cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
 Full Hard Stainless Steel Sheet In Coil.
Thép cuộn cán nguội không gỉ - Cold Rolled Stainless Steel (Full Hard) Sheet In Coil 1.0mm x 1219mm x cuộn; Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, bề mặt phẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc, không phủ mạ hoặc tráng. Kích cỡ: (1.0 x 1219)mm x cuộn.
INNOX CUON SUS 304 620 X 0.5MM
INOX CUON 600 X 0.50MM
INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 (1,000-1276)X(0.5-1.5) MM x C -LOạI 2
INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 (300-1273)X(0.4-1.18) MM x C -LOạI 2
INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 (1,000)x (1,000-2,000)x(0.3-1.5) MM- LOạI 2
INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 (600-1,000)x (900-2,000)x(0.3-1.5) MM- LOạI 2-cán nguội
NPL sản xuất linh kiện bán thành phẩm: Thép không gỉ, được cán phẳng , không gia công quá mức cán nguội 304 No.4 ( 0.80mm x 1219mm x COIL) Hàng mới 100% dạng cuộn.
Stainless Steel Coil (SUS 304)915W*0.5t*Coil-Thép không gỉ dạng cuộn cán phẳng -hàng mới 100%
Thép cuộn cán nguội, không gỉ SUS409L 1.0X1219XC ( Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy )
Thép không gỉ ,dạng cuộn kí hiệu SUS201 ( J4 ), 1.0mm*1250mm*cuộn ,( độ bóng 2B ) mới 100%
Thép không gỉ 0.5mm -0.8mm
Thép không gỉ 0.5mm-0.8mm
Thép không gỉ 304 dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội (0.50-0.70)mmx(1219.2-1270)mmxCoil (Hàng mới 100%)
Thép không gỉ 304 không gia công quá mức cán nguội (0.8mmx1200mmx2400mm) (Hàng mới 100%)
Thép không gỉ cán nguội - SUS430*BB 0.5mm x 1165mm x Coil
Thép không gỉ cán nguội 304 2B độ dày 0.8mm khổ rộng 1219mm Up, mới 100%.
Thép không gỉ cán nguội 304/2B độ dày 0.5mm - 0.9mm.
Thép không gỉ cán nguội 304/BA độ dày 0.8mm - 1.0mm.
Thép không gỉ cán nguội 430/409 2B/BA độ dày từ 0.5mm-1.0mm.
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.8mm x 1219mm x cuộn ( SUS430-2B, hàng mới 100%)
thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, kích thước 0.5mm (0.49-0.51)x1219mm, hàng mới 100%
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn ( STS 430 BA & 2B) , kích thước ( 0.370~1.160MM x 1,033~1,260MMxC) hàng mới 100%; Origin :Korea
Thép không gỉ dạng cán nguội 430 (TI)/441/444 (0.5-2.0)mm * (108-1500)mm * coil , mới 100%
THéP KHÔNG Gỉ DạNG CUộN (600-1,241) x (0.5-1.43) mm x C
Thép không gỉ dạng cuộn : GRADE 304 2B AND NO4 BRIGHT, PRIME 0,4-0,8MM X 1000-1260 mm X COIL. Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn 2B (0.56 - 1.00)MMx (1219 - 1240)MM
Thép không gỉ dạng cuộn 2D (0.80 - 1.00) MM x (1240 - 1275)MM
Thép không gỉ dạng cuộn 430 BA: (0.4 - 0.7)mm x 1010 mm - 1277 mm x Cuộn, hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn loại 430. Hàng mới 100% (0.24-2.5)mm x (1000-1260)mm x C
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 304 2B (0.78mm x 1500mm x C)
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 410: 0.6 mm x 1176mm x Cuộn, hàng mới 100%
Thép không gĩ dạng cuộn SUS 430/2B , kích thước : 0.5mm x 1000mm x C , Mới 100%.
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 430/441/439/409: (0.2 - 0.9)mm x 400 - 1500mm x Cuộn, hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội 316L 0.5*12501*C
Thép không gỉ dạng cuộn, series 304/304L, độ dày 0,5 - 2,0mm , khổ 620 - 1300mm, hàng không quy chuẩn loại 2, mới 100%
Thép không gĩ dạng cuộn. TP-430 / BA , kích thước 0.4mm x 227-386mm x C , mới 100%.
Thép không gỉ dạng tấm (0.7x1420x1420)mm
Thép không gỉ dạng tấm 0.8 x 1219 x 2438 304/No4
Thép không gỉ dạng tấm 1.0 x 1219 x 2438 304/2B
Thép không gỉ dạng tấm 201 (stainless stell plate 201) ( Size 0.3-1.2 x 1219 x 2438mm) Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm 2B (0.7mm x 1223mm x 1267mm to 1520mm) (hàng mới 100%)
Thép không gỉ dạng tấm 304 (stainless stell plate 304) ( Size 0.3-1.2 x 1219 x 2438mm) Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm 430/439/444/420 MOV/BA/2B/2D: (0.3 - 0.9)mm x 329mm up x 510mm up, hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm 430: (0.3 - 3.0)mm x 150mm up x 300 mm up, hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm AISI-430 FINISH: 2B/BA (0.25-0.80MM X 250-650MM X 1800-2100MM)
Thép không gỉ, dạng cuộn 0.6-1.00mm x 1219 - 1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil
Thép không gỉ, dạng cuộn 0.8mm x 1219mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil - Prime Quality
Thép không gỉ, dạng cuộn 1mm x 1219mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil - Prime Quality
Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn - Grade 304. Size: (0.3-2.0)mm x (1000-1260)mm x Coil. Hàng mới 100%.
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 0.9 X 1270 X COIL, Hàng mới 100%
Thép khộng rỉ dạng cuộn KT : 0.9mm X 1219.2mm X Coil
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 1.00 X 1250 X COIL, Hàng mới 100%
Thép không rỉ dạng cuộn WBJ4/2B KT 600-620MM X 1.00 MM Hàng mới 100%
INOX CUON 600 X 0.50MM
INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 (1,000-1276)X(0.5-1.5) MM x C -LOạI 2
INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 (300-1273)X(0.4-1.18) MM x C -LOạI 2
INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 (1,000)x (1,000-2,000)x(0.3-1.5) MM- LOạI 2
INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 (600-1,000)x (900-2,000)x(0.3-1.5) MM- LOạI 2-cán nguội
NPL sản xuất linh kiện bán thành phẩm: Thép không gỉ, được cán phẳng , không gia công quá mức cán nguội 304 No.4 ( 0.80mm x 1219mm x COIL) Hàng mới 100% dạng cuộn.
Thép cuộn cán nguội, không gỉ SUS409L 1.0X1219XC ( Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy )
Thép không gỉ cán nguội 430/409 2B/BA độ dày từ 0.5mm-1.0mm.
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn ( STS 430 BA & 2B) , kích thước ( 0.370~1.160MM x 1,033~1,260MMxC) hàng mới 100%; Origin :Korea
Thép không gỉ dạng cán nguội 430 (TI)/441/444 (0.5-2.0)mm * (108-1500)mm * coil , mới 100%
THéP KHÔNG Gỉ DạNG CUộN (600-1,241) x (0.5-1.43) mm x C
Thép không gỉ dạng cuộn : GRADE 304 2B AND NO4 BRIGHT, PRIME 0,4-0,8MM X 1000-1260 mm X COIL. Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn 2B (0.56 - 1.00)MMx (1219 - 1240)MM
Thép không gỉ dạng cuộn 2D (0.80 - 1.00) MM x (1240 - 1275)MM
Thép không gỉ dạng cuộn loại 430. Hàng mới 100% (0.24-2.5)mm x (1000-1260)mm x C
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 304 2B (0.78mm x 1500mm x C)
Thép không gĩ dạng cuộn SUS 430/2B , kích thước : 0.5mm x 1000mm x C , Mới 100%.
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 430/441/439/409: (0.2 - 0.9)mm x 400 - 1500mm x Cuộn, hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn, series 304/304L, độ dày 0,5 - 2,0mm , khổ 620 - 1300mm, hàng không quy chuẩn loại 2, mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm 430: (0.3 - 3.0)mm x 150mm up x 300 mm up, hàng mới 100%
Thép không gỉ, dạng cuộn 0.6-1.00mm x 1219 - 1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil
Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn - Grade 304. Size: (0.3-2.0)mm x (1000-1260)mm x Coil. Hàng mới 100%.
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 1.00 X 1250 X COIL, Hàng mới 100%
Thép không rỉ dạng cuộn WBJ4/2B KT 600-620MM X 1.00 MM Hàng mới 100%
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 72:Sắt và thép