- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
- 7606 - Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm.
- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông):
- 760612 - Bằng hợp kim nhôm:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 5992/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nhôm hợp kim ở dạng tấm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 15254/TB-TCHQ ngày 25/12/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu tấm nhựa aluminum composite pamela (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Tấm nhôm cách nhiệt dùng cho máy ép nhựa, aluminium plate, kích thước 1.2*2*0.002(m),hàng mới 100%,năm sx 2019... (mã hs tấm nhôm cách n/ mã hs của tấm nhôm các) |
Nhôm tấm A6061-T6, kích thước 16.0x1250x2500 (loại nhôm hợp kim, dạng tấm, hãng sản xuất: Four Nine), mới 100%... (mã hs nhôm tấm a6061/ mã hs của nhôm tấm a60) |
tản nhiệt kích thước dài 16.4mm, rộng 8.5mm, dày 1.2MM, chất liệu hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs tản nhiệt kích/ mã hs của tản nhiệt kí) |
Tấm nhôm A6061T6, kích thước 600x300x2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm a6061t/ mã hs của tấm nhôm a60) |
Miếng nhôm (102x127x25)mm- ALUMINUM PLATE... (mã hs miếng nhôm 102/ mã hs của miếng nhôm) |
Nhôm hợp kim (3 x 56 x 751 mm) (1 tấm 0.35 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 3/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Bảng mạch điện tử có gắn linh kiện điện áp <1000V dùng cho máy cao tần Plasma AD15926-E-H03 AT-1436(1S/2P)... (mã hs bảng mạch điện/ mã hs của bảng mạch đi) |
Nhôm hợp kim tấm (52S) A5052-H112 (22mm x 250mm x 325mm) (Dùng tạo khuôn mẫu nội bộ phục vụ sản xuất)... (mã hs nhôm hợp kim tấ/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Mũi khoanPhi 6.5 (V5309Z676J)... (mã hs mũi khoanphi 6/ mã hs của mũi khoanphi) |
Thanh nhôm hợp kim có mặt cắt rỗng30*50(V6529Y0032)... (mã hs thanh nhôm hợp/ mã hs của thanh nhôm h) |
Nhôm cuộn, dày 0.26mm x ngang 19.5cm x cuộn 301kg, Al-foil 301kg, hàng mới 100%.... (mã hs nhôm cuộn dày/ mã hs của nhôm cuộn d) |
Tấm phản xạ SUB REFLECTOR bằng nhôm dùng trong sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phản xạ sub/ mã hs của tấm phản xạ) |
Miếng nhôm (1.5x24x101)- ALUMINUM PLATE ASSEMBLY... (mã hs miếng nhôm 15/ mã hs của miếng nhôm) |
Tấm mã nhôm 168x280x6mm bằng nhôm hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs tấm mã nhôm 168/ mã hs của tấm mã nhôm) |
TẤM NHÔM DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỎ ĐIỆN THOẠI... (mã hs tấm nhôm dùng đ/ mã hs của tấm nhôm dùn) |
Tấm hợp kim nhôm (71x25.4x2mm) (Heat Sink)... (mã hs tấm hợp kim nhô/ mã hs của tấm hợp kim) |
Tấm nhôm A2017 Kích thước: Chiều dài từ 10mm đến 3000mm, chiều rộng từ 10mm đến 2000mm, chiều dày từ 1mm đến 250mm... (mã hs tấm nhôm a2017/ mã hs của tấm nhôm a20) |
Cuộn nhôm dạng dải, dày 1.2mm, rộng 195mm dùng làm nguyên liệu của thiết bị tản nhiệt xe máy... (mã hs cuộn nhôm dạng/ mã hs của cuộn nhôm dạ) |
Nhôm lá mỏng hợp kim đã bồi trên plastic có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm, dạng tấm hình chữ nhật TOP5170A20K70 0.6t x 1000mm x 100m.Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo NĐ 155/2017/NĐ-CP... (mã hs nhôm lá mỏng hợ/ mã hs của nhôm lá mỏng) |
Nhôm hợp kim(40*37.6*749.6mm)(1 tấm3.1kg)... (mã hs nhôm hợp kim40/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim(51*30.6*757.6mm)(1 tấm3.25kg)... (mã hs nhôm hợp kim51/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim(140*148.6*1232mm)(1 tấm75.1kg)... (mã hs nhôm hợp kim14/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim(30*21.59*759.5mm)(1 tấm1.35kg)... (mã hs nhôm hợp kim30/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (51 x 132.6 x 737.1 mm) (1 tấm 14 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 5/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (40 x 101.5 x 396.5 mm) (1 tấm 4.5 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 4/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm (20 x 372.6 x 792 mm) (1 tấm 16.3 kgs)- 2 tấm... (mã hs nhôm 20 x 372/ mã hs của nhôm 20 x 3) |
Nhôm hợp kim (20 x 1016 mm) (1 tấm 0.9 kgs)- 5 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 2/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm A6061 T651 (8 x 110 x 448 mm) (1 tấm 1.08 kgs)- 1 tấm.... (mã hs nhôm a6061 t651/ mã hs của nhôm a6061 t) |
Nhôm hợp kim (6.35 x 76.2 x 76.2 x 1035 mm)- (1 tấm 3 kgs)- 4 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 6/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (8 x 108 x 342 mm) (1 tấm 0.81 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 8/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim (10 x 119 x 1193 mm) (1 tấm 3.9 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 1/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Nhôm hợp kim AL 5052 H32 Kích thước: Dày 4.0mmX Rộng 1219mm X Dài 2438mm, dạng tấm hình chữ nhật, Hàng mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim al/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Miếng nhôm... (mã hs miếng nhôm/ mã hs của miếng nhôm) |
Nhôm hợp kim cuộn cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5052 H32, KT(1.46mmx170mmx cuộn). Mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim cu/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Màng nhôm dùng để lót túi xách, 125cm... (mã hs màng nhôm dùng/ mã hs của màng nhôm dù) |
Hợp kim nhôm dạng dải, hình chữ nhật (Rộng: 12.7- 19 mm; Dày: 0.65-0.75mm; dùng để sản xuất dây cáp điện)- Aluminum alloy strip- NPL KXDĐM... (mã hs hợp kim nhôm dạ/ mã hs của hợp kim nhôm) |
Tấm bịt đầu bằng nhôm, kích thước: L28xW9mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm bịt đầu bằn/ mã hs của tấm bịt đầu) |
Tấm bích chân WTD2 bằng nhôm, kích thước: L60xW54xH8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm bích chân w/ mã hs của tấm bích châ) |
Thanh ray, kích thước: W20xL780xH18mm, vật liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs thanh ray kích/ mã hs của thanh ray k) |
Tấm nhôm (A426) 170*85*7.9mm dùng làm khung, vỏ điện thoại di động.Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm a426/ mã hs của tấm nhôm a4) |
Tấmnhômnhựa phứchợp- Cấutạo gồm 3lớpcơbản:2 lớpngoàicùnglà nhômhợpkim khôngphảiloại hợpkim 5082 và 5182 dày 0,23mm, lớpgiữa: polyethylene dày 4mm theoPTPL:15254/TB-TCHQ(25/12/2014).Mới 100%... (mã hs tấmnhômnhựa phứ/ mã hs của tấmnhômnhựa) |
Nhôm hợp kim A6061 phi 20x1000 mm,Mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim a6/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Aluminium plate (Tấm nhôm)... (mã hs aluminium plate/ mã hs của aluminium pl) |
Tấm Alu màu đen 3 ly bằng chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tấm alu màu đen/ mã hs của tấm alu màu) |
Bên ngoài chòi bảo vệ ốp bằng tấm alu. Hàng mới 100%.... (mã hs bên ngoài chòi/ mã hs của bên ngoài ch) |
Nhôm A6061 T651 (8 x 110 x 448 mm) (1 tấm 1.08 kgs)- 1 tấm. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm a6061 t651/ mã hs của nhôm a6061 t) |
Tấm phôi nhôm, KT 600*1000*20 MM, dùng làm đồ gá, bằng nhôm hợp kim.Hàng mới 100%... (mã hs tấm phôi nhôm/ mã hs của tấm phôi nhô) |
Tấm nhôm đã được cắt gọt dũa, KT 10*140*205mm... (mã hs tấm nhôm đã đượ/ mã hs của tấm nhôm đã) |
Nhôm hợp kim dạng tấm A6061 T6511 16 x 180,8 x 212,6 (mm) (3681 tấm)... (mã hs nhôm hợp kim dạ/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Cuộn nhôm dạng dải dày 1,0mm, rộng 250mm dùng làm nguyên liệu của thiết bị tản nhiệt xe máy... (mã hs cuộn nhôm dạng/ mã hs của cuộn nhôm dạ) |
SITVC7218272 Body (Y-OP4) 1U 13D016-12D: Vỏ tủ điện bằng nhôm kích thước: 426x352x44mm, hàng mới 100%... (mã hs sitvc7218272 bo/ mã hs của sitvc7218272) |
SITVC7218273 Body (Y-OP4) 2U 13D016-13D: Vỏ tủ điện bằng nhôm kích thước: 426x352x88mm, hàng mới 100%... (mã hs sitvc7218273 bo/ mã hs của sitvc7218273) |
Tấm nhôm AL6061, W360 x L400 x T20 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm al6061/ mã hs của tấm nhôm al6) |
Tấm đẩy FET bằng hợp kim nhôm AE04524-B-H01, dùng để lắp ráp máy nguồn cao tần Plasma... (mã hs tấm đẩy fet bằn/ mã hs của tấm đẩy fet) |
Tâm nhựa aluminum composite pamela |
Mục 2 & 3 tờ khai Tấm nhựa aluminum composite pamela, kt (1500x2150)mm ± 10mm, dày 4mm ± 2mm và kt (1500x1800)mm ± 10mm, dày 4mm ± 2mm.Tấm nhôm nhựa phức hợp được cấu tạo gồm 3 lớp cơ bản. Hai lớp ngoài cùng là nhôm hợp kim không phải loại hợp kim 5082 và 5182 dày 0,23mm, lớp giữa là polyethylene dày 4mm |
Mục 5 PLTK: Nhôm hợp kim dạng tấm chống trượt chưa gia công bề mặt, mới 100%, kích thước từ 3,98mm x 1200mm x 2400mm. Nhôm hợp kim, ở dạng tấm, chiều dày trên 0,2mm, một mặt có các hình nổi dạng hình thoi do gia công cán để lại và mặt đối diện trơn phẳng. Dùng làm tấm chống trượt. Kích cỡ: (3,98 x 1200)mm x 2400mm |
ALUMINIUM PLATE (5052)-Nhôm tấm (2*172*202mm) |
ALUMINIUM PLATE (6063S)-Nhôm tấm (8*35*70mm) |
ALUMINIUM PLATE-Nhôm tấm (10*40*90m) |
Hợp kim nhôm dạng cuộn 3003 H-14 (0.4mm x 914mm x 30m), hàng mới 100% |
Hợp kim nhôm dạng cuộn 3003,h14(0.4mmx914mmx30m)-hàng mới 100% |
Lá nhôm 3KALD9-E4708-B00-000 ALUMINIUM FOIL |
Lá nhôm 3KALD9-E4709-B00-000 ALUMINIUM FOIL |
Nhôm (Hợp kim) dạng tấm. Kích thước 0.48mm x 1000mm x 2000mm x sheet. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc. |
Nhôm hợp kim 3003 H-14 dạng cuộn sixe: 0.4mm x 914mmx2300m2/cuộn, mới 100% |
Nhôm hợp kim A5052-H32 (1.2t*509.4*638.5)mm/tấm |
Nhôm hợp kim A5052-H32 (1.2t*638.5*509.4)mm/tấm |
Nhôm hợp kim AL1050 1.0*288*1220 /tấm |
Nhôm hợp kim AL2014-T6, dạng tấm khổ 106x1219mm, dày 3.0mm |
Nhôm hợp kim AL2014-T6,dạng tấm khổ 102x1219mm, dày 3.0mm |
Nhôm hợp kim AL5052 1.2*232*604 /tấm |
Nhôm hợp kim AL5052 1.2*237*584 /tấm |
Nhôm hợp kim AL5052 1.6*95*1220 /tấm |
Nhôm hợp kim AL5052 AL5052 1.2*412/cuộn |
Nhôm hợp kim dạng tấm |
Nhôm hợp kim dạng tấm (chiều dày trên 0,2mm) (trên mặt nhôm có phủ lớp màng PVC) 2.5mm x 1150mm x 2200mm hàng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng tấm 1.5*174*1200 RN408 |
Nhôm hợp kim dạng tấm chưa gia công (10 - 150 mm) x (600 - 1250 mm) x (1510 - 2500 mm) |
Nhôm hợp kim dạng tấm chưa xử lý bề mặt 5052 H32: 2.0mmx1500mmx6000mm, hàng mới 100% |
Nhôm hợp kim dạng tấm kích thước 300x3000mm, dày 1mm, chưa gia công (đã phân bổ F), (hàng mới 100%) |
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước 500x1000x3mm SEVEN QS-3101 (đã phân bổ F) hàng mới 100%. |
Nhôm lá dạng tấm (1.5*1070*2000)mm ALUMINIUM SHEET 4343/3003/7072 TEMPER O |
Nhôm phủ lớp ngăn ẩm dạng tấm (0.8mm), hàng mới 100% |
Nhôm tấm (A2017) Sise (t30-t50x300x300)mm |
Nhôm tấm hợp kim ( OCEAN BLUE-FR ) 1575*3900*4 mm. Mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim ( WHITE MARBLE-FR ) 1270*3000*4 mm. Mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim (OCEAN BLUE-FR) 1575*4500*4 mm. Mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim 10mm X 1250mm X 2500mm,hàng mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim A1100 H24 Tread plate ( 2.97mm x 1220mm x 2440mm), hàng mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim A5052 H112 ( 10mm x 1220mm x 2440mm), hàng mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim A6061 T6 ( 10mm x 1250mm x 2500mm), hàng mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim( WHITE MARBLE-FR ) 1575*3400*4 mm. Mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim: PRIMARY ALUMINUM SHEET (0.7 MM x 1000 MM x 2000 MM),Đã cán ,chưa xử lý bề mặt-hàng mới 100% |
Nhôm tấm, kích thước 673x790x0.21mm, bằng hợp kim nhôm dạng tấm, dùng để sản xuất nút nhôm, hàng mới 100% |
Nhôm tấm, kích thước 685x815x0.23mm, bằng hợp kim nhôm dạng tấm, dùng để sản xuất nút nhôm, hàng mới 100% |
Tấm hợp kim nhôm nhựa (1250 x 2440 x 3mm) Độ dày của nhôm 0.5 x 0.5mm. Hàng mới |
Tấm hợp kim nhôm nhựa( 1250mm x 1720mm x 4mm) Độ dày nhôm 0.5mm x 0.5mm . Hàng mới. |
Tấm hợp kim nhôm ốp đuôi máy bay 2024T3-050 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Boeing. mới 100% Dim:0.05 |
Tấm nhôm 1500*1200*2 mm |
Tấm nhôm chưa in hình chữ, bồi Composite AT-204 (Ascot White); 1250*2440*4mm |
Tấm nhôm composite 1220*2100*4mm |
Tấm nhôm composite 1575*5300*4mm |
Tấm nhôm đã sơn màu đỏ (dùng để làm mẫu màu cho màu sơn) |
Tấm nhôm hợp kim 10*80*1800 |
Tấm nhôm hợp kim 10*80*900 |
tấm nhôm hợp kim cán mỏng dùng cách nhiệt RAL 9016 (100*300*0.7) hàng mới 100% |
Tấm nhôm hợp kim chưa gia công 1600x3800x3T mới 100% |
Tấm nhôm hợp kim dày 1.5mm x (147.4-3012.5) x (147.4-3025)mm |
Tấm Nhôm hợp kim đc gắn kết trên nền vật liệu Plastic: Aluminium Composite Panel (1,250mmX4,880mmX3mm) DSE703 (hàng mới 100%) |
Tấm nhôm hợp kim dùng sản xuất nắp chai - Size: 0.21x596x858.5mm - có in logo |
Tấm nhôm hợp kim(KOBELCO) PNLNP 140*100*10 |
Tấm nhôm kích thước 600x2550mm MIRROR KID 600x2550H Hàng mới 100% |
Tâm nhôm màu AM-120 Bright Silver (4x1250x2440mm) hàng mới 100% |
Tâm nhôm màu AM-231 Light Gray (4x1250x2440mm) hàng mới 100% |
Tấm nhôm màu loại 11800 Orange (4x1220x2440mm) hàng mới 100% |
Tấm nhôm màu loại 12199 Yellow (4x1220x2440mm) hàng mới 100% |
Tấm nhôm màu loại 12567 Red (4x1220x2440mm) hàng mới 100% |
Tấm nhôm màu loại ALM-101 Bright Silver (4x1250x2440mm) hàng mới 100% |
Tấm nhôm màu loại RAL7046 Telegrey (4x1220x2440mm) hàng mới 100% |
Tấm nhôm màu loại21203 Bright Silver (4x1250x2440mm) hàng mới 100% |
Tấm ốp bằng nhôm ( kích thước DxRxC : 3050x1500x4mm ) dùng trong sản xuất cửa và cửa sổ. Hàng mới 100% |
Tấm ốp hợp kim nhôm Composite, độ dày 4mm. kích thước 1575 x 1570 mm, Màu AT- 104MT . Hàng mới 100% |
Nhôm hợp kim AL2014-T6, dạng tấm khổ 106x1219mm, dày 3.0mm |
Nhôm hợp kim AL5052 1.2*232*604 /tấm |
Nhôm hợp kim dạng tấm chưa gia công (10 - 150 mm) x (600 - 1250 mm) x (1510 - 2500 mm) |
Nhôm hợp kim dạng tấm chưa xử lý bề mặt 5052 H32: 2.0mmx1500mmx6000mm, hàng mới 100% |
Tấm nhôm hợp kim chưa gia công 1600x3800x3T mới 100% |
Tấm nhôm kích thước 600x2550mm MIRROR KID 600x2550H Hàng mới 100% |
ALUMINIUM PLATE (6063S)-Nhôm tấm (8*35*70mm) |
Nhôm tấm hợp kim ( OCEAN BLUE-FR ) 1575*3900*4 mm. Mới 100% |
Nhôm tấm hợp kim A6061 T6 ( 10mm x 1250mm x 2500mm), hàng mới 100% |
Nhôm tấm, kích thước 673x790x0.21mm, bằng hợp kim nhôm dạng tấm, dùng để sản xuất nút nhôm, hàng mới 100% |
tấm nhôm hợp kim cán mỏng dùng cách nhiệt RAL 9016 (100*300*0.7) hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 76:Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
Bạn đang xem mã HS 76061290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76061290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76061290: Loại khác
Đang cập nhật...