- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 70: Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
- 7009 - Gương thủy tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu.
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc nhóm 32.07 (ví dụ, men kính và men sứ, frit thủy tinh, thủy tinh khác ở dạng bột, hạt hoặc vẩy);
(b) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(c) Cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44, vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(d) Sợi quang học, các bộ phận quang học đã được gia công quang học, ống tiêm dưới da, mắt giả, nhiệt kế, dụng cụ đo khí áp, máy đo tỷ trọng chất lỏng hoặc các sản phẩm khác của Chương 90;
(e) Đèn hoặc bộ đèn, các biển hộp được chiếu sáng, các biển đề tên được chiếu sáng hoặc các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 94.05;
(f) Đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao, các đồ trang trí cây thông Nô-en hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 95 (trừ mắt thủy tinh không có bộ phận điều khiển, dùng cho búp bê hoặc cho các sản phẩm khác thuộc Chương 95); hoặc
(g) Khuy, bình chân không, bình xịt dầu thơm hoặc các bình xịt tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96.
2. Theo mục đích của các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05:
(a) thủy tinh không được coi là “đã gia công” bởi bất cứ một quá trình nào trước khi tôi luyện;
(b) việc cắt thành hình không ảnh hưởng đến phân loại thủy tinh dạng tấm; chiếu của kính trong khi vẫn giữ được độ trong suốt hoặc mờ; hoặc không cho ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của kính.
3. Những sản phẩm được kể đến trong nhóm 70.06 vẫn được phân loại trong nhóm đó cho dù có hoặc không có đặc trưng của hàng hóa.
4. Theo mục đích của nhóm 70.19, khái niệm “len thủy tinh” có nghĩa là:
(a) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) không dưới 60% tính theo trọng lượng;
(b) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) dưới 60% tính theo trọng lượng nhưng với một hàm lượng oxit kiềm (K2O hoặc Na2O) trên 5% tính theo trọng lượng hoặc hàm lượng oxit boric (B2O3) trên 2 % tính theo trọng lượng.
Len khoáng vật không có những đặc điểm kỹ thuật ở trên được phân loại trong nhóm 68.06.
(c) khái niệm “lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu” có nghĩa là lớp phủ cực mỏng bằng kim loại hoặc bằng hợp chất hóa học (ví dụ oxit kim loại) mà lớp đó có tác dụng hấp thụ, ví dụ, hấp thụ tia hồng ngoại hoặc để tăng tính phản
5. Trong bảng Danh mục này, khái niệm “thủy tinh” kể cả thạch anh nấu chảy và dioxit silic nấu chảy khác.
Chú giải phân nhóm.
1.Theo mục đích của các phân nhóm 7013.22, 7013.33, 7013.41 và 7013.91, khái niệm “pha lê chì” có nghĩa là chỉ loại thủy tinh có hàm lượng chì monoxit (PbO) tối thiểu là 24% theo trọng lượng.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of heading 32.07 (for example, vitrifiable enamels and glazes, glass frit, other glass in the form of powder, granules or flakes);
(b) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(c) Optical fibre cables of heading 85.44, electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(d) Optical fibres, optically worked optical elements, hypodermic syringes, artificial eyes, thermometers, barometers, hydrometers or other articles of Chapter 90;
(e) Lamps or lighting fittings, illuminated signs, illuminated name-plates or the like, having a permanently fixed light source, or parts thereof of heading 94.05;
(f) Toys, games, sports requisites, Christmas tree ornaments or other articles of Chapter 95 (excluding glass eyes without mechanisms for dolls or for other articles of Chapter 95); or
(g) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or similar sprays or other articles of Chapter 96.
2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and 70.05:
(a) glass is not regarded as “worked” by reason of any process it has undergone before annealing;
(b) cutting to shape does not affect the classification of glass in sheets; reflecting qualities of the glass while still allowing it to retain a degree of transparency or translucency; or which prevents light from being reflected on the surface of the glass.
3. The products referred to in heading 70.06 remain classified in that heading whether or not they have the character of articles.
4. For the purposes of heading 70.19, the expression “glass wool” means:
(a) Mineral wools with a silica (SiO2) content not less than 60 % by weight;
(b) Mineral wools with a silica (SiO2) content less than 60 % but with an alkaline oxide (K2O or Na2O) content exceeding 5 % by weight or a boric oxide (B2O3) content exceeding 2 % by weight.
Mineral wools which do not comply with the above specifications fall in heading 68.06.
(c) the expression “absorbent, reflecting or non- reflecting layer” means a microscopically thin coating of metal or of a chemical compound (for example, metal oxide) which absorbs, for example, infra-red light or improves the
5. Throughout the Nomenclature, the expression “glass” includes fused quartz and other fused silica.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheadings 7013.22, 7013.33, 7013.41 and 7013.91, the expression “lead crystal” means only glass having a minimum lead monoxide (PbO) content by weight of 24 %.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Có khung |
Gương sử dụng trong nhà tắm, kích thước: 60X12X65 cm. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs gương sử dụng t/ mã hs của gương sử dụn) |
Gương soi, khung bằng nhựa và kim loại (100x90)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs gương soi khun/ mã hs của gương soi k) |
Gương soi trang điểm kích thước (120x160)mm, chất liệu Gương & nhựa, công dụng Soi gương- Hàng sản xuất mẫu (FOLDING STAND MIRROR 2018)- L8419600... (mã hs gương soi trang/ mã hs của gương soi tr) |
Phụ tùng cho xe ô tô: Gương phụ dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng A21R23.8201020-10... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
Gương soi, dạng tròn, có khung, kích thước 500x55mm, item: ACN-CHR-1195N, xuất xứ Ấn Độ, hãng sản xuất JAQUAR & CO. PVT. LTD, mới 100%... (mã hs gương soi dạng/ mã hs của gương soi d) |
Gương treo tường bằng thủy tinh, khung nhựa, kèm giá treo bằng kẽm, kích thước 185.9*185.9mm, hiệu Grohe, mã 40808000, mới 100%... (mã hs gương treo tườn/ mã hs của gương treo t) |
Gương kiểm tra, code: T100K-KAE... (mã hs gương kiểm tra/ mã hs của gương kiểm t) |
Gương, chất liệu Kính, công dụng Trưng bày sản phẩm, kích thước (150x150x150)mm- Mirror. Hàng mới 100%.... (mã hs gương chất liệ/ mã hs của gương chất) |
Gương nhỏ gắn tường, bán kính 20cm, chất liệu thủy tinh viền inox, kèm ốc vít nở, dùng trong nhà tắm, Hiệu Bravat. NSX bravat,Mã:M2277CP-ENG,mới 100%... (mã hs gương nhỏ gắn t/ mã hs của gương nhỏ gắ) |
Bàn kích thước 19x15x36CM, Mã hiệu: MIRROR 170091952 MIRROR TABLE MIRROR W19XL15XH36 CM. SV. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall... (mã hs bàn kích thước/ mã hs của bàn kích thư) |
Gương, kích thước 33.5x40x167CM. Mã hiệu: LIRIN 170114864 LIRIN STANDING MIRROR+WHEEL H167 CM NT. Hàng mới 100%, Hiệu Index Living Mall.... (mã hs gương kích thư/ mã hs của gương kích) |
Gương để bàn, kích thước 18.5x15x35CM. Mã hiệu: BRYTHE 170114681 BRYTHE TABLE MIRROR 18.5X15X35CM GY. Hàng mới 100%, Hiệu Index Living Mall.... (mã hs gương để bàn k/ mã hs của gương để bàn) |
Gương soi (SERIA, thủy tinh, cao 12cm, mới 100%)... (mã hs gương soi seri/ mã hs của gương soi s) |
Gương soi thuỷ tinh loại soi toàn thân cỡ (150 ~180 x 70 ~ 100)cm +-15cm, có khung đế bằng nhựa, gỗ tạp nhà sx GUANGDONG(mới 100%)... (mã hs gương soi thuỷ/ mã hs của gương soi th) |
Khung gương BEDROOM MIRROR B552-36 (40" W x 1" D x 40" H) bằng gỗ MDF... (mã hs khung gương bed/ mã hs của khung gương) |
Gương soi bỏ túi loại nhỏ cầm tay, có khung, dày <3mm, phi (3-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.... (mã hs gương soi bỏ tú/ mã hs của gương soi bỏ) |
Kính- T2184-05T... (mã hs kính t218405t/ mã hs của kính t2184) |
Kính- T2184-47T... (mã hs kính t218447t/ mã hs của kính t2184) |
Kính- T2184-75T... (mã hs kính t218475t/ mã hs của kính t2184) |
Kính- T3790-09T... (mã hs kính t379009t/ mã hs của kính t3790) |
Kính- T3790-49T... (mã hs kính t379049t/ mã hs của kính t3790) |
Kính- T3790-73T... (mã hs kính t379073t/ mã hs của kính t3790) |
Gương để bàn khung nhựa- Big mirror, 35.5x25x1 cm, mã hàng 4968988086309... (mã hs gương để bàn kh/ mã hs của gương để bàn) |
Gương đã có khung, dùng trong nhà tắm, model: G82, kích thước: 120*60cm, NSX: United States Home Furnishing Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs gương đã có khu/ mã hs của gương đã có) |
Gương soi đã gắn khung đường kính 250mm, mã 8661266-V2, hiệu JVD, mới 100%... (mã hs gương soi đã gắ/ mã hs của gương soi đã) |
Gương cho phòng thử đồ của cửa hàng thời trang (MIRROR), khung bằng nhôm, quy cách 14" x 48'', hàng mới 100%... (mã hs gương cho phòng/ mã hs của gương cho ph) |
Gương soi toàn thân tráng bạc có khung màu trắng. Kích thước (123*40*6)cm. Nhà sản xuất: GUANGZHOU. Hàng mới 100%... (mã hs gương soi toàn/ mã hs của gương soi to) |
Gương soi, hàng mới 100%... (mã hs gương soi hàng/ mã hs của gương soi h) |
Gương soi cầm tay, hàng mới 100%... (mã hs gương soi cầm t/ mã hs của gương soi cầ) |
Gương soi hai mặt, hàng mới 100%... (mã hs gương soi hai m/ mã hs của gương soi ha) |
Gương soi (loại nhỏ), hàng mới 100%... (mã hs gương soi loại/ mã hs của gương soi l) |
Gương soi tay cầm (loại lớn), hàng mới 100%... (mã hs gương soi tay c/ mã hs của gương soi ta) |
mặt gương phải, phụ tùng của xe ô tô Honda CR-V, mã hàng 76203-T2A-P01, hàng mới 100%... (mã hs mặt gương phải/ mã hs của mặt gương ph) |
Gương trang trí các loại. Hàng mới 100%... (mã hs gương trang trí/ mã hs của gương trang) |
Gương bằng sứ Hiệu ZICO kt:95X78 CM, mã 1701, hàng mới 100%. Xuất xứ TRUNG QUỐC... (mã hs gương bằng sứ h/ mã hs của gương bằng s) |
Gương soi gắn tường bằng thủy tinh, dùng trong phòng ngủ, khung bằng sắt, kích thước: 210x50cm+/-10cm, nhà sản xuất QUANGXI. Mới 100%... (mã hs gương soi gắn t/ mã hs của gương soi gắ) |
Gương cầm tay hàng tặng L: 75,W: 75,H: 15mm-NH:Dior-mới 100%, MH:C400000697... (mã hs gương cầm tay h/ mã hs của gương cầm ta) |
TẤM GƯƠNG CỦA MẶT TRƯỚC TỦ LẠNH, HÀNG MẪU, MỚI 100%... (mã hs tấm gương của m/ mã hs của tấm gương củ) |
Gương soi (HIRONA, thủy tinh, cao 18cm, mới 100%)... (mã hs gương soi hiro/ mã hs của gương soi h) |
Gương cầu lồi KLCI-0060-2200... (mã hs gương cầu lồi k/ mã hs của gương cầu lồ) |
Gương khung gỗ kích thước 60x50cm, mới 100% # 304... (mã hs gương khung gỗ/ mã hs của gương khung) |
Gương soi trong nhà vệ sinh loại có khung dày <3mm, cỡ (55x45)cm đến (80x65)cm, hiệu SENLI, mới 100%... (mã hs gương soi trong/ mã hs của gương soi tr) |
Mặt gương kiểm tra là bộ phận mặt gương của gương kiểm tra UIM225, đường kính của gương: 5.7 mm,vật liệu: thủy tinh,model:UIM225-1,nsx:Blue Point,mới 100%,hàng thuộc mục số 8 TKNQ:103066200530... (mã hs mặt gương kiểm/ mã hs của mặt gương ki) |
Gương xếp thủy tinh để bàn có khung sợi rơm lúa mì không viền- MIRROR, kích thước 14.5x21.5x1.8cm- mã hàng 6999050097419, hàng mới 100%... (mã hs gương xếp thủy/ mã hs của gương xếp th) |
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Gương thủy tinh hình tròn có khung xoay 18433T-CP (bộ cái)... (mã hs thiết bị vệ sin/ mã hs của thiết bị vệ) |
Gương (P/N:0430579A-F),KT (5cm*5cm*3cm), dùng để điều chỉnh tia laser- dùng cho máy chiếu tia laser LDI(PARAGON-XPRESS 9M)(Gương đã có khung kim loại, có gắn motor di chuyển được), hàng mới 100%... (mã hs gương p/n0430/ mã hs của gương p/n0) |
MIRROR, Gương hiệu Inglot mới 100%... (mã hs mirror gương h/ mã hs của mirror gươn) |
Gương cầm tay có khung- Hana T & C 16cm. mới 100%... (mã hs gương cầm tay c/ mã hs của gương cầm ta) |
Gương trang điểm treo tường WHJ10040 có khung, đường kính gương 200mm chất liệu đồng mạ crom (phụ kiện cabin). Hàng mới 100%... (mã hs gương trang điể/ mã hs của gương trang) |
Gương cầu lồi... (mã hs gương cầu lồi/ mã hs của gương cầu lồ) |
Gương kèm giá đỡ làm bằng ván ép gia công và thép không gỉ, kích thước 1410x62x2360mm, hàng mới 100%... (mã hs gương kèm giá đ/ mã hs của gương kèm gi) |
Gương 2000mm*1000mm... (mã hs gương 2000mm*10/ mã hs của gương 2000mm) |
Gương soi mặt cầm tay (10-15 cm), mới 100%... (mã hs gương soi mặt c/ mã hs của gương soi mặ) |
Kính- T1396-22T... (mã hs kính t139622t/ mã hs của kính t1396) |
Kính- T1396-65T... (mã hs kính t139665t/ mã hs của kính t1396) |
Kính- T1396-75T... (mã hs kính t139675t/ mã hs của kính t1396) |
Kính- T5426-05T58504T... (mã hs kính t542605t/ mã hs của kính t5426) |
Kính- T5426-45T58506T... (mã hs kính t542645t/ mã hs của kính t5426) |
Kính- T5426-47T58526T... (mã hs kính t542647t/ mã hs của kính t5426) |
Kính- T5426-75T58511T... (mã hs kính t542675t/ mã hs của kính t5426) |
Kính- T4527-03T/ T4785-03T... (mã hs kính t452703t/ mã hs của kính t4527) |
Kính- T4527-43T/ T4785-43T... (mã hs kính t452743t/ mã hs của kính t4527) |
Kính- T4527-73T/ T4785-73T... (mã hs kính t452773t/ mã hs của kính t4527) |
Gương 3 lớp, có khung kim loại và đèn nền, lắp trong phòng thử đồ (MI02), kt 1040*111*2371mm, mới 100%,hàng không có nhãn hiệu, đã lắp hoàn chỉnh đóng 1 kiện trong container... (mã hs gương 3 lớp có/ mã hs của gương 3 lớp) |
Gương phòng tắm... (mã hs gương phòng tắm/ mã hs của gương phòng) |
Gương dùng cho phòng tắm hiệu Vivende- MIRROR, Code: 1665-600-800-02, kích thước: 45x2x80cm, mới 100%... (mã hs gương dùng cho/ mã hs của gương dùng c) |
Gương gập MARVEL-Avengers,bằng thủy tinh và giấy bìa,15*21*0.5cm,thương hiệu Miniso.Hàng mới 100%... (mã hs gương gập marve/ mã hs của gương gập ma) |
Gương tròn kèm hộp đựng, xanh,bằng kính và nhựa PP,14.5*14.5*5cm,thương hiệu Miniso.Hàng mới 100%... (mã hs gương tròn kèm/ mã hs của gương tròn k) |
Gương phản chiếu linh kiện dùng để sản xuất điều khiển từ xa cửa cuốn.Hàng mới 100%... (mã hs gương phản chiế/ mã hs của gương phản c) |
Giương nhà tắm (40 x 70)Cm không hiệu mới 100%.... (mã hs giương nhà tắm/ mã hs của giương nhà t) |
Gương có khung'(1072x41x925)mm làm từ gỗ cao su,gỗ dương,gỗ tạp,ván MDF.(B697-36)... (mã hs gương có khung/ mã hs của gương có khu) |
Gương có đóng khung bằng gỗ tràm (1066*30*990) mm, hàng mới 100%... (mã hs gương có đóng k/ mã hs của gương có đón) |
Gương 222828 có khung làm từ gỗ cao su. Qc(914x33x914)mm... (mã hs gương 222828 có/ mã hs của gương 222828) |
Gương 222824 có khung làm từ gỗ cao su. Qc(1016x33x1016)mm... (mã hs gương 222824 có/ mã hs của gương 222824) |
Gương 222854. Có khung làm từ gỗ bạch dương,MDF. Qc(1270x38x889)mm... (mã hs gương 222854 c/ mã hs của gương 222854) |
Gương 222859. có khung làm từ gỗ bạch dương, MDF. Qc(914x38x2032)mm... (mã hs gương 222859 c/ mã hs của gương 222859) |
Gương khung đồng 24 x 0-3/4 x 80 inch... (mã hs gương khung đồn/ mã hs của gương khung) |
RONALD 0.6M MIRROR-BW09- GƯƠNG RONALD có khung 600*34*1950MM-làm từ ván MDF mua ở VN,gỗ rừng trồng... (mã hs ronald 06m mir/ mã hs của ronald 06m) |
Gương gỗ (867x35x1247mm)... (mã hs gương gỗ 867x3/ mã hs của gương gỗ 86) |
Gương gỗ (1067x1067x108)mm... (mã hs gương gỗ 1067x/ mã hs của gương gỗ 10) |
Gương gỗ (108x1072x1072)mm... (mã hs gương gỗ 108x1/ mã hs của gương gỗ 10) |
GƯƠNG- 2171AST 1164x32x904MM... (mã hs gương 2171ast/ mã hs của gương 2171a) |
Gương- 1671DUET (1164X32X904)MM... (mã hs gương 1671duet/ mã hs của gương 1671d) |
Gương để bàn (590x140x450) mm làm từ gỗ tràm (PRR012)... (mã hs gương để bàn 5/ mã hs của gương để bàn) |
Khung gương làm bằng gỗ tràm,kích thước (1000x25x1000)mm,hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam... (mã hs khung gương làm/ mã hs của khung gương) |
Gương- Bedroom Mirror (1042x781x49)mm... (mã hs gương bedroom/ mã hs của gương bedro) |
Khung gương:40" x 33" x 2"gỗ thông,ván MDF,ván lạng dán các loại(B814-36)... (mã hs khung gương40/ mã hs của khung gương) |
Gương C2196R-050-XXXMB có khung làm từ gỗ thông, ván ép CHINESE PLYWOOD. Quy cách: (1133 x 835 x 25) mm... (mã hs gương c2196r05/ mã hs của gương c2196r) |
Gương C2192R-050-MBXX có khung làm từ gỗ thông, gỗ cao su,ván MDF. Quy cách: (1133 x 835 x 25) mm... (mã hs gương c2192r05/ mã hs của gương c2192r) |
Gương, item: 147-114-5375,có khung làm từ gỗ dương, gỗ dán plywood, kích thước: 1000*1050*95mm... (mã hs gương item 14/ mã hs của gương item) |
Gương, Item:157-M44-VV, có khung làm từ gỗ dương, bạch dương, plywood, kích thước:1118*1016*33mm... (mã hs gương item157/ mã hs của gương item) |
Gương, Item: 238-107-5911, có khung làm từ gỗ bạch dương, gỗ dán plywood, kích thước: 686*1092*90mm... (mã hs gương item 23/ mã hs của gương item) |
Gương dùng trong phòng tắm có khung bằng gỗ MDF, kích thước (24.5*36*2)inch (hàng không nhãn hiệu). Hàng mới 100%... (mã hs gương dùng tron/ mã hs của gương dùng t) |
Khung gương Manosque, 800x1650x45H mm... (mã hs khung gương man/ mã hs của khung gương) |
Khung kính 105813-131176 2540-721 quy cách (1165 x 1115 x 70)mm. Sản phẩm làm bằng gỗ thông và ván ép... (mã hs khung kính 1058/ mã hs của khung kính 1) |
Khung có gương, 570x100x470 mm... (mã hs khung có gương/ mã hs của khung có gươ) |
Gương phòng ngủ có khung bằng gỗ phủ PU-bán thành phẩm B342 BEDROOM MIRROR, quy cách: (1048x969x50) mm, loại #B342-36... (mã hs gương phòng ngủ/ mã hs của gương phòng) |
Khung gương 160-04M (1118mm x 51mm x 1003mm) (1 bộ tháo rời gồm: 1pc khung gương, 2pcs thanh đỡ sau khung gương)... (mã hs khung gương 160/ mã hs của khung gương) |
Khung Gương 7000-510 (1295mm x 38mm x 930mm) (01Bộ gồm 1pc khung gương, 2pcs thanh đỡ sau tháo rời)... (mã hs khung gương 700/ mã hs của khung gương) |
Gương tròn 5cm (Hàng mới 100%)... (mã hs gương tròn 5cm/ mã hs của gương tròn 5) |
Gương,Item:147-114-5185, có khung làm từ gỗ dương, gỗ dán plywood, kích thước660*1050*95mm... (mã hs gươngitem147/ mã hs của gươngitem1) |
Gương,Item:650-M22-BKO, có khung làm từ gỗ bạch dương, gỗ dán plywood, kích thước550*996*40mm... (mã hs gươngitem650/ mã hs của gươngitem6) |
Gương, Item:148-M29-BW,có khung làm từ gỗ dương, gỗ bạch dương, gỗ dán plywood, kích thước: 737*1016*20mm... (mã hs gương item148/ mã hs của gương item) |
Gương- Floor Mirror (1842x903x114)mm... (mã hs gương floor mi/ mã hs của gương floor) |
Khung gương 150-04M (1257mm x 32mm x 937mm) (01Bộ tháo rời gồm: 1pc khung gương, 2pcs thanh đỡ sau khung gương)... (mã hs khung gương 150/ mã hs của khung gương) |
Gương tròn kiểu cổ điển Marlena, có khung bằng nhựa (Polyurethane), SKU: 2501252, quy cách (1015*55)mm. Hàng mới 100%... (mã hs gương tròn kiểu/ mã hs của gương tròn k) |
Gương Tiong Bahru, có khung làm từ gỗ sồi, kích thước: 1500 x 450 x 30mm, không có nhãn hiệu, sản xuất tại Việt Nam. Mới 100%... (mã hs gương tiong bah/ mã hs của gương tiong) |
Gương Vador có khung làm từ gỗ sồi nhập khẩu, kích thước: 720 x 720 x 35 mm, không có nhãn hiệu, sản xuất tại Việt Nam. Mới 100%... (mã hs gương vador có/ mã hs của gương vador) |
Gương Aidien 9 ô, có khung bằng gỗ thông và bằng sắt (gỗ mua trong nước), SKU: 3892804, quy cách (1335*890*30)mm. Hàng mới 100%... (mã hs gương aidien 9/ mã hs của gương aidien) |
Gương đứng hình chữ nhật để sàn, có khung bằng MDF, SKU: 4256524, quy cách (665*1842*60)mm. Hàng mới 100%... (mã hs gương đứng hình/ mã hs của gương đứng h) |
Gương Brinkley hình chữ nhật cỡ nhỏ, có khung bằng MDF, SKU: 1185875, quy cách (1066*762*31)mm. Hàng mới 100%... (mã hs gương brinkley/ mã hs của gương brinkl) |
Gương Aidien 6 ô, có khung bằng gỗ thông và bằng sắt (gỗ mua trong nước), SKU: 8429626, quy cách (590*1330*28)mm. Hàng mới 100%... (mã hs gương aidien 6/ mã hs của gương aidien) |
Gương được đóng bằng khung gỗ (cao su, hoàng dương, ván ép).Số hiệu:WC-2525-M24-DES. Quy cách: (610*22*914) Nhãn: WYNDHAM COLLECTION. Treo trong nhà tắm. Hàng mới 100%... (mã hs gương được đóng/ mã hs của gương được đ) |
Gương có khung. Mã 7113 (1056x1056x75)mm. SP bằng gỗ thông và ván ép nhập kinh doanh. Hàng mới 100%, SX tại Việt Nam.... (mã hs gương có khung/ mã hs của gương có khu) |
Gương được làm bằng gỗ tràm kết hợp gỗ Paulownia 50x1220x990 mm-Heath Dresser Mirror... (mã hs gương được làm/ mã hs của gương được l) |
Gương (1219*70*964 H)mm I45-462 làm bằng ván Mdf, gỗ trăn (hàng mới 100%)... (mã hs gương 1219*70*/ mã hs của gương 1219*) |
Gương MB600MR (1295*72*1035)mm... (mã hs gương mb600mr/ mã hs của gương mb600m) |
Khung gương 223214 (1246*1016*35)mm, SP bằng gỗ thông... (mã hs khung gương 223/ mã hs của khung gương) |
Gương soi L 80xH200cm, khung sắt, màu đen. Hàng không nhãn hiệu... (mã hs gương soi l 80x/ mã hs của gương soi l) |
Gương soi hình oval 29.5x16xH1.5cm, khung sắt, màu đen. Hàng không nhãn hiệu... (mã hs gương soi hình/ mã hs của gương soi hì) |
Gương gỗ (762x60x1016mm)... (mã hs gương gỗ 762x6/ mã hs của gương gỗ 76) |
Gương gỗ (931x58x1308mm)... (mã hs gương gỗ 931x5/ mã hs của gương gỗ 93) |
Gương BY100MR (1148*53*1215)mm... (mã hs gương by100mr/ mã hs của gương by100m) |
Gương(P043112)có khung bằng gỗ: dương xẻ,cao su xẻ,Ván ép(1270*1118*64mm)... (mã hs gươngp043112c/ mã hs của gươngp04311) |
Gương,Item: 207-ET-M32-EB, có khung từ gỗ dương,MDF, plywood, kích thước: 813*1016*56mm... (mã hs gươngitem 207/ mã hs của gươngitem) |
Gương. Item: 147-114-5385, có khung từ gỗ dương, gỗ dán plywood, kích thước: 1000*1050*95mm... (mã hs gương item 14/ mã hs của gương item) |
Gương,Item:157-M29-BW, có khung làm từ gỗ cao su, gỗ dán plywood,gỗ bạch dương, kích thước: 736*1016*33mm... (mã hs gươngitem157/ mã hs của gươngitem1) |
Khung gương- (1600*1000*34mm) (có gương) (gỗ dương,MDF,plywood)... (mã hs khung gương 1/ mã hs của khung gương) |
Gương đứng (màu đen), KT 160*40cm, hàng mới 100%... (mã hs gương đứng màu/ mã hs của gương đứng) |
Gương(386-4106) có khung bằng gỗ: dương xẻ,Ván ép(1120*1038*54mm)... (mã hs gương3864106/ mã hs của gương38641) |
Gương B4877-40 có khung làm từ gỗ sao su, MDF.Qc(1118x50x965)mm... (mã hs gương b487740/ mã hs của gương b4877) |
Gương UB-51935286-A: 1626 x 476 x 44(mm) (Bộ 1 Cái)... (mã hs gương ub519352/ mã hs của gương ub519) |
Gương- Round Mirror (427*427*29)mm... (mã hs gương round mi/ mã hs của gương round) |
Gương- Vanity Topper & Mirror (713*583*185)mm... (mã hs gương vanity t/ mã hs của gương vanit) |
Gương- Vertical Mirror (838x940x32)mm... (mã hs gương vertical/ mã hs của gương verti) |
Gương- Tri-Panel Vanity Mirror (1016x813x32)mm... (mã hs gương tripane/ mã hs của gương trip) |
Gương (1017*47*2083)mm... (mã hs gương 1017*47*/ mã hs của gương 1017*) |
Gương(395-333) có khung bằng gỗ:Ván sợi(MDF),ép (1118*1118*51mm)... (mã hs gương395333/ mã hs của gương39533) |
Gương (381-322) có khung bằng gỗ: cao su xẻ,Ván sợi(MDF),lạng (1321*38*914mm)... (mã hs gương 381322/ mã hs của gương 3813) |
Khung gương:46" x 42" x 5"gỗ dương,tràm,ván MDF(B647-36) có gương... (mã hs khung gương46/ mã hs của khung gương) |
Gương (665x575x85) mm làm từ gỗ tràm (HOV010)... (mã hs gương 665x575x/ mã hs của gương 665x5) |
Gương- 1505AFGAC (1078X900X52)MM... (mã hs gương 1505afga/ mã hs của gương 1505a) |
Gương mã 7725-2 làm bằng gỗ bạch dương,gỗ thông,MDF,ván PB qui cách (1135x1135x110)mm, mới 100% nguồn gốc gỗ nhập khẩu,mua nội địa... (mã hs gương mã 77252/ mã hs của gương mã 772) |
Gương 9005SM01 (1372 x 64 x 889mm) 9005060-126... (mã hs gương 9005sm01/ mã hs của gương 9005sm) |
Khung Gương 600-030 (762mm x 914mm x 60mm)(01Bộ gồm 1pc khung gương, 2pcs thanh đỡ tháo rời)... (mã hs khung gương 600/ mã hs của khung gương) |
Gương I246-462 có khung làm từ gỗ bạch dương. Qc (1066*965*48)mm... (mã hs gương i246462/ mã hs của gương i2464) |
Gương thủy chưa có khung (1 set 8 tấm)... (mã hs gương thủy chưa/ mã hs của gương thủy c) |
Gương KT600MR (1206*36*925)mm... (mã hs gương kt600mr/ mã hs của gương kt600m) |
Gương 527-01 (1168*70*1032)mm... (mã hs gương 52701 1/ mã hs của gương 52701) |
Khung gương trang điểm (có gương) 2159-6 (1070*36*925) mm (làm bằng gỗ thông xẻ, ván MDF)... (mã hs khung gương tra/ mã hs của khung gương) |
Gương LEGACY FIXED MIRROR được làm từ gỗ sồi... (mã hs gương legacy fi/ mã hs của gương legacy) |
Gương trang điểm #16091-M24-LG(610x50x813)MM (có khung được làm bằng gỗ dương, plywood)- Mới 100%... (mã hs gương trang điể/ mã hs của gương trang) |
Gương C6204/6214G-050-MHXX có khung làm từ gỗ bạch dương, ván MDF. Quy cách: (1168 x 444 x 990) mm... (mã hs gương c6204/621/ mã hs của gương c6204/) |
Gương B537-36, có khung làm từ gỗ cao su, ván MDF. Quy cách: (1029x51x1001) mm... (mã hs gương b53736/ mã hs của gương b5373) |
Gương B473-36 có khung làm từ gỗ bạch dương, ván MDF. Quy cách: (1016 x 25 x 943) mm... (mã hs gương b47336 c/ mã hs của gương b4733) |
Khung Kính Tủ Trang Điểm (1068*38*879)mm C4116A-050 làm bằng gỗ Tràm(Acacia), ván plywood (hàng mới 100%)... (mã hs khung kính tủ t/ mã hs của khung kính t) |
Gương(CG-210. 02)có khung bằng gỗ:Gỗ cao su xẻ,sồi xẻ,Ván sợi(MDF),lạng (762*916*26mm)... (mã hs gươngcg210 0/ mã hs của gươngcg210) |
Khung gương (ZRST-7014) làm bằng gỗ poplar, ván MDF. QC: (1024 x 52 x 1044)mm... (mã hs khung gương zr/ mã hs của khung gương) |
Khung Gương 112-04 (1041mm x 44mm x 991mm)(1 Bộ tháo rời gồm: 1pc khung gương, 2pcs thanh liên kết sau khung gương)... (mã hs khung gương 112/ mã hs của khung gương) |
Gương(497-04) có khung bằng gỗ: Gỗ dương xẻ,Ván ép (1145*965*50mm)... (mã hs gương49704 c/ mã hs của gương49704) |
Khung Gương Landscape Mirror 95-114 (1270*95*964)mm Gỗ Alder, Poplar, Ván ép... (mã hs khung gương lan/ mã hs của khung gương) |
Gương #10806-M24-SG (610 x 52 x 812mmH) (có khung làm bằng gỗ alder)... (mã hs gương #10806m2/ mã hs của gương #10806) |
Gương MY700MR (1178*50*1076)mm... (mã hs gương my700mr/ mã hs của gương my700m) |
CÁI GƯƠNG... (mã hs cái gương/ mã hs của cái gương) |
kiếng gương có khung bằng sắt để bàn màu vàng... (mã hs kiếng gương có/ mã hs của kiếng gương) |
Khung kiếng,Quy cách: (915 x 432 x 1225)mmm, Sp làm bằng Gỗ thông xẻ bào (22-37x95-165x2400-4880)mm, Ván MDF... (mã hs khung kiếngquy/ mã hs của khung kiếng) |
Gương(13061)có khung bằng gỗ: dương xẻ,Ván sợi(MDF),ép (1138*67*911mm)... (mã hs gương13061có/ mã hs của gương13061) |
Gương(P153110)có khung bằng gỗ:Gỗ dương xẻ,cao su xẻ,Ván sợi(MDF),lạng (864*45*1092mm)... (mã hs gươngp153110c/ mã hs của gươngp15311) |
Gương BQ600MR (1211*95*1100)mm... (mã hs gương bq600mr/ mã hs của gương bq600m) |
Gương,Item: 157-M29-BW, có khung làm từ gỗ cao su, gỗ dán plywood, kích thước: 736*1016*33mm... (mã hs gươngitem 157/ mã hs của gươngitem) |
Gương(257120-1248)có khung bằng gỗ:Ván sợi(MDF),ép (1304*136*994mm)... (mã hs gương25712012/ mã hs của gương257120) |
Gương(257123-1248)có khung bằng gỗ:Ván sợi(MDF),ép (1150*136*2083mm)... (mã hs gương25712312/ mã hs của gương257123) |
Gương(256121-2316)có khung bằng gỗ:Gỗ cao su xẻ,Ván ép (1044*64*1197mm)... (mã hs gương25612123/ mã hs của gương256121) |
Gương(256120-2316)có khung bằng gỗ:Gỗ cao su xẻ,tần bì xẻ,Ván sợi(MDF),lạng (1219*64*1054mm)... (mã hs gương25612023/ mã hs của gương256120) |
Gương 611MR (1195*75*1082)mm... (mã hs gương 611mr 11/ mã hs của gương 611mr) |
Khung gương Sun Valley, 1006x60x902 mm... (mã hs khung gương sun/ mã hs của khung gương) |
Khung gương 462800 size 1280x30x880 Làm từ gỗ Thông nhập khẩu, mới 100%... (mã hs khung gương 462/ mã hs của khung gương) |
Gương Upton hình vuông, có khung bằng gỗ thông (gỗ mua trong nước), SKU: 4565180, quy cách (1016*1016*31)mm. Hàng mới 100%... (mã hs gương upton hìn/ mã hs của gương upton) |
Gương 7902-06,qc: 44-1/4" x 3-1/4" x 42"H(Gỗ poplar,Ván PW)... (mã hs gương 790206q/ mã hs của gương 79020) |
Gương, Item: 388-M29-LTO, có khung làm từ gỗ dương, gỗ dán plywood,kích thước: 736*1067*18mm... (mã hs gương item 38/ mã hs của gương item) |
Gương,Item:620-M28-WW, có khung làm từ gỗ bạch dương, gỗ dán plywood, kích thước: 711*1067*51mm... (mã hs gươngitem620/ mã hs của gươngitem6) |
Gương,Item:305-M26-WWW, có khung làm từ gỗ cao su, gỗ dán plywood, kích thước660*1067*18mm... (mã hs gươngitem305/ mã hs của gươngitem3) |
Gương DL600MR (1067*30*977)mm... (mã hs gương dl600mr/ mã hs của gương dl600m) |
Gương(2572-0209) có khung bằng gỗ: cao su xẻ,Ván sợi(MDF),ép (1118*1118*41mm)... (mã hs gương25720209/ mã hs của gương25720) |
Gương tranng điểm(1230*57*1060)mm... (mã hs gương tranng đi/ mã hs của gương tranng) |
GƯƠNG, SẢN XUẤT VIỆT NAM... (mã hs gương sản xuất/ mã hs của gương sản x) |
Gương có khung: (590x165x460)mm bằng gỗ tràm_WNL040. Hàng mới 100%... (mã hs gương có khung/ mã hs của gương có khu) |
Gương khungg đồng 42 x 0 x 78 inch... (mã hs gương khungg đồ/ mã hs của gương khungg) |
GƯƠNG- 1505AFST 1078X900X52MM... (mã hs gương 1505afst/ mã hs của gương 1505a) |
Gương- 1500AFGAC 1054X763X40MM... (mã hs gương 1500afga/ mã hs của gương 1500a) |
Gương (600x60x900) mm làm từ gỗ sồi (RMS011)... (mã hs gương 600x60x9/ mã hs của gương 600x6) |
Khung gương 2001-510 (965mm x 38mm x 841mm) (1 bộ tháo rời gồm: 1pc khung gương, 2pcs thanh đỡ sau khung gương)... (mã hs khung gương 200/ mã hs của khung gương) |
Khung kiếng (có kiếng) bằng gỗ cao su xẻ 1074CHSMC (1372*88*1219)mm... (mã hs khung kiếng có/ mã hs của khung kiếng) |
Khung gương Glacier point, 1120x50x915 mm... (mã hs khung gương gla/ mã hs của khung gương) |
MSRB005-50 Khung gương trang điểm bằng Ván PB, Gỗ Gum (965.00 x 50.00 x 1016.00)mm... (mã hs msrb00550 khun/ mã hs của msrb00550 k) |
Gương gỗ dán, khung sắt, gương thủy(914x42x1219mm)#BN2263F86... (mã hs gương gỗ dán k/ mã hs của gương gỗ dán) |
Gương tủ- Gương đã có khung- Khung gương làm bằng gỗ Thông (1000- 60- 1000) mm- VV163.B51- PROVINCIAL MIRROR... (mã hs gương tủ gương/ mã hs của gương tủ gư) |
Khung gương BV20057MR (1246*1016*35)mm, SP bằng gỗ thông và ván MDF... (mã hs khung gương bv2/ mã hs của khung gương) |
Hành lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng, Gương... (mã hs hành lý cá nhân/ mã hs của hành lý cá n) |
Gương MBM2- có khung được sản xuất từ ván ép, kích thước (157x73x7)cm... (mã hs gương mbm2 có/ mã hs của gương mbm2) |
Gương có khung- 16.5x6.6 H24.4 cm- Màu vàng, hàng sơn mài làm bằng ván MDF và gương, hàng mới 100%... (mã hs gương có khung/ mã hs của gương có khu) |
Gương tròn có khung- D38.1 dày 1.7cm- Màu vàng, hàng sơn mài làm bằng ván MDF và gương, hàng mới 100%... (mã hs gương tròn có k/ mã hs của gương tròn c) |
Gương oval có khung- 56.5 x 2.1 x H 115 cm- Màu bạc/ vàng, hàng sơn mài làm bằng ván MDF và gương, hàng mới 100%... (mã hs gương oval có k/ mã hs của gương oval c) |
Gương A046- có khung được sx từ gỗ sồi,kích thước (157x73x70)cm... (mã hs gương a046 có/ mã hs của gương a046) |
Gương LUM2- có khung gương được sx từ ván mdf, kích thước (146X86X6.1)cm... (mã hs gương lum2 có/ mã hs của gương lum2) |
Gương PBMI- có khung gương được sx từ ván mdf&gỗ thông, kích thước (190x100x8)cm... (mã hs gương pbmi có/ mã hs của gương pbmi) |
Khung Kính Có Kính (1092*46*972)mm I280-463 làm bằng Gỗ bạch dương, gỗ thông (hàng mới 100%)... (mã hs khung kính có k/ mã hs của khung kính c) |
Gương tròn- D38.1 dày 1.7cm- Màu vàng, Hàng sơn mài làm bằng ván MDF và gương, hàng mới 100%... (mã hs gương tròn d38/ mã hs của gương tròn) |
Gương oval- 56.5 x 2.1 x H 115 cm- Màu bạc/ vàng, Hàng sơn mài làm bằng ván MDF và gương, hàng mới 100%... (mã hs gương oval 56/ mã hs của gương oval) |
Gương(399-331)có khung bằng gỗ:Gỗ dương xẻ,cao su xẻ,Ván ép,lạng (1321*965*32mm)... (mã hs gương399331c/ mã hs của gương39933) |
Gương cầu lồi 80cm... (mã hs gương cầu lồi 8/ mã hs của gương cầu lồ) |
Gương gỗ dương, dẻ gai, thép, gương thủy (880x28x1400mm).Hàng thay thế giá FOC... (mã hs gương gỗ dương/ mã hs của gương gỗ dươ) |
Khung gương BD42-9050(965*45*915)mm, Sp làm từ gỗ cao su mua trong nước và ván ép... (mã hs khung gương bd4/ mã hs của khung gương) |
Khung kiếng trang điểm Mirror-1660 (965*50*914mm) gỗ thông, mdf, kiếng (có kiếng)... (mã hs khung kiếng tra/ mã hs của khung kiếng) |
Gương I34-462-SNA làm từ gỗ bạch dương, cao su. Quy cách (1219 x 33 x 1029)mm... (mã hs gương i34462s/ mã hs của gương i3446) |
Gương có hộc I34-463-SNA làm từ gỗ bạch dương, cao su, tràm, ván MDF, ván ép CHINESE PLYWOOD. Quy cách (1219 x 104 x 1011)mm... (mã hs gương có hộc i3/ mã hs của gương có hộc) |
Gương(1454-71) có khung bằng gỗ: Gỗ dương xẻ,Ván ép (966*966*45mm)... (mã hs gương145471/ mã hs của gương14547) |
Gương đã gắn khung bằng gỗ cao su,MDF.Quy cách: 48"*2 1/4"*38 1/4".Dùng trong trang trí nội thất. Mới 100%... (mã hs gương đã gắn kh/ mã hs của gương đã gắn) |
Gương cầu lồi 600mm (vật liệu PC), đã lắp khung, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs gương cầu lồi 6/ mã hs của gương cầu lồ) |
Gương gỗ (1200x35x1200)mm... (mã hs gương gỗ 1200x/ mã hs của gương gỗ 12) |
Gương (1168*73*1062)mm... (mã hs gương 1168*73*/ mã hs của gương 1168*) |
Khung gương có gương 1052-20 (1219*71*991)mm (gỗ thông, ván MDF)... (mã hs khung gương có/ mã hs của khung gương) |
Gương gập có khung gỗ C7119A-051 (1271*40*1652)mm, làm từ gỗ birch, ván ép... (mã hs gương gập có kh/ mã hs của gương gập có) |
Gương CM7129M (1210*51*1231)mm... (mã hs gương cm7129m/ mã hs của gương cm7129) |
Gương thủy tinh (có khung) (Q/c: 1117.6 x 698.5 x 114.3mm), làm bằng ván ép... (mã hs gương thủy tinh/ mã hs của gương thủy t) |
Gương LSM3- có khung được sản xuất từ ván mdf, kích thước (100x77x5)cm... (mã hs gương lsm3 có/ mã hs của gương lsm3) |
Gương PQCF- có khung được sản xuất từ ván mdf, kích thước (100x77x5.5)cm... (mã hs gương pqcf có/ mã hs của gương pqcf) |
Gương 9240- có khung được sản xuất từ gỗ thông & MDF, kích thước (118x93x6)cm... (mã hs gương 9240 có/ mã hs của gương 9240) |
Khung-Gương Arizona (gỗ thông, MDF) 1000x30x1000mm... (mã hs khunggương ari/ mã hs của khunggương) |
Gương MY500MR (1178*50*7076)mm... (mã hs gương my500mr/ mã hs của gương my500m) |
Gương(384-333B)có khung bằng gỗ:Ván sợi(MDF),lạng (1118*1118*56mm)... (mã hs gương384333b/ mã hs của gương38433) |
Khung Gương I240-464-RIV (1368mm x 41mm x 1016) (01Bộ tháo rời gồm: 1pc khung gương, 2 pcs thanh đỡ)... (mã hs khung gương i24/ mã hs của khung gương) |
Khung gương gỗ thông có gương 700mm x 1110mm x 55mm... (mã hs khung gương gỗ/ mã hs của khung gương) |
Gương MBM1- có khung được sản xuất từ gỗ thông, kích thước (84x65x6)cm... (mã hs gương mbm1 có/ mã hs của gương mbm1) |
Gương MSM1- có khung được sản xuất từ gỗ thông, kích thước (80x65x6)cm... (mã hs gương msm1 có/ mã hs của gương msm1) |
Gương khung thép (900*47*1250)mm... (mã hs gương khung thé/ mã hs của gương khung) |
Gương có khung (1016*45*964)mm. Mã NW600MR. Sản phẩm bằng gỗ thông, Gỗ bạch dương, ván MDF. Hàng mới 100%, SX tại Việt Nam.... (mã hs gương có khung/ mã hs của gương có khu) |
Gương(848-040)có khung bằng gỗ:Gỗ dương xẻ,cao su xẻ,Ván sợi(MDF) (1270*28*940mm)... (mã hs gương848040c/ mã hs của gương84804) |
Sản phẩm làm từ ván MDF, gỗ cao su- Gương trang điểm màu xanh, size: 1145x960x40mm, Item: F1979-50. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm làm từ/ mã hs của sản phẩm làm) |
Gương nắp gập bằng kẽm, thuỷ tinh... (mã hs gương nắp gập b/ mã hs của gương nắp gậ) |
Gương trang trí găn tường, có đèn led hắt KT: 500x1500mm, hàng mới 100%... (mã hs gương trang trí/ mã hs của gương trang) |
Gương bàn trang điểm CM7673V-2 (660*407*180)mm, SP bằng gỗ thông và ván MDF... (mã hs gương bàn trang/ mã hs của gương bàn tr) |
Khung gương treo tường bằng gỗ Oak và ván Mdf Qc: (1000x321x20)mm... (mã hs khung gương tre/ mã hs của khung gương) |
Gương(3860050) có khung bằng gỗ:Gỗ dương xẻ,sam xẻ,Ván sợi(MDF),lạng(1347*142*1114mm)... (mã hs gương3860050/ mã hs của gương386005) |
Gương- Mirror, Square (1016x1016x44)mm... (mã hs gương mirror/ mã hs của gương mirro) |
Gương có hộc IA34-463 làm từ gỗ bạch dương, cao su, tràm, ván MDF, ván ép CHINESE PLYWOOD. Quy cách (1219 x 104 x 1011)mm... (mã hs gương có hộc ia/ mã hs của gương có hộc) |
Gương WES-5735399-R2: O762 x 101(mm) (Bộ 1 Cái)... (mã hs gương wes57353/ mã hs của gương wes57) |
Gương- Leather Wrapped Mirror (1321*1016*45)mm... (mã hs gương leather/ mã hs của gương leath) |
Gương PQM2- có khung được sản xuất từ ván mdf, kích thước (120x122x5)cm... (mã hs gương pqm2 có/ mã hs của gương pqm2) |
Gương QWM1- có khung được sản xuất từ gỗ thông, kích thước (120x70x3.5)cm... (mã hs gương qwm1 có/ mã hs của gương qwm1) |
Gương đứng để sàn hình chữ nhật, có khung bằng nhựa nhân tạo tổng hợp (Resin), SKU: 3765021, quy cách (1727*770*45)mm. Hàng mới 100%... (mã hs gương đứng để s/ mã hs của gương đứng đ) |
Khung gương, làm từ gỗ cao su, vườn trồng, MDF, mua tại Việt Nam, mới 100%, L: 96.52cm, W: 96.52cm, H: 2.54cm, mã 9020-63... (mã hs khung gương là/ mã hs của khung gương) |
Gương(683-020) có khung bằng gỗ: Gỗ dương xẻ,Ván ép (1168*940*64mm)... (mã hs gương683020/ mã hs của gương68302) |
Gương để trên sàn nhà, kích thước: 30x72x1.58", mới 100%... (mã hs gương để trên s/ mã hs của gương để trê) |
Gương có khung, kích thước: 36.02"x18.03"x0.59", mới 100%... (mã hs gương có khung/ mã hs của gương có khu) |
Gương(1456-71) có khung bằng gỗ: Gỗ dương xẻ,Ván ép (966*966*45mm)... (mã hs gương145671/ mã hs của gương14567) |
Gương- PASADENA FLOOR MIRROR(qui cách: 615mm*95mm*1680mm)VENGE... (mã hs gương pasadena/ mã hs của gương pasad) |
Khung có gương gỗ cao su, ván MDF phủ sơn: 972 x 22 x 914 (mm)... (mã hs khung có gương/ mã hs của khung có gươ) |
Gương PSDB- có khung được sx từ gỗ thông, kích thước (109x22.5x80)cm... (mã hs gương psdb có/ mã hs của gương psdb) |
Gương PPXA- có khung được sx từ ván mdf&gỗ thông, kích thước (62x175x47)cm... (mã hs gương ppxa có/ mã hs của gương ppxa) |
Mirror (Gương tròn 10cm)... (mã hs mirror gương t/ mã hs của mirror gươn) |
Gương(300-331)có khung bằng gỗ:Gỗ cao su xẻ,Ván sợi(MDF),ép,lạng (1219*914*40mm)... (mã hs gương300331c/ mã hs của gương30033) |
Gương(300-344)có khung bằng gỗ:Gỗ cao su xẻ,Ván sợi(MDF),ép,lạng (978*2096*62mm)... (mã hs gương300344c/ mã hs của gương30034) |
CAB-005- Gương (có khung) (gỗ sồi) (400x42x1400)mm... (mã hs cab005 gương/ mã hs của cab005 gươ) |
Khung kính (Q/c: 660*44*813mm), làm bằng ván ép... (mã hs khung kính q/c/ mã hs của khung kính) |
Gương CA-MFD (1150x80x1125)mm. Sản phẩm gỗ thông NK, hàng mới 100%. Hàng không nhãn mác... (mã hs gương camfd 1/ mã hs của gương camfd) |
Gương (410x160x1200)mm làm từ Kính/ khung sắt mua trong nước... (mã hs gương 410x160x/ mã hs của gương 410x1) |
Gương(210-P068110)có khung bằng gỗ:Gỗ dương xẻ,ván sợi (MDF), ván ép (1270*64*1118mm)... (mã hs gương210p0681/ mã hs của gương210p0) |
Gương vệ sinh(gương nhựa)... (mã hs gương vệ sinhg/ mã hs của gương vệ sin) |
2012 ALMOND WINDOW KIT, Bộ sản phẩm gồm: 1 dây ruy băng, 3 bục giấy trưng bày sản phẩm, 1 miến giấy dán - hiệu Loccitane mới 100% |
58788652000 - Gương soi trang điểm - MJ LOLA MINI MIRROR TOA GWP |
ASIA 15 Tấn- Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Bàn họp bằng gỗ công nghiệp 323x126x75 cm, mới 100% |
Bộ gương có khung gồm 2 cái(1550x500& 1450x500mm) |
Bộ gương soi trang điểm cầm tay, phi <10cm, vỏ bằng sắt + nhựa, có kèm 01 lược bằng nhựa dài <10cm. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Công tắc quạt gió mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Cửa gương PORTOFINO ,mới 100%,viền gỗ,49.4X2X213.8 CM,(110014379) |
Cửa kiếng DOMINO,viền gỗ, Đen (44.7X1.9X213 CM) mới 100%(110019253) |
Cửa kiếng DOMINO,viền gỗ,Đen (29.7X2X213 CM) mới 100%(110019252) |
Cửa kiếng LAVISH LIVING viền gỗ/kiếng, mới 100%39.7X1.9X796.5 CM,Sồi sáng,(120011681) |
Cửa kiếng LAVISH LIVING xám nhạt,viền gỗ, 40X105X3 CM , mới 100%(120011681) |
Cửa kiếng LAVISH LIVING,viền gỗ,Trắng (39.7X1.9X796.5 CM) mới 100%(120007037) |
Cửa kiếng sơn PORTOFINO,mới 100% viền gỗ,Trắng 49.4X2X213.8 CM,(110014381) |
Cửa kiếng sơn PORTOFINO,viền gỗ,Đen 49.4X2X213.8 CM,mới 100%,(110014380) |
Cửa kiếng tủ áo viền gỗ LAVISH,nâu đen (45X1.9X193.2 mới 100%(120009814) |
Cửa kiếng viền gỗ LAVISH LIVING Nâu đen (39.7X1.9X796.5 CM),mới 100%(120010686) |
Gương ( có khung) ( 64mm x 138.5mm, t = 2.0mm) làm trang trí tấm chắn nắng |
Gương / 056/1 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Gương 3 chiều (800x2455mm) |
Gương BERRY,viền gổ, 60CM Nâu đen(110009402)-#xA;(60X60X2 CM) mới 100% |
Gương BLISS gỗ 80X30X60 CM Trắng(120010881),mới 100% |
gương cảnh dùng trong phòng trang trí chụp ảnh, chưa lắp ráp kt(190x80x3,6)cm±3cm. Kèm kệ gỗ kt(78x38x30)cm±5cm.hàng mới 100% |
Gương cầu ADF-66 ỉ66CM |
Gương cầu lồi ( phi 80cm) (dùng để quan sát trong nhà xưởng) |
Gương chiếu hậu dùng cho máy kéo nông nghiệp - hàng mới 100% |
Gương chiếu hậu(VOE11121153)/Pt ô tô volvo A35D |
Gương chiếu hậu,phải - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-8202020BA-DQ |
Gương có khung FM2 (110*150cm) (Hàng mới 100%) |
Gương có khung trưng bày hiệu POLICE PU00X201S05 (180 x 290 x 50mm) (Hàng mới 100%) |
Gương CONTEM/130 130CM Trắng(110012415)-#xA; (50X2X130 CM) mới 100% |
Gương CONTEM/75 75CM -#xA;Trắng(110012416)Nâu đen(110016582) (60X2X75 CM) mới 100% |
Gương CRICKET,viền gỗ,160CM Nâu đen(110010658)-#xA;(47X7.7X159.4 CM) mới 100% |
Gương để bàn trang trí K1103 ( 20 x 25cm ) hàng mới 100% |
Gương điều chỉnh / 056/1, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Gương đứng ,khung gỗ tạp phủ sơn mã JLBH07, 1080*70*1020mm, mới 100% |
Gương dùng cho máy bay loại có khung A2-254-0006-09( Hãng SX: AIRBUS) |
Gương đứng,khung gỗ cao su,kết hợp kính.Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1659.Kích thước:rộng 0.81m cao 1.75m.Hàng mới 100% |
Gương GRAPHIO viền gỗ Sồi (90x60x3 cm) mới 100% (110019382) |
Gương GRAPHIO,viền gỗ, Sồi sáng (90X3X60 CM) mới 100%(120011376) |
gương khung bằng nhựa (ỉ10cm) - 83248 - WHITE DAY 2012SS SPECIAL COMPACT MIRROR |
Gương khung gỗ công nghiệp đã tẩm sấy kích thước 65*60*23cm, M23-HTA002, hàng mới 100% |
Gương khung gỗ thịt model P110/V5-O, kích thước 175x13x112cm, hàng mới 100% |
Gương khung gỗ thịt model P265/P20-O, kích thước 100x13x112cm, hàng mới 100% |
Gương khung gỗ tự nhiên đã tẩm sấy kích thước 80x48x186cm, model ADMJ02, hàng mới 100% |
Gương kiểm tra, mã 820182263 |
Gương màu xanh ( 2,090 x 1,390 mm ) hàng mới 100% |
Gương màu xanh ( 2,990 x 1,690 mm ) hàng mới 100% |
Gương NUGGET 50CM Trắng(110010614)-#xA; (52.6X12X61.7 CM) mới 100% |
Gương phản chiếu cho cảm biến quang OP-96436 dùng cho máy kiểm tra linh kiện điện tử, hãng sx Keyence, mới 100% |
Gương phía ngoài bên phải mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Gương phía ngoài bên trái mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Gương phòng tắm thủy tinh EMERALD 45 X 60 CM (170062942) mới 100% |
Gương phòng tắm thủy tinh viền inox MIRAGE 18.2X18.2X26.2CM (170063855) |
Gương phòng tắm thủy tinh,viền gỗ DIAMOND 60x80cm (170062944) mới 100% |
Gương RIVA 60CM Trắng(110011445)-#xA;,mới 100%(60X75X19 CM) |
gương sáng |
Gương soi bằng kính, hình chữ nhật , hình tròn, có khung bằng nhựa , Mới 100% |
Gương soi cầm tay có khung, phi (15-20)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Gương soi cầm tay trang điểm hàng mới 100% |
Gương soi đã có khung KT: 120x60 cm (±20 cm), mới 100%, do TQSX |
Gương soi đã có khung,Model 1542160,Hiệu HAFA,Mới 100% |
Gương soi đã có khung. KT: (1200 x 600)mm (±20cm), mới 100% do TQSX |
Gương soi giày (gương, gỗ) kích thước 582 x 301 x 417 mm code F1-27-A (hàng mới 100%) |
Gương soi hình bầu dục có khung bằng nhựa tổng hợp KT: (90x34) cm ± 5cm, dày 0.5cm ± 0.2cm (Hàng mới 100%) |
Gương soi khung bằng bột gỗ ép, Kích thước :(0.68-1.39*0.87)m (gương dày 3mm) hiệu chữ Trung quốc |
Gương soi loại nhỏ mới 100% |
Gương soi -lt;30cm , vỏ nhựa cầm tay |
Gương soi mặt cầm tay , mới 100% |
Gương soi MIRROR (15cm X 10cm X 30cm) .Hàng mới 100%. |
gương soi MIRROR01,hãng sx NYX ,mới 100% |
gương soi MIRROR02,hãng sx NYX ,mới 100% |
Gương soi thủy tinh viền gỗ EYE 30X145CM trắng(170066102) |
Gương soi toàn thân loại cao cấp khung bằng gỗ MDF, mã 230 (630*425*1945)mm, hiệu CARPENTER, hàng mới |
Gương STANDARD viền gỗ (90x60x2cm) Trắng,mới 100%(110019382) |
Gương tấm bằng kính có khung cỡ( 2200L x 600W x 700H)mm RBKGB-300220 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Gương thủy tinh có khung, kích thước 150cm x 120cm , dùng trưng bày trong cửa hàng, hàng mới 100% |
Gương thủy tinh tròn có khung dùng để kiểm tra 2-1/4 |
Gương thủy tinh, hiệu Daiso, mới 100% |
Gương trang điểm có khung (137500) |
Gương trang điểm để bàn mới 100% |
Gương trang điểm khung gỗ công nghiệp, kích thước 107x87 cm Mới 100% |
Gương trang điểm MIROIR DOUBLE FACETTES |
Gương trang điểm(hàng mẫu,làm từ gỗ cao su,ván mdf,ván dăm...)-Mirror 46*2*36 |
Gương treo bằng gỗ sồi và kính, màu nâu, kích thước 62x92cm hàng mới 100% |
Gương treo có khung (1000x750mm) |
Gương treo có khung. KT:800x2555(mm) |
Gương treo có khung. KT:850x2555(mm) |
Gương treo di động h949xw135xd536mm ( 805.79.090) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Gương treo tường viền gỗ, model Expo P15, chất liệu kính, 530x1920mm, hiệu Novamobili mới 100% xuất xứ Italy |
Gương TREVI 120CM Trắng(110014426)-#xA; (120X2.5X75 CM) mới 100% |
Gương trong xe mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Gương trưng bày có khung hiệu Furla 20cm x 21cm x 10cm (Hàng mới 100%) |
Gương tủ buffet,khung gỗ cao su,các phần khác gỗ MDF.Hiệu chữ Trung Quốc,mã 1604-2.Kích thước:rộng 1.3m cao 1.3m.Hàng mới 100% |
Gương tủ,viền gỗ,ECO SYSTEM/45 Nâu đen(110018240)-#xA; 44.7X1.9X165.2 CM,mới 100% |
Gương viền gỗ GRAPHIO,Sồi sáng (90X3X60 CM) mới 100%(120011376) |
Gương viền gỗ MONA,mới 100%Hồng (49.6X2.1X65.6 CM)(120009262) |
Gương viền gỗ TREVI 120CM Nâu đen (120X2.5X75 CM)(110016622) mới 100% |
Gương,viền inox MOLLY 60X1.9X75 CM. màu trắng(170068934) mới 100% |
HAND MIRROR GENERIC POP 07, gương soi (1 bộ 10 cái)- hiệu Clarins mới 100% |
HD 1 Tấn (PORTER) - Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 15 Tấn- Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 23 Tấn- Gương cả tay trước ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 23 Tấn- Gương vuông bé( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Gương cả tay dưới ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Gương cả tay( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 3,5 Tấn (E MIGHTY) - Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 3.5 Tấn- Gương cả tay( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 3.5 Tấn-Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
IMM BRIGHTENING WINDOW KIT-Bộ sản phẩm gồm: 8 gương và giá đỡ, 3 hoa trang trí hình rẽ quạt bằng kim loại, 3 chân dứng bằng kim loại cao 7cm, 1 giấy lót bàn (50x95cm) - hiệu Loccitane mới 100% |
Khung gương gỗ SPECCHIERA OVALE DORATA- GOLDEN MIRROR. 01 chiếc/ cartons. 0.05 CBM/carton.4 kg NW/ chiếc. Mới 100%. Kích thước cm( 55x60x80 )/ chiếc |
KIA 2,5 Tấn (TRADE) - Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Kiếng gập cầm tay loại lớn. Mới 100% |
Kiếng gập cầm tay loại nhỏ. Mới 100% |
Kiếng soi mặt oval(màu đen). Mới 100% |
Kính phản chiếu - inspection mirror S2 |
label.m back mirror Gương ( Đường kính 20cm) hiệu label.m mới 100% |
LBH07 Gương bàn phấn có khung bằng gỗ ván ép 1000*1080*70(mm), không hiệu, mới 100% |
MIROIR DE COMPTOIR 2012, gương soi- hiệu Clarins mới 100% |
Phụ tùng ô tô du lịch 5 chỗ các loại, mới 100% - Gáo Gương |
Phụ tùng ô tô du lịch 5 chỗ, mới 100% - Gáo Gương |
Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại, mới 100% - Gáo Gương |
Phụ tùng xe ô tô khách 25-47 chỗ: Khung kính chiếu hậu (hàng mới 100%) |
Y07 Gương treo tường có khung bằng gỗ ván ép 850*830*70, không hiệu, mới 100% |
2012 ALMOND WINDOW KIT, Bộ sản phẩm gồm: 1 dây ruy băng, 3 bục giấy trưng bày sản phẩm, 1 miến giấy dán - hiệu Loccitane mới 100% |
ASIA 15 Tấn- Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Bộ gương có khung gồm 2 cái(1550x500& 1450x500mm) |
Công tắc quạt gió mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Cửa gương PORTOFINO ,mới 100%,viền gỗ,49.4X2X213.8 CM,(110014379) |
Cửa kiếng LAVISH LIVING viền gỗ/kiếng, mới 100%39.7X1.9X796.5 CM,Sồi sáng,(120011681) |
Cửa kiếng sơn PORTOFINO,mới 100% viền gỗ,Trắng 49.4X2X213.8 CM,(110014381) |
Gương / 056/1 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Gương BERRY,viền gổ, 60CM Nâu đen(110009402)-#xA;(60X60X2 CM) mới 100% |
Gương chiếu hậu,phải - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-8202020BA-DQ |
Gương CONTEM/130 130CM Trắng(110012415)-#xA; (50X2X130 CM) mới 100% |
Gương CONTEM/75 75CM -#xA;Trắng(110012416)Nâu đen(110016582) (60X2X75 CM) mới 100% |
Gương CRICKET,viền gỗ,160CM Nâu đen(110010658)-#xA;(47X7.7X159.4 CM) mới 100% |
Gương để bàn trang trí K1103 ( 20 x 25cm ) hàng mới 100% |
Gương điều chỉnh / 056/1, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Gương đứng ,khung gỗ tạp phủ sơn mã JLBH07, 1080*70*1020mm, mới 100% |
Gương dùng cho máy bay loại có khung A2-254-0006-09( Hãng SX: AIRBUS) |
Gương GRAPHIO viền gỗ Sồi (90x60x3 cm) mới 100% (110019382) |
gương khung bằng nhựa (ỉ10cm) - 83248 - WHITE DAY 2012SS SPECIAL COMPACT MIRROR |
Gương khung gỗ công nghiệp đã tẩm sấy kích thước 65*60*23cm, M23-HTA002, hàng mới 100% |
Gương khung gỗ thịt model P265/P20-O, kích thước 100x13x112cm, hàng mới 100% |
Gương NUGGET 50CM Trắng(110010614)-#xA; (52.6X12X61.7 CM) mới 100% |
Gương phía ngoài bên phải mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Gương phía ngoài bên trái mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Gương phòng tắm thủy tinh EMERALD 45 X 60 CM (170062942) mới 100% |
Gương phòng tắm thủy tinh,viền gỗ DIAMOND 60x80cm (170062944) mới 100% |
Gương RIVA 60CM Trắng(110011445)-#xA;,mới 100%(60X75X19 CM) |
Gương soi cầm tay có khung, phi (15-20)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Gương soi đã có khung KT: 120x60 cm (±20 cm), mới 100%, do TQSX |
Gương thủy tinh có khung, kích thước 150cm x 120cm , dùng trưng bày trong cửa hàng, hàng mới 100% |
Gương treo tường viền gỗ, model Expo P15, chất liệu kính, 530x1920mm, hiệu Novamobili mới 100% xuất xứ Italy |
Gương TREVI 120CM Trắng(110014426)-#xA; (120X2.5X75 CM) mới 100% |
Gương trong xe mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ |
Gương trưng bày có khung hiệu Furla 20cm x 21cm x 10cm (Hàng mới 100%) |
Gương tủ,viền gỗ,ECO SYSTEM/45 Nâu đen(110018240)-#xA; 44.7X1.9X165.2 CM,mới 100% |
Gương viền gỗ MONA,mới 100%Hồng (49.6X2.1X65.6 CM)(120009262) |
Gương viền gỗ TREVI 120CM Nâu đen (120X2.5X75 CM)(110016622) mới 100% |
Gương,viền inox MOLLY 60X1.9X75 CM. màu trắng(170068934) mới 100% |
HD 1 Tấn (PORTER) - Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 15 Tấn- Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 23 Tấn- Gương cả tay trước ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 23 Tấn- Gương vuông bé( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Gương cả tay dưới ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Gương cả tay( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 3,5 Tấn (E MIGHTY) - Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 3.5 Tấn- Gương cả tay( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 3.5 Tấn-Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Khung gương gỗ SPECCHIERA OVALE DORATA- GOLDEN MIRROR. 01 chiếc/ cartons. 0.05 CBM/carton.4 kg NW/ chiếc. Mới 100%. Kích thước cm( 55x60x80 )/ chiếc |
KIA 2,5 Tấn (TRADE) - Gương cả tay ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
label.m back mirror Gương ( Đường kính 20cm) hiệu label.m mới 100% |
LBH07 Gương bàn phấn có khung bằng gỗ ván ép 1000*1080*70(mm), không hiệu, mới 100% |
MIROIR DE COMPTOIR 2012, gương soi- hiệu Clarins mới 100% |
Phụ tùng ô tô du lịch 5 chỗ các loại, mới 100% - Gáo Gương |
Phụ tùng ô tô du lịch 5 chỗ, mới 100% - Gáo Gương |
Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại, mới 100% - Gáo Gương |
58788652000 - Gương soi trang điểm - MJ LOLA MINI MIRROR TOA GWP |
Gương BLISS gỗ 80X30X60 CM Trắng(120010881),mới 100% |
Gương có khung trưng bày hiệu POLICE PU00X201S05 (180 x 290 x 50mm) (Hàng mới 100%) |
Gương khung gỗ thịt model P265/P20-O, kích thước 100x13x112cm, hàng mới 100% |
Gương soi đã có khung KT: 120x60 cm (±20 cm), mới 100%, do TQSX |
Gương soi đã có khung. KT: (1200 x 600)mm (±20cm), mới 100% do TQSX |
Gương tấm bằng kính có khung cỡ( 2200L x 600W x 700H)mm RBKGB-300220 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Gương treo tường viền gỗ, model Expo P15, chất liệu kính, 530x1920mm, hiệu Novamobili mới 100% xuất xứ Italy |
Gương TREVI 120CM Trắng(110014426)-#xA; (120X2.5X75 CM) mới 100% |
Gương viền gỗ TREVI 120CM Nâu đen (120X2.5X75 CM)(110016622) mới 100% |
Y07 Gương treo tường có khung bằng gỗ ván ép 850*830*70, không hiệu, mới 100% |
Gương màu xanh ( 2,090 x 1,390 mm ) hàng mới 100% |
Gương tấm bằng kính có khung cỡ( 2200L x 600W x 700H)mm RBKGB-300220 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Gương treo di động h949xw135xd536mm ( 805.79.090) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 70:Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 70099200 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 50 |
2019 | 50 |
2020 | 50 |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 16 |
2020 | 13 |
2021 | 10 |
2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 25.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 17 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 17 |
01/01/2020-31/12/2020 | 8.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 26.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 70099200
Bạn đang xem mã HS 70099200: Có khung
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70099200: Có khung
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70099200: Có khung
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XIII | Chương 70 | 70099100 | Chưa có khung |
2 | Phần XX | Chương 96 | 96151900 | Loại khác |