101R000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
861101R030:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
8611025100:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ VERNA-V |
8611026000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE2.0 |
861102B230:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
861102B624:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE10 |
861102D000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
861102E210:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
861102H000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
861102H040:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ AVANTE |
861102S060:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON,đời 2010 |
861102Y000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10 |
861102Y060:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10 |
8611038021:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SONATA |
861103A020:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ TRAJET |
861104A501:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
861204F000:Kính chắn gió,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON,đời 2006 |
871101C300 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính hậu xe 5 chỗ Getz mới 100% |
871101J100Kính cửa hậu,,xe ô tô 5 chỗ i20 |
871101R010:Kính cửa hậu,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
871101R110:Kính cửa hậu,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
871102B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính hậu xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
871102xe 9 chỗ STAREX10:Kính cửa hậu,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ AVANTE |
871112E011:Kính cửa hậu,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON |
878101R000:Kính chết sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
878102L150:Kính chết cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ i30,sx 2008 |
BM51A297B00AB - Kính góc sau phải |
BM51A297B00AC - Kính góc sau phải |
HR523115:Kính cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GALOPER,đời 2003 |
Kính an toàn cửa sau dùng cho xe New ford ranger, MK-01010 (có kèm theo phụ kiện lắp đặt tháo rời), mới 100%, dùng cho xe bán tải 5 chỗ loại nhỏ |
Kính an toàn cửa trước dùng cho xe TOYOTA VIGO, C-010511, (có kèm theo phụ kiện lắp đặt tháo rời), mới 100%, dùng cho xe bán tải 5 chỗ loại nhỏ |
kính cánh cửa ô tô tải chưa lắp khung , loại kính an toàn 1 lớp,kích thước (50x50)cm,dầy 0,2cm.PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
Kính cánh cửa sau bên phải I96690111; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Kính cánh cửa sau bên trái I96690110 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Leve1 và 2 |
kính cánh cửa trái, phải đã tôi chưa có khung dùng cho xe tải ben có tổng trọng lượng có tải tối đa tối đa không quá 5 tấn ( Rộng 0.5 m, cao0.25 m , dầy 0.2-0.3cm). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Kính chắn gió trước (Mới 100%, dùng cho xe Ford Ranger 5 chỗ, dung tích xi lanh 2500cc) |
kính chắn gió trước một lớp đã tôi chưa có khung dùng cho xe tải ben có tổng trọng lượng có tải tối đa tối đa không quá 5 tấn (dùng cho xe 0.8,1.5,2.5tấn Rộng 1.5 m, cao 0.7 m , dầy0.3cm.Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.Hàng mới 100% |
kính chết cửa sau phải (MAGNUS V200) 96326926; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chết cửa trước phải (vivant U100) 96496051; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chết đuôi phải (LACETTI J200) 96617456; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính chết đuôi trái (CAPTIVA C100) 96622512; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chiết cửa sau phải (MAGNUS V200) 96292068; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính chữ L (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cố định cửa sau phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cố định cửa sau trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cửa (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa cuối xe chưa có khung,viền dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90300CJ500N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Kính cửa dưới bên trái ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (82262JR200) (phụ tùng) |
Kính cửa hậu - CAMRY 2006 - 6480106904 |
Kính cửa hậu, có mạng dây điện sưởi, Part No: 681050K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Kính cửa nhỏ phía sau, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM572661A |
Kính cửa sau chưa có khung,viền, bên phảI dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (82300JR20A) (phụ tùng) |
Kính cửa sau phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
kính cửa sau phải,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe ô tô 5 chỗ i10 |
Kính cửa sau trái (LACETTI J200) 96548186; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính cửa sau trái 96601508 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính cửa sau trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cửa sau, bên phảI,không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681030623000 |
Kính cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8341107000 |
Kính cửa sau, bên trái, Part No: 6811406121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Kính cửa sau, bên tráI,không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681040623000 |
Kính cửa sau, bên trái,không khung, Part No: 6811406121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Kính cửa sau, bên tráI,không khung, Part No: 681400D10100, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Kính của sổ bên phảI (co khung) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:627100K20000 Cept |
Kính của sổ bên phải (có khung) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova 8 chỗ xl 1998cc Part No:627100K20000 |
Kính của sổ bên phảI (co khung) hàng mới 100% lk lắp rỏp trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :627100K20000 - Cept |
Kính của sổ bên tráI (co khung) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:627200K03100 Cept |
Kính cửa sổ chưa có khung,viền, bên phảI dùng cho ô tô Nissan 7 chỗ (83300CJ460) (phụ tùng) |
Kính cửa sổ cửa sau, bên phải, không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:681230223100 |
Kính cửa sổ cửa sau, bên trái, không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681240619000 |
Kính cửa sổ cửa sau,bên phải, không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681230619000 |
Kính cửa sổ phải dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa sổ sau bên trái I95015720 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kính cửa sổ trái dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa sổ trước phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính cửa sổ trước trái dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính của sổ, Part No: 621200K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Kính cửa sổ, su?n tru?c có khung, Part No: 621100K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Kính cửa tàiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Kính cửa trước bên trái - CAMRY 2006 - 6810206111 |
kính cửa trước PHảI (CRUZE J300) 96845795; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính cửa trước phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cửa trước phải, chưa có khung,viền, dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80300CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
kính cửa trước TRáI (cruze J300) 96845794; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính cửa trước trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính cửa trước trái, chưa có khung,viền dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80301CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Kính cửa trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 824211M010 |
Kính cửa trước, bên phải Part No: 681010611100lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Kính cửa trước, bên phải, Part No: 6810106111, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Kính cửa trước, bên phảI,không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681010627000 |
Kính cửa trước, bên phải681010611100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Kính cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8241107000 |
Kính cửa trước, bên tráI,không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681020627000 |
Kính cửa trước, phải - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-5203112 |
Kính cửa trước, trái - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-5203111 |
Kính cửa trước,không khung Part No 681100D11100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Kính cửa trước,không khung, Part No: 681100D11100, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Kính cửa trước,không kKính cửa trước,không khung681100D11100 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Kính cửa xe trước chưa có khung viền bên phải ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80300CJ400) (phụ tùng) |
Kính cửa, bên phải (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A58511 |
Kính cửa, bên trái (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A59511 |
kính cửa, phải (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A58511 |
Kính cửa, phải (Phụ tùng xe Foton ben 1T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B16961200170 |
kính cửa, trái (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A59511 |
Kính cửa, trái (Phụ tùng xe Foton ben 1T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B16961200160 |
Kính cửaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Kính dưới cửa tài (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính góc bên phải loại xe I96690064; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Leve1 và 2 |
Kính góc bên trái loại xe I96690063; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Leve1 và 2 |
Kính góc cánh cửa sau bên phải I96833088 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kính góc cánh cửa sau bên trái I96833087 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kính hậu - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-5206020 |
Kính hậu P96601853; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Kính hậu P96601855., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Kính hậu P96601855; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Kính hậu xe P95049280 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Leve1 và 2 |
Kính hậu xe P95049280; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Leve1 và 2 |
Kính hông bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính hông bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính hông cabin, phải (Phụ tùng xe Foton ben 4,5T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B17854100154 |
Kính hông cabin, trái (Phụ tùng xe Foton ben 4,5T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B17854100155 |
kính hông cabin, trái (Phụ tùng xe Foton ben 4,5T, mới 100%); MS:Z1B17854100155 |
Kính lái xe mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính lưng dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính lưng dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Kính lưngLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
kính sau hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681050K02100 - Cept |
Kính sau, phụ tùng xe ô tô toyota FORTUNER mới 100%. Part No 681050K021 |
Kính sauLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Kính sườn 1175*970 mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính sườn 1406*970 mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính trượt (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
kớnh sau hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:681050K02100 Cept |
kớnh sau Part No: 681050K02100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
kớnh sau, Part No: 681050K02100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
kớnh sau681050K02100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
kớnh sau681050K02100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
kớnh sau681050K02100 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
kớnh sau681050K02100 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
kớnh sauhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:681050K02100 |
Kýnh cửa sau, bên phảI,không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681030K04100 - Cept |
Kýnh cửa sau, bên tráI,không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681040K04100 - Cept |
Kýnh của sổ bên phảI (co khung) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :627100K20000 - Cept |
Kýnh của sổ bên tráI (co khung) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :627200K03100 - Cept |
Kýnh cửa sổ cửa sau, bên phải, không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681230K01100 - Cept |
Kýnh cửa sổ cửa sau, bên trái, không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681240K01100 - Cept |
Kýnh cửa trưíc, bên phảI,không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681010K11100 - Cept |
Kýnh cửa trưíc, bên tráI,không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681020K11100 - Cept |
Linh kiện tháo rời ô tô tải 1,4 tấn (hàng mới 100%):Kính cạnh cửa (trái, phải) |
mặt kính đồng hồ táp lô (LACETTI J200) 96550382; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Phụ tùng xe ô tô 05 chỗmới 100 % hiệu Hyundai accent :Kính chắn gió |
Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn-Hàng mới 100% : Gương cabin |
kính chắn gió(VOE15074447)/pt ô tô volvo A40D |
Kính chắn sau của ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (79700JS60A) (phụ tùng) |
Kính chắn gió chưa có khung,viền dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (72700EB700) (phụ tùng) |
Kính sườn 1175*970 mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính sườn 1200x970 mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Kính sườn 1406*970 mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 70:Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 70071110 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 50 |
2019 | 50 |
2020 | 50 |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 30 |
01/04/2018-31/03/2019 | 30 |
01/04/2019-31/03/2020 | 30 |
01/04/2020-31/03/2021 | 30 |
01/04/2021-31/03/2022 | 30 |
01/04/2022-31/03/2023 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 12 |
01/04/2018-31/03/2019 | 10 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 9 |
2019 | 7.5 |
2020 | 6 |
2021 | 4.5 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 18 |
2020 | 16 |
2021 | 14 |
2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 13.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 13.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 13.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70071110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 70071110
Bạn đang xem mã HS 70071110: Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70071110: Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70071110: Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết | ||
4 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 32:2017/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 21:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 64:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
4 | QCVN 87:2015/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
5 | QCVN 08:2015/BGTVT | Hết hiệu lực | Xem chi tiết |
6 | QCVN 16:2011/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |