- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 70: Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
- 7007 - Kính an toàn, bao gồm kính tôi hoặc kính dán nhiều lớp (laminated glass).
- Kính dán an toàn nhiều lớp:
- 700721 - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc nhóm 32.07 (ví dụ, men kính và men sứ, frit thủy tinh, thủy tinh khác ở dạng bột, hạt hoặc vẩy);
(b) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(c) Cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44, vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(d) Sợi quang học, các bộ phận quang học đã được gia công quang học, ống tiêm dưới da, mắt giả, nhiệt kế, dụng cụ đo khí áp, máy đo tỷ trọng chất lỏng hoặc các sản phẩm khác của Chương 90;
(e) Đèn hoặc bộ đèn, các biển hộp được chiếu sáng, các biển đề tên được chiếu sáng hoặc các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 94.05;
(f) Đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao, các đồ trang trí cây thông Nô-en hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 95 (trừ mắt thủy tinh không có bộ phận điều khiển, dùng cho búp bê hoặc cho các sản phẩm khác thuộc Chương 95); hoặc
(g) Khuy, bình chân không, bình xịt dầu thơm hoặc các bình xịt tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96.
2. Theo mục đích của các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05:
(a) thủy tinh không được coi là “đã gia công” bởi bất cứ một quá trình nào trước khi tôi luyện;
(b) việc cắt thành hình không ảnh hưởng đến phân loại thủy tinh dạng tấm; chiếu của kính trong khi vẫn giữ được độ trong suốt hoặc mờ; hoặc không cho ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của kính.
3. Những sản phẩm được kể đến trong nhóm 70.06 vẫn được phân loại trong nhóm đó cho dù có hoặc không có đặc trưng của hàng hóa.
4. Theo mục đích của nhóm 70.19, khái niệm “len thủy tinh” có nghĩa là:
(a) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) không dưới 60% tính theo trọng lượng;
(b) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) dưới 60% tính theo trọng lượng nhưng với một hàm lượng oxit kiềm (K2O hoặc Na2O) trên 5% tính theo trọng lượng hoặc hàm lượng oxit boric (B2O3) trên 2 % tính theo trọng lượng.
Len khoáng vật không có những đặc điểm kỹ thuật ở trên được phân loại trong nhóm 68.06.
(c) khái niệm “lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu” có nghĩa là lớp phủ cực mỏng bằng kim loại hoặc bằng hợp chất hóa học (ví dụ oxit kim loại) mà lớp đó có tác dụng hấp thụ, ví dụ, hấp thụ tia hồng ngoại hoặc để tăng tính phản
5. Trong bảng Danh mục này, khái niệm “thủy tinh” kể cả thạch anh nấu chảy và dioxit silic nấu chảy khác.
Chú giải phân nhóm.
1.Theo mục đích của các phân nhóm 7013.22, 7013.33, 7013.41 và 7013.91, khái niệm “pha lê chì” có nghĩa là chỉ loại thủy tinh có hàm lượng chì monoxit (PbO) tối thiểu là 24% theo trọng lượng.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of heading 32.07 (for example, vitrifiable enamels and glazes, glass frit, other glass in the form of powder, granules or flakes);
(b) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(c) Optical fibre cables of heading 85.44, electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(d) Optical fibres, optically worked optical elements, hypodermic syringes, artificial eyes, thermometers, barometers, hydrometers or other articles of Chapter 90;
(e) Lamps or lighting fittings, illuminated signs, illuminated name-plates or the like, having a permanently fixed light source, or parts thereof of heading 94.05;
(f) Toys, games, sports requisites, Christmas tree ornaments or other articles of Chapter 95 (excluding glass eyes without mechanisms for dolls or for other articles of Chapter 95); or
(g) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or similar sprays or other articles of Chapter 96.
2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and 70.05:
(a) glass is not regarded as “worked” by reason of any process it has undergone before annealing;
(b) cutting to shape does not affect the classification of glass in sheets; reflecting qualities of the glass while still allowing it to retain a degree of transparency or translucency; or which prevents light from being reflected on the surface of the glass.
3. The products referred to in heading 70.06 remain classified in that heading whether or not they have the character of articles.
4. For the purposes of heading 70.19, the expression “glass wool” means:
(a) Mineral wools with a silica (SiO2) content not less than 60 % by weight;
(b) Mineral wools with a silica (SiO2) content less than 60 % but with an alkaline oxide (K2O or Na2O) content exceeding 5 % by weight or a boric oxide (B2O3) content exceeding 2 % by weight.
Mineral wools which do not comply with the above specifications fall in heading 68.06.
(c) the expression “absorbent, reflecting or non- reflecting layer” means a microscopically thin coating of metal or of a chemical compound (for example, metal oxide) which absorbs, for example, infra-red light or improves the
5. Throughout the Nomenclature, the expression “glass” includes fused quartz and other fused silica.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheadings 7013.22, 7013.33, 7013.41 and 7013.91, the expression “lead crystal” means only glass having a minimum lead monoxide (PbO) content by weight of 24 %.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 29/2018/TT-BGTVT ngày 14/05/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông đường sắt
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 32:2017/BGTVT về Kính an toàn của xe ô tô (năm 2017)
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 87:2015/BGTVT về phương tiện giao thông đường sắt - Giá chuyển hướng toa xe - Yêu cầu kỹ thuật (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2015/BGTVT về Khai thác đường sắt (năm 2015) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2011/BGTVT về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu máy điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 |
Kính cửa góc sau bên phải. Nhãn hiệu: AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE GLASS,R RR DOOR QTR 73405T9AT011 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs kính cửa góc sa/ mã hs của kính cửa góc) |
Kính chắn gió trước (loại kính an toàn nhiều lớp)_INV 23212_kb theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98452000, TS 25%)_A 205 670 61 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100% xx lô hàng: EU... (mã hs kính chắn gió t/ mã hs của kính chắn gi) |
Kính cửa sau AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE bên phải- 73400-T9A-T000- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs kính cửa sau ag/ mã hs của kính cửa sau) |
kính hông phía sau-xe trooper-8973614990-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu... (mã hs kính hông phía/ mã hs của kính hông ph) |
Kính trước cabin- kính chắn gió (nhãn hiệu: LAMISAFE ASAHI) 5611137120 dùng cho xe ô tô Hino 4.875 tấn Model XZU650L-HBMMN3 không PTO, có điều hoà. mới 100%.Mã HS: 98452000... (mã hs kính trước cabi/ mã hs của kính trước c) |
Kính an toàn xe ô tô Kính chắn gió.(Nhãn hiệu: AGC AUTOMOTIVE) 5610137130 dùng cho xe ô tô Hino 8.5 tấn Model XZU730L-HKFTP3 không PTO, có điều hoà. mới 100%.Mã HS: 98452000... (mã hs kính an toàn xe/ mã hs của kính an toàn) |
Kính chắn gió dày 6.26mm dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 2450mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn... (mã hs kính chắn gió d/ mã hs của kính chắn gi) |
Phụ tùng ôtô Volkswagen xe 4-7 chỗ, mới 100%: Kính cánh cửa hậu Tiguan 5NA845051ASNVB... (mã hs phụ tùng ôtô vo/ mã hs của phụ tùng ôtô) |
Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen, Kính chắn gió trước PO(6RG845011F NVB;WINDSHIELD). Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng ôtô 4/ mã hs của phụ tùng ôtô) |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Kính chắn gió, part no: 8W0845099JNVB... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
HATC-CITY-276- Kính chắn gió AGC AUTOMOTIVE LAMISAFE trước- 73100-T9A-Y000-M1- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs hatccity276/ mã hs của hatccity27) |
HATC-CITY-277- Kính chắn gió AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE sau- 73200-T9A-T000-M1- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs hatccity277/ mã hs của hatccity27) |
HATC-CITY-280- Kính cửa sau AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE bên phải- 73400-T9A-T000- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs hatccity280/ mã hs của hatccity28) |
HATC-CITY-282- Kính cửa sau AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE bên trái- 73450-T9A-T000- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs hatccity282/ mã hs của hatccity28) |
HATC-CITY-278- Kính cửa trước AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE bên phải- 73300-T9A-T200- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs hatccity278/ mã hs của hatccity27) |
HATC-CITY-279- Kính cửa trước AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE bên trái- 73350-T9A-T200- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs hatccity279/ mã hs của hatccity27) |
Tấm kính hậu an toàn nhiều lớp, chiều dài khoảng 970mm, rộng 300 mm, dày 3 mm. Dùng để lắp ráp cho xe ô tô tải nhãn hiệu VINHPHAT, TTLCT 16000kg, mới 100%.... (mã hs tấm kính hậu an/ mã hs của tấm kính hậu) |
Kính chắn gió an toàn nhiều lớp, chiều dài khoảng 1118 mm, rộng 1290mm, dày 5mm. Dùng để lắp ráp cho xe ô tô tải nhãn hiệu VINHPHAT, TTLCT 16000kg, mới 100%.... (mã hs kính chắn gió a/ mã hs của kính chắn gi) |
kính an toàn (kínhchắn gió sau)5603101W6000 (cho xe tải 1500KG, tổng trọng lượng 2586KG,dung tich xylanh 1809 cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%)... (mã hs kính an toàn k/ mã hs của kính an toàn) |
Kính ô tô 2 lớp (dày 2.1mm cao 0.665m x dài 1.490m)... (mã hs kính ô tô 2 lớp/ mã hs của kính ô tô 2) |
Kính chắn gió (kính an toàn đã tôi nhiều lớp) dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Kính chắn gió (kính an toàn đã tôi nhiều lớp) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 - 26 tấn |
Kính chắn gió (kính an toàn đã tôi nhiều lớp) dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
4M51F42004AD - Kính chắn gió |
4M51F42004AD-Kính chắn gió |
5M51A03101AB - Kính chắn gió |
5M51A03101AB-Kính chắn gió |
7C19V03100AB - Kính chắn gió trước |
7C19V03100AB-KíNH CHĂN GIó TRƯƠC |
861101R030 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Vernamới 100% |
861102B230 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
861102B250 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
861102B624 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 7 chỗ Santafemới 100% |
861102E002 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Tucsonmới 100% |
861102S040 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Tucsonmới 100% |
861102V000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Accentmới 100% |
861103J140 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 7 chỗ Veracruz mới 100% |
861103N040 Phụ tùng ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Equus hàng mới 100% |
861103V270 Phụ tùng ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Azera hàng mới 100% |
861104H010 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 9 chỗ Starexmới 100% |
861113X120 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Avantemới 100% |
8M51A42004CA - Kính chắn gió |
8M51A42004CA - Kính chắn gió cửa lật |
8M51A42004CA-Kính chắn gió |
BJ0G63900D - Kính chắn gió |
BM51A03100GG - Kính chắn gió trước |
BM51A03100GH - Kính chắn gió trước |
DK4963900E - Kính chắn gió |
DK4963900E - Kính chắn gió trước - Fiesta |
DK4963900E-Kính chắn gió |
EV4563900C - Kính chắn gió |
GL ASY BK WDO - 8M51A42004CA |
kiếng chắn gió (Phụ tùng xe King Long Bus 39 chỗ, mới 100%) |
Kiếng chắn gió trước (Kia Cerato 5 chỗ) |
Kiếng chắn gió trước (Kia New Morning 5 chỗ) |
Kiếng chắn gió trước (Kia Rio 5 chỗ) |
kiếng chắn gió trước (Phụ tùng Kia Cadenza 5 chỗ) |
Kiếng chắn gió trước (Phụ tùng Kia Carnival 7 chỗ) |
Kiếng chết phía sau, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878201D000 |
Kiếng chết sau, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878101M210 |
Kiếng chết sau, tráI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878701D001 |
Kiếng cửa sau, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 834211M010 |
kiếng cửa sổ sau 6121A178 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
kiếng cửa sổ sau 6121A230 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Kiếng cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 824111D000 |
Kiếng cửa trước, tráI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 824111G010 |
kiếng lưng sau (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 871101Y030 |
Kính an toàn chắn gió của ô tô-72700-JD75C, mới 100% |
Kính cánh cửa(kính an toàn đã tôi nhiều lớp) 68101-37130 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Kính cánh cửa, phải (Kính an toàn nhiều lớp) 6810137130 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Kính cánh cửa, phải (kính an toàn nhiều lớp) S684501632 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Kính cánh cửa, trái (Kính an toàn nhiều lớp) 6810237140 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Kính cánh cửa, trái (kính an toàn nhiều lớp) S684601941 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Kính chắn (FLC150) |
Kính chắn gió |
Kính chắn gió - 5M51A03101AB |
Kính chắn gió - CAMRY - 5610106191 |
Kính chắn gió - CAMRY - 56101YC050 |
Kính chắn gió - CAMRY 2006 - 5610106942 |
Kính chắn gió - COROLLA - 5610102932 |
Kính chắn gió - COROLLA - 5611102100 |
Kính chắn gió - HILUX - 561010K031 |
Kính chắn gió - INNOVA - 561010K120 |
Kính chắn gió - LEXUS - 5610106060 |
Kính chắn gió - Xe 05 chỗ - A1646700401 |
Kính chắn gió - Xe 05 chỗ - A204670100128 |
Kính chắn gió - Xe 16 chỗ - A9016710310 |
Kính chắn gió - Xe 5 chỗ - A1696701801 |
Kính chắn gió - YARIS - 561010D907 |
Kính chắn gió ( Kính an toàn nhiều lớp) S7941-11820G dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tan |
kính chắn gió (j300) 95034724 (cruZe j300); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chắn gió (Kia Morning2012 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z861101Y040 |
Kính chắn gió (kính an toàn đã tôi nhiều lớp) 56111-E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Kính chắn gió (Kính an toàn nhiều lớp) 5611137240 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Kính chắn gió (kính an toàn nhiều lớp) 56111E0010 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
kính chắn gió (LACETTI J200) 96545261; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính chắn gió (Phụ tùng xe Foton ben 8T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B19952100001 |
Kính chắn gió (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 861101Y040 |
kính chắn gío (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 861112P000 |
Kính chắn gió (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BP4R63900D |
Kính chắn gió (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Kính chắn gió ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Kính chắn gió ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Kính chắn gió 6102A007T linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
kính chắn gió 6102A007T phu tung xe Mitsubishi Zinger |
Kính chắn gió an toàn loại 2 lớp xe ôtô loại 35 chỗ ngồi, dầy (0,8-0,9)cm, cỡ [(256-270)x(168-190)]cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Kính chắn gió an toàn nhiều lớp - Xe 05 chỗ - A2216709501 |
Kính chắn gió cabin ô tô tải chưa lắp khung ,loại kính an toàn 2 lớp (đã tôi).Kích thước (70 - 180)cm,dày 0,2cm.PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
Kính chắn gió Cabin(kính an toàn đã tôi nhiều lớp) 56111-37120 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Kính chắn gió cửa trước-Transit-6C16V21418AA |
Kính chắn gió dùng cho xe du lịch mới 100% |
Kính chắn gió dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính chắn gió dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Kính chắn gió- Glass,W/S (S7941-11890) |
Kính chắn gió hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe AVALON Part No:5610107020 |
Kính chắn gió I95034723 1.6 LS .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
Kính chắn gió I95034723; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Kính chắn gió I95034724 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kính chắn gió I95034724; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 (LT và LTA), mới 100% |
Kính chắn gió I95483084; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Kính chắn gió Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
kính chắn gió MK581053 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
kính chắn gió MN146012 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
kính chắn gió MN182209 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
kính chắn gió MR221273T phu tung xe Mitsubishi Jolie |
Kính chắn gió P95983029 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Leve1 và 2 |
Kính chắn gió P95983029; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Leve1 và 2 |
Kính chắn gió P96545261; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kính chắn gió P96599358., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LTA ( 5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kính chắn gió P96599358; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Kính chắn gió P96648413;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kính chắn gió phía trước |
Kính chắn gió sau - Xe 05 chỗ - A2046701580 |
Kính chắn gió sau (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 871101M510 |
KíNH CHĂN GIó TRƯƠC |
Kính chắn gió trước |
KíNH CHĂN GIó TRƯƠC - 7C19V03100AB |
Kính chắn gió trước - ED2163900TCC |
Kính chắn gió trước - UB2C63901 |
Kính chắn gió trước - Xe 05 chỗ - A2046705101 |
Kính chắn gió trước - Xe 5 chỗ - A2046707601 |
Kính chắn gió trước (gồm 3 lớp) P96799901; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BC212MA 25+1+59 chỗ ngồi; mới 100% |
kính chắn gió trước (Kia New Morning 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z8611007171 |
kính chắn gió trước (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A63901B |
kính chắn gió trước (Kia tảI 1,25T),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z0K60A63901B |
kính chắn gió trước (Kia tải Bongo III), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z861104E011 |
Kính chắn gió trước (loại kính an toàn nhiều lớp) - A2046705101 |
Kính chắn gió trước (Phụ tùng xe Hyundai tải 15T, mới 100%) 861117A000 |
Kính chắn gió trước dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Kính chắn gió trước, ngăn tia cực tím (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 861101M070 |
Kính chắn gió trước-10063821-00, phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
Kính chắn gió trước-DK4963900E |
Kính chắn gió trước-Escape-EV4563900C |
Kính chắn gió trước-Everest-UB2C63901 |
Kính chắn gió trước-Everest-UH8163901D |
Kính chắn gió trước-Fiesta-DK4963900F |
Kính chắn gió trước-Focus-P5M51A03100ACX |
Kính chắn gió trước-Transit-6C11V03100EC |
Kính chắn gió trước-UB2C63901 |
Kính chắn gió trước-UH8163901D |
kính chắn gió xe đầu kéo 26t-0452-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kính chắn gió xe ô tô Nissan Teana 5 chỗ (G27001LA1A) ( phụ tùng ) |
Kính chắn gió(kính an toàn nhiều lớp) 56111-37240 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 & 15.1 tấn |
Kính chắn gió, không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:561010624200 |
Kính chắn gió, không khung Part No 561010254100 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Kính chắn gió, không khung Phụ tùng xe ô tô TOYOTAVIOS FMC |
Kính chắn gió, không khung, Part No.: 561010D111, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Kính chắn gió, không khung, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Kính chắn gió, không khung561010254100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Kính chắn gió, không khunghàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:561010254100 |
kính chắn gió, VS MR749156 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
kính chắn gió-3380-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính chắn gió-9441-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kính chắn gióhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLANCRUISER Part No:5611160272 |
Kính chắn gió-Laser-BJ0G63900D |
Kính chắn gióLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Kính chắn giólinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Kính chắn gióLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
kính chắn gió-xe 15.1t-6473-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính chắn gió-xe 4.5t-9441-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính chắn gió-xe 8.850t-0631-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính chắn gió-xe 8.850t-9452-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính chắn gió-xe đầu kéo 26t-0452-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kính chết phía sau , bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM573661A |
Kính chết phía sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878201D020 |
Kính chết phía sau, bên trái (Phụ tùng xe du lịch Mazda, mới 100%) BBN763950C |
Kính chết phía trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 878801D001 |
Kính chết sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 834271D000 |
Kính chết sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878701D001 |
kính cố định trái 6121A191 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Kính cửa dùng cho xe ô tô du lịch hàng mới 100% |
Kính cửa đuôi 5805A028T linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
kính cửa đuơi xe 5805A312 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
kính cửa đuôi xe MN129256 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Kính cửa hậu - INNOVA - 681050K040 |
Kính cửa hậu - YARIS - 681050D061 |
Kính cửa hậu (Kính an toàn nhiều lớp) 6481137150 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Kính cửa hậu (kính an toàn nhiều lớp) S794301952 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Kính cửa hậu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:6810560190 |
Kính cửa hậu, Part No: 6480102907, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Kính cửa hậu, Part No: 6480106904, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
kính cửa phải-1891-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính cửa phải-1901-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính cửa phải-4181-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kính cửa sau (Glass, Sub-Assy) |
Kính cửa sau bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS RX350 Part No:6810348100 |
kính cửa sau trái 6121A448 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
kính cửa sau, phải 5736A008 phu tung xe Mitsubishi Triton |
Kính cửa sổ (Glass,Qtr Win Rh) |
Kính cửa sổ (Ph) 6121A006T linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Kính cửa sổ (Tr) 6121A005T linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
kính cửa sổ hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:648010620000 |
kính cửa sổ MN167531 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
kính cửa sổ MN167532 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
kính cửa sổ MR274441 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
kính cửa sổ Part No 648010213000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
kính cửa sổ Part No 648010D02200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
kính cửa sổ Part No: 648010213000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
kính cửa sổ Part No: 648010605100lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Kính cửa sổ sau (Ph) 5736A058XT linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Kính cửa sổ sau (Ph) 5740A028XT linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Kính cửa sổ sau bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:6271060B00 |
Kính cửa sổ sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE RZH114 16 chỗ Part No:6273526040 |
Kính cửa sổ trời (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 816101M000 |
Kính cửa sổ trời, dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(S1205MV102) |
Kính cửa sổ trước (Tr) 5740A027XT linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Kính cửa sổ trước bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:6275026260 |
kính cửa sổ, Part No: 6480102907, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
kính cửa sổ, Part No: 648010605100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
kính cửa sổ, Part No: 6480106904, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
kính cửa sổ, Part No: 648010D02200, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
kính cửa sổ, Part No: 648010D905, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
kính cửa sổ648010213000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
kính cửa sổ648010605100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
kính cửa sổ648010D02200 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
kính cửa sổhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:648010213000 |
Kính cửa tráI + phảI (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
kính cửa trái-1891-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính cửa trái-1901-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính cửa trái-4171-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kính cửa trước bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:6810150202 |
kính cửa trước MC145986 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
kính cửa trước, phải (Kia Cerato 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z824211M010 |
kính cửa trước, phải 5706A050T phu tung xe Mitsubishi Zinger |
kính cửa trước-0013-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
kính cửa trước-xe 25t-0942-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính cửa-xe 15t-1891-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kính góc cửa sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:6812412510 |
Kính góc phía trước sườn bên phải P96617456; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kính góc phía trước sườn bên trái P96617455; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
kính hậu 96648483 (GENTRA T250); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính hậu của Cabin 64811-37150 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
kính lưng sau (Kia Picanto 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z8711007300 |
Kính lưng sau (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8711007300 |
Kính sau - Xe 05 chỗ - A1647400257 |
Kính sau - Xe 05 chỗ - A2116700180 |
Kính sau Cabin(kính an toàn đã tôi nhiều lớp) S7943-11392 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Kính sau dùng cho xe ô tô du lịch hàng mới 100% |
kính sau thùng xe MZ330195 phu tung xe Mitsubishi Triton |
Kính sau xe - Xe 05 chỗ - A1647401357 |
kính sau-1080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính sau-4250-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kính sau-9730-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kính tam giác cửa sau phải - Xe 05 chỗ - A2127300255 |
Kính tam giác cửa sau trái - Xe 05 chỗ - A2127300155 |
kính tam giác góc MR957570 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Kính tam giác sau - Xe 05 chỗ - A2037300155 |
Kính trước (kính dán 02 lớp) (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Kính trước (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
Kýnh chắn giã, không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :561010K20000 - Cept |
Linh kiện sx, lắp ráp xe ôtô 5 chỗ Mercedes-Benz: Kính chắn gió trước (loại kính an toàn nhiều lớp) - A2046705101 |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Kính chắn gió sau |
LK XE OTO HONDA CRV- Kính chắn gió phía sau |
LK XE OTO HONDA CRV- Kính cửa sau bên phải |
Phụ tùng máy kéo: Kính ca bin sau (1.5m2) - R127903 |
Phụ tùng ôtô hiệu Honda cho xe 5 chỗ, mới 100%: Kính chắn gió trước Honda 2008 7311-TA5-A10 |
Phụ tùng ôtô hiệu Mitsubishi cho xe 5 chỗ, mới 100%: Kính cửa sau bên phải Mitsubishi Triton 5736A008T |
Phụ tùng ôtô: Kinh cốp sau có xông Innova 07 (68105-0K040) - (mới 100%) |
Phụ tùng ôtô: Kính tam giác phải Innova 07 (62110-0K010) - (mới 100%) |
Phụ tùng ôtô: Kính tam giác trái Innova 07 (62120-0K010) - (mới 100%) |
Phụ tùng xe Corolla Altis: Kính cửa trước (Glass Sub-Assy,) |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Kính chắn gió, part no: 4L0845099JNVB |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Kính cửa sau, part no: 8K5845501NVB |
Phụ tùng xe ôtô Audi: kính cửa sổ hông , part no: 8R0845202C. Hàng mới 100% |
Tấm kính cabin, dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(72700SU150) |
Tấm kính cốp sau, dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(90300SU110) |
Tấm kính cửa, dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(83300MP110) |
Tấm kính tam giác, gắn cửa xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(76820MP100) |
Tấm kính trên mui - Xe 05 chỗ - A2127800021 |
UB2C63901 - Kính chắn gió trước |
4M51F42004AD - Kính chắn gió |
4M51F42004AD-Kính chắn gió |
7C19V03100AB - Kính chắn gió trước |
7C19V03100AB-KíNH CHĂN GIó TRƯƠC |
861102E002 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Tucsonmới 100% |
861102V000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Accentmới 100% |
861103V270 Phụ tùng ô tô Hyundai: Kính chắn gió trước xe 5 chỗ Azera hàng mới 100% |
8M51A42004CA - Kính chắn gió |
8M51A42004CA - Kính chắn gió cửa lật |
8M51A42004CA-Kính chắn gió |
BJ0G63900D - Kính chắn gió |
BM51A03100GG - Kính chắn gió trước |
BM51A03100GH - Kính chắn gió trước |
DK4963900E - Kính chắn gió |
DK4963900E - Kính chắn gió trước - Fiesta |
DK4963900E-Kính chắn gió |
EV4563900C - Kính chắn gió |
Kiếng chết phía sau, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878201D000 |
Kiếng chết sau, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878101M210 |
Kiếng chết sau, tráI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878701D001 |
Kiếng cửa sau, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 834211M010 |
Kiếng cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 824111D000 |
Kiếng cửa trước, tráI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 824111G010 |
kiếng lưng sau (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 871101Y030 |
Kính chắn gió - CAMRY 2006 - 5610106942 |
kính chắn gió (j300) 95034724 (cruZe j300); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
kính chắn gió (Kia Morning2012 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z861101Y040 |
Kính chắn gió (kính an toàn đã tôi nhiều lớp) 56111-E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Kính chắn gió (kính an toàn nhiều lớp) 56111E0010 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
kính chắn gió (LACETTI J200) 96545261; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Kính chắn gió (Phụ tùng xe Foton ben 8T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B19952100001 |
Kính chắn gió (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 861101Y040 |
kính chắn gío (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 861112P000 |
Kính chắn gió (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BP4R63900D |
Kính chắn gió 6102A007T linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
kính chắn gió 6102A007T phu tung xe Mitsubishi Zinger |
Kính chắn gió an toàn loại 2 lớp xe ôtô loại 35 chỗ ngồi, dầy (0,8-0,9)cm, cỡ [(256-270)x(168-190)]cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Kính chắn gió cabin ô tô tải chưa lắp khung ,loại kính an toàn 2 lớp (đã tôi).Kích thước (70 - 180)cm,dày 0,2cm.PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
Kính chắn gió dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Kính chắn gió hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe AVALON Part No:5610107020 |
Kính chắn gió I95034723 1.6 LS .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
Kính chắn gió I95034723; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Kính chắn gió I95034724 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Kính chắn gió I95034724; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 (LT và LTA), mới 100% |
Kính chắn gió P95983029 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Leve1 và 2 |
Kính chắn gió P95983029; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Leve1 và 2 |
Kính chắn gió P96545261; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kính chắn gió P96599358., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LTA ( 5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Kính chắn gió P96599358; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Kính chắn gió P96648413;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Kính chắn gió sau (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 871101M510 |
kính chắn gió trước (Kia New Morning 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z8611007171 |
kính chắn gió trước (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A63901B |
kính chắn gió trước (Kia tảI 1,25T),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z0K60A63901B |
kính chắn gió trước (Kia tải Bongo III), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z861104E011 |
Kính chắn gió trước (Phụ tùng xe Hyundai tải 15T, mới 100%) 861117A000 |
Kính chắn gió trước, ngăn tia cực tím (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 861101M070 |
Kính chắn gió trước-10063821-00, phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
Kính chắn gió, không khung hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:561010624200 |
Kính chắn gió, không khung Part No 561010254100 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Kính chắn gió, không khung561010254100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Kính chắn gió, không khunghàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:561010254100 |
Kính chắn gióhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLANCRUISER Part No:5611160272 |
Kính chết phía sau , bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM573661A |
Kính chết phía sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878201D020 |
Kính chết phía sau, bên trái (Phụ tùng xe du lịch Mazda, mới 100%) BBN763950C |
Kính chết phía trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 878801D001 |
Kính chết sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 834271D000 |
Kính chết sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 878701D001 |
Kính cửa hậu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:6810560190 |
Kính cửa hậu, Part No: 6480106904, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
Kính cửa sau bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS RX350 Part No:6810348100 |
kính cửa sau, phải 5736A008 phu tung xe Mitsubishi Triton |
Kính cửa sổ (Ph) 6121A006T linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Kính cửa sổ (Tr) 6121A005T linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
kính cửa sổ hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:648010620000 |
kính cửa sổ Part No 648010213000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
kính cửa sổ Part No 648010D02200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
kính cửa sổ Part No: 648010213000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
kính cửa sổ Part No: 648010605100lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Kính cửa sổ sau bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:6271060B00 |
Kính cửa sổ sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE RZH114 16 chỗ Part No:6273526040 |
Kính cửa sổ trời (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 816101M000 |
Kính cửa sổ trước bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:6275026260 |
kính cửa sổ, Part No: 648010605100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
kính cửa sổ, Part No: 6480106904, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. |
kính cửa sổ, Part No: 648010D02200, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
kính cửa sổ648010213000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
kính cửa sổ648010605100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
kính cửa sổ648010D02200 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
kính cửa sổhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:648010213000 |
Kính cửa trước bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:6810150202 |
kính cửa trước, phải (Kia Cerato 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z824211M010 |
kính cửa trước, phải 5706A050T phu tung xe Mitsubishi Zinger |
kính cửa trước-0013-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
Kính góc cửa sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:6812412510 |
Kính góc phía trước sườn bên phải P96617456; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Kính góc phía trước sườn bên trái P96617455; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
kính lưng sau (Kia Picanto 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z8711007300 |
Kính lưng sau (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8711007300 |
kính tam giác góc MR957570 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Kýnh chắn giã, không khung hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :561010K20000 - Cept |
Phụ tùng ôtô hiệu Honda cho xe 5 chỗ, mới 100%: Kính chắn gió trước Honda 2008 7311-TA5-A10 |
Phụ tùng ôtô hiệu Mitsubishi cho xe 5 chỗ, mới 100%: Kính cửa sau bên phải Mitsubishi Triton 5736A008T |
Kính an toàn chắn gió của ô tô-72700-JD75C, mới 100% |
Kính chắn gió cabin ô tô tải chưa lắp khung ,loại kính an toàn 2 lớp (đã tôi).Kích thước (70 - 180)cm,dày 0,2cm.PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
Kính chắn gió xe ô tô Nissan Teana 5 chỗ (G27001LA1A) ( phụ tùng ) |
Kính cửa hậu, Part No: 6480102907, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
kính cửa sổ, Part No: 6480102907, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Phụ tùng ôtô: Kinh cốp sau có xông Innova 07 (68105-0K040) - (mới 100%) |
Phụ tùng ôtô: Kính tam giác phải Innova 07 (62110-0K010) - (mới 100%) |
Phụ tùng ôtô: Kính tam giác trái Innova 07 (62120-0K010) - (mới 100%) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 70:Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 70072110 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2018-31/03/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2019-31/03/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2020-31/03/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2021-31/03/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2022-31/03/2023 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2018-31/03/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2019-31/03/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2020-31/03/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2021-31/03/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2022-31/03/2023 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15 |
2019 | 15 |
2020 | 15 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 17 |
2019 | 16 |
2020 | 14 |
2021 | 13 |
2022 | 11 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 13.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70072110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 70072110
Bạn đang xem mã HS 70072110: Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70072110: Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70072110: Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết | ||
4 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 32:2017/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 21:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 64:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
4 | QCVN 87:2015/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
5 | QCVN 08:2015/BGTVT | Hết hiệu lực | Xem chi tiết |
6 | QCVN 16:2011/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |