- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
- 7616 - Các sản phẩm khác bằng nhôm.
- Loại khác:
- 761699 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:(a) Thanh và que
Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo hoặc rèn, không ở dạng cuộn, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc theo chiều dài, hình dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi (kể cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có hai cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm có mặt cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều dài. Chiều dày của các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 chiều rộng. Khái niệm này cũng áp dụng cho các sản phẩm được đúc hay thiêu kết có cùng hình dạng và kích thước đã được gia công thêm sau khi sản xuất (trừ cách cắt gọt đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm của các nhóm khác.
(b) Dạng hình
Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo, rèn hoặc tạo hình, ở dạng cuộn hoặc không, mặt cắt ngang đều nhau dọc theo chiều dài, và khác với định nghĩa về thanh, que, dây, tấm, lá, dải, lá mỏng, ống hoặc ống dẫn. Khái niệm này cũng kể cả các sản phẩm được đúc hoặc thiêu kết, có cùng hình dạng, đã được gia công thêm sau khi sản xuất (trừ cách cắt gọt đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện là bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm của nhóm khác.
(c) Dây
Các sản phẩm được cán, ép đùn hoặc kéo, ở dạng cuộn, có mặt cắt ngang đặc đều nhau dọc theo chiều dài, hình dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi (kể cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có hai cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều dài. Chiều dày của các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 chiều rộng.
(d) Tấm, lá, dải và lá mỏng
Các sản phẩm có bề mặt được làm phẳng (trừ các sản phẩm chưa gia công thuộc nhóm 76.01), ở dạng cuộn hoặc không, có mặt cắt ngang đặc hình chữ nhật (trừ hình vuông) có hoặc không có các góc được làm tròn (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”, có 2 cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song) chiều dày bằng nhau, cụ thể:
- với dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông) chiều dày không quá 1/10 chiều rộng,
- với các hình dạng khác trừ hình chữ nhật và hình vuông, với mọi kích thước, với điều kiện chúng không mang đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm khác.
Ngoài những mặt hàng khác, các nhóm 76.06 và 76.07 áp dụng cho các tấm, lá, dải và lá mỏng đã gia công theo hình mẫu (ví dụ, rãnh, gân, carô, hình giọt nước, hình núm, hình thoi) và các sản phẩm đó được khoan, làm lượn sóng, đánh bóng hoặc tráng với điều kiện là bằng cách đó chúng không mang các đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm khác.
(e) Ống và ống dẫn
Các sản phẩm rỗng, cuộn hoặc không, có mặt cắt ngang rỗng đều nhau dọc theo chiều dài, mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi, độ dày thành ống bằng nhau. Các sản phẩm có mặt cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều dài, cũng được coi là ống hay ống dẫn với điều kiện là mặt cắt ngang bên trong và bên ngoài đồng tâm, đồng dạng và đồng hướng. Ống và ống dẫn có mặt cắt như vậy có thể được đánh bóng, tráng, uốn cong, ren, khoan, thắt lại, nở ra, hình côn hoặc nối với các mặt bích, đai hoặc vòng.
Chú giải phân nhóm.
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
(a) Nhôm, không hợp kim
Là kim loại có hàm lượng nhôm chiếm ít nhất 99% tính theo trọng lượng, với điều kiện hàm lượng của bất kỳ nguyên tố nào khác không vượt quá giới hạn nêu trong bảng sau:
Bảng các nguyên tố khác (XEM BẢNG 6)
(1) Các nguyên tố khác, ví dụ Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn.
(2) Tỷ lệ đồng cho phép lớn hơn 0,1%, nhưng không quá 0,2%, với điều kiện hàm lượng crôm cũng như hàm lượng mangan đều không quá 0,05%.
(b) Hợp kim nhôm
Vật liệu kim loại mà trong đó hàm lượng nhôm lớn hơn so với hàm lượng của mỗi nguyên tố khác tính theo trọng lượng, với điều kiện:
(i) hàm lượng của ít nhất 1 trong các nguyên tố khác hoặc tổng hàm lượng của sắt với silic phải lớn hơn giới hạn nêu ở bảng trên; hoặc
(ii) tổng hàm lượng của các nguyên tố khác trong thành phần vượt quá 1% tính theo trọng lượng.
2. Mặc dù đã quy định tại Chú giải 1(c) của Chương này, theo mục đích của phân nhóm 7616.91, khái niệm “dây” chỉ áp dụng cho các sản phẩm ở dạng cuộn hoặc không ở dạng cuộn, mặt cắt ngang ở hình dạng bất kỳ, kích thước mặt cắt ngang không quá 6 mm.
Chapter description
1. In this Chapter the following expressions have the meanings hereby assigned to them:(a) Bars and rods
Rolled, extruded, drawn or forged products, not in coils, which have a uniform solid cross-section along their whole length in the shape of circles, ovals, rectangles (including squares), equilateral triangles or regular convex polygons (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of which two opposite sides are convex arcs, the other two sides being straight, of equal length and parallel). Products with a rectangular (including square), triangular or polygonal cross-section may have corners rounded along their whole length. The thickness of such products which have a rectangular (including “modified rectangular”) cross-section exceeds one-tenth of the width. The expression also covers cast or sintered products, of the same forms and dimensions, which have been subsequently worked after production (otherwise than by simple trimming or de-scaling), provided that they have not thereby assumed the character of articles or products of other headings.
(b) Profiles
Rolled, extruded, drawn, forged or formed products, coiled or not, of a uniform cross-section along their whole length, which do not conform to any of the definitions of bars, rods, wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes. The expression also covers cast or sintered products, of the same forms, which have been subsequently worked after production (otherwise than by simple trimming or de-scaling), provided that they have not thereby assumed the character of articles or products of other headings.
(c) Wire
Rolled, extruded or drawn products, in coils, which have a uniform solid cross-section along their whole length in the shape of circles, ovals, rectangles (including squares), equilateral triangles or regular convex polygons (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of which two opposite sides are convex arcs, the other two sides being straight, of equal length and parallel). Products with a rectangular (including square), triangular or polygonal cross-section may have corners rounded along their whole length. The thickness of such products which have a rectangular (including “modified rectangular”) cross-section exceeds one-tenth of the width.
(d) Plates, sheets, strip and foil
Flat-surfaced products (other than the unwrought products of heading 76.01), coiled or not, of solid rectangular (other than square) cross- section with or without rounded corners (including “modified rectangles” of which two opposite sides are convex arcs, the other two sides being straight, of equal length and parallel) of a uniform thickness, which are:
- of rectangular (including square) shape with a thickness not exceeding one-tenth of the width,
- of a shape other than rectangular or square, of any size, provided that they do not assume the character of articles or products of other headings.
Headings 76.06 and 76.07 apply, inter alia, to plates, sheets, strip and foil with patterns (for example, grooves, ribs, chequers, tears, buttons, lozenges) and to such products which have been perforated, corrugated, polished or coated, provided that they do not thereby assume the character of articles or products of other headings.
(e) Tubes and pipes
Hollow products, coiled or not, which have a uniform cross-section with only one enclosed void along their whole length in the shape of circles, ovals, rectangles (including squares), equilateral triangles or regular convex polygons, and which have a uniform wall thickness. Products with a rectangular (including square), equilateral triangular or regular convex polygonal cross- section, which may have corners rounded along their whole length, are also to be considered as tubes and pipes provided the inner and outer cross- sections are concentric and have the same form and orientation. Tubes and pipes of the foregoing cross-sections may be polished, coated, bent, threaded, drilled, waisted, expanded, cone-shaped or fitted with flanges, collars or rings.
Subheading Notes.
1. In this Chapter the following expressions have the meanings hereby assigned to them:
(a) Aluminium, not alloyed
Metal containing by weight at least 99 % of aluminium, provided that the content by weight of any other element does not exceed the limit specified in the following table:
TABLE - Other elements
(1) Other elements are, for example, Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn.
(2) Copper is permitted in a proportion greater than 0.1 % but not more than 0.2 %, provided that neither the chromium nor manganese content exceeds 0.05 %.
(b) Aluminium alloys
Metallic substances in which aluminium predominates by weight over each of the other elements, provided that:
(i) the content by weight of at least one of the other elements or of iron plus silicon taken together is greater than the limit specified in the foregoing table; or
(ii) the total content by weight of such other elements exceeds 1 %.
2. Notwithstanding the provisions of Chapter Note 1 (c), for the purposes of subheading 7616.91 the term “wire” applies only to products, whether or not in coils, of any cross-sectional shape, of which no cross-sectional dimension exceeds 6 mm.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bao bằng nhôm đựng sản phẩm thức ăn chăn nuôi,kt:50x78cm,Bag No.10 aluminium, hàng mới 100%... (mã hs bao bằng nhôm đ/ mã hs của bao bằng nhô) |
Phụ kiện tủ bếp: Khung nhôm giá bát 651mm, hiệu Qman, mới 100%, kích thước: 615*12*10 mm... (mã hs phụ kiện tủ bếp/ mã hs của phụ kiện tủ) |
Móc nhôm ALSI 316/50x5 A2, hàng mới 100%... (mã hs móc nhôm alsi 3/ mã hs của móc nhôm als) |
Hộp nhôm có khe tản nhiệt dùng để bảo vệ Driver của đèn LED, là bộ phận tháo rời của đèn LED, hàng mới 100%... (mã hs hộp nhôm có khe/ mã hs của hộp nhôm có) |
Móc bằng nhôm dùng để luồn dây điện xuyên qua sản phẩm nhựa, hàng mới 100% Thread threading tool... (mã hs móc bằng nhôm d/ mã hs của móc bằng nhô) |
Khuôn đúc ống giấy hợp kim nhôm, quy cách: 1350*1300*300mm, không hoạt động bằng điện, dùng trong dây chuyền sản xuất ống giấy trong nhà xưởng, nhãn hiệu: Yueda. Mới 100%... (mã hs khuôn đúc ống g/ mã hs của khuôn đúc ốn) |
Đáy Hộp Hấp Dụng Cụ Chất Liệu Hợp Kim Nhôm Kt 485X280X100Mm, mã hàng: 07-3420,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs đáy hộp hấp dụn/ mã hs của đáy hộp hấp) |
Nắp Hộp bằng Hợp Kim Nhôm Đục Lỗ Với Màng Lọc Ptfe Kt465X280Mm, mã hàng: 07-3425-YE,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nắp hộp bằng hợ/ mã hs của nắp hộp bằng) |
Nắp Hộp Hấp bằng Hợp Kim Nhôm Đục Lỗ Với Màng Lọc Ptfe Hấp Kt465X280Mm, mã hàng: 07-3425-BL,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nắp hộp hấp bằn/ mã hs của nắp hộp hấp) |
Tấm đỡ chất liệu bằng nhôm 46mmx34mmx27mm... (mã hs tấm đỡ chất liệ/ mã hs của tấm đỡ chất) |
Cây nối dài lau kính, chất liệu bằng nhôm, mã C-046, dài 1.2m, hiệu Haotian, trong vệ sinh công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs cây nối dài lau/ mã hs của cây nối dài) |
Miệng gió phủ nhôm có chức năng đóng mở, bằng nhôm có sơn tĩnh điện, hiệu: DYNA/PIRAMID, dùng cho thiết bị lọc, hàng mới 100%... (mã hs miệng gió phủ n/ mã hs của miệng gió ph) |
Nắp hộp điện bằng nhôm, mã COB05, kích thước 127*300mm. Hàng mới 100%.... (mã hs nắp hộp điện bằ/ mã hs của nắp hộp điện) |
Nắp đậy hộp điện bằng nhôm, mã 180P, kích thước 80 x280. Hàng mới 100%.... (mã hs nắp đậy hộp điệ/ mã hs của nắp đậy hộp) |
Kẹp vách ngăn COB08 dùng để giữ vách ngăn trên mặt bàn, làm bằng nhôm, màu trắng bóng. Hàng mới 100%.... (mã hs kẹp vách ngăn c/ mã hs của kẹp vách ngă) |
Tấm đệm dùng để lót bản mạch linh kiện điện tử (bằng hợp chất nhôm), kích thước (611.6*77.0*0.95)mm, mới 100%... (mã hs tấm đệm dùng để/ mã hs của tấm đệm dùng) |
Khung ảnh bằng nhôm kt 85 x 60 cm. OKAYA & CO LTD Nhà cung cấp Hàng mới 100%... (mã hs khung ảnh bằng/ mã hs của khung ảnh bằ) |
Tem kết dây phanh mô tơ bằng nhôm... (mã hs tem kết dây pha/ mã hs của tem kết dây) |
Tem dán động cơ 24 NEW SI bằng nhôm... (mã hs tem dán động cơ/ mã hs của tem dán động) |
Phụ kiện sx máy bơm dầu gasket: đĩa đệm bằng hợp kim nhôm,hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ mã hs của phụ kiện sx) |
Tem máy kiểm tra đặc tính Note 10 chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tem máy kiểm tr/ mã hs của tem máy kiểm) |
Ngàm kẹp chữ C cho cổ xe đạp bằng nhôm. Hàng mới 100%,dòng hàng số 25 thuộc TKNK:102750624430/E31 ngày 11/07/2019... (mã hs ngàm kẹp chữ c/ mã hs của ngàm kẹp chữ) |
Khung gá để chai nước, bằng nhôm, dùng lắp trên thiết bị tập đạp xe. Hàng mới 100%,dòng hàng số 1 thuộc TKNK:102691823030/E31 ngày 10/06/2019... (mã hs khung gá để cha/ mã hs của khung gá để) |
Tay vặn bằng nhôm (mục đích khi vặn để điều chỉnh chiều cao khung thiết bị). Hàng mới 100 %,dòng hàng số 32 thuộc TKNK:102740136920/E31 ngày 05/07/2019... (mã hs tay vặn bằng nh/ mã hs của tay vặn bằng) |
Miếng chặn hình sao, bằng nhôm, dùng cho thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất,dòng hàng số 27 thuộc TKNK:102750624430/E31 ngày 11/07/2019... (mã hs miếng chặn hình/ mã hs của miếng chặn h) |
Pát bắt cố định phần cổ lái và yên thiết bị, bằng nhôm, dùng cho thiết bị tập đạp xe. Hàng mới 100%,dòng hàng số 28 thuộc TKNK:102778075410/E31 ngày 26/07/2019... (mã hs pát bắt cố định/ mã hs của pát bắt cố đ) |
Chân đỡ bên phải, để giữ thăng bằng, bằng nhôm, dùng cho thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất,dòng hàng số 38 thuộc TKNK:102740136920/E31 (05/07/2019)... (mã hs chân đỡ bên phả/ mã hs của chân đỡ bên) |
Chân đỡ bên trái, để giữ thăng bằng, bằng nhôm, dùng cho thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất,dòng hàng số 34 thuộc TKNK:102740136920/E31 (05/07/2019)... (mã hs chân đỡ bên trá/ mã hs của chân đỡ bên) |
Gối đỡ lực bên phải dùng để đỡ motor, bằng nhôm, dùng cho thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thể chất,dòng hàng số 31 thuộc TKNK:102750624430/E31 ngày 11/07/2019... (mã hs gối đỡ lực bên/ mã hs của gối đỡ lực b) |
Khuôn Print jig (Khuôn gá in bằng nhôm), mới 100%... (mã hs khuôn print jig/ mã hs của khuôn print) |
Hai nhãn nhận biết trong bộ aa760r, ghi được 13 kí tự, màu đỏ- IDENT.LABELSINSCR.UP TO 13 LETTERSRED (JG645B)... (mã hs hai nhãn nhận b/ mã hs của hai nhãn nhậ) |
Đáy hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, không có lỗ thoát khí, loại chuẩn, cỡ 1/1, kích thước ngoài 300 x 274 x 90mm, kích thước trong 254 x 258x 75mm- BOTTOM FOR 1/2 CONTAINER HEIGHT:90MM (JK34... (mã hs đáy hộp đựng và/ mã hs của đáy hộp đựng) |
Đáy hộp- BOTTOM FOR 1/2 CONTAINER HEIGHT:187MM (JK344)... (mã hs đáy hộp bottom/ mã hs của đáy hộp bot) |
Cầu đấu rẽ (BAB 25-16) bằng hợp kim nhôm, phụ kiện dùng cho đường dây 22kv, hàng mới 100%... (mã hs cầu đấu rẽ bab/ mã hs của cầu đấu rẽ) |
Ống nối cho dây dẫn ACSR-50 (JY-50/8) bằng hợp kim nhôm, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100%... (mã hs ống nối cho dây/ mã hs của ống nối cho) |
Khóa néo ép cho dây dẫn ACSR-95 (NY-95/16) bằng hợp kim nhôm, phụ kiện đường dây 110kv, hàng mới 100%... (mã hs khóa néo ép cho/ mã hs của khóa néo ép) |
Nắp hộp bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ nhỏ có nẹp giữ,màu đỏ,305x140x25mm- MINI-SIZE LID W/RETENTION PLATE RED (JK170)... (mã hs nắp hộp bảo quả/ mã hs của nắp hộp bảo) |
Đáy của hộp hấp và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, cỡ nhỏ, không có lỗ thoát khí, kích thước ngoài 310 x 132 x 57mm, kích thước trong 274 x 126 x 52mm- BOTTOM F/MINI CONTAINER HEIGHT:57MM (JK188)... (mã hs đáy của hộp hấp/ mã hs của đáy của hộp) |
Nhãn nhận biết màu đỏ, không ghi tên- IDENTIFICATION LABEL RED (JG785U)... (mã hs nhãn nhận biết/ mã hs của nhãn nhận bi) |
Nắp trong hộp dụng cụ cơ bản, cỡ 1/2, màu đỏ, cho jk339- BASIS 1/2 INNER COVER F.CONT.75MM RED (JK395)... (mã hs nắp trong hộp d/ mã hs của nắp trong hộ) |
Nắp của hộp hấp và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, dòng cổ điển, loại chuẩn 1/1, màu bạc, kích thước 298 x 285 x 46mm- 1/2-SIZE LID W/RETENTION PLATE SILVER (JK389)... (mã hs nắp của hộp hấp/ mã hs của nắp của hộp) |
Nắp hộp hấp cỡ, cho hộp 75mm loại không có tay cầm, màu xanh lá- BASIS 1/2 INNER COVER F.CONT.75MM GREEN (JK397)... (mã hs nắp hộp hấp cỡ/ mã hs của nắp hộp hấp) |
Miếng đệm hình tròn cho nút bấm hệ thống máy nghiền, bằng nhôm, đường kính 38mm; Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm hình/ mã hs của miếng đệm hì) |
Cán nhôm 142cm. Hàng mới 100%, hãng sx Klenco.... (mã hs cán nhôm 142cm/ mã hs của cán nhôm 142) |
Nắp ngoài hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, cỡ nhỏ, màu vàng, kích thước 305 x 140 x 25mm- MINI-SIZE LID W/RETENTION PLATE GOLD (JK173)... (mã hs nắp ngoài hộp đ/ mã hs của nắp ngoài hộ) |
Đĩa đệm van bằng nhôm, linh kiện gia công lắp ráp thiết bị sử dụng ga... (mã hs đĩa đệm van bằn/ mã hs của đĩa đệm van) |
Chi tiết cơ khí bằng nhôm hợp kim (dạng thanh) đã gia công phay, máy VY-600-10 (F7703), kích thước 16x50x610 (mm), hàng mới 100%... (mã hs chi tiết cơ khí/ mã hs của chi tiết cơ) |
Mắc áo nhôm... (mã hs mắc áo nhôm/ mã hs của mắc áo nhôm) |
Móc áo nhôm dày đẹp... (mã hs móc áo nhôm dày/ mã hs của móc áo nhôm) |
Hộp nhôm 50*100mm (Alumilum Box Cover 50*100mm)... (mã hs hộp nhôm 50*100/ mã hs của hộp nhôm 50*) |
Giá treo dây mạng (Piper Hanger, LAN cable tight)... (mã hs giá treo dây mạ/ mã hs của giá treo dây) |
Giá dây nhôm_6MM/L181*301MM... (mã hs giá dây nhôm6m/ mã hs của giá dây nhôm) |
Vòng D cố định bằng nhôm_W25MM/T3MM... (mã hs vòng d cố định/ mã hs của vòng d cố đị) |
giá đỡ balô, bằng nhôm_4MM/L246*467MM... (mã hs giá đỡ balô bằ/ mã hs của giá đỡ balô) |
Logo nhỏ kích thước 1.5x4cm chất liệu bằng nhôm để gắn vô sản phẩm hàng ngoại thất... (mã hs logo nhỏ kích t/ mã hs của logo nhỏ kíc) |
Vòng đai (Bằng nhôm) (Ring) 3V0058600... (mã hs vòng đai bằng/ mã hs của vòng đai bằ) |
Đầu nối cos 16 bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu nối cos 16/ mã hs của đầu nối cos) |
Dụng cụ trang trí thờ cúng. Đèn treo cúng phật bằng nhôm mỏng có xi màu vàng. Không hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ trang t/ mã hs của dụng cụ tran) |
Khuôn đùn TFR hàng mới 100% bằng nhôm... (mã hs khuôn đùn tfr h/ mã hs của khuôn đùn tf) |
Đầu đùn lắp ghép 1- hàng mới 100% bằng nhôm... (mã hs đầu đùn lắp ghé/ mã hs của đầu đùn lắp) |
Khuôn đùn lớp ngoài C hàng mới 100% bằng nhôm... (mã hs khuôn đùn lớp n/ mã hs của khuôn đùn lớ) |
Thanh gá MS6-WB bằng nhôm mạ niken, nhà sản xuất Festo, mới 100%... (mã hs thanh gá ms6wb/ mã hs của thanh gá ms6) |
Thanh gá VAME-T-M4 bằng nhôm mạ niken, nhà sản xuất Festo, mới 100%... (mã hs thanh gá vamet/ mã hs của thanh gá vam) |
Khung nhôm đỡ nút cảm biến vân tay của điện thoại di động... (mã hs khung nhôm đỡ n/ mã hs của khung nhôm đ) |
Nhôm tản nhiệt&20MM*10MM(2.0T),SH11412&M09-001007... (mã hs nhôm tản nhiệt&/ mã hs của nhôm tản nhi) |
Đầu chì (bằng nhôm, dùng để nối dây cáp), phi 9, mới 100%... (mã hs đầu chì bằng n/ mã hs của đầu chì bằn) |
Ống vá dùng cho dây chống sét PHLOX-116, bằng hợp kim nhôm. Nhà sản xuất PLP/Thái Lan. Hàng mới 100 %. Thuộc mục 2.13 HĐ (ĐZ Quảng Trạch-Dốc Sỏi)... (mã hs ống vá dùng cho/ mã hs của ống vá dùng) |
Ống nối dùng cho dây chống sét PHLOX-116, bằng hợp kim nhôm. Nhà sản xuất PLP/Thái Lan. Hàng mới 100 %. Thuộc mục 2.12 HĐ (ĐZ Quảng Trạch-Dốc Sỏi)... (mã hs ống nối dùng ch/ mã hs của ống nối dùng) |
Túi nhôm chống tĩnh điện AntiBag_380*330*0.12mm 06-00-ANB-00001. Hàng mới 100%... (mã hs túi nhôm chống/ mã hs của túi nhôm chố) |
Housing Boat Z3_TOF_R03/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs housing boat z3/ mã hs của housing boat) |
PCB Boat Rework Jig T-OIS/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs pcb boat rework/ mã hs của pcb boat rew) |
FBCB Push Tray E-VCM B1/B2/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs fbcb push tray/ mã hs của fbcb push tr) |
PCB Boat Align Plate M10_5M/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs pcb boat align/ mã hs của pcb boat ali) |
Filter Attach M/C Eject Common/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs filter attach m/ mã hs của filter attac) |
Packing Tray Reverse Jig A90(5G)/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs packing tray re/ mã hs của packing tray) |
Housing Boat 2nd Boat Z3_TOF_R02/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs housing boat 2n/ mã hs của housing boat) |
Laser Cutting Jig Reverse Tray M10_5M/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs laser cutting j/ mã hs của laser cuttin) |
Tape Detach 2nd Guide Jig Tape Remover Jig/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs tape detach 2nd/ mã hs của tape detach) |
Lens Assy Jig (OIS Type) Base Beyond X_10M/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs lens assy jig/ mã hs của lens assy ji) |
Laser Cutting Base Tie Bar (R3 R5 A30S A51) A90(5G)/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs laser cutting b/ mã hs của laser cuttin) |
Laser Cutting Cover Tie Bar (R3 R5 A30S A51) A90(5G)/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs laser cutting c/ mã hs của laser cuttin) |
PCB Boat Tape Remove Jig Guide Cover 40 M10_5M/34.36 M10_5M/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs pcb boat tape r/ mã hs của pcb boat tap) |
Block/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs block/gá nhôm/ mã hs của block/gá nhô) |
Camera Block 02_Frame/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs camera block 02/ mã hs của camera block) |
BOTOOM B/K-2 01_Frame/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs botoom b/k2 01/ mã hs của botoom b/k2) |
Tape Attach 2nd Y2_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs tape attach 2nd/ mã hs của tape attach) |
Module Guide Jig R3 A51/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs module guide ji/ mã hs của module guide) |
BOTTOM_Jig_J6PRIME 17.53/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs bottomjigj6pr/ mã hs của bottomjigj) |
Connector NG Jig A30_Dual/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs connector ng ji/ mã hs của connector ng) |
Housing Eject Plug Y2_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs housing eject p/ mã hs của housing ejec) |
Tape Attach 1 Cha A30S_16M/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs tape attach 1 c/ mã hs của tape attach) |
Housing Loading Base Z3_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs housing loading/ mã hs của housing load) |
PCB Boat Loading Base Z3_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs pcb boat loadin/ mã hs của pcb boat loa) |
Housing Boat A31_48M_IR_Base/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs housing boat a3/ mã hs của housing boat) |
SUB Base DTM 500 Transfer M/C/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs sub base dtm 50/ mã hs của sub base dtm) |
Sidefill Base PCB MSSABA505FN/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs sidefill base p/ mã hs của sidefill bas) |
Housing Boat A21S_13M_IR Base/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs housing boat a2/ mã hs của housing boat) |
Connector Inspection Jig Z3_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs connector inspe/ mã hs của connector in) |
Vibration Alignment Block Z3_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs vibration align/ mã hs của vibration al) |
Attach Press Cover A31_48M_IR Base/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs attach press co/ mã hs của attach press) |
Rework Snap Cure Base R3 R5 R7 A51/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs rework snap cur/ mã hs của rework snap) |
Pick Up Plate Guide MSSABA505FN (A50)/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs pick up plate g/ mã hs của pick up plat) |
Carrier B Spring Assy Tray 48M VCM A50S/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs carrier b sprin/ mã hs của carrier b sp) |
PCB Wet Cleaning Jig (EXP Array) Base Z3_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs pcb wet cleanin/ mã hs của pcb wet clea) |
Laser Cutting Tray Base DTM 500 Transfer M/C/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs laser cutting t/ mã hs của laser cuttin) |
Housing Boat Guide Plate Common UV Cure Tray/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs housing boat gu/ mã hs của housing boat) |
Poron Tape Attach Middle Base A90(5G) (R3,R5)/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs poron tape atta/ mã hs của poron tape a) |
Lens Assy Main Base (VCM + Lens Assy Base Type) (OMT,Neo) Common/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs lens assy main/ mã hs của lens assy ma) |
Packing Tray Jig Base (Connector Inspection Jig Base) X Cover_16M/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs packing tray ji/ mã hs của packing tray) |
SMD PKD Loading Tray PPSD720 PD PPSD820/821 LED/PD/PPSD940 LED Module/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs smd pkd loading/ mã hs của smd pkd load) |
Housing Wet Cleaner Cleaner (Wet Cleaning Cover Holder + 0 Can) Z3_TOF_R02/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs housing wet cle/ mã hs của housing wet) |
Outer Can Reverse Jig (Vibration Alignment Reverse Jig Outer Can) Z3_TOF/Y2_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs outer can rever/ mã hs của outer can re) |
Manual Tape Remover Tray Base (Beyond 2 Base Main Bot Base R01/R02) Tape Remover/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs manual tape rem/ mã hs của manual tape) |
ASM Housing Attach Anvil Block (LA3)Turn Table-Solid Aluminum Type A PCH-037 (P2_TOF)/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs asm housing att/ mã hs của asm housing) |
Lens UV Bonding Jig (JNS 4-Point Bonding M/C Type) Bonding Tray Cover Hubble (Y2)_TOF/Gá nhôm. Hàng mới: 100%... (mã hs lens uv bonding/ mã hs của lens uv bond) |
TẤM LINH KIỆN BẰNG NHÔM... (mã hs tấm linh kiện b/ mã hs của tấm linh kiệ) |
Jig khí 7105-4901 (Đồ gá), làm bằng nhôm (1 Bộ 1 Cái). Hàng mới 100%... (mã hs jig khí 710549/ mã hs của jig khí 7105) |
Khay đựng camera A21S_13M bằng nhôm, kích thước 149*149*12.5mm. Hàng mới: 100%... (mã hs khay đựng camer/ mã hs của khay đựng ca) |
Đầu bịt thanh ray bằng nhôm (nhãn hiệu ORBIT, hàng mới 100%), mã FO421222... (mã hs đầu bịt thanh r/ mã hs của đầu bịt than) |
Thanh ray 1m màu đen bằng nhôm để lắp đèn (loại 48V, phụ kiện, nhãn hiệu ORBIT, hàng mới 100%), mã FO431102R... (mã hs thanh ray 1m mà/ mã hs của thanh ray 1m) |
Thanh ray 2m màu đen bằng nhôm để lắp đèn (loại 48V, phụ kiện, nhãn hiệu ORBIT, hàng mới 100%), mã FO431112R... (mã hs thanh ray 2m mà/ mã hs của thanh ray 2m) |
Jig lấy bavia mặt dưới 141511-45130-C (Đồ gá), chất liệu bằng nhôm (1 Bộ 1 Cái). Hàng mới 100%.... (mã hs jig lấy bavia m/ mã hs của jig lấy bavi) |
Tem dán bằng nhôm NAME PLATE 6Q5224010, hàng mới 100%... (mã hs tem dán bằng nh/ mã hs của tem dán bằng) |
Bát chữ L bằng nhôm dùng để lắp thanh ray đỡ tấm pin-L FEET-(C0402-TYN353-05)- Phụ kiện lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời-Hàng mới 100%... (mã hs bát chữ l bằng/ mã hs của bát chữ l bằ) |
Kẹp sóng tôn bằng nhôm dùng để định vị hệ ray vào sóng tôn-Kliplok 700(small)-(C0402-CJ031-01)- Phụ kiện lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời- Hàng mới 100%... (mã hs kẹp sóng tôn bằ/ mã hs của kẹp sóng tôn) |
Cán kéo vali bằng nhôm 208MM,dùng trong công nghiệp sản xuất gia công vali. Hàng mới 100%... (mã hs cán kéo vali bằ/ mã hs của cán kéo vali) |
Thanh trượt cần kéo bằng nhôm, dùng trong công nghiệp gia công sản xuất vali. Hàng mới 100%... (mã hs thanh trượt cần/ mã hs của thanh trượt) |
Tấm a nốt hy sinh để giảm sự ăn mòn của nước biển đối với hệ thống điều hòa không khí trên tàu biển.Mã hàng:300205.Nhà sản xuất:USHIO.Hàng mới 100%... (mã hs tấm a nốt hy si/ mã hs của tấm a nốt hy) |
Điện cực âm bằng nhôm, chống ăn mòn vỏ tàu. P/N: AM1 (M8). Phụ tùng thay thế cho tàu biển. Mới 100%... (mã hs điện cực âm bằn/ mã hs của điện cực âm) |
Chân đế dùng cho thiết bị định vị ô tô, chất liệu bằng nhôm hàng mới 100%, xuất xứ VN... (mã hs chân đế dùng ch/ mã hs của chân đế dùng) |
Aluminum Reflector- Chóa đèn nhôm chiếu sáng,hàng mới 100%... (mã hs aluminum reflec/ mã hs của aluminum ref) |
Jig cắt cổng (phi hồng) 600*400*350mm (nhôm),hàng mới 100%... (mã hs jig cắt cổng p/ mã hs của jig cắt cổng) |
Tấm base (dùng để đặt đồ gá, bằng nhôm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm base dùng/ mã hs của tấm base dù) |
Khung camera của điện thoại di động chất liệu nhôm A421. Hàng mới 100%... (mã hs khung camera củ/ mã hs của khung camera) |
Nút âm lượng bằng nhôm của điện thoại di động (A421/A423)(dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động). Hàng mới 100%... (mã hs nút âm lượng bằ/ mã hs của nút âm lượng) |
Nút nguồn bằng nhôm của điện thoại di động (A421/A423/A426)(dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động). Hàng mới 100%... (mã hs nút nguồn bằng/ mã hs của nút nguồn bằ) |
Nắp bảo vệ thẻ sim (bằng nhôm) của vỏ điện thoại di động (A423)(dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động). Hàng mới 100%... (mã hs nắp bảo vệ thẻ/ mã hs của nắp bảo vệ t) |
Chi tiết gá máy LenTitl line 1 chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết gá máy/ mã hs của chi tiết gá) |
Chi tiết nhôm gá số 2 máy keo line 6 chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết nhôm g/ mã hs của chi tiết nhô) |
Chi tiết gá cylinder máy Mura line 4,5,6 chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết gá cyl/ mã hs của chi tiết gá) |
Miếng giảm xóc (bằng nhôm, dài 18mm)... (mã hs miếng giảm xóc/ mã hs của miếng giảm x) |
Bích chặn trục lăn 2 bằng nhôm kích thước phi 157,dày 5... (mã hs bích chặn trục/ mã hs của bích chặn tr) |
Tay cầm cửa mặt ngoài bằng nhôm (Đúc) PP300- HANDLE DLW020917-02-14... (mã hs tay cầm cửa mặt/ mã hs của tay cầm cửa) |
Thanh cài thiết bị DIN 1M (làm bằng nhôm, dài 1 mét, rộng 3.5cm)... (mã hs thanh cài thiết/ mã hs của thanh cài th) |
Vành bảo vệ bạc đạn bằng nhôm của Máy cưa đĩa cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 317666-2... (mã hs vành bảo vệ bạc/ mã hs của vành bảo vệ) |
Tấm chia góc bằng nhôm của máy cưa đa góc trượt để bàn hoạt động bằng động cơ điện, công suất 1510W, no: 347412-9... (mã hs tấm chia góc bằ/ mã hs của tấm chia góc) |
Khuôn nhôm PSB0962-30 CT2... (mã hs khuôn nhôm psb0/ mã hs của khuôn nhôm p) |
Đĩa đổ nhựa bằng nhôm (Lamination Ring up to 150 kg), Mã hàng: 5R2... (mã hs đĩa đổ nhựa bằn/ mã hs của đĩa đổ nhựa) |
Khớp nối có hoa SRJ-40 60-14-10 chất liệu nhôm, hàng mới 100%(03.03.2186)... (mã hs khớp nối có hoa/ mã hs của khớp nối có) |
Dao gió máy giặt- Blade 720m/m aluminium(hàng mới 100%)... (mã hs dao gió máy giặ/ mã hs của dao gió máy) |
Nắp dưới camera CV460 bằng nhôm... (mã hs nắp dưới camera/ mã hs của nắp dưới cam) |
Khung giữ camera CCV460, vật liệu bằng nhôm... (mã hs khung giữ camer/ mã hs của khung giữ ca) |
Ống đệm bằng nhôm, code: FNCLA-V50-D56-L20... (mã hs ống đệm bằng nh/ mã hs của ống đệm bằng) |
Băng dính tráng nhôm, khổ rộng 50mm... (mã hs băng dính tráng/ mã hs của băng dính tr) |
Đinh nhôm ống gió, 1000 chiếc/ 1 hộp... (mã hs đinh nhôm ống g/ mã hs của đinh nhôm ốn) |
Miệng gió 1200x600mm, làm bằng nhôm sơn tĩnh điện... (mã hs miệng gió 1200x/ mã hs của miệng gió 12) |
Miệng gió dạng cầu D 150, làm bằng nhôm sơn tĩnh điện... (mã hs miệng gió dạng/ mã hs của miệng gió dạ) |
Ống gió mềm có bảo ôn 300F, Làm bằng nhôm có gân thép tăng cường... (mã hs ống gió mềm có/ mã hs của ống gió mềm) |
Chi tiết cố định bằng hợp kim nhôm dài 50mm x rộng 20mm xcao 20mm F9023... (mã hs chi tiết cố địn/ mã hs của chi tiết cố) |
Miếng nhôm của máy ép cao tầng-Adjustable vc combination KC-9908T (bocai)(hàng mới 100%)... (mã hs miếng nhôm của/ mã hs của miếng nhôm c) |
Nhãn kim loại(F436 Kalea3 AL PLATE NAME 21535 RH #7#P N7277501)... (mã hs nhãn kim loạif/ mã hs của nhãn kim loạ) |
Nắp cho lọ đựng mẫu hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, bằng nhôm. Đóng gói 100 cái/ gói. PN: 20-SP3002. Hàng mới 100%... (mã hs nắp cho lọ đựng/ mã hs của nắp cho lọ đ) |
Khuôn tán đinh khí nén (nhôm). Hàng mới 100%... (mã hs khuôn tán đinh/ mã hs của khuôn tán đi) |
Tay kéo nhôm... (mã hs tay kéo nhôm/ mã hs của tay kéo nhôm) |
Con trượt lẫy rãnh nhôm 30x30, 30x60 Ren M6. Hàng mới 100%... (mã hs con trượt lẫy r/ mã hs của con trượt lẫ) |
Nắp bịt đầu thanh nhôm kích thước 30x30 có chất liệu nhôm đi kèm Ốc ngắn M6x10. Hàng mới 100%... (mã hs nắp bịt đầu tha/ mã hs của nắp bịt đầu) |
Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, hàng mới 100% (stt110), ERP: 200-12328+4-BT-P... (mã hs trụ đỡ bằng nhô/ mã hs của trụ đỡ bằng) |
Thang nhôm PS-401212. Hàng mới 100%... (mã hs thang nhôm ps4/ mã hs của thang nhôm p) |
Băng tải bằng nhôm-Conveyor Unit. Hàng mới 100%... (mã hs băng tải bằng n/ mã hs của băng tải bằn) |
Thanh dừng bằng nhôm-Stoper Unit. Hàng mới 100%... (mã hs thanh dừng bằng/ mã hs của thanh dừng b) |
Kẹp gắp bằng nhôm-Gripper Unit. Hàng mới 100%... (mã hs kẹp gắp bằng nh/ mã hs của kẹp gắp bằng) |
Hộp điều khiển bằng nhôm-Control Box. Hàng mới 100%... (mã hs hộp điều khiển/ mã hs của hộp điều khi) |
Chi tiết vỏ máy làm sạch Mody bằng nhôm-AUF Cleaning Vaccum Mody. Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết vỏ máy/ mã hs của chi tiết vỏ) |
Thanh kẹp nhãn bằng nhôm, kích thước 50x1.5cm- phụ tùng thay thế của máy in, hàng mới 100%.... (mã hs thanh kẹp nhãn/ mã hs của thanh kẹp nh) |
Khay đựng liệu 1 0.8cm*31cm*39cm, Chất liệu: hợp kim nhôm, hàng mới 100%... (mã hs khay đựng liệu/ mã hs của khay đựng li) |
Hose nozzle Đồ gá (bằng nhôm), phi 8x10 mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera, hàng mới 100%... (mã hs hose nozzle đồ/ mã hs của hose nozzle) |
Nắp vỏ sạc điện thoại không dây, bằng nhôm... (mã hs nắp vỏ sạc điện/ mã hs của nắp vỏ sạc đ) |
Núm bằng nhôm phi 12*12... (mã hs núm bằng nhôm p/ mã hs của núm bằng nhô) |
Tấm tiếp đất bằng nhôm dùng để chống sét, kích thước: 75x75x06mm, Hãng sx: YSHIELD, hàng mới 100%... (mã hs tấm tiếp đất bằ/ mã hs của tấm tiếp đất) |
Cover/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs cover/ gá nhôm/ mã hs của cover/ gá nh) |
Cover Hubble/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs cover hubble/ g/ mã hs của cover hubble) |
Intended Use Hubble/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs intended use hu/ mã hs của intended use) |
Pickdown Jig Hubble/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs pickdown jig hu/ mã hs của pickdown jig) |
Cleaning Jig BTM Hubble/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs cleaning jig bt/ mã hs của cleaning jig) |
Cleaning Jig TOP Hubble/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs cleaning jig to/ mã hs của cleaning jig) |
Lens_IR Assy Jig A51_12M/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs lensir assy ji/ mã hs của lensir assy) |
Under BTM Hubble/ TOP Hubble/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs under btm hubbl/ mã hs của under btm hu) |
Holder Tray Jig 12M Hubble/ A51_12M/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs holder tray jig/ mã hs của holder tray) |
AVI Lower Hubble Under TOP A51/ BTM A51/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs avi lower hubbl/ mã hs của avi lower hu) |
TOP Dow Air Blowing System Air Blowing Jig KL 05378A Cover/ Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs top dow air blo/ mã hs của top dow air) |
Chi tiết Nhôm A7075: 10x100x90 (tấm nhôm)... (mã hs chi tiết nhôm a/ mã hs của chi tiết nhô) |
Xylanh khí CUJ6-S1X016-6. Dùng để đẩy sản phẩm trên máy gia công cơ khí... (mã hs xylanh khí cuj6/ mã hs của xylanh khí c) |
Miếng ốp lưng bên phải màn hình. Hàng mới 100%... (mã hs miếng ốp lưng b/ mã hs của miếng ốp lưn) |
Con lăn MRD, kích thước: 40x270mm, vật liệu bằng nhôm, hàng mới 100%,... (mã hs con lăn mrd kí/ mã hs của con lăn mrd) |
Con lăn bát giác, kích thước: Phi 40x18mm, vật liệu bằng nhôm, hàng mới 100%,... (mã hs con lăn bát giá/ mã hs của con lăn bát) |
Khóa Bobin phi 32, kích thước: 60x60x40mm, vật liệu bằng nhôm, hàng mới 100%,... (mã hs khóa bobin phi/ mã hs của khóa bobin p) |
Giá đựng hàng Panel 2 (Alumium), kích thước: 300x230x660mm, vật liệu bằng nhôm, hàng mới 100%,... (mã hs giá đựng hàng p/ mã hs của giá đựng hàn) |
Dụng cụ kẹp bằng nhôm/TOOL, 1130000125A1. Hàng mới 100%.... (mã hs dụng cụ kẹp bằn/ mã hs của dụng cụ kẹp) |
Nắp chụp camera FC29-003420 bằng hợp kim nhôm, dùng để lắp ráp camera... (mã hs nắp chụp camera/ mã hs của nắp chụp cam) |
Thân đỡ dưới camera FC39-001271 bằng hợp kim nhôm, dùng cho máy camera... (mã hs thân đỡ dưới ca/ mã hs của thân đỡ dưới) |
Miếng nhôm các loại (PLATE SPRING)... (mã hs miếng nhôm các/ mã hs của miếng nhôm c) |
Thanh nhôm các loại (IRON DECORATION)... (mã hs thanh nhôm các/ mã hs của thanh nhôm c) |
Chân nhôm các loại (GROUNDING SOCKET ALUMINIUM)... (mã hs chân nhôm các l/ mã hs của chân nhôm cá) |
Nắp tản nhiệt camera FC15-005075 bằng hợp kim nhôm, dùng cho máy camera... (mã hs nắp tản nhiệt c/ mã hs của nắp tản nhiệ) |
Móc treo (kim lọai)... (mã hs móc treo kim l/ mã hs của móc treo ki) |
Khuôn hoider jig, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn hoider ji/ mã hs của khuôn hoider) |
Thanh ray nhôm dùng cho đèn trượt (L1000mm), mã số RW-0440S, hiệu GAININI (CHINA) (bộ gồm thanh ray và đế cố định thanh ray). Hàng mới 100%.... (mã hs thanh ray nhôm/ mã hs của thanh ray nh) |
Nẹp nhôm V10,10mm10mm,709180132097... (mã hs nẹp nhôm v1010/ mã hs của nẹp nhôm v10) |
Nhôm hộp sơn trắng,25*25*0.8mm*6m,709180132100... (mã hs nhôm hộp sơn tr/ mã hs của nhôm hộp sơn) |
Ghen bán nguyệt Nhôm,D120; dài 2m/cây,709180132118... (mã hs ghen bán nguyệt/ mã hs của ghen bán ngu) |
Miếng đệm giữa cánh quạt và động cơ bằng nhôm... (mã hs miếng đệm giữa/ mã hs của miếng đệm gi) |
Jig kẹp linh kiện điện tử bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kẹp linh ki/ mã hs của jig kẹp linh) |
Jig kẹp của máy lắp magnet Z bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kẹp của máy/ mã hs của jig kẹp của) |
Tấm đệm của máy lắp ráp Magnet Z bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm đệm của máy/ mã hs của tấm đệm của) |
Dụng cụ dãn hướng cho bi của Camera bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ dãn hướ/ mã hs của dụng cụ dãn) |
Dụng cụ giữ giá đỡ thấu kính Camera bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ giữ giá/ mã hs của dụng cụ giữ) |
Jig đẩy nam châm của máy lắp magnet Z bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs jig đẩy nam châ/ mã hs của jig đẩy nam) |
Khay rửa linh kiện điện tử Lens Holder bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs khay rửa linh k/ mã hs của khay rửa lin) |
Đầu ấn linh kiện điện tử của máy lắp ráp bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu ấn linh kiệ/ mã hs của đầu ấn linh) |
Nắp khay rửa linh kiện điện tử Lens Holder bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs nắp khay rửa li/ mã hs của nắp khay rửa) |
Nút bấm lò xo của thiết bị Pusher Magnet X,Y bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs nút bấm lò xo c/ mã hs của nút bấm lò x) |
Nút bấm mặt X của thiết bị Pusher Magnet X,Y bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs nút bấm mặt x c/ mã hs của nút bấm mặt) |
Giá đỡ tip ấn mặt X của thiết bị Pusher Magnet X,Y bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ tip ấn m/ mã hs của giá đỡ tip ấ) |
Jig đỡ dùng trong quá trình bôi trơn giá đỡ khung Camera bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs jig đỡ dùng tro/ mã hs của jig đỡ dùng) |
Jig dùng để cố định linh kiện điện tử trong quá trình tra keo Lens Holder bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs jig dùng để cố/ mã hs của jig dùng để) |
Thanh nhôm Aluminum wall hanger- Art: 5721- Size (48") 1219mmL x 37mmW x 1.4mmT- White color... (mã hs thanh nhôm alum/ mã hs của thanh nhôm a) |
Khung in lụa bằng nhôm- 50x35cm... (mã hs khung in lụa bằ/ mã hs của khung in lụa) |
Miệng gió, chất liệu: nhôm có sơn tĩnh điện, kích thước: 450*450mm (Hàng mới 100%)... (mã hs miệng gió chất/ mã hs của miệng gió c) |
Nắp đậy cổng USB (USB Cap,FS-CON04; FS-CON-04); Hang moi 100%; 2FSN-JB0359; HMSF0-0516... (mã hs nắp đậy cổng us/ mã hs của nắp đậy cổng) |
Nắp đậy cổng loa A Cover (Speaker Cap,FSCON-01; WPT A Cover Jig); Hang moi 100%; 2FSN-JB0359; HMSF0-0517... (mã hs nắp đậy cổng lo/ mã hs của nắp đậy cổng) |
Tấm nhôm, dùng cho tháp nóng xử lí khí thải, kích thước: L1200*W330*H50mm, mới 100%... (mã hs tấm nhôm dùng/ mã hs của tấm nhôm dù) |
Giá đỡ(có gắn con lăn ở dưới);chất liệu:nhôm;1.5m*0.8m... (mã hs giá đỡcó gắn c/ mã hs của giá đỡcó gắ) |
Dưỡng đỡ sản phẩm bằng nhôm VGT6789-01/B... (mã hs dưỡng đỡ sản ph/ mã hs của dưỡng đỡ sản) |
Dưỡng nhận sản phẩm bằng nhôm VLB0458-00/A... (mã hs dưỡng nhận sản/ mã hs của dưỡng nhận s) |
Dưỡng chỉnh sản phẩm bằng nhôm VGT6677-00/A... (mã hs dưỡng chỉnh sản/ mã hs của dưỡng chỉnh) |
Dưỡng hỗ trợ sản phẩm bằng nhôm VCN1129-09/A... (mã hs dưỡng hỗ trợ sả/ mã hs của dưỡng hỗ trợ) |
Dưỡng gá súng sản phẩm bằng nhôm VCN1408-02/A... (mã hs dưỡng gá súng s/ mã hs của dưỡng gá sún) |
Dưỡng dán sản phẩm phẩm bằng nhôm JCN8412-00/A... (mã hs dưỡng dán sản p/ mã hs của dưỡng dán sả) |
Dưỡng quét keo sản phẩm bằng nhôm JBA1606-05/A... (mã hs dưỡng quét keo/ mã hs của dưỡng quét k) |
Dưỡng tổ hợp sản phẩm bằng nhôm JAA1798->JAA2293-01/A... (mã hs dưỡng tổ hợp sả/ mã hs của dưỡng tổ hợp) |
Hộp rỗng bằng nhôm dùng để lắp ráp vào sản phẩm... (mã hs hộp rỗng bằng n/ mã hs của hộp rỗng bằn) |
Cụm gá sản phẩm (Base), kích thước: 1200x597.5x366mm, dùng cho máy cấp kính tự động (bằng nhôm, 25 chi tiết/1 bộ) (Hàng mới 100%).... (mã hs cụm gá sản phẩm/ mã hs của cụm gá sản p) |
Tấm nhôm cố định,nhãn hiệu:WEIGU,quy cách:110*70mm,3 tấm/bộ,phụ kiện máy hàn,mới 100%... (mã hs tấm nhôm cố địn/ mã hs của tấm nhôm cố) |
Thang nhôm AP-290, chữ A, loại rút. Hàng mới 100%... (mã hs thang nhôm ap2/ mã hs của thang nhôm a) |
Tay cầm đúc nhôm cho kìm ống nước 10 inch,chưa gia công bề mặt, dùng trong sx kìm ống nước. Hàng mới 100%.... (mã hs tay cầm đúc nhô/ mã hs của tay cầm đúc) |
Nút chân chỉnh M8.8, chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs nút chân chỉnh/ mã hs của nút chân chỉ) |
Túi chống ẩm sản phẩm bằng nhôm 260*300*0.12. Hàng mới 100%... (mã hs túi chống ẩm sả/ mã hs của túi chống ẩm) |
Thang chữ A(thang rút) 1.9m,704190080517... (mã hs thang chữ atha/ mã hs của thang chữ a) |
Nắp đổ nhớt bằng nhôm,dùng chung cho xe tải có tổng TLTD <15tấn, mới 100%... (mã hs nắp đổ nhớt bằn/ mã hs của nắp đổ nhớt) |
Khuôn mô đun dùng trong sản xuất camera WF200 Base Jig 190x140x10mm bằng Nhôm, mới 100%... (mã hs khuôn mô đun dù/ mã hs của khuôn mô đun) |
Khuôn gá thổi bụi VCM Vibrator Air Blower Section 100QA 224x224x35mm bằng Nhôm, mới 100%... (mã hs khuôn gá thổi b/ mã hs của khuôn gá thổ) |
Khung vỏ sau camera quan sát, bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs khung vỏ sau ca/ mã hs của khung vỏ sau) |
Khung giữ cố định camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs khung giữ cố đị/ mã hs của khung giữ cố) |
Khung vỏ dưới của camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs khung vỏ dưới c/ mã hs của khung vỏ dướ) |
Khung giữ cụm quay của camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs khung giữ cụm q/ mã hs của khung giữ cụ) |
Thân dọc trái camera quan sát, bằng nhôm Hàng mới 100%... (mã hs thân dọc trái c/ mã hs của thân dọc trá) |
Khung bản mạch của camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs khung bản mạch/ mã hs của khung bản mạ) |
Thang nhôm gấp chữ A Nikawa NKD-03 NewChiều cao chữ A: 0,75m, nặng: 2,35kg, mới 100%... (mã hs thang nhôm gấp/ mã hs của thang nhôm g) |
Hạt bi nhôm Aluminium shot AC-8, mới 100%... (mã hs hạt bi nhôm alu/ mã hs của hạt bi nhôm) |
Miệng gió đơn dạng thanh bằng nhôm hiệu ASLI; Model: RA-A; Quy cách: B 1200x100. Mới 100%... (mã hs miệng gió đơn d/ mã hs của miệng gió đơ) |
Miệng gió khuyếch tán bằng nhôm hiệu ASLI; Model: SLLS; Quy cách: B 600x175 (3SLOTS). Mới 100%... (mã hs miệng gió khuyế/ mã hs của miệng gió kh) |
Miệng gió đơn bằng nhôm, có bộ điều chỉnh hướng (OBD) hiệu ASLI; Model: RV-A+G1; Quy cách: B 200x200. Mới 100%... (mã hs miệng gió đơn b/ mã hs của miệng gió đơ) |
Miệng gió đôi dạng lưới vuông bằng nhôm, có bộ điều chỉnh hướng (OBD) hiệu ASLI; Model: GV-A+G1; Quy cách: B 200x200. Mới 100%... (mã hs miệng gió đôi d/ mã hs của miệng gió đô) |
Miệng gió khung vuông 4 hướng, có bộ điều chỉnh hướng (OBD) bằng nhôm hiệu ASLI; Model: DB-A+G1; Quy cách: B 600x600. Mới 100%... (mã hs miệng gió khung/ mã hs của miệng gió kh) |
Nẹp nhôm (18mm)... (mã hs nẹp nhôm 18mm/ mã hs của nẹp nhôm 18) |
Nẹp nhôm (25mm)... (mã hs nẹp nhôm 25mm/ mã hs của nẹp nhôm 25) |
Nẹp nhôm (38mm)... (mã hs nẹp nhôm 38mm/ mã hs của nẹp nhôm 38) |
Chốt khóa bằng nhôm... (mã hs chốt khóa bằng/ mã hs của chốt khóa bằ) |
Hộp ổ khóa bằng nhôm... (mã hs hộp ổ khóa bằng/ mã hs của hộp ổ khóa b) |
Tay khóa sau bằng nhôm, màu đen... (mã hs tay khóa sau bằ/ mã hs của tay khóa sau) |
Tay khóa phía trước bằng nhôm, màu đen... (mã hs tay khóa phía t/ mã hs của tay khóa phí) |
Khung xương mặt sau bằng nhôm dùng sản xuất khóa cửa điện tử... (mã hs khung xương mặt/ mã hs của khung xương) |
Nắp hộp khóa mặt sau bằng nhôm dùng sản xuất khóa cửa điện tử... (mã hs nắp hộp khóa mặ/ mã hs của nắp hộp khóa) |
Miếng ốp bằng nhôm dùng cố định các linh kiện hộp khóa mặt sau... (mã hs miếng ốp bằng n/ mã hs của miếng ốp bằn) |
Túi màng nhôm Rộng 59 x Dài 90 cm, hàng mới 100%.... (mã hs túi màng nhôm r/ mã hs của túi màng nhô) |
Cốt nối điện R 5.5-5, chất liệu nhôm, dùng để kết nối dây điện với nhau... (mã hs cốt nối điện r/ mã hs của cốt nối điện) |
Cốt nối điện MTRBR-2005-F, chất liệu nhôm, dùng để kết nối dây điện với nhau... (mã hs cốt nối điện mt/ mã hs của cốt nối điện) |
Vòng V cho hộp giảm tốc 509# GB bằng nhôm... (mã hs vòng v cho hộp/ mã hs của vòng v cho h) |
Đường ống thêm đèn giữ và khung SOP 7.5m, chất liệu: nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đường ống thêm/ mã hs của đường ống th) |
RING/ Vòng đai (Bằng nhôm) 3V01179B0... (mã hs ring/ vòng đai/ mã hs của ring/ vòng đ) |
Nắp nhôm 17XB9106-ML lắp hố cắm ô của sản phẩm nhựa giả mây... (mã hs nắp nhôm 17xb91/ mã hs của nắp nhôm 17x) |
Nắp bằng nhôm 17XB9105- dùng trong sản xuất sản phẩm nhưa giả mây... (mã hs nắp bằng nhôm 1/ mã hs của nắp bằng nhô) |
Nút nhôm 17LB31035- dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây... (mã hs nút nhôm 17lb31/ mã hs của nút nhôm 17l) |
Thanh nhôm chữ L 17LB10069- dùng trong sản xuất các sản phẩm bàn ghế... (mã hs thanh nhôm chữ/ mã hs của thanh nhôm c) |
Ống bằng nhôm 17LB43009- dùng để làm trụ ghế của sản phẩm nhựa giả mây... (mã hs ống bằng nhôm 1/ mã hs của ống bằng nhô) |
Trục cố định mặt bàn bằng nhôm 17LB43007- dùng để cố định sản phẩm bàn ghế... (mã hs trục cố định mặ/ mã hs của trục cố định) |
Trục cố định cho ghế xoay bằng nhôm 17LB34007- dùng để cố định sản phẩm nhưa giả mây... (mã hs trục cố định ch/ mã hs của trục cố định) |
Miếng nhôm 17LS08038- dùng để trang trí tay ghế trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây... (mã hs miếng nhôm 17ls/ mã hs của miếng nhôm 1) |
Miếng kim loại 17LB01172- bằng nhôm để bít đầu khung bàn dùng trong sản xuất sản phẩm bàn ghế... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo) |
Nắp mặt bàn 17XB9102- bằng nhôm dùng để nắp lỗ hổng của mặt bàn dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây.... (mã hs nắp mặt bàn 17x/ mã hs của nắp mặt bàn) |
Miếng nhôm 17LB01105- hình vuông dùng để bít đầu khung ghế dùng trong nhà xưởng sản xuất sản phẩm nhựa giả mây... (mã hs miếng nhôm 17lb/ mã hs của miếng nhôm 1) |
Nắp chắn bụi bằng nhôm của máy kéo sợi, mới 100%. COVER 861-601-046... (mã hs nắp chắn bụi bằ/ mã hs của nắp chắn bụi) |
Tay đòn V-460/610, bằng nhôm... (mã hs tay đòn v460/6/ mã hs của tay đòn v46) |
Tay đòn ép V-460... (mã hs tay đòn ép v46/ mã hs của tay đòn ép v) |
Vũng đệm V-460 SUS... (mã hs vũng đệm v460/ mã hs của vũng đệm v4) |
Thanh đỡ V-460, bằng nhôm... (mã hs thanh đỡ v460/ mã hs của thanh đỡ v4) |
Cái lọt trục ML0606, bằng thép... (mã hs cái lọt trục ml/ mã hs của cái lọt trục) |
Thanh kẹp bàn V-460, bằng nhôm... (mã hs thanh kẹp bàn v/ mã hs của thanh kẹp bà) |
Thanh đỡ đường ép V-460, bằng nhôm... (mã hs thanh đỡ đường/ mã hs của thanh đỡ đườ) |
Thanh giữ cao su xốp phía dưới V-460, bằng nhôm... (mã hs thanh giữ cao s/ mã hs của thanh giữ ca) |
Kẹp giử dây điện COPF554-1P... (mã hs kẹp giử dây điệ/ mã hs của kẹp giử dây) |
Đầu nối mủi hút MA 107-08C-R... (mã hs đầu nối mủi hút/ mã hs của đầu nối mủi) |
Giá đở mủi hút chân không V-301, bằng nhôm... (mã hs giá đở mủi hút/ mã hs của giá đở mủi h) |
Miếng giữ cánh tay đòn máy P-300, bằng nhôm... (mã hs miếng giữ cánh/ mã hs của miếng giữ cá) |
Nối tay đòn máy đóng gói FS-215/315, bằng nhôm... (mã hs nối tay đòn máy/ mã hs của nối tay đòn) |
Mũi hút chân không máy đóng gói V-301, bằng nhôm... (mã hs mũi hút chân kh/ mã hs của mũi hút chân) |
Thanh gá, chất liệu nhôm hợp kim A6061, kích thước dài 42mm x rộng 12.7mm x cao 12.7mm, dùng để gá máy in 3D. Hàng mới 100%... (mã hs thanh gá chất/ mã hs của thanh gá ch) |
Miếng đệm tấm tản nhiệt bằng nhôm, kích thước 25x35cm, linh kiện của máy kéo sợi. Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm tấm t/ mã hs của miếng đệm tấ) |
Tấm tản nhiệt đơn bộ phận của biến áp, bằng nhôm, kích thước 25x35cm, linh kiện của máy kéo sợi. Hàng mới 100%... (mã hs tấm tản nhiệt đ/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
Tản nhiệt nhôm CHIP,20X20X6MM. Mã: 430-300-078. Hàng mới 100%. Hãng SX: Shenzhen Shu Li Tai Technology Co., Ltd... (mã hs tản nhiệt nhôm/ mã hs của tản nhiệt nh) |
Khuôn tạo viên nang.Model: TW-WDGE OB18 (chất liệu bằng nhôm,bộ phận của máy tạo viên nang,dùng để đổ nguyên liệu tạo viên nang,18 capicity)(01set1 cái).HSX:TECHWORLD. Mới 100%... (mã hs khuôn tạo viên/ mã hs của khuôn tạo vi) |
Thân dưới của bao đèn bằng nhôm 5'', nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100%... (mã hs thân dưới của b/ mã hs của thân dưới củ) |
Thân trên của bao đèn bằng nhôm 5'', nguyên liệu để sản xuất bao đèn, Hàng mới 100%.... (mã hs thân trên của b/ mã hs của thân trên củ) |
Cần barriers bằng hợp kim nhôm dài 5m, hiệu Hongmen. Hàng mới 100%... (mã hs cần barriers bằ/ mã hs của cần barriers) |
Căng lưới 100# (60*80), bằng nhôm... (mã hs căng lưới 100#/ mã hs của căng lưới 10) |
Căng lưới 200# (60*80), bằng nhôm... (mã hs căng lưới 200#/ mã hs của căng lưới 20) |
Căng lưới 250# (60*80), bằng nhôm... (mã hs căng lưới 250#/ mã hs của căng lưới 25) |
Căng lưới 300# (60*60), bằng nhôm... (mã hs căng lưới 300#/ mã hs của căng lưới 30) |
Căng lưới 420# (60*60), bằng nhôm... (mã hs căng lưới 420#/ mã hs của căng lưới 42) |
Hộp nhôm mã 15D314-03A dùng để kết nối, luồn và bảo vệ các loại cáp quang, kích thước (D648 x R177 x C410)mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp nhôm mã 15d/ mã hs của hộp nhôm mã) |
Hộp nhôm module mã 15D309-01-05 dùng để kết nối, luồn và bảo vệ các loại cáp quang, kích thước (D438 x R200.6 x C40)mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp nhôm module/ mã hs của hộp nhôm mod) |
Giá đỡ yên ngồi (bằng nhựa, Vật tư dùng để sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%)... (mã hs giá đỡ yên ngồi/ mã hs của giá đỡ yên n) |
Chân đế chốt định vị bằng nhôm, C0104-TYN127-09, kích thước:L40mm. Hàng mới 100%... (mã hs chân đế chốt đị/ mã hs của chân đế chốt) |
Con lăn bằng nhôm... (mã hs con lăn bằng nh/ mã hs của con lăn bằng) |
Vòng dẫn hướng, bằng nhôm nguyên chất, đường kính trong 156mm, đường kính ngoài 185mm, chiều cao 21mm... (mã hs vòng dẫn hướng/ mã hs của vòng dẫn hướ) |
Tấm gá bánh răng bằng nhôm dùng cho máy khoan (68.2x38x10.5mm)-DIE CASTING, BL60 BOARD SIDE HEAT SINK AL380\018092\SK FOR M18 HAMMER. Hàng mới 100%... (mã hs tấm gá bánh răn/ mã hs của tấm gá bánh) |
Thang chữ A 2.5m (bằng nhôm)... (mã hs thang chữ a 25/ mã hs của thang chữ a) |
Chụp cách nhiệt bằng nhôm dùng cách nhiệt cho đầu vòi phun, mã hàng 800301000001. Hàng mới 100%... (mã hs chụp cách nhiệt/ mã hs của chụp cách nh) |
Bảng nhôm thông tin dùng cho xe nâng D30NX, thương hiệu: DOOSAN INDUSTRIAL VEHICLE, hàng mới 100%... (mã hs bảng nhôm thông/ mã hs của bảng nhôm th) |
Tấm phẳng- PLATE. Mã: 80/20-4150... (mã hs tấm phẳng plat/ mã hs của tấm phẳng p) |
Khung X-S40 LH (trước GC), chất liệu nhôm... (mã hs khung xs40 lh/ mã hs của khung xs40) |
Khung X-S40 RH (trước GC), chất liệu nhôm... (mã hs khung xs40 rh/ mã hs của khung xs40) |
Khung sim của điện thoại di động, bằng nhôm. Hàng mới 100%, thuộc mục 15 DMMT,code:T01001406... (mã hs khung sim của đ/ mã hs của khung sim củ) |
Thanh đòn bẩy A290-6079-Z444, bằng nhôm, kích thước: 110x15x12mm (phụ tùng dùng cho máy phay CNC). Hàng mới 100%... (mã hs thanh đòn bẩy a/ mã hs của thanh đòn bẩ) |
lót mũi chống nhiệt (cotton)... (mã hs lót mũi chống n/ mã hs của lót mũi chốn) |
Thanh nhôm (dùng cho sản phẩm vali) HG525 (323mm)... (mã hs thanh nhôm dùn/ mã hs của thanh nhôm) |
Nẹp góc bằng nhôm (dùng cho vali) CP014 (62*37.5mm)... (mã hs nẹp góc bằng nh/ mã hs của nẹp góc bằng) |
Tay cầm ổ khóa bằng nhôm dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710... (mã hs tay cầm ổ khóa/ mã hs của tay cầm ổ kh) |
Chóa đèn bằng nhôm... (mã hs chóa đèn bằng n/ mã hs của chóa đèn bằn) |
Thân đèn bằng nhôm... (mã hs thân đèn bằng n/ mã hs của thân đèn bằn) |
Bản lề trục bằng nhôm của khóa cửa điện tử model SHS-P710... (mã hs bản lề trục bằn/ mã hs của bản lề trục) |
Khung giữ SDC của camera quan sát, bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs khung giữ sdc c/ mã hs của khung giữ sd) |
Ống gió mềm nhôm D100, chất liệu nhôm, dùng để hút gió. Hàng mới 100%... (mã hs ống gió mềm nhô/ mã hs của ống gió mềm) |
Nắp mặt trước của động cơ nâng hạ bằng nhôm, dùng SX đồ nội thất ZDY6015-00001. Kích thước:Fi 60*8.5mm... (mã hs nắp mặt trước c/ mã hs của nắp mặt trướ) |
Màn cửa nhôm (200x25x16 cm), không nhãn hiệu... (mã hs màn cửa nhôm 2/ mã hs của màn cửa nhôm) |
Suốt chỉ máy may vật liệu giày (bằng nhôm)- BOBBIN JA0981874-000- XJV48... (mã hs suốt chỉ máy ma/ mã hs của suốt chỉ máy) |
Đầu xịt keo của máy xịt keo (bằng nhôm)- GLUE GUN SET 688ACE-022S- XFX80 (1SET1 CÁI)... (mã hs đầu xịt keo của/ mã hs của đầu xịt keo) |
Dây nối bằng nhôm JUMPER WIRE 52m cuttin/0.6, AL JUMPER. Hàng mới 100%... (mã hs dây nối bằng nh/ mã hs của dây nối bằng) |
Nắp đậy bộ điều chỉnh âm thanh làm bằng nhôm hợp kim ký hiệu: X-13291BATTERY CASE PET F30173... (mã hs nắp đậy bộ điều/ mã hs của nắp đậy bộ đ) |
Khung sản xuất vỏ điện thoại di động bằng nhôm... (mã hs khung sản xuất/ mã hs của khung sản xu) |
Giá đỡ kẹp chỉnh góc nghiêng CLAMP SUPPORT bằng nhôm dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ kẹp chỉn/ mã hs của giá đỡ kẹp c) |
Miếng nhôm chữ C gắn tên tấm đế antenna phải CHOKE_C dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100%... (mã hs miếng nhôm chữ/ mã hs của miếng nhôm c) |
ống giữ bi nhôm... (mã hs ống giữ bi nhôm/ mã hs của ống giữ bi n) |
Bản thể (Khung) nhôm hợp kim... (mã hs bản thể khung/ mã hs của bản thể khu) |
Thanh độn nhôm (diện tích mặt cắt < 3cm2 dài <1.6m) (Aluminum bar)... (mã hs thanh độn nhôm/ mã hs của thanh độn nh) |
Mặt bàn làm việc máy in lưới KT: fi800*(T)15mm, chất liệu hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs mặt bàn làm việ/ mã hs của mặt bàn làm) |
Khung nhôm (Bộ phận của tế bào quang điện), mới 100%.... (mã hs khung nhôm bộ/ mã hs của khung nhôm) |
Tem nhãn dán khuôn bằng nhôm... (mã hs tem nhãn dán kh/ mã hs của tem nhãn dán) |
Tấm gá bàn chải KT D61.5*19mm, dùng cho máy mài kính, chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm gá bàn chải/ mã hs của tấm gá bàn c) |
Tấm ngăn cách chữ A Alumex 5 ly 80*10*8cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm ngăn cách c/ mã hs của tấm ngăn các) |
Giá chữ X chân nhôm cường lực điều chỉnh 0.6*1.6- 1.2*2m, hàng mới 100%... (mã hs giá chữ x chân/ mã hs của giá chữ x ch) |
Kẹp cố định dây cáp bằng nhôm... (mã hs kẹp cố định dây/ mã hs của kẹp cố định) |
Nắp xoáy của camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs nắp xoáy của ca/ mã hs của nắp xoáy của) |
Cụm vỏ bảo vệ phía dưới camera quan sát, bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs cụm vỏ bảo vệ p/ mã hs của cụm vỏ bảo v) |
Phần đế giữ cố định của camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs phần đế giữ cố/ mã hs của phần đế giữ) |
Túi tráng nhôm rỗng dùng để đóng thành phẩm (500 ml) (không dùng chưa thực phẩm), không hiệu, mới 100%... (mã hs túi tráng nhôm/ mã hs của túi tráng nh) |
Cột nhôm, phụ kiện của vách ngăn trong văn phòng. Hàng mới 100%... (mã hs cột nhôm phụ k/ mã hs của cột nhôm ph) |
Đầu phun trên,chất liệu: nhôm là bộ phận của máy mạ ALD. Hàng mới 100%.... (mã hs đầu phun trênc/ mã hs của đầu phun trê) |
Đầu phun dưới, chất liệu: nhôm là bộ phận của máy mạ ALD. Hàng mới 100%.... (mã hs đầu phun dưới/ mã hs của đầu phun dướ) |
Tấm đế của máy xịt khí làm sạch vỏ máy ảnh A51 Bokeh 5M FF, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tấm đế của máy/ mã hs của tấm đế của m) |
Đầu tip hỗ trợ gắn ống kinh tiêu cự của máy ảnh lên vỏ đỡ 2M, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu tip hỗ trợ/ mã hs của đầu tip hỗ t) |
Nắp đậy che chắn bụi của vị trí khay để hàng của máy gắn ống kính tiêu cự 1 AA machine, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy che chắ/ mã hs của nắp đậy che) |
Chi tiết Kẹp để cố định sản phẩm trong công đoạn gắn ống điều chỉnh tiêu cự máy ảnh (Bokeh), chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết kẹp để/ mã hs của chi tiết kẹp) |
Chi tiết kẹp cố định tấm bo mạch máy ảnh, dùng để ngoại quan bằng kính hiển vi (PCB 235mm) A51 Bokeh 5M FF, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết kẹp cố/ mã hs của chi tiết kẹp) |
Chi tiết Kẹp giữ chặt khay đựng vỏ máy ảnh loại 32Mega pixel trong quá trình làm sạch bằng nước A51 32M FF, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết kẹp gi/ mã hs của chi tiết kẹp) |
Nắp đậy khay đựng vỏ máy ảnh có gắn kính lọc tia hồng ngoại, cố định sản phẩm để ngoại quan bằng kính hiển vi A515 32M FF, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy khay đự/ mã hs của nắp đậy khay) |
Mặt bích bằng hợp kim nhôm D 232 (mm) x L 170 (mm), dùng cho thiết bị đóng ngắt cao thế... (mã hs mặt bích bằng h/ mã hs của mặt bích bằn) |
Vòng cố định bằng nhôm của thiết bị sạc tai nghe blutooth 304000600943... (mã hs vòng cố định bằ/ mã hs của vòng cố định) |
Chi tiết dẫn trượt tiếp xúc bằng nhôm, L 533mm... (mã hs chi tiết dẫn tr/ mã hs của chi tiết dẫn) |
Khung giữ bộ phận tản nhiệt của camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs khung giữ bộ ph/ mã hs của khung giữ bộ) |
Khung nhôm, cạnh dài... (mã hs khung nhôm cạn/ mã hs của khung nhôm) |
Khung nhôm, thanh giữa... (mã hs khung nhôm tha/ mã hs của khung nhôm) |
Khung kẹp Airbag... (mã hs khung kẹp airba/ mã hs của khung kẹp ai) |
USB ALUMINUM SHELL- Vỏ đầu nối USB kích thước: L16*W15.7*H7.2mm, dùng cho dây sạc điện thoại, bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs usb aluminum sh/ mã hs của usb aluminum) |
Mặt bích bằng nhôm đường kính 305 x chiều dày 149 mm... (mã hs mặt bích bằng n/ mã hs của mặt bích bằn) |
Khay đựng (NG BOX) dùng để Đựng sản phẩm lỗi, chất liệu Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs khay đựng ng b/ mã hs của khay đựng n) |
Đầu hút (Stopper Picker_G) dùng để Hút sản phẩm, chất liệu Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu hút stoppe/ mã hs của đầu hút sto) |
Tay đẩy (Phụ) (Pusher (Sub)) dùng để Đẩy sản phẩm sau khi gia công, chất liệu Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tay đẩy phụ/ mã hs của tay đẩy phụ) |
Tay đẩy (Chính) (Pusher (Main)) dùng để Đẩy sản phẩm sau khi gia công, chất liệu Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tay đẩy chính/ mã hs của tay đẩy chí) |
Giá đỡ bánh xe bằng nhôm (hàng mới 100%)- 1 HS MATTE BLK STAMPING ALU FRAME LEFT... (mã hs giá đỡ bánh xe/ mã hs của giá đỡ bánh) |
Tấm đế nâng bằng nhôm 6000462708. SLS1217D03-FPC-16.Hàng mới 100%... (mã hs tấm đế nâng bằn/ mã hs của tấm đế nâng) |
Tấm gá bằng nhôm (Plate), kích thước: 90x76x8mm, bằng nhôm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá bằng nhô/ mã hs của tấm gá bằng) |
Tấm gá chíp (Chip Mount Suction Plate/Hubble), kích thước: L187xW77mm, bằng nhôm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá chíp ch/ mã hs của tấm gá chíp) |
Tấm gá Z line (Z line lens infinitive bracket), kích thước: L80xW80xH12mm, bằng nhôm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá z line/ mã hs của tấm gá z lin) |
Tấm gá chân không (Lamination Vacuum Plate/Hubble), kích thước: L205xW82mm, bằng nhôm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá chân khô/ mã hs của tấm gá chân) |
Jig kiểm tra tính năng của linh kiện điện tử,bằng nhôm hợp kim, năm sản xuất 2019,hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra tí/ mã hs của jig kiểm tra) |
Que nhôm dùng để điều chỉnh vị trí, hàng mới 100%, 709180131362... (mã hs que nhôm dùng đ/ mã hs của que nhôm dùn) |
Cụm kết cấu gắp chuyển điện thoại di động trục Y bằng nhôm của dàn thiết bị dùng trong công đoạn kiểm tra sóng radio (Hàng mới 100%)... (mã hs cụm kết cấu gắp/ mã hs của cụm kết cấu) |
Đầu bọc dây (nhôm) AQ40041AA dài 5mm, đường kính 7.5mm cho cáp điều khiển (mới 100%)... (mã hs đầu bọc dây nh/ mã hs của đầu bọc dây) |
Phụ tùng máy chế biến, rót sữa: Miếng đệm nhôm Plate; 1021163-0000. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng máy ch/ mã hs của phụ tùng máy) |
Thanh lập là bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs thanh lập là bằ/ mã hs của thanh lập là) |
Cụm thân dưới của đầu thu, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs cụm thân dưới c/ mã hs của cụm thân dướ) |
Tấm chắn bảo vệ dùng cho camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn bảo vệ/ mã hs của tấm chắn bảo) |
Lẫy khóa chuyển động quay của camera quan sát, hàng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs lẫy khóa chuyển/ mã hs của lẫy khóa chu) |
Thiết bị cấp vít trục tròn, điện áp: 220V, công suất:20W, model:GTZZ111, hiệu:GOERTEK, hàng mới 100%,723041205868... (mã hs thiết bị cấp ví/ mã hs của thiết bị cấp) |
Tay nắm cửa bằng nhôm bên trái của máy điều hòa không khí (hàng mới 100%)... (mã hs tay nắm cửa bằn/ mã hs của tay nắm cửa) |
Jig đồ gá oven bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs jig đồ gá oven/ mã hs của jig đồ gá ov) |
Jig đo độ cao kính Time BC- Aone KT 90*137.85*91mm, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs jig đo độ cao k/ mã hs của jig đo độ ca) |
Nắm cầm của dao bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs nắm cầm của dao/ mã hs của nắm cầm của) |
Gioăng gạt chân cửa bằng nhôm, lõi sillicon- Rectractable Door Seal(950.05.914), kt:1030mmL, mới100%. Hiệu HAFELE... (mã hs gioăng gạt chân/ mã hs của gioăng gạt c) |
Tấm nhôm 6061 kích thước 355x255x2mm,mới 100%... (mã hs tấm nhôm 6061 k/ mã hs của tấm nhôm 606) |
Máng nhôm 40*80 dùng để đỡ dây điện, hàng mới 100%... (mã hs máng nhôm 40*80/ mã hs của máng nhôm 40) |
TẤM ĐẾ DÙNG CHO VAN ĐIỆN TỪ BẰNG NHÔM. KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%... (mã hs tấm đế dùng cho/ mã hs của tấm đế dùng) |
khoen, khóa, móc (nhôm)... (mã hs khoen khóa mó/ mã hs của khoen khóa) |
Khung nhôm (Size:900*1150mm).dùng cố định miếng vải/lụa để in. (Phụ tùng thay thế dùng cho máy in lưới lụa), hàng mới 100%- ALU FRAME... (mã hs khung nhôm siz/ mã hs của khung nhôm) |
thanh nhôm kích cỡ 10.2x420MM màu F10 BLACK (hàng mới 100%)... (mã hs thanh nhôm kích/ mã hs của thanh nhôm k) |
Thanh đỡ viền cạnh màn hình bằng nhôm hợp kim đã định hình (Frame 65 Inch-SIDE-975/6063). Hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ viền c/ mã hs của thanh đỡ viề) |
Thanh đỡ viền trên màn hình bằng nhôm hợp kim đã định hình (Frame 65 Inch- TOP-1523/6063). Hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ viền t/ mã hs của thanh đỡ viề) |
Thanh đỡ viền dưới màn hình bằng nhôm hợp kim đã định hình (Frame 65 Inch- BOTTOM-1523/6063). Hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ viền d/ mã hs của thanh đỡ viề) |
Anode kit 2(Kẽm chống mòn 806105Q1 phụ tùng động cơ thủy hiệu Mercury mới 100%)... (mã hs anode kit 2kẽm/ mã hs của anode kit 2) |
Dụng cụ gá hàng để tra keo. Chất liệu bằng nhôm. Sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ gá hàng/ mã hs của dụng cụ gá h) |
Xào nhôm 2 mảnh- dùng để nối vào vợt hợt rác, kích thước 3m x 2. NSX: Tekimsan LTD (PINA)... (mã hs xào nhôm 2 mảnh/ mã hs của xào nhôm 2 m) |
Nắp giữ pin của socket bằng nhôm/A10E 1P ModuleGuide... (mã hs nắp giữ pin của/ mã hs của nắp giữ pin) |
Mẫu chuẩn bằng nhôm, có hình trụ tròn đặc, dùng để hiệu chỉnh máy phân tích quang phổ phân tích thành phần kim loại. Mã: MBH 511X G3000B1 C. NCC: QS INSTRUMENTS SDN BHD; Hàng mới 100%... (mã hs mẫu chuẩn bằng/ mã hs của mẫu chuẩn bằ) |
Phụ kiện đường dây 110KV kẹp cáp JBK16-120/3 Bằng nhôm mới 100% kích thước 200x10x40 (mm)... (mã hs phụ kiện đường/ mã hs của phụ kiện đườ) |
Nắp nhôm... (mã hs nắp nhôm/ mã hs của nắp nhôm) |
Tay kéo DXL002 bằng nhôm (có tay cầm bằng nhựa), không hiệu, hàng mới 100%... (mã hs tay kéo dxl002/ mã hs của tay kéo dxl0) |
Ống nối dây dẫn; bằng nhôm; mã hiệu JY-330/52 (dài 595mm); mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không.... (mã hs ống nối dây dẫn/ mã hs của ống nối dây) |
Khóa néo dây dẫn; bằng nhôm; mã hiệu NY-330/52 (dài 625mm); mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không.... (mã hs khóa néo dây dẫ/ mã hs của khóa néo dây) |
Ống nối dây chống sét; bằng nhôm; mã hiệu JY-70G (dài 280mm); mới 100%; dùng cho đường dây truyền tải điện trên không... (mã hs ống nối dây chố/ mã hs của ống nối dây) |
Máng keo (Mới 100%, chất liệu: nhôm, kích thước: 11*11*10 cm, dùng để chứa keo và quấy keo, là linh kiện máy quét keo)... (mã hs máng keo mới 1/ mã hs của máng keo mớ) |
Kẹp bằng nhôm- CLAMP- Hàng mẫu- Linh kiện SX thanh cái dẫn điện- Hàng mới 100%.... (mã hs kẹp bằng nhôm/ mã hs của kẹp bằng nhô) |
Khớp nối (dùng nối motor bơm dầu và đầu bơm dầu), bằng nhôm, dùng cho máy đúc đế KS908UE4 (Hàng mới 100%)... (mã hs khớp nối dùng/ mã hs của khớp nối dù) |
Thanh nối bằng nhôm các loại... (mã hs thanh nối bằng/ mã hs của thanh nối bằ) |
Nắp chụp trên bằng nhôm cho động cơ một chiều (35x104x18)mm- Aluminium cover. Hàng mới 100%.... (mã hs nắp chụp trên b/ mã hs của nắp chụp trê) |
Lõi cuộn dây động bằng nhôm 044908... (mã hs lõi cuộn dây độ/ mã hs của lõi cuộn dây) |
khung nhôm Không hợp kim, kích thước 6.000x150mm, mới 100%... (mã hs khung nhôm khôn/ mã hs của khung nhôm k) |
Aluminium sprayhead ware 400 holes- Xoa tưới bằng nhôm, loại 400 lỗ phun- Hàng mới 100%... (mã hs aluminium spray/ mã hs của aluminium sp) |
Bàn đạp bằng nhôm.Mới 100%... (mã hs bàn đạp bằng nh/ mã hs của bàn đạp bằng) |
Miệng gió đơn, dạng thanh bằng nhôm hiệu ASLI; Model: RA-A; Quy cách: B 1000x150. Mới 100%... (mã hs miệng gió đơn/ mã hs của miệng gió đơ) |
Nối thang cáp bằng nhôm loại H100.Mới 100%... (mã hs nối thang cáp b/ mã hs của nối thang cá) |
Góc thang cáp bằng nhôm,kích thước 100*100*1.0mm.Mới 100%... (mã hs góc thang cáp b/ mã hs của góc thang cá) |
Lạt xiết bằng nhôm dùng để cố định ống. Mới 100%.Mới 100%... (mã hs lạt xiết bằng n/ mã hs của lạt xiết bằn) |
Chân giữ máy ảnh, làm bằng nhôm (Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs chân giữ máy ản/ mã hs của chân giữ máy) |
Pách giữ bên phải bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách giữ bên ph/ mã hs của pách giữ bên) |
Nắp đậy ống sấy bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs nắp đậy ống sấy/ mã hs của nắp đậy ống) |
Pách giữ phía trên bên phải, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách giữ phía t/ mã hs của pách giữ phí) |
Pách giữ bằng nhôm có kích thước rộng 20 mm dài 34 mm dày 3 mm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách giữ bằng n/ mã hs của pách giữ bằn) |
Rive nhôm (M4 x 12), vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs rive nhôm m4 x/ mã hs của rive nhôm m) |
Pách đỡ bằng nhôm- A, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách đỡ bằng nh/ mã hs của pách đỡ bằng) |
Pát đỡ phía dưới bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pát đỡ phía dướ/ mã hs của pát đỡ phía) |
Pát đơẽ bên trái phía trên, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pát đơẽ bên trá/ mã hs của pát đơẽ bên) |
Pách đỡ phía trên bên trái bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách đỡ phía tr/ mã hs của pách đỡ phía) |
Pát đỡ phia trên ống kết nối bên trái, phải, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pát đỡ phia trê/ mã hs của pát đỡ phia) |
Pách giữ ống chứa, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách giữ ống ch/ mã hs của pách giữ ống) |
Pat đơ ông kêt nôi, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pat đơ ông kêt/ mã hs của pat đơ ông k) |
Pách đỡ ống kết nối, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách đỡ ống kết/ mã hs của pách đỡ ống) |
Pát đỡ bên phải bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pát đỡ bên phải/ mã hs của pát đỡ bên p) |
Pát đỡ bên trái bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pát đỡ bên trái/ mã hs của pát đỡ bên t) |
Pách đỡ ống sấy bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách đỡ ống sấy/ mã hs của pách đỡ ống) |
Pách đỡ bên trái bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách đỡ bên trá/ mã hs của pách đỡ bên) |
Pách đỡ mặt bích đầu vào và ra, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách đỡ mặt bíc/ mã hs của pách đỡ mặt) |
Nắp đậy ống chứa môi chất phi 28, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs nắp đậy ống chứ/ mã hs của nắp đậy ống) |
Pát đỡ thanh dẫn hướng phía dưới, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pát đỡ thanh dẫ/ mã hs của pát đỡ thanh) |
Pách giữ bên trái bằng bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách giữ bên tr/ mã hs của pách giữ bên) |
Pách đỡ bên phải phía dưới bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách đỡ bên phả/ mã hs của pách đỡ bên) |
Pách đỡ phía dưới bên trái bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách đỡ phía dư/ mã hs của pách đỡ phía) |
Pách giữ dưới bên phải bằng nhôm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs pách giữ dưới b/ mã hs của pách giữ dướ) |
Chân đế bằng nhôm đúc, hàng mới 100%... (mã hs chân đế bằng nh/ mã hs của chân đế bằng) |
Khung nhôm phía dươi,linh kiên cua cân điên tư, Part no: ZACC000000036, hang mơi 100%... (mã hs khung nhôm phía/ mã hs của khung nhôm p) |
Tấm nhôm chặn (LENS_MAIN TRAY SORTER;L124.9xW110xH99mm,), dùng trong quá trình phân loại khay M/C, bằng nhôm, (hàng mới 100%)... (mã hs tấm nhôm chặn/ mã hs của tấm nhôm chặ) |
Tấm đỡ nhôm(LENS_ANNEALING LOCK BRACKET;L104.97xW30), dùng để cải tiến an toàn thao tác khi máy đang hoạt động, bằng nhôm, (hàng mới 100%)... (mã hs tấm đỡ nhômlen/ mã hs của tấm đỡ nhôm) |
Đuôi bọc bảo vệ đầu A, bằng nhôm, hiệu: Cosemi... (mã hs đuôi bọc bảo vệ/ mã hs của đuôi bọc bảo) |
Đầu bọc bảo vệ đầu USB đầu A, bằng nhôm, hiệu: Cosemi... (mã hs đầu bọc bảo vệ/ mã hs của đầu bọc bảo) |
Tấm lưới rải kem hàn lên bản mạch bằng nhôm (STENCIL MASK- M378A1G43EB1-V20-ARRAY, ALUMINUM PROCESSED GOODS, hàng mới 100%... (mã hs tấm lưới rải ke/ mã hs của tấm lưới rải) |
Tay kéo bằng nhôm... (mã hs tay kéo bằng nh/ mã hs của tay kéo bằng) |
Móc nhôm thành phẩm... (mã hs móc nhôm thành/ mã hs của móc nhôm thà) |
Tấm bằng nhôm... (mã hs tấm bằng nhôm/ mã hs của tấm bằng nhô) |
Chi tiết phần tiếp xúc động, chât liệu nhôm mạ bạc... (mã hs chi tiết phần t/ mã hs của chi tiết phầ) |
Chi tiết bảo vệ phần tĩnh chất liệu bằng nhôm đúc mạ bạc... (mã hs chi tiết bảo vệ/ mã hs của chi tiết bảo) |
Nắp hầm khung nhôm Magnus 4747 Satin (470mmx470m)... (mã hs nắp hầm khung n/ mã hs của nắp hầm khun) |
Chi tiết nhôm 110LGA 11.8X14.6-1.1314P-LID- ASSY-FIX COVER (linh kiện của thiết bị kiểm tra chất bán dẫn)... (mã hs chi tiết nhôm 1/ mã hs của chi tiết nhô) |
Chân đế máy nhôm A6061 (chất liệu nhôm). Hàng mới100%.... (mã hs chân đế máy nhô/ mã hs của chân đế máy) |
Thanh nhôm chặn bo mặt bàn GTV0274A (chất liệu nhôm). Hàng mới100%.... (mã hs thanh nhôm chặn/ mã hs của thanh nhôm c) |
Vòng trang trí,chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs vòng trang trí/ mã hs của vòng trang t) |
Ống lót bằng nhôm DDK05 dài 8mm, hàng mới 100%... (mã hs ống lót bằng nh/ mã hs của ống lót bằng) |
Đầu phun dầu, lưu lượng 90 lít/phút, ren trong, dùng cho xăng và dầu diesel, tự động đóng, bằng nhôm... (mã hs đầu phun dầu l/ mã hs của đầu phun dầu) |
Vòng nhôm, đường kính 144mm, dày: 36mm... (mã hs vòng nhôm đườn/ mã hs của vòng nhôm đ) |
Vòng gá bằng nhôm, chiều dày 36mm, đường kính 155mm... (mã hs vòng gá bằng nh/ mã hs của vòng gá bằng) |
Thanh nhôm đã gia công dùng làm kết cấu khung máy, KT: 30x30x3000mm (Hàng mới 100%)... (mã hs thanh nhôm đã g/ mã hs của thanh nhôm đ) |
Cụm gá băng tải (Base), kích thước: 481x460x10mm, bằng nhôm, dùng để gá hỗ trợ băng tải, 13 chiếc/bộ, hàng mới 100%... (mã hs cụm gá băng tải/ mã hs của cụm gá băng) |
Giữ ống bằng nhôm-ALUMINUM BAR ALUMINUM 1/2" 25PT,mới 100% dùng để lắp đặt hệ thống đường ống cho nhà máy WISOL 2... (mã hs giữ ống bằng nh/ mã hs của giữ ống bằng) |
Kẹp nhanh là 1 bộ phận của niêm phong chân không, bằng nhôm Q-CLAMP ALUMINUM NW40,mới 100% dùng để lắp đặt hệ thống đường ống cho nhà máy WISOL 2... (mã hs kẹp nhanh là 1/ mã hs của kẹp nhanh là) |
Cửa bao che máy đúc ngang số 9 IPV bằng nhôm... (mã hs cửa bao che máy/ mã hs của cửa bao che) |
Vách bên bao che máy đúc ngang số 9 IPV bằng nhôm... (mã hs vách bên bao ch/ mã hs của vách bên bao) |
Vách cửa bao che máy đúc ngang số 8 IPV bằng nhôm... (mã hs vách cửa bao ch/ mã hs của vách cửa bao) |
Khung bộ bao che 3 máy đúc ngang số 8 IPV bằng nhôm... (mã hs khung bộ bao ch/ mã hs của khung bộ bao) |
Phụ tùng máy cắt và dán bao: Buly đai răng đôi tải làm bằng nhôm Z3A-05559B (Hàng mới 100%).... (mã hs phụ tùng máy cắ/ mã hs của phụ tùng máy) |
Thanh đỡ đèn bằng nhôm, 608*41*11mm... (mã hs thanh đỡ đèn bằ/ mã hs của thanh đỡ đèn) |
Hộp bảo vệ motor điện bằng nhôm GV2ME05,0,63-1A Hàng mới 100%... (mã hs hộp bảo vệ moto/ mã hs của hộp bảo vệ m) |
Kẹp chân không bằng nhôm... (mã hs kẹp chân không/ mã hs của kẹp chân khô) |
Giá cố định bằng nhôm, kích thước 200.8*121.2*74.9mm... (mã hs giá cố định bằn/ mã hs của giá cố định) |
Tấm mành cuối của cửa cuốn, chất liệu bằng nhôm, model: Decotherm, kích thước 5000*110mm, thương hiệu Hoermann. Hàng mới 100%... (mã hs tấm mành cuối c/ mã hs của tấm mành cuố) |
Vít chặn bằng nhôm đường kính 10mm, dầy 9.5mm dùng cho hộp số xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0500)... (mã hs vít chặn bằng n/ mã hs của vít chặn bằn) |
Vít hãm bằng nhôm đường kính 10mm, dày 6,2mm dùng cho hộp số của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0250)... (mã hs vít hãm bằng nh/ mã hs của vít hãm bằng) |
Tấm nhôm dùng gắn hộp linh kiện điện tử 2U(19 x 3.47 x.09)IN- 72774 (hàng mới 100%)... (mã hs tấm nhôm dùng g/ mã hs của tấm nhôm dùn) |
Tấm nhôm gắn linh kiện điện tử (1.75x19)in Panel Blank CVD 25KPXI- 73661 (hàng mới 100%)... (mã hs tấm nhôm gắn li/ mã hs của tấm nhôm gắn) |
Mặt nhôm che hộp trống gắn linh kiện điện tử (29*19.5)in CVD 25KPXI- 73076 (hàng mới 100%)... (mã hs mặt nhôm che hộ/ mã hs của mặt nhôm che) |
Mặt nhôm che bên phải dùng gắn hộp linh kiện điện tử (19.5*32.75)in CVD 25KPXI- 72510 (hàng mới 100%)... (mã hs mặt nhôm che bê/ mã hs của mặt nhôm che) |
KHUNG ĐỊNH VỊ BO MẠCH BẰNG NHÔM. HÀNG MỚI 100%... (mã hs khung định vị b/ mã hs của khung định v) |
Đầu trục, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu trục chất/ mã hs của đầu trục ch) |
Sub 2 Air Blow Cover/Star (Wide) S02762/ Gá nhôm... (mã hs sub 2 air blow/ mã hs của sub 2 air bl) |
Side Bonding Jig (Hubble Y2)/L230xW28xH2/ Gá nhôm... (mã hs side bonding ji/ mã hs của side bonding) |
Ống nhôm nhún fi 200mm, dài 1m, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs ống nhôm nhún f/ mã hs của ống nhôm nhú) |
Tấm base máy bằng nhôm 157x72x50mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tấm base máy bằ/ mã hs của tấm base máy) |
Nhôm định hình 30x30x6000m, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs nhôm định hình/ mã hs của nhôm định hì) |
Mặt bích nhôm chữ T 20x20mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs mặt bích nhôm c/ mã hs của mặt bích nhô) |
Thanh nhôm định hình 20x20x6000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs thanh nhôm định/ mã hs của thanh nhôm đ) |
Bích nối nhôm 40x40L... (mã hs bích nối nhôm 4/ mã hs của bích nối nhô) |
Linh kiện khuôn bằng nhôm (miếng tiếp nối)... (mã hs linh kiện khuôn/ mã hs của linh kiện kh) |
Tấm cửa bên phải cho máy vát mép bằng mica và nhôm (chủ yếu bằng nhôm)... (mã hs tấm cửa bên phả/ mã hs của tấm cửa bên) |
Tấm cửa bên trái cho máy vát mép bằng mica và nhôm (chủ yếu bằng nhôm)... (mã hs tấm cửa bên trá/ mã hs của tấm cửa bên) |
Tấm cửa bên trên cho máy vát mép bằng mica và nhôm (chủ yếu bằng nhôm)... (mã hs tấm cửa bên trê/ mã hs của tấm cửa bên) |
Mặt nhôm, hiệu AGPO dùng trong máy cày nông nghiệp, mới 100%... (mã hs mặt nhôm hiệu/ mã hs của mặt nhôm hi) |
Dụng cụ kẹp điện thoại để kết nối giắc âm thanh với bản mạch, model: S5-MBL-ALM-001, chất liệu nhôm, kích thước: 334x220x52mm.Năm sản xuất 2019. Nhà sản xuất: World. Mới 100%... (mã hs dụng cụ kẹp điệ/ mã hs của dụng cụ kẹp) |
Tay quay bằng nhôm, code: HOK80-12 ALUMINIUM KNUREING WHEEL (50G)... (mã hs tay quay bằng n/ mã hs của tay quay bằn) |
Vòng đệm nhôm 2.SK5M uniqlo 8EB3AA2E... (mã hs vòng đệm nhôm 2/ mã hs của vòng đệm nhô) |
Vòng đệm nhôm 1.5 MFZN2-C T-Tomewa 8EB3AA1R5E... (mã hs vòng đệm nhôm 1/ mã hs của vòng đệm nhô) |
Vòng đệm nhôm Stop ring S-12 TSCS-120RF... (mã hs vòng đệm nhôm s/ mã hs của vòng đệm nhô) |
Vòng đệm nhôm Wave washer W-12 ZWW1-S-120R... (mã hs vòng đệm nhôm w/ mã hs của vòng đệm nhô) |
Nhôm hợp kim định hình chưa hoàn chỉnh SHIELD CAN AMP JETA JUNCTION BOX COVER... (mã hs nhôm hợp kim đị/ mã hs của nhôm hợp kim) |
Thanh nhôm dùng cho thiết bị thu phát sóng (SIDE EMI) MAHA 400W GLOBE BKT LEFT/RIGHT... (mã hs thanh nhôm dùng/ mã hs của thanh nhôm d) |
Khớp nối (bằng nhôm)... (mã hs khớp nối bằng/ mã hs của khớp nối bằ) |
Khung nhôm thay thế đốt cửa (cổng xếp) 1bộ 1.75 x2.8m, hiệu Hongmen. Hàng mới 100%... (mã hs khung nhôm thay/ mã hs của khung nhôm t) |
Thanh chắn barriers bằng hợp kim nhôm và phụ tùng đồng bộ: 290mm x350mm x1020mm hiệu Hongmen. Hàng mới 100%... (mã hs thanh chắn barr/ mã hs của thanh chắn b) |
Tấm gia cố (AL BRACKET) bằng nhôm KT: 10x2x0.9 mm loại PM6QCA... (mã hs tấm gia cố al/ mã hs của tấm gia cố) |
Miếng nhôm hiệu chỉnh dùng cho máy thử độ cứng giấy, mới 100%/ Z1500000... (mã hs miếng nhôm hiệu/ mã hs của miếng nhôm h) |
Khung đỡ bằng nhôm 304001703241... (mã hs khung đỡ bằng n/ mã hs của khung đỡ bằn) |
Vòng nhôm linh kiện sạc điện thoại... (mã hs vòng nhôm linh/ mã hs của vòng nhôm li) |
Tấm nhôm (5cmX5cmx0.1mm) thử nghiệm vật liệu giày, phòng thí nghiệm LAB- ALUMINIUM FOIL KT-7013A- XK856 (3BAG60 CÁI)... (mã hs tấm nhôm 5cmx5/ mã hs của tấm nhôm 5c) |
Nắp bằng nhôm của bộ chuyển đổi đa năng... (mã hs nắp bằng nhôm c/ mã hs của nắp bằng nhô) |
ống chắn bằng nhôm (chiều dài 106mm,đường kính 181mm)... (mã hs ống chắn bằng n/ mã hs của ống chắn bằn) |
Miệng gió kèm hộp, kich thước: 60x60cm, hàng mới 100%... (mã hs miệng gió kèm h/ mã hs của miệng gió kè) |
Giá đỡ CCD3 kt: 90*446*10mmT (A6061-T6), chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ ccd3 kt/ mã hs của giá đỡ ccd3) |
Giá đỡ CCD4 kt: 70*150*12mmT (A6061-T6), chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ ccd4 kt/ mã hs của giá đỡ ccd4) |
Giá đỡ CCD5 kt: 65*446*10mmT (A6061-T6), chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ ccd5 kt/ mã hs của giá đỡ ccd5) |
Giá đỡ CCD1 kt: 100*470*10mmT (A6061-T6), chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ ccd1 kt/ mã hs của giá đỡ ccd1) |
Giá đỡ CCD2 kt: 90*663.5*12mmT (A6061-T6), chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ ccd2 kt/ mã hs của giá đỡ ccd2) |
Đai cố định linh kiện hình tròn phi19*20mmL (A6061-T6), chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs đai cố định lin/ mã hs của đai cố định) |
Tấm tăng cứng (tấm gia cố) kt: 38.5*100*10mmT (A6061-T6), chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm tăng cứng/ mã hs của tấm tăng cứn) |
Tấm cố định CCD, chất liệu nhôm, công dụng cố định đầu camera với thiết bị, kích thước 60*180*9mmT. Hàng mới 100%... (mã hs tấm cố định ccd/ mã hs của tấm cố định) |
Miếng cố định CCD, chất liệu nhôm, công dụng cố định đầu camera với thiết bị, kích thước 15*46*6mmT. Hàng mới 100%... (mã hs miếng cố định c/ mã hs của miếng cố địn) |
Vành điều chỉnh chất liệu bằng nhôm,mã hàng MA-S7510-15-237 hàng mới 100%VN... (mã hs vành điều chỉnh/ mã hs của vành điều ch) |
Thanh gá chốt pin vật liệu nhôm (Block; AA0CR00), 2FSN-JA0354, HMSBF-0337... (mã hs thanh gá chốt p/ mã hs của thanh gá chố) |
Thanh cực 1 bằng nhôm tín hiệu TRI-1008-110... (mã hs thanh cực 1 bằn/ mã hs của thanh cực 1) |
Thanh cực 2 bằng nhôm tín hiệu TRI-1008-111... (mã hs thanh cực 2 bằn/ mã hs của thanh cực 2) |
Thân (vỏ) của bộ hợp tín hiệu bằng nhôm C-NID304MR61... (mã hs thân vỏ của b/ mã hs của thân vỏ củ) |
Giá đỡ van khí, chất liệu bằng nhôm VNOMTE100129 Main LUT A41 25M AA. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ van khí/ mã hs của giá đỡ van k) |
Viền nắp ổ cắm đôi bằng nhôm GIRA AFDEKR 2-VIG ALU E2... (mã hs viền nắp ổ cắm/ mã hs của viền nắp ổ c) |
Cút nối ống bằng nhôm không cách nhiệt loại N-10... (mã hs cút nối ống bằn/ mã hs của cút nối ống) |
Miệng cấp khí điều hòa bằng nhôm, không cách nhiệt, Pos. Nr. 3, Dia. 150mm... (mã hs miệng cấp khí đ/ mã hs của miệng cấp kh) |
Hộp cấp khí điều hòa bằng nhôm, cách nhiệt, Pos. Nr. 5, 250x250x160 (LxWxH)... (mã hs hộp cấp khí điề/ mã hs của hộp cấp khí) |
Thân chính bằng nhôm C-NDB0013MR11B... (mã hs thân chính bằng/ mã hs của thân chính b) |
Nắp của bộ ghép C-NID384MR32 bằng nhôm... (mã hs nắp của bộ ghép/ mã hs của nắp của bộ g) |
Thân bộ giảm suy tín hiệu bằng nhôm C-NAB0003MR77B... (mã hs thân bộ giảm su/ mã hs của thân bộ giảm) |
Giá kê tủ lạnh bằng nhôm góc, 100x40x5mm, L45mm... (mã hs giá kê tủ lạnh/ mã hs của giá kê tủ lạ) |
Đầu thông khí, DN80, loại 1 WIN2000, PN10, bằng nhôm... (mã hs đầu thông khí/ mã hs của đầu thông kh) |
Chi tiết kẹp 1606-D012A AL6061, bằng nhôm, kích thước 6*14.1*50 mm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết kẹp 16/ mã hs của chi tiết kẹp) |
Vải thủy tinh tẩm keo Epoxy 120GL/8552S... (mã hs vải thủy tinh t/ mã hs của vải thủy tin) |
Tấm cố định bằng nhôm 6000508810.Hàng mới 100%... (mã hs tấm cố định bằn/ mã hs của tấm cố định) |
Tay co cửa Max Star 182, vật liệu bằng nhôm đúc, dùng cho nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tay co cửa max/ mã hs của tay co cửa m) |
Tay nắm bằng nhôm (12.90x3.10x1.65cm)... (mã hs tay nắm bằng nh/ mã hs của tay nắm bằng) |
Hubble IR Jig/Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs hubble ir jig/g/ mã hs của hubble ir ji) |
Cover (Acetal)/Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs cover acetal// mã hs của cover aceta) |
Hubble Holder Jig/Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs hubble holder j/ mã hs của hubble holde) |
Hubble FF lens Jig Base/Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs hubble ff lens/ mã hs của hubble ff le) |
Lens Assembly Jig A51 12M)/Gá nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs lens assembly j/ mã hs của lens assembl) |
JIG FLUX chất liệu bằng nhôm, KT: Phi 80x22(mm), nhà sx: Hatsu LP co.,ltd, không ký hiệu, dùng để gá sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs jig flux chất l/ mã hs của jig flux chấ) |
Phần gá đỡ dây, bằng nhôm, phi 100x5mm... (mã hs phần gá đỡ dây/ mã hs của phần gá đỡ d) |
Phần gá chi tiết, bằng nhôm, kt 40x40x1000mm... (mã hs phần gá chi tiế/ mã hs của phần gá chi) |
Phần chi tiết khung máy rung, bằng nhôm, kt 400x300x250mm... (mã hs phần chi tiết k/ mã hs của phần chi tiế) |
Thanh nhôm cho đồ gá máy MS tech 6 head Manual kích thước: 655x100x8.5 mm (2 chi tiết/1 set)... (mã hs thanh nhôm cho/ mã hs của thanh nhôm c) |
Khối làm mát của tủ sấy nhựa (không sử dụng điện), số hiệu: E127-9902-03, chất liệu: hợp kim nhôm, kích thước: L45xW15xH30 cm (Hàng mới 100%)... (mã hs khối làm mát củ/ mã hs của khối làm mát) |
Nắp chịu tảI bằng nhôm... (mã hs nắp chịu tải bằ/ mã hs của nắp chịu tải) |
Mặt bích trước 508# DANAHER bằng nhôm... (mã hs mặt bích trước/ mã hs của mặt bích trư) |
Cầu nối xe đạp(bằng nhôm)... (mã hs cầu nối xe đạp/ mã hs của cầu nối xe đ) |
Mấu kẹp nối xe đạp (bằng nhôm)... (mã hs mấu kẹp nối xe/ mã hs của mấu kẹp nối) |
Dụng cụ kẹp màn hình điện thoại bằng nhôm, sử dụng trong công đoạn sửa màn hình, model: S5-MBL-HLD-002,kích thước:190mm*140mm*15mm,nhà sx:Chunhe. Mới 100%... (mã hs dụng cụ kẹp màn/ mã hs của dụng cụ kẹp) |
Gioăng nhôm dùng trong khung dệt mới 100%... (mã hs gioăng nhôm dùn/ mã hs của gioăng nhôm) |
Tản nhiệt, 5070000000061000, 10*10*10mm... (mã hs tản nhiệt 5070/ mã hs của tản nhiệt 5) |
Bao nhôm chống ẩm/ MOISTURE BARRIER BAG 008200061D... (mã hs bao nhôm chống/ mã hs của bao nhôm chố) |
Nút ấn làm bằng nhôm hợp kim, mới 100%, 704100021051... (mã hs nút ấn làm bằng/ mã hs của nút ấn làm b) |
Miếng nhôm MBBAA037400 đã tạo hình, gập góc hình chữ L, dùng làm tấm tản nhiệt của củ sạc laptop, mới 100%... (mã hs miếng nhôm mbba/ mã hs của miếng nhôm m) |
Miếng nhôm định hình, có đục và ren lỗ, dùng làm tấm tản nhiệt cho bình lọc nước, kích thước: MHSAL-0248NA-DI(1)... (mã hs miếng nhôm định/ mã hs của miếng nhôm đ) |
Module dùng để cố định đuôi cáp của sản phẩm bằng nhôm trong quá trình điểm keo, kích thước: 23mm*15mm*29mm, Mới 100%, 710090012865... (mã hs module dùng để/ mã hs của module dùng) |
Tấm đáy bằng nhôm bộ phận của khuôn AP4, (Khuôn dùng để giữ sản phẩm trong quá trình sx), kích thước: 60mm*45mm*6mm, mới 100%,710090013035... (mã hs tấm đáy bằng nh/ mã hs của tấm đáy bằng) |
Nắp ép bản mạch cỡ-L bằng nhôm của máy ép bản mạch dùng để cố định vị trí sản phẩm, Kích thước: 0.101*0.0345*0.0185mm,Mới 100%,710090011671... (mã hs nắp ép bản mạch/ mã hs của nắp ép bản m) |
Băng dính (50mm x 50m) (chất liệu nền bằng nhôm) ALUMINUM TAPE RAL5050... (mã hs băng dính 50mm/ mã hs của băng dính 5) |
Cần kéo bằng nhôm 24'',dùng trong công nghiệp sản xuất gia công vali. Hàng mới 100%... (mã hs cần kéo bằng nh/ mã hs của cần kéo bằng) |
Thanh chống ăn mòn điện hóa để bảo vệ thiết bị, bằng nhôm hợp kim (DIMET Aluminium A40WD), hàng mới 100%... (mã hs thanh chống ăn/ mã hs của thanh chống) |
MÓC KHÓA, chất liệu Structure 100.0: 70.0% Polyamide 30.0% Stainless steel, nhãn hiệu QUECHUA,mới 100%, model 8207355... (mã hs móc khóa chất/ mã hs của móc khóa ch) |
Sợi dây tạo dải phân cách sàn bê tông dạng cong bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs sợi dây tạo dải/ mã hs của sợi dây tạo) |
Nắp nhôm chụp piton củ máy đổ liệu- Air indu val base... (mã hs nắp nhôm chụp p/ mã hs của nắp nhôm chụ) |
Khung mặt nạ bằng nhôm (dùng sản xuất đồ bảo hộ), mới 100%... (mã hs khung mặt nạ bằ/ mã hs của khung mặt nạ) |
Túi nhôm để đóng gói thành phẩm (395*440*0.11)mm- AL BAG-mới 100%... (mã hs túi nhôm để đón/ mã hs của túi nhôm để) |
Cánh tản nhiệt bằng nhôm CMY1A448, kích thước 47.7*19*76.8mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt. Hàng mới 100%... (mã hs cánh tản nhiệt/ mã hs của cánh tản nhi) |
goods, CXTey positioning fixture (USED)... (mã hs goods cxtey po/ mã hs của goods cxtey) |
Băng dính nhôm, hàng mới 100%, 709080050108... (mã hs băng dính nhôm/ mã hs của băng dính nh) |
Khay hàng (Tray Cover_AL(8port);HX1) dùng để Chứa sản phẩm để đưa vào máy úp lật sản phẩm, chất liệu Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs khay hàng tray/ mã hs của khay hàng t) |
Đầu hút (PICKUP SHAFT(31ver);d32*81) dùng để Hút thấu kính sau khi cắt và thả lên khay hàng, chất liệu Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu hút pickup/ mã hs của đầu hút pic) |
Khay hàng (PAF 8Port FD Reverse tray;HX1/H2) dùng để Chứa sản phẩm để đưa vào máy úp lật sản phẩm, chất liệu Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs khay hàng paf/ mã hs của khay hàng p) |
Phụ kiện trang trí bằng nhôm,có chiều dài trung bình: 10 mm- 200 mm... (mã hs phụ kiện trang/ mã hs của phụ kiện tra) |
Tản nhiệt... (mã hs tản nhiệt/ mã hs của tản nhiệt) |
Ống tản nhiệt... (mã hs ống tản nhiệt/ mã hs của ống tản nhiệ) |
Ống nối bằng nhôm... (mã hs ống nối bằng nh/ mã hs của ống nối bằng) |
Khối lò xo bằng nhôm... (mã hs khối lò xo bằng/ mã hs của khối lò xo b) |
Tấm khóa trượt bằng nhôm... (mã hs tấm khóa trượt/ mã hs của tấm khóa trư) |
Kẹp giữ dây cáp trong điện thoại di động, bằng nhôm,KT:3.0x1.54x1.41mm. Hàng mới 100%, thuộc mục 8 DMMT,code:108000109... (mã hs kẹp giữ dây cáp/ mã hs của kẹp giữ dây) |
Bốt bằng Nhôm dùng để bảo vệ đầu kết nối (kích thước: 16.3*7.6*15 mm, dùng cho sản xuất dây sạc)... (mã hs bốt bằng nhôm d/ mã hs của bốt bằng nhô) |
Trục đỡ trung tâm bằng nhôm, kích thước:L14xW5xH15.5mm, hàng mới 100%... (mã hs trục đỡ trung t/ mã hs của trục đỡ trun) |
Bàn thao tác bằng nhôm,kích thước L700xW600xH1410mm... (mã hs bàn thao tác bằ/ mã hs của bàn thao tác) |
Nẹp nhôm 18mm... (mã hs nẹp nhôm 18mm/ mã hs của nẹp nhôm 18m) |
Nẹp nhôm 25mm... (mã hs nẹp nhôm 25mm/ mã hs của nẹp nhôm 25m) |
Nẹp nhôm 38mm... (mã hs nẹp nhôm 38mm/ mã hs của nẹp nhôm 38m) |
Khớp nối bản lề GFJ-A09, bằng nhôm, dùng để cố định thanh nhôm... (mã hs khớp nối bản lề/ mã hs của khớp nối bản) |
Khớp nối góc 45 độ bằng nhôm, GFJ-007, 51x33mm, dùng để nối thanh nhôm... (mã hs khớp nối góc 45/ mã hs của khớp nối góc) |
Khớp nối góc bằng nhôm GFJ-005 (1 bộ gồm khớp nối, bu lông và đai ốc M6)... (mã hs khớp nối góc bằ/ mã hs của khớp nối góc) |
Khớp nối điểm GFJ-A15 (bằng nhôm;đường kính trong 28mm, 1 bộ gồm khớp nối, bu lông và đai ốc M6)... (mã hs khớp nối điểm g/ mã hs của khớp nối điể) |
Khớp nối ngoài bằng nhôm GFJ-000, đường kính trong 28mm, dài 43.5mm, (dùng để nối các thanh nhôm, 1 bộ gồm khớp nối, bu lông và đai ốc M6) hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ngoài/ mã hs của khớp nối ngo) |
Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhôm, JCN8403-01/B,Hình chữ nhật, kích thước ngoài 140x230mm, khoét 12 lỗ kích thước 5x10mm, mới 100%... (mã hs chi tiết đỡ sản/ mã hs của chi tiết đỡ) |
Thang nhôm dùng trong nhà xưởng BMB-A-LE-DS4-1 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thang nhôm dùng/ mã hs của thang nhôm d) |
Nắp bộ chuyển mạch SMPS bằng nhôm hợp kim,thuộc tờ khai101577553710... (mã hs nắp bộ chuyển m/ mã hs của nắp bộ chuyể) |
Tấm phản quang của đèn Led bằng nhôm,thuộc tờ khai101273930440... (mã hs tấm phản quang/ mã hs của tấm phản qua) |
Tấm gá bằng nhôm 5G CDU MOUNT BRACKET R... (mã hs tấm gá bằng nhô/ mã hs của tấm gá bằng) |
Giá đỡ tấm lọc gió bằng nhôm 5G CDU FILTER COVER... (mã hs giá đỡ tấm lọc/ mã hs của giá đỡ tấm l) |
Khung đỡ tấm bảo vệ bản mạch của thiết bị thu phát sóng điện thoại di động MEA-CDU 50 PBA DUMMY ASSY... (mã hs khung đỡ tấm bả/ mã hs của khung đỡ tấm) |
Thanh để gá thiết bị bằng nhôm, chiều dài x rộng x dày 500x 35 x 1mm, hàng mới 100%... (mã hs thanh để gá thi/ mã hs của thanh để gá) |
Phôi nhôm, KT: 300x300x20mm,dùng để gá sản phẩm (hàng mới 100%)... (mã hs phôi nhôm kt/ mã hs của phôi nhôm k) |
Tấm phôi nhôm,KT: 1000x1000x5 mm, dùng để gá sản phẩm, (hàng mới 100%)... (mã hs tấm phôi nhômk/ mã hs của tấm phôi nhô) |
Phôi đồ gá bằng nhôm,dùng để gia công các chi tiết theo bản vẽ,KT 476.2*104.6*42.1mm... (mã hs phôi đồ gá bằng/ mã hs của phôi đồ gá b) |
Phôi nhôm (KT: 500x500x30 mm), dùng để gá sản phẩm, (hàng mới 100%)... (mã hs phôi nhôm kt/ mã hs của phôi nhôm k) |
Tấm phôi nhôm, (KT: 1000x1000x5 mm), dùng để gá sản phẩm, (hàng mới 100%)... (mã hs tấm phôi nhôm/ mã hs của tấm phôi nhô) |
Nắp bơm dầu bằng nhôm Oil Pump 140 (đã vạt mặt, khoan lỗ)... (mã hs nắp bơm dầu bằn/ mã hs của nắp bơm dầu) |
Khuôn nhôm135*135*40 Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm135*1/ mã hs của khuôn nhôm13) |
Khuôn nhôm125*285*80, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm125*2/ mã hs của khuôn nhôm12) |
Khuôn nhôm180*180*60, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm180*1/ mã hs của khuôn nhôm18) |
Khuôn nhôm203*203*30, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm203*2/ mã hs của khuôn nhôm20) |
Khuôn nhôm350*285*80, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm350*2/ mã hs của khuôn nhôm35) |
Khuôn nhôm360*295*80, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm360*2/ mã hs của khuôn nhôm36) |
Khuôn nhôm370*305*80, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm370*3/ mã hs của khuôn nhôm37) |
Khuôn nhôm420*275*75, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm420*2/ mã hs của khuôn nhôm42) |
Khuôn nhôm 260*215*80, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn nhôm 260*/ mã hs của khuôn nhôm 2) |
Chi tiết nhôm đã mạ anodize... (mã hs chi tiết nhôm đ/ mã hs của chi tiết nhô) |
Bánh đồng bộ bằng nhôm 3M, Đường kính ngoài 22mm Đường kính trong 10mm Dày 14mm, 24 răng... (mã hs bánh đồng bộ bằ/ mã hs của bánh đồng bộ) |
Khớp nối động JA15-5-080 làm bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối động j/ mã hs của khớp nối độn) |
Đầu trên KFD800-2S-12801A, bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu trên kfd800/ mã hs của đầu trên kfd) |
Đầu bên KFD700-1S-071-310C, bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu bên kfd700/ mã hs của đầu bên kfd7) |
Thanh nẹp định tâm KFD800-2S.031803A, bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs thanh nẹp định/ mã hs của thanh nẹp đị) |
Dụng cụ kẹp bằng nhôm/TOOL, 1130000125A1. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kẹp bằn/ mã hs của dụng cụ kẹp) |
Sản phẩm nhôm cho thiết bị âm thanh K6SC04 (RCD-M41), dùng làm vỏ ngoài âm li, kích thước: 211x106.5x30mm, mới 100%,... (mã hs sản phẩm nhôm c/ mã hs của sản phẩm nhô) |
Tấm ngăn cách chữ A Alumex 5 ly 80*10*8cm... (mã hs tấm ngăn cách c/ mã hs của tấm ngăn các) |
Giá chữ X chân nhôm cường lực điều chỉnh 0.6*1.6- 1.2*2m... (mã hs giá chữ x chân/ mã hs của giá chữ x ch) |
Móc nhôm HH129 (25*3mm)... (mã hs móc nhôm hh129/ mã hs của móc nhôm hh1) |
Móc nhôm HH163 (25*3mm)... (mã hs móc nhôm hh163/ mã hs của móc nhôm hh1) |
Thanh nhôm AP006 (190*8*2mm)... (mã hs thanh nhôm ap00/ mã hs của thanh nhôm a) |
Tay cầm nhôm HG525 (323mm)... (mã hs tay cầm nhôm hg/ mã hs của tay cầm nhôm) |
Miếng nhôm OR192 (150*30*3mm)... (mã hs miếng nhôm or19/ mã hs của miếng nhôm o) |
Miếng nẹp góc bằng nhôm CP014 (62*37.5mm)... (mã hs miếng nẹp góc b/ mã hs của miếng nẹp gó) |
Tấm nhôm (đế kính), 129x64x10mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm đế kí/ mã hs của tấm nhôm đế) |
Khuôn hàn siêu âm (Horn 1x2)- Model A800WW, bằng nhôm... (mã hs khuôn hàn siêu/ mã hs của khuôn hàn si) |
Móc nhôm HH021 (25*4mm)... (mã hs móc nhôm hh021/ mã hs của móc nhôm hh0) |
Móc nhôm HH064 (20*2mm)... (mã hs móc nhôm hh064/ mã hs của móc nhôm hh0) |
Móc nhôm HH070 (25*4mm)... (mã hs móc nhôm hh070/ mã hs của móc nhôm hh0) |
Móc nhôm HH060A (25*3mm)... (mã hs móc nhôm hh060a/ mã hs của móc nhôm hh0) |
Móc nhôm HH060B (25*3mm)... (mã hs móc nhôm hh060b/ mã hs của móc nhôm hh0) |
Móc nhôm HH043 (20*2.5mm)... (mã hs móc nhôm hh043/ mã hs của móc nhôm hh0) |
Khung in lụa 140-31Y, bằng nhôm, kích thước 20x35cm, dùng trong nghành in lụa, hàng mới 100%... (mã hs khung in lụa 14/ mã hs của khung in lụa) |
Móc nhôm HH022 (20*5mm)... (mã hs móc nhôm hh022/ mã hs của móc nhôm hh0) |
Móc nhôm HH024 (20*4mm)... (mã hs móc nhôm hh024/ mã hs của móc nhôm hh0) |
Núm vặn của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằngnhôm/A50 5M KNOB... (mã hs núm vặn của jig/ mã hs của núm vặn của) |
Chi tiết để cố định sản phẩm trong công đoạn gắn ống điều chỉnh tiêu cự máy ảnh (Bokeh), chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết để cố/ mã hs của chi tiết để) |
Chi tiết dẫn hướng để vỏ máy ảnh từ bộ phận máy rung đến vị trí tay gắp vỏ lên khay đựng A515 32M FF, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết dẫn hư/ mã hs của chi tiết dẫn) |
Chi tiết cố định tấm bo mạch máy ảnh, dùng để ngoại quan bằng kính hiển vi (PCB 235mm) A51 Bokeh 5M FF, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết cố địn/ mã hs của chi tiết cố) |
Chi tiết giữ chặt khay đựng vỏ máy ảnh loại 32Mega pixel trong quá trình làm sạch bằng nước A51 32M FF, chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết giữ ch/ mã hs của chi tiết giữ) |
Vòng hãm bằng nhôm/ 90430-06803/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs vòng hãm bằng n/ mã hs của vòng hãm bằn) |
Jig (đồ gá) kiểm tra, KT: phi 200x1.2mm bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs jig đồ gá kiể/ mã hs của jig đồ gá) |
Khung đỡ (nhôm)/251086900... (mã hs khung đỡ nhôm/ mã hs của khung đỡ nh) |
nắp B trục Y,đã xử lý xi mạ (chất liệu: Nhôm)... (mã hs nắp b trục yđã/ mã hs của nắp b trục y) |
núm di chuyển,đã xử lý xi mạ (chất liệu: Nhôm)... (mã hs núm di chuyểnđ/ mã hs của núm di chuyể) |
Đĩa xoay FLV 1,đã xử lý xi mạ (chất liệu: Nhôm)... (mã hs đĩa xoay flv 1/ mã hs của đĩa xoay flv) |
nắp dưới motor,đã xử lý xi mạ (chất liệu: Nhôm)... (mã hs nắp dưới motor/ mã hs của nắp dưới mot) |
khung cố định PK544-NB,đã xử lý xi mạ (chất liệu: Nhôm)... (mã hs khung cố định p/ mã hs của khung cố địn) |
tay quay chia vạch & khắc vạch,đã xử lý xi mạ (chất liệu: Nhôm)... (mã hs tay quay chia v/ mã hs của tay quay chi) |
vòng vạch & khắc vạch tiêu chuẩn,đã xử lý xi mạ (chất liệu: Nhôm)... (mã hs vòng vạch & khắ/ mã hs của vòng vạch &) |
Nhôm tròn phi 14... (mã hs nhôm tròn phi 1/ mã hs của nhôm tròn ph) |
Nhôm tròn phi 20... (mã hs nhôm tròn phi 2/ mã hs của nhôm tròn ph) |
Đầu cos M10 bằng nhôm,Hàng mới 100%... (mã hs đầu cos m10 bằn/ mã hs của đầu cos m10) |
Lẫy khoá chuyển động quay của camera quan sát. Hàng hợp kim nhôm, hàng mới 100%... (mã hs lẫy khoá chuyển/ mã hs của lẫy khoá chu) |
Trục nối bằng nhôm-GC12MB0000A3... (mã hs trục nối bằng n/ mã hs của trục nối bằn) |
Đĩa chỉnh sóng bằng nhôm-TD1206AL06A0... (mã hs đĩa chỉnh sóng/ mã hs của đĩa chỉnh só) |
Thanh nhôm định hình 40x40 dài 1,9mHàng mới 100%... (mã hs thanh nhôm định/ mã hs của thanh nhôm đ) |
Chi tiết FR-8-M5-SA bằng Nhôm, kích thước: 20x50x50 mm dùng cho khuôn jig. Mới 100%... (mã hs chi tiết fr8m/ mã hs của chi tiết fr) |
JIG KT Phi 12.15*15 (TIP 121LO1)... (mã hs jig kt phi 121/ mã hs của jig kt phi 1) |
Hộp đấu nối bằng nhôm, 8 cạnh 54mm, để xây đựng nhà xưởng, mới 100%... (mã hs hộp đấu nối bằn/ mã hs của hộp đấu nối) |
Nắp đậy hộp đấu nối bằng nhôm,Nắp 4 cạnh, lỗ tròn, dùng trong xây dụng nhà xưởng... (mã hs nắp đậy hộp đấu/ mã hs của nắp đậy hộp) |
Trục giá đỡ camera quan sát, bằng nhôm. Hàng mới 100%. Model:FC39-004812C... (mã hs trục giá đỡ cam/ mã hs của trục giá đỡ) |
Miếng gá bằng nhôm dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100%. Model:FC39-003498B... (mã hs miếng gá bằng n/ mã hs của miếng gá bằn) |
Cụm đế camera để gắn lên tường, bằng kim loại nhôm. Hàng mới 100%. Model:FC39-005932A... (mã hs cụm đế camera đ/ mã hs của cụm đế camer) |
Giá đỡ đèn dẫn sáng của camera quan sát, bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100%. Model:EP14-002146A... (mã hs giá đỡ đèn dẫn/ mã hs của giá đỡ đèn d) |
Chày Trợ MRA2 L2, chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chày trợ mra2 l/ mã hs của chày trợ mra) |
Chày Trợ MRA2 Trimming, chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chày trợ mra2 t/ mã hs của chày trợ mra) |
Chày Trợ SMTD750BYP511, chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chày trợ smtd75/ mã hs của chày trợ smt) |
Chày Trợ SMTD650BYP511_432, chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chày trợ smtd65/ mã hs của chày trợ smt) |
Chuồng khuôn SMTD650BYP511_432, chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chuồng khuôn sm/ mã hs của chuồng khuôn) |
Chày Trợ META2_LT_ASSY_C3 V1.0, chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chày trợ meta2/ mã hs của chày trợ met) |
Chày Trợ 3920L-7264A(LH606WF1-EDA1), chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chày trợ 3920l/ mã hs của chày trợ 392) |
Chày Trợ LJ69-06137A(AMB687TZ01 V0.1), chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chày trợ lj690/ mã hs của chày trợ lj6) |
Chuồng khuôn 3920L-7265A(LH606WF1-EDA1), chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chuồng khuôn 39/ mã hs của chuồng khuôn) |
thang nhôm gấp hình chữ A 3x6 feet đã qua sử dụng... (mã hs thang nhôm gấp/ mã hs của thang nhôm g) |
Tấm tản nhiệt L48MSFR_MDY... (mã hs tấm tản nhiệt l/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
Tấm tản nhiệt H/S-3 A7819_KDY... (mã hs tấm tản nhiệt h/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
Tấm tản nhiệt A4819_FDY HS801S... (mã hs tấm tản nhiệt a/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
Tấm tản nhiệt PSPN2-TYPE4-V1,V2... (mã hs tấm tản nhiệt p/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
Đầu hút Z3,chất liệu:Nhôm 6061,hàng mới 100%... (mã hs đầu hút z3chất/ mã hs của đầu hút z3c) |
Đầu siêu âm,chất liệu:Nhôm 7075,hàng mới 100%... (mã hs đầu siêu âmchấ/ mã hs của đầu siêu âm) |
Tấm tản nhiệt bằng nhôm Al, SHIELD ASSY;A5919_RDY... (mã hs tấm tản nhiệt b/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
Dụng cụ CCD thông dụng,chất liệu:Nhôm 7075,hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ ccd thô/ mã hs của dụng cụ ccd) |
Đầu hút dán lỗ thoát âm Y2,chất liệu:Nhôm 6061,hàng mới 100%... (mã hs đầu hút dán lỗ/ mã hs của đầu hút dán) |
Bản đế,chất liệu:Nhôm 7075,hàng mới 100%... (mã hs bản đếchất liệ/ mã hs của bản đếchất) |
Đầu siêu âm 20k,chất liệu:Nhôm 7075,hàng mới 100%... (mã hs đầu siêu âm 20k/ mã hs của đầu siêu âm) |
Đầu siêu âm đảo ngược 20k,chất liệu:Nhôm 7075,hàng mới 100%... (mã hs đầu siêu âm đảo/ mã hs của đầu siêu âm) |
Đầu hút dịch chuyển thành phẩm,chất liệu:Nhôm 6061,hàng mới 100%... (mã hs đầu hút dịch ch/ mã hs của đầu hút dịch) |
Bản liên kết 850*620*30mm(nhôm)... (mã hs bản liên kết 85/ mã hs của bản liên kết) |
Bản liên kết 470*390*20mm (nhôm)... (mã hs bản liên kết 47/ mã hs của bản liên kết) |
Khuôn CD-1904-D102 570*282*10mm (nhôm)... (mã hs khuôn cd1904d/ mã hs của khuôn cd190) |
Khuôn CD-1904-U101 570*282*61mm (nhôm)... (mã hs khuôn cd1904u/ mã hs của khuôn cd190) |
Khuôn loại bỏ bụi 1000*700*1000mm EERO (nhôm)... (mã hs khuôn loại bỏ b/ mã hs của khuôn loại b) |
Khuôn cb-1905-d101/d102/u101/d201/ u202u201/420*300*80mm (nhôm)... (mã hs khuôn cb1905d/ mã hs của khuôn cb190) |
Khuôn 1957-1C-A0-D101/D102/U101/D201/D202/U201 440*275*77 mm (nhôm)... (mã hs khuôn 19571ca/ mã hs của khuôn 19571) |
Khuôn CB-1906 D101/D102/U101/U102/D201/U201/U202 205*205*10mm(nhôm)... (mã hs khuôn cb1906 d/ mã hs của khuôn cb190) |
Khuôn thành hình 1950 410*320*70mm (nhôm) (đơn giá: 1,232,250,000 VND)... (mã hs khuôn thành hìn/ mã hs của khuôn thành) |
Tay đòn/ Arm bằng nhôm. Linh kiện dùng lắp ráp các bộ phận cho máy công cụ. Hàng mới 100%... (mã hs tay đòn/ arm bằ/ mã hs của tay đòn/ arm) |
Dụng Cụ Dán Vuông Góc M4,bằng nhôm,nhãn hiệu:Ausavina,hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ dán vuô/ mã hs của dụng cụ dán) |
Dụng Cụ Định Vị Khoan Lỗ M2,bằng nhôm,nhãn hiệu:Ausavina,hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ định vị/ mã hs của dụng cụ định) |
Cần khóa phụ bằng nhôm L0.012m- nhôm hợp kim... (mã hs cần khóa phụ bằ/ mã hs của cần khóa phụ) |
Thanh dọc L bằng nhôm L0.8405m của bộ phận giường- nhôm hợp kim... (mã hs thanh dọc l bằn/ mã hs của thanh dọc l) |
Cần khóa chính bằng nhôm L0.038m của bộ phận giường- nhôm hợp kim... (mã hs cần khóa chính/ mã hs của cần khóa chí) |
Ống trượt của thanh chắn giường A bằng nhôm L0.4005m- nhôm hợp kim... (mã hs ống trượt của t/ mã hs của ống trượt củ) |
Ống nhôm bên trong dùng để gắn vào chân trụ bàn L0.495m- nhôm hợp kim... (mã hs ống nhôm bên tr/ mã hs của ống nhôm bên) |
Tấm chặn cần khóa bằng nhôm L0.0185m của bộ phận giường- nhôm hợp kim... (mã hs tấm chặn cần kh/ mã hs của tấm chặn cần) |
Thanh ốp xà ngang dưới bằng nhôm L1.604m của bộ phận giường- nhôm hợp kim... (mã hs thanh ốp xà nga/ mã hs của thanh ốp xà) |
Khung nhôm dạng thanh, bằng nhôm hợp kim, đã gia công và đục lỗ, kích thước 13*44.4*233mm... (mã hs khung nhôm dạng/ mã hs của khung nhôm d) |
Miếng nhôm TC01A (dùng lắp ghép module quang điện, 1 bộ gồm: 1000 miếng nhôm GK015519, 2000 đinh vít 4x13)... (mã hs miếng nhôm tc01/ mã hs của miếng nhôm t) |
Miếng nhôm TA40A (dùng lắp ghép module quang điện,1 bộ gồm10 miếng nhôm GK015513;10 miếng nhôm GK015517;10 bu-lông M6x30,10 đai ốc M6)... (mã hs miếng nhôm ta40/ mã hs của miếng nhôm t) |
Miếng nhôm TA45A (dùng lắp ghép module quang điện, 1 bộ gồm: 10 miếng nhôm GK015514; 10 miếng nhôm GK015517; 10 bu-lông M6x30, 10 đai ốc M6)... (mã hs miếng nhôm ta45/ mã hs của miếng nhôm t) |
Miếng nhôm SL01A (dùng lắp ghép module quang điện, 1 bộ gồm10 miếng nhôm GK015511;19 tấm dính 117; 21 đinh vít 6x60; 10 tấm dính 116; 10 tấm dính chống nước 220;... (mã hs miếng nhôm sl01/ mã hs của miếng nhôm s) |
Miếng nhôm CH01A (dùng lắp ghép module quang điện, 1 bộ gồm 10 miếng nhôm GK01551610 miếng nhôm GK015517;10 bu-lông M6x60;10 vòng đệm bằng nhựa;10 tấm lót bằng thép;10 đai ốc M6)... (mã hs miếng nhôm ch01/ mã hs của miếng nhôm c) |
Miếng nhôm CH02A (dùng lắp ghép module quang điện, 1 bộ gồm10 miếng nhôm GK015516;10 miếng nhôm GK015517;10 bu-lông M6x70;10 vòng đệm bằng nhựa;10 tấm lót bằng thép;10 đai ốc M6)... (mã hs miếng nhôm ch02/ mã hs của miếng nhôm c) |
Nắp bản mạch điện tử bằng nhôm dùng trong hệ thống gạt nước của xe ô tô AIBAC0100010... (mã hs nắp bản mạch đi/ mã hs của nắp bản mạch) |
Giá treo camera bằng nhôm, 168 x 102 mm, Model: DB60 hàng không nhãn hiệu; hàng mới 100%... (mã hs giá treo camera/ mã hs của giá treo cam) |
Miếng ốp mặt bằng nhôm 1824-254-001-0 của máy may công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs miếng ốp mặt bằ/ mã hs của miếng ốp mặt) |
Trục máy bằng nhôm ROLLER VA2728 (L237 mm x D 22.6 mm x D 8mm)... (mã hs trục máy bằng n/ mã hs của trục máy bằn) |
Tay nắm cửa tủ bằng nhôm, dạng thanh chữ C, kích thước (12 x 2.5 x 1.1)cm... (mã hs tay nắm cửa tủ/ mã hs của tay nắm cửa) |
Chân đế máy nhôm A6061 (chất liệu nhôm)... (mã hs chân đế máy nhô/ mã hs của chân đế máy) |
Thanh nhôm chặn bo mặt bàn GTV0274A (chất liệu nhôm)... (mã hs thanh nhôm chặn/ mã hs của thanh nhôm c) |
Chốt bằng nhôm- phi 9x6... (mã hs chốt bằng nhôm/ mã hs của chốt bằng nh) |
Phụ kiện bằng nhôm của van VA2331 (L78mm xH39mm x W60mm)... (mã hs phụ kiện bằng n/ mã hs của phụ kiện bằn) |
Collet phi 5 đồ gá Nhôm, phi 32x40mm jig trên dây chuyền sản xuất dao... (mã hs collet phi 5 đồ/ mã hs của collet phi 5) |
Collet phi 7 đồ gá Nhôm, phi 32x40mm jig trên dây chuyền sản xuất dao... (mã hs collet phi 7 đồ/ mã hs của collet phi 7) |
Collet phi 9 đồ gá Nhôm, phi 32x40mm jig trên dây chuyền sản xuất dao... (mã hs collet phi 9 đồ/ mã hs của collet phi 9) |
Collet phi 11 đồ gá Nhôm, phi 32x40mm jig trên dây chuyền sản xuất dao... (mã hs collet phi 11 đ/ mã hs của collet phi 1) |
Collet phi 13 đồ gá Nhôm, phi 32x40mm jig trên dây chuyền sản xuất dao... (mã hs collet phi 13 đ/ mã hs của collet phi 1) |
Collet phi 14 đồ gá Nhôm, phi 32x40mm jig trên dây chuyền sản xuất dao... (mã hs collet phi 14 đ/ mã hs của collet phi 1) |
Collet phi 18 đồ gá Nhôm, phi 32x40mm jig trên dây chuyền sản xuất dao... (mã hs collet phi 18 đ/ mã hs của collet phi 1) |
Collet phi 20 đồ gá Nhôm, phi 32x40mm jig trên dây chuyền sản xuất dao... (mã hs collet phi 20 đ/ mã hs của collet phi 2) |
BTP NG TRAY- đồ gá bằng nhôm KT 275x100x10mm dùng trong sản xuất camera... (mã hs btp ng tray đồ/ mã hs của btp ng tray) |
BTP Bloom CNC Jig Đồ gá Nhôm 80x70x17 dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại... (mã hs btp bloom cnc j/ mã hs của btp bloom cn) |
BTP HUBBLE X1 BASE Đồ gá Nhôm, 285x110x12 Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs btp hubble x1 b/ mã hs của btp hubble x) |
BTP HUBBLE Y2 BASE Đồ gá Nhôm, 285x110x12 Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs btp hubble y2 b/ mã hs của btp hubble y) |
BTP Hubble P4 Pass tray Đồ gá Nhôm, 275x100x10 Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs btp hubble p4 p/ mã hs của btp hubble p) |
BTP PASS TRAY-Đồ gá bằng nhôm dùng trong công đoạn sản xuất camera KT 275x100x10mm... (mã hs btp pass trayđ/ mã hs của btp pass tra) |
Khung đỡ dùng cho điện thoại di động, model SM-A515F... (mã hs khung đỡ dùng c/ mã hs của khung đỡ dùn) |
Dụng cụ để dựng ống đồng một đầu kín phi 4.5*20SP, chất liệu nhôm A6061, mới 100%... (mã hs dụng cụ để dựng/ mã hs của dụng cụ để d) |
SKL,ULT,SCD,24MMX42MM (Used)... (mã hs sklultscd24m/ mã hs của sklultscd) |
CFL S62 CLEANING COUPON (Used)... (mã hs cfl s62 cleanin/ mã hs của cfl s62 clea) |
Con lăn dây đai an toàn bằng nhôm của xe ô tô AIC8C0100040. Hàng mới 100%... (mã hs con lăn dây đai/ mã hs của con lăn dây) |
Thân đồng hồ gas bằng nhôm (N1015305)... (mã hs thân đồng hồ ga/ mã hs của thân đồng hồ) |
Nắp chụp của bộ điều khiển bằng nhôm (MX0001)... (mã hs nắp chụp của bộ/ mã hs của nắp chụp của) |
Thân lắp ráp trên đồng hồ gas bằng nhôm (N1025215)... (mã hs thân lắp ráp tr/ mã hs của thân lắp ráp) |
Khung nhôm tản nhiệt (HEAT SINK QNR) Mã hàng: QNR3010AEV000V, hàng mới 100%,... (mã hs khung nhôm tản/ mã hs của khung nhôm t) |
Nắp vỏ (bằng nhôm) dùng cho âm ly (3030211907000S). Mã hàng: 3037-21190-700-0V hàng mới 100%,... (mã hs nắp vỏ bằng nh/ mã hs của nắp vỏ bằng) |
Jig kiểm tra độ bền, Vật liệu: nhôm A2017, hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra độ/ mã hs của jig kiểm tra) |
Cánh tủ cao thế của máy biến thế, bằng nhôm.100 KVA HV DOORS Mới 100%... (mã hs cánh tủ cao thế/ mã hs của cánh tủ cao) |
Đầu nối Ống cao su bằng nhôm 22MM (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu nối ống cao/ mã hs của đầu nối ống) |
Thanh ray bằng nhôm (dài 1000mm) MRB-1000... (mã hs thanh ray bằng/ mã hs của thanh ray bằ) |
Chân giữ khung hình tròn bằng nhôm PC603... (mã hs chân giữ khung/ mã hs của chân giữ khu) |
Linh kiện khuôn 860-QM20-C510-028;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhôm; hàng mới 100%... (mã hs linh kiện khuôn/ mã hs của linh kiện kh) |
Túi bảo vệ sản phẩm bằng nhôm ML69A010036A (Hàng mới 100%)... (mã hs túi bảo vệ sản/ mã hs của túi bảo vệ s) |
Nhôm 400x400x10 mm... (mã hs nhôm 400x400x10/ mã hs của nhôm 400x400) |
Móc nhôm HH116 (25*2.5mm)... (mã hs móc nhôm hh116/ mã hs của móc nhôm hh1) |
Linh kiện của thang nhôm (long đền, đinh tán, chân đế cao su)... (mã hs linh kiện của t/ mã hs của linh kiện củ) |
Thang nhôm HFC-56-V... (mã hs thang nhôm hfc/ mã hs của thang nhôm h) |
ống nhôm POLE 200N(LR) B85120083-0200, dùng cho hệ thống đèn tín hiệu trong máy CNC Kích thước:200 x phi21.7... (mã hs ống nhôm pole 2/ mã hs của ống nhôm pol) |
ống nhôm POLE 300N(LR) B85120083-0300, dùng cho hệ thống đèn tín hiệu trong máy CNC Kích thước:300 x phi21.7... (mã hs ống nhôm pole 3/ mã hs của ống nhôm pol) |
ống nhôm POLE 500N(LR) B85120083-0500, dùng cho hệ thống đèn tín hiệu trong máy CNC Kích thước:500 x phi21.7... (mã hs ống nhôm pole 5/ mã hs của ống nhôm pol) |
Phụ kiện khung lều du lịch MAIN POLE (SILVER FOR TOUGH WIDE IV/300) (68cm x 24.5cm x 24.5cm)... (mã hs phụ kiện khung/ mã hs của phụ kiện khu) |
Khung nhôm hợp kim ALUMINUM FRAME W6MML29CM phụ kiện của balo du lịch, mặt cắt hình tròn, kích thước 29cmx6mm. Mã: C523-29, Màu natural. Hàng mới 100%... (mã hs khung nhôm hợp/ mã hs của khung nhôm h) |
Miếng bảo vệ dưới của khe cắm thẻ bằng nhôm hợp kim dùng cho sản xuất ĐTDĐ,NK từ mục hàng số 11,STK 102911039230... (mã hs miếng bảo vệ dư/ mã hs của miếng bảo vệ) |
Miếng đệm dưới của khe cắm thẻ bằng nhôm hợp kim dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động Model: SM-G935F SUB PBA(V/K),NK từ mục hàng số 29,STK 101856398120... (mã hs miếng đệm dưới/ mã hs của miếng đệm dư) |
Nhôm cuộn rộng 60cm, dày 30 Micron, hàng mới 100%... (mã hs nhôm cuộn rộng/ mã hs của nhôm cuộn rộ) |
Nắp bảo vệ bản mạch thiết bị thu phát sóng bằng nhôm đã cromate,đơn giá gia công: 21000 VND/1 SP... (mã hs nắp bảo vệ bản/ mã hs của nắp bảo vệ b) |
Thanh nâng đáy bằng nhôm đã định hình của thiết bị thu phát sóng đã tẩy sơn,đơn giá gia công: 7500 VND/1 SP... (mã hs thanh nâng đáy/ mã hs của thanh nâng đ) |
Thanh nhôm dẫn hướng đã mạ,đơn giá gia công: 3600 VND/1 SP... (mã hs thanh nhôm dẫn/ mã hs của thanh nhôm d) |
Tấm chắn sau bằng nhôm đã mạ,đơn giá gia công: 8000 VND/1 SP... (mã hs tấm chắn sau bằ/ mã hs của tấm chắn sau) |
Tấm chắn trước bằng nhôm đã mạ,đơn giá gia công: 1500 VND/1 SP... (mã hs tấm chắn trước/ mã hs của tấm chắn trư) |
Khung nhôm bàn phím của thiết bị y tế đã mạ,đơn giá gia công: 39600 VND/1 SP... (mã hs khung nhôm bàn/ mã hs của khung nhôm b) |
Tấm vỏ bảo vệ bằng thép phía sau của vỏ thiết bị thu phát sóng đã mạ,đơn giá gia công: 15000 VND/1 SP... (mã hs tấm vỏ bảo vệ b/ mã hs của tấm vỏ bảo v) |
Khung nhôm của tấm module năng lượng mặt trời 6005-T6 1008-30-10MM,Tái xuất từ mục 2 TK 102842848030... (mã hs khung nhôm của/ mã hs của khung nhôm c) |
Con chạy nhôm định hình 40x40, vật liệu: thép mạ kẽm. lắp các bộ phận dùng cho nhôm định hình line 3,4. Mới 100%... (mã hs con chạy nhôm đ/ mã hs của con chạy nhô) |
Con chạy cho M8, vật liệu: nhôm định hình 40x40, thép mạ kẽm. lắp các bộ phận dùng cho nhôm định hình line 3,4. Mới 100%... (mã hs con chạy cho m8/ mã hs của con chạy cho) |
Khung đỡ ống kính máy ảnh BB00046034-100 bằng nhôm... (mã hs khung đỡ ống kí/ mã hs của khung đỡ ống) |
Trục nhôm (KT: 20*18.02*223.2mm)... (mã hs trục nhôm kt/ mã hs của trục nhôm k) |
Chốt đồng hồ thông minh bằng nhôm, model: SM-R820, code: GH64-07611N, hàng mới 100%... (mã hs chốt đồng hồ th/ mã hs của chốt đồng hồ) |
Lẫy chốt của đồng hồ thông minh bằng nhôm, model: SM-R820, code: GH64-07630L, hàng mới 100%... (mã hs lẫy chốt của đồ/ mã hs của lẫy chốt của) |
Túi mạ nhôm chống tĩnh điện (530mm*620mm*120mic)... (mã hs túi mạ nhôm chố/ mã hs của túi mạ nhôm) |
Kẹp bằng nhôm, code: 2-9823-03... (mã hs kẹp bằng nhôm/ mã hs của kẹp bằng nhô) |
Phụ kiện vòng đai bằng nhôm, Item: BT7841/B, hàng do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện vòng đ/ mã hs của phụ kiện vòn) |
Chi tiết nhôm 110LGA 11.8X14.6-1.1314P-LID- ASSY-FIX COVER (linh kiện của thiết bị kiểm tra chất bán dẫn), đã gia công xử lý bề mặt nhôm (từ không màu thành có màu)... (mã hs chi tiết nhôm 1/ mã hs của chi tiết nhô) |
Chi tiết nhôm 837PSP(12.4*12)-0.35P-Bitra-CDP-Lid assy-Screw (linh kiện của thiết bị kiểm tra chất bán dẫn), đã gia công xử lý bề mặt nhôm (từ không màu thành có màu)... (mã hs chi tiết nhôm 8/ mã hs của chi tiết nhô) |
Miếng ốp sườn xe đạp (bằng nhôm)GU-Z-A2001 GUSSET... (mã hs miếng ốp sườn x/ mã hs của miếng ốp sườ) |
Hộp đựng ổ cứng Orico M2 SSD PRM2-C3-SV, bằng nhôm, kích thước: 103.5mm x 33mm x 10mm, mới 100%... (mã hs hộp đựng ổ cứng/ mã hs của hộp đựng ổ c) |
Đầu hút bằng nhôm 20x5x3mm, mới 100%... (mã hs đầu hút bằng nh/ mã hs của đầu hút bằng) |
Thang nhôm SY409... (mã hs thang nhôm sy40/ mã hs của thang nhôm s) |
Khay nhôm, dùng để đựng linh kiện bản mạch điện tử, mới 100%... (mã hs khay nhôm dùng/ mã hs của khay nhôm d) |
Đầu Cos Y 5-125, bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu cos y 5125/ mã hs của đầu cos y 5) |
Đầu Cos tròn phi 6mm, bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu cos tròn ph/ mã hs của đầu cos tròn) |
Đầu Cos tròn 4-6 (100 cái/ túi), bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs đầu cos tròn 4/ mã hs của đầu cos tròn) |
Khớp nối của hệ thống ga bằng nhôm(5.57cm*5.8cm)... (mã hs khớp nối của hệ/ mã hs của khớp nối của) |
Đầu nối bằng nhôm đúc/Joint Cover with pained RAL 7042-UL-P-JC-5P, hàng mới 100%... (mã hs đầu nối bằng nh/ mã hs của đầu nối bằng) |
Khuôn in lưới VR9200J (nhôm)... (mã hs khuôn in lưới v/ mã hs của khuôn in lướ) |
Jig hàn pack auto ABP2800 (nhôm)... (mã hs jig hàn pack au/ mã hs của jig hàn pack) |
Khuôn in lưới BSH-5S/7S- BOT (nhôm)... (mã hs khuôn in lưới b/ mã hs của khuôn in lướ) |
Jig tính năng ATE Galileo L V4.0 (nhôm)... (mã hs jig tính năng a/ mã hs của jig tính năn) |
Khuôn in lưới 26H9135(ABP2800)-03 (nhôm)... (mã hs khuôn in lưới 2/ mã hs của khuôn in lướ) |
JIG uốn tự động Renaissance L V1.0 (nhôm)... (mã hs jig uốn tự động/ mã hs của jig uốn tự đ) |
Khuôn in lưới Davinci1 V5.0 Test Type1-> Type6 (nhôm)... (mã hs khuôn in lưới d/ mã hs của khuôn in lướ) |
Khuôn in lưới mặt TOP bản chính 26H9135(ABP2800)-03 (nhôm)... (mã hs khuôn in lưới m/ mã hs của khuôn in lướ) |
Sản phẩm đúc bằng nhôm: Chân đế tivi bằng nhôm TBL5ZX13081. Kích thước: 13 x 10 x 4.8 (cm)... (mã hs sản phẩm đúc bằ/ mã hs của sản phẩm đúc) |
Thang nhôm LL60E Quy cách (655*460*1140)mm sản phẩm nhôm, Hàng mới 100%, nguồn gốc nguyên phụ liệu sản xuất: Mua tại VN... (mã hs thang nhôm ll60/ mã hs của thang nhôm l) |
Thang nhôm FF80E Quy cách (818x495x1034) sản phẩm nhôm, Hàng mới 100%, nguồn gốc nguyên phụ liệu sản xuất: Mua tại Việt Nam... (mã hs thang nhôm ff80/ mã hs của thang nhôm f) |
Thang nhôm FF60E Quy cách (659x461x814)mm sản phẩm nhôm, Hàng mới 100%, nguồn gốc nguyên phụ liệu sản xuất: Mua tại Việt Nam... (mã hs thang nhôm ff60/ mã hs của thang nhôm f) |
Thang nhôm LL80E Quy cách (818*495*1344)mm sản phẩm nhôm, Hàng mới 100%, nguồn gốc nguyên phụ liệu sản xuất: Mua tại Việt Nam... (mã hs thang nhôm ll80/ mã hs của thang nhôm l) |
Thang nhôm LL110E Quy cách (1030*537*1634)mm sản phẩm nhôm, Hàng mới 100%, nguồn gốc nguyên phụ liệu sản xuất: Mua tại Việt Nam... (mã hs thang nhôm ll11/ mã hs của thang nhôm l) |
Nắp hộp chứa camera oto bằng nhôm E453065... (mã hs nắp hộp chứa ca/ mã hs của nắp hộp chứa) |
Móc khóa nhôm HH203 (20*3mm)... (mã hs móc khóa nhôm h/ mã hs của móc khóa nhô) |
Focus Jig- Đồ gá Nhôm KT PHI 141x8mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs focus jig đồ g/ mã hs của focus jig đ) |
Hubble Machine- Đồ gá Nhôm KT 142x70x60mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs hubble machine/ mã hs của hubble machi) |
Beyond Push Jig- Đồ gá Nhôm KT 60x40x10mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs beyond push jig/ mã hs của beyond push) |
HUBBLE Y2 BASE- Đồ gá Nhôm KT 275x100x10mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs hubble y2 base/ mã hs của hubble y2 ba) |
Hubble cover tape- đồ gá nhôm KT 275x100x4mm dùng trong công đoạn sản xuất camera... (mã hs hubble cover ta/ mã hs của hubble cover) |
Hubble P4 cover tape- Đồ gá Nhôm KT 295x120x27mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs hubble p4 cover/ mã hs của hubble p4 co) |
Hubble Y2 cover tape- Đồ gá Nhôm KT 295x120x26mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs hubble y2 cover/ mã hs của hubble y2 co) |
accessories line phone- Đồ gá Nhôm KT 151x90x10mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs accessories lin/ mã hs của accessories) |
Hubble laser cutting jig- Đồ gá Nhôm, 260x230x16mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs hubble laser cu/ mã hs của hubble laser) |
Xcover Pro base dispenser Đồ gá Nhôm KT 275x100x10mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs xcover pro base/ mã hs của xcover pro b) |
GIA LCD- Đồ gá Nhôm KT 160x80x80mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs gia lcd đồ gá/ mã hs của gia lcd đồ) |
CAL LIGHT BRK- Đồ gá Nhôm KT 120x120x40mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs cal light brk/ mã hs của cal light br) |
Bring bar jig- Đồ gá Nhôm KT 316x162x47mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs bring bar jig/ mã hs của bring bar ji) |
HUBBLE X1 BASE BAR JIG- Đồ gá Nhôm KT 320x240x29.2mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs hubble x1 base/ mã hs của hubble x1 ba) |
HUBBLE Y2 BASE BAR JIG- Đồ gá Nhôm KT 320x240x29.1mm Dùng cho công đoạn sản xuất camera... (mã hs hubble y2 base/ mã hs của hubble y2 ba) |
Nắp tản nhiệt bằng nhôm/ Heat Sink 313-2274-00-LA... (mã hs nắp tản nhiệt b/ mã hs của nắp tản nhiệ) |
Tấm dẫn bằng nhôm(Linh kiện thiết bị máy chế tạo màn hình phẳng)PL-KYUUCHAKUJIGUUESHITARENKETSUBAN(15x61.1x186)mm... (mã hs tấm dẫn bằng nh/ mã hs của tấm dẫn bằng) |
Tản nhiệt bằng nhôm-EHP4009. Hàng mới 100%... (mã hs tản nhiệt bằng/ mã hs của tản nhiệt bằ) |
Hộp đèn LED bằng nhôm-10758-2-2. Hàng mới 100%... (mã hs hộp đèn led bằn/ mã hs của hộp đèn led) |
Thanh nhôm trợ lực-3G1P4951G002, dùng cho hệ thống thang cuốn tự động. Hàng mới 100%... (mã hs thanh nhôm trợ/ mã hs của thanh nhôm t) |
Thanh nhôm bắt ốc (hàng mới 100%)... (mã hs thanh nhôm bắt/ mã hs của thanh nhôm b) |
Thang nhôm VN-NRDP0069085C-B2 (L3000mm x W440 mm)1cái 8.31kg... (mã hs thang nhôm vnn/ mã hs của thang nhôm v) |
Tấm nắp phía trên buồng chân không bằng nhôm của rô bốt BMZ2-E6RVR102001-120... (mã hs tấm nắp phía tr/ mã hs của tấm nắp phía) |
Tấm đáy và cạnh bên buồng chân không bằng nhôm của rô bốt BMZ2-E6RVR102001-140... (mã hs tấm đáy và cạnh/ mã hs của tấm đáy và c) |
Khối nhôm case 40x50x69 mm (A5052). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm case/ mã hs của khối nhôm ca) |
Khối nhôm guide 6x15x23 mm (A5052). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm guide/ mã hs của khối nhôm gu) |
Khối nhôm rid 4.5x50x40 mm (A5052). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm rid 4/ mã hs của khối nhôm ri) |
Khối nhôm jigu 10x73x100 mm (A5052). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm jigu/ mã hs của khối nhôm ji) |
Khối nhôm space 33x80x83 mm (A2017). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm space/ mã hs của khối nhôm sp) |
Khối nhôm bracket 23.5x40x40 mm (A5052). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm brack/ mã hs của khối nhôm br) |
Khối nhôm roller 19.5x63.66x63.66 mm (A5052). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm rolle/ mã hs của khối nhôm ro) |
Trượt bi 30M6, 30x30 (bằng nhôm). Hàng mới 100%... (mã hs trượt bi 30m6/ mã hs của trượt bi 30m) |
Trượt bi 40M6, 40x40 (bằng nhôm). Hàng mới 100%... (mã hs trượt bi 40m6/ mã hs của trượt bi 40m) |
Trượt bi 40M8, 40x40 (bằng nhôm). Hàng mới 100%... (mã hs trượt bi 40m8/ mã hs của trượt bi 40m) |
COVER HT20X-745-0B-00 (Nắp chụp của bộ phận bơm nước làm mát động cơ xe hơi bằng nhôm)... (mã hs cover ht20x745/ mã hs của cover ht20x) |
Khuôn A51 GONO JIG làm bằng nhôm, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử., hàng mới 100%... (mã hs khuôn a51 gono/ mã hs của khuôn a51 go) |
Khuôn A40S GONO JIG làm bằng nhôm, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử., hàng mới 100%... (mã hs khuôn a40s gono/ mã hs của khuôn a40s g) |
Khuôn PI TAPE JIG MODEL A90S làm bằng nhôm, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử., hàng mới 100%... (mã hs khuôn pi tape j/ mã hs của khuôn pi tap) |
Khuôn A40 Funtion conector Test Jig làm bằng nhôm, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử., hàng mới 100%... (mã hs khuôn a40 funti/ mã hs của khuôn a40 fu) |
Khuôn A51 BENDING 36 CHANNEL(Chày cối) làm bằng nhôm, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử., hàng mới 100%... (mã hs khuôn a51 bendi/ mã hs của khuôn a51 be) |
Khuôn A51 FPCB BENDING 36 CHANEL GÁ STOPPER làm bằng nhôm, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử., hàng mới 100%... (mã hs khuôn a51 fpcb/ mã hs của khuôn a51 fp) |
Khuôn JIG PRESS PI TAPE MANUAL MODEL NEW A70S làm bằng nhôm, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử., hàng mới 100%... (mã hs khuôn jig press/ mã hs của khuôn jig pr) |
Tay cầm lò nướng bằng nhôm ((L762 x W36x H60)mm... (mã hs tay cầm lò nướn/ mã hs của tay cầm lò n) |
Khung X-S40 LH (Sau gia công), chất liệu nhôm... (mã hs khung xs40 lh/ mã hs của khung xs40) |
Khung X-S40 RH (Sau gia công), chất liệu nhôm... (mã hs khung xs40 rh/ mã hs của khung xs40) |
Nắp trên,mã hàng:RYG10-101,chất liệu: Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs nắp trênmã hàn/ mã hs của nắp trênmã) |
Nắp dưới,mã hàng: RYG10-102,chất liệu: Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs nắp dướimã hàn/ mã hs của nắp dướimã) |
Thân khóa,mã hàng: ZCM003-101,chất liệu: Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs thân khóamã hà/ mã hs của thân khóamã) |
Khuôn dập 3011-5003S31 STF-L2_BLOCK JIG-01/VG69-19120009 bằng nhôm, kích thước 570X472.5X10mm,... (mã hs khuôn dập 3011/ mã hs của khuôn dập 30) |
Khuôn Trên (TOP MOLD), chất liệu: nhôm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn trên top/ mã hs của khuôn trên) |
Tấm Gá Y2 (EJECT PART), chất liệu: nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá y2 ejec/ mã hs của tấm gá y2 e) |
Chân Khuôn (BOTTOM MOLD), chất liệu: nhôm, hàng mới 100%... (mã hs chân khuôn bot/ mã hs của chân khuôn) |
Tấm gá đặt bàn (JIG ON TABLE), chất liệu: nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá đặt bàn/ mã hs của tấm gá đặt b) |
Tấm tách hàng cải tiến EJECT SAMPLE (update), chất liệu: nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tấm tách hàng c/ mã hs của tấm tách hàn) |
Mặt dưới đồ gá mang sản phẩm (JIG FOR PINBLOG), chất liệu: nhôm, hàng mới 100%... (mã hs mặt dưới đồ gá/ mã hs của mặt dưới đồ) |
Mặt trên đồ gá mang sản phẩm (JIG INSERT BRACKET & SAMPLE), chất liệu: nhôm, hàng mới 100%... (mã hs mặt trên đồ gá/ mã hs của mặt trên đồ) |
Tấm nhôm đã oxi hóa bề mặt bằng phương pháp điện phân, kích thước 0.4*210*465mm/ ARAHPDE05111... (mã hs tấm nhôm đã oxi/ mã hs của tấm nhôm đã) |
Chân giá đỡ cố định cho giá tivi treo tường Item:BT8380-060/B, dài 0.6m, bằng nhôm anod màu đen, hàng do việt nam sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs chân giá đỡ cố/ mã hs của chân giá đỡ) |
Sản Phẩm thang bằng nhôm hàng mẫu kích thước (1930* 630*165)mm... (mã hs sản phẩm thang/ mã hs của sản phẩm tha) |
Làm tấm đệm cho hàng hoá.Item: ZZ-CO-SPC-138113-S, dài 13mm, bằng nhôm hàng do việt nam sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs làm tấm đệm cho/ mã hs của làm tấm đệm) |
Thanh nối chân giá đỡ cố định dùng cho giá ti vi treo tương loại BT8390-EXT/S, bằng nhôm, hàng do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs thanh nối chân/ mã hs của thanh nối ch) |
Thanh gạt mã hàng CPR03-AQ56A-21,chất liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs thanh gạt mã hà/ mã hs của thanh gạt mã) |
Móc nhôm HH124 (20*2.5mm)... (mã hs móc nhôm hh124/ mã hs của móc nhôm hh1) |
Miếng nệm đánh bóng bằng nhôm, KT: 71.48 x 153 x 7T... (mã hs miếng nệm đánh/ mã hs của miếng nệm đá) |
Tấm đáy 19AA03-01, kích thước 600x400x10mm, vật liệu nhôm A5052... (mã hs tấm đáy 19aa03/ mã hs của tấm đáy 19aa) |
Tấm nóc 19AA03-02, kích thước 600x400x10mm, vật liệu nhôm A5052... (mã hs tấm nóc 19aa03/ mã hs của tấm nóc 19aa) |
Thanh kê belts 19AA02-04, kích thước 560x15x15mm, vật liệu nhôm A5052... (mã hs thanh kê belts/ mã hs của thanh kê bel) |
Thanh đẩy mạch 19AA03-17, kích thước 530x370x10mm, vật liệu nhôm A5052... (mã hs thanh đẩy mạch/ mã hs của thanh đẩy mạ) |
Khung máy Joban DS-VA bằng nhôm... (mã hs khung máy joban/ mã hs của khung máy jo) |
Khung cố định sản phẩm bằng nhôm dùng để lắp ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 15.56cm x rộng 3.82cm x cao 3.82cm)... (mã hs khung cố định s/ mã hs của khung cố địn) |
Tấm giữ dây nối bằng nhôm dùng cho màn hình TR-S-DS1201... (mã hs tấm giữ dây nối/ mã hs của tấm giữ dây) |
Mảnh trang trí của máy chụp ảnh 4PGAD102... (mã hs mảnh trang trí/ mã hs của mảnh trang t) |
Gối đỡ bằng nhôm,mã hàng SPT104-09321300 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs gối đỡ bằng nhô/ mã hs của gối đỡ bằng) |
Khối nối bằng nhôm,mã hàng SPT104-09130200 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs khối nối bằng n/ mã hs của khối nối bằn) |
Thanh giữ bằng nhôm,mã hàng SPT104-01010500 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs thanh giữ bằng/ mã hs của thanh giữ bằ) |
Tấm gá trên bằng nhôm,mã hàng SPT104-09330100 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá trên bằn/ mã hs của tấm gá trên) |
Tấm đỡ cơ sở 1 bằng nhôm,mã hàng SPT104-09320100 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ cơ sở 1/ mã hs của tấm đỡ cơ sở) |
Khối đỡ camera bằng nhôm,mã hàng SPT104-09130400 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs khối đỡ camera/ mã hs của khối đỡ came) |
Thanh cố định 1 bằng nhôm,mã hàng SPT104-09320700 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs thanh cố định 1/ mã hs của thanh cố địn) |
Giá đỡ xy lanh bằng nhôm,mã hàng SPT104-09010200 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ xy lanh/ mã hs của giá đỡ xy la) |
Giá đỡ cảm biến bằng nhôm,mã hàng SPT104-02070200 dùng trong chế tạo động cơ diezen, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ cảm biến/ mã hs của giá đỡ cảm b) |
Con lăn bằng nhôm có vỏ bọc nhựa UMCM25-10-15... (mã hs con lăn bằng nh/ mã hs của con lăn bằng) |
Đầu nút bằng nhôm dùng cho thiết bị thu phát sóng BRACKET-NEW UNIT BRACKET; SFG-AA100, CLM9... (mã hs đầu nút bằng nh/ mã hs của đầu nút bằng) |
Mặt bích/ Flange_KY00250964-2, bằng nhôm, linh kiện cơ khí dùng cho máy công cụ. Hàng mới 100%... (mã hs mặt bích/ flang/ mã hs của mặt bích/ fl) |
Tấm đỡ chất liệu bằng băng nhôm... (mã hs tấm đỡ chất liệ/ mã hs của tấm đỡ chất) |
Khối trụ của máy chế tạo chất bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs khối trụ của má/ mã hs của khối trụ của) |
Tám trượt của máy chế tạo vât liệu bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs tám trượt của m/ mã hs của tám trượt củ) |
Đệm BRG của máy chế tạo linh kiện bán dẫn (chất liệu bằng nhôm)... (mã hs đệm brg của máy/ mã hs của đệm brg của) |
Khung tay cầm của máy chế tạo chất bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs khung tay cầm c/ mã hs của khung tay cầ) |
Tấm trượt số 4 của máy chế tạo chất bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs tấm trượt số 4/ mã hs của tấm trượt số) |
Khung chặn số 1 của máy chế tạo chất bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs khung chặn số 1/ mã hs của khung chặn s) |
Giá đỡ trụ 1 của máy chế tạo linh kiện bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs giá đỡ trụ 1 củ/ mã hs của giá đỡ trụ 1) |
Giá đỡ trụ 2 của máy chế tạo linh kiện bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs giá đỡ trụ 2 củ/ mã hs của giá đỡ trụ 2) |
Tấm cạnh phải của máy chế tạo vật liệu bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs tấm cạnh phải c/ mã hs của tấm cạnh phả) |
Tấm cạnh trái của máy chế tạo vật liệu bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs tấm cạnh trái c/ mã hs của tấm cạnh trá) |
Thanh tay cầm của máy chế tạo linh kiện bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs thanh tay cầm c/ mã hs của thanh tay cầ) |
Khung cố định đầu máy hình chữ U đã gia công thô, chất liệu bằng nhôm... (mã hs khung cố định đ/ mã hs của khung cố địn) |
Cánh tay đòn BRG dùng cho máy chế tạo chất bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs cánh tay đòn br/ mã hs của cánh tay đòn) |
Giá đỡ BKT bên phải của máy chế tạo linh kiện bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs giá đỡ bkt bên/ mã hs của giá đỡ bkt b) |
Khung nhôm số 1 dùng cho máy chế tạo linh kiện bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs khung nhôm số 1/ mã hs của khung nhôm s) |
Khung nhôm số 4 dùng cho máy chế tạo linh kiện bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs khung nhôm số 4/ mã hs của khung nhôm s) |
Nút chặn dùng trong máy chế tạo linh kiện chất bán dẫn (chất liệu bằng nhôm)... (mã hs nút chặn dùng t/ mã hs của nút chặn dùn) |
Tấm chặn trái BRG của máy chế tạo linh kiện chất bán dẫn, chất liệu bằng nhôm... (mã hs tấm chặn trái b/ mã hs của tấm chặn trá) |
Tấm ghép dưới của máy chế tạo linh kiện chất bán dẫn. Chất liệu bằng nhôm, 2 lỗ ren, 2 lỗ bậc U, khoét 4 rãnh hình chữ U. Kích thước 472x49mm... (mã hs tấm ghép dưới c/ mã hs của tấm ghép dướ) |
PÁT NHÔM... (mã hs pát nhôm/ mã hs của pát nhôm) |
Khuôn TRAY SM-A505F USB PBA, hàng mới 100%... (mã hs khuôn tray sma/ mã hs của khuôn tray s) |
Khuôn TRAY SM-G981U USB PBA, hàng mới 100%... (mã hs khuôn tray smg/ mã hs của khuôn tray s) |
Khuôn TRAY SM-F700F SUB PBA VK, hàng mới 100%... (mã hs khuôn tray smf/ mã hs của khuôn tray s) |
Vật liệu bằng nhôm dùng để giữ pcb không bị xê dịch khi cắt, Model: SM-G988B TOF SENSOR PBA. Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu bằng n/ mã hs của vật liệu bằn) |
Cover Turn Table, chất liệu bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs cover turn tabl/ mã hs của cover turn t) |
Arm-Tay đòn bằng nhôm... (mã hs armtay đòn bằn/ mã hs của armtay đòn) |
Base-Chân đế bằng nhôm... (mã hs basechân đế bằ/ mã hs của basechân đế) |
Bush-Ống lót bằng nhôm... (mã hs bushống lót bằ/ mã hs của bushống lót) |
Joint-Khớp nối bằng nhôm... (mã hs jointkhớp nối/ mã hs của jointkhớp n) |
Flange-Mặt bích bằng nhôm... (mã hs flangemặt bích/ mã hs của flangemặt b) |
Motor plate-Tấm đỡ bằng nhôm... (mã hs motor platetấm/ mã hs của motor plate) |
Nut block-Chốt chặn bằng nhôm... (mã hs nut blockchốt/ mã hs của nut blockch) |
Bush holder-Mâm cặp bằng nhôm... (mã hs bush holdermâm/ mã hs của bush holder) |
Rack Holder-Mâm cặp bằng nhôm... (mã hs rack holdermâm/ mã hs của rack holder) |
Nozzle holder-Mâm cặp bằng nhôm... (mã hs nozzle holderm/ mã hs của nozzle holde) |
Guide bar-Thanh hướng dẫn bằng nhôm... (mã hs guide barthanh/ mã hs của guide barth) |
Khay chứa sản phẩm 000-7-DTV-0013 bằng hợp kim nhôm... (mã hs khay chứa sản p/ mã hs của khay chứa sả) |
Khung mô tơ làm bằng nhôm N137L DC328WW-01... (mã hs khung mô tơ làm/ mã hs của khung mô tơ) |
Thang xếp bằng nhôm... (mã hs thang xếp bằng/ mã hs của thang xếp bằ) |
Thanh nối F3-420010 trong bộ chuyển đổi khí làm bằng nhôm (Bộ phận dùng trong các thiết bị khí nén), hàng mới 100%... (mã hs thanh nối f342/ mã hs của thanh nối f3) |
Thang nhôm-Woody Step Ladder 2Steps-KEIKF-D02... (mã hs thang nhômwood/ mã hs của thang nhômw) |
Giá đỡ Camera otô bằng Nhôm 336146-13... (mã hs giá đỡ camera o/ mã hs của giá đỡ camer) |
Base SVR-SCCII-Chân đế bằng nhôm... (mã hs base svrsccii/ mã hs của base svrscc) |
Motor support (Premotec)-Giá đở bằng nhôm... (mã hs motor support/ mã hs của motor suppor) |
Tôn mạ màu làm rào chắn, lều thi công, dùng để xây dựng nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tôn mạ màu làm/ mã hs của tôn mạ màu l) |
Bảng hiệu AR9P721-5C, bằng nhôm, mới 100%... (mã hs bảng hiệu ar9p7/ mã hs của bảng hiệu ar) |
Vòng đai (Bằng nhôm)- RING 3V0018810... (mã hs vòng đai bằng/ mã hs của vòng đai bằ) |
Hộp an toàn bằng nhôm dùng để rửa khuôn (Safe box Progres)... (mã hs hộp an toàn bằn/ mã hs của hộp an toàn) |
Móc treo chịu lực bằng nhôm, hỗ trợ công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại, hàng mới 100%... (mã hs móc treo chịu l/ mã hs của móc treo chị) |
Giá đỡ móc để giữ tubin bằng nhôm FATA15D0 (mới 100%)... (mã hs giá đỡ móc để g/ mã hs của giá đỡ móc đ) |
Khớp nối Jointer P113/P400 (Collor Dark), hàng mới 100%... (mã hs khớp nối jointe/ mã hs của khớp nối joi) |
Khung giữ để cụm màng che bàn bác sĩ bằng nhôm 1G04G7AA (mới 100%)... (mã hs khung giữ để cụ/ mã hs của khung giữ để) |
Chi tiết JIG gá BV-H0219-005 (đồ gá bằng nhôm), mới 100%... (mã hs chi tiết jig gá/ mã hs của chi tiết jig) |
Thanh đỡ F3R083-0120, chất liệu bằng: Nhôm, kích thước: 80x80x40 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ f3r083/ mã hs của thanh đỡ f3r) |
Miếng đệm F4R083-0127, chất liệu bằng: Nhôm, kích thước: 200x60x23 mm. Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm f4r08/ mã hs của miếng đệm f4) |
Tấm gia cố F3R083-0111, chất liệu bằng: Nhôm, kích thước: 480x30x12 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm gia cố f3r0/ mã hs của tấm gia cố f) |
Khối cảm biến F4R083-0136, chất liệu bằng: Nhôm, kích thước: 50x75x10 mm. Hàng mới 100%... (mã hs khối cảm biến f/ mã hs của khối cảm biế) |
Khung cảm biến F4R083-0131, chất liệu bằng: Nhôm, kích thước: 50x70x10 mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung cảm biến/ mã hs của khung cảm bi) |
Tấm phía trên F3R083-0110, chất liệu bằng: Nhôm, kích thước: 480x300x12 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phía trên f/ mã hs của tấm phía trê) |
Thanh dừng cảm biến F4R083-0137, chất liệu bằng: Nhôm, kích thước: 75x100x10 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh dừng cảm/ mã hs của thanh dừng c) |
Móc nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs móc nhôm hàng/ mã hs của móc nhôm hà) |
Thang nhôm tay vịn TV04 H0.8m. Hàng mới 100%... (mã hs thang nhôm tay/ mã hs của thang nhôm t) |
Túi nhôm 170x150. Hàng mới 100%... (mã hs túi nhôm 170x15/ mã hs của túi nhôm 170) |
Túi nhôm 380x150. Hàng mới 100%... (mã hs túi nhôm 380x15/ mã hs của túi nhôm 380) |
Túi nhôm 600x470. Hàng mới 100%... (mã hs túi nhôm 600x47/ mã hs của túi nhôm 600) |
Phễu kích thước W26 x L26 x H11 mm bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs phễu kích thước/ mã hs của phễu kích th) |
Khay để hàng, làm bằng nhôm, KT: 10*237*195mm, Việt Nam... (mã hs khay để hàng l/ mã hs của khay để hàng) |
Nút xoay điều chỉnh âm lượng bằng nhôm, P/N: KOC-C50121-1, hàng mới 100%... (mã hs nút xoay điều c/ mã hs của nút xoay điề) |
Con lăn cam dùng cho thiết bị bán dẫn, chất liệu nhôm, KT 4.5(H) mm * 102 Phi, hàng mới 100%... (mã hs con lăn cam dùn/ mã hs của con lăn cam) |
Giá đỡ camera MTF bằng nhôm, kích thước 471*90*6mm... (mã hs giá đỡ camera m/ mã hs của giá đỡ camer) |
Giá đỡ thổi khí M2526AA bằng nhôm, kích thước 148*148*6mm... (mã hs giá đỡ thổi khí/ mã hs của giá đỡ thổi) |
FLEXIBLE CONNECTOR 22MMĐầu nối Ống cao su bằng nhôm 22MM. Mới 100%... (mã hs flexible connec/ mã hs của flexible con) |
Thân vỏ bằng nhôm dùng để lắp ráp bộ chuyển đổi nguồn, Part No: MEC00003619, Code MKVC: AA02800867. Hàng mới 100%... (mã hs thân vỏ bằng nh/ mã hs của thân vỏ bằng) |
Jig nắp hàn PACK chất liệu nhôm 6061, hàng mới 100%... (mã hs jig nắp hàn pac/ mã hs của jig nắp hàn) |
Nắp đậy hàn ni Auto chất liệu nhôm 6061, hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy hàn ni/ mã hs của nắp đậy hàn) |
Nắp đậy hàn dây Auto chất liệu nhôm 6061, hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy hàn dây/ mã hs của nắp đậy hàn) |
Jig thông dụng test mẫu chất liệu nhôm 6061, hàng mới 100%... (mã hs jig thông dụng/ mã hs của jig thông dụ) |
Khung nhôm (1150x1930x1940)mm, dùng để căng lưới in màn hình, hàng mới 100%... (mã hs khung nhôm 115/ mã hs của khung nhôm) |
Trục bằng nhôm-SS-PD-A-057a... (mã hs trục bằng nhôm/ mã hs của trục bằng nh) |
Thân tản nhiệt C-NAA0054MR11, bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs thân tản nhiệt/ mã hs của thân tản nhi) |
Năp bô loc tin hiêu C-NFG0040MR02, bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs năp bô loc tin/ mã hs của năp bô loc t) |
Thân bộ lọc tín hiệu C-NFC0150MR97, bằng nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs thân bộ lọc tín/ mã hs của thân bộ lọc) |
Thân bằng nhôm của bộ ghép tín hiệu C-NIG0148MR01, Hàng mới 100%... (mã hs thân bằng nhôm/ mã hs của thân bằng nh) |
Nắp van M163-1117-2 bằng nhôm, mới 100%... (mã hs nắp van m16311/ mã hs của nắp van m163) |
Khối lắp van M163-1115-B bằng nhôm, mới 100%... (mã hs khối lắp van m1/ mã hs của khối lắp van) |
Đĩa nhôm mạ đồng dùng trang trí bàn cà phê Disc (23x2cm). Hàng mới 100%... (mã hs đĩa nhôm mạ đồn/ mã hs của đĩa nhôm mạ) |
Ống đệm bằng nhôm, code: NCLA3-6-17... (mã hs ống đệm bằng nh/ mã hs của ống đệm bằng) |
Trục nhôm RC5-0040-000 (phi 9.0mm- dài 87.0mm)... (mã hs trục nhôm rc50/ mã hs của trục nhôm rc) |
Trục để cố định gá Pully, bằng nhôm, hàn mới 100%... (mã hs trục để cố định/ mã hs của trục để cố đ) |
Cốc chiết kẽm hàn CISE-FP-19-11, bằng Nhôm, hàng mới 100%... (mã hs cốc chiết kẽm h/ mã hs của cốc chiết kẽ) |
Chi tiết dùng để cố định gá cảm biến, bằng nhôm, hàn mới 100%... (mã hs chi tiết dùng đ/ mã hs của chi tiết dùn) |
Khay dùng để đựng sản phẩm, kích thước: Dài 550mmxRộng 300mmxCao 13xDày 3mm bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs khay dùng để đự/ mã hs của khay dùng để) |
Phụ kiện bản mạch A81A03M-A-052, kích thước 50*78*20 bằng nhôm.Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện bản mạ/ mã hs của phụ kiện bản) |
Khuôn nhôm 5015427-01 80X30 mã YST0269-1R... (mã hs khuôn nhôm 5015/ mã hs của khuôn nhôm 5) |
Khuôn nhôm 7251l-1607A 842 X 7 mã PC-YST0329... (mã hs khuôn nhôm 7251/ mã hs của khuôn nhôm 7) |
Khuôn nhôm LA10721033A 20X1.8 mã PC-YST0055-1R... (mã hs khuôn nhôm la10/ mã hs của khuôn nhôm l) |
Khung nhôm 4*4*0.3CM(50*80CM), hàng mới 100%... (mã hs khung nhôm 4*4*/ mã hs của khung nhôm 4) |
Gáo múc UBE 375IS 1.4kg. Hàng mới 100%... (mã hs gáo múc ube 375/ mã hs của gáo múc ube) |
Tấm linh kiện bằng nhôm (GH64-06666A)... (mã hs tấm linh kiện b/ mã hs của tấm linh kiệ) |
Tấm nhôm hỗ trợ sản xuất camera/ IR, 134,157 COVER... (mã hs tấm nhôm hỗ trợ/ mã hs của tấm nhôm hỗ) |
Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/ LENS GUIDE, KT 75*75*10... (mã hs tấm nhựa hỗ trợ/ mã hs của tấm nhựa hỗ) |
Giá để thùng hàng lỗi, kt:50*35*30cm#697, chất liệu nhôm... (mã hs giá để thùng hà/ mã hs của giá để thùng) |
Miếng nhôm dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 180mm X rộng95mm X dầy 0.05mm, mã hàng 4P145130-2B... (mã hs miếng nhôm dùng/ mã hs của miếng nhôm d) |
Khay nhôm mã 15D317-01-03B, kích thước: 240x130x16 mm. Hàng mới 100%... (mã hs khay nhôm mã 15/ mã hs của khay nhôm mã) |
ống Roller của máy poto copy(A1615003-00A)... (mã hs ống roller của/ mã hs của ống roller c) |
Sản phẩm bằng nhôm (linh kiện lắp vào robot), tên bản vẽ: KA17131-A004-000. Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm bằng n/ mã hs của sản phẩm bằn) |
Inset tuần bằng nhôm... (mã hs inset tuần bằng/ mã hs của inset tuần b) |
Jig kiểm tra hàng bằng nhôm LJ69-06137A (AMB687TZ01 V0.0)... (mã hs jig kiểm tra hà/ mã hs của jig kiểm tra) |
Khối nhôm sink 7x60x60 mm (A5052). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm sink/ mã hs của khối nhôm si) |
Khối nhôm holder 1.5x27.6x29.8 mm (A5052). Linh kiện máy kiểm tra hàng hóa hoạt động bằng điện (dùng để cố định linh kiện)... (mã hs khối nhôm holde/ mã hs của khối nhôm ho) |
Aluminum bar (Đế nhôm ren lỗ 1)A5052 (16x30x25)... (mã hs aluminum bar đ/ mã hs của aluminum bar) |
Túi nhôm đựng linh kiện, kích thước 270*160, hàng mới 100%... (mã hs túi nhôm đựng l/ mã hs của túi nhôm đựn) |
Chân đế bằng kim loại (Metal Base) V3-002264-00 (PO NO.: 201912-4700731361)... (mã hs chân đế bằng ki/ mã hs của chân đế bằng) |
Khối chỉnh âm lượng bằng nhôm VOLUME (M163-1158)... (mã hs khối chỉnh âm l/ mã hs của khối chỉnh â) |
Khung giải nhiệt bằng nhôm HEAT SINK CYLINDER (B001-0322-03)... (mã hs khung giải nhiệ/ mã hs của khung giải n) |
Lưới in 050HL vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in 050hl v/ mã hs của lưới in 050h) |
Lưới in K56R HL vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in k56r hl/ mã hs của lưới in k56r) |
Lưới in K77 FCL vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in k77 fcl/ mã hs của lưới in k77) |
Lưới in K77A HL vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in k77a hl/ mã hs của lưới in k77a) |
Lưới in K12K FCL vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in k12k fc/ mã hs của lưới in k12k) |
Lưới in 5206-9001_bot_02 vật liệu nhôm dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in 520690/ mã hs của lưới in 5206) |
Lưới in KORA HL(S15539) vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in kora hl/ mã hs của lưới in kora) |
Lưới in 0140~0019~0020 BOT REV01 vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in 0140~00/ mã hs của lưới in 0140) |
Lưới in 01S TL(W2187MM/PWB S-ASSY) vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in 01s tl/ mã hs của lưới in 01s) |
Lưới in 125-4726-9002 SIDE TOP REV03 vật liệu nhôm, dùng để in thiếc.Hàng mới 100%... (mã hs lưới in 125472/ mã hs của lưới in 125) |
Lưới in MJNA LL(W1839M/PWB SEMI-ASSY 1) vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in mjna ll/ mã hs của lưới in mjna) |
Khối hỗ trợ model K0RA(0140-0026~0030-1) vật liệu nhôm, dùng để gá bản mạch. Hàng mới 100%... (mã hs khối hỗ trợ mod/ mã hs của khối hỗ trợ) |
Lưới in 4724-9010_TOP-0.12/0.18_REV0 ETCHING vật liệu nhôm dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in 472490/ mã hs của lưới in 4724) |
Lưới in model 4726-9010-top-rev02 FG(Etching) vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in model 4/ mã hs của lưới in mode) |
Lưới in K56(CDH0653B/P-SAY S-14001C and CDH0653B/P-SAY S vật liệu nhôm, dùng để in thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs lưới in k56cdh/ mã hs của lưới in k56) |
ống (bằng nhôm) nối vai phuộc xe đạp 42 x 10t x 68mm, 0.199Kg/cái... (mã hs ống bằng nhôm/ mã hs của ống bằng nh) |
STAY-Chân đế bằng nhôm 41430-0435... (mã hs staychân đế bằ/ mã hs của staychân đế) |
STOPPER-Cữ chặn bằng nhôm 41430-1233... (mã hs stoppercữ chặn/ mã hs của stoppercữ c) |
COUPLING-Vòng đệm bằng nhôm 41430-0440... (mã hs couplingvòng đ/ mã hs của couplingvòn) |
CYLINDER BK-Xy lanh bằng nhôm 41430-0436... (mã hs cylinder bkxy/ mã hs của cylinder bk) |
TABLE CLAMP-Mâm kẹp bằng nhôm 41430-0274... (mã hs table clampmâm/ mã hs của table clamp) |
VACUUM PLATE-Tấm đỡ bằng nhôm 41430-0438... (mã hs vacuum platetấ/ mã hs của vacuum plate) |
FEED HANDLE-Tay chặn bằng nhôm 50406-1654... (mã hs feed handletay/ mã hs của feed handle) |
BRUSH COVER-Nắp chặn bằng nhôm 41430-0439... (mã hs brush covernắp/ mã hs của brush cover) |
FIXED COLLAR-Vòng đệm bằng nhôm 41430-0987... (mã hs fixed collarvò/ mã hs của fixed collar) |
UNIT PROP(8)-Nắp chặn bằng nhôm 41430-0915... (mã hs unit prop8nắ/ mã hs của unit prop8) |
DAMPER FLANGE-Mặt bích bằng nhôm 50400-0581... (mã hs damper flangem/ mã hs của damper flang) |
UNIT PROP (3)-Nắp chặn bằng nhôm 41430-0266... (mã hs unit prop 3n/ mã hs của unit prop 3) |
TABLE BOSS (1)-Bàn chặn bằng nhôm 41430-0275... (mã hs table boss 1/ mã hs của table boss) |
PLUNGERS HOLDER-Mâm kẹp bằng nhôm 41430-0311... (mã hs plungers holder/ mã hs của plungers hol) |
IONIZER SET PLATE-Tấm đỡ bằng nhôm 41430-1228... (mã hs ionizer set pla/ mã hs của ionizer set) |
UNIT BASE ARM A-2-Tay đòn bằng nhôm 41430-3153... (mã hs unit base arm a/ mã hs của unit base ar) |
UNIT BASE ARM B-2-Tay đòn bằng nhôm 41430-3156... (mã hs unit base arm b/ mã hs của unit base ar) |
STRING BACK PLATE 2-Chân đế bằng nhôm 41430-0901... (mã hs string back pla/ mã hs của string back) |
EJECTION UNIT BASE 2-Chân đế bằng nhôm 41430-1501... (mã hs ejection unit b/ mã hs của ejection uni) |
TABLE DRIVE B/K2-Thanh trượt bằng nhôm 41430-0281... (mã hs table drive b/k/ mã hs của table drive) |
SENSOR PLATE-Tấm đỡ cảm biến bằng nhôm 41430-0267... (mã hs sensor platetấ/ mã hs của sensor plate) |
STORING BASE (BOTTOM) 1-Chân đế bằng nhôm 41430-0750... (mã hs storing base b/ mã hs của storing base) |
STORING SIDE PLATE-Tấm đỡ vòng đệm bằng nhôm 41430-0472... (mã hs storing side pl/ mã hs của storing side) |
SUPPLY UNIT BASE(2)-Tấm đỡ vòng đệm bằng nhôm 41431-0063... (mã hs supply unit bas/ mã hs của supply unit) |
STORING CENTER PLATE-Tấm đỡ vòng đệm bằng nhôm 41430-0473... (mã hs storing center/ mã hs của storing cent) |
IONIZAR UP AND DOWN GUIDE-Thanh trượt bằng nhôm 41430-1227... (mã hs ionizar up and/ mã hs của ionizar up a) |
Gioăng nhôm miệng củ lọc mới 100%... (mã hs gioăng nhôm miệ/ mã hs của gioăng nhôm) |
Ống khí cho ly hợp (Air pipe for Clutch- PM08). Hàng mới 100%... (mã hs ống khí cho ly/ mã hs của ống khí cho) |
Nhôm lá cách nhiệt 2 lớp để bọc hàng dạng cuộn 1.25x 50m, hàng mới 100%... (mã hs nhôm lá cách nh/ mã hs của nhôm lá cách) |
Ống hút khói bằng nhôm 5REF-0E045/Dia.50 5m... (mã hs ống hút khói bằ/ mã hs của ống hút khói) |
Thanh ray trượt bằng nhôm DNR315-150... (mã hs thanh ray trượt/ mã hs của thanh ray tr) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 76:Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 76169990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8 |
2019 | 7 |
2020 | 5 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 9.5 |
2019 | 8.2 |
2020 | 6.8 |
2021 | 5.5 |
2022 | 4.1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 13.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 76169990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 76169990
Bạn đang xem mã HS 76169990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76169990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76169990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục các mặt hàng được miễn thuế nhập khẩu khẩu phục vụ phòng, chống dịch viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus Corona gây ra | 07/02/2020 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XV | Chương 83 | 83024999 | Loại khác |
2 | Phần XVII | Chương 87 | 87141090 | Loại khác |
3 | Phần XVI | Chương 84 | 84249023 | Loại khác |
4 | Phần XVI | Chương 85 | 85369019 | Loại khác |