- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
- 7604 - Nhôm ở dạng thanh, que và hình.
- Bằng hợp kim nhôm:
- 760429 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 4637/TB-TCHQ ngày 22/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhôm hợp kim dạng thanh và que được ép đùn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dạng thanh và que được ép đùn |
Nhôm hợp kim (50 x 384 x 393 mm) (1 thanh 20.75 kgs)- 4 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 5/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm thanh chân cửa 124 (1 thanh 6m)_157940, chưa gia công, khoan lỗ, hàng mới 100%... (mã hs nhôm thanh chân/ mã hs của nhôm thanh c) |
Nhôm thanh máng che nước (5 thanh/1 thanh 6m)_303620, chưa gia công, khoan lỗ, hàng mới 100%... (mã hs nhôm thanh máng/ mã hs của nhôm thanh m) |
Nhôm thanh khung cánh 69 (11 thanh/1 thanh 6m)_308240, chưa gia công, khoan lỗ, hàng mới 100%... (mã hs nhôm thanh khun/ mã hs của nhôm thanh k) |
Nhôm thanh che nước cửa lùa (5 thanh/1 thanh 6m)_309190, chưa gia công, khoan lỗ, hàng mới 100%... (mã hs nhôm thanh che/ mã hs của nhôm thanh c) |
Nhôm thanh nẹp kính cửa lùa (10 thanh/1 thanh 6m)_347270, chưa gia công, khoan lỗ, hàng mới 100%... (mã hs nhôm thanh nẹp/ mã hs của nhôm thanh n) |
Nhôm thanh nắp chụp khung cánh (4 thanh/1 thanh 6m)_199450, chưa gia công, khoan lỗ, hàng mới 100%... (mã hs nhôm thanh nắp/ mã hs của nhôm thanh n) |
Nhôm thanh trung gian khung cánh cửa lùa (3 thanh/1 thanh 5m)_190360, chưa gia công, khoan lỗ, hàng mới 100%... (mã hs nhôm thanh trun/ mã hs của nhôm thanh t) |
Khung nhôm gồm 2 thanh dài kích thước 1956*35*35mm và 2 thanh ngắn kích thước 992*35*35mm dùng để sản xuất tấm module năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%.... (mã hs khung nhôm gồm/ mã hs của khung nhôm g) |
Nhôm cây tròn phi 65... (mã hs nhôm cây tròn p/ mã hs của nhôm cây trò) |
Nhôm thanh định hình (446251-1160)... (mã hs nhôm thanh định/ mã hs của nhôm thanh đ) |
Phôi nhôm dập định hình (jk047621-0560)... (mã hs phôi nhôm dập đ/ mã hs của phôi nhôm dậ) |
thanh bo góc bằng nhôm hợp kim đã định hình chữ C(không dùng để chế tạo cửa),dùng trong xây dựng chưa gia công, đục lỗ, xẻ rãnh (chưa sơn phủ) hiệu: Yizhong JH011B, KT: 6M*68MM*68MM*1.0MM. mới 100%... (mã hs thanh bo góc bằ/ mã hs của thanh bo góc) |
Nhôm hợp kim (20 x 1016 mm) (1 thanh 0.9 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 2/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (10 x 1000 mm) (1 thanh 0.25 kgs)- 10 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 1/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (4.06 x 28 x 1016 mm) (1 thanh 0.3 kgs)- 3 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 4/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (70 x 102 x 448 mm) (1 thanh 9.115 kgs)- 4 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 7/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (6.35 x 40 x 80 x 725 mm) (1 thanh 2 kgs)- 7 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 6/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (3.175 x 55.8 x 739.1 mm) (1 thanh 0.353 kgs)- 7 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 3/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim A6061- T651 (26 x 74 x 74 mm) (1 thanh 0.392 kgs)- 12 thanh.... (mã hs nhôm hợp kim a6/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (8 x 53 x 53 mm) (1 thanh 0.064 kgs)- 22 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 8/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm thanh hợp kim 7075 T651, chưa xử lí bề mặt, quy cách 152.4 x 290 x 1537mm (1 thanh 190.2 kgs)- 4 thanh... (mã hs nhôm thanh hợp/ mã hs của nhôm thanh h) |
Nhôm hợp kim (9.5 x 76.2 x 101.6 x 1035 mm)- (1 thanh 4 kgs)- 4 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 9/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Thanh nhôm hợp kim A5056BD-F 80MM*2000L... (mã hs thanh nhôm hợp/ mã hs của thanh nhôm h) |
Thanh nhôm(hợp kim nhôm) VA2804 (L2195 x W100 x H15 mm)... (mã hs thanh nhômhợp/ mã hs của thanh nhômh) |
Nhôm thanh-DL-Hàng mới 100%... (mã hs nhôm thanhdlh/ mã hs của nhôm thanhd) |
Nhôm hợp kim (50 x 76 x 103 mm) (1 thanh 1.115 kgs)- 48 thanh... (mã hs nhôm hợp kim 5/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Thanh nhôm VA3019 (L1000 x W2.5 x H45mm)... (mã hs thanh nhôm va30/ mã hs của thanh nhôm v) |
Thanh trượt bằng nhôm chưa gia công VA3225 L70.5 x W24 x H34mm)... (mã hs thanh trượt bằn/ mã hs của thanh trượt) |
Thanh nhôm VA0796 (phi 18mm, L3000mm)... (mã hs thanh nhôm va07/ mã hs của thanh nhôm v) |
Thanh nhôm VA0869 (phi 13mm, L3000mm)... (mã hs thanh nhôm va08/ mã hs của thanh nhôm v) |
Thanh nhôm VA0938 (phi 31mm, L3000mm)... (mã hs thanh nhôm va09/ mã hs của thanh nhôm v) |
Thanh nhôm VA2804 (L2195 x W100 x H15 mm)... (mã hs thanh nhôm va28/ mã hs của thanh nhôm v) |
Nhôm thanh, 6m/thanh... (mã hs nhôm thanh 6m// mã hs của nhôm thanh) |
Nhôm hợp kim dạng thanh được đùn ép theo khuôn cố định đã được gia công xi mạ chiều dài 6100 ~ 6430mm... (mã hs nhôm hợp kim dạ/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm thanh được ép đùn |
Nhôm hợp kim dạng thanh và que được ép đùn, size: 15,4 * 7,8 * 560mm. |
Aluminium alloys bars 15,4 * 7,8 * 560mm. |
Nhôm hợp kim, ở dạng thanh và que, được tạo hình bằng phương pháp ép đùn. Kích cỡ: (15,4 x 7,8 x 560)mm. |
Aluminium alloys bars 15,4 * 7,8 * 560mm |
Nhôm hợp kim dạng thanh và que được ép đùn, size: 15,4 * 7,8 * 560mm. Nhôm hợp kim, ở dạng thanh và que, được tạo hình bằng phương pháp ép đùn. Kích cỡ: (15,4 x 7,8 x 560)mm |
ALUMINUM A206 - nhôm hợp kim thanh tròn |
Miếng giải nhiệt bằng nhôm AL6063 |
Nẹp nhôm góc/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Nhôm hợp kim (ATB-5) |
Nhôm hợp kim dạng que ép đùn đặc A2017-BD-T4 KT: 16.2 X3.00M |
Nhôm hợp kim dạng thanh , được sản xuất qua ép đùn , đã được định hình , dùng làm nguyên liệu sản xuất cửa nhôm GK1001 , dài 2,4m/thanh . Hàng mới 100% TQSX |
Nhôm hợp kim dạng thanh ép đùn 4880mm AM , SD7556-AM-16 , hàng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng thanh KS-1 kt chiều cao 40x dày 05x dáy dưới 675x đáy trên 657mm . Nguyên liệu sản xuất giảm sóc xe máy |
Nhôm hợp kim dạng thanh KS-1 KT chiều cao 40x dày 05x đáy dưới 675x đáy trên 657mm, Nguyên liệu sản xuát giảm sóc xe máy. mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng thanh loại ép đùn, mã 1173, dài 5.85m, 172 thanh. Hàng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng thanh tròn được ép đùn KT: 100 X 2400MM, Hàng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng thanh,đã được ép đùn ( Aluminium Extrusion In Alloy 6063-T5) kích thước dài 2.85m, hàng mới 100%. |
Nhôm hợp kim dạng thanh,Kt10x120x4000mm-12.96KGSx26 thanh, mới 100% |
Nhôm thanh cánh cửa sổ mở ra PE453414 dài 5850mm (hàng mới 100%) |
Nhôm thanh đã xử lý bề mặt để nẹp cao su dùng cho máy in offset trong CN in mới 100% qui cách (DxRxC) 1.150 x 12 x 5mm - Aluminium Bar No. 12331. |
Nhôm thanh khung bao 9021601(1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Nhôm thanh khung cánh cửa sổ mở vô PE450113 dài 5850mm (hàng mới 100%) |
Nhôm thanh nẹp kính 184080 (1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Nhôm thanh nẹp vuông cho kính đơn GE020912 dài 5850mm (hàng mới 100%) |
Que nhôm hợp kim ER-5356 - 1.6mm x 1000mm, hàng mới 100% |
Que nhôm hợp kim ER-5356 - 2.4mm x 1000mm, hàng mới 100% |
Que nhôm hợp kim ER-5356 - 3.2mm x 1000mm, hàng mới 100% |
Thanh nhôm / AL BAR |
Thanh nhôm / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm Apole-3148# T8-AZ, không hợp kim. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm Bottom bar 3526# T8-XG, không hợp kim. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm Cable channel bar A T8-XCHGA, không hợp kim. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm Cable channel bar B T8-XCHGB, không hợp kim. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm Cable channel T8-XCB, không hợp kim. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm chuẩn -nhôm hợp kim (Aluminium Profile Sample) (1 bộ= 08 thanh).(46mm*30mm*1661.4mm) |
Thanh nhôm chuẩn(Alumunium Profile Sample) |
Thanh nhôm đảo chiều cửa lùa xếp 9042460 (1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Thanh nhôm đệm khung cánh 189900 (1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Thanh nhôm đệm khung cánh cửa lùa xếp 9023776 (1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Thanh nhôm định hình chưa gia công C3202. 5.8m/thanh,90 thanh,1.088kg/m.Hàng mới 100% |
Thanh nhôm định hình của khuôn dập 410*410/T25mm, Hàng chưa qua sử dụng |
Thanh nhôm định hình mặt cắt chữ U. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn (150 x 4000)mm, mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 25 x 25 x 1550. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 25 x 25 x 1800. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 25 x 25 x 550. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 30 x 50 x 860. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn G5151A-3.2, PQ-N001, PQ-N002, PQ-N003, PQ-N005, PQ-N006, PQ-N013 |
Thanh nhôm ép đùn MCU-17 |
Thanh nhôm ép đùn MCU-41, PQ-N004 |
Thanh nhôm ép đùn PQ-N001, PQ-N002, PQ-N005, PQ-N006, PQ-N012, PQ-N013, PQ-N014 |
Thanh nhôm ép đùn PQ-N007 |
Thanh nhôm ép đùn PQ-N007, PQ-N008 |
Thanh nhôm ép đùn PQ-N009 |
Thanh nhôm hợp kim 10/44.5mm dùng gia công ngưỡng cửa |
Thanh nhôm hợp kim 15x320 dựng ống kê sự GAZ của phi 4, dùng trong công xưởng |
Thanh nhôm hợp kim 22/59mm dùng gia công ngưỡng cửa |
Thanh nhôm hợp kim 29.3/42.3mm dùng gia công ngưỡng cửa |
Thanh nhôm hợp kim 3.4/21.6mm dùng gia công ngưỡng cửa |
Thanh nhôm hợp kim 7.6/9 dùng gia công ray cửa trượt |
Thanh nhôm hợp kim 73mm dùng gia công ray cửa trượt |
Thanh nhôm hợp kim dùng gia công ốp chặn cửa 4 cánh |
Thanh nhôm hợp kim kích thước 15x320, để dựng ống kê sự GAZ phi 4, dùng trong công xưởng |
Thanh nhôm khung bao cửa lùa xếp 9021600 (1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Thanh nhôm khung cánh cửa lùa xếp 9021599 (1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Thanh nhôm Mid bar T8-ZG, không hợp kim. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm Square pole T8-FZ, không hợp kim. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm Top bar T8-DG, không hợp kim. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm/ LK -amp; PT SX xe 45-70 chỗ ngồi |
Thanh nhôm/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Thanh nhôm/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Thanh sill nhôm hợp kim dùng cho bộ truyền động cabin CO1000x2100 (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) |
ALUMINUM A206 - nhôm hợp kim thanh tròn |
Miếng giải nhiệt bằng nhôm AL6063 |
Nẹp nhôm góc/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hà ng mới 100% |
Nhôm hợp kim (ATB-5) |
Nhôm hợp kim dạng que ép đùn đặc A2017-BD-T4 KT: 16.2 X3.00M |
Nhôm hợp kim dạng thanh , được sản xuất qua ép đùn , đã được định hình , dùng là m nguyên liệu sản xuất cá»a nhôm GK1001 , dà i 2,4m/thanh . Hà ng má»›i 100% TQSX |
Nhôm hợp kim dạng thanh ép đùn 4880mm AM , SD7556-AM-16 , hà ng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng thanh KS-1 kt chiá»u cao 40x dà y 05x dáy dÆ°á»›i 675x đáy trên 657mm . Nguyên liệu sản xuất giảm sóc xe máy |
Nhôm hợp kim dạng thanh KS-1 KT chiá»u cao 40x dà y 05x đáy dÆ°á»›i 675x đáy trên 657mm, Nguyên liệu sản xuát giảm sóc xe máy. má»›i 100% |
Nhôm hợp kim dạng thanh loại ép đùn, mã 1173, dà i 5.85m, 172 thanh. Hà ng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng thanh tròn được ép đùn KT: 100 X 2400MM, Hà ng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng thanh,đã được ép đùn ( Aluminium Extrusion In Alloy 6063-T5) kÃch thÆ°á»›c dà i 2.85m, hà ng má»›i 100%. |
Nhôm hợp kim dạng thanh,Kt10x120x4000mm-12.96KGSx26 thanh, mới 100% |
Nhôm thanh cánh cá»a sổ mở ra PE453414 dà i 5850mm (hà ng má»›i 100%) |
Nhôm thanh đã xỠlý bỠmặt để nẹp cao su dùng cho máy in offset trong CN in mới 100% qui cách (DxRxC) 1.150 x 12 x 5mm - Aluminium Bar No. 12331. |
Nhôm thanh khung bao 9021601(1thanh=6.1met) -hà ng mới 100% |
Nhôm thanh khung cánh cá»a sổ mở vô PE450113 dà i 5850mm (hà ng má»›i 100%) |
Nhôm thanh nẹp kÃnh 184080 (1thanh=6.1met) -hà ng má»›i 100% |
Nhôm thanh nẹp vuông cho kÃnh Ä‘Æ¡n GE020912 dà i 5850mm (hà ng má»›i 100%) |
Que nhôm hợp kim ER-5356 - 1.6mm x 1000mm, hà ng mới 100% |
Que nhôm hợp kim ER-5356 - 2.4mm x 1000mm, hà ng mới 100% |
Que nhôm hợp kim ER-5356 - 3.2mm x 1000mm, hà ng mới 100% |
Thanh nhôm / AL BAR |
Thanh nhôm / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm Apole-3148# T8-AZ, không hợp kim. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm Bottom bar 3526# T8-XG, không hợp kim. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm Cable channel bar A T8-XCHGA, không hợp kim. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm Cable channel bar B T8-XCHGB, không hợp kim. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm Cable channel T8-XCB, không hợp kim. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm chuẩn -nhôm hợp kim (Aluminium Profile Sample) (1 bộ= 08 thanh).(46mm*30mm*1661.4mm) |
Thanh nhôm chuẩn(Alumunium Profile Sample) |
Thanh nhôm đảo chiá»u cá»a lùa xếp 9042460 (1thanh=6.1met) -hà ng má»›i 100% |
Thanh nhôm đệm khung cánh 189900 (1thanh=6.1met) -hà ng mới 100% |
Thanh nhôm đệm khung cánh cá»a lùa xếp 9023776 (1thanh=6.1met) -hà ng má»›i 100% |
Thanh nhôm định hình chưa gia công C3202. 5.8m/thanh,90 thanh,1.088kg/m.Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm định hình của khuôn dáºp 410*410/T25mm, Hà ng chÆ°a qua sá» dụng |
Thanh nhôm định hình mặt cắt chữ U. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn (150 x 4000)mm, mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 25 x 25 x 1550. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 25 x 25 x 1800. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 25 x 25 x 550. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 30 x 50 x 860. Mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn G5151A-3.2, PQ-N001, PQ-N002, PQ-N003, PQ-N005, PQ-N006, PQ-N013 |
Thanh nhôm ép đùn MCU-17 |
Thanh nhôm ép đùn MCU-41, PQ-N004 |
Thanh nhôm ép đùn PQ-N001, PQ-N002, PQ-N005, PQ-N006, PQ-N012, PQ-N013, PQ-N014 |
Thanh nhôm ép đùn PQ-N007 |
Thanh nhôm ép đùn PQ-N007, PQ-N008 |
Thanh nhôm ép đùn PQ-N009 |
Thanh nhôm hợp kim 10/44.5mm dùng gia công ngưỡng cá»a |
Thanh nhôm hợp kim 15x320 dựng ống kê sự GAZ của phi 4, dùng trong công xưởng |
Thanh nhôm hợp kim 22/59mm dùng gia công ngưỡng cá»a |
Thanh nhôm hợp kim 29.3/42.3mm dùng gia công ngưỡng cá»a |
Thanh nhôm hợp kim 3.4/21.6mm dùng gia công ngưỡng cá»a |
Thanh nhôm hợp kim 7.6/9 dùng gia công ray cá»a trượt |
Thanh nhôm hợp kim 73mm dùng gia công ray cá»a trượt |
Thanh nhôm hợp kim dùng gia công ốp chặn cá»a 4 cánh |
Thanh nhôm hợp kim kÃch thÆ°á»›c 15x320, để dá»±ng ống kê sá»± GAZ phi 4, dùng trong công xưởng |
Thanh nhôm khung bao cá»a lùa xếp 9021600 (1thanh=6.1met) -hà ng má»›i 100% |
Thanh nhôm khung cánh cá»a lùa xếp 9021599 (1thanh=6.1met) -hà ng má»›i 100% |
Thanh nhôm Mid bar T8-ZG, không hợp kim. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm Square pole T8-FZ, không hợp kim. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm Top bar T8-DG, không hợp kim. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm/ LK -amp; PT SX xe 45-70 chỗ ngồi |
Thanh nhôm/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hà ng mới 100% |
Thanh nhôm/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hà ng mới 100% |
Thanh sill nhôm hợp kim dùng cho bá»™ truyá»n Ä‘á»™ng cabin CO1000x2100 (linh kiện thang máy, hà ng má»›i 100%) |
Nhôm hợp kim dạng thanh,đã được ép đùn ( Aluminium Extrusion In Alloy 6063-T5) kích thước dài 2.85m, hàng mới 100%. |
Nhôm thanh khung bao 9021601(1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Thanh nhôm ép đùn 30 x 50 x 860. Mới 100% |
Thanh nhôm khung bao cửa lùa xếp 9021600 (1thanh=6.1met) -hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 76:Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
Bạn đang xem mã HS 76042910: Dạng thanh và que được ép đùn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76042910: Dạng thanh và que được ép đùn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76042910: Dạng thanh và que được ép đùn
Đang cập nhật...