cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Bằng thép không gỉ
Cần phun bằng thép không rỉ, mới 100%
Dây nối mềm oxy bằng thép không rỉ đã gắn đầu nối ô xy ( 1hộp= 2 cái)
Đường ống nhiên liệu động cơ máy bay D2917006004500.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
Ông bằng thép không rỉ
ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn không nối; size 3/4-quot;OD X 0.065-quot;WT X 6MTR; P/N: T019.1DABA
ống dẫn khí bằng thép không gỉ kích thước ( 4000 mm x 40 mm) do TQ sản xuất mới 100%
ống dẫn nhiên liệu, (Dùng cho máy bay), p/n: ALL488-101-0, Hãng sx: Goodrich, (Thuộc phân nhóm 98200000)
ống dẫn nhiên liệu, P/N 3455-23, Phụ tùng máy bay, (mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng SX Liebherr
ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, Part code: PB0000018701
ống đúc bằng thép không gỉ loại SUS304. Hàng mới 100%. Kích cỡ: (168 x 6 x 6000)mm
ống lót bằng thép không gỉ O6.0 mm
Ông thép đúc không rỉ không mối hàn bằng 2. 1/2" SCH10 SS316L dùng trong ngành dầu khí
ống thép không gỉ dạng tròn, không hàn, không nối ghép, dùng để dẫn dầu, dẫn khí, phi (1-26.7)cm, dày (0.3 - 0.5)cm, dài (3 - 6)mét. Hiệu chữ trung quốc, mới 100%
ống thép không rĩ chịu áp lực cao dùng cho khí. 6.35x2.77x3m. Code: 21TU4M-316 (mới 100%)
ống thép không rỉ, loại 304/304L, mới 100%, độ dày SCH10, dài 6 mét, đường kính 100A
Stailess Flexible Pipe 15A ( ống dẫn khí bằng thép không rỉ - Innox)
Đường ống nhiên liệu động cơ máy bay D2917006004500.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
ống dẫn khí bằng thép không gỉ kích thước ( 4000 mm x 40 mm) do TQ sản xuất mới 100%
ống dẫn nhiên liệu, P/N 3455-23, Phụ tùng máy bay, (mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng SX Liebherr
ống đúc bằng thép không gỉ loại SUS304. Hàng mới 100%. Kích cỡ: (168 x 6 x 6000)mm
ống thép không rỉ, loại 304/304L, mới 100%, độ dày SCH10, dài 6 mét, đường kính 100A
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép