- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 72: Sắt và thép
- 7219 - Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 20:2019/BKHCN về Thép không gỉ (năm 2019)
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2019/TT-BKHCN ngày 15/11/2019 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thép không gỉ
Xem chi tiết -
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 07/2017/TT-BKHCN ngày 16/06/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ sửa đổi Thông tư 27/2012/TT-BKHCN quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 02/2017/TT-BKHCN ngày 31/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban sửa đổi Thông tư 28/2012/TT-BKHCN quy định về công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết -
Thông báo số 13314/TB-TCHQ ngày 03/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Thép cuộn cán nguội không gỉ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông tư số 27/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Quy định việc kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ
Xem chi tiết -
Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Về Quy định công bố hợp chuẩn, công bố hợp quy và phương thức đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm |
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. |
Full Hard Stainless Steel Sheet In Coil. |
Thép cuộn cán nguội không gỉ - Cold Rolled Stainless Steel (Full Hard) Sheet In Coil 1.0mm x 1219mm x cuộn; Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, bề mặt phẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc, không phủ mạ hoặc tráng. Kích cỡ: (1.0 x 1219)mm x cuộn. |
INNOX CUON SUS 304 620 X 0.5MM |
INOX CUON 600 X 0.50MM |
INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 (1,000-1276)X(0.5-1.5) MM x C -LOạI 2 |
INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 (300-1273)X(0.4-1.18) MM x C -LOạI 2 |
INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 (1,000)x (1,000-2,000)x(0.3-1.5) MM- LOạI 2 |
INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 (600-1,000)x (900-2,000)x(0.3-1.5) MM- LOạI 2-cán nguội |
NPL sản xuất linh kiện bán thành phẩm: Thép không gỉ, được cán phẳng , không gia công quá mức cán nguội 304 No.4 ( 0.80mm x 1219mm x COIL) Hàng mới 100% dạng cuộn. |
Stainless Steel Coil (SUS 304)915W*0.5t*Coil-Thép không gỉ dạng cuộn cán phẳng -hàng mới 100% |
Thép cuộn cán nguội, không gỉ SUS409L 1.0X1219XC ( Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy ) |
Thép không gỉ ,dạng cuộn kí hiệu SUS201 ( J4 ), 1.0mm*1250mm*cuộn ,( độ bóng 2B ) mới 100% |
Thép không gỉ 0.5mm -0.8mm |
Thép không gỉ 0.5mm-0.8mm |
Thép không gỉ 304 dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội (0.50-0.70)mmx(1219.2-1270)mmxCoil (Hàng mới 100%) |
Thép không gỉ 304 không gia công quá mức cán nguội (0.8mmx1200mmx2400mm) (Hàng mới 100%) |
Thép không gỉ cán nguội - SUS430*BB 0.5mm x 1165mm x Coil |
Thép không gỉ cán nguội 304 2B độ dày 0.8mm khổ rộng 1219mm Up, mới 100%. |
Thép không gỉ cán nguội 304/2B độ dày 0.5mm - 0.9mm. |
Thép không gỉ cán nguội 304/BA độ dày 0.8mm - 1.0mm. |
Thép không gỉ cán nguội 430/409 2B/BA độ dày từ 0.5mm-1.0mm. |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.8mm x 1219mm x cuộn ( SUS430-2B, hàng mới 100%) |
thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, kích thước 0.5mm (0.49-0.51)x1219mm, hàng mới 100% |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn ( STS 430 BA & 2B) , kích thước ( 0.370~1.160MM x 1,033~1,260MMxC) hàng mới 100%; Origin :Korea |
Thép không gỉ dạng cán nguội 430 (TI)/441/444 (0.5-2.0)mm * (108-1500)mm * coil , mới 100% |
THéP KHÔNG Gỉ DạNG CUộN (600-1,241) x (0.5-1.43) mm x C |
Thép không gỉ dạng cuộn : GRADE 304 2B AND NO4 BRIGHT, PRIME 0,4-0,8MM X 1000-1260 mm X COIL. Hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng cuộn 2B (0.56 - 1.00)MMx (1219 - 1240)MM |
Thép không gỉ dạng cuộn 2D (0.80 - 1.00) MM x (1240 - 1275)MM |
Thép không gỉ dạng cuộn 430 BA: (0.4 - 0.7)mm x 1010 mm - 1277 mm x Cuộn, hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng cuộn loại 430. Hàng mới 100% (0.24-2.5)mm x (1000-1260)mm x C |
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 304 2B (0.78mm x 1500mm x C) |
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 410: 0.6 mm x 1176mm x Cuộn, hàng mới 100% |
Thép không gĩ dạng cuộn SUS 430/2B , kích thước : 0.5mm x 1000mm x C , Mới 100%. |
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 430/441/439/409: (0.2 - 0.9)mm x 400 - 1500mm x Cuộn, hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội 316L 0.5*12501*C |
Thép không gỉ dạng cuộn, series 304/304L, độ dày 0,5 - 2,0mm , khổ 620 - 1300mm, hàng không quy chuẩn loại 2, mới 100% |
Thép không gĩ dạng cuộn. TP-430 / BA , kích thước 0.4mm x 227-386mm x C , mới 100%. |
Thép không gỉ dạng tấm (0.7x1420x1420)mm |
Thép không gỉ dạng tấm 0.8 x 1219 x 2438 304/No4 |
Thép không gỉ dạng tấm 1.0 x 1219 x 2438 304/2B |
Thép không gỉ dạng tấm 201 (stainless stell plate 201) ( Size 0.3-1.2 x 1219 x 2438mm) Hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng tấm 2B (0.7mm x 1223mm x 1267mm to 1520mm) (hàng mới 100%) |
Thép không gỉ dạng tấm 304 (stainless stell plate 304) ( Size 0.3-1.2 x 1219 x 2438mm) Hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng tấm 430/439/444/420 MOV/BA/2B/2D: (0.3 - 0.9)mm x 329mm up x 510mm up, hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng tấm 430: (0.3 - 3.0)mm x 150mm up x 300 mm up, hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng tấm AISI-430 FINISH: 2B/BA (0.25-0.80MM X 250-650MM X 1800-2100MM) |
Thép không gỉ, dạng cuộn 0.6-1.00mm x 1219 - 1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil |
Thép không gỉ, dạng cuộn 0.8mm x 1219mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil - Prime Quality |
Thép không gỉ, dạng cuộn 1mm x 1219mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil - Prime Quality |
Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn - Grade 304. Size: (0.3-2.0)mm x (1000-1260)mm x Coil. Hàng mới 100%. |
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 0.9 X 1270 X COIL, Hàng mới 100% |
Thép khộng rỉ dạng cuộn KT : 0.9mm X 1219.2mm X Coil |
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 1.00 X 1250 X COIL, Hàng mới 100% |
Thép không rỉ dạng cuộn WBJ4/2B KT 600-620MM X 1.00 MM Hàng mới 100% |
INOX CUON 600 X 0.50MM |
INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 (1,000-1276)X(0.5-1.5) MM x C -LOạI 2 |
INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 (300-1273)X(0.4-1.18) MM x C -LOạI 2 |
INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 (1,000)x (1,000-2,000)x(0.3-1.5) MM- LOạI 2 |
INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 (600-1,000)x (900-2,000)x(0.3-1.5) MM- LOạI 2-cán nguội |
NPL sản xuất linh kiện bán thành phẩm: Thép không gỉ, được cán phẳng , không gia công quá mức cán nguội 304 No.4 ( 0.80mm x 1219mm x COIL) Hàng mới 100% dạng cuộn. |
Thép cuộn cán nguội, không gỉ SUS409L 1.0X1219XC ( Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy ) |
Thép không gỉ cán nguội 430/409 2B/BA độ dày từ 0.5mm-1.0mm. |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn ( STS 430 BA & 2B) , kích thước ( 0.370~1.160MM x 1,033~1,260MMxC) hàng mới 100%; Origin :Korea |
Thép không gỉ dạng cán nguội 430 (TI)/441/444 (0.5-2.0)mm * (108-1500)mm * coil , mới 100% |
THéP KHÔNG Gỉ DạNG CUộN (600-1,241) x (0.5-1.43) mm x C |
Thép không gỉ dạng cuộn : GRADE 304 2B AND NO4 BRIGHT, PRIME 0,4-0,8MM X 1000-1260 mm X COIL. Hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng cuộn 2B (0.56 - 1.00)MMx (1219 - 1240)MM |
Thép không gỉ dạng cuộn 2D (0.80 - 1.00) MM x (1240 - 1275)MM |
Thép không gỉ dạng cuộn loại 430. Hàng mới 100% (0.24-2.5)mm x (1000-1260)mm x C |
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 304 2B (0.78mm x 1500mm x C) |
Thép không gĩ dạng cuộn SUS 430/2B , kích thước : 0.5mm x 1000mm x C , Mới 100%. |
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 430/441/439/409: (0.2 - 0.9)mm x 400 - 1500mm x Cuộn, hàng mới 100% |
Thép không gỉ dạng cuộn, series 304/304L, độ dày 0,5 - 2,0mm , khổ 620 - 1300mm, hàng không quy chuẩn loại 2, mới 100% |
Thép không gỉ dạng tấm 430: (0.3 - 3.0)mm x 150mm up x 300 mm up, hàng mới 100% |
Thép không gỉ, dạng cuộn 0.6-1.00mm x 1219 - 1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil |
Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn - Grade 304. Size: (0.3-2.0)mm x (1000-1260)mm x Coil. Hàng mới 100%. |
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 1.00 X 1250 X COIL, Hàng mới 100% |
Thép không rỉ dạng cuộn WBJ4/2B KT 600-620MM X 1.00 MM Hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 72:Sắt và thép |
Bạn đang xem mã HS 72193400: Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 72193400: Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 72193400: Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
Đang cập nhật...