- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7306 - Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối hở hoặc hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự).
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí:
- 730619 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 69:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Thông tư số 33/2011/TT-BGTVT ngày 19/04/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác và vận chuyển dầu khí trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bộ ống hút khí bằng kim loại |
Dây dẫn khí bằng inox, mới 100%, dùng trong ngành khí công nghiệp hóa lỏng, phi 1.2 X 80 cm |
ống dẫn bằng thép có mặt cắt rỗng d10*4000 mới 100% |
ống dẫn bằng thép không gỉ sử dụng cho hệ thống nhiên liệu trên tàu thủy, loại có mép bích để ghép nối, đường kính trong 12,5cm, mới 100% |
Ông dẫn dầu (123-9816) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (172-0208) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (1W-2031) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Ông dẫn dầu (1W-2032) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Ông dẫn dầu (1W-6453; 1W-6462) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (336-8179Y) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (6I-1037; 6I-1035; 6I-1033; 6I-1031; 6I-1032; 6I-1034; 6I-1036; 6I-1038) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Ông dẫn dầu (7C-7677; 7C-7678; 168-4538; 7W-4990) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (7C-7991; 7C-7992; 7C-7993; 7C-7994; 7C-7995; 7C-7996) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (7C-9772) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (9147520900,) Phụ tùng máy xây dựng |
ống dẫn dầu / 1476541 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống dẫn dầu / 2234418 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống dẫn dầu / 2354754 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống dẫn dầu / 3785637 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống dẫn dầu 3006741 (bằng sắt). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Ông dẫn dầu bằng kim loại, 1044253. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Ông dẫn dầu bằng kim loại, 1105960. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Ông dẫn dầu bằng kim loại, 4P9381. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
ống dẫn dầu bằng thép cabon, 20mm, 6m/ống, mới 100% |
ống dẫn dầu bằng thép cabon, 50mm, 6m/ống, mới 100% |
ống dẫn dầu làm mát bên phải, bằng thép (PIPE (R) FOR COOLANT) (1 chiếc/ bộ, gồm đầu nối của ống) |
ống dẫn dầu làm mát bên trái, bằng thép (PIPE (L) FOR COOLANT) (1 chiếc/ bộ, gồm đầu nối của ống) |
ống dẫn dầu làm mát với đầu nối bằng thép (COOLANT HOSE WITH COUPLER) (1 chiếc/ bộ, gồm đầu nối của ống) |
ống dẫn hơi dầu, bằng thép (DUCT AND FIXING BAND(OMC-021-1)) (1 chiếc / bộ) |
ống dẫn khí bằng sắt SAH-1005,hiệu TRUSCO, hàng mới 100% |
ống dẫn khí bằng thép (100*25*25)cm |
ống dẫn khí, dùng trong nghành khí công nghiệp hóa lỏng, mới 100% phi 1,8 X 600 cm |
ống dẫn nhiên liệu / 21N-62-31121 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống dẫn nhiên liệu / 566-02-8A131 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống dẫn Pittông đẩy nguyên liệu nhôm vào máy đúc ( bằng kim loại, Dia.50X167L, DC135 ) |
Ông hơi sắtSTEEL PIPESOST8-1500INVOICE: 9369396-1-1Thiết bị thay thế cho khuân dập |
ống nhiên liệu 1120595 Hãng SX: Bucher - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Van đóng mở dầu thủy lực, (5k-20a,40a). Hàng mới 100% |
Vòi phun nhiên liệu- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (7C-7677; 7C-7678; 168-4538; 7W-4990) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu (9147520900,) Phụ tùng máy xây dựng |
ống dẫn dầu 3006741 (bằng sắt). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73061990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73061990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73061990: Loại khác
Đang cập nhật...