cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chiều dày dưới 0,5 mm
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn.
(Mục 1TK): Thép không gỉ, cán phẳng dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. Kt: (0.45 x 620)mm. Hàng mới 100%. Thép không gỉ, hàm lượng C » 0,09%; Cr » 14,52%... tính theo trọng lượng, dạng cuộn, cán nguội, rộng trên 600mm, chiều dày 0,45 mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thép không gỉ, hàm lượng C » 0,09%; Cr » 14,52%... tính theo trọng lượng, dạng cuộn, cán nguội, rộng trên 600mm, chiều dày 0,45 mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.
Inox Aisi -430 dạng cuộn ( 0.300 - 0.800 X 500 - 1000 mm up X C. Hàng mới 100%
Inox AISI-430 dạng tấm( 0.20 - 2.00 x 50 - 1.220 x 200 - 2.440 mm ). Hàng loại 2, mới 100%
Thép cuộn không gỉ cán nguội 0.3mm X 1024 mm
Thép không ghỉ dạng cuộn cán nguội (0.4mm x 880mm x cuộn). Hàng mới 100%
Thép không gi ,dạn cuộn ,cán phẳn bằng pp cán nguội-Size(mm)0.3 x 1000 x C
Thép không gi ,dạng cuộn ,cán phẳn bằng pp cán nguội-Size(mm)0.4 x 1219 x C
Thép không gỉ cán nguội 304 BA độ dày 0.3 mm khổ rộng 1000mm Up, mới 100%
Thép không gỉ cán nguội 430 BA độ dày 0.4mm khổ rộng 1219mm Up, mới 100%.
Thép không gỉ cán nguội 430 độ dày 0.4mm-0.45mm.
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn - Grade: 304, chiều dày dưới 0,5 mm, chiều rộng từ 1000 mm trở lên, mới 100%
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn ( hàng mới 100%) SUS 201(WBJ4)-2B:0.35mm x 600mm x cuộn
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn KT: 0.39-0.48mm x 1015-1269mm, hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn (0.40-0.45mm x 1000-1235mm x Coil) hàng loại 2 mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn 0.30-0.40mm x 1000mm up x Coil (mới 100%)
Thép không gỉ dạng cuộn 201LH (0.4mm x 1219mm up x coil) (Hàng mới 100%)
Thép không gỉ dạng cuộn 304 : 0.2mm X 1000mm X Coil
Thép không gỉ dạng cuộn 430 : 0.25mm X 903mm X Coil
Thép không gỉ dạng cuộn J4 cán nguội (0.40 MM - 1219 MM)
Thép không gỉ dạng cuộn KT : 0.38 - 0.45mm X 600-620mm X Coil
Thép không gỉ dạng cuộn KT : 600-620mm X 0.38mm
Thép không gỉ dạng cuộn series 300 bề dày 0.3mm - 0.45mm X 1000MM ( Hàng mới 100%)
Thép không gỉ dạng cuộn- SS304, dày 0.15mm
Thép không gỉ dạng cuộn SUS410-BA (0.28mm x 620mm x coil) (hàng mới 100%)
Thép không gỉ dạng cuộn, SUS-430 ( 0.29 UP x 800 UP x Coil ) hàng mới
Thép không gỉ dạng tấm ( 0.3x640x670)mm
Thép không gỉ dạng tấm ( 0.3x710x740)mm
Thép không gỉ dạng tấm ( 0.3x810x810)mm
Thép không gỉ dạng tấm, SUS-430 ( 0.04 UP x 905 UP x 2000 ) hàng mới
Thép không gỉ, cán nguội dạng cuộn, serie 300. Size: (Dày từ 0.2 đến 0.45mm) x (Rộng từ 1000mm trở lên) x cuộn. Mới 100%.
Thép không gỉ, cán nguội không ở dạng cuộn, TP430/2B/BA. Size: (Dày từ 0.3mm đến 0.4mm) x (Rộng từ 1000mm đến 1250mm) x (Dài từ 2000mm đến 3000mm). Mới 100%.
Thép không gỉ, dạng cuộn 0.32mm x 1240mm x Coil: Secondary Cold Rolled Stainless Steel Coil
Thép không gỉ, dạng cuộn 0.34mm x 1233mm x Coil: Secondary Cold Rolled Stainless Steel Coil
Thép không gỉ, dạng cuộn: Cold Rolled Stainless Steel coils - 0.4mm x 1219mm x Coils
Thép không rỉ cán nguội ,dạng cuộn STS304, Size: (Dày từ 0.30 đến 0.40mm) x (Rộng từ 1000 đến 1260mm) x cuộn. Mới 100%.
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 600-620mm X 0.37mm X Coil
Thép không rỉ dạng cuộn KT: 0.3-0.4 X 1030-1268MM X Coil, Hàng mới 100%
Thép không rỉ dạng cuộn KT: 600-620MM X 0.38MM, Hàng mới 100%
Thép không rỉ dạng cuộn mới 100% 0.3- 0.45MM X 1000MM UP X COILS
Thép không rỉ dạng cuộn,mới 100%, độ dày o.3mm
Thép không rỉ được cán phẳng SS 304 W1000 x T0.3
Thép tấm không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn tròn, KT: 0,1 x 600mm
Inox Aisi -430 dạng cuộn ( 0.300 - 0.800 X 500 - 1000 mm up X C. Hàng mới 100%
Inox AISI-430 dạng tấm( 0.20 - 2.00 x 50 - 1.220 x 200 - 2.440 mm ). Hàng loại 2, mới 100%
Thép không gi ,dạn cuộn ,cán phẳn bằng pp cán nguội-Size(mm)0.3 x 1000 x C
Thép không gỉ cán nguội 304 BA độ dày 0.3 mm khổ rộng 1000mm Up, mới 100%
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn - Grade: 304, chiều dày dưới 0,5 mm, chiều rộng từ 1000 mm trở lên, mới 100%
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn ( hàng mới 100%) SUS 201(WBJ4)-2B:0.35mm x 600mm x cuộn
Thép không gỉ dạng cuộn (0.40-0.45mm x 1000-1235mm x Coil) hàng loại 2 mới 100%
Thép không gỉ dạng cuộn 0.30-0.40mm x 1000mm up x Coil (mới 100%)
Thép không gỉ dạng cuộn 304 : 0.2mm X 1000mm X Coil
Thép không gỉ dạng cuộn KT : 0.38 - 0.45mm X 600-620mm X Coil
Thép không gỉ dạng cuộn KT : 600-620mm X 0.38mm
Thép không gỉ dạng cuộn series 300 bề dày 0.3mm - 0.45mm X 1000MM ( Hàng mới 100%)
Thép không gỉ dạng cuộn, SUS-430 ( 0.29 UP x 800 UP x Coil ) hàng mới
Thép không gỉ dạng tấm, SUS-430 ( 0.04 UP x 905 UP x 2000 ) hàng mới
Thép không gỉ, cán nguội dạng cuộn, serie 300. Size: (Dày từ 0.2 đến 0.45mm) x (Rộng từ 1000mm trở lên) x cuộn. Mới 100%.
Thép không gỉ, cán nguội không ở dạng cuộn, TP430/2B/BA. Size: (Dày từ 0.3mm đến 0.4mm) x (Rộng từ 1000mm đến 1250mm) x (Dài từ 2000mm đến 3000mm). Mới 100%.
Thép không rỉ cán nguội ,dạng cuộn STS304, Size: (Dày từ 0.30 đến 0.40mm) x (Rộng từ 1000 đến 1260mm) x cuộn. Mới 100%.
Thép không rỉ dạng cuộn KT : 600-620mm X 0.37mm X Coil
Thép không rỉ dạng cuộn KT: 600-620MM X 0.38MM, Hàng mới 100%
Thép không rỉ dạng cuộn mới 100% 0.3- 0.45MM X 1000MM UP X COILS
Thép không rỉ dạng cuộn,mới 100%, độ dày o.3mm
Thép không rỉ được cán phẳng SS 304 W1000 x T0.3
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 72:Sắt và thép