- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 72: Sắt và thép
- 7224 - Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng chưa phủ mạ tráng |
Thép hợp kim, được cán phẳng, cán nóng |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (2.345pcs) |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (6.149pcs) |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh dùng cho sản xuất thép |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (4786pcs) |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (2347pcs) |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (4808pcs) |
Phôi thép dẹt hợp kim, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kích thước tương ứng chiều dày x chiều rộng x chiều dài là (130 x 2524 x 6000)mm, trong đó Cr là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,309% tính theo trọng lượng). |
Bán thành phẩm bằng thép hợp kim, hàm lượng Cr ≈ 1,56%, Mo ≈ 0,34% tính theo trọng lượng, dạng phiến, kích thước dày x rộng x dài (455 x 1143 x 2380) mm, đã được gia công tạo phẳng 4 mặt bên. |
Bán thành phẩm bằng thép hợp kim, hàm lượng Cr ≈ 1,59%, Mo ≈ 0,35% tính theo trọng lượng, dạng phiến, kích thước dày x rộng x dài (290 x 730 x 4120) mm, đã được gia công tạo phẳng 4 mặt bên. |
Bán thành phẩm bằng thép hợp kim, hàm lượng Cr ≈ 1,58%, Mo ≈ 0,36% tính theo trọng lượng, dạng phiến, kích thước dày x rộng x dài (458 x 1112 x 2420) mm, đã được gia công tạo phẳng 4 mặt bên. |
Bán thành phẩm bằng thép hợp kim, hàm lượng Cr ≈ 1,59%, Mo ≈ 0,37% tính theo trọng lượng, dạng phiến, kích thước dày x rộng x dài (332x 1010 x 3700) mm, đã được gia công tạo phẳng 4 mặt bên. |
Bán thành phẩm bằng thép hợp kim trong đó Cr là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,318% tính theo trọng lượng). |
Bán thành phẩm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,326% tính theo trọng lượng). |
Bán thành phẩm bằng thép hợp kim, trong đó Cr là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,331% tính theo trọng lượng). |
Bán thành phẩm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,334% tính theo trọng lượng). |
Bán thành phẩm, bằng thép hợp kim, nguyên tố Bo là nguyên tố duy nhất quyết định thép hợp kim, hàm lượng Bo ~ 0,0013% tính theo trọng lượng, dạng thanh, mặt cắt ngang dạng hình vuông, kích cỡ 150x150mm. |
Bán thành phẩm, bằng thép hợp kim, nguyên tố Bo là nguyên tố duy nhất quyết định thép hợp kim, hàm lượng Bo ~ 0,0015% tính theo trọng lượng, dạng thanh, mặt cắt ngang dạng hình vuông, kích cỡ 150x150mm. |
Bán thành phẩm, bằng thép hợp kim, nguyên tố Cr là nguyên tố duy nhất quyết định thép hợp kim, hàm lượng Cr ~ 0,36% tính theo trọng lượng, dạng thanh, mặt cắt ngang dạng hình vuông, kích cỡ 150x150mm. |
Thép tấm hợp kim cán nóng phẳng chưa phủ mạ tráng, h/lượng C < 0.6%, h/lượng Crôm > 0.3%, mới 100%, Q235B, size: 130mm x 2524mm x 6000mm (sx tại Minmetals Yingkou Medium Plate Co.,Ltd, China). |
Thép hợp kim, được cán phẳng, cán nóng: Alloy Steel Plate P20, dạng phiến, tiêu chuẩn TJD 2002D, kích thước (455 x 1143 x 2380) mm, hàm lượng Cr > 0,3%. |
Thép hợp kim, được cán phẳng, cán nóng: Alloy Steel Plate P20, dạng phiến, tiêu chuẩn TJD 2002D, kích thước (290 x 730 x 4120) mm, hàm lượng Cr > 0,3%. |
Thép hợp kim, được cán phẳng, cán nóng: Alloy Steel Plate P20, dạng phiến, tiêu chuẩn TJD 2002D, kích thước (458 x 1112 x 2420) mm, hàm lượng Cr > 0,3%. |
Thép hợp kim, được cán phẳng, cán nóng: Alloy Steel Plate P20, dạng phiến, tiêu chuẩn TJD 2002D, kích thước (332 x 1010 x 3700) mm, hàm lượng Cr > 0,3%. |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (2.345pcs). 150mm x 150mm x 12000mm. C:0.18-0.28%; MN:0.40-0.70%; SI:0.30% MAX; P:0.050% MAX; S:0.045% MAX. |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (6.149pcs) 150mm x 150mm x 6000mm. C:0.25-0.31%; MN:1.00-1.40%; SI:0.10-0.30%; P:0.045% MAX; S:0.045% MAX; V: 0.020 - 0.029%. |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh dùng cho sản xuất thép, kích thước 150mm x 150mm x 12000mm, mác thép Q275, hàm lượng cacbon lớn hơn 0,25% nhỏ hơn 0,6% tính theo trọng lượng. |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh dùng cho sản xuất thép, hàm lượng cacbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, kích thước 150mm x 150mm x 12000mm. Mác thép Q235. |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (4786pcs), 150mm x 150mm x 1200mm, C: 0,28-0,37%; SI: 0,15-0,30%; MN: 0,50-0,80%; P: 0,045%MAX; S: 0,045%MAX |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (2347pcs), 150mm x 150mm x 1200mm, C: 0,28-0,37%; SI: 0,15-0,30%; MN: 0,50-0,80%; P: 0,045%MAX; S: 0,045%MAX |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (4808pcs), 150mm x 150mm x 1200mm, C: 0,17-0,22%; MN: 0,55-0,80%; SI: 0,15-0,30%; P/S: 0,045%MAX. |
Phôi thép không hợp kim dạng thanh (4808pcs), 150mm x 150mm x 1200mm, C: 0,17-0,22%; MN: 0,55-0,80%; SI: 0,15-0,30%; P/S: 0,045%MAX |
Thép hợp kim khác ở dạng thỏiđúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác. |
Bằng thép hợp kim |
Phôi kim loại sử dụng để đúc, dập tiền kim loại |
000100 Hợp kim thép 7075 9,04 Commodity Code:81130020 |
Hợp kim thép |
Hợp kim thép pha gang |
Lõi khuôn hợp kim thép VA95 phi 36 x 25H x phi 24/25 (hàng mới 100%) |
Nguyên liệu thép hợp kim, dạng thỏi đúc, dùng sản xuất khuôn, k/t (400*400*12)mm |
Phôi thép A5052, (75x78x104)mm |
Phôi thép BC-6, phi (130x38)mm |
PHÔI THéP HợP KIM SD390V20 (Crom >= 0.3%) (127MM X 130MM X 12M) (46 THANH) |
PHÔI THéP HợP KIM SD390V35 (Crom > 0.3%) (127MM X 130MM X 12M) (379 THANH) |
Phôi thép S45C, (19x25x98)mm |
Phôi thép S45C, phi(22x90)mm |
Phôi thép S45C-D, phi (30x230)mm |
Phôi thép S50C, (16x65x117)mm |
Phôi thép S50C, (50x90x243)mm |
Phôi thép SS400, (100x135x810)mm |
Phôi thép SS400, (110x156x176)mm |
Phôi thép SS400, phi (200x22)mm |
Phôi thép SS400, phi (210x133)mm |
Phôi thép SS400, phi (210x90)mm |
Phôi thép SS400, phi (22x25)mm |
Phôi thép SS400,( 16x32x58)mm |
Phôi thép SS400-D, phi (8x160)mm |
Phôi thép STKM13A, phi (120x20tx50)mm |
Phôi thép STKM13A, phi (130x15tx335)mm |
Tấm thép dùng làm khuôn dập : NAK80 (Dài 300mm*rộng 300mm*dày 10mm) |
Tấm thép dùng làm khuôn dập: NAK80 (Dài 300mm*rộng 300mm*dày 40mm) |
Tấm thép dùng làm khuôn dập: SKD11 (Dày 32mm*rộng 102mm*dài 132mm) |
thanh thep hop kim ban thanh pham cua dao chat mia |
Thép hợp kim (Dạng phiến) (Steel) (215 x 710 x 1500) mm (1 Cái) |
Thép hợp kim DH31-EX, kích cỡ: 60.8*250.8*460.8mm. (Dùng SX, GC khuôn đúc kim loại 0850) |
Thép hợp kim P20, dạng phiến. Kích cỡ: 105*1200*1560mm |
Thép hợp kim P3, dạng phiến. Kích cỡ: 105*1200*1560mm |
thép hợp kim phi 43MMx 794 |
thép hợp kim phi 43MMx 850 |
thép hợp kim phi 50.9MMx 298 |
thép hợp kim phi 63.5MMx 186 |
Thép hợp kim phôi dẹt, dạng thô - KDA1S QC:305 X 700 X 2280 MM |
Thép hợp kim S50C, phôi dẹt ( dạng phiến). Kích cỡ: 105*1200*2075mm |
Thép hợp kim, dạng khối hình chữ nhật cắt ra từ phôi được gia công cán nóng thô |
Thép hợp kim, dạng phiến P20, kích cỡ: 135*1200*1570mm |
Thép hợp kim, dạng phiến P20. Kích cỡ: 340*810*3600mm |
Thép hợp kim, dạng phiến P3, kích cỡ: 165*1200*1550mm |
Thép hợp kim, dạng tấm SKD11, kích cỡ: 10*305*4120mm |
Thép hợp kim, dạng tấm SKD11. Kích cỡ: 16*420*4900mm |
Thép hợp kim, dạng tấm YK30, kích cỡ: 13*182*4630mm |
Thép hợp kim, dạng tấm YK30. Kích cỡ: 13*202*3830mm |
Thép hợp kim, phôi dẹt ( dạng phiến) S50C, kích cỡ: 115*1200*2110mm |
Thép hợp kim, phôi dẹt (dạng phiến ) S50C, kích cỡ: 22*710*4780mm |
Thép hợp kim, phôi dẹt (phiến) dạng thô KD11S QC:22 X 305 X 3727MM |
Thép hợp kim, phôi dẹt dạng tấm, thô P-20 QC:200-280 X 600 X 740 MM |
Thép hợp kim, phôi dẹt S50C , kích cỡ: 650*1000*2210mm |
Thép hợp kim, phôi tròn dạng thanh, SCM440, kích cỡ: 28*5110mm |
Thép hợp kim. Mold Tool Steel SKD-11 (3.5*200*250) (9.5kg) |
Thép tấm 12"*18T*H1 (HIGH SPEED STEEL 12"*18T*H1)dùng làm lữơi cưa trong ngành sx gỗ công nghiệp ,hàng mới 100% |
Thép tấm hợp kim, dạng phiến, bề mặt đã gia công phay (MM) (Dầy x rộng x dài ) |
Thép tấm hợp kim, phôi dẹt dạng tấm, thô (MM) (Dầy x rộng x dài ) - STEEL SHE |
Thép tấm hợp kim,phôi dẹt (phiến) dạng thô (MM) (Đường kính x dài ) - STEEL PLA |
Thép tấm12"*24T*H1 (HIGH SPEED STEEL )12"*24T*H1)dùng làm lữơi cưa trong ngành sx gỗ công nghiệp ,hàng mới 100% |
Thép TIP 750MM P17.8 (CARBIDE TIP 750MM P17.8)dùng làm lữơi cưa trong ngành sx gỗ công nghiệp ,hàng mới 100% |
Thiết bị kéo phôi (thép hợp kim) |
000100 Hợp kim thép 7075 9,04 Commodity Code:81130020 |
PHÔI THéP HợP KIM SD390V20 (Crom >= 0.3%) (127MM X 130MM X 12M) (46 THANH) |
PHÔI THéP HợP KIM SD390V35 (Crom > 0.3%) (127MM X 130MM X 12M) (379 THANH) |
Phôi thép SS400, (100x135x810)mm |
Phôi thép SS400, (110x156x176)mm |
Phôi thép SS400, phi (200x22)mm |
Phôi thép SS400, phi (210x133)mm |
Phôi thép SS400, phi (210x90)mm |
Phôi thép SS400, phi (22x25)mm |
Phôi thép SS400,( 16x32x58)mm |
Phôi thép SS400-D, phi (8x160)mm |
Tấm thép dùng làm khuôn dập : NAK80 (Dài 300mm*rộng 300mm*dày 10mm) |
Tấm thép dùng làm khuôn dập: NAK80 (Dài 300mm*rộng 300mm*dày 40mm) |
Thép hợp kim (Dạng phiến) (Steel) (215 x 710 x 1500) mm (1 Cái) |
Thép hợp kim phôi dẹt, dạng thô - KDA1S QC:305 X 700 X 2280 MM |
Thép hợp kim, phôi dẹt dạng tấm, thô P-20 QC:200-280 X 600 X 740 MM |
Thép hợp kim. Mold Tool Steel SKD-11 (3.5*200*250) (9.5kg) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 72:Sắt và thép |
Bạn đang xem mã HS 72249000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 72249000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 72249000: Loại khác
Đang cập nhật...