- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7304 - Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép.
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 69:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Thông tư số 33/2011/TT-BGTVT ngày 19/04/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác và vận chuyển dầu khí trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
ống bằng thép không gỉ cở 101.6mm hiệu Neumo, hàng mới 100% |
ống bằng thép không gỉ cở 76.2mm hiệu Neumo, hàng mới 100% |
ống chịu áp lực bằng thép không gỉ, không hàn S28-T12-S-065-6ME |
ống dẫn áp lực (phụ tùng ôtô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn mới 100% TQ sản xuất) |
ống dẫn áp lực: (phụ tùng ôtô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn mới 100% TQ sản xuất) |
ống dẫn dùng để giải nhiệt WCPM4-200 cho khuôn thổi chai nhựa bằng thép ko rỉ (đã phân bổ phí vận chuyển)- (Mới 100%) |
ống dẫn khí P226143 - phụ tùng máy xúc. Mới 100% |
Ông đúc bằng Inox (SML pipe A269 42,0 x 3,0 , Code 1900196) |
ống đúc inox 304 25.4 x 1.5 mm dùng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm và nước giải khát (Hàng mới 100%) |
ống đúc inox 316L 25.4 x 1.5 mm dùng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm và nước giải khát (Hàng mới 100%) |
ống inox dùng để làm ống dẫn nguyên liệu dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. KT:(102*6*6000)mm. Hàng mới 100% |
ống inox, mới 100% |
ống không có đầu nối ( thép không gỉ ) DN 100 Size: 114.3 mm hàng mới 100% |
ống lót bằng kim loại |
ống thép không rỉ ( không có đường hàn ) ASTM/304 : 48.3 x Sch40 x 6000. Hàng mới 100% |
ống thép không rỉ (Dia: 4/6 x 4000)mm. Dùng cho dây chuyền sản xuất ống thuỷ tinh. |
ống tròn không hàn (đúc) bằng thép không rỉ SS-304 dùng dẫn hóa chất cỡ DN15,dài 6m/đoạn |
ống tròn không hàn bằng thép không ri dùng dẫn hóa chất, đường kính 18mm, dầy 2mm, dài 6m/cây, No: R18 x 271 |
Thép ống đúc không gỉ , không hàn ; không ren, mặt cắt ngang hình tròn; ASTMA269TP304 KT 29.8 (+/- 0.13mm) x 2.7 ( +/-10) x 6000mm) Hàng mới 100% |
Thép ống không gỉ, không đường hàn ( ống đúc) ASTM A312 - TP 304L OD 219 x 8.18x 6000mm, hàng mới 100% |
Thép ống, đường kính 159 MM, Bề dày: 8MM, chiều dài: 7.5m, Hàng mới 100% |
Thép ống, đường kính 69 MM, Bề dày: 4MM, chiều dài: 6m, Hàng mới 100% |
ống dẫn áp lực (phụ tùng ôtô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn mới 100% TQ sản xuất) |
ống dẫn áp lực: (phụ tùng ôtô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn mới 100% TQ sản xuất) |
ống dẫn dùng để giải nhiệt WCPM4-200 cho khuôn thổi chai nhựa bằng thép ko rỉ (đã phân bổ phí vận chuyển)- (Mới 100%) |
ống đúc inox 304 25.4 x 1.5 mm dùng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm và nước giải khát (Hàng mới 100%) |
ống inox dùng để làm ống dẫn nguyên liệu dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. KT:(102*6*6000)mm. Hàng mới 100% |
ống không có đầu nối ( thép không gỉ ) DN 100 Size: 114.3 mm hàng mới 100% |
ống thép không rỉ ( không có đường hàn ) ASTM/304 : 48.3 x Sch40 x 6000. Hàng mới 100% |
ống thép không rỉ (Dia: 4/6 x 4000)mm. Dùng cho dây chuyền sản xuất ống thuỷ tinh. |
ống tròn không hàn (đúc) bằng thép không rỉ SS-304 dùng dẫn hóa chất cỡ DN15,dài 6m/đoạn |
Thép ống đúc không gỉ , không hàn ; không ren, mặt cắt ngang hình tròn; ASTMA269TP304 KT 29.8 (+/- 0.13mm) x 2.7 ( +/-10) x 6000mm) Hàng mới 100% |
Thép ống không gỉ, không đường hàn ( ống đúc) ASTM A312 - TP 304L OD 219 x 8.18x 6000mm, hàng mới 100% |
ống thép không rỉ ( không có đường hàn ) ASTM/304 : 48.3 x Sch40 x 6000. Hàng mới 100% |
Thép ống đúc không gỉ , không hàn ; không ren, mặt cắt ngang hình tròn; ASTMA269TP304 KT 29.8 (+/- 0.13mm) x 2.7 ( +/-10) x 6000mm) Hàng mới 100% |
Thép ống không gỉ, không đường hàn ( ống đúc) ASTM A312 - TP 304L OD 219 x 8.18x 6000mm, hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73044900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73044900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73044900: Loại khác
Đang cập nhật...