- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8202 - Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi rạch, lưỡi khía răng cưa hoặc lưỡi cưa không răng).
- Lưỡi cưa khác:
- 820299 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 3
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Lưỡi cưa, kt: 2x300mm. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưa kt 2/ mã hs của lưỡi cưa kt) |
DAO T12 260*220mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao t12 260*220/ mã hs của dao t12 260*) |
DAO T15 550*430mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao t15 550*430/ mã hs của dao t15 550*) |
DAO T18 500*380mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao t18 500*380/ mã hs của dao t18 500*) |
DAO T30 680*430mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao t30 680*430/ mã hs của dao t30 680*) |
DAO T45 360*260mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao t45 360*260/ mã hs của dao t45 360*) |
DAO T70 240*210mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao t70 240*210/ mã hs của dao t70 240*) |
DAO T80 170*190mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao t80 170*190/ mã hs của dao t80 170*) |
DAO Kashiwazaki SS 250*200mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao kashiwazaki/ mã hs của dao kashiwaz) |
DAO Oguchi Katei Kanen 20L 300*170mm dùng để dập sản phẩm nhựa, bằng thép gắn đế gỗ dùng để cắt túi nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs dao oguchi kate/ mã hs của dao oguchi k) |
Lưỡi cưa... (mã hs lưỡi cưa/ mã hs của lưỡi cưa) |
Cưa sắt cầm tay, hàng mới 100%... (mã hs cưa sắt cầm tay/ mã hs của cưa sắt cầm) |
Lưỡi Cưa Đĩa 355mm*2.6mm*30mm*120T của máy cắt sản phẩm nhựa (Hàng mới 100%)... (mã hs lưỡi cưa đĩa 35/ mã hs của lưỡi cưa đĩa) |
Lưỡi cưa sắt T111C-HSC (Làm bằng thép không gỉ, dài 100mm, rộng 10mm)... (mã hs lưỡi cưa sắt t1/ mã hs của lưỡi cưa sắt) |
Lưỡi cưa hợp kim đường kính 110mm, lỗ 20mm, 24 răng của Máy cưa, no: D-15578... (mã hs lưỡi cưa hợp ki/ mã hs của lưỡi cưa hợp) |
Lưỡi cưa-GLB 13X0.65 X-Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưaglb 13/ mã hs của lưỡi cưaglb) |
Lưỡi cưa lộng-T111C HCS-Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưa lộngt/ mã hs của lưỡi cưa lộn) |
Lưỡi cưa cho máy GTS 10XC, nhãn hiệu BOSCH... (mã hs lưỡi cưa cho má/ mã hs của lưỡi cưa cho) |
Lưỡi cưa sắtT244D Linh kiện dùng cho MAY DUONG KINH NGOAI(Q6139Z0021)... (mã hs lưỡi cưa sắtt24/ mã hs của lưỡi cưa sắt) |
Lưỡi cưa lọng Bosch T318A (5 pcs/set)... (mã hs lưỡi cưa lọng b/ mã hs của lưỡi cưa lọn) |
Lưỡi cưa MSS-TiN 30x2... (mã hs lưỡi cưa mssti/ mã hs của lưỡi cưa mss) |
Lưỡi cưa makita.Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưa makita/ mã hs của lưỡi cưa mak) |
Lưỡi cưa tổng hợp 255x120T. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưa tổng h/ mã hs của lưỡi cưa tổn) |
BLADE - Lưỡi cưa tròn F114mm |
BLADE - Lưỡi cưa tròn F350mm |
BLADE Lưỡi cưa tròn phi 114MM |
Bộ lưỡi cưa kim loại mịn JS 2 chiếc/bộ 6211-20, mới 100% |
Bộ lưỡi cưa kim loại mịn JS 5 chiếc 6211-25, mới 100% |
Bộ phận của máy cưa lưỡi bằng thép: Lưỡi cưa đá bằng thép, Đường kính ngoài (1140*5,5)mm, mới 100% |
Các loại phụ tùng của máy cưa-Bánh đà trên (Hàng mới 100%) |
Cái cưa tròn SAWING PLATE |
CIRCULAR SAW - Lưỡi cưa tròn máy cưa |
Cưa dây F610105000 (Hàng mới 100%) |
Cưa lốc cầm tay (đã qua sử dụng) |
Cưa lọng chỉ #17 Hàng mới 100% |
Cưa Tay Điện, mới 100%, Model:: MX2400-400, Xuất xứ: China |
Dây cưa bằng kim cương dùng để gia công đá granite D9.0MM.Mới 100% |
Đĩa cưa cắt đá granite 14" ( đĩa kim loại ), hiệu Shinhan, hàng mới 100% |
Đĩa cưa cắt đá granite 16" ( đĩa kim loại ), hịêu Shinhan, hàng mới 100% |
Đĩa cưa cắt đá marble 16" ( đĩa kim loại ), hiệu Shinhan, hàng mới 100% |
Đĩa cưa cắt đá marble 4.5" ( đĩa kim loại ), hiệu Shinhan |
Dụng cụ cầm tay. Dây cưa vải bằng thép 10PCS. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Lưỡi cưa sắt. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt , no: 123062-2 |
Lưỡi cắt của khuôn (loại kích cỡ 835L x 53 x 53, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt nhôm " Sugiyama" kích thước 500 x 4.4 x 3.8 x 30.0 x 120 P (hình đĩa tròn). Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt thẳng , no: 792534-4 |
lưỡi cưa (bandsaw blade cbm 10- 0.9 (1roll=16m)) |
lưỡi cưa (bandsaw blade h-bi-metal 10x10x0.9mmx) |
Lưỡi cưa (CUTTING CUTTER) |
Lưỡi cưa (gia công kim loại) (3920x34x4/6)mm |
Lưỡi cưa (M42) 27 x 3350 x 6/10p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 27 x 3365 x 4/6p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 27 x 3400 x 4/6p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 27 x 3560 x 4/6p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 27 x 3750 x 3/4p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 27 x 3750 x 4/6p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 27 x 3820 x 3/4p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 34 x 4115 x 3/4p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 34 x 4242 x 3/4p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 34 x 4300 x 2/3p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 34 x 4570 x 2/3p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 34 x 4570 x 3/4p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 41 x 4570 x 2/3p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 41 x 4670 x 2/3p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 41 x 5450 x 2/3p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 41 x 5450 x 3/4p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 54 x 6040 x 2/3p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (M42) 54 x 8000 x 3/4p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa (SAW BLADE 280*2.0*72T HFT) hàng mới 100 % |
Lưỡi cưa (SAW BLADE) hàng mới 100 % |
Lưỡi cưa (SAW BLADE)hàng mới 100 % |
lưỡi cưa (thép) Saw Blade |
lưỡi cưa , no: 123062-2 |
Lưỡi cưa 1 1/4" *16" HSS |
Lưỡi cưa 100x1.6x24Tx30 Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 120x5.0x30T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 150x1.2x60T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 180x3.0x80T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 18x125 |
Lưỡi cưa 205x1.5x60T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 205x2.6x30Tx31.75x2V Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 205x3.0x80T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x1.4x90T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x1.6x60T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x2.0x100T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x2.0x30T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x2.6x30Tx31.75x2V Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x3.0x100T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x3.0x60T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x3.0x80T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x3.0x90T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 305x2.2x36T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 305x3.0x100T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 305x3.0x120T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 305x4.0x100T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 305x4.0x80T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 352 |
Lưỡi cưa 355x3.0x120T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 355x3.0x70T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 355x4.0x70T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 370 ( 1 ) |
Lưỡi cưa 370 ( 2 ) |
Lưỡi cưa 4.2t*40*150 |
Lưỡi cưa 405x3.2x100T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 405x3.2x60T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 455x4.0x120T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 5.5t*40*150 |
Lưỡi cưa 57.351.03 |
Lưỡi cưa bằng sắt -(521207) SAWS ỉ85*150L*25T |
Lưỡi cưa bằng thép (Saw Blade for Manual Band Saw MH-1016JA (COSEN) |
Lưỡi cưa bằng thép 51-24 |
Lưỡi cưa bằng thép(linh kiện của máy cưa)- SAW 20cm * 2.0 mm *4, 30cm*2.5mm*4 mới 100% |
Lưỡi cưa Bi-Metal 13 x 0.65 x 10p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa Bi-Metal 6 x 0.65 x 18p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa cá |
Lưỡi cưa cá (0.5mmTx16mmWx2180mmL) |
Lưỡi cưa cá (0.8mmTx35mmWx4470mmL) |
Lưỡi cưa CHF10X0.64X6 (30m) |
Lưỡi cưa cho máy CNC:4515.06308 |
Lưỡi cưa của máy cắt thép chuyên dụng CT112-20FNC 112X1.8X20 |
Lưỡi cưa của máy cưa lộng dùng trong gia công đồ gỗ.Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa cuộn RRR 30000x10x0.65mm 10 TPI (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa cuộn RRR 30000x13x0.65mm 10 TPI (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa cuộn RRR 30000x6x0.65mm 10 TPI (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa cuộn RRR 30000x8x0.65mm 4 Z HOOK (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa cuộn RRR 6x0.65mm 4 Z HOOK (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa đá bằng thép có phủ một lớp kim cương nhân tạo (114x6x2)mm |
Lưỡi cưa đá có phủ kim cương nhân tạo 11.5mm |
Lưỡi cưa dây B6x18 (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Lưỡi cưa dây Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa đĩa ( 405*3.2*60T)(đường kính 405mm;dày 3.2mm;60 răng)/SAW |
Lưỡi cưa đĩa bằng hợp kim 100x30 răng |
Lưỡi cưa đĩa bằng hợp kim 254x120 răng |
Lưỡi cưa đĩa -SMS100X025 (dùng cho máy phay kim loại) |
Lưỡi cưa DSB 80X0.7(phụ tùng máy cưa) |
Lưỡi cưa đứng của máy cưa kim loại 27*3/4T*3300 (WIKUS) |
Lưỡi cưa dùng để gia công đá,size : 4240x100x405-4160-20 mm. Mới 100%. |
Lưỡi cưa F255X3.0X2.5X35X80 |
Lưỡi cưa Fureki Brand Size 300 x 10 x 3.0 x 27/50 (hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa Fureki Brand Size 400 x 10 x 3.4 x 27/50 (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa gỗ 10" X 1"- 100T hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa gỗ 10" X 1"- 60T hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa gỗ 12" X 1"- 100T hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa gỗ 7-1/4 X 1"- 60T hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa gỗ 8-1/4 X 1"- 60T hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa HB1024F |
Lưỡi cưa hợp kim , no: A-82563 |
Lưỡi cưa hợp kim, no: P-67885 |
Lưỡi cưa khoét 2608580399 |
Lưỡi cưa khoét 2608580413 |
Lưỡi cưa khoét 2608580421 |
Lưỡi cưa khoét 2608580446 |
Lưỡi cưa không có răng cưa AB255x1.2x1" , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa không có răng cưa AF180x1.6x1", hàng mới 100% |
Lưỡi cưa không có răng cưa AF255x1.6x1" , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa không có răng cưa AF305x1.6x1" , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa không có răng cưa BB150x2.2x1" , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa không có răng cưa BB205x2.2x1" , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa không có răng cưa BB305x2.5x1" , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa không có răng cưa BE305x3.5x1" , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa kiếm , no: B-00810 |
Lưỡi cưa kiếm, no:B-00810 |
Lưỡi cưa kiếm, no:B-00826 |
Lưỡi cưa kiếm, no:B-05169 |
Lưỡi cưa kim loại (8mm ; 10mm) |
lưỡi cưa kim loại-1500 |
luỡi cưa kim loại-180 |
lưỡi cưa kim loại-5 |
lưỡi cưa kim loại-6 |
Lưỡi cưa lọng hợp kim , no: B-01286 |
Lưỡi cưa lọng số 10 , no: A-85628 |
Lưỡi cưa lọng số 11 , no: A-85634 |
Lưỡi cưa lọng số 15 , no: A-85678 |
Lưỡi cưa lọng số 22 , no: A-85737 |
Lưỡi cưa lọng số 26 , no: A-85771 |
Lưỡi cưa lọng, #17,18(100 lưỡi/Gói) . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%. |
Lưỡi cưa sắt dài 100cm-Nhãn hiệu: Diesel-Đóng gói: 1 cái/ thùng- Hàng mới 100%-00AHHG |
Lưỡi cưa sắt dài 12 inch , rộng ( 1-2 ) cm , hiệu Trung Quốc |
Lưỡi cưa sắt dài-Nhãn hiệu: Diesel-Đóng gói: 1 cái/ thùng- Hàng mới 100%-00AHHG |
Lưỡi cưa sắt tròn đường kính 100cm -Nhãn hiệu: Diesel-- Đóng gói: 1 cái/ thùng- Hàng mới 100%-00AHGY |
Lưỡi cưa sắt tròn đường kính 50cm-Nhãn hiệu: Diesel - Đóng gói: 1 cái/ thùng- Hàng mới 100%-00AHHE |
Lưỡi cưa SMS 100*2*25.4 |
Lưỡi cưa SMS100*1.5*25.4 |
Lưỡi cưa SMS100*2*25.4 |
Lưỡi cưa SMS100*3* 25.4 |
Lưỡi cưa SMS75*1.2*25.4 MSO |
Lưỡi cưa Tapioca Sawblade (rộng 20mm, dày 1mm, dài 300m/ cuộn) 1 cuộn/ 40Kg - Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa tay Hàng mới 100% |
lưỡi cưa TCT (dùng cho chế biến gỗ) mới 100% 185x1.8x1.3x40x24 |
Lưỡi cưa thẳng B120/125 HSS 24 TPI /pn: 70413 |
Lưỡi cưa thẳng bằng thép 3906-300-18-100P |
Lưỡi cưa thẳng BS222/22F HSS 14TPI /pn: 70446 |
Lưỡi cưa thẳng PS165S HSS 290MM X 6/8T /pn: 61337 |
Lưỡi cưa thảng, dùng gia công kim loại 27x0.9mm 2/P (Hàng mới 100%) Woodpecker bandsaw |
Lưỡi cưa thép ( KT. 275 x 2.0 x 32 mm) x 160 răng, nhà sản xuất Re-Bo Reber, hàng mới 100% ( sử dụng để cưa ống thép) |
Lưỡi cưa thép dùng để gia công kim loại (G7) |
Lưỡi cưa thnẳg PS165S HSS 200MM X 8T |
lưỡi cưa Toyo Brand Size 350 x 10 x 3.0 x 27/50 (hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa tròn - CIRCULAR SAW |
Lưỡi cưa tròn có răng cưa BB255x30T , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa tròn có răng cưa BD160x14T , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa tròn có răng cưa BD280x36T , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa tròn có răng cưa BE150x40T , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa tròn dùng cho kim loại BLDE-CRCLSAW-MET-MKS2200-355/60, hàng mới 100% |
Lưỡi cưa tròn dùng cưa đá phi 3000 ,mới 100% |
Lưỡi cưa vanh sọc |
Lưỡi cưa vòng (hang mới 100%) Band saw blades 5450L*41*1.3T*2/3 |
Lưỡi cưa vòng 12300x80x1.6mm1.1/1.6 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3350x27x0.9mm4/6 Combi (Hang mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3505x27x0.9mm 4 Z H ALU WS (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3505x27x0.9mm3/4 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3505x27x0.9mm4/6 Combi (Hang mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3505x27x0.9mm8/11 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3505x34x1.1mm 3/4 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3660x27x0.9mm8/11 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3740x27x0.9mm8/11 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3820x34x1.1mm2/3 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3910x27x0.9mm 4/6 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 3910x27x0.9mm4/6 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 41x1.3mm 3/4 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 41x1.3mm3/4 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 4420x34x1.1mm5/7 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 4880x41x1.3mm 4/6 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 4880x41x1.3mm2/3 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 4880x41x1.3mm3/4 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 4880x41x1.3mm4/6 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 5450x41x1.3mm 2/3 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 5800x41x1.3mm2/3 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 7400x54x1.6mm2/3 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 7600x54x1.3mm3/4 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 8000x54x1.3mm3/4 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng bằng thép 27x0.9x5/8T |
Lưỡi cưa vòng bằng thép 3868-41-1.3-TSX-3/4-4670 |
Lưỡi cưa vòng bằng thép 41x1.3x2/3T |
Lưỡi cưa vòng dùng gia công kim loại 4300mm*12w*0.8T |
Lưỡi cưa vòng hợp kim 1.6 x 54 x 8000 mm mới 100% |
Lưỡi cưa W=10mm*8T AMADA (hộp/1 cái)/SAW |
Lưỡi cưa xoi , MODEL: 8724-5, Nhà sản xuất: ULTRA (1 gói = 5 cái) Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa xương bằng thép không gỉ đã thành phẩmcủa máy cưa xương dùng trong ngành ngành chế biến thực phẩm, 16x0.56 mm, L=3150mm, hàng mới 100% |
Lưỡi cưa xương của máy cưa xương dùng trong ngành ngành chế biến thực phẩm, 1/2x022, 3T, hàng mới 100% |
lưỡi cưa, no: D-09628 |
lưỡi cưa, no: D-29050 |
Lưỡi cưa-CNC band saw blade 5450MM |
Lưỡi mài phổ thông wwp105, hàng mới 100% |
lưỡi tạo răng cưa (dùng cho dụng cụ tạo răng cưa) (roll knurling wheel for small material knprl 0.6) |
Ptùng máy cưa: Dĩa cưa |
Răng cưa của lưỡi cưa đá bằng thép có phủ một lớp kim cương nhân tạo (segment) (24x10.5/11.5x15)mm |
Răng của lưỡi cưa đá bằng thép có phủ một lớp kim cương nhân tạo (23x8.6/9.2x12.5) mm, Hàng mới 100% |
Răng lưỡi cưa tròn dùng cưa đá 7.2mm ,mới 100% |
Bộ lưỡi cưa kim loại mịn JS 2 chiếc/bộ 6211-20, mới 100% |
Lưỡi cắt nhôm " Sugiyama" kích thước 500 x 4.4 x 3.8 x 30.0 x 120 P (hình đĩa tròn). Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa (M42) 27 x 3820 x 3/4p ( lưỡi cưa thẳng sử dụng cho máy cưa kim loại,hàng mới 100% ) |
Lưỡi cưa 120x5.0x30T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 205x1.5x60T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 205x2.6x30Tx31.75x2V Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 205x3.0x80T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 305x3.0x120T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 355x3.0x120T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 455x4.0x120T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa bằng sắt -(521207) SAWS ỉ85*150L*25T |
Lưỡi cưa bằng thép(linh kiện của máy cưa)- SAW 20cm * 2.0 mm *4, 30cm*2.5mm*4 mới 100% |
Lưỡi cưa của máy cắt thép chuyên dụng CT112-20FNC 112X1.8X20 |
Lưỡi cưa đĩa bằng hợp kim 254x120 răng |
Lưỡi cưa đĩa -SMS100X025 (dùng cho máy phay kim loại) |
Lưỡi cưa dùng để gia công đá,size : 4240x100x405-4160-20 mm. Mới 100%. |
Lưỡi cưa không có răng cưa BB205x2.2x1" , hàng mới 100% |
Lưỡi cưa Tapioca Sawblade (rộng 20mm, dày 1mm, dài 300m/ cuộn) 1 cuộn/ 40Kg - Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa thẳng B120/125 HSS 24 TPI /pn: 70413 |
Lưỡi cưa thnẳg PS165S HSS 200MM X 8T |
Lưỡi cưa tròn dùng cho kim loại BLDE-CRCLSAW-MET-MKS2200-355/60, hàng mới 100% |
Lưỡi cưa vòng 3820x34x1.1mm2/3 Combi (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa vòng 4420x34x1.1mm5/7 Combi (hàng mới 100%) |
Lưỡi cưa xương của máy cưa xương dùng trong ngành ngành chế biến thực phẩm, 1/2x022, 3T, hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x1.4x90T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 255x3.0x90T Hàng mới 100% |
Lưỡi cưa thẳng PS165S HSS 290MM X 6/8T /pn: 61337 |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Bạn đang xem mã HS 82029990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82029990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82029990: Loại khác
Đang cập nhật...