- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8205 - Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự, trừ các loại phụ kiện và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước; đe; bộ bệ rèn xách tay; bàn mài quay hoạt động bằng tay hoặc chân.
- Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đá mài có lắp gá đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 82.09, Chương này chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc khác bằng:(a) Kim loại cơ bản;
(b) Carbide kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, carbide kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2. Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận được chi tiết riêng và tay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 84.66). Tuy nhiên, các bộ phận có công dụng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng điện được xếp vào nhóm 85.10.
3. Bộ gồm một hoặc nhiều dao thuộc nhóm 82.11 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 82.15 được phân loại trong nhóm 82.15.
Chapter description
1. Apart from blow lamps, portable forges, grinding wheels with frameworks, manicure or pedicure sets, and goods of heading 82.09, this Chapter covers only articles with a blade, working edge, working surface or other working part of:(a) Base metal;
(b) Metal carbides or cermets;
(c) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) on a support of base metal, metal carbide or cermet; or
(d) Abrasive materials on a support of base metal, provided that the articles have cutting teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal, which retain their identity and function after the application of the abrasive.
2. Parts of base metal of the articles of this Chapter are to be classified with the articles of which they are parts, except parts separately specified as such and tool-holders for hand tools (heading 84.66). However, parts of general use as defined in Note 2 to Section XV are in all cases excluded from this Chapter.
Heads, blades and cutting plates for electric shavers or electric hair clippers are to be classified in heading 85.10.
3. Sets consisting of one or more knives of heading 82.11 and at least an equal number of articles of heading 82.15 are to be classified in heading 82.15.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Tua vít bằng thép, tay nắm nhựa,10in 1, dài 20c,mã 48-22-2101,nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs tua vít bằng th/ mã hs của tua vít bằng) |
Cụm chi tiết kiểm tra cửa trước dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cụm chi tiết ki/ mã hs của cụm chi tiết) |
Dụng cụ khóa trục cam dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dụng cụ khóa tr/ mã hs của dụng cụ khóa) |
Dụng cụ nén lò xo xu páp dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dụng cụ nén lò/ mã hs của dụng cụ nén) |
Dụng cụ tháo máy đề dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dụng cụ tháo má/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Chìa kẹp tháo lọc dầu dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs chìa kẹp tháo l/ mã hs của chìa kẹp thá) |
Dụng cụ chốt khóa bánh đà dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dụng cụ chốt kh/ mã hs của dụng cụ chốt) |
Dụng cụ tháo lắp ống dẫn hướng xu páp dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dụng cụ tháo lắ/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Chốt định tâm (dụng cụ)_INV 23238_A 204 581 00 74_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt định tâm/ mã hs của chốt định tâ) |
Bấm kim số 10 Plus... (mã hs bấm kim số 10 p/ mã hs của bấm kim số 1) |
Bấm lỗ KW.Trio 978... (mã hs bấm lỗ kwtrio/ mã hs của bấm lỗ kwtr) |
Dụng cụ lắp ổ bi, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49T032302... (mã hs dụng cụ lắp ổ b/ mã hs của dụng cụ lắp) |
Dụng cụ tháo ổ bi, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49H027002... (mã hs dụng cụ tháo ổ/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Dụng cụ tháo giắc cắm, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49E042001... (mã hs dụng cụ tháo gi/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Dụng cụ đặt trục cam, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49UN30315620... (mã hs dụng cụ đặt trụ/ mã hs của dụng cụ đặt) |
Dụng cụ tháo đĩa phanh, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 490221600C... (mã hs dụng cụ tháo đĩ/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Dụng cụ lắp phớt làm kín dầu, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49L033101... (mã hs dụng cụ lắp phớ/ mã hs của dụng cụ lắp) |
Dụng cụ tháo pu li trục khuỷu, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49UN01002... (mã hs dụng cụ tháo pu/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Dụng cụ giữ bánh răng bơm cao áp, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49UN303249... (mã hs dụng cụ giữ bán/ mã hs của dụng cụ giữ) |
Dụng cụ dẫn hướng lắp phớt làm kín đuôi trục khuỷu, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49S033101... (mã hs dụng cụ dẫn hướ/ mã hs của dụng cụ dẫn) |
Dụng cụ giữ phe gài, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49UN307343... (mã hs dụng cụ giữ phe/ mã hs của dụng cụ giữ) |
Dụng cụ tháo kính cửa, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49UN501114... (mã hs dụng cụ tháo kí/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Dụng cụ giữ pu li trục khuỷu, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49UN205072... (mã hs dụng cụ giữ pu/ mã hs của dụng cụ giữ) |
TÚI DỤNG CỤ THEO XE (A2055800100)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs túi dụng cụ the/ mã hs của túi dụng cụ) |
Dụng cụ mở lọc nhiên liệu, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe KIA, mới 100%. MS: 09310B8100... (mã hs dụng cụ mở lọc/ mã hs của dụng cụ mở l) |
Đầu khẩu mở đai ốc, dụng cụ chuyên dụng dùng cho xưởng dịch vụ sữa chửa xe KIA. MS: 0931427120... (mã hs đầu khẩu mở đai/ mã hs của đầu khẩu mở) |
Đầu nối dụng cụ đo lực siết đai ốc, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe KIA, mới 100%. MS: 092214A000... (mã hs đầu nối dụng cụ/ mã hs của đầu nối dụng) |
Phụ tùng cho xe ô tô: Dụng cụ tháo lắp trục cam dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng.4919107... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
Cây lục giác bằng thép đường kính 4 mm (dụng cụ cầm tay) dùng cho thiết bị tập đạp xe. Hàng mới 100%,dòng hàng số 10 thuộc TKNK:102666771430/E31 ngày 28/05/2019... (mã hs cây lục giác bằ/ mã hs của cây lục giác) |
Cảo TMMR 160F, hiệu SKF, mới 100%... (mã hs cảo tmmr 160f/ mã hs của cảo tmmr 160) |
Dụng cụ lắp vòng bi TMFT 36, hiệu SKF, mới 100%... (mã hs dụng cụ lắp vòn/ mã hs của dụng cụ lắp) |
Dụng cụ cầm tay dùng để cạo sơn bằng thép, nhãn hiệu ESCO, code: EA589LD-2... (mã hs dụng cụ cầm tay/ mã hs của dụng cụ cầm) |
tay quay đội MR297379 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs tay quay đội mr/ mã hs của tay quay đội) |
Đầu tăng bản (nguyên liệu: Thép Q235, là phụ kiện liên dây tăng bản, dùng để tải hàng), loại 1"X500KGS... (mã hs đầu tăng bản n/ mã hs của đầu tăng bản) |
Cây lăn cầm tay bằng thép, dùng lăn cán liệu, dài 25 cm, hàng gia công,mới 100%... (mã hs cây lăn cầm tay/ mã hs của cây lăn cầm) |
Đầu ống tuýp lục giác trong-24MM Chất liệu: thép không gỉ nhãn hiệu SATA,mới 100%... (mã hs đầu ống tuýp lụ/ mã hs của đầu ống tuýp) |
Dụng cụ tháo đầu nối 49YF000003 Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ tháo đầ/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Dụng cụ ấn khóa khớp nối 49YB100022 Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ ấn khóa/ mã hs của dụng cụ ấn k) |
Dụng cụ chỉnh tâm đầu dập đầu nối-15x20x100mm48A19J02001 Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ chỉnh t/ mã hs của dụng cụ chỉn) |
Dụng cụ xịt khí cầm tay 200mm DS-200S dùng để xịt khí làm sạch máy móc và khu vực nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs dụng cụ xịt khí/ mã hs của dụng cụ xịt) |
Dụng cụ dùng cảo bánh đà, bằng thép... (mã hs dụng cụ dùng cả/ mã hs của dụng cụ dùng) |
Dụng cụ dùng tháo bạc đạn, bằng thép... (mã hs dụng cụ dùng th/ mã hs của dụng cụ dùng) |
Dụng cụ loe ống đồng, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 122.0500. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs dụng cụ loe ống/ mã hs của dụng cụ loe) |
Vòng ép xéc măng, độ ép 45-90mm, cao 50mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 150.1141. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs vòng ép xéc măn/ mã hs của vòng ép xéc) |
Dụng cụ siết đai PET P117-Ybico (Bằng sắt, dùng để siết dây đai nhựa), Hàng mới 100%.... (mã hs dụng cụ siết đa/ mã hs của dụng cụ siết) |
Rùi móc giấy bạc... (mã hs rùi móc giấy bạ/ mã hs của rùi móc giấy) |
Rùi nhọn thẳng tách giấy bạc... (mã hs rùi nhọn thẳng/ mã hs của rùi nhọn thẳ) |
Thiết bị cắt sợi thép, hoạt động bằng điện (dụng cụ cầm tay)- HAND WELDING CUTTING GUN- ELECTRIC- Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị cắt sợ/ mã hs của thiết bị cắt) |
Miếng thép dùng để kẹp ống tay cầm phía dướii máy cắt cành-STAMPING,CONTACT PLATE-LOWER TUBE \ 090915001.Hàng mới 100%... (mã hs miếng thép dùng/ mã hs của miếng thép d) |
BỘI TÔ VÍT SỬA CHỮA ĐIỆN KHÔNG MODEL... (mã hs bội tô vít sửa/ mã hs của bội tô vít s) |
SÚNG BẮN KEO SILICON KONAN FT04-9701... (mã hs súng bắn keo si/ mã hs của súng bắn keo) |
Bay xây dựng... (mã hs bay xây dựng/ mã hs của bay xây dựng) |
Tua vít đa năng... (mã hs tua vít đa năng/ mã hs của tua vít đa n) |
Súng bắn keo (kèm keo) bằng Nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs súng bắn keo k/ mã hs của súng bắn keo) |
Dụng cụ cố định đai, dụng cụ dùng để cố định vị trí dây đai cho kìm siết và khóa đai thép khi đóng hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ cố định/ mã hs của dụng cụ cố đ) |
Lục giác BL-03. Hàng mới 100%... (mã hs lục giác bl03/ mã hs của lục giác bl) |
Lục giác BL-04. Hàng mới 100%... (mã hs lục giác bl04/ mã hs của lục giác bl) |
Lục giác BL-05. Hàng mới 100%... (mã hs lục giác bl05/ mã hs của lục giác bl) |
Lục giác BL-06. Hàng mới 100%... (mã hs lục giác bl06/ mã hs của lục giác bl) |
Lục giác BL-08. Hàng mới 100%... (mã hs lục giác bl08/ mã hs của lục giác bl) |
Lục giác BL-2.5. Hàng mới 100%... (mã hs lục giác bl25/ mã hs của lục giác bl) |
Dụng cụ cạo cầm tay SSC-30. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ cạo cầm/ mã hs của dụng cụ cạo) |
Dụng cụ cắt băng dính cầm tay 5F.(Hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ cắt băn/ mã hs của dụng cụ cắt) |
Dụng cụ sửa đá mài, code: DH-240M... (mã hs dụng cụ sửa đá/ mã hs của dụng cụ sửa) |
Lục giác đơn 2.5mm, Hàng mới 100%... (mã hs lục giác đơn 2/ mã hs của lục giác đơn) |
Đầu khẩu lục giác dùng để tháo, siết chặt ốc, kích thước: L x D: 70 x 22 mm S 5 mm, chất liệu bằng thép, model: BT4-05, Maker: KTC. Hàng mới 100%... (mã hs đầu khẩu lục gi/ mã hs của đầu khẩu lục) |
Bộ cờ lê, kích thước 6-32mm, gồm 26 cái/bộ |
092153C000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo đáy các te hàng mới 100% |
0926302000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
0926327000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
0926327100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
092632E000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
092633C100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
093102S100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo nắp cụm bơm nhiên liệu hàng mới 100% |
093103P100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo nắp cụm bơm nhiên liệu hàng mới 100% |
122.541 Miếng dẫn hướng bằng thép (hàng mới 100%, phụ tùng máy hàn nhựa) |
204-226 - Dụng cụ tháo bán trục láp |
204-226-01 - Đầu nối trung gian dùng chung với 204-226 |
205-044 - Đồ gá giữ đồng hồ so |
205-066 - Dụng cụ lắp vòng bi côn vi sai |
205-071-01 - Đầu nối trung gian |
205-072-01 - Đầu nối trung gian dùng chung với 205-072 |
205-073 - Dụng cụ lắp vòng bi côn vi sai |
205-078 - Dụng cụ tháo phốt quả dứa cầu sau |
205-078-01 - Đầu nối trung gian dùng chung với 205-078 |
205-295 - Dụng cụ tháo vòng bi (dụng cụ chính) |
205-311 - Dụng cụ tháo vòng bi vi sai |
206-003 - Đồ ghá giữ đồng hồ so (đo đĩa phanh) |
206-012 - Dụng cụ ép pít-tông phanh đĩa sau |
211-185 - Dụng cụ thay pu-ly bơm |
303-009 - Dụng cụ tháo pu-ly trục khuỷu |
303-078 - Dụng cụ tháo vòng bi đỡ đầu trục sơ cấp đuôi trục khuỷu |
303-079 - Dụng cụ tháo bạc đạn đuôi bánh đà |
303-1056 - Đầu nối kiểm tra áp suất nén |
303-1057 - Dụng cụ lắp vòng lăn ngoài vòng bi chính |
303-1059 - Dụng cụ định vị trục khuỷu |
303-1151 - Dụng cụ khóa pu-ly bơm cao áp |
303-130 - Dụng cụ tháo pu-ly trục khủy |
303-173 - Dụng cụ định thẳng đĩa ly hợp ma sát |
303-317 - Dụng cụ tháo pu-ly trục khuỷu Transit 2.0 2.3L |
303-361-02 - Đầu nối trung gian dùng chung với 303-361 |
303-363 - Đầu cấp khí nén |
303-363 - Đầu nối trung gian để cấp khí nén cho xi lanh |
303-376B - Dụng cụ định vị trục cam |
303-396-08 - Đầu nối trung gian cho 303-396 |
303-435-06 - Đồ giá dùng chung với 303-435 |
303-461 - Dụng cụ ép lò xo xúpap |
303-678 - Dụng cụ định vị lắp kim phun V184 |
303-678KIT - Dụng cụ định vị lắp kim phun V184 |
303-679A - Dụng cụ tháo/lắp phốt trục khuỷu |
303-682 - Dụng cụ định vị lắp nắp đậy đông cơ 2.4L |
303-682 - Dụng cụ định vị nắp đậy phía trước đông cơ |
303-705 - Dụng cụ định vị bơm dầu động cơ |
303-735 - Dụng cụ định vị trục cam |
303-S455 - Dụng cụ tháo lắp pu-ly bơm nước |
307-015 - Dụng cụ ép lò xo |
307-209 - Dụng cụ ép lò xo |
307-401 - Dụng cụ ép lò xo |
307-420 - Đồ ghá giữ bộ truyền lực cuối |
307-431 - Tay dẫn hướng bơm dầu |
307-432 - Dụng cụ dẫn hướng bơm dầu hộp số |
307-435 - Dụng cụ lắp phốt |
308-111 - Trục có răng giữ trục thứ cấp hộp số MT75 |
308-125 - Dụng cụ tháo vòng bi |
308-204 - Dụng cụ định vị lá côn |
308-554 - Dụng cụ tháo/lắp ly hợp tổng |
310-129 - Ông đo nhiên liệu hồi của 2.4L V348 |
310-137 - Dụng cụ tháo khớp nối nhanh ống nhiên liệu |
412-034 - Dụng cụ tháo/lắp ống tiết lưu |
412-131 - Dụng cụ tháo lắp cánh của quạt |
490636145 - Vam tháo pu-ly quạt |
49UN27004 - Dụng cụ tháo ly hợp |
97ZT7M181AA-Dẫn hướng nhựa để lắp bán trục |
AM5117035AB - Tay vặn lốp phụ |
Bấm ghim (mới 100%) |
Bấm ghim loại C101- hiệu Stacom - mới 100% |
Bấm ghim loại C104- hiệu Stacom - mới 100% |
Bấm kim số 10 hiệu UNICORN loại cầm tay hàng mới 100% (stapler) |
Bàn mài quay(đã qua sử dụng) |
BCP917B089AA - Tay mở ốp đầu trục |
Bộ cảo 3 chấu sức kéo tối đa 10 tấn dùng để tháo bạc đạn (25 cái/bộ), Moel: J4235B, Hiệu: Proto |
Bộ cảo ba vấu mặt trong, Part no: 039060020000010 (Hàng mới 100%) |
bộ cảo-1890-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ đóng dây đai - PP BEND NEEDLE SEALER BP-19 - dùng cho bộ phận đóng gói trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Bộ đóng vòng bi (kim loại) hiệu SKF dùng trong công nghiệp:TMFT 36/5 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng lắp đầu phun TY-QRF và bộ gá lắp nắp che (cấu tạo bằng thép) hiệu TYCO; Model: 56-000-4-947/ 56-000-4-300; Mới 100% |
Bộ dụng cụ đột chữ SKC-30, để đột chữ lên sản phẩm ( gồm hộp nhựa bọc bên ngoài thanh chữ) 1 Bộ = 1 chiếc, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ đột số SKB-30, để đột số lên sản phẩm ( gồm hộp nhựa bọc bên ngoài thanh số) 1 Bộ = 1 chiếc, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ sửa cỏ cho đường bóng gôn Ball Mark Repair Tool Product No. ST27200 |
bộ dụng cụ tháo bu long gãy M3-18 (5 cái/bộ) (PN:07710001) |
BÔ LụC GIáC 09 CÂY; AWT-30004-BK; hàng mới 100% |
BÔ LụC GIáC 09 CÂY; TW-21009B-WM , 21009A-WM; TW-21009A , TWT-10417B; hàng mới 100% |
Bộ lục giác cho súng bắt vít khí nén(GT-00084-VN) |
Bộ nhổ bulong gãy nhiều kích cỡ(không điều chỉnh được) model 1897,hiệu BGS-hàng mới 100% |
Bộ ống truyền châm nhớt hộp số tự động, part no: ASE40134601000 |
Bộ phận của dụng cụ đóng đinh cầm tay X-351 BT P G (Piston) |
Bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho máy cắt dây cáp, hoạt động bằng tay - Manufacturer: MORSE, Mfr Part: C43. Hàng mới 100% |
Bộ tăng dây đai - PP BEND STRETCHER BP-1619 - dùng cho bộ phận đóng gói trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Bộ vam đa năng tháo bi 700.1100 |
Bộ vam đa năng tháo bi model 700.1100 |
Búa cao su (Champagne hammer 3P) - Mới 100% |
Búa cao su (Champagne hammer 5P) - Mới 100% |
Búa gỏ gỉ |
Cái cạo sơn 50mm |
Cái cạo sơn TW-50s |
Cái đe (phụ tùng của máy cắt dập) 7114-4792XAD |
Cái đe -30x40x8mm(PTTT của máy cắt dập) 71146938KA Hàng mới 100% |
Cái đe -40x30x10mm(PTTT của máy cắt dập) 71163098DAP Hàng mới 100% |
Cái đe-10x30x20 mm (PTTT của máy cắt dập) 70171186WA Hàng mới 100% |
Cái đe-15x25x40 mm (PTTT của máy cắt dập) 41P00000059 Hàng mới 100% |
Cái đe-16x20x10 mm (PTTT của máy cắt dập) 70092131KA Hàng mới 100% |
Cái đe-20x10x16 mm (PTTT của máy cắt dập) 71165330KAP Hàng mới 100% |
Cái đe-20x12x8 mm (PTTT của máy cắt dập) 7B164832XA Hàng mới 100% |
Cái đe-20x12x8mm (PTTT của máy cắt dập) 7B144728XA Hàng mới 100% |
Cái đe-30x16x15 mm (PTTT của máy cắt dập) 70091340DAP Hàng mới 100% |
Cái đe-30x20x10 mm (PTTT của máy cắt dập) 70092253KA Hàng mới 100% |
Cái đe-30x40x10mm (PTTT của máy cắt dập) 71142727KAC Hàng mới 100% |
Cái đe-30x40x8 mm (PTTT của máy cắt dập) 71163098DAN Hàng mới 100% |
Cái đe-45x40x8 mm (PTTT của máy cắt dập) 70091362DAN Hàng mới 100% |
Cái đe-50x30x5mm (PTTT của máy cắt dập) 70171180SA Hàng mới 100% |
Cái đe-50x60x12 mm (PTTT của máy cắt dập) 71143250KA Hàng mới 100% |
Cái đe-65x40x15mm (phụ tùng của máy cắt dập) 71589072BCB |
Cái đục giấy 12.7mm (1/2") loại cầm tay. Hàng mới 100% |
Cần kẹp lắp ráp đá vào máy mài |
Cần siết lực N10000QLK hiệu KANON hàng mới 100% |
Cần súng bắn Matít gắn kính, chất liệu bằng thép không rỉ ( Manual Cauking Gun ), 1 cái = 0.9kg, hàng mới 100% |
Cần xiết ngẫu lực - Dụng cụ - W001589722100 |
Cảo ( dụng cụ cầm tay) tháo vòng bi SKF (mới 100%) TMMA 60 |
Cảo ( hiệu KING TONY,ACTION) (mới 100%) |
Cảo (9AE42) (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo (9AE42) (mới 100%) |
Cảo (9AE52) ( không nhãn hiệu) (mới 100%) |
Cảo (dụng cụ cầm tay ) tháo vòng bi SKF (mới 100%) TMMA 80 |
Cảo (Hiệu KING TONY, ACTION )(mới 100%) |
Cảo (hiệu KING TONY, ACTON) (mới 100%) |
Cảo (mới 100%) |
Cảo 2 vấu ( hiệu SKF, dụng cụ cầm tay mới 100%) TMMP 2X170 |
Cảo 2 vấu SKF (dụng cụ cầm tay mới 100%) TMMR 120F |
Cảo 2-12" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo 2-12" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Cảo 2-3" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo 2-3" (mới 100%) |
Cảo 2-4" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo 2-4" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Cảo 2-6" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo 2-6" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Cảo 2-8" (Hiệu KING TONY, KWT)(mới 100%) |
Cảo 2-8" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Cảo 3 chấu 6" 15046-6. Mới 100% |
Cảo 3 vấu SKF (dụng cụ cầm tay mới 100%) TMMP 3X185 |
Cảo 3-12" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo 3-12" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Cảo 3-12" (mới 100%) |
Cảo 3-3" (mới 100%) |
Cảo 3-3"(Hiệu KING TONY ) (mới 100%) |
Cảo 3-4" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo 3-4" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Cảo 3-4" (mới 100%) |
Cảo 3-6" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo 3-6" (Hiệu KWT) (mới 100%) |
Cảo 3-6" (mới 100%) |
Cảo 3-8" ( Hiệu KWT) (mới 100%) |
Cảo 3-8" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
cảo 8-12, hàng mới 100% |
Cảo ba vấu, Part no: 038759659000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo ba vấu, Part no: 038777762000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo ba vấu, Part no: 038777789000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo ba vấu, Part no: 038777797000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo chữ L 12 (hàng mới 100%) |
Cảo chữ L 18 (hàng mới 100%) |
Cảo chữ L 36 (hàng mới 100%) |
Cảo cơ khí ba vấu, Part no: 073829897000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo dùng để tháo bạc đạn khỏi trục (dụng cụ cầm tay) |
Cảo lọc dầu - 16 cái/bộ (9AE2016) (mới 100%) |
Cảo lọc dầu (Hiệu KING TONY ) - 16 cái/bộ (9AE2016) (mới 100%) |
Cảo lọc dầu (hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Cảo nhông sên đầu cốt máy - Dụng cụ - W102589053300 |
Cảo Rutin ( hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Cảo Rutin (Hiệu KING TONY, KWT, ACTION )(mới 100%) |
Cảo Rutin (Hiệu KWT) ( mới 100%) |
Cảo Rutin (mới 100%) |
Cảo sú bắp (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Cảo sú bắp (hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Cảo sú bắp (hiệu KINGTONY) (mới 100%) |
Cảo sú bắp (mới 100%) |
Cảo TMMD 100(mới 100%) |
Cảo TMMP 2X65(mới 100%) |
Cảo TMMP 3X185(mới 100%) |
Cảo TMMP 3X230(mới 100%) |
Cảo TMMR 120F(mới 100%) |
Cảo TMMR 250F(mới 100%) |
Cảo TMMR 350F(mới 100%) |
Cảo TMMR 60F(mới 100%) |
Cảo TMMR 80F(mới 100%) |
Cảo TMMS 100(mới 100%) |
Cảo vòng bi (cầm tay) hiệu SKF dùng trong công nghiệp:TMMP 2X65 |
Cây cảo - Dụng cụ - W001589383300 |
Cây chữ Z 705 để đóng vàn sàn dài 20cm bằng kim loại . Hàng mới 100%. |
Cây gỡ gạch bằng kim loại 009845, 50cm. Hàng mới 100%. |
Cây hút chì - SOLDER SUCTION TUBE HEAD |
CÂY LụC GIáC; TWT-10B-3WM , 4WM , 14WM; TWT-10B-3 , 5 , 6 , 8 , 10 , 12 , 14; hàng mới 100% |
CÂY LụC GIáC; TWT-10B-8WM , 10WM , 12WM , 17WM; TWT-10-19MM ; TWT-10B-5; TWT-10B-5/8WM; hàng mới 100% |
Cây móc tháo lò xo ghế trước - Dụng cụ - W116589016200 |
Cây nâng tấm thạch cao 164, 160/ 290cm. Hàng mới 100%. |
Cây nối đo kiểm mạch điện - Dụng cụ - W220589009902 |
Cây quậy bột trét 000314 bằng inox 60cm. Hàng mới 100%. |
chày lăp phớt xu páp xe máy BOULEVARD 50CC part No: 020306Y mới 100% |
chày lăp phớt xu páp xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 020425Y mới 100% |
Chày nhôm ( D20 * L150 ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Chìa khóa (dụng cụ cầm tay) - Hàng mới 100% |
Chìa móc, Part no: 039056660000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056678000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056686000002 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056694000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056708000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056716000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056724000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056732000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056740000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056759000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056767000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056775000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056791000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056805000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056813000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056821000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056848000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa vặn (dụng cụ siết mở bằng tay) - TORQUE WRENCH 500 QLK - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Chốt định tâm (dụng cụ) - A2045810074 |
Chốt gắn bố thắng, part no: 7L0698269 |
CUTTER FOR STEEL STAPPING (CUTTER BHT-32) : Công cụ cắt dây đai |
CUTTER FOR STEEL STAPPING(CUTTER BSC-25) Công cụ cắt dây đai. (Hàng mới 100%) |
Đai kẹp gỗ KD-220-WLH (TOGGLE CLAMPC KD-220-WLH)dùng trong công nghiệp sx gỗ,hàng mới 100% |
Đai kẹp gỗ KD-220-WLH (WOODWORKING FOR TOGGLE CLAM KD-220-WLH )dùng trong công nghiệp sx gỗ,hàng mới 100% |
Dao cắt kiếng 24-2I000536 24-2I000536 CUTTING KNIFE |
Dao gọt đầu gắn kim cương (3.0 1 group) |
Dập 2 lỗ 912 (cầm tay), hiệu KW-trio, hàng mới 100% |
Dập ghim 5871 (cầm tay), hiệu KW-trio, hàng mới 100% |
Dập ghim bằng kim loại thường (20-<50)cm,cỡ ghim (1-3)cm loại cầm tay không hiệu, mới 100% |
Dập ghim Kraftixx đa năng 053-708, mới 100% |
Dập ghim mini 5103T (cầm tay),, hiệu KW-trio, hàng mới 100% |
Dập ghim mini 5103T, hiệu KW-trio, hàng mới 100% |
Dập ghim số 10, 5106 (cầm tay), hi?u KW-trio, hàng mới 100% |
Dập ghim số 10, 5270 (cầm tay), hiệu KW, hàng mới 100% |
Dập ghim số 3, 5566 (cầm tay), hiệu KW-trio, hàng mới 100% |
Dập ghim, Mới 100% |
Dập hai lỗ 9060, hiệu KW-trio, hàng mới 100% |
đầu khẩu 12x52mmDụng cụ sửa chữa xe máy |
đầu khẩu 14x80mmDụng cụ sửa chữa xe máy |
Đầu khẩu mở bugi B3A-16P, hàng mới 100% |
Đầu khẩu mở bugi B3A-16SP, hàng mới 100% |
Đầu khẩu nối dụng cụ bằng kim loại / 5P6944J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
đầu khẩu14x52mmDụng cụ sửa chữa xe máy |
Đầu nối , hàng mới 100% |
Đầu nối dùng cho mũi vặn vít bằng kim loại 14105 "KOKEN" mới 100% |
Đầu nối dùng cho tay vặn khẩu tuýp bằng kim loại 112-50B "KOKEN" mới 100% |
Đầu nối nhanh , hàng mới 100% |
Đầu tháo bạc đạn lót và cao su chữ |
đầu thay thế của mổ lết ( SPARE FLINT ) |
đầu típ nhỏ (8,10,12,13,14mm) 1/2" và 1/4" |
Đầu tua vít AL212-4, hàng mới 100% |
Đầu tua vít AL212-6, hàng mới 100% |
Đầu tua vít AL212-8, hàng mới 100% |
Đầu tua vít TS212-10, hàng mới 100% |
Dây cáp dùng để cắt kính TW-72 ( hãng sản xuất : Equalizer ) ( bằng thép) (72 Ft / cuộn )( phải dùng với dụng cụ chuyên dụng để thao tác với kính ô tô ) ( hàng mới 100% ) |
Đe cầm tay: V Blook Model: V-100A (hàng mới 100%) |
Đe Model: JFBE0113 |
Đe Model: JFBE0215 |
Đe Model: JFBE0315 |
Đe Model: JFBF0111 |
đe tay cong JTC-2553. mới 100% |
đe tay mỏng JTC-2549. mới 100% |
đe tay mỏng JTC-2552. mới 100% |
đe tay phẳng JTC-2551. mới 100% |
Đĩa cảo ba mãnh, Part no: 019258666000010 (Hàng mới 100%) |
DN246909X - Tay vặn lốp |
DN246909X-Tay vặn lốp |
Đồ bấm ghim 4-8mm |
Đồng hồ đo nhiệt độ nhớt động cơ - Dụng cụ - W124589072100 |
Đột thép cầm tay HT-3030 mới 100% |
Đột thép cầm tay HT-4050 mới 100% |
Đột thép cầm tay HT-BA16M mới 100% |
Đột thép cầm tay, HT-BA10M, hàng mới 100% |
Đột thép cầm tay, HT-BA12M, hàng mới 100% |
Đột thép cầm tay, PDF-3020DH, hàng mới 100% |
Đục 86C (5 cái/bộ) |
Đục 96A (7 cái/bộ) |
Đục bằng đồng 5060688 |
Đục cơ khí JAZ-011 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-016 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-022 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-025 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-030 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-031 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-032 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-033 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-034 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-036 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-037 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-038 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-039 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-040 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-041 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-042 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-045 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-047 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục JEX-28 |
Đục JT20 |
Đục khuôn bằng đồng 2400.00.161/0 5060688 |
Dùi vá lốp bằng thép không gỉ , đường kính 4mm, dài 12cm SR-01 "MARUNI" mới 100% |
Dùi vá lốp bằng thép không gỉ, đường kính 3mm, dài 10cm IN-05 "MARUNI" mới 100% |
Dụng cụ bấm đầu code ( FACOM 449.Z1A ) hàng mới 100% |
Dụng cụ bấm dây (kềm bấm dây) - 9202850000 |
Dụng cụ bấm lỗ, mới 100% |
Dụng cụ bấm sên cam - Dụng cụ - W103589016300 |
Dụng cụ bắn silicon (Atresia)Vật tư phục vụ cho máy biến điện |
Dụng cụ bơm mỡ - Hàng mới 100% |
Dụng cụ bơm mỡ (400-600)cc" 070116-400, 500, 061122G. Mới 100% |
Dụng cụ bom mỡ (hiệu KING TONY) ( mới 100%) |
Dụng cụ bơm mỡ (Hiệu KING TONY, MACOH )(mới 100%) |
Dụng cụ bơm mỡ (hiệu KINGTONY, MACOH) mới 100%) |
Dụng cụ bơm mỡ (mới 100%) |
DụNG Cụ BƠM MƠ, KCG-460, hàng mới 100% |
dụng cụ bơm mỡ-0074-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Dụng cụ cầm tay (Other hand tools) |
Dụng cụ cầm tay để cắt kính 7x60x2T mới 100% |
Dụng cụ cầm tay để ép chốt dẫn hướng van tiết lưu KVN-EG-11011-02; hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay dùng để cắt xén bu-long , Part: 41851144200/10 , hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay dùng để vặn ốc VQ-103 |
Dụng cụ cầm tay dùng sửa chữa ô tô-Laser-49T0341A0 |
Dụng cụ cầm tay làm bằng mặt đất (bằng sắt) (1 bộ = 2 chi tiết) |
Dụng cụ cầm tay làm phẳng cỏ (bằng thép) (1 bộ = 2 chi tiết) |
Dụng cụ cầm tay tháo lắp vòng bi SKF (mới 100%) TMMR 80F |
Dụng cụ cầm tay. Giùi. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cảo - Dụng cụ - W722589013300 |
Dụng cụ cảo bạc đạn vỏ cầu - Dụng cụ - W123589083300 |
Dụng cụ cạo dây A sx biến thế trung tần |
Dụng cụ cạo dây B 71-A2399 sx biến thế trung tần |
Dụng cụ cạo dây B sx biến thế trung tần |
Dụng cụ cào phớt cầu sau - Dụng cụ - W722589141500 |
dụng cụ cảo trong bằng kim loại - Inside remover |
Dụng cụ cắt băng dính (75mm) |
Dụng cụ cắt băng dính (Tape Cutter)(Hàng mới 100%) |
Dụng cụ cắt băng dính(kích thước: 85x218x125mm, chiều ngang lưỡi cắt 40mm,chiều dài cắt: 3-3.5cm)Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt băng dính(loại75mm)Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt băng keo (EZ, hàng mới 100%) |
Dụng cụ cắt băng keo (motex, hàng mới 100%) |
Dụng cụ cắt băng keo 60mm ( dùng cắt bkeo giấy) |
Dụng cụ cắt cỏ cầm tay (bằng sắt) |
Dụng cụ cắt gọt trên đỉnh xilanh - 303016 |
DụNG Cụ CạY TáCH Vỏ XE, XTL-011, hàng mới 100% |
DụNG Cụ CạY TáCH Vỏ XE; XTL-08 , 021; hàng mới 100% |
Dụng cụ châm dung dịch ắc quy bằng cao su HM-6 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Dụng cụ chỉnh góc đánh lửa (dùng chung cho xe du lịch Kia dưới 7 chỗ) 092214A000 |
dụng cụ chỉnh khe hở cò mổ MB992046 dung cu sua chua bao duong xe Mitsubishi |
Dụng cụ chữa móp thân xe AY-ADAPTER-DRSA-OVAL-STIFF-YELLOW, hàng mới 100% |
Dụng cụ chữa móp thân xe AY-LEVER-DRSW-MAXILIFTER, hàng mới 100% |
Dụng cụ chữa móp thân xe AY-PULLCON-DRSW-MINILIFTER-F.PINPULLER, hàng mới 100% |
Dụng cụ chữa móp thân xe AY-SLIDEHAMMER-DRSW, hàng mới 100% |
Dụng cụ chữa móp thân xe DNTREPSYS-ADH-DELLENLIFTER-COMPL-CASE, hàng mới 100% |
dụng cụ chuyên dùng-0210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-3591-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-6210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-6280-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-6750-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-7540-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-8080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-8150-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-8160-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-8550-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-8620-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-8660-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-dụng cụ-0350-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
dụng cụ chuyên dùng-dụng cụ-3790-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Dụng cụ cố định trục cam khi xoay - Dụng cụ - W112589054000 |
Dụng cụ cuốn dây bằng tay (Semi - Auto Wire Wrapping Tool - Model: WWT-SAW) Hàng mới 100% |
Dụng cụ dán giấy báo giá<25cm mới 100% |
Dụng cụ dán giấy báo giá-lt;25cm mới 100% |
Dung cụ dập kim bằng tay (Pliers) HP-88 |
Dụng cụ dập lỗ giấy A4 |
Dụng cụ đấu nối cáp 234058CA |
Dụng cụ đẩy keo silicon 310mm |
Dụng cụ để ép dập dùng cho máy cắt dây cáp, hoạt động bằng tay - Manufacturer: MORSE, Mfr Part: C1. Hàng mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22,1,23137, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78238, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78241, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78242, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78244, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78245, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78248, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78251, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78252, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78253, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78254, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78256, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78266, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78268, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78272, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78321, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78322, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78326, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.1.23126 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.1.23129 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.1.23136 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78239 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78247 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78249 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78250 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78252 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78253 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78254 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78257 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78258 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78259 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78260 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78261 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78262 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78263 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78263 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78264 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78265 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78267 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78267A / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78269 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78270 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78271 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78323 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78323A / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78351 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78358 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78384 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78385 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ để gá / 22.2.78386 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ điều chỉnh bước cánh tản nhiệt của dàn lạnh FPT15, hàng mới 100% |
Dụng cụ định vị cổ hút - Dụng cụ - W112589026200 |
Dụng cụ định vị sx biến thế trung tần |
Dụng cụ định vị trục cơ |
Dụng cụ đo độ dầy đĩa thắng - Dụng cụ - W140589001900 |
Dụng cụ đóng gói bao bì nilong- Heat Sealervật tư cho nhà xưởng |
Dụng cụ đóng vòng bi bằng kim loại hiệu SKF dùng trong công nghiệp:TMFT 36-H |
Dụng cụ đột ( FACOM 248.4 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đột ( FACOM 248.5 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đột ( FACOM 248.6 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đột ( FACOM 248.8 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đột ( FACOM 256.8 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đục ( FACOM 262A.20 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đục ( FACOM 265.20 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đục bằng tay" SD-DU-250 , 300. Mới 100% |
Dụng cụ đục lỗ bằng tay(NO.10). Hàng mới 100%. |
Dụng cụ dùng để điêu khắc nặn đất ,Hiệu CD |
Dụng cụ dùng để mở vít hình chữ L từ 3mm đến 19mm , mới 100% |
Dụng cụ dùng để reset hệ thống phun xăng điện tử xe máyDụng cụ sửa chữa xe máy |
Dụng cụ ép giấy cone , JIG-C103K, bằng nhựa phi 100*30*8mm , hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ ép giấy cone , JIG-C155K, bằng nhựa phi 160*35*9mm , hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ ép quay(đã qua sử dụng) |
Dụng cụ ép trục chính hộp số - Dụng cụ - W716589043300 |
Dụng cụ gắn cầu chì FB102273W (dụng cụ cầm tay) |
Dụng cụ gắn đá |
Dụng cụ gắn nhãn SP len (Dụng Cụ Cầm Tay, Nhan hieu: One Touch) mới 100% |
Dụng cụ gắp ( FACOM 827B ) hàng mới 100% |
Dụng cụ gắp vật rơi, mã hàng: KEN5184820K. Hàng mới 100% |
Dụng cụ ghim nhãn 3030 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ ghim nhãn 3030( Hàng mới 100%) |
Dụng cụ ghim nhãn 3737 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ giữ tháo/lắp quạt làm mát-303-1196 |
Dụng cụ gọt gọn lổ gôn (bằng nhôm) |
Dụng cụ gọt ống tuy ô / 7S1126 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
dụng cụ gọt vát mép ống Cỡ 16-25mm |
dụng cụ gọt vát mép ống Cỡ 20-32mm |
dụng cụ gọt vát mép ống Cỡ 50-63mm |
dụng cụ gọt vát mép ống Cỡ 50mm |
dụng cụ gọt vát mép ống Cỡ 63mm |
Dụng cụ hổ trợ châm nhớt hộp số tự động, part no: ASE40135100000 |
Dụng cụ hút khí nén cho đầu tháo bạc đạn lót và cao su chữ |
Dụng cụ kéo cáp thang máy cầm tay PC-1500 ,hàng mới 100% |
Dụng cụ kéo dây thép- Strangle holder(Band)vật tư cho nhà xưởng |
Dụng cụ kẹp ( FACOM DM.90 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ kẹp ( FACOM DM.91 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ kẹp dây thép- tongs(Band)vật tư cho nhà xưởng |
Dụng cụ kẹp Eto 4",5",6",8" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
dụng cụ kẹp ống |
Dụng cụ kẹp ống 3 chân, Model: 425, Hiệu: Ridgid |
Dụng cụ khóa bánh răng bơm cap áp. (2.2L Duratorq-TDCi)-303-1317 |
Dụng cụ kiểm tra bước ren-THREAD GAUGE GP2*IP2 M4*0.7 |
dụng cụ kiểm tra đầu nối 49YC001805 |
Dụng cụ kiểm tra đầu nối 4BD000210 Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra giàn lạnh trước - Dụng cụ - W463589016300 |
Dụng cụ kiểm tra khớp nối-25x190mm WSZ00286 Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra lỗ đạt chuẩn trên phớt giảm chấn (bằng kim loại) - EIZEN PIN GAUGE ECP PL-2.765/2.795 |
Dụng cụ kiểm tra sang số - Dụng cụ - W000589896300 |
Dụng cụ làm lổ gôn (bằng thép) |
Dụng cụ lắp bạc cho phanh"NAKA"NH-202phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Dụng cụ lắp chụp đầu trục sau, hàng mới 100% |
Dụng cụ lắp cuộn dây (bằng nhựa, 11*16*0.6mm) Hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ lắp đệm kính chắn gió trước, hàng mới 100% |
Dụng cụ lắp đệm kính hậu, hàng mới 100% |
Dụng cụ lắp gioăng kính chắn gió trước , hàng mới 100% |
Dụng cụ lắp kim đo cầm tay, IT-39 (FLUSH) |
Dụng cụ lắp ráp cuộn dây âm ( bằng nhôm, 8*18*180mm) hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ lắp ráp cuộn dây âm (bằng nhựa 11*16*0.6mm) hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ lắp ráp cuộn dây âm , VGJ-4004 bằng nhựa phi 36*78mm, hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ lắp ráp màng loa (bằng nhựa, phi 18*25mm) hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ lắp ráp màng loa + cuộn dây (bằng nhựa, 18*8*27mm) hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ lắp ráp mặt bích va khung loa PGJ-T1885 bằng nhựa phi 20*9*2.5mm, hàng chưa qua sử dụng |
dụng cụ lắp ráp máy cho máy tôi - Mounting parts sets |
Dụng cụ lắp ráp phốt đuôi hộp số - Dụng cụ - W124589061500 |
Dụng cụ lắp vòng chắn dầu xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 020622Y mới 100% |
Dụng cụ lấy mẫu đất (bằng sắt) |
Dụng cụ loe ống điều hòa ô tô, 14825. Hãng sản xuất Tool Aid. Hàng mới 100% |
Dụng cụ loe ống điều hòa ôtô, 14800. Hãng sản xuất Tool Aid. Hàng mới 100% |
Dụng cụ mài cầm tay KVN-EG-11011-27; hàng mới 100% |
Dụng cụ mài đá |
Dụng cụ mở lốp xe ô tô loại nhỏ, móc lốp bằng kim loại thường (thủ công), hiệu chữ Trung Quốc và không hiệu, làm bằng thép, mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Dụng cụ mở lốp xe ô tô, móc lốp bằng kim loại thường (thủ công), hiệu chữ Trung Quốc và không hiệu, làm bằng thép, mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Dụng cụ mở nắp bơm xăng, chuyên dụng cho xe Kia dưới 7 chỗ, mới 100% 093102S100 |
Dụng cụ nhổ vít (06mm - 18mm) (mới 100%) |
Dụng cụ rà xupap bằng tay (đường kính 20mm) VL-20T mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Dụng cụ ráp dầm trước xe - Dụng cụ - W204589002700 |
Dụng cụ ráp ổ đỡ thanh giằng cầu trước - Xe 05 chỗ - W211589004300 |
Dụng cụ ráp séc măng - Dụng cụ - W000589041400 |
Dụng cụ ráp sên cam - Dụng cụ - W112589044000 |
Dụng cụ siết dây 2LNP6 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ siết dây đay cầm tay S260 ,hàng mới 100% |
Dụng cụ soi quan sát chi tiết 1714, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Dụng cụ sửa cỏ hư (bằng thép) |
dụng cụ tạo răng cưa (holder kh12ar) |
Dụng cụ tháo bánh đà - Dụng cụ - W000589253300 |
Dụng cụ tháo bi đầu trục sơ cấp hộp số ở trục cơ |
Dụng cụ tháo bu lông 431/SP21, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo bugi / 650540 / Phụ tùng sản xuất lắp ráp xe máy PIAGGIO, mới 100% |
Dụng cụ tháo cảm biến - Dụng cụ - W001589011600 |
dụng cụ tháo cánh quạt của máy tôi - Pull off tools for radial impeller |
Dụng cụ tháo đầu nối (dụng cụ cầm tay) 724659-2(NO-13) |
Dụng cụ tháo đầu nối- 49YA000042 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo đầu nối- 49YA000111 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo đầu nối 49YB000694 |
Dụng cụ tháo đầu nối 724659-2(NO-13) |
Dụng cụ tháo đầu nối No.1 |
Dụng cụ tháo đầu nối NO.2 |
Dụng cụ tháo đầu nối No.3 |
Dụng cụ tháo đầu nối NO.4 |
Dụng cụ tháo đầu nối NO.50 |
Dụng cụ tháo đầu nối No.68 |
Dụng cụ tháo đầu nối(dụng cụ cầm tay) NO.2 |
Dụng cụ tháo đầu nối-49YA000042 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo đầu nối-49YA000111 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo đầu nối-95x15mm 49YA000109 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo kim đo cầm tay, IT-39 |
Dụng cụ tháo lắp bạc đạn bánh đà - Dụng cụ - W611589003100 |
Dụng cụ tháo lắp đầu báo cháy (đầu tháo) FZC018 (hãng SX Nohmi hàng mới 100%) |
Dụng cụ tháo lắp động cơ - Dụng cụ - W111589196100 |
Dụng cụ thaó lắp hộp số - Dụng cụ - W711589014300 |
Dụng cụ thaó lắp hộp số tư động - Dụng cụ - W140589134300 |
Dụng cụ tháo lắp kính 87360. Hãng sản xuất Tool Aid. Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo lắp ống che trụ lái xe máy VESPA PX part No: 020055Y mới 100% |
Dụng cụ tháo lọc nhớt - Dụng cụ - W103589020900 |
Dụng cụ tháo lốp bằng kim loại TD-100M "TDL" mới |
Dụng cụ tháo lốp xe dài 500mm (PN:07520004) |
Dụng cụ tháo mặt bích (PN:90000001) |
Dụng cụ tháo nẹp la phông trần, chuyên dùng cho xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100% 0985331000 |
dụng cụ tháo puli MB992099 dung cu sua chua bao duong xe Mitsubishi |
dụng cụ tháo puli MB992100 dung cu sua chua bao duong xe Mitsubishi |
Dụng cụ tháo pu-ly trục cơ |
Dụng cụ tháo rôtuyn kiểu đòn bẩy 1560/1, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo rôtuyn thước láI 1560 A, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
dụng cụ tháo trợ lực lái MB991013 dung cu bao duong sua chua xe Mitsubishi |
Dụng cụ tháo vỏ hộp số - Dụng cụ - W716589004000 |
Dụng cụ tháo vô lăng / 458 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ tháo vô lăng / 458, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ tháo vô lăng / 459/1s4 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ tháo vô lăng / 459/1S4, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ tháo vòng đệm 250mm (PN:08400001) |
Dụng cụ tháo, ráp thùng mài - Special tool set for maintenance |
Dụng cụ tháo/lắp pu-ly trục khuỷu (2.2L Duratorq-TDCi)-303-1310 |
Dụng cụ thử điện (9DC22)(mới 100%) |
Dụng cụ thử nhiệt độ (9DC22)(Hiệu KING TONY ) (mới 100%) |
Dụng cụ thử nhiệt độ (9DC23) (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Dụng cụ tra chất gắn bulông cầm tay, EXT-360 mới 100% |
Dụng cụ tra mỡ bằng tay 300CC |
Dụng cụ tra nhớt ( FACOM 374A.20 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ trợ giúp ráp vòng bi - Dụng cụ - W221589013400 |
Dụng cụ trộn mẫu bằng tay dùng trong phòng thí nghiệm(hiệu Cole-parmer) model 06369-03 |
Dụng cụ trộn mẫu dùng trong phòng thí nghiệm(hiệu Cole-parmer) model 06369-16 |
Dụng cụ tuốc dây điện cầm tay MES-E ,hàng mới 100% |
Dụng cụ uốn khuôn dao - VENDING TOOL 32MM |
Dụng cụ uốn ống |
Dụng cụ uốn ống bằng thép không rĩ. Mới 100% |
Dụng cụ uốn ống đồng bằng kim loại thường, dùng cho loại ống phi (10-19)mm, hiệu ASIAN FIRST BRAND dùng trong công nghiệp lạnh., mới 100% |
Dụng cụ uốn ống MS-BBT |
Dụng cụ uốn ống MS-HTB-4 |
Dụng cụ uốn ống MS-HTB-6T |
Dụng cụ uốn ống MS-HTB-8 |
Dụng cụ uốn ống nhôm cầm tay CPB-19A ,CPB-25A ,CPB-31A ,hàng mới 100% |
Dụng cụ uốn sản phẩm cầm tay 63811-8200, mới 100% |
Dụng cụ vạch dấu ( FACOM 236 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn mũi khoan tạo ren xoắn ốc(INPM14-2 FOR M14) |
Dụng cụ vào phớt đầu hộp số - Dụng cụ - W210589041500 |
Dụng cụ viết lam kính đầu nạm kim cương P/n: 750 mới 100%, Hãng sx: Richard- Allan Scientific |
Dụng cụ xả khí (GT-00129-VN) |
Dụng cụ xiết clip 200x180x20 mm 110-09500 |
Dụng cụ xiết ốc nhân lực cỡ 1/2", lực xiết tối đa 2200lbf, Model: J222, Hiệu: Proto |
Dụng cụ xịt gầm xe QCKSTGLU-500G, hàng mới 100% |
Dụng cụ xịt keo CARTPIST-MAN-MANPRESSURE-310ML, hàng mới 100% |
Dụng cụ xịt mỡ bò GRSEGUN-HNDLEVER-75/PK, hàng mới 100% |
Dụng cụ: Dụng cụ cạo dây A 71-A2398 sx biến thế trung tần |
Dưỡng đo khe hở capô sau - NR.0250 |
Dưỡng đo khe hở capô trước - NR.0253 |
Dưỡng đo mui panorama phía sau xe GLK theo phương Y - NR.0294/1 |
Dưỡng đo mui panorama phía trước xe GLK - NR.0284 |
Ê tô ( FACOM 1222.125 ) hàng mới 100% |
ê tô JTC-3122. mới 100% |
Eto 3" 200mm - Bench Vice - Fixed Base 3" (200mm) - BV/F/75 |
Eto 5" 125mm - Bench Vice - Fixed Base 5" (125mm) - BV/F/125 |
Eto 8" 200mm - Bench Vice - Fixed Base 8" (200mm) - BV/F/200 |
Gá lắp thân phanh "TOA" JIG for body hàng mới 100% |
Giá nâng tấm thạch cao 790 bằng kim lọai (4.5m). Hàng mới 100%. |
giữ ly hợp sauDụng cụ sửa chữa xe máy |
giữ ly hợp truớcDụng cụ sửa chữa xe máy |
Kéo bằng thép dùng để cắt ống kim loại (thuộc dụng cụ cầm tay) dùng trong xưởng sản xuất, loại EA544K-2; GN-00012-VP. Maker: ESCO |
Kẹp đường ống - Xe 05 chỗ - W000589543700 |
Kẹp gỗ KD-220-WLH M8X115L (KD-220-WLH FOR SCREW M8X115L)dùng trong công nghiệp sx gỗ,hàng mới 100% |
khẩu dùng cho súng vặn ốc đầu 1 729 L24, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
khẩu vặn 920 A/SB13, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
khẩu vặn 920 A/SB8, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
khẩu vặn 920 AS/C15, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Khóa lục giác 12mm, 14-22120, hàng mới 100% |
Khóa lục giác 14mm, 14-22140, hàng mới 100% |
Khóa lục giác 17mm, 14-22170, hàng mới 100% |
Khớp nối cho tuýp mở bulon - Dụng cụ - W001589872100 |
Kiềm cắt kiếng 24-11081004 24-11081004 CHAM |
Kiềm cắt kiếng 24-4Q002407 24-4Q002407 GLASS SCISSORS |
Kìm bấm ghim số 3, 5360 (cầm tay), hiệu KW, hàng mới 100% |
Kìm bấm lỗ 97A0 (cầm tay), hiệu KW-trio, hàng mới 100% |
Léy gạt đầu kẹp dây điện MCE- 113 |
Lục giác chìm chữ L cỡ 12, hàng mới 100% |
Lục giác chìm chữ L cỡ 14, hàng mới 100% |
Máy đục lỗ dây giày hiệu Charles & Keith code: SHOEPUNCHER hàng mới 100% |
Miếng kê phục vụ sửa chữa - Dụng cụ - W112589105900 |
Mỏ đốt: :SMITH 1499. GPNK đợt 2- phần I mục 463 |
Mỏ lếch miệng 10", 8382B10, hàng mới 100% |
mỏ lết ( IGNITION DEVICE ) |
Mỏ lết cỡ 150, hàng mới 100% |
Mỏ lết cỡ 300, hàng mới 100% |
Mỏ lết WM-250, hàng mới 100% |
Mỏ lết WM-300, hàng mới 100% |
Mũi đột làm bắng thép dùng để đột phá bê tông, đưường kính 125mm, dài 80 cm, mới 100% |
Mũi khoan làm bằng thép, dùng để khoan đá, đưường kính 30mm, dài 50mm, mới 100% |
Ôc hãm dao gia công. PULL BOLTPS-123E- |
Phụ kiện kẹp gỗ chữ C bằng sắt M 10 x 11 ,mới 100% |
Phụ kiện kẹp gổ chử C bằng sắt M 10 x 11, mới 100% |
Phụ kiện kẹp gỗ chử C bằng sắt M 10x 11cm,mới 100% |
Phụ kiện kẹp gỗ chữ C bằng sắt M 10x11,mới 100% |
Phụ kiện lục giác kèm theo để chỉnh độ liên kết tấm panel cách nhiệt. Hàng mới 100% (F.O.C) |
Phụ tùng (đầu vòi) của dụng cụ bơm mỡ (không nhãn hiệu ) (mới 100%) |
Phụ tùng dụng cụ bơm mỡ (A-401-12", A-403) (không nhãn hiệu) (mới 100%) |
Phụ tùng dụng cụ bơm mỡ (mới 100%) |
phụ tùng thay thế máy seo giấy (đầu phun làm mát) |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Chốt gắn bố thắng, part no: 7L0698269 |
Sản phẩm dùng cho xây dựng nghĩa trang: Bay trộn hồ bẳng nhựa , hàng mới 100% |
SOLDERING IRON (CS 18) 230V-18W-Mỏ hàn dùng trong ngành kim hoàn-854.5gms |
Súng bắn keo FISCHER. Mã số: 96497, FIS AC. Hàng mới: 100% |
Súng bắn keo, brand: Fairline, hàng mới 100% |
Súng phun nước làm sạch chi tiết( 4C-5746) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Súng vặn ốc 3/8Dụng cụ sửa chữa xe máy |
Súng vặn ốc1/2Dụng cụ sửa chữa xe máy |
Tăng đơ xích(đã qua sử dụng) |
Tay bắn rive JTC-3437. mới 100% |
Tay bắn rive JTC-5822. mới 100% |
Tay chỉnh kích-Escape-E11237770 |
Tay lắc vặn, hàng mới 100% |
Tay mở lốp P95972059., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Tay mở lốp P95972059; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Tay nâng kích dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Tay nâng kích Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Tay nâng kíchLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Tay ngàm móc của cảo - Dụng cụ - W116589123300 |
Tay nối dài 920/22, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
tay nối mở tắc kê bánh xe-0110-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay nối thanh vặn bu-lông -0110-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay nối-0110-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay bánh dự phòng-0180-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay bánh dự phòng-2510-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay bánh xe dự phòng-2490-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay bánh xe dự phòng-2510-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay bánh xe dự phòng-8861-phụ tùngxe ô tô 08 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
tay quay bánh xe dự phòng-9850-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay con đội (kích xe)-4770-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay con đội (kích xe)-6180-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay con đội (kích xe)-8000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay con đội-2490-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay con đội-4370-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Tay quay dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% |
Tay vặn chữ T, hàng mới 100% |
Tay vặn đầu vít, hàng mới 100% |
Tay vặn nhanh 920/56A, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
Tay vặn, hàng mới 100% |
Thanh chà nhám 70x125mm - 8391402011 |
Thanh chà nhám lớn 115x230 mm - 8391702011 |
Thanh chà nhám nhỏ 70x198mm - 8391502011 |
Thanh nối dài BE3-050, hàng mới 100% |
Thanh nối dài BE3-075, hàng mới 100% |
Thanh nối dài BE3-150, hàng mới 100% |
Thanh nối dụng cụ kim loại (168-0383) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
THáO ÔC CÔN(20X24MM)-KTMADụng cụ sửa chữa xe máy |
Thiết bị bấm dây đai - Varied hand tool SEALER (KS-32), hand banding toolx270L for KH POL |
Thiết bị cầm tayF267469000 |
Thiết bị dập dây đai- Banding Machinevật tư cho nhà xưởng |
Thiết bị siết dây đai - Equipment spare/ accessories TENSIONER ASSY, P/N:SNT-900, 326.4Lx102.5Wx110.7H for PNA strapping machine |
Thiết bị vặn mở bu lông- Air Impact Wrenchvật tư cho nhà xưởng |
Thước đo góc xiết lực, hàng mới 100% |
Tuốc nơ vít đóng 14950. Hãng sản xuất Tool Aid. Hàng mới 100% |
Tuýp giữ trục dẫn động - Dụng cụ - W716589000900 |
Tuýp hoa - Dụng cụ - W271589001000 |
Tuýp lục giác - Dụng cụ - W611589000900 |
Tuýp mở bulon bánh xe - Dụng cụ - W199589010900 |
Tuýp nối - Dụng cụ - W100589025900 |
UH7437780A - Tay chỉnh kích - Ranger |
Vam 2 chấu 80-250mm, code: 62590, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Vam 2 chấu cho tháo vòng bi 1520/1, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam 2 chấu JTC-35133. mới 100% |
Vam 2 chấu JTC-35134. mới 100% |
Vam 2 chấu JTC-35135. mới 100% |
Vam 2 chấu JTC-35136. mới 100% |
Vam 2 chấu JTC-35143. mới 100% |
Vam 2 chấu JTC-35144. mới 100% |
Vam 2 chấu JTC-35145. mới 100% |
Vam 2 chấu JTC-35146. mới 100% |
Vam 3 chấu 1518/1, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam 3 chấu cho tháo rô to 1521/1, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam 3 chấu, 30 - 210mm, code: 62574, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Vam đai điều chỉnh lọc dầu 1491, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam ép lò xo cho piston bơm cao áp 1595, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
VAM éP Lò XO LY HƠP- LEAD, AIRDụng cụ sửa chữa xe máy |
Vam giảm sóc AE320003 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Vam nhổ ốc loại sse-no1 |
Vam nhổ ốc loại sse-no2 |
Vam nhổ ốc loại sse-no3 |
Vam nhổ ốc loại sse-no4 |
Vam tháo ba chấu, 1521/1, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
Vam tháo đầu trục bánh xe 1530/3, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo lắp giàn cò mới 100% ,model ; VP-939FS dùng trong ga ra ô tô (bộ một chiếc )nhãn hiệu Banzai |
Vam tháo lò xo AI020016 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Vam tháo lò xo giảm chấn 1555/DS, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo lò xo giảm chấn 1556/2A, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo lò xo giảm chấn, 1555/DS, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
Vam tháo lò xo su páp JTC-1304. mới 100% |
Vam tháo lọc dầu 1493/B, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo lọc dầu đa cạnh 1493/M, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo lọc dầu dạng xích 1488 L, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo puli bơm cao áp 1486 T, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo supáp 1450 GC, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo trục giảm tốc Lead, airDụng cụ sửa chữa xe máy |
Vam tháo vòng bi 1521/1, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam tháo xéc măng 1440/0, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vòng cổ dê (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Vòng cổ dê (hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Vòng cổ dê (hiệu KINGTONY) (mới 100%) |
Vòng cổ dê (mới 100%) |
Vòng ép séc măng RC-25 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Xà beng 3/4" X 24" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Xà beng 3/4" X 30" hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Xà beng bằng kim loại (dụng cụ cầm tay) 612881, hàng mới 100% |
Xà beng P/n.61319060, mới 100% |
Xà cậy đầu nhọn 51" |
Xủi sơn bằng thép không rỉ 50mm |
092153C000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo đáy các te hàng mới 100% |
0926327000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
0926327100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
092632E000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
092633C100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
093102S100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo nắp cụm bơm nhiên liệu hàng mới 100% |
093103P100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo nắp cụm bơm nhiên liệu hàng mới 100% |
122.541 Miếng dẫn hướng bằng thép (hàng mới 100%, phụ tùng máy hàn nhựa) |
204-226 - Dụng cụ tháo bán trục láp |
204-226-01 - Đầu nối trung gian dùng chung với 204-226 |
205-044 - Đồ gá giữ đồng hồ so |
205-066 - Dụng cụ lắp vòng bi côn vi sai |
205-071-01 - Đầu nối trung gian |
205-072-01 - Đầu nối trung gian dùng chung với 205-072 |
205-073 - Dụng cụ lắp vòng bi côn vi sai |
205-078 - Dụng cụ tháo phốt quả dứa cầu sau |
205-078-01 - Đầu nối trung gian dùng chung với 205-078 |
205-295 - Dụng cụ tháo vòng bi (dụng cụ chính) |
205-311 - Dụng cụ tháo vòng bi vi sai |
206-012 - Dụng cụ ép pít-tông phanh đĩa sau |
303-009 - Dụng cụ tháo pu-ly trục khuỷu |
307-209 - Dụng cụ ép lò xo |
307-420 - Đồ ghá giữ bộ truyền lực cuối |
308-204 - Dụng cụ định vị lá côn |
49UN27004 - Dụng cụ tháo ly hợp |
Bấm kim số 10 hiệu UNICORN loại cầm tay hàng mới 100% (stapler) |
Bộ dụng cụ chuyên dùng lắp đầu phun TY-QRF và bộ gá lắp nắp che (cấu tạo bằng thép) hiệu TYCO; Model: 56-000-4-947/ 56-000-4-300; Mới 100% |
BÔ LụC GIáC 09 CÂY; AWT-30004-BK; hàng mới 100% |
BÔ LụC GIáC 09 CÂY; TW-21009B-WM , 21009A-WM; TW-21009A , TWT-10417B; hàng mới 100% |
Cái đe-10x30x20 mm (PTTT của máy cắt dập) 70171186WA Hàng mới 100% |
Cái đe-15x25x40 mm (PTTT của máy cắt dập) 41P00000059 Hàng mới 100% |
Cái đe-16x20x10 mm (PTTT của máy cắt dập) 70092131KA Hàng mới 100% |
Cái đe-20x10x16 mm (PTTT của máy cắt dập) 71165330KAP Hàng mới 100% |
Cái đe-20x12x8 mm (PTTT của máy cắt dập) 7B164832XA Hàng mới 100% |
Cái đe-20x12x8mm (PTTT của máy cắt dập) 7B144728XA Hàng mới 100% |
Cái đe-30x16x15 mm (PTTT của máy cắt dập) 70091340DAP Hàng mới 100% |
Cái đe-30x20x10 mm (PTTT của máy cắt dập) 70092253KA Hàng mới 100% |
Cái đe-45x40x8 mm (PTTT của máy cắt dập) 70091362DAN Hàng mới 100% |
Cần siết lực N10000QLK hiệu KANON hàng mới 100% |
Cảo ( dụng cụ cầm tay) tháo vòng bi SKF (mới 100%) TMMA 60 |
Cảo (dụng cụ cầm tay ) tháo vòng bi SKF (mới 100%) TMMA 80 |
Cảo 2 vấu ( hiệu SKF, dụng cụ cầm tay mới 100%) TMMP 2X170 |
Cảo 2 vấu SKF (dụng cụ cầm tay mới 100%) TMMR 120F |
Cảo 3 vấu SKF (dụng cụ cầm tay mới 100%) TMMP 3X185 |
Cảo ba vấu, Part no: 038759659000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo ba vấu, Part no: 038777789000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo ba vấu, Part no: 038777797000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo cơ khí ba vấu, Part no: 073829897000010 (Hàng mới 100%) |
Cảo lọc dầu - 16 cái/bộ (9AE2016) (mới 100%) |
Cảo lọc dầu (Hiệu KING TONY ) - 16 cái/bộ (9AE2016) (mới 100%) |
Cảo TMMD 100(mới 100%) |
Cảo TMMR 120F(mới 100%) |
Cảo TMMS 100(mới 100%) |
Cây chữ Z 705 để đóng vàn sàn dài 20cm bằng kim loại . Hàng mới 100%. |
Cây gỡ gạch bằng kim loại 009845, 50cm. Hàng mới 100%. |
Cây quậy bột trét 000314 bằng inox 60cm. Hàng mới 100%. |
chày lăp phớt xu páp xe máy BOULEVARD 50CC part No: 020306Y mới 100% |
chày lăp phớt xu páp xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 020425Y mới 100% |
Chày nhôm ( D20 * L150 ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Chìa móc, Part no: 039056660000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056678000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056686000002 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056694000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056708000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056716000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056724000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056740000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056759000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056767000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056775000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056791000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056805000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056813000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056821000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa móc, Part no: 039056848000010 (Hàng mới 100%) |
Chìa vặn (dụng cụ siết mở bằng tay) - TORQUE WRENCH 500 QLK - Mới 100% - Thiết bị phục vụ nhà xưởng |
Đai kẹp gỗ KD-220-WLH (TOGGLE CLAMPC KD-220-WLH)dùng trong công nghiệp sx gỗ,hàng mới 100% |
Đai kẹp gỗ KD-220-WLH (WOODWORKING FOR TOGGLE CLAM KD-220-WLH )dùng trong công nghiệp sx gỗ,hàng mới 100% |
Dao cắt kiếng 24-2I000536 24-2I000536 CUTTING KNIFE |
Dập ghim bằng kim loại thường (20-<50)cm,cỡ ghim (1-3)cm loại cầm tay không hiệu, mới 100% |
Dây cáp dùng để cắt kính TW-72 ( hãng sản xuất : Equalizer ) ( bằng thép) (72 Ft / cuộn )( phải dùng với dụng cụ chuyên dụng để thao tác với kính ô tô ) ( hàng mới 100% ) |
Đe cầm tay: V Blook Model: V-100A (hàng mới 100%) |
Đĩa cảo ba mãnh, Part no: 019258666000010 (Hàng mới 100%) |
Đột thép cầm tay, PDF-3020DH, hàng mới 100% |
Đục cơ khí JAZ-011 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-016 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-022 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-025 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-030 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-031 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-032 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-033 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-034 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-036 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-037 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-038 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-039 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-040 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-041 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-042 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-045 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục cơ khí JAZ-047 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đục khuôn bằng đồng 2400.00.161/0 5060688 |
Dụng cụ bơm mỡ (400-600)cc" 070116-400, 500, 061122G. Mới 100% |
dụng cụ bơm mỡ-0074-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Dụng cụ cầm tay tháo lắp vòng bi SKF (mới 100%) TMMR 80F |
Dụng cụ châm dung dịch ắc quy bằng cao su HM-6 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
dụng cụ chỉnh khe hở cò mổ MB992046 dung cu sua chua bao duong xe Mitsubishi |
dụng cụ chuyên dùng-8620-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Dụng cụ dán giấy báo giá100% |
Dụng cụ để gá / 22,1,23137, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78238, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78241, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78242, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78244, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78245, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78248, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78251, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78252, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78253, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78254, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78256, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78266, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78268, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78272, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78321, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78322, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22,2,78326, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.1.23126 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.1.23136 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78257 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78260 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78261 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78263 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78265 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ để gá / 22.2.78270 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ đục ( FACOM 262A.20 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đục ( FACOM 265.20 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đục bằng tay" SD-DU-250 , 300. Mới 100% |
Dụng cụ ép giấy cone , JIG-C103K, bằng nhựa phi 100*30*8mm , hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ gắp vật rơi, mã hàng: KEN5184820K. Hàng mới 100% |
Dụng cụ kéo cáp thang máy cầm tay PC-1500 ,hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra đầu nối 4BD000210 Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra khớp nối-25x190mm WSZ00286 Hàng mới 100% |
Dụng cụ lắp bạc cho phanh"NAKA"NH-202phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Dụng cụ lắp ráp cuộn dây âm , VGJ-4004 bằng nhựa phi 36*78mm, hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ lắp ráp mặt bích va khung loa PGJ-T1885 bằng nhựa phi 20*9*2.5mm, hàng chưa qua sử dụng |
Dụng cụ lắp vòng chắn dầu xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 020622Y mới 100% |
Dụng cụ loe ống điều hòa ôtô, 14800. Hãng sản xuất Tool Aid. Hàng mới 100% |
Dụng cụ mở lốp xe ô tô loại nhỏ, móc lốp bằng kim loại thường (thủ công), hiệu chữ Trung Quốc và không hiệu, làm bằng thép, mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Dụng cụ mở lốp xe ô tô, móc lốp bằng kim loại thường (thủ công), hiệu chữ Trung Quốc và không hiệu, làm bằng thép, mới 100%, dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Dụng cụ mở nắp bơm xăng, chuyên dụng cho xe Kia dưới 7 chỗ, mới 100% 093102S100 |
Dụng cụ rà xupap bằng tay (đường kính 20mm) VL-20T mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Dụng cụ tháo đầu nối- 49YA000042 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo đầu nối- 49YA000111 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo đầu nối-49YA000042 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo đầu nối-49YA000111 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo đầu nối-95x15mm 49YA000109 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo lốp bằng kim loại TD-100M "TDL" mới |
Dụng cụ tháo lốp xe dài 500mm (PN:07520004) |
Dụng cụ tháo nẹp la phông trần, chuyên dùng cho xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100% 0985331000 |
dụng cụ tháo puli MB992099 dung cu sua chua bao duong xe Mitsubishi |
dụng cụ tháo puli MB992100 dung cu sua chua bao duong xe Mitsubishi |
Dụng cụ tháo vô lăng / 458 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ tháo vô lăng / 458, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ tháo vô lăng / 459/1s4 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ tháo vô lăng / 459/1S4, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Dụng cụ tra nhớt ( FACOM 374A.20 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ viết lam kính đầu nạm kim cương P/n: 750 mới 100%, Hãng sx: Richard- Allan Scientific |
Dụng cụ xịt gầm xe QCKSTGLU-500G, hàng mới 100% |
Kéo bằng thép dùng để cắt ống kim loại (thuộc dụng cụ cầm tay) dùng trong xưởng sản xuất, loại EA544K-2; GN-00012-VP. Maker: ESCO |
Kẹp gỗ KD-220-WLH M8X115L (KD-220-WLH FOR SCREW M8X115L)dùng trong công nghiệp sx gỗ,hàng mới 100% |
khẩu vặn 920 A/SB13, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
khẩu vặn 920 A/SB8, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
khẩu vặn 920 AS/C15, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Khóa lục giác 12mm, 14-22120, hàng mới 100% |
Kiềm cắt kiếng 24-11081004 24-11081004 CHAM |
Kiềm cắt kiếng 24-4Q002407 24-4Q002407 GLASS SCISSORS |
Mỏ lết cỡ 300, hàng mới 100% |
Mỏ lết WM-300, hàng mới 100% |
Phụ kiện lục giác kèm theo để chỉnh độ liên kết tấm panel cách nhiệt. Hàng mới 100% (F.O.C) |
Tay mở lốp P95972059., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Tay mở lốp P95972059; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Tay nâng kích dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Tay nâng kích Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Tay nâng kíchLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Tay nối dài 920/22, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
tay quay con đội (kích xe)-8000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Tay vặn nhanh 920/56A, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
THáO ÔC CÔN(20X24MM)-KTMADụng cụ sửa chữa xe máy |
Thiết bị siết dây đai - Equipment spare/ accessories TENSIONER ASSY, P/N:SNT-900, 326.4Lx102.5Wx110.7H for PNA strapping machine |
Vam 2 chấu 80-250mm, code: 62590, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Vam 2 chấu cho tháo vòng bi 1520/1, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Vam 3 chấu, 30 - 210mm, code: 62574, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Vam tháo lắp giàn cò mới 100% ,model ; VP-939FS dùng trong ga ra ô tô (bộ một chiếc )nhãn hiệu Banzai |
Vòng ép séc măng RC-25 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
0926302000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Dụng cụ tháo lọc dầu hàng mới 100% |
206-003 - Đồ ghá giữ đồng hồ so (đo đĩa phanh) |
303-1056 - Đầu nối kiểm tra áp suất nén |
303-1057 - Dụng cụ lắp vòng lăn ngoài vòng bi chính |
303-1059 - Dụng cụ định vị trục khuỷu |
303-705 - Dụng cụ định vị bơm dầu động cơ |
Bộ cảo ba vấu mặt trong, Part no: 039060020000010 (Hàng mới 100%) |
Cái đe-16x20x10 mm (PTTT của máy cắt dập) 70092131KA Hàng mới 100% |
Cái đe-30x20x10 mm (PTTT của máy cắt dập) 70092253KA Hàng mới 100% |
Cảo ba vấu, Part no: 038777762000010 (Hàng mới 100%) |
Cây chữ Z 705 để đóng vàn sàn dài 20cm bằng kim loại . Hàng mới 100%. |
Dập ghim Kraftixx đa năng 053-708, mới 100% |
Đầu nối dùng cho mũi vặn vít bằng kim loại 14105 "KOKEN" mới 100% |
Đột thép cầm tay HT-4050 mới 100% |
Dùi vá lốp bằng thép không gỉ, đường kính 3mm, dài 10cm IN-05 "MARUNI" mới 100% |
Dụng cụ cầm tay dùng để cắt xén bu-long , Part: 41851144200/10 , hàng mới 100% |
Dụng cụ rà xupap bằng tay (đường kính 20mm) VL-20T mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Dụng cụ ráp ổ đỡ thanh giằng cầu trước - Xe 05 chỗ - W211589004300 |
Dụng cụ tháo bugi / 650540 / Phụ tùng sản xuất lắp ráp xe máy PIAGGIO, mới 100% |
Dụng cụ uốn sản phẩm cầm tay 63811-8200, mới 100% |
Dụng cụ xiết clip 200x180x20 mm 110-09500 |
Dụng cụ xiết ốc nhân lực cỡ 1/2", lực xiết tối đa 2200lbf, Model: J222, Hiệu: Proto |
Eto 3" 200mm - Bench Vice - Fixed Base 3" (200mm) - BV/F/75 |
Eto 8" 200mm - Bench Vice - Fixed Base 8" (200mm) - BV/F/200 |
Kẹp đường ống - Xe 05 chỗ - W000589543700 |
Thanh nối dài BE3-050, hàng mới 100% |
Vam giảm sóc AE320003 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Vam tháo lò xo AI020016 mới 100% dùng trong gara ô tô |
490636145 - Vam tháo pu-ly quạt |
bộ cảo-1890-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Cây nâng tấm thạch cao 164, 160/ 290cm. Hàng mới 100%. |
Dập hai lỗ 9060, hiệu KW-trio, hàng mới 100% |
DN246909X - Tay vặn lốp |
DN246909X-Tay vặn lốp |
dụng cụ chuyên dùng-dụng cụ-3790-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Dụng cụ kẹp ( FACOM DM.90 ) hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra khớp nối-25x190mm WSZ00286 Hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo lắp ống che trụ lái xe máy VESPA PX part No: 020055Y mới 100% |
Giá nâng tấm thạch cao 790 bằng kim lọai (4.5m). Hàng mới 100%. |
Tay mở lốp P95972059., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Tay mở lốp P95972059; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
tay quay bánh xe dự phòng-2490-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tay quay con đội-2490-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vam 2 chấu 80-250mm, code: 62590, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Xà beng P/n.61319060, mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 82055900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82055900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 82055900
Bạn đang xem mã HS 82055900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82055900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82055900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VII | Chương 39 | 39269099 | Loại khác |
2 | Phần XV | Chương 73 | 73269099 | Loại khác |
3 | Phần XVI | Chương 84 | 84242021 | Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
4 | Phần XVI | Chương 84 | 84242029 | Loại khác |