- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8203 - Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, mũi đột lỗ và các dụng cụ cầm tay tương tự.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đá mài có lắp gá đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 82.09, Chương này chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc khác bằng:(a) Kim loại cơ bản;
(b) Carbide kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, carbide kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2. Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận được chi tiết riêng và tay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 84.66). Tuy nhiên, các bộ phận có công dụng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng điện được xếp vào nhóm 85.10.
3. Bộ gồm một hoặc nhiều dao thuộc nhóm 82.11 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 82.15 được phân loại trong nhóm 82.15.
Chapter description
1. Apart from blow lamps, portable forges, grinding wheels with frameworks, manicure or pedicure sets, and goods of heading 82.09, this Chapter covers only articles with a blade, working edge, working surface or other working part of:(a) Base metal;
(b) Metal carbides or cermets;
(c) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) on a support of base metal, metal carbide or cermet; or
(d) Abrasive materials on a support of base metal, provided that the articles have cutting teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal, which retain their identity and function after the application of the abrasive.
2. Parts of base metal of the articles of this Chapter are to be classified with the articles of which they are parts, except parts separately specified as such and tool-holders for hand tools (heading 84.66). However, parts of general use as defined in Note 2 to Section XV are in all cases excluded from this Chapter.
Heads, blades and cutting plates for electric shavers or electric hair clippers are to be classified in heading 85.10.
3. Sets consisting of one or more knives of heading 82.11 and at least an equal number of articles of heading 82.15 are to be classified in heading 82.15.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp và dụng cụ tương tự |
Kìm thường 10"-12". Hàng mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs kìm thường 10/ mã hs của kìm thường 1) |
Kìm cắt điện nhọn 5"-8". Hàng mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs kìm cắt điện nh/ mã hs của kìm cắt điện) |
Kìm bấm 8", hàng mới 100%... (mã hs kìm bấm 8 hàn/ mã hs của kìm bấm 8) |
Kìm bấm 7'', hàng mới 100%... (mã hs kìm bấm 7 hà/ mã hs của kìm bấm 7) |
Kìm CP-200 8", hàng mới 100%... (mã hs kìm cp200 8/ mã hs của kìm cp200 8) |
Kìm mũi dài 8'', hàng mới 100%... (mã hs kìm mũi dài 8/ mã hs của kìm mũi dài) |
Kìm tán đinh cầm tay TC-901A, hàng mới 100%... (mã hs kìm tán đinh cầ/ mã hs của kìm tán đinh) |
Kìm kẹp ống, có thể điều chỉnh được 14", hàng mới 100%... (mã hs kìm kẹp ống có/ mã hs của kìm kẹp ống) |
Kìm cắt 6in/150mm STHT84027-8. Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt 6in/150/ mã hs của kìm cắt 6in/) |
Kìm chết 7'/175mm mã 84-368-1-23, hiệu stanley. Hàng mới 100%... (mã hs kìm chết 7/175/ mã hs của kìm chết 7/) |
Kìm răng chuyên dùng 7in/180mm cao cấp cách điện 1000V (84-001). Hàng mới 100%... (mã hs kìm răng chuyên/ mã hs của kìm răng chu) |
Kìm mở phe-SNAP RING PLIER 140MM, 10~40MM... (mã hs kìm mở phesnap/ mã hs của kìm mở phes) |
Nhíp dùng cho máy cắt đầu bàn, bằng sắt, mới 100%... (mã hs nhíp dùng cho m/ mã hs của nhíp dùng ch) |
Nhíp kẹp sản phẩm bằng gỗ P-863-150; Hozan. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp kẹp sản ph/ mã hs của nhíp kẹp sản) |
Kìm cắt bằng thép, dài 6inch,mã 48-22-6106,nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt bằng th/ mã hs của kìm cắt bằng) |
Kìm mỏ dài bằng thép, dài 8inch,mã 48-22-6101,nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs kìm mỏ dài bằng/ mã hs của kìm mỏ dài b) |
Kìm khóa có má cặp phẳng bằng thép, dài 10inch,mã 48-22-3510,nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs kìm khóa có má/ mã hs của kìm khóa có) |
Kìm tuốt dây bằng thép, 6in1,thế hệ 2,dài 17cm,mã 48-22-3079,nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs kìm tuốt dây bằ/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Kìm đa năng bằng thép dùng để bóp,cắt, uốn, dài 9.5inch,mã 48-22-6100,nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs kìm đa năng bằn/ mã hs của kìm đa năng) |
Kìm rút đinh 4 lỗ STHT69800-8... (mã hs kìm rút đinh 4/ mã hs của kìm rút đinh) |
Kìm chết ngàm kẹp số 8 (Crossman)... (mã hs kìm chết ngàm k/ mã hs của kìm chết ngà) |
Kềm KST2000D-1322, hàng mới 100%... (mã hs kềm kst2000d13/ mã hs của kềm kst2000d) |
Kìm nước 46cm,hàng mới 100%... (mã hs kìm nước 46cmh/ mã hs của kìm nước 46c) |
Kìm nước 60cm,hàng mới 100%... (mã hs kìm nước 60cmh/ mã hs của kìm nước 60c) |
Kìm cắt 60H-150, mới 100%... (mã hs kìm cắt 60h150/ mã hs của kìm cắt 60h) |
Kìm cắt 350T-150, mới 100%... (mã hs kìm cắt 350t15/ mã hs của kìm cắt 350t) |
Kìm bằng thép, nhãn hiệu ESCO, code: EA590BB-0... (mã hs kìm bằng thép/ mã hs của kìm bằng thé) |
kìm cắt bằng tay mới 100%... (mã hs kìm cắt bằng ta/ mã hs của kìm cắt bằng) |
kìm vặn bằng tay mới 100%... (mã hs kìm vặn bằng ta/ mã hs của kìm vặn bằng) |
Kìm cắt dây đồng, bằng kim loại/ S9PS- Dụng cụ dùng trong lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs kìm cắt dây đồn/ mã hs của kìm cắt dây) |
Kìm tuốt dây điện chất liệu bằng thép model: LY-1041, hãng sản xuất LUN- YUAN ENTERPRISE CO.,LTD, mới 100%... (mã hs kìm tuốt dây đi/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Dụng cụ cầm tay dụng cụ cắt (kìm cắt) bằng thủy lực, model: S-40, chất liệu bằng thép, hẫng Sx: LUN- YUAN ENTERPRISE CO.,LTD, mới 100%... (mã hs dụng cụ cầm tay/ mã hs của dụng cụ cầm) |
Kìm cắt dây điện dài 450mm. Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt dây điệ/ mã hs của kìm cắt dây) |
Kìm cắt, hiệu: FUJIYA, Kích thước: FM06-210. Hàng mới 100%.... (mã hs kìm cắt hiệu/ mã hs của kìm cắt hiệ) |
Kìm bấm chết 10" (Hàng mới 100%)... (mã hs kìm bấm chết 10/ mã hs của kìm bấm chết) |
Panh (bằng thép), dùng để tháo lắp dây anten: 90224-001/40mm; hàng mơi 100%... (mã hs panh bằng thép/ mã hs của panh bằng t) |
Kìm BTP bằng thép HT-170 5in-1... (mã hs kìm btp bằng th/ mã hs của kìm btp bằng) |
Cán kìm bằng nhựa HT-170 5in-3/4... (mã hs cán kìm bằng nh/ mã hs của cán kìm bằng) |
Kìm cắt nhựa FUJIYA APN-125RS, bằng thép... (mã hs kìm cắt nhựa fu/ mã hs của kìm cắt nhựa) |
Kìm mini. Hàng mới 100%... (mã hs kìm mini hàng/ mã hs của kìm mini hà) |
Kiềm cắt dây thép, hiệu sata, model 70616A, dài 4.5 inch,mới 100%... (mã hs kiềm cắt dây th/ mã hs của kiềm cắt dây) |
Kiềm bằng thép, 8 inch, có thể điều chỉnh, hiệu sata, model 71501,mới 100%... (mã hs kiềm bằng thép/ mã hs của kiềm bằng th) |
Kìm kẹp phẳng, chiều dài 140 mm, 440620.0100 (3015 140) mã hiệu Knipex/Đức, mới 100%... (mã hs kìm kẹp phẳng/ mã hs của kìm kẹp phẳn) |
Kìm cắt cạnh cộng lực, chiều dài 115 mm, mã 447115.0100 (77 41 115,) hiệu Knipex/Đức, mới 100%... (mã hs kìm cắt cạnh cộ/ mã hs của kìm cắt cạnh) |
Kìm mỏ quạ, chất liệu thép không gỉ, chiều dài 250 mm, mã: 443070.0100 (8901 250) hiệu Knipex/Đức, mới 100%... (mã hs kìm mỏ quạ chấ/ mã hs của kìm mỏ quạ) |
Kìm ép cốt, dài 175mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 117.1281. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs kìm ép cốt dài/ mã hs của kìm ép cốt) |
Kìm cắt dây, dài 160mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 117.1119. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs kìm cắt dây dà/ mã hs của kìm cắt dây) |
Kìm mỏ nhọn, dài 165mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 117.1117. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs kìm mỏ nhọn dà/ mã hs của kìm mỏ nhọn) |
Kìm tuốt dây, dài 160mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 117.1114. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs kìm tuốt dây d/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Kìm cách điện, dài 185mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 117.1112. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs kìm cách điện/ mã hs của kìm cách điệ) |
Kìm kiểm tra hàng (Bằng sắt), Hàng mới 100%.... (mã hs kìm kiểm tra hà/ mã hs của kìm kiểm tra) |
Kìm cờ lê 86 03 150, dài 150mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm cờ lê 86 03/ mã hs của kìm cờ lê 86) |
Kìm cờ lê 86 05 150, dài 150mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm cờ lê 86 05/ mã hs của kìm cờ lê 86) |
Kìm đa năng 02 02 180- dài 180mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm đa năng 02/ mã hs của kìm đa năng) |
Kìm đa năng 03 06 200- dài 200mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm đa năng 03/ mã hs của kìm đa năng) |
Kìm bấm chết 41 04 250, dài 250mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm bấm chết 41/ mã hs của kìm bấm chết) |
Kìm mũi bằng 20 06 160- dài 160mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm mũi bằng 20/ mã hs của kìm mũi bằng) |
Kìm mũi tròn 22 06 160- dài 160mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm mũi tròn 22/ mã hs của kìm mũi tròn) |
Kìm cắt CoBolt 71 12 200, dài 200mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt cobolt/ mã hs của kìm cắt cobo) |
Kìm nước Cobra 87 01 300- dài 300mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm nước cobra/ mã hs của kìm nước cob) |
Kìm cờ lê mi ni 86 03 125, dài 125mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm cờ lê mi ni/ mã hs của kìm cờ lê mi) |
Kìm mở phe trong 48 11 J2, dài 266mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm mở phe tron/ mã hs của kìm mở phe t) |
Kìm cắt cáp bện 95 61 190- dài 190 mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt cáp bện/ mã hs của kìm cắt cáp) |
Kìm cắt Diagonal 70 02 160- dài 160mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt diagona/ mã hs của kìm cắt diag) |
Kìm bấm cos pin rỗng 97 53 14, dài 180mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm bấm cos pin/ mã hs của kìm bấm cos) |
Kìm thợ bê tông 99 00 220 K12- dài 220mm, hiệu KNIPEX- Hàng mới 100%... (mã hs kìm thợ bê tông/ mã hs của kìm thợ bê t) |
Kìm cắt tay loại 8 inch là linh kiện phục vụ cho sửa chữa máy, chỉ sử dụng tại nhà máy, mới 100%... (mã hs kìm cắt tay loạ/ mã hs của kìm cắt tay) |
Kìm bấm cos tay, model: HHYJ-50, hàng mới 100%... (mã hs kìm bấm cos tay/ mã hs của kìm bấm cos) |
Nhíp ST11, thép không gỉ dùng để gắp liên kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs nhíp st11 thép/ mã hs của nhíp st11 t) |
Nhíp 2A-SA, thép không gỉ dùng để gắp liên kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs nhíp 2asa thé/ mã hs của nhíp 2asa) |
Nhíp SS-SA, thép không gỉ dùng để gắp liên kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs nhíp sssa thé/ mã hs của nhíp sssa) |
Nhíp ESD 12, thép không gỉ dùng để gắp liên kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs nhíp esd 12 th/ mã hs của nhíp esd 12) |
Nhíp ESD 249, thép không gỉ dùng để gắp liên kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs nhíp esd 249 t/ mã hs của nhíp esd 249) |
Kìm Keiba MN-A04. Hàng mới 100%... (mã hs kìm keiba mna0/ mã hs của kìm keiba mn) |
Kìm phanh đóng/NE-11704-VN,TYPE: RT-1,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs kìm phanh đóng// mã hs của kìm phanh đó) |
Kìm cắt/BE-00005-017-VN,TYPE: YS-20 (RAD64002352),dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs kìm cắt/be0000/ mã hs của kìm cắt/be0) |
Kìm đỏ... (mã hs kìm đỏ/ mã hs của kìm đỏ) |
Kìm mỏ vịt... (mã hs kìm mỏ vịt/ mã hs của kìm mỏ vịt) |
Kìm xanh sửa hàng... (mã hs kìm xanh sửa hà/ mã hs của kìm xanh sửa) |
Kìm kẹp hàn, GAS LENS BODY, 350A/2.4MM. Mới 100%... (mã hs kìm kẹp hàn ga/ mã hs của kìm kẹp hàn) |
Nhíp sắt dùng để gắp hàng. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp sắt dùng đ/ mã hs của nhíp sắt dùn) |
Nhíp nhựa dùng để gắp hàng. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp nhựa dùng/ mã hs của nhíp nhựa dù) |
Kìm chết sịn... (mã hs kìm chết sịn/ mã hs của kìm chết sịn) |
Kìm cắt goodman... (mã hs kìm cắt goodman/ mã hs của kìm cắt good) |
Kìm điện asaki Nhật... (mã hs kìm điện asaki/ mã hs của kìm điện asa) |
Kìm hàn 800A... (mã hs kìm hàn 800a/ mã hs của kìm hàn 800a) |
Kìm rút apba... (mã hs kìm rút apba/ mã hs của kìm rút apba) |
Nhíp ESD 11 ESD 11. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp esd 11 esd/ mã hs của nhíp esd 11) |
Nhíp ESD 11, chất liệu bằng thép không gỉ, mới 100%... (mã hs nhíp esd 11 ch/ mã hs của nhíp esd 11) |
Nhíp ESD 13, chất liệu bằng thép không gỉ, mới 100%... (mã hs nhíp esd 13 ch/ mã hs của nhíp esd 13) |
Kìm bấm vật liệu kim loại làm bằng kim loại nhãn hiệu FUJIYA Model 90CS-125, dài 125mm, mới 100%... (mã hs kìm bấm vật liệ/ mã hs của kìm bấm vật) |
Nhíp Vetus ST12 Inox hàng chính hãng... (mã hs nhíp vetus st12/ mã hs của nhíp vetus s) |
Kéo cắt tôn- 12inch... (mã hs kéo cắt tôn 12/ mã hs của kéo cắt tôn) |
Nhíp gắp sản phẩm- DYC900-02-NK2A (Hàng mới 100%)... (mã hs nhíp gắp sản ph/ mã hs của nhíp gắp sản) |
Nhíp gắp linh kiện dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp gắp linh k/ mã hs của nhíp gắp lin) |
Nhíp ESD 13 gắp linh kiện, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp esd 13 gắp/ mã hs của nhíp esd 13) |
Nhíp ESD 259, bằng thép không gỉ, dùng để gắp linh kiện. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp esd 259 b/ mã hs của nhíp esd 259) |
Nhíp sắt ST-16,bằng thép không gỉ, dùng để gắp linh kiện. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp sắt st16/ mã hs của nhíp sắt st) |
Nhíp sắt ST-11, bằng thép không gỉ, dùng để gắp linh kiện. Hàng mới 100%... (mã hs nhíp sắt st11/ mã hs của nhíp sắt st) |
Kềm cắt- TOP 250mm... (mã hs kềm cắt top 25/ mã hs của kềm cắt top) |
Kềm điện- TOP 250mm... (mã hs kềm điện top 2/ mã hs của kềm điện to) |
Kềm nhọn- TOP 250mm... (mã hs kềm nhọn top 2/ mã hs của kềm nhọn to) |
Kìm bấm 10"... (mã hs kìm bấm 10/ mã hs của kìm bấm 10) |
Kềm bấm chết- Century 300mm... (mã hs kềm bấm chết c/ mã hs của kềm bấm chết) |
Kềm bấm phe (In)- L200 (2 cái/bộ)... (mã hs kềm bấm phe in/ mã hs của kềm bấm phe) |
Kềm bấm phe (out)- L200 (2 cái/bộ)... (mã hs kềm bấm phe ou/ mã hs của kềm bấm phe) |
Cây kiềm CS1A(SUPER TOOL) SNAP RING PLIER... (mã hs cây kiềm cs1as/ mã hs của cây kiềm cs1) |
Kiềm mở ống nhựa GROMMET OPENER(SMALL) GROMMET OPENER(SMALL)... (mã hs kiềm mở ống nhự/ mã hs của kiềm mở ống) |
Kìm mỏ nhọn SM-L06, hàng mới 100%... (mã hs kìm mỏ nhọn sm/ mã hs của kìm mỏ nhọn) |
Nhíp kẹp không gỉ Trusco 5G-SA, hàng mới 100%... (mã hs nhíp kẹp không/ mã hs của nhíp kẹp khô) |
Kìm cắt thương hiệu PLATO Model 170. Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt thương/ mã hs của kìm cắt thươ) |
Kìm cắt ASAKI AK-8147 kích thước 5 inch, dùng cắt linh kiện. Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt asaki a/ mã hs của kìm cắt asak) |
Kìm cắt Fujiya Model:90CS-125, dùng để cắt linh kiện. Kích thước 125mm, xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt fujiya/ mã hs của kìm cắt fuji) |
Kìm bấm đầu code YC-042 (hàng mới 100%)... (mã hs kìm bấm đầu cod/ mã hs của kìm bấm đầu) |
Kìm cắt- WIRE CUTTER- Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt wire c/ mã hs của kìm cắt wir) |
Kìm cắt- LONG NOSE PLIER- Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt long n/ mã hs của kìm cắt lon) |
Kìm 7" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm 7 hiệu ki/ mã hs của kìm 7 hiệu) |
Kìm 8" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm 8 hiệu ki/ mã hs của kìm 8 hiệu) |
Kìm 9" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm 9 hiệu ki/ mã hs của kìm 9 hiệu) |
Kìm 10" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm 10 hiệu k/ mã hs của kìm 10 hiệ) |
Kìm cắt 6" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm cắt 6 hiệ/ mã hs của kìm cắt 6) |
Kìm cắt 8" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm cắt 8 hiệ/ mã hs của kìm cắt 8) |
Kìm bấm 10" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm bấm 10 hi/ mã hs của kìm bấm 10) |
Kìm 5 lổ 10" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm 5 lổ 10 h/ mã hs của kìm 5 lổ 10) |
Kìm mũi dài 5" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm mũi dài 5/ mã hs của kìm mũi dài) |
Kìm mũi dài 6" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs kìm mũi dài 6/ mã hs của kìm mũi dài) |
Kìm cắt cáp, tuốt dây, bấm đầu dây... (mã hs kìm cắt cáp tu/ mã hs của kìm cắt cáp) |
Kềm da vàng-1/2inch(dùng cắt chi tiết giày)... (mã hs kềm da vàng1/2/ mã hs của kềm da vàng) |
Kềm mỏ cong-6inch (Dùng chỉnh sửa mũi giày)... (mã hs kềm mỏ cong6in/ mã hs của kềm mỏ cong) |
Kềm da trắng-1/2inch(dùng cắt chi tiết giày)... (mã hs kềm da trắng1// mã hs của kềm da trắng) |
Vòng Đeo Tay Có Dây 1m8 Hàng mới 100%... (mã hs vòng đeo tay có/ mã hs của vòng đeo tay) |
Kìm tuốt dây-HY150-MT10019-Hàng mới 100%... (mã hs kìm tuốt dâyhy/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Kìm tuốt dây điện-PRO'SKIT CP-318-Hàng mới 100%... (mã hs kìm tuốt dây đi/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Kìm cắt-STANLEY-84-028 (7IN/180mm)-Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắtstanley/ mã hs của kìm cắtstan) |
Kìm bẻ chân linh kiện-PRO'SKIT-1PK-501E-Hàng mới 100%... (mã hs kìm bẻ chân lin/ mã hs của kìm bẻ chân) |
Kiềm các loại (BANDING TOOL; hàng mới 100%)... (mã hs kiềm các loại/ mã hs của kiềm các loạ) |
Kềm cắt các loại (PLIER; hàng mới 100%)... (mã hs kềm cắt các loạ/ mã hs của kềm cắt các) |
Kìm cắt nhãn hiệu Toptul 6 inch, hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt nhãn hi/ mã hs của kìm cắt nhãn) |
Kẹp đầu (trái) KFD800-1.011801, hàng mới 100%... (mã hs kẹp đầu trái/ mã hs của kẹp đầu trá) |
Kẹp đầu vật liệu KFD700-1.D170419.02, hàng mới 100%... (mã hs kẹp đầu vật liệ/ mã hs của kẹp đầu vật) |
Nhíp đầu bằng... (mã hs nhíp đầu bằng/ mã hs của nhíp đầu bằn) |
Nhíp đầu nhọn... (mã hs nhíp đầu nhọn/ mã hs của nhíp đầu nhọ) |
Kìm cắt, hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt hàng m/ mã hs của kìm cắt hàn) |
Kìm cắt cao su, hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt cao su/ mã hs của kìm cắt cao) |
Nhíp 2A-SA,hàng mới 100%... (mã hs nhíp 2asahàng/ mã hs của nhíp 2asah) |
Nhíp P-640-P,hàng mới 100%... (mã hs nhíp p640phà/ mã hs của nhíp p640p) |
Kìm Cắt Fujia 60-150. Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt fujia 6/ mã hs của kìm cắt fuji) |
Kìm chết Trusco TGP-250. Hàng mới 100%... (mã hs kìm chết trusco/ mã hs của kìm chết tru) |
Kìm mỏ nhọn Fujia 350-150. Hàng mới 100%... (mã hs kìm mỏ nhọn fuj/ mã hs của kìm mỏ nhọn) |
Kìm mỏ cong số 8... (mã hs kìm mỏ cong số/ mã hs của kìm mỏ cong) |
Nhíp nhọn ESD 11, hàng mới 100%... (mã hs nhíp nhọn esd 1/ mã hs của nhíp nhọn es) |
Nhíp nhựa... (mã hs nhíp nhựa/ mã hs của nhíp nhựa) |
Kéo bấm chỉ... (mã hs kéo bấm chỉ/ mã hs của kéo bấm chỉ) |
Kìm nhọn 15mm... (mã hs kìm nhọn 15mm/ mã hs của kìm nhọn 15m) |
Kìm bấm vàng 150mm... (mã hs kìm bấm vàng 15/ mã hs của kìm bấm vàng) |
Nhíp gắp hàng ESD12... (mã hs nhíp gắp hàng e/ mã hs của nhíp gắp hàn) |
Kìm siết đai, loại kìm siết dây đai, kt đây đai 32mm, dụng cụ dùng để siết và khóa đai thép khi đóng hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs kìm siết đai l/ mã hs của kìm siết đai) |
Kìm cắt.Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắthàng mớ/ mã hs của kìm cắthàng) |
Kìm cắt hơi.Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt hơihàn/ mã hs của kìm cắt hơi) |
Kìm cắt Asaki.Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt asakih/ mã hs của kìm cắt asak) |
Kìm cắt plato.Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt platoh/ mã hs của kìm cắt plat) |
Nhíp cong ST15,bằng thép để gắp linh kiện.Hàng mới 100%... (mã hs nhíp cong st15/ mã hs của nhíp cong st) |
Nhíp thẳng ST12,bằng thép để gắp linh kiện.Hàng mới 100%... (mã hs nhíp thẳng st12/ mã hs của nhíp thẳng s) |
Nhíp VETUS 34A-SA,bằng thép để gắp linh kiện.Hàng mới 100%... (mã hs nhíp vetus 34a/ mã hs của nhíp vetus 3) |
Nhíp vetus, bằng kim loại... (mã hs nhíp vetus bằn/ mã hs của nhíp vetus) |
Kìm cắt SP-12, nhà SX: 3 PEAKS, hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt sp12/ mã hs của kìm cắt sp1) |
Kìm cắt 6", hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt 6 hàn/ mã hs của kìm cắt 6) |
Kìm kẹp mỏ nhọn 6", hàng mới 100%... (mã hs kìm kẹp mỏ nhọn/ mã hs của kìm kẹp mỏ n) |
Kìm tuốt dây chất liệu bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs kìm tuốt dây ch/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Kìm chết, hàng mới 100%... (mã hs kìm chết hàng/ mã hs của kìm chết hà) |
Kìm mỏ nhọn Goodman, hàng mới 100%... (mã hs kìm mỏ nhọn goo/ mã hs của kìm mỏ nhọn) |
Kéo cắt cỏ(x), hàng mới 100%... (mã hs kéo cắt cỏx/ mã hs của kéo cắt cỏx) |
Kìm cắt dây (Diezen), hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt dây di/ mã hs của kìm cắt dây) |
Kìm Fujiya FPN-125FS, hàng mới 100%... (mã hs kìm fujiya fpn/ mã hs của kìm fujiya f) |
Kìm VP-175. Hàng mới 100%... (mã hs kìm vp175 hàn/ mã hs của kìm vp175) |
Kìm CT-175G. Hàng mới 100%... (mã hs kìm ct175g hà/ mã hs của kìm ct175g) |
Kìm cắt KN-150G. Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt kn150g/ mã hs của kìm cắt kn1) |
Kìm cắt dây KEIBA MN-A05. Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt dây kei/ mã hs của kìm cắt dây) |
Nhíp APOLLO AT-AA (bằng sắt). Hàng mới 100%... (mã hs nhíp apollo at/ mã hs của nhíp apollo) |
Kìm mỏ nhọn98-108(7-1/2)(UMXM9Y0034)... (mã hs kìm mỏ nhọn981/ mã hs của kìm mỏ nhọn9) |
Kìm cắt, chiều dài lưỡi cát 76mm, code P419 245-0041, hãng Allpro, xuất xứ China, hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt chiều/ mã hs của kìm cắt chi) |
Kìm cắt thủy lức AK-621... (mã hs kìm cắt thủy lứ/ mã hs của kìm cắt thủy) |
Kìm mũi nhọn... (mã hs kìm mũi nhọn/ mã hs của kìm mũi nhọn) |
Kìm tuốt dây bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs kìm tuốt dây bằ/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Kìm cắt MTN03-135... (mã hs kìm cắt mtn031/ mã hs của kìm cắt mtn0) |
Kìm Asaki AK-8148... (mã hs kìm asaki ak81/ mã hs của kìm asaki ak) |
Vòng bi NSK 608ZZCM,mới 100%... (mã hs vòng bi nsk 608/ mã hs của vòng bi nsk) |
Vòng bi NSK 6004ZZCM,mới 100%... (mã hs vòng bi nsk 600/ mã hs của vòng bi nsk) |
Vòng bi NSK 6203ZZCM,mới 100%... (mã hs vòng bi nsk 620/ mã hs của vòng bi nsk) |
Kìm bằng thép MSHT-M02A,mới 100%... (mã hs kìm bằng thép m/ mã hs của kìm bằng thé) |
Kìm ép đầu cos điện TAP-1,mới 100%... (mã hs kìm ép đầu cos/ mã hs của kìm ép đầu c) |
Nhíp sắt đầu nhựa ESD 249... (mã hs nhíp sắt đầu nh/ mã hs của nhíp sắt đầu) |
Kìm cắt... (mã hs kìm cắt/ mã hs của kìm cắt) |
Kìm nước 600m... (mã hs kìm nước 600m/ mã hs của kìm nước 600) |
Kìm xích 600mm... (mã hs kìm xích 600mm/ mã hs của kìm xích 600) |
Kìm tuốt dây tự động... (mã hs kìm tuốt dây tự/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Panh thẳng, chất liệu thép dài 16cm. Mới 100%... (mã hs panh thẳng chấ/ mã hs của panh thẳng) |
Nhíp chống tĩnh điện HOZAN P-891, hãng: Misumi. Dùng cho phòng sản xuất. Mới 100%... (mã hs nhíp chống tĩnh/ mã hs của nhíp chống t) |
Kìm cắt 8'', mới 100%... (mã hs kìm cắt 8 mớ/ mã hs của kìm cắt 8) |
Kìm cắt cáp, mới 100%... (mã hs kìm cắt cáp mớ/ mã hs của kìm cắt cáp) |
Kìm bấm cốt thủy lực 240, mới 100%... (mã hs kìm bấm cốt thủ/ mã hs của kìm bấm cốt) |
Nhíp nhựa tù 93305... (mã hs nhíp nhựa tù 93/ mã hs của nhíp nhựa tù) |
Nhíp nhựa nhọn 93303... (mã hs nhíp nhựa nhọn/ mã hs của nhíp nhựa nh) |
Nhíp sắt chống tĩnh điện Vetus ST-11... (mã hs nhíp sắt chống/ mã hs của nhíp sắt chố) |
Kìm 500A... (mã hs kìm 500a/ mã hs của kìm 500a) |
Kìm nước 14... (mã hs kìm nước 14/ mã hs của kìm nước 14) |
Kìm nước 18... (mã hs kìm nước 18/ mã hs của kìm nước 18) |
Kìm tuốt dây... (mã hs kìm tuốt dây/ mã hs của kìm tuốt dây) |
Kiềm đầu dài mã hàng 1PK501E. Hàng đã qua sử sụng... (mã hs kiềm đầu dài mã/ mã hs của kiềm đầu dài) |
Kìm bấm cầm tay, mã hàng 63A745. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs kìm bấm cầm tay/ mã hs của kìm bấm cầm) |
Kìm cắt 150mm, Hàng mới 100%... (mã hs kìm cắt 150mm/ mã hs của kìm cắt 150m) |
Kìm kẹp 6 inch 150mm, Hàng mới 100%... (mã hs kìm kẹp 6 inch/ mã hs của kìm kẹp 6 in) |
Kìm chết 10 inch Stanley 84-369, Hàng mới 100%... (mã hs kìm chết 10 inc/ mã hs của kìm chết 10) |
Kìm Nước 14 Asaki... (mã hs kìm nước 14 asa/ mã hs của kìm nước 14) |
Kìm cắt loại bé (Bằng sắt) (Hàng mới 100%)... (mã hs kìm cắt loại bé/ mã hs của kìm cắt loại) |
Kìm cắt loại to (Bằng sắt) (Hàng mới 100%)... (mã hs kìm cắt loại to/ mã hs của kìm cắt loại) |
Nhíp nhọn ST- 11 ST 11, bằng sắt, mới 100%... (mã hs nhíp nhọn st 1/ mã hs của nhíp nhọn st) |
Nhíp nhọn ST-11 (Bằng sắt) (hàng mới 100%)... (mã hs nhíp nhọn st11/ mã hs của nhíp nhọn st) |
Nhíp vuông 2A- SA bằng sắt (Hàng mới 100%)... (mã hs nhíp vuông 2a/ mã hs của nhíp vuông 2) |
Kìm cắt ASAKI... (mã hs kìm cắt asaki/ mã hs của kìm cắt asak) |
Kìm điện- PLIERS... (mã hs kìm điện plier/ mã hs của kìm điện pl) |
Kìm bấm- LOCKING PLIERS... (mã hs kìm bấm lockin/ mã hs của kìm bấm loc) |
Kìm cắt- DIAGONAL CUTTERS... (mã hs kìm cắt diagon/ mã hs của kìm cắt dia) |
Kìm nhọn- NEEDLE NOSE PLIERS... (mã hs kìm nhọn needl/ mã hs của kìm nhọn ne) |
KÌM CẮT 90PR-150 (DỤNG CỤ CẦM TAY, HIỆU FUJIYA, HÀNG MỚI 100%)... (mã hs kìm cắt 90pr15/ mã hs của kìm cắt 90pr) |
Kìm cắt Plato No.170... (mã hs kìm cắt plato n/ mã hs của kìm cắt plat) |
Kìm bóc dây,8PK-3001D,(KT: Dài 20mm), Dùng để bóc tách vỏ dây điện, chất liệu thép. Mới 100%... (mã hs kìm bóc dây8pk/ mã hs của kìm bóc dây) |
Kìm bóc dây 8PK-3001D,(KT: Dài 20mm), dùng để bóc tách vỏ dây điện, chất liệu thép. Mới 100%... (mã hs kìm bóc dây 8pk/ mã hs của kìm bóc dây) |
Kìm bấm 729540... (mã hs kìm bấm 729540/ mã hs của kìm bấm 7295) |
Kìm kẹp mỏ quạ FBF 10''-250mm... (mã hs kìm kẹp mỏ quạ/ mã hs của kìm kẹp mỏ q) |
Kìm cộng lực 24 ", dài 60cm.. Nhãn hiệu Stanley. Model 14-324 |
Kìm cộng lực 36 ", dài 90cm.. Nhãn hiệu Stanley. Model 14-336 |
Kìm thường bằng kim loại thường, dài (6-10)inch.. Nhãn hiệu Asaki, Wynns, Crossman |
Kìm cạp xéo, dài 203mm, dùng chăm sóc cây cảnh. Nhãn hiệu Ryuga. Model RC-06 |
Kìm cạp tròn, dài 210mm, dùng chăm sóc cây cảnh.. Nhãn hiệu Ryuga. Model RC-08 |
Kìm bổ tùng dài 395mm, dùng để chăm sóc cây cảnh.. Nhãn hiệu Ryuga. Model RC-25 |
Kìm cạp tròn, dài 210mm, dùng chăm sóc cây cảnh.. Nhãn hiệu Ryuga. Model RS08 |
Kìm bổ tùng dài 395mm, bằng thép không gỉ, dùng để chăm sóc cây cảnh.. Nhãn hiệu Ryuga. Model RS25 |
Mỏ lết 8", 10", 12" |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Kìm bấm cót AK15A |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Kìm tuốt dây điện 3000B |
10-quot; Curved Jaw Locking Plier W/Cut - Kìm bấm chết mũi cong 10 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
11 06 0006 Dụng cụ cầm tay dùng đóng nắp lọ đựng mẫu sắc ký 11mm (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
11 07 0002 Dụng cụ cầm tay dùng mở nắp lọ đựng mẫu sắc ký 11mm (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
1212368 Kìm tuốt dây điện bằng mới 100% |
1212369 Kìm tuốt dây điện hiệu phoenix contact mới 100% |
19-quot; Chain clamp Locking Plier - Kìm bấm chết mỏ kẹp xích 19 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
308-195 - Cổ góp cho 205-295 |
308-196 - Cổ góp cho 205-295 |
308-197 - Cổ góp cho 205-295 |
5PC Snap Ring Plier Set - Bộ kìm mở phe 5 chi tiết hiệu SATA (hàng mới 100%) |
666011 Dụng cụ cầm tay dùng đóng nắp lọ đựng mẫu sắc ký 11mm Hand Crimper (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
6-quot; Insulated Diagonal Plier (1000V) - Kìm cắt 6 inch loại cách điện 1000V hiệu SATA (hàng mới 100%) |
6-quot; Long Nose Pliers - Kìm mỏ nhọn 6 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
8-quot; Linesman Pliers - Kìm điện 8 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
8-quot; Long nose Pliers - Kìm mỏ nhọn 8 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
8-quot; Slip Joint Pliers - Kìm thường hai lỗ 8 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
BEAUTY TOOLS DELUXE EYELASH CURLER Dụng cụ bấm mi |
BEAUTY TOOLS EYELASH BURER Dụng cụ bấm mi |
BEAUTY TOOLS TWEEZERS Nhíp |
Bộ Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ búa và đục GCAT0701, hàng mới 100% |
Bộ Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô: Bộ đồ sửa chữa vỏ xe GAAI0702 chất liệu từ sắt, thép, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ làm đẹp gồm 01 cây nhíp + 02 cây nặn mụn, mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô : Bộ khẩu 1 GDAD0803, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô : Bộ vam đĩa JGAD1601, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ hoa thị GAAD1506, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ khẩu GAAT1002 cầm tay , hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ khẩu và tay vặn GCAT2402. hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ tô vít GAAT0807 cầm tay, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ tuýp và tay vặn GCAT4001, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ vam đĩa JGAD1201, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ vam lò xo giảm xóc JEAC0127, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô: Bộ kìm sửa chữa GBAT0402, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô: Bộ tô vít đóng GAAT0601 cầm tay, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô: Bộ tròng GAAT0802, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ c lê tròng GAAA1603, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ cưa, mỏ nết và đục GCAT0801 cầm tay, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ khẩu 1/2 GDAD1002, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ kìm mở phanh GBAT0401, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ lục giác GAAT0804, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ tô vít điện GAAT0603 cầm tay , hàng mới 100% |
Bộ kềm chuyển đổi 2cái /bộ Hiệu Forch mới 100% |
Bộ kềm điện, P/N: CTK-58-01. Hàng mới 100% |
Bộ kẹp 3 mấu (Clamp) mới 100% 1bộ/1cái |
Bộ kẹp nhíp (forcept) gồm 6 kích cỡ, bằng thép không rỉ (72957-06) |
Bộ kẹp vỏ dây trên CNS-20602-ACE |
Bộ kẹp vỏ dây trên DHS271902-1 |
Bộ kẹp vỏ dây trên DNS119102-A1 |
Bộ khẩu GDAD1001 dùng để sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Bộ khẩu và tay vặn GCAT2402 dùng để sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Bộ kìm - 6 cái/bộ (mới 100%) |
Bộ kìm 3 chiếc JTC-K5031. mới 100% |
bộ kìm 3 chiếc JTC-K5031-1. mới 100% |
Bộ kìm 4 chiếc JTC-K5041. mới 100% |
Bộ kìm 4 chiếc JTC-K5043. mới 100% |
bộ kìm 4 chiếc JTC-K5043-1. mới 100% |
Bộ kim bấm cáp mạng máy vi tinh,P/N:1-231666-0,hiệu TYCO ELECTRONICS,hàng mới 100% |
Bộ kìm bấm cáp mạng vi tính loại 1278949-2. TOOLKIT, LC + TO MTRJ JACK |
Bộ kìm bằng kim loại GBAT0302 hiệu "TOPTUL"(03cái /bộ, hàng mới 100% |
Bộ kìm bằng kim loại GBAT0401 hiệu "TOPTUL"(04cái /bộ, hàng mới 100% |
Bộ kìm bằng kim loại GBAT0402 hiệu "TOPTUL"(03cái /bộ, hàng mới 100% |
Bộ kìm đóng lỗ 9296-90, mới 100% |
Bộ kìm mở phe (1 bộ = 4 cái) (PN:GBAT0401) |
Bộ kìm mở phe trong (4 cái/bộ) (PN:05780050) |
Bộ kìm nhỏ 3 chi tiết dài 8 P018SP mới 100% dùng trong gara ô tô |
Bộ kìm PRH406 (6cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ kìm và tô vít điện GAAT0809 sửa chữa ô tô , hàng mới 100% |
Bộ lục giác đầu bi GAAT0803 cầm tay sửa chữa ô tô , hàng mới 100% |
Bộ lục giác thường GAAT0812 sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Bộ tay vặn chữ T GZC08020 sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Bộ thước GCAT1101 sửa chữa ô tô , hàng mới 100% |
bộ típ chữ T nhỏ Tmax H20 |
Cái kìm 175 |
cần L 3/4" 18" |
Cây dùi vải công nghiệp (loại dài 20CM) TSSM DRILLER mới 100% |
Cây kìm, Knipex Grooved water pumppliers chr/plt - 705200 250 |
cây lăn đánh dấu vảI công nghiệp (loại dài 20cm) NPT10 TRACING WHEEL-NEEDLE POINT |
CE5091- Kìm bấm (bằng thép) RJ45 HIROSE TM11/TM21 8-P (Hàng mới 100%) |
Cờ lê hai đầu ( Đầu khoá vòng, đầu khoá miệng ) - Part No.037609 ( Loại chống tia lửa điện ) ( 09 cái/bộ) - Hàng mới 100% |
Đồ SIếT DÂY ĐAI - PLIERS STAPLES BELT |
Dụng cụ bấm cáp quang loại 492674-1. CLEAVE TOOL ASSY |
DụNG Cụ BÂM ĐÂU COTE, ACP-30001A, hàng mới 100% |
DụNG Cụ BÂM ĐÂU COTE, TCP-10087, hàng mới 100% |
Dụng cụ bấm đầu nối cáp mạng vi tính loại 1725150-1. SL SERIES JACK TOOL KIT |
Dụng cụ cầm tay : kìm . kẹp sản phẩm ( 5 cái /bộ ) , mới 100% |
Dụng cụ cầm tay 20 món |
Dụng cụ cầm tay dùng để kẹp cáp . Code : RG-6A |
Dụng cụ cầm tay dùng để kẹp Connector |
Dụng cụ cầm tay dùng trong cơ khí (Kéo cắt bằng thép không gỉ). hiệu fUTTSO. DS-F-240mm. Mới 100% |
Dụng cụ cầm tay lấy vòng - OCHIAI E-TYPE HOLDER, ETH-5, Mới 100% |
Dụng cụ cầm tay, Kìm ép cốt ( hoạt động bằng pin) EP-6301; hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm 10``. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm bấm 6``. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm bấm 8``. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm cắt 4.5``. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm cắt 6``. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm cắt tôn. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm chết 10WR. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm chết 7WR. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm phanh ngoài 5``. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm phanh trong 5``. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Kìm vặn ống nước 14. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt kim loại cầm tay,loại 3212810000, EN-00101-123-VN (1 chiếc/bộ) |
DụNG Cụ CĂT TáN RIVETER ART-0001 (hàng mới 100%) |
DụNG Cụ CĂT TáN RIVETER, TST-50036-4P, hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt tôn 10 ( hiệu Stanley) mới 100% |
Dụng cụ cắt và xiết dây gút KBW 9 - 61300 |
Dụng cụ để gắn vòng đệm E09-75000, hàng mới 100%. |
Dụng cụ dùng để cắt và vặn ốc của hệ thống xử lý nước thải TOOL(ELECTRIC ACTUATOR)BO=CAI,hàng mới 100% |
Dụng cụ dùng để kẹp sản phẩm khi sấy,bằng thép BR-90 |
DụNG Cụ ÊTÔ KẹP, TMS-61003(A) , 61005(A), hàng mới 100% |
Dụng cụ kẹp sản phẩm , nhà sản xuất Misumi , mã MC01-3,,dùng để kẹp sản phẩm . hàng mới 100% |
Dụng cụ kìm chữ C cầm tay, Model: 24R, hiệu KTC (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ mở nắp lọ dùng trong phòng thí nghiệm, 320991( 20mm Easy Grip Decapper, Adjustable, ea) |
Dụng cụ phụ tùng: Kìm cắt sx biến thế trung tần |
Dụng cụ sửa chữa ô tô : Kéo cắt tôn SBAE1010 , hàng mới 100% |
Dụng cụ sửa chữa ô tô : Vam rô tuyn JEAB0116, hàng mới 100% |
Dụng cụ sửa chữa ô tô :Kéo cắt tôn SBAE1010 , hàng mơi 100% |
Dụng cụ sửa chữa ô tô :Kìm bấm rivê GAAT0101, hàng mới 100% |
Dụng cụ sửa chữa ô tô :Tay cân lực 1/2ANAF1621, hàng mới 100% |
Dụng cụ sửa chữa ô tô :Vam rô tuyn JEAB0216, hàng mới 100% |
Dụng cụ sửa chữa ô tô: Tay cân lực 1ANAA3298, hàng mới 100% |
Dụng cụ sửa chữa ô tô:Tay cân lực 3/4ANAF1635, hàng mới 100% |
Dụng cụ tán riverter" HX-003. Mới 100% |
Dụng cụ tháo lò xo thắng đĩa Model: JDAL0133 |
Dụng cụ tháo pin |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , bộ dũa mài sáp, ( 1 thùng = 500 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , Búa , hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , búa nhọn hai đầu, ( 1 thùng = 10 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , Kéo nhỏ , ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , kéo nhỏ , hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , Kìm , ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay ,bộ dụng cụ làm nhẫn , ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, Bộ dũa mài sáp, hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, bộ kìm cắt, hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, búa gỗ, ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, búa nhọn hai đầu, ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, cây đo cỡ nhẫn, ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, cây làm khuôn nhẫn, ( 1 thùng = 100 cái ) hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, cây nong nhẫn , hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, cưa, ( 1 thùng = 100 cái ) , hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, hộp đo sai nhẫn, ( 1 thùng = 200 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, kéo nhỏ, hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, kìm cắt, ( 1 thùng = 500 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ tổ hợp điện (kìm điện), bằng thép+ nhựa, dùng để sửa đường dây điện, 01 chiếc/bộ |
Dụng cụ vặn ốc có răng 48" 01602-48. Mới 100% |
Dụng cụ y tế dùng trong ngành thú y: Xilanh tự động Uni-Matic 2ml (mới 100%) |
Ke´o cắt linh kiện(W12C-W56C(P8))Hàng mới 100% |
Kềm (SERIA, dài 15cm) |
Kềm bấm 10 Hàng mới 100% |
Kềm bấm cáp CRIMPFOX - RCI 2,5 - Hiệu Phoenix Contact, hàng mới 100% |
Kềm bấm cáp mạng vi tính ( Hàng Mới 100% ) |
Kềm bấm Code-2.5-10sq |
Kềm bấm đánh dấu vảI KAW SCREW PUNCH Mới 100%. |
Kềm bấm đinh 001126 kèm 45 đinh. Hàng mới 100%. |
Kềm bấm gạch 000272. Hàng mới 100%. |
Kềm bấm rập( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Kềm bấm tôn 007676, 33cm. Hàng mới 100%. |
Kềm bấm tôn 963. Hàng mới 100%. |
Kềm cắt :long flat jaw plier (P-16) ( hàng mới 100%) |
Kềm cắt cáp 0.1-6sq |
Kềm cắt cáp 325 sq |
Kềm cắt chân linh kiện điện tử 776E |
Kềm cắt kim loại ( cắt tole) L=25 cm , mới 100% |
kềm cắt sắt 7inch |
Kềm cắt thép 000841. Hàng mới 100%. |
Kềm cắt thép 005351. Hàng mới 100%. |
Kềm cắt tôn 000601. Hàng mới 100%. |
Kèm chết 250mm, Model 0474.025 |
Kềm có dây cáp (bình ắc qui)-3m,model 9610,hiệu BGS-Hàng mới 100% |
Kềm cộng lực mini dài 40- 60cm,mới 100% |
Kèm dẹt mỏ cong (466/Zx L 200mm), Model 0466.920 |
Kèm dẹt mỏ dài (467/Z 160mm), Model 0467.916 |
Kèm điện 200mm, Model 0456.020 |
Kềm điện 8" , mới 100% |
Kềm dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Kềm mỏ nhọn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Kèm mở phe ngoài 180mm, Model 0505.018 |
Kèm mở phe trong 220mm, Model 0510.022 |
Kèm mỏ quạ 10, mới 100% |
Kềm mỏ quạ 12 cm, mới 100% |
Kềm mỏ quạ 12 cm,mới 100% |
Kèm mỏ quạ 12, mới 100% |
Kềm mỏ quạ 12cm,mới 100% |
Kèm mỏ quạ 240mm, Model 0495.024 |
Kèm mỏ quạ 6 , mới 100% |
Kềm mỏ quạ, 12 cm, mới 100% |
Kềm tuốt dây - FW12GJT5045 - WIRE STRIPPER MILBAR7E PA-14 |
kềm, grip ( hàng mới 100% ) |
kềm-0020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kéo cắt cáp 10" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kéo cắt kim loại. Hàng mới 100% |
Kéo cắt ống nhựa hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kéo cắt sắt 24" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kéo cắt sắt 30" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kéo cắt sắt 36" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kéo cắt tôn 10" ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kéo cắt tôn 10" phải hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kéo cắt tôn 12 ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kéo dùng để cắt đai nguyên liệu18" MCC |
kéo tỉa cành |
Kẹp (đá) (hàng mới 100% ) |
Kẹp cá sấu (champ, qui cách : L125*W17.5*H67, dùng thay thế trong máy phân cấp dung lượng bình) |
Kẹp cá sấu (clamp, qui cách : L125*W17.5*H67, dùng thay thế trong máy phân cấp dung lượng bình) |
Kẹp chử C 4", 6" -Mới 100% |
Kẹp cố định ống loại L bằng kim loại()Hàng mới 100% |
kẹp của máy mài CH603(GH101)/CLAMP |
Kẹp gắp chén bằng thép đầu mạ bạch kim dùng để gắp chén bạch kim có nắp đậy dùng đựng mẫu trong buồng đốt của lò nung thí nghiệm.Chiều dài 20 cm. Hàng mới 100 % . Hãng sản xuất Manilal Maganlal. |
kẹp giấy dưới dùng cho máy sx bao bì các tông |
kẹp giấy trên dùng cho máy sx bao bì các tông |
kẹp inox dùng gắp giấy lọc |
Kẹp mi nhãn hiệu AERYJO, mới 100% |
Kẹp mũi thẳng 8-pt, 500mm (PN:07570001) |
Kẹp mũi thẳng đầu dẹp 4-pt, 400mm (PN:07590001) |
Kẹp mũi thẳng đầu tròn 400mm (PN:07580001) |
Kẹp nhíp nhặt mẫu kiểu cong (78358-123) bằng thép không rỉ |
Kẹp nhíp nhặt mẫu kiểu tù (78359-124) bằng thép không ri |
Kẹp nhíp nhặt mẫu, dài 150mm (78355-120) bằng thép không gỉ |
Kẹp nhíp nhặt mẫu, dài 180mm (78354-119) bằng thép không gỉ |
Kẹp sắt dùng để kẹp sản phẩm |
kiềm bấm 10" |
Kiềm bấm cốt cho đầu cáp CRIMPFOX 10S bằng kim loại bọc nhựa - hàng mới 100% - Hiệu Phoenix contact |
Kiềm cắt - COMBINATION PLIER CP-200 (200MM) - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kiềm cắt - LONG NOSE PLIER NO.2606 (150MM) - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kiềm cắt - NIPPER NO.7102200 - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kiềm cắt - NIPPER NO.7405160 - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kiềm cắt - WIRE ROPE CUTTER - Mới 100% - Vật tư thiết bị phục vụ nhà xưởng |
kiềm cắt 3-1/2" |
Kiềm cắt dây cáp 6" |
kiềm cắt -LONG NOSE PLIER N.2606 (150MM) - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
kiềm cắt -LONG NOSE PLIER NO.ST-208 (200MM) - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
kiềm cắt -PENCH - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
kiềm cắt -STEEL BAND CUTTER 600MM - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
Kiềm cắt WC-0275, hiệu MCC, hàng mới 100% |
kiềm đóng gói (bộ 2 cái) |
Kiềm mỏ nhọn CS #200, hiệu Chusuke |
Kiềm RM-20, Nietsetzgera 839603 hàng mới 100% |
Kìm |
Kìm - Part No.012806 ( Loại chống tia lửa điện ) - Hàng mới 100% |
Kìm - Pliers ( 6"-18" ), mới 100% |
Kìm - Snapring plier |
Kìm - Tweezers |
Kìm - vise pliers 10" |
Kìm ( FACOM 185.20CPE ) hàng mới 100% |
Kìm ( FACOM 187.20CPE ) hàng mới 100% |
Kìm ( FACOM 500 ) hàng mới 100% |
Kìm (316-0706S) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Kìm (6V-6193) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Kìm (6V-6195) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Kìm (cố định) |
Kìm (dài 18 cm, kìm thường). Mới 100% |
Kìm (dùng cặp ống) |
Kìm (hàng mới 100% ) |
Kìm (hàng mới 100%) |
Kìm (hiệu KING TONY)- 4cái/bộ (mới 100%) |
Kìm (hiệu KING TONY)- 6cái/bộ (mới 100%) |
Kìm (Hiệu KING TONY, KWT)(mới 10%) |
Kìm (mới 100%) |
Kìm (Plier 330) |
Kìm , nhà sản xuất TOP , mã WP-250, ,Dùng để cắt sản phẩm ,hàng mới 100% |
Kìm . Mới 100% |
KìM < 10" TPT-30001-5 (hàng mới 100%) |
KìM < 10", APT-36006BSL , 36006CSL; APT-36001CSL , 36001DSL; APT-36002BSL , 36002CSL, hàng mới 100% |
KìM < 10", SB-175 , HB-175, hàng mới 100% |
KìM < 10"; SS-230; hàng mới 100% |
Kìm < 11" 050888P. Mới 100% |
KìM < 11", 10ATNW-CB, hàng mới 100% |
KìM < 12" TPT-30013-9 , 11 , 30015-11 TPT-30011 , 30012-8 , 10 (hàng mới 100%) |
KìM < 12", LY-2028PRO; ATA-0240B , 0240A, hàng mới 100% |
KìM < 12"; TPT-30012-10 , LY-2028PRO CT-020-10; hàng mới 100% |
Kìm <11"0511241-10. Mới 100% |
Kìm 10 "- 12 " - mói 100% |
Kìm 10 Model: JDAA1010 |
Kìm 10" (hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Kìm 1050-200, Mới 100% |
Kìm 10WR mới 100% |
Kìm 10WS mới 100% |
Kìm 115mm (hàng mới 100% ) |
Kìm 160S-150 (104-1690 ) |
Kìm 175 |
Kìm 196CF, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm 2 lỗ 8 Model: DHBB2208 |
Kìm 2430D-160, mới 100%, hiệu Bahco |
Kìm 256B-200 |
Kìm 360A-150 (Công cụ dụng cụ) (mới 100%) |
Kìm 380 |
Kìm 4 "- 6 " - mới 100% |
Kìm 4"- 7" . Mới 100% |
Kìm 497CCP, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm 5 lỗ 10" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm 5 lỗ 12" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm 5 lỗ 8" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm 5" (KWT) (mới 100%) |
Kìm 5"- 7" -Mới 100% |
Kìm 5"-6". Mới 100% |
Kìm 50021233 |
Kìm 6" - Nipper. Mới 100% |
Kìm 6" ( hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Kìm 6.728-03.0-00 |
Kìm 6635072 |
Kìm 7 "- 8 " - mới 100% |
Kìm 7 Model: DGBA2107 |
Kìm 7" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Kìm 74610 254mm hãng Bookwang |
Kìm 76636109 |
Kìm 8" |
Kìm 8" ( hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Kìm 8" (hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Kìm 8" . Mới 100% |
Kìm 8", 12" -Mới 100% |
Kìm 86CF, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm 9 Model: DCAB1209 |
Kìm 9" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Kìm 99SF-150 (327-3776 ) |
Kìm AP10, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm bấm - CABLE TERMINAL-ENDS |
Kìm bấm - Hàng mới 100% |
Kìm bấm - VISE GRIP COMBINATION PLIERS(kim chet) (hàng mới 100%) |
Kìm bấm (0.5-5.5SQ). Hàng mới 100%. |
Kìm bấm (Hiệu KING TONY ) (mới 100%) |
Kìm bấm (model: YAC-4)Hàng mới 100% |
Kìm bấm (mới 100%) |
Kìm bấm . Mới 100% |
Kìm bấm 10" (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Kìm bấm 10" (không nhãn hiệu ) (mới 100%) |
Kìm bấm 10" ATNW. Hiệu Fulco |
Kìm bấm 10" ATNW-B. Hiệu Fulco |
Kìm bấm 10", hàng mới 100% |
Kìm bấm 10, hàng mới 100% |
Kìm bấm 125L |
Kìm bấm 134 250 (134002) |
Kìm bấm 175mm |
Kìm bấm 175mm, PROTO |
Kìm bấm 225mm, SESHIN |
Kìm bấm 5-10". Mới 100% |
Kìm bấm 8 Model: DBBB2208 |
Kìm bấm cáp mạng may vi tính P/N : 790163-5 Mới 100% |
Kim bấm cáp mạng máy vi tinh,P/N:2-231652-1,hiệu TYCO ELECTRONICS,hàng mới 100% |
Kìm bấm cáp mạng vi tính loại 1-231666-0. TOOL KIT, MOD-PLUG 4-6 -amp; 8 POS |
Kìm bấm chết (CN Mỹ) (hàng mới 100%) |
Kìm bấm chết, Universal grip wrench, jaw shape oval - 708000 175 |
Kìm bấm cold (hàng mới 100%) |
Kìm bấm cốt 4. Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm bấm cốt 8. Hiệu SELLERY ( bằng thép)dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm bấm cốt 9 ( hiệu Sellery) mới 100% |
Kìm bấm cốt 9. Hiệu SELLERY ( bằng thép)dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm bấm cót CT-8 ,CT-14 , 15cm ,hàng mới 100% |
Kìm bấm đa năng |
Kìm bấm đầu code dây điện thoại" 060626. Mới 100% |
Kìm bấm đầu cốt |
Kìm bấm đầu cốt 170mm(6.5") (PN:DKBB2307) |
Kìm bấm đầu cốt 250mm(10") (PN:DNAA1210) |
Kìm bấm đầu cốt 380mm(15") (PN:DKBB2315) |
Kìm bấm đầu cốt CH0A - hàng mới 100% |
Kìm bấm đầu cốt CH1A - hàng mới 100% |
Kìm bấm đầu cốt cose 380mm (PN:DKBB2315) |
Kìm bấm đầu cốt CS0A - hàng mới 100% |
Kìm bấm đầu cốt CS1A - hàng mới 100% |
Kìm bấm đầu cốt CT-60 |
Kìm bấm đầu nối cáp điện (0.5-2.5mm2) |
Kìm bấm đầu nối dây điện/ Hand Ratchet Tools (NH 13) |
Kìm bấm đầu nối dây điện/ Hydraulic Head (NOH 300K) |
Kìm bấm dây |
KìM BấM DÂY ĐAI - PLIERS STAPLES BELT |
Kìm bấm dây đai BS-25 25mm |
Kìm bấm đinh 3.2mm |
Kìm bấm đinh mới 100% |
Kìm bấm HV250 |
Kìm bấm HV250-2S |
Kìm bấm KC-02 |
Kìm bấm KC-FM50 |
Kìm bấm Line Viễn Thông (CN Mỹ) (hàng mới 100%) |
Kìm bấm lỗ tròn chữ O (mới 100%) |
Kìm bấm -Mới 100% |
Kìm bấm ống đồng /PN: R70014P |
Kìm bấm rìa chữ V (mới 100%) |
Kìm bấm rivê |
Kìm bấm rive - Hàng mới 100% |
Kìm bấm River (Hiệu KING TONY )(mới 10%) |
Kim bấm thẻ tai |
Kìm bấm tơ (pliers) hàng mới 100% |
Kìm bằng kim loại (dụng cụ cầm tay) 615862, hàng mới 100% |
Kìm bằng kim loại DCAC1207 7" 90 "TOPTUL" mới (F.O.C) |
Kìm bằng sắt dùng căng vải trong mỹ thuật, hàng mới 100% |
Kìm bằng thép không rỉ |
Kìm bằng thép không rỉ dùng để gắp sản phẩm Size : S,nhãn hiệu CROSS MEN |
Kìm bằng thép mũi dài(01010008B4)(6GT2767E)/3x15.24cm(hàng mới 100%) |
Kìm bằng thép, kích thước 120mm |
Kìm bắt chặt dây mới 100% TG-3 Tie gun |
Kìm bắt chặt dây mới 100% TG-7 Tie gun |
Kìm bẻ ống 45 độ / 018 LP, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
kìm bơm nước cỡ 180mm (PN:05560003) |
kìm bơm nước cỡ 240mm (PN:05560001) |
kìm bóp cổ ruê Hiệu Forch mới 100% |
Kìm bóp cốt điện. Mới 100% |
Kìm bóp đầu cốt dây điện mới 100% B-125 |
Kìm bóp dây ( Knipex Crimpl Lever Pliers). Hàng mới 100% |
Kìm bóp dây ( Knipex Crimpling Pliers). Hàng mới 100% |
Kìm bung phe đầu cong có lò xo 5" (PN:DCAA1205) |
kìm bung phe đầu thẳng có lò xo 5" (PN:DCAB1205) |
kìm bung phe đầu thằng có lò xo 7" (PN:DCAB1207) |
kìm bung phe đầu thẳng có lò xo 9" (PN:DCAB1209) |
Kìm căng toan bằng thép (hàng mới 100%) |
Kìm cặp |
Kìm cắt |
Kìm cắt - CUTTING NIPPER MCC-600 (ORIGIN KOREA) - Mới 100% - Vật tư phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt - DIAGONAL CUTTING PLIERS ((hàng mới 100%) |
Kìm cắt - LONG NOSE PIER NO.2606 (150MM) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy kéo sợi thép |
Kìm cắt - NIPPER - - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy kéo sợi thép |
Kìm cắt - NIPPER - Mới 100% |
Kìm cắt - NIPPER - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt - SPECIAL PLIERS |
Kìm cắt ( FACOM 171.20EL ) hàng mới 100% |
Kìm cắt (8inch, 200mm, Hãng sản xuất: WOOSIN TOOL). Hàng mới 100%. |
Kìm cắt (dụng cụ cơ khí cầm tay), 3R285, hiệu PROTO , Hàng mới 100% |
Kìm cắt (FLAT TONGS 8" ) |
Kìm cắt (hàng mới 100% ) |
Kìm cắt (LINEMANS PLIER 125mm) (01Bộ=01Cái) |
Kìm cắt (NK-36) (Hàng mới 100%) |
Kìm cắt (P/N: 07470001), mới 100% |
Kìm cắt (PR-26,150mm,đường kính 1.2mm)(Hàng mới 100%) |
Kìm cắt (SM-LS275) |
Kìm cắt (Tool ) |
Kìm cắt / BALL CUTTER |
Kìm cắt : NO.106-01 (nhà sx:Hakko),hàng mới 100%) |
Kìm cắt : NO.106-06 (nhà sx:Hakko),hàng mới 100%) |
Kìm cắt 106-02 sử dụng trong sản xuất tấm mạch in, nhà sx HAKKO, hàng mới 100% |
Kìm cắt 106-05 |
Kìm cắt 12S-120 |
Kìm cắt 150, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
kìm cắt 150Dụng cụ sửa chữa xe máy |
Kìm cắt 150mm SESHIN |
Kìm cắt 175mm SESHIN |
Kìm cắt 180mm, code: 62451, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm cắt 200mm SESHIN |
Kìm cắt 350-125 |
Kìm cắt 350-150 |
Kìm cắt 350S, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Kìm cắt 350S-150,hiệu FUJIYA,hàng mới 100% |
Kìm cắt 4" hãng KEIBA |
Kìm cắt 450-150, hiệu Merry, hàng mới 100% |
Kìm cắt 576781 (Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Tyco Electronics |
Kìm cắt 6 Model: DEBB2206 |
Kìm căt 6" ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm cắt 6" (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Kìm cắt 6" cán đen hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm cắt 6" cán đỏ hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm cắt 6" hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Kìm cắt 60-125 |
Kìm cắt 60S-125 |
Kìm căt 7" ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm cắt 7" cán đen hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm cắt 70-175 |
Kìm cắt 77R-175(369-3554) |
Kìm cắt 8" (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
kìm cắt 8" (PN:DEBC2208) |
Kìm cắt 90-175 |
Kìm cắt 90PMA-150 |
Kìm cắt 90PS-150 |
Kìm cắt 99S-200 |
Kìm cắt băng rút cáp điện 200L-831-3500 |
Kìm cắt bằng tay ( GREENLEE 759 Ratchet Cutter - 500mm2 ) hàng mới 100% |
Kìm cắt bằng thép |
Kìm cắt bằng thép ( CABLE CUTTER ) |
Kìm cắt bằng thép 02-FTJ-05-002-1 206S-150 |
Kìm cắt bavia linh kiện nhựa phục vụ sản xuất xe máy mới 100%. |
Kìm cắt cành chiều dài 22cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08754-20) |
Kìm cắt cành trên cao 160BL bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08780-20) |
Kìm cắt cáp (mới 100%) |
Kìm cắt cáp (Small AWG Wire Stripper, p/n: 5423341). Hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp (Wire Stripper 20-30AWG, p/n: 5401509). Hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp 10" (không nhãn hiệu ) (mới 100%) |
Kìm cắt cáp 50mm |
Kìm cắt cáp 50mm2 |
Kìm cắt cáp bóng cóc (Ratchet H/D Cable Cutter, p/n: 5416898). Hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp CC-250, 35cm ,hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp CC-60 ,CC-100 , 30cm ,hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp DW-36 hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Kìm cắt cáp mỏ nhọn (Compound Cutter 2MM Cap, p/n: 2081988). Hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp quang, SR-332, (gồm máy, nguồn, pin) hàng sản xuất tại Đài Loan, hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp từ 25 đến 50mm |
Kìm cắt cáp, model TC-1, hãng Canare, mới 100% |
Kìm cắt cáp, model TS100E, hãng Canare, mới 100% |
Kìm cắt cáp, P/N: 6725210, Hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp, Proto, P/N: 3R179 |
Kìm cắt chân linh kiện Cutting Plier |
Kìm cắt chân linh kiện Terminal Crimping Tool |
Kìm cắt chuyên dùng(GT-00027-VN) |
Kìm cắt cỡ 160mm (PN:05322020) |
kìm cắt -COMBINATION PLIER-Mới 100%-Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt cộng lực, đã qua sử dụng |
Kìm cắt Crimping Tool |
Kìm cắt dài 350 mm dùng cho xe cứu hoả hàng mới 100% SX tại Nhật bản |
Kìm cắt dây 238mm |
Kìm cắt dây điện "VESSEL"3500 E-1phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Kìm cắt dây điện / 765 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm cắt dây điện các loại ( dài 15cm) CN Mỹ (hàng mới 100%) |
Kìm cắt dây điện các loại, dài (15-20)cm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Kìm cắt dây điện dụng cụ cầm tay loại #205-150m |
Kìm cắt dây điện N31 |
Kìm cắt dây thép (NIPPER (KEIVA 6 SPRING)) |
Kìm cắt dây thép các loại, dài (15-20)cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Kìm cắt Diagonal Cutting Nipper |
Kìm cắt điện 6 Model: DGBC2106 |
Kìm cắt đinh vít 610mm COX180630, mới 100% |
Kìm cắt dùng cho sản xuất (Goot YN-3) |
Kìm cắt dùng để cắt bavia linh kiện160mm |
Kìm cắt đuôi heo bằng điện (mới 100%) |
Kìm cắt EA527KA-10 |
Kìm cắt EA535PC-115 |
Kìm cắt EA537DH-140 |
Kìm cắt EA537KR-1A |
Kìm cắt EA537RA-150 |
Kìm cắt EA538A (1.25 -8.0mm) |
Kìm cắt EA538A-2 |
Kìm cắt EA544MA-2 |
Kìm cắt EA580-1, hàng mới 100% |
Kìm cắt EA580GA-3 |
Kìm cắt EA585-2, hàng mới 100% |
Kìm cắt EA589, hàng mới 100% |
Kìm cắt EA590MC-120 |
Kìm cắt FM06-210 |
Kìm cắt FPN-125FS |
Kìm cắt FRZ SG 160 , P/N : 9046390000 |
Kìm cắt hàng mới 100% |
Kìm cắt hiệu Fujiya, mã số 90S-110 Hàng mới 100% |
Kìm cắt kim loại |
Kìm cắt kim loại N-838 |
Kìm cắt KT8 , P/N : 9002650000 |
Kìm cắt linh kiện (170-2) (Hàng mới 100%) |
Kìm cắt linh kiện (NO.2175) (Hàng mới 100%) |
Kìm cắt linh kiện điện tử model : SMS-TL01C ( dùng trong ngành SX bo mạch ) Hàng mới 100% |
Kìm cắt loại vừa |
kìm cắt -LONG NOSE PLIER - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
kìm cắt -LONG NOSE PLIER-Mới 100%-Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt mã 160S - 150 hãng sản xuất Merry |
Kìm cắt mã 90PS - 125 hãng sản xuất Fujiya |
Kìm cắt mã EA590A - 3 hãng sản xuất ESCO |
Kìm cắt mã EA590A-1 hãng sản xuất ESCO |
Kìm cắt mã EA590BA-0 hãng sản xuất ESCO |
Kìm cắt mã KN150 hãng sản xuất TONE |
Kìm cắt mã MTN03-135 hãng sản xuất Fujiya |
Kìm cắt MN-170II |
Kìm cắt MN-A05 |
Kìm cắt MN-A05, hiệu KEIBA, hàng mới 100% |
Kìm cắt mỏ nhọn 250mm (PN:SBAC0325) |
Kìm cắt model: SM-18 (125mm) hiệu Shell, mới 100% |
Kìm cắt model: SM-22 ( 150mm) hiệu Shell, mới 100% |
Kìm cắt model: SM-28 (100mm) hiệu Shell, mới 100% |
Kìm cắt MP1-125 |
Kìm cắt MP4-110 |
Kìm cắt N, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Kìm cắt N-31 (bằng sắt, Hozan, 10 cm) |
Kìm cắt N-55 (bằng sắt, Hozan, 105 mm) |
Kìm cắt N-55 sx biến thế trung tần |
Kìm cắt nguyên liệu Hàng mới 100% Wire Shears 900/36"alstrong |
kìm cắt nhựa dùng cho bộ phận FRP |
kìm cắt -NIPPER - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
kìm cắt -NIPPER-Mới 100%-Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt NO.106-05 |
Kìm cắt No.106-05 sử dụng trong sản xuất tấm mạch in, nhà sx HAKKO, hàng mới 100% |
Kìm cắt ốc cỡ 24" (PN:05270002) |
Kìm cắt ống - pipe wrench 24" |
Kìm cắt ống (3mm~25mm) |
Kìm cắt ống 1/4" đến 4" (PN:90000001) |
Kìm cắt ống 1/8" đến 2" (PN:90000001) |
Kìm cắt ống 3-32mm (PN:SEAA0332) |
Kìm cắt P-75 |
Kìm cắt P-90-B,hiệu HOZAN,hàng mới 100% |
Kìm cắt Plier |
Kìm cắt PN1-150, hàng mới 100% |
Kìm cắt PZ6/5 , P/N : 9011460000 |
Kìm cắt RT - 1 , P/N : 1296000000 |
kìm cắt sản phẩm (cutting nipper merry tools (model: m12/125mm)) |
kìm cắt sản phẩm (heat nipper ( merry ) ht 180) |
kìm cắt sản phẩm (merry nipper m-12) |
kìm cắt sản phẩm (nipper 160 sf (125 mm)) |
kìm cắt sản phẩm (nipper cutter 68s) |
Kìm cắt sợi cáp quang, Mới 100% |
Kìm cắt SP-21 |
Kìm cắt tấm Inox chạy bằng khí , mới 100%. |
Kìm cắt TBRP150 (365-5016) |
Kìm cắt thép sợi 6" (PN:DBBB2206) |
Kìm cắt thép sợi 7" (PN:DBBB2207) |
Kìm cắt thép sợi 8" (PN:DBBB2208) |
Kìm cắt TNP-100B (284-5008) |
Kìm cắt tôn/ All Pro tin Snips 10". Hàng mới 100%. |
Kìm cắt tôn/All Pro tin Snips 14". Hàng mới 100%. |
Kìm cắt TP-200, hàng mới 100% |
kìm cắt -WIRE ROPE CUTTER - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt XK-115 |
Kìm cắt XK-150 |
kìm cắt(130mm)(Hàng mới 100%) |
Kìm cắt(CR-01,130mm,hàng mới 100%) |
Kìm cắt(đã qua sử dụng) |
Kìm cắt(P-220)Hàng mới 100% |
Kìm cắt(PR-26,150mm,đường kính 1.2mm)Hàng mới 100% |
Kìm cắt, hàng mới 100% .Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. |
Kìm cắt,Công cụ dụng cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới 100%. |
Kìm chết 10" (PN:DAAQ1A10) |
Kìm chết 7" (PN:DAAQ1A07) |
Kìm chết 8R, hàng mới 100% |
Kìm chết cỡ 10" (PN:05880009) |
Kìm chết cỡ 7"/175mm (PN:05880001) |
Kìm chết cỡ 7.1/4" (PN:05880004) |
Kìm chết mỏ cắt, hàng mới 100% |
Kìm chết mỏ cong, hàng mới 100% |
Kìm chết mỏ thẳng, hàng mới 100% |
Kìm chết mũi cong10 ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm chết mũi cong10. Hiệu SELLERY ( bằng thép)dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm chết mũi thẳng 10 ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm chết mũi thẳng 10. Hiệu SELLERY ( bằng thép)dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm chia ống dẫn ra vào của thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ EKA KOOL TUBE CUTTER R57000 890/12 FOR 2.2MM HOSE dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp. Hàng mới 100% |
kìm chỉnh chỉ bằng sắt-BRAKE |
Kìm có điều chỉnh (hàng mới 100% ) |
Kìm cộng lực 24 60cm ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm cộng lực 30 75cm. Hiệu STANLEY ( thép )dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm cộng lực 36 90cm ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm cộng lực 36 90cm . Hiệu STANLEY ( thép )dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm cộng lực 8" ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm cộng lực 800mm COX180760, mới 100% |
Kìm cộng lưc bằng sắt 40-60cm hàng mới 100% |
Kìm cộng lực bằng sắt, dài (40 - <70)cm. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Kìm cộng lực bằng sắt, KT(40 - 60)cm, hiệu HAIDING, Model; YQK-300A, hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Kìm cộng lực dài (30-42)inch, công nghệ nhật, mỹ hiệu berrylion, makoto Mới 100% |
Kìm cộng lực dài 60-80cm, nhãn chữ TQ |
Kìm cộng lực dài(30-42)inch, công nghệ nhật, mỹ hiệu maxpro,makoto,berrylion Mới 100% |
Kìm cộng lực mini dài 40 - 60 cm, mới 100% |
Kìm cộng lực mini dài 40 - 60cm,mới 100% |
Kìm cộng lực mini dài 40-60 cm, mới 100% |
Kìm cộng lực. Hàng mới 100% |
Kìm đa chức năng cỡ 180mm (PN:05002020) |
Kìm đa năng (hàng mới 100% ) |
Kìm đa năng 4". Hiệu SELLERY ( bằng thép)dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm đa năng 466A-2.5 CRMPING PLIERS, hàng mới 100% |
Kìm đa năng 6" ( hiệu Sellery) mới 100% |
Kìm đa năng 6", V4010-06, hàng mới 100% |
Kìm đa năng 7", 4010-07, hàng mới 100% |
Kìm đa năng 7", V4010-07, hàng mới 100% |
Kìm đa năng 8", 4010-08, hàng mới 100% |
Kìm đa năng 8", V4010-08, hàng mới 100% |
Kìm dài từ 10 - 12 inch, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara và xưởng sửa chữa ô tô |
Kìm đầu nhọn. Mới 100% |
Kìm đầu tròn 6" (PN:DFAB2206) |
Kìm đầu tròn 8" (PN:DFAB2208) |
Kìm để cắt ba via 5"-110CS |
Kìm để cắt ba via 6" |
Kìm để kiểm tra độ cứng PL-200 (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Kìm để mở gioăng |
Kìm điện 180mm, 1000V, code: 76583, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm điện 6 ( hiệu Sellery) mới 100% |
Kìm điện 6 ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm điện 6" hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Kìm điện 6"(Hàng mới 100%) |
Kìm điện 7 ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm điện 8" hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Kìm điện bằng thép, loại chưa có cán bọc cách điện, kìm cắt loại 6", do Trung Quốc sản xuất, mới 100% |
Kìm điện dài ( 15-20)cm, nhãn chữ TQ |
Kìm điện dài (6-7) inch, hiệu sư tử và hiệu chữ Trung Quốc |
Kìm điện dài 8 inch, hiệu sư tử và hiệu chữ Trung Quốc |
Kìm điện dài 8 inch, hiệu Trung Quốc |
Kìm điện, cắt, nhọn hiệu maxpro,goodman,berrylion dài 10-26cm Mới 100% |
Kìm đóng nắp cho lọ đựng mẫu, mã hàng: 23396 |
Kìm dùng để cắt phôi sản phẩm |
Kìm dùng để kẹp sản phẩm FAC-3 |
Kìm dùng để mở ống nước 10-12" - Hàng mới 100% |
Kìm dưới 20cm hiệu SMB 568 (Hàng mới 100%) |
Kìm dưới 20cm hiệu SUNKIT 868G (Hàng mới 100%) |
Kìm ép đầu nối PVL5599 |
Kìm ép đầu nối PVLLCSTD |
Kìm ép đầu nối PVLLCSTD-2 |
Kìm ép piston cụm phanh dầu(GT-00133-VN) |
Kìm ép piston xylanh 1471/S4, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm FACOM 449A |
Kìm FACOM 4526 |
Kìm giữ 00064 |
kìm giữ 200Dụng cụ sửa chữa xe máy |
Kìm giữ PJ-200, hàng mới 100% |
Kìm gỡ mỏ quặp, mã 5337A43 |
Kìm gọng 200mm Hiệu Forch mới 100% |
Kìm H-2217 (hàng mới 100% ) |
Kìm hàn - ELECTRODE HOLDERS (hàng mới 100%) |
Kìm hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090421C210 |
Kìm HC175B (MERRY) Sử dụng trong công nghiệp |
Kìm hơi (AIR NIPPER YM-300) |
Kìm HRC-D14 (Công cụ dụng cụ) (mới 100%) |
Kìm kéo dây (KnipexSellf-Adj.InsulationStrippers). Hàng mới 100% |
Kìm kẹp |
Kìm kẹp - F223325000 (Hàng mới 100%) |
Kìm kẹp / SNAP RING PLIER |
Kìm kẹp bằng thép 02-FTJ-05-006-1 EA531E-250 |
Kìm kẹp cáp 12" |
Kìm kẹp dài 200mm, mã hàng: KEN5583900K . Hàng mới 100% |
Kìm kẹp dài 250mm, mã hàng: KEN5583920K. Hàng mới 100% |
Kìm kẹp đầu dây điện 1604/C9T, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm kẹp dây đai - Band It Tool, Code : C00369,Hàng mới 100% |
Kìm kẹp khuôn Dia 54 cho máy thổi bình phích BB16, dùng trong dây chuyền sản xuất ruột phích nước |
Kìm kẹp ống /PN:R19236 |
Kìm kẹp ống dầu phanh 1481 PL/S3, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm kẹp ống thép sử dụng điện Universal Tongs, hàng mới 100% |
kìm kẹp phe đầu cong có lò xo 5" (PN:DCAC1205) |
kìm kẹp phe đầu thẳng có lò xo 5" (PN:DCAD1205) |
Kìm kẹp phôI bằng thép ( SCISSORS ) |
Kìm kết hợp cắt & bấm 150 A 180 (150051) |
Kìm kết hợp cỡ nhỏ 120mm |
Kìm khí (VESSEL) N5HS, chất liệu kim loại, dùng trong công xưởng |
Kìm khí GT-NS5, dùng trong công xưởng |
Kìm khóa / 134 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm khóa / 134, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Kìm khóa xích part number C-18, hàng mới 100%. |
Kìm khóa xích part number C-36, hàng mới 100%. |
Kìm kiểm tra mối hàn (Splice test pliers). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Kìm lắp đầu cốt dây điện / 750 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 115 B ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 127 N ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 128 N ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 519/127N ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 519/127N, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Kìm mẫu Z24025001 (vật tư phục vụ sx dụng cụ cầm tay) |
Kìm miệng nghiêng PN-150H |
Kìm mỏ bằng, P/N: 6715170, Hàng mới 100% |
Kìm mỏ cong 6" (PN:DFBA2206) |
Kìm mỏ cong 8" (PN:DFBA2208) |
Kìm mỏ dài 5" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
kìm mỏ dài 6" (PN:DFBB2206) |
kìm mỏ dài 8" (PN:DFBB2208) |
Kìm mỏ lết, part number 758, hàng mới 100%. |
Kìm mỏ lết, part number 762, hàng mới 100%. |
Kìm mỏ nhọn 6", 4012-06, hàng mới 100% |
Kìm mỏ nhọn chuyên dùng(GT-00026-VN) |
Kìm mỏ nhọn model: SM-16 (125mm) hiệu Shell, mới 100% |
Kìm mỏ nhọn, hàng mới 100% |
Kìm mỏ nhọn, hàng mới 100% .Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. |
Kìm mỏ nhọn, P/N: 6710880, Hàng mới 100% |
Kìm mỏ nhọn,Công cụ dụng cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới 100%. |
Kìm mỏ nhọn-160x55mm 49YF000027 Hàng mới 100% |
Kìm mở phanh mũi thẳng 189.17CPE.Hàng mới 100% |
Kìm mở phanh ngoài chuyên dùng(GT-00066-VN) |
Kìm mở phanh SCP-171, hàng mới 100% |
Kìm mở phanh SCP-172L, hàng mới 100% |
Kìm mở phanh SOP-171, hàng mới 100% |
Kìm mở phanh SOP-172, hàng mới 100% |
Kìm mở phanh Tổng Hợp 6 ( hiệu Sellery) mới 100% |
Kìm mở phanh trong chuyên dùng(GT-00067-VN) |
Kìm mở phe ( FACOM 177A.18 ) hàng mới 100% |
Kìm mở phe ( FACOM 179A.13 ) hàng mới 100% |
Kìm mở phe ( FACOM 197A.13 ) hàng mới 100% |
Kìm mở phe ( FACOM 199A.13 ) hàng mới 100% |
Kìm mở phe 10" (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Kìm mở phe bên ngoài mũi cong 90 127 PN 12-25 (01270023) |
Kìm mở phe bên ngoài mũi thắng 127 N 12-25 (01270003) |
Kìm mở phe hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm mở phe ngoài, mũi cong Model: DCAA1207 |
Kìm mở phe ngoài, mũi thẳng Model: DCAB1205 |
Kìm mở phe trong mũi cong Model: DCAC1207 |
Kìm mở phe trong mũi thẳng Model: DCAD1207 |
Kìm mỏ quạ |
Kìm mỏ qụa (Soft Jaw Plier, p/n: 0734006). Hàng mới 100% |
kìm mỏ quạ 10" (PN:DDAA1210) |
Kìm mỏ quạ 10" (PN:DDBA2210) |
Kìm mỏ quạ 12", code: 62107, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm mỏ quạ 180.CPE. Hàng mới 100% |
kìm mỏ quạ 6" (PN:DEAB2206) |
Kìm mỏ quạ dài 12 inch hiệu chữ Trung Quốc |
Kìm mỏ quạ hiệu berrylion,maxpro Mới 100% |
Kìm mỏ quạ kích thước 300mm, (P/N: 05560002), mới 100% |
Kìm mỏ quạ PSL-150, hàng mới 100% |
Kìm mỏ quạ WPD1-250, hàng mới 100% |
Kìm mỏ quạ,12cm,mới 100% |
Kìm mỏ quạ. Hàng mới 100% |
Kìm mỏ vịt - FLAT-NOSE PLIERS175MM (Hàng mới 100%) |
Kìm model: CP-200 (200mm) hiệu Shell, mới 100% |
Kìm model: CW-250 (250mm) hiệu Shell, mới 100% |
Kìm Model: DAAV1A08 |
Kìm mũi bán nguyệt VDE: 210mm VDE-1000V. GPNK đợt 2- phần I mục 509 |
Kìm mũi dài (hàng mới 100% ) |
kìm mũi dài cỡ 160mm (PN:05252010) |
Kìm mũi dài SCM44 |
Kìm mũi dẹt cỡ nhỏ 130mm |
Kìm mũi nhọn 185.20TE. Hàng mới 100% |
Kìm mũi nhọn 8 ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm mủi nhọn Long Nose Plier |
Kìm mũi SM-CB175 L 7" |
Kìm mũi SM-CB230 L 9" |
Kìm mũi SM-CS175 L 7" |
Kìm mũi SM-CS230 L 9" |
Kìm mũi thẳng / 0151 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm mũi tròn crôm: 170mm:477BI-170:31CrV3. GPNK đợt 2- phần I mục 456 |
Kìm nhổ đinh bằng inox, dài 1m, 7 cái/lô (Hàng mới 100%) |
Kìm nhỏ. Mới 100% |
Kìm nhọn 8 Model: DFAB2208 |
Kìm nhọn 8 Model: DFBB2208 |
Kìm nhọn 8 Model: DGBB2108 |
Kìm nhọn 8" cán đen hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm nhọn dùng để cắt ba viacao su NC1-001VPLIER6"PL-726, hàng mới 100% |
Kìm nhọn loại 2430 D-160, mới 100% |
Kìm nhọn mini 5" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm nhọn Model: DFBB2208 |
Kìm nhọn mũi cong 403. Hàng mới 100% |
Kìm nhựa FPN-150FS. Hàng mới 100% |
Kìm NI-150 150MM dùng để kẹp, cắt sản phẩm.Hàng mới 100% |
Kìm nước 140, mới 100% |
Kìm ống nước PWA-350, hàng mới 100% |
Kìm ống nước PWA-450, hàng mới 100% |
Kìm P5401-04 (Hàng mới 100%) |
Kìm phanh / 015 L, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Kìm phe hiệu berrylion,maxpro dài 8-15cm Mới 100% |
Kìm PR311, mới 100%, Snap-on |
Kìm PWC34, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm PWC47, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm PWC52A, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm răng 7" cán đen hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm răng cưa |
Kìm rive - Hàng mới 100% |
Kìm River (mới 100%) |
Kìm rút cáp, 1A887, hiệu THOMAS & BETTS , Hàng mới 100% |
Kìm rút dây điện 6 Model: DGBD2106 |
Kìm rút dây điện dùng sx ổn áp hàng mới 100% |
Kìm RWTP9, Mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm sắt (1?6N#?? |
Kìm sắt dài 200 dùng cho xe cứu hoả hàng mới 100% SX tại Nhật bản |
Kìm SCM44 |
Kìm siết bọ dây đay, hàng mới 100% |
KìM SƯA RĂNG CƯA, D-149, hàng mới 100% |
Kìm tán đinh nhôm ( hiệu Stanley) mới 100% |
Kìm tháo đầu nối nhanh cho ống dẫn nhiên liệu 1482/10, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm tháo lắp bạc séc măng - Dụng cụ - W000589513700 |
Kìm tháo lắp cụm bánh đà xe máy BOULEVARD 125CC part No: 008564Y mới 100% |
Kìm tháo lắp séc măng Z-202 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Kìm tháo lò xo phanh tay 1471A, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm tháo lò xo trống phanh 1470 210, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm tháo mở phanh 175mm-7 inch, làm bằng thép, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara và xưởng sửa chữa ô tô |
Kìm tháo phanh ngoài đầu quặp 1034 130X09, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm tháo phanh ngoài đầu thẳng 1036 140X13, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm tháo piston cụm phanh dầu(GT-00131-VN) |
Kìm tháo séc măng 1440/3, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm tháo séc măng 1445/2, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm tháo Snap Ring Plier |
Kìm tháo xéc măng 1445/1, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
Kìm thợ điện - PLIERS, mới 100% |
Kìm thường (GT-00028-VN) |
Kìm thường bằng kim loại thường dài 10 cm đến 26 cm,hiệu ,TALON,SNUT,HE,H,SMB,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Kìm thường hàng mới 100% |
Kìm thường. Hàng mới 100% |
Kìm thủy lực / ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm tuốc vỏ 6" (PN:DIBA2206) |
Kìm tuốt dây (Auto Wire Stripper, p/n: 0663617). Hàng mới 100% |
Kìm tuốt dây 160mm, code: 62461, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm tuốt dây 3500E-1 |
Kìm tuốt dây 6" ( hiệu Sellery) mới 100% |
Kìm tuốt dây 6". Hiệu SELLERY ( bằng thép)dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Kìm tuốt dây 9" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Kìm tuốt dây Cost pller (3000C). Hsx: YAMAZEN |
Kìm tuốt dây điện 8"(Hàng mới 100%) |
Kìm tuốt dây điện hiệu berrylion,maxpro dài 10-26cm Mới 100% |
Kìm tuốt dây điện. Mới 100% |
Kìm tuốt dây EA580D-1 |
Kìm tuốt sợi cáp quang, Mới 100% |
Kìm tuốt vỏ sợi cáp quang, Mới 100% |
Kìm TWP-200 |
Kìm uốn (Hàng mới 100%) |
Kìm uốn cong cho phần đầu dây cách điện. Mới 100% |
Kìm uốn cong cho phần đấu nối Mil. Mới 100% |
Kìm uốn ống 45 độ / 018Lp ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm vặn |
Kìm vặn - Monkey spanner 10" |
Kìm vặn / ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm vặn đai ốc, P/N: 1830791, Hàng mới 100% |
Kìm vặn đinh tán (công cụ dùng lắp giáp thiết bị nhà xưởng) |
Kìm vặn E 10193 |
Kìm vạn năng 50021230 |
Kìm vạn năng, brand: Fairline, hàng mới 100% |
Kìm vạn năng, Knipex Combi pliers chrom plated - 701600 160 |
Kìm vặn ống cỡ 10" (PN:05980010) |
Kìm vặn ống cỡ 18" (PN:05980018) |
Kìm vặn ống cỡ 24" (PN:05980024) |
Kìm vặn ống cỡ 36" (PN:05980036) |
Kìm vặn ống cỡ 48" (PN:05980048) |
Kìm vặn ống nước CW-6 hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Kìm vặn ống, part number 31005, hàng mói 100%. |
Kìm vặn ống, part number 31015, hàng mói 100%. |
Kìm vặn ống, part number 824, hàng mói 100%. |
Kìm vặn ống, part number 848, hàng mói 100%. |
Kìm vặn vòng đệm, Mới 100% |
Kìm VDE: 205mm VDE-1000V:DIN5244:C45. GPNK đợt 2- phần I mục 455 |
Kìm VT049 |
Kìm WTR1A, Mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm WTRW6A, Mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm xẹc líp trong: 40/100x220mm:473C-40A:31CrV3. GPNK đợt 2- phần I mục 457 |
Kìm xiết vòng kẹp của trục |
Kìm( 213-1983,6V-6194) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Kìm, hiệu Ega, (dụng cụ cơ khí cầm tay), hàng mới 100% |
Kìm, P/N: 525-00013, hàng mới 100% |
Kìm, P/N: 534-812, hàng mới 100% |
Kìm. Code No.: 975250. Hàng mới 100% |
Kìm. Model: HN-394 (AC100V). NSX: Victor |
Kìm. Model: P-706. NSX: Hozan |
Kìm-10060807 (Hàng mới 100%) |
Kìm-CS-1A |
Kìm-EA109CV-18 |
Kìm-EA109DD-4 |
Kìm-EA109DK-18B |
Kìm-EA115GG-21 |
Kìm-EA535MB-125 |
Kìm-EA536HA |
Kìm-EA537L-160 |
Kìm-EA580GA-2 |
Kìm-EA580WE-16 |
Kìm-F207898000 (Hàng mới 100%) |
Kìm-HPY-01 |
Kìm-TB-3026 (258-9133) |
Máy rút Rivê TPR55-230V-comli, Handsetzgerat Peel Rivet 1191309 hàng mới 100% |
Miếng kẹp thanh dẫn liệu (Clamp Piece) (phụ tùng của máy se răng) bộ/cái mới 100% |
Mỏ lết răng DDAB1A10 để sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Mỏ lết răng DDAB1A14 sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
MPT5-8AS Kìm cắt cáp Panduit crimping tool |
Mũi khoan HSS-7, 5x109/69, Jobber drill ground silver 746820 hàng mới 100% |
Nhíp . Mới 100% |
Nhíp bằng inox , Mới 100% |
Nhíp bằng thép không gỉ, mới 100%. |
Nhíp bằng thép không rỉ |
Nhíp ceramic mới 100% |
Nhíp dạng cong dùng cho máy phận tích khí - Equipment spare CRUCIBLE TWEEZERS, CURVED, 766-053/leco for gas analysis |
Nhíp để gắp sản phẩm bằng thép (P-815 ) |
Nhíp gắp BK 11ESD (hàng mới 100%) |
Nhíp gắp BK 15ESD (hàng mới 100%) |
Nhíp gắp dụng cụ cầm tay 18-8-k-20rr |
Nhíp gắp kim cương |
Nhíp gắp linh kiện điện tử AM |
Nhíp gắp sản phẩm bằng thép không gỉ EA-SA, mới 100% |
Nhíp gắp sản phẩm bằng thépkhông gỉ ST-14, mới 100% |
Nhíp hút thấu kính (Phụ tùng thay thế của máy lắp ráp thấu kính tự động). Hàng mới 100% |
Nhíp kẹp (Kích thước:120 mm - 4 3/4inch. Hãng sản xuất: WOOSIN TOOL). Hàng mới 100%. |
Nhíp kẹp sản phẩm bằng kim loại-P-860-150 |
Nhíp kẹp sản phẩm, bằng thép, hàng mới 100% |
Nhíp kẹp(2AS)() (Hàng mới 100%) |
Nhíp kẹp(ESD-12)(Hàng mới 100%) |
Nhíp kẹp(ESD-12, 135mm)Hàng mới 100% |
nhíp kẹp(ESD249)(Hàng mới 100%) |
Nhíp kẹp, hàng mới 100% |
Nhíp làm bằng kim loại dài 150 mm dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% |
Nhíp màu dùng nhổ lông mày, hàng mới 100% |
Nhíp nhổ lông mày N404, mới 100% |
Nhíp nhổ lông mày, TWEEZERS SET,mới 100%,hiệu KOJI |
Nhíp nhổ xương cá, hàng mới 100%. |
Nhíp P-610-S (Dùng gắp linh kiện, bằng sắt, 10*125mm) |
Nhíp P-881 (Bằng sắt, dùng gắp linh kiện, 10*110mm) |
Nhíp P-891 (Dùng gắp linh kiện, bằng sắt, 12,5cm) |
Nhíp sắt 249CPR.SA (đầu nhíp bằng plastic, dùng để gắp sản phẩm, hiệu Ideal-Tek) |
Nhíp sắt 259CPR.SA (dùng để gắp sản phẩm, đầu nhíp bằng Plastic) |
Nhíp sắt 4-SA/E (dùng để gắp sản phẩm) |
Nhíp sắt 5-SA (dùng để gắp sản phẩm, hiệu Ideal-Tek) |
Nhíp sắt 5-SA/E (dùng để gắp sản phẩm) |
Nhíp sắt 7-SA/E (dùng để gắp sản phẩm) |
Nhíp sắt SS.SA (dùng để gắp sản phẩm, hiệu Ideal-Tek) |
Nhíp sửa lỗi vảI máy dệt: Tweezers |
Nhíp vuông hiệu TRIM mã 9746 5-31B (Hàng mới 100%) |
Nhíp xéo hiệu TRIM mã 9745 5-29B (Hàng mới 100%) |
Nhíp xéo tay cầm hiệu TRIM mã 7252 7-62B (Hàng mới 100%) |
nhíp xỏ chỉ v/sổ TWE-7( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Nhíp(đầu uốn cong, US.3052,Forceps,SUS130mm. Hãng sản xuất : Daehan olporaep). Hàng mới 100%. |
Nhíp, hiệu Daiso, mới 100% |
Nhíp. Model: 2-527-04, 230mm. NSX: ASONE |
Nỉa gắp kim K-10 (1-9749-23) (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Nỉa gắp kim K-10 (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Ông hút thiếc,Công cụ dụng cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới 100%. |
Panh cặp bằng thép không rỉ đầu cong PTN-03 |
Panh cặp EA595GC-8(300MM) |
Panh cặp P-610-S |
Panh cặp P-891 |
Panh cặp ST-15 |
Panh kẹp dùng để kẹp linh kiện loại SS, do Exso sản xuất, mới 100% |
Panh kẹp kim (1-INOX) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Panh kẹp kim (K-7 J) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Panh kẹp( Nhíp gắp linh kiện) Model: ST |
Phụ kiện kìm kéo dây( Knipex Spare Blade). Hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế Máy Dệt : Nhíp 338 Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe nâng, Kềm 23019-20011. Hàng mới 100%. |
PLIER (kìm)Phụ tùng của xe kéo |
PLIER (kìm)Phụ tùng xe kéo |
SIEMENS -Kềm cắt cáp điều khiển (6GK1 905-6AA00) |
Snap ring Pliers Internal Cloxe Straight 7-quot; - Kìm mở phanh trong mũi bằng 7-quot; hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Súng vặn ốc 1/2KAAA1640, để sửa chữa ô tô hàng mới 100% |
Tay kẹp của kìm |
thanh nối dài 1/2" 10" |
thanh típ chữ T 1/2" |
Thiết bị khí nén: Kìm cắt ống TK-1 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị y tế dùng trong thú y: Kìm bấm thẻ tai heo - Mới 100% |
Vật dụng cho thú cưng: (Kềm cắt móng BO-5302A), KT 125x45x15mm |
Vật tư máy bay: Kìm bấm .P/n:KTH-1000 (mới 100%) |
VICE GRIP Kềm bấm chết dung cho xe gắn máy |
Vòng đeo tay chống tĩnh điện(hàng mới 100) |
Vòng kẹp ống, mã 820118007 |
Vòng miệng (18,26,29 mm) |
Wire-amp; Cable Cutting Pliers 10-quot; - Kìm cắt dây và cáp 10 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
11 06 0006 Dụng cụ cầm tay dùng đóng nắp lọ đựng mẫu sắc ký 11mm (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
11 07 0002 Dụng cụ cầm tay dùng mở nắp lọ đựng mẫu sắc ký 11mm (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
6-quot; Insulated Diagonal Plier (1000V) - Kìm cắt 6 inch loại cách điện 1000V hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ khẩu GAAT1002 cầm tay , hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ tuýp và tay vặn GCAT4001, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô :Bộ vam đĩa JGAD1201, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ khẩu 1/2 GDAD1002, hàng mới 100% |
Bộ kẹp 3 mấu (Clamp) mới 100% 1bộ/1cái |
Bộ khẩu GDAD1001 dùng để sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Bộ kìm nhỏ 3 chi tiết dài 8 P018SP mới 100% dùng trong gara ô tô |
Bộ kìm PRH406 (6cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ tay vặn chữ T GZC08020 sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Cây dùi vải công nghiệp (loại dài 20CM) TSSM DRILLER mới 100% |
cây lăn đánh dấu vảI công nghiệp (loại dài 20cm) NPT10 TRACING WHEEL-NEEDLE POINT |
DụNG Cụ BÂM ĐÂU COTE, ACP-30001A, hàng mới 100% |
DụNG Cụ BÂM ĐÂU COTE, TCP-10087, hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay 20 món |
Dụng cụ cắt kim loại cầm tay,loại 3212810000, EN-00101-123-VN (1 chiếc/bộ) |
DụNG Cụ CĂT TáN RIVETER ART-0001 (hàng mới 100%) |
DụNG Cụ CĂT TáN RIVETER, TST-50036-4P, hàng mới 100% |
Dụng cụ để gắn vòng đệm E09-75000, hàng mới 100%. |
DụNG Cụ ÊTÔ KẹP, TMS-61003(A) , 61005(A), hàng mới 100% |
Dụng cụ mở nắp lọ dùng trong phòng thí nghiệm, 320991( 20mm Easy Grip Decapper, Adjustable, ea) |
Dụng cụ tán riverter" HX-003. Mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , bộ dũa mài sáp, ( 1 thùng = 500 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , Kéo nhỏ , ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , Kìm , ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay ,bộ dụng cụ làm nhẫn , ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, búa gỗ, ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, búa nhọn hai đầu, ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, cây đo cỡ nhẫn, ( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, cây làm khuôn nhẫn, ( 1 thùng = 100 cái ) hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, cưa, ( 1 thùng = 100 cái ) , hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, kìm cắt, ( 1 thùng = 500 cái ), hàng mới 100% |
Kềm bấm cáp mạng vi tính ( Hàng Mới 100% ) |
Kềm bấm đinh 001126 kèm 45 đinh. Hàng mới 100%. |
Kềm bấm gạch 000272. Hàng mới 100%. |
Kềm bấm tôn 007676, 33cm. Hàng mới 100%. |
Kềm cắt thép 000841. Hàng mới 100%. |
Kềm cắt thép 005351. Hàng mới 100%. |
Kềm cắt tôn 000601. Hàng mới 100%. |
Kềm dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Kềm mỏ nhọn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Kèm mở phe trong 220mm, Model 0510.022 |
kềm, grip ( hàng mới 100% ) |
Kẹp (đá) (hàng mới 100% ) |
Kẹp gắp chén bằng thép đầu mạ bạch kim dùng để gắp chén bạch kim có nắp đậy dùng đựng mẫu trong buồng đốt của lò nung thí nghiệm.Chiều dài 20 cm. Hàng mới 100 % . Hãng sản xuất Manilal Maganlal. |
Kẹp mũi thẳng 8-pt, 500mm (PN:07570001) |
Kẹp mũi thẳng đầu dẹp 4-pt, 400mm (PN:07590001) |
Kẹp mũi thẳng đầu tròn 400mm (PN:07580001) |
Kẹp nhíp nhặt mẫu, dài 150mm (78355-120) bằng thép không gỉ |
Kiềm bấm cốt cho đầu cáp CRIMPFOX 10S bằng kim loại bọc nhựa - hàng mới 100% - Hiệu Phoenix contact |
Kiềm cắt - LONG NOSE PLIER NO.2606 (150MM) - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kiềm cắt - NIPPER NO.7405160 - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kiềm cắt - WIRE ROPE CUTTER - Mới 100% - Vật tư thiết bị phục vụ nhà xưởng |
kiềm cắt -LONG NOSE PLIER N.2606 (150MM) - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
kiềm cắt -LONG NOSE PLIER NO.ST-208 (200MM) - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
kiềm cắt -PENCH - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
kiềm cắt -STEEL BAND CUTTER 600MM - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
Kiềm RM-20, Nietsetzgera 839603 hàng mới 100% |
Kìm ( FACOM 185.20CPE ) hàng mới 100% |
Kìm ( FACOM 187.20CPE ) hàng mới 100% |
Kìm ( FACOM 500 ) hàng mới 100% |
Kìm (hàng mới 100% ) |
KìM < 10" TPT-30001-5 (hàng mới 100%) |
KìM < 10", APT-36006BSL , 36006CSL; APT-36001CSL , 36001DSL; APT-36002BSL , 36002CSL, hàng mới 100% |
KìM < 12" TPT-30013-9 , 11 , 30015-11 TPT-30011 , 30012-8 , 10 (hàng mới 100%) |
KìM < 12", LY-2028PRO; ATA-0240B , 0240A, hàng mới 100% |
KìM < 12"; TPT-30012-10 , LY-2028PRO CT-020-10; hàng mới 100% |
Kìm 115mm (hàng mới 100% ) |
Kìm 196CF, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm 2430D-160, mới 100%, hiệu Bahco |
Kìm 497CCP, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm 86CF, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm AP10, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm bấm chết, Universal grip wrench, jaw shape oval - 708000 175 |
Kìm bằng kim loại DCAC1207 7" 90 "TOPTUL" mới (F.O.C) |
Kìm bằng thép mũi dài(01010008B4)(6GT2767E)/3x15.24cm(hàng mới 100%) |
Kìm bắt chặt dây mới 100% TG-3 Tie gun |
Kìm bắt chặt dây mới 100% TG-7 Tie gun |
Kìm bẻ ống 45 độ / 018 LP, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Kìm bóp đầu cốt dây điện mới 100% B-125 |
Kìm cắt - CUTTING NIPPER MCC-600 (ORIGIN KOREA) - Mới 100% - Vật tư phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt - LONG NOSE PIER NO.2606 (150MM) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy kéo sợi thép |
Kìm cắt - NIPPER - - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy kéo sợi thép |
Kìm cắt - NIPPER - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt ( FACOM 171.20EL ) hàng mới 100% |
Kìm cắt (hàng mới 100% ) |
Kìm cắt (P/N: 07470001), mới 100% |
Kìm cắt 180mm, code: 62451, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm cắt bằng tay ( GREENLEE 759 Ratchet Cutter - 500mm2 ) hàng mới 100% |
Kìm cắt bằng thép 02-FTJ-05-002-1 206S-150 |
Kìm cắt cành chiều dài 22cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08754-20) |
Kìm cắt cành trên cao 160BL bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08780-20) |
Kìm cắt cáp (Wire Stripper 20-30AWG, p/n: 5401509). Hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp CC-60 ,CC-100 , 30cm ,hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp mỏ nhọn (Compound Cutter 2MM Cap, p/n: 2081988). Hàng mới 100% |
Kìm cắt cáp, model TS100E, hãng Canare, mới 100% |
kìm cắt -COMBINATION PLIER-Mới 100%-Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt dài 350 mm dùng cho xe cứu hoả hàng mới 100% SX tại Nhật bản |
Kìm cắt dây điện "VESSEL"3500 E-1phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Kìm cắt dây điện / 765 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm cắt dây điện các loại, dài (15-20)cm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Kìm cắt dây thép các loại, dài (15-20)cm hiệu chữ trung quốc mới 100% |
kìm cắt -LONG NOSE PLIER - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
kìm cắt -LONG NOSE PLIER-Mới 100%-Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt model: SM-28 (100mm) hiệu Shell, mới 100% |
Kìm cắt nguyên liệu Hàng mới 100% Wire Shears 900/36"alstrong |
kìm cắt -NIPPER - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
kìm cắt -NIPPER-Mới 100%-Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt TNP-100B (284-5008) |
kìm cắt -WIRE ROPE CUTTER - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kìm cắt(P-220)Hàng mới 100% |
Kìm cắt, hàng mới 100% .Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. |
Kìm chia ống dẫn ra vào của thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ EKA KOOL TUBE CUTTER R57000 890/12 FOR 2.2MM HOSE dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp. Hàng mới 100% |
Kìm có điều chỉnh (hàng mới 100% ) |
Kìm cộng lực 800mm COX180760, mới 100% |
Kìm cộng lực bằng sắt, KT(40 - 60)cm, hiệu HAIDING, Model; YQK-300A, hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Kìm đa năng (hàng mới 100% ) |
Kìm dài từ 10 - 12 inch, bằng kim loại thường, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara và xưởng sửa chữa ô tô |
Kìm điện 180mm, 1000V, code: 76583, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm điện dài ( 15-20)cm, nhãn chữ TQ |
Kìm dưới 20cm hiệu SMB 568 (Hàng mới 100%) |
Kìm dưới 20cm hiệu SUNKIT 868G (Hàng mới 100%) |
Kìm H-2217 (hàng mới 100% ) |
Kìm hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090421C210 |
Kìm kẹp - F223325000 (Hàng mới 100%) |
Kìm kẹp bằng thép 02-FTJ-05-006-1 EA531E-250 |
Kìm kẹp dài 250mm, mã hàng: KEN5583920K. Hàng mới 100% |
Kìm kẹp dây đai - Band It Tool, Code : C00369,Hàng mới 100% |
Kìm khóa / 134 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm khóa / 134, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Kìm lắp đầu cốt dây điện / 750 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 115 B ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 127 N ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 128 N ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 519/127N ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm lắp vòng phanh / 519/127N, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Kìm mẫu Z24025001 (vật tư phục vụ sx dụng cụ cầm tay) |
Kìm mỏ nhọn, hàng mới 100% .Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. |
Kìm mỏ nhọn-160x55mm 49YF000027 Hàng mới 100% |
Kìm mỏ qụa (Soft Jaw Plier, p/n: 0734006). Hàng mới 100% |
Kìm mỏ quạ 12", code: 62107, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm mỏ quạ kích thước 300mm, (P/N: 05560002), mới 100% |
Kìm mũi bán nguyệt VDE: 210mm VDE-1000V. GPNK đợt 2- phần I mục 509 |
Kìm mũi dài (hàng mới 100% ) |
Kìm mũi nhọn 185.20TE. Hàng mới 100% |
Kìm mũi thẳng / 0151 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm nhọn dùng để cắt ba viacao su NC1-001VPLIER6"PL-726, hàng mới 100% |
Kìm phanh / 015 L, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Kìm PR311, mới 100%, Snap-on |
Kìm PWC34, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm PWC47, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm PWC52A, mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm RWTP9, Mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm tháo lắp cụm bánh đà xe máy BOULEVARD 125CC part No: 008564Y mới 100% |
Kìm tháo lắp séc măng Z-202 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Kìm tháo mở phanh 175mm-7 inch, làm bằng thép, không hiệu,mới 100%, dùng trong gara và xưởng sửa chữa ô tô |
Kìm thủy lực / ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm tuốt dây 160mm, code: 62461, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Kìm tuốt dây Cost pller (3000C). Hsx: YAMAZEN |
Kìm uốn ống 45 độ / 018Lp ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm vặn / ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Kìm vạn năng, Knipex Combi pliers chrom plated - 701600 160 |
Kìm vặn ống, part number 31005, hàng mói 100%. |
Kìm VDE: 205mm VDE-1000V:DIN5244:C45. GPNK đợt 2- phần I mục 455 |
Kìm WTR1A, Mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm WTRW6A, Mới 100%, hiệu Snap-on |
Kìm, P/N: 525-00013, hàng mới 100% |
Kìm. Model: HN-394 (AC100V). NSX: Victor |
Kìm-10060807 (Hàng mới 100%) |
Mũi khoan HSS-7, 5x109/69, Jobber drill ground silver 746820 hàng mới 100% |
Nhíp kẹp (Kích thước:120 mm - 4 3/4inch. Hãng sản xuất: WOOSIN TOOL). Hàng mới 100%. |
Nhíp nhổ lông mày, TWEEZERS SET,mới 100%,hiệu KOJI |
Vật tư máy bay: Kìm bấm .P/n:KTH-1000 (mới 100%) |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô : Bộ khẩu 1 GDAD0803, hàng mới 100% |
Bộ Dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ c lê tròng GAAA1603, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô:Bộ tô vít điện GAAT0603 cầm tay , hàng mới 100% |
Bộ kìm 3 chiếc JTC-K5031. mới 100% |
bộ kìm 3 chiếc JTC-K5031-1. mới 100% |
Bộ kìm bằng kim loại GBAT0302 hiệu "TOPTUL"(03cái /bộ, hàng mới 100% |
Bộ kìm bằng kim loại GBAT0402 hiệu "TOPTUL"(03cái /bộ, hàng mới 100% |
Bộ lục giác đầu bi GAAT0803 cầm tay sửa chữa ô tô , hàng mới 100% |
Cây kìm, Knipex Grooved water pumppliers chr/plt - 705200 250 |
Cờ lê hai đầu ( Đầu khoá vòng, đầu khoá miệng ) - Part No.037609 ( Loại chống tia lửa điện ) ( 09 cái/bộ) - Hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, hộp đo sai nhẫn, ( 1 thùng = 200 cái ), hàng mới 100% |
Kèm dẹt mỏ cong (466/Zx L 200mm), Model 0466.920 |
Kèm điện 200mm, Model 0456.020 |
kềm-0020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp gắp chén bằng thép đầu mạ bạch kim dùng để gắp chén bạch kim có nắp đậy dùng đựng mẫu trong buồng đốt của lò nung thí nghiệm.Chiều dài 20 cm. Hàng mới 100 % . Hãng sản xuất Manilal Maganlal. |
Kiềm cắt - COMBINATION PLIER CP-200 (200MM) - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Kiềm cắt - NIPPER NO.7102200 - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
kiềm cắt -LONG NOSE PLIER NO.ST-208 (200MM) - Mới 100% - Phụ tùng của máy kéo sợi thép |
Kiềm mỏ nhọn CS #200, hiệu Chusuke |
Kiềm RM-20, Nietsetzgera 839603 hàng mới 100% |
KìM < 12"; TPT-30012-10 , LY-2028PRO CT-020-10; hàng mới 100% |
Kìm 1050-200, Mới 100% |
Kìm cắt (8inch, 200mm, Hãng sản xuất: WOOSIN TOOL). Hàng mới 100%. |
Kìm cắt 200mm SESHIN |
Kìm cắt 576781 (Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Tyco Electronics |
Kìm cắt mã MTN03-135 hãng sản xuất Fujiya |
Kìm cắt TP-200, hàng mới 100% |
Kìm để kiểm tra độ cứng PL-200 (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
kìm giữ 200Dụng cụ sửa chữa xe máy |
Kìm giữ PJ-200, hàng mới 100% |
Kìm gọng 200mm Hiệu Forch mới 100% |
Kìm kẹp dài 200mm, mã hàng: KEN5583900K . Hàng mới 100% |
Kìm model: CP-200 (200mm) hiệu Shell, mới 100% |
Kìm nhọn mũi cong 403. Hàng mới 100% |
Kìm sắt dài 200 dùng cho xe cứu hoả hàng mới 100% SX tại Nhật bản |
Kìm tháo lắp séc măng Z-202 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Kìm tháo phanh ngoài đầu quặp 1034 130X09, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm tháo phanh ngoài đầu thẳng 1036 140X13, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Kìm VDE: 205mm VDE-1000V:DIN5244:C45. GPNK đợt 2- phần I mục 455 |
Kìm xẹc líp trong: 40/100x220mm:473C-40A:31CrV3. GPNK đợt 2- phần I mục 457 |
Kìm-F207898000 (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng xe nâng, Kềm 23019-20011. Hàng mới 100%. |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 82032000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 10 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12.7 |
2019 | 10.9 |
2020 | 9.1 |
2021 | 7.3 |
2022 | 5.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82032000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 82032000