- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7320 - Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép.
- 732090 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 29/2018/TT-BGTVT ngày 14/05/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông đường sắt
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 87:2015/BGTVT về phương tiện giao thông đường sắt - Giá chuyển hướng toa xe - Yêu cầu kỹ thuật (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2015/BGTVT về Khai thác đường sắt (năm 2015) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12559/TB-TCHQ ngày 15/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu Vòng đệm lò xo vênh bằng thép cho giảm xóc xe máy (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2011/BGTVT về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu máy điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dùng cho xe có động cơ |
Lò xo |
Lò xo làm từ thép không gỉ, thép hợp kim, đồng,... lắp ráp vào các linh kiện xe máy |
Valve spring. |
Vòng đệm lò xo vênh bằng thép cho giảm xóc xe máy Mục 1: (32302-215-02); Mục 2: (30009-215-00); Mục 3: (31202-215-00). Lò xo, bằng thép, dùng để đóng, mở lỗ thoát dầu trong giảm xóc xe máy |
14751-A3G-0001 VALVE SPRING Lò xo xúpáp dùng cho xe tay ga |
24305-VA2-0000-M1 DRUM LOCK SPRING Lò xo khóa heo số sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
2442224000:Lò xo ép pu-ly tăng đai cam,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ ACCENT |
28281-M8Q-0000-VN KICK STARTER SPRING Lò xo trục khởi động sử dụng cho xe tay số model VCA,B,VB4, động cơ A05,A09 |
Chống mặt ca lăng CGS-49 (dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn). Hàng mới 100%. |
Chốt+lò xo khóa số 1-2 (20847116) dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn).Hàng mới 100%. |
Chốt+lò xo khóa số lửng (20845497) dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn).Hàng mới 100%. |
Đế lò xo, bằng kim loại / 575268 / Phụ tùng sx lắp ráp xe máy PIAGGIO, mới 100% |
Đĩa lò xo dưới - A2123260367 |
DK4363YB3C - Lò xo giữ cốp xe |
DP0128011A - Lò xo giảm chấn sau |
Kích cabin CP-78 (dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn). Hàng mới 100%. |
Lá nhíp lò xo, số 2 S4811-27200 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Lò xo mở nắp bình xăng |
Lò so cuén , phýa sau hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :482310K15000 - Non Cept |
Lò so cuộn , phía sau hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:482310K15000 Non Cept |
Lò so cuộn , phía sau Part No 482310281000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Lò so cuộn , phía sau Part No: 482310281000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS). |
Lò so cuộn , phía sau, Part No: 482310643000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Lò so cuộn , phía sau482310281000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Lò so cuộn , phía sau4823102A3000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Lò so cuộn , phía sau482310643000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Lò so cuộn , phía sau482310D24000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Lò so cuộn , phía sau482310K15000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Lò so tăng xích cảu máy đào gầu nghịch, hàng đã qua sử dụng |
Lò so thiết bị nạp nhiên liệu-GA5R42451C-EV24FH1 |
Lò xo - Xe 05 chỗ - A2214230092 |
Lò xo (3470 Barrel Spring) bằng sắt (dạng hàng rào, dùng cho xe có động cơ) |
Lò xo (GSV Spring) bằng sắt (dạng nén, dùng cho xe có động cơ) (16mm) |
Lò xo (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Lò xo (Zafira 3470 Spring) bằng sắt (dạng nén, dùng cho xe có động cơ) (14mm) |
Lò xo / XS06894-01 |
Lò xo / XS08567 |
Lò xo 11A-308828-01 |
Lò xo 24-4K003852 24-4K003852 SPRING |
Lò xo 419-15-12133 |
lò xo 5YP-E6539-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
lò xo bằng thép B125 xe máy BOULEVARD 50CC part No: 581248 mới 100% |
lò xo bằng thép B125 xe máy HEXAGON part No: 295788 mới 100% |
lò xo bằng thép xe máy ATLANTIS 4T 50CC part No: CM017807 mới 100% |
lò xo bằng thép xe máy BOULEVARD 50CC part No: 581249 mới 100% |
Lò xo bằng thép, dùng trong xe gắn máy , mới 100% 12251-22435 |
Lò xo bằng thép, mới 100% 12251-22435 |
lò xo bánh răng đồng tốc ME601318 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
lò xo bộ đồng tốc-xe 8.850t-7080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Lò xo ca bô trước - Xe 05 chỗ - A2048800227 |
Lò xo ca pô - Xe 05 chỗ - A2218800327 |
Lò xo ca pô sau - A2047570129 |
Lò xo ca pô sau - Xe 5c - A2047570129 |
lò xo cảm biến túi khí 8619A016 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
lò xo cần sang số-xe 7 chổ-3950-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
lò xo cần số lùi-xe 5 chổ-3940-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Lò xo capô trước - Xe 05 chỗ - A2048800127 |
Lò xo chân chóng xe máy |
Lò xo cho xe ô tô tải, hãng sản xuất Caterpillar, mới 100%, part No. 125-5071 |
Lò xo chống giật đĩa phanh - ZACE - 477480B010 |
Lò xo chống giật đĩa phanh = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LANCRUISER Part No:4774860061 |
Lò xo chống giật đĩa phanh bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLANCRUISER |
Lò xo chống giật đĩa phanh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:4774320030 |
Lò xo của bộ nén khí, bằng kim loại (camry), hàng mới 100% |
Lò xo cục tải trongLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Lò xo cuén hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :481310KA3100 - Non Cept |
Lò xo cuộn hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:481310KA2100 Non Cept |
Lò xo cuộn lốc điều hoà P070-000100; Linh kiện, phụ tùng để sản xuất, lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus FX120 (45+1+1 chỗ ngồi) ; hàng mới 100% |
Lò xo cuộn Part No 4813102G9000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Lò xo cuộn Part No 4813102K6000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Lò xo cuộn Part No 481310D33000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Lò xo cuộn Part No 481310D34000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Lò xo cuộn Part No: 4813102G3100 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS). |
Lò xo cuộn, Part No: 4813106A4100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Lò xo cuộn, Part No: 481310K74100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Lò xo cuộn4813102G3100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Lò xo cuộn481310D34000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Lò xo cuộn481310KA2100 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Lò xo cuộn481310KA3100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Lò xo CVT xe máy RAM 125-200 part No: 872877 mới 100% |
Lò xo đẩy chuyên dụng của bộ tổng phanh xe máy model 015(51-23304-58410) |
lò xo đĩa ly hợp bằng thép ( 09164-35005) |
lò xo đĩa ly hợp bằng thép ( 22401-KWB-6010-M1 ) |
Lò xo đĩa ly hợp bằng thép của động cơ xe máy 22643-KFL-D000-TW |
lò xo đĩa ngoài bằng thép - lò xo lá ( 22643-KFL-D000-TH ) |
lò xo đĩa ngoài bằng thép ( 181-04G22-00 , đk 99 mm ) |
Lò xo ghế LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo ghế Part No: 484714101000 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo ghế, Part No: 484714101000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo ghế484714101000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo giảm sóc-Mondeo-1S715560BE |
Lò xo giảm xóc (Spring, coil, rear) |
Lò xo giảm xóc sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Lò xo giảm xóc trướcLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Lò xo giữ bố thắng - Xe 05 chỗ - A0014211491 |
Lò xo giữ bóng đèn xe máy bằng thép |
Lò xo hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :773600K01000 - Cept |
Lò xo hàng mới 100% lk lắp rỏp trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :773600K01000 - Cept |
lò xo hồi guốc phanh MR205290 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
lò xo hồi lá côn văng 321-04G10-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Lò xo hồi vịLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
lò xo hồi vị-xe 4.5t-7390-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
lò xo hồi vị-xe 4.5t-8120-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Lò xo kéo bàn đạp thắng - A9019931210 |
Lò xo khoá ca pô trước - A2048800127 |
Lò xo khóaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
lò xo kim loại xe máy BOULEVARD 50CC 4T part No: CM017403 mới 100% |
Lò xo Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo lốc đIều hoà Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo lốc đIều hoà Part No: 905013503700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo lốc đIều hoà, Part No: 905013503700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo lốc đIều hoà905013503700 LK xe Corolla/AS, 5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
lò xo ly hợp bằng thép ( 161-04G22-00 ) |
lò xo ly hợp bằng thép ( 321-04G22-00 ) |
Lò xo mặt ngồi ghế sau xe IIMV (CEPT) |
lò xo mặt ngồi ghế sau xe IMV - 72649-0K050, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Lò xo mặt ngồi ghế sau xe imv( CEPT) |
lò xo mặt tựa ghế trước số 1 xe IMV( CEPT) |
lò xo mặt tựa ghế trước số 2 xe IMV( CEPT) |
lò xo mặt tựa ghế trước số 3 xe IMV( CEPT) |
Lò xo nắp khoang hành lý - A2127570129 |
Lò xo nén (3B06010400) |
Lò xo nén (3B19000000) |
Lò xo nén 90501-14194 dùng cho xe tải Hino 5.5 &7.5 tấn |
Lò xo nén SZ501-05027 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Lò xo ngàm thắng - Xe 05 chỗ - A0009934707 |
Lò xo ngoài xe máy GILERA part No: 296283 mới 100% |
Lò xo nhỏ LHVN26-B-10 |
Lò xo nhỏ LHVN26-B-9 |
Lò xo nhún sau - A2043240304 |
Lò xo nhún sau - A2043240604 |
Lò xo nhún sau - A2123240104 |
Lò xo Part No: 773603007000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Lò xo Part No: 773603008000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo Part No: 773603303000 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo Part No: 905061407700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Lò xo Part No: 905071403600 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo Part No: 905071404700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Lò xo Part No: 905071500500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo phanh sau - UH7126341A |
Lò xo phanh sau - UH7126342 |
Lò xo phanh sau-Ranger-UH7126341A |
Lò xo phanh xe khách Hyundai 45 chỗ mới 100% |
Lò xo quả ga 509-14135-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
lò xo quả ga 5YP-14131-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
Lò xo SA2005106ZNC-2. KS-SA2005106ZNC-2 SPRING |
Lò xo sau dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Lò xo sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Lò xo súp bắp hút - Xe 16 chỗ - A6110530120 |
Lò xo súp bắp xả - Xe 16 chỗ - A6110530220 |
Lò xo thanh chống lắp khoang động cơ - A9019930920 |
Lò xo thép(60-41103-51160) |
Lò xo xoắn ( 22401-KRK-9000 ) |
lò xo xoắn ( 5YP-E6539-04 ) |
Lò xo xú páp 5TN-E2114-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Lò xo(VOE11145403)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Lò xo(VOE11704312)/Pt ô tô volvo A35D |
Lò xo(VOE11707760)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Lò xo(VOE4870326)/PT ô tô Volvo A35D, A40D |
Lò xo, bằng kim loại / 641769 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO LX 125 ie, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Lò xo, bằng kim loại / b015431 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Lò xo, bằng kim loại / CM006908 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO LX 125 ie, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Lò xo, bằng kim loại / CM006908 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Lò xo, bằng kim loại/ 672491 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Lò xo, bằng kim loại/cm006908, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, hàng mới 100% |
Lò xo, bằng kim loại/cm006908, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
lò xo, bằng thép 52B-E2113-00 MODEL 1DR1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
lò xo, bằng thép 54P-E2113-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
lò xo, bằng thép 5P0-E2113-00 MODEL 5P17: dùng cho XE MáY YAMAHA |
lò xo, bằng thép 5YP-E2113-00 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Lò xo, hàng mới 100% |
Lò xo, Part No: 773603007000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc. Loại xe: NCP93L-BEMRKU (VJ). |
Lò xo, Part No: 773603008000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo, Part No: 905071404700, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc. Loại xe: NCP93L-BEMRKU (VJ). |
Lò xo, Part No: 905071500500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo, Part No: 905071500500, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 05 chỗ, mới 100%,tay lái thuận, SX năm 2012. xy lanh 1798cc, Model ZRE142L-GEFGKH (AS). |
Lò xo, Part No: 90507T000100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Lò xo, Part No: 90507T000200 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ,mới 100%, SX 2012, động cơ xăng xy lanh 2694cc, loại xe: HC/FORTUNER. |
Lò xo, Part No: 90507T000200, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
Lò xo/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Lò xo/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Lò xo/ XS07983-02 |
Lò xo/ XS07984-02 |
Lò xo/S08289 |
Lò xo: SPRING L (LT6) |
Lò xo: SPRING M (KK3) |
Lò xo: SPRING S (LT6) |
lò xo-3130-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
lò xo-3140-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Lò xo773603008000 LK xe Corolla/AS, 5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo773603303000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo905061407700 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo905071403600 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo905071404700 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo905071500500 LK xe Corolla/AS, 5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Phụ tùng máy cắt cỏ: Lò xo vành - MT6825 |
Phụ tùng ô tô tải - Phe cài (35kg) . Mới 100% |
Phụ tùng ôtô Hàn Quốc, mới 100%: Lò xo giảm xóc-Ssangyong Stavic |
ptxm 100cc-110cc: Lò xo giảm sau trước 2cái/ bộ hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Tấm lò xo xe máy BOULEVARD 50CC part No: 254485 mới 100% |
Tăng Pông HS-553 (dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn). Hàng mới 100%. |
UC3S44308 - Lò xo cuộn |
UH7444308 - Lò xo đầu cáp phanh |
14751-A3G-0001 VALVE SPRING Lò xo xúpáp dùng cho xe tay ga |
Chống mặt ca lăng CGS-49 (dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn). Hàng mới 100%. |
Chốt+lò xo khóa số 1-2 (20847116) dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn).Hàng mới 100%. |
Chốt+lò xo khóa số lửng (20845497) dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn).Hàng mới 100%. |
DP0128011A - Lò xo giảm chấn sau |
Kích cabin CP-78 (dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn). Hàng mới 100%. |
Lá nhíp lò xo, số 2 S4811-27200 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
lò xo bằng thép xe máy ATLANTIS 4T 50CC part No: CM017807 mới 100% |
lò xo bánh răng đồng tốc ME601318 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
lò xo cảm biến túi khí 8619A016 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Lò xo cuộn lốc điều hoà P070-000100; Linh kiện, phụ tùng để sản xuất, lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus FX120 (45+1+1 chỗ ngồi) ; hàng mới 100% |
Lò xo CVT xe máy RAM 125-200 part No: 872877 mới 100% |
lò xo đĩa ly hợp bằng thép ( 22401-KWB-6010-M1 ) |
Lò xo ghế Part No: 484714101000 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo ghế, Part No: 484714101000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo ghế484714101000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :773600K01000 - Cept |
Lò xo hàng mới 100% lk lắp rỏp trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :773600K01000 - Cept |
lò xo hồi guốc phanh MR205290 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
lò xo hồi vị-xe 4.5t-8120-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
lò xo kim loại xe máy BOULEVARD 50CC 4T part No: CM017403 mới 100% |
Lò xo lốc đIều hoà Part No: 905013503700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo lốc đIều hoà, Part No: 905013503700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo lốc đIều hoà905013503700 LK xe Corolla/AS, 5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo nén 90501-14194 dùng cho xe tải Hino 5.5 &7.5 tấn |
Lò xo nén SZ501-05027 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Lò xo SA2005106ZNC-2. KS-SA2005106ZNC-2 SPRING |
Lò xo xoắn ( 22401-KRK-9000 ) |
Lò xo, Part No: 90507T000200 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ,mới 100%, SX 2012, động cơ xăng xy lanh 2694cc, loại xe: HC/FORTUNER. |
Lò xo, Part No: 90507T000200, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
Tăng Pông HS-553 (dùng cho xe volvo chở hàng có trọng tải trên 20 tấn). Hàng mới 100%. |
Lò so cuộn , phía sau Part No 482310281000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Lò so cuộn , phía sau Part No: 482310281000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS). |
Lò xo cuộn lốc điều hoà P070-000100; Linh kiện, phụ tùng để sản xuất, lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus FX120 (45+1+1 chỗ ngồi) ; hàng mới 100% |
Lò xo cuộn Part No 4813102G9000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Lò xo cuộn Part No 4813102K6000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
Lò xo cuộn Part No 481310D33000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Lò xo cuộn Part No 481310D34000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Lò xo cuộn Part No: 4813102G3100 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS). |
Lò xo cuộn, Part No: 481310K74100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
lò xo hồi vị-xe 4.5t-7390-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Lò xo Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo lốc đIều hoà Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo Part No: 773603007000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Lò xo Part No: 773603008000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo Part No: 905061407700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Lò xo Part No: 905071403600 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Lò xo Part No: 905071404700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Lò xo Part No: 905071500500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo, bằng kim loại / CM006908 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO LX 125 ie, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Lò xo, bằng kim loại / CM006908 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Lò xo, bằng kim loại/cm006908, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, hàng mới 100% |
Lò xo, bằng kim loại/cm006908, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
Lò xo, Part No: 773603007000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc. Loại xe: NCP93L-BEMRKU (VJ). |
Lò xo, Part No: 773603008000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo, Part No: 905071404700, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc. Loại xe: NCP93L-BEMRKU (VJ). |
Lò xo, Part No: 905071500500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo, Part No: 905071500500, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 05 chỗ, mới 100%,tay lái thuận, SX năm 2012. xy lanh 1798cc, Model ZRE142L-GEFGKH (AS). |
Lò xo, Part No: 90507T000100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Lò xo905061407700 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo905071403600 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo905071404700 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo905071500500 LK xe Corolla/AS, 5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA |
Lò xo cuộn Part No 4813102G9000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Lò xo lốc đIều hoà Part No: 905013503700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo lốc đIều hoà, Part No: 905013503700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo Part No: 905061407700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Lò xo Part No: 905071404700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Lò xo Part No: 905071500500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo quả ga 509-14135-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
Lò xo, Part No: 905071404700, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc. Loại xe: NCP93L-BEMRKU (VJ). |
Lò xo, Part No: 905071500500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Lò xo, Part No: 905071500500, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 05 chỗ, mới 100%,tay lái thuận, SX năm 2012. xy lanh 1798cc, Model ZRE142L-GEFGKH (AS). |
Lò xo, Part No: 90507T000100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Lò xo, Part No: 90507T000200 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ,mới 100%, SX 2012, động cơ xăng xy lanh 2694cc, loại xe: HC/FORTUNER. |
Lò xo, Part No: 90507T000200, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73209010: Dùng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73209010: Dùng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73209010: Dùng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...