cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
+ 11
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ
Dụng cụ cắt tán riveter. Hàng mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs dụng cụ cắt tán/ mã hs của dụng cụ cắt)
DỤNG CỤ TẠO HÌNH ĐÁY LON BẰNG THÉP, HIỆU HYPERION, HÀNG MỚI 100%... (mã hs dụng cụ tạo hìn/ mã hs của dụng cụ tạo)
Khuôn dập, vật liệu bằng thép, Model 171201030470,kích thước (290*560*330)mm, sx 05/2018, hàng đã qua sử dụng, còn giá trị sử dụng... (mã hs khuôn dập vật/ mã hs của khuôn dập v)
Khuôn dập BMW CID F40 RHD_LEFT A_MHK66509201 GV-191127-2 (dùng để cắt, dập). Hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập bmw c/ mã hs của khuôn dập bm)
Khuôn dập (TAB S6 NA) SM-T867V DIGITIZER R0.4-1 GV-191127-1 (dùng để cắt, dập). Hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập tab/ mã hs của khuôn dập t)
Dụng cụ bấm lỗ vải dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ bấm lỗ/ mã hs của dụng cụ bấm)
Dụng cụ dập định hình sản phẩm thép cho máy dập, dùng để sản xuất khung xe nâng tay- Stamping Tool. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ dập địn/ mã hs của dụng cụ dập)
Mũi doa (F.P TOOLS) HG6.020. Hàng mới 100%... (mã hs mũi doa fp to/ mã hs của mũi doa fp)
Trụ cắt vật liệu trong khuôn 'Dụng cụ dùng để đục lỗ (MISUMI) STC6-52-P6. Hàng mới 100%... (mã hs trụ cắt vật liệ/ mã hs của trụ cắt vật)
Dụng cụ dùng để cắt, dập H2601900_KC 8CAV, dùng cho máy dập định hình mút xốp... (mã hs dụng cụ dùng để/ mã hs của dụng cụ dùng)
Dụng cụ cầm tay: dụng cụ ép đàu cốt thủy lực,hoạt động bằng tay, model THX-325 gồm 1 dụng cụ ép và 10 hàm ép các cỡ) chất liệu bằng thép hãng sản xuất LUN- YUAN ENTERPRISE CO.,LTD, mới 100%... (mã hs dụng cụ cầm tay/ mã hs của dụng cụ cầm)
Khuôn dao LJ63-18276A(191012-D5-S1)_NP_12D,hàng mới 100%... (mã hs khuôn dao lj63/ mã hs của khuôn dao lj)
Khuôn dập kim loại dạng miếng, thanh, ống. (loại dụng cụ có thể thay thế được) tạo hình vật liệu chỉ dùng lực nén, đẩy dùng cho máy dập M7837-TW, hàng mới 100% (stt31)... (mã hs khuôn dập kim l/ mã hs của khuôn dập ki)
Khuôn dao cắt dùng cho khay nhựa P278 KHAY 130*130... (mã hs khuôn dao cắt d/ mã hs của khuôn dao cắ)
Khuôn dập linh kiện điện tử DS3_KEY_FPCB REV1.0/ YH-1703.kt:280X150X145X31mm,mới 100%... (mã hs khuôn dập linh/ mã hs của khuôn dập li)
Khuôn dập kéo D040, bằng thép dùng cho máy dập kích thước J18*14mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập kéo d/ mã hs của khuôn dập ké)
Khuôn chày đột P040, bằng thép dùng cho máy dập kích thước 3*3*51mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn chày đột/ mã hs của khuôn chày đ)
Khuôn dập ép D040, bằng thép dùng cho máy dập kích thước j18.006*22mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập ép d0/ mã hs của khuôn dập ép)
Khuôn dập uốn D091, bằng thép dùng cho máy dập kích thước 14.9*23*29mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập uốn d/ mã hs của khuôn dập uố)
Khuôn chày đục lỗ 01, bằng thép dùng cho máy đột lỗ kích thước 5*10*30mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn chày đục/ mã hs của khuôn chày đ)
Khuôn dập chày uốn 21663, bằng thép dùng cho máy dập kích thước 2*3*24.345mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập chày/ mã hs của khuôn dập ch)
Khuôn dập thanh đột S191, bằng thép dùng cho máy dập kích thước 9.475*12*23mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập thanh/ mã hs của khuôn dập th)
Khuôn đột dập D181, D182, bằng thép dùng cho máy dập kích thước 16.5*14.2*23mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn đột dập d/ mã hs của khuôn đột dậ)
Khuôn dập chốt trung tâm trượt 508, bằng thép dùng cho máy dập kích thước 0.67*4*15.75mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập chốt/ mã hs của khuôn dập ch)
Khuôn dập tạo hình sản phẩm 1558-A003, bằng thép dùng cho máy dập kích thước 4.7*18.5*23mm, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập tạo h/ mã hs của khuôn dập tạ)
Dụng cụ đục lỗ đai ốc,bằng sắt,dùng trong máy đục lỗ đai ốc hàng mới 100% PUNCH SIZE: M8*1.25(12*6)... (mã hs dụng cụ đục lỗ/ mã hs của dụng cụ đục)
Khuôn dập dùng dập Nối A sản phẩm khớp nối nhôm, quy cách 104*120mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập dùng/ mã hs của khuôn dập dù)
Khuôn dập 1976-02, chất liệu nhôm; AL6061/AL7075/SUS304, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập 1976/ mã hs của khuôn dập 19)
Mũi vạch thép hợp kim cứng, Chiều dài 150 mm, mã 139400.0100 (190610) hãng Chinacont/China, mới 100%... (mã hs mũi vạch thép h/ mã hs của mũi vạch thé)
Đột lỗ thủy lực, model: HHM-60, hàng mới 100%... (mã hs đột lỗ thủy lực/ mã hs của đột lỗ thủy)
Dụng cụ đột lỗ thủy lực, model: HHK-8, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đột lỗ/ mã hs của dụng cụ đột)
Khuôn dập bằng thép đã định dạng dùng cho máy dập sản phẩm, loại 5D9-AD-P3-2RS-V00-VP. Hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập bằng/ mã hs của khuôn dập bằ)
Khuôn dao bằng thép 122830-981213 (Pinacle), hàng mới 100%, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dao bằng/ mã hs của khuôn dao bằ)
Chày cối chấn 8.1, S20021, dài 835mm- hàng mới 100 %- hàng mới 100%... (mã hs chày cối chấn 8/ mã hs của chày cối chấ)
Mũi khoét hợp kim- F16 (Dùng để gia công kim loại)... (mã hs mũi khoét hợp k/ mã hs của mũi khoét hợ)
Dụng cụ dập trên dùng để sản xuất Piston xe máy 2HC. Model: Y-31,32. Hàng mới 100%.... (mã hs dụng cụ dập trê/ mã hs của dụng cụ dập)
Dụng cụ dập dưới LB dùng để sản xuất Piston xe máy 1PB. Model: PB-53-55. Hàng mới 100%.... (mã hs dụng cụ dập dướ/ mã hs của dụng cụ dập)
Khuôn tròn AmTran 192512029442 KSAM004 487 dùng để dập sản phẩm carton. Hàng mới 100%... (mã hs khuôn tròn amtr/ mã hs của khuôn tròn a)
Khuôn bằng TPA LAYER PAD (BAF*3) KYTP30 1099*597 dùng để dập sản phẩm carton. Hàng mới 100%... (mã hs khuôn bằng tpa/ mã hs của khuôn bằng t)
Khuôn bằng AICHI TOKEI PAD 147*506 AF(130-2P) KYA06 606*835 dùng để dập sản phẩm carton. Hàng mới 100%... (mã hs khuôn bằng aich/ mã hs của khuôn bằng a)
Mũi khoét- F16 (Dùng để gia công kim loại)... (mã hs mũi khoét f16/ mã hs của mũi khoét f)
Mũi khoét- F25 (Dùng để gia công kim loại)... (mã hs mũi khoét f25/ mã hs của mũi khoét f)
Mũi khoét- F45 (Dùng để gia công kim loại)... (mã hs mũi khoét f45/ mã hs của mũi khoét f)
Mũi đục nhọn dài 250mm bằng thép của Máy đục bê tông, no: D-08713... (mã hs mũi đục nhọn dà/ mã hs của mũi đục nhọn)
Mũi đục dẹp đường kính 19mm, chiều dài 280mm bằng thép của máy đục bê tông, no: D-08707... (mã hs mũi đục dẹp đườ/ mã hs của mũi đục dẹp)
Mũi đục nhọn đường kính 17mm, chiều dài 450mm bằng thép của Máy đục bê tông, no: D-16863... (mã hs mũi đục nhọn đư/ mã hs của mũi đục nhọn)
CỐI ĐÓNG NÚT... (mã hs cối đóng nút/ mã hs của cối đóng nút)
Mũi khoét- F21 (Dùng để gia công kim loại)... (mã hs mũi khoét f21/ mã hs của mũi khoét f)
Khuôn dập là bộ phận của máy ép màng film PE linh kiện sản xuất điện thoại di động KAP-168234. Hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập là bộ/ mã hs của khuôn dập là)
Đục lỗ 22mm, hàng mới 100%(03.03.0909)... (mã hs đục lỗ 22mm hà/ mã hs của đục lỗ 22mm)
Mũi khoét- F22 (Dùng để gia công kim loại)... (mã hs mũi khoét f22/ mã hs của mũi khoét f)
Mũi khoét- F34 (Dùng để gia công kim loại)... (mã hs mũi khoét f34/ mã hs của mũi khoét f)
Mũi khoét- F42 (Dùng để gia công kim loại)... (mã hs mũi khoét f42/ mã hs của mũi khoét f)
Khóa khuôn PL16... (mã hs khóa khuôn pl16/ mã hs của khóa khuôn p)
Khóa khuôn PL20... (mã hs khóa khuôn pl20/ mã hs của khóa khuôn p)
Khóa khuôn MPLK20... (mã hs khóa khuôn mplk/ mã hs của khóa khuôn m)
Mũi khoét-F25-Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoétf25h/ mã hs của mũi khoétf2)
Mũi khoét-F40-Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoétf40h/ mã hs của mũi khoétf4)
Mũi khoét-F42-Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoétf42h/ mã hs của mũi khoétf4)
Mũi khoét-F45-Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoétf45h/ mã hs của mũi khoétf4)
Khuôn dùng để dập, cắt, đục lỗ bản mạch điện tử MOLD STEEL SKD-11- DIE kích thước 15x200x325mm, chất liệu bằng thép... (mã hs khuôn dùng để d/ mã hs của khuôn dùng đ)
Chốt pin-AT-1373-144... (mã hs chốt pinat137/ mã hs của chốt pinat)
Chốt pin- AT-1373-144... (mã hs chốt pin at13/ mã hs của chốt pin at)
Miếng đế kim loại- Pad block (AT-1439-542)... (mã hs miếng đế kim lo/ mã hs của miếng đế kim)
Khuôn cắt chân cắm- Shear block (T-31688-00)... (mã hs khuôn cắt chân/ mã hs của khuôn cắt ch)
Phần đế khuôn bẻ chăn cắm- Polarizer Block (AT-2095-000)... (mã hs phần đế khuôn b/ mã hs của phần đế khuô)
Miếng kim loại chặn thân nhựa- Stop Arm (AT-1439-512-01)... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo)
Khuôn dập tạo hình sản phẩm băng dính, model (M)082-18-0001-AA... (mã hs khuôn dập tạo h/ mã hs của khuôn dập tạ)
Khuôn dập bản mạch bằng thép SM-G986U, G981U_REV0.5 S19-069IAM BODY3 PIER, mới 100%... (mã hs khuôn dập bản m/ mã hs của khuôn dập bả)
Khuôn tạo hình bằng thép (bộ phận của khuôn dập) 3D0189-12(2)-D-09/10-022... (mã hs khuôn tạo hình/ mã hs của khuôn tạo hì)
Khuôn dập SDI4 LH- JIG chất liệu bằng thép. Mới 100%... (mã hs khuôn dập sdi4/ mã hs của khuôn dập sd)
Khuôn dập 2745330673 Z45 Fan Housing Trimming chất liệu bằng thép. Mới 100%... (mã hs khuôn dập 27453/ mã hs của khuôn dập 27)
Khuôn dập, cắt, uốn kim loại bằng thép để sản xuất linh kiện trong xe ô tô 593.61 Hàng cũ đã qua sử dụng... (mã hs khuôn dập cắt/ mã hs của khuôn dập c)
Khuôn đột lỗ D9 CO-0027. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs khuôn đột lỗ d9/ mã hs của khuôn đột lỗ)
Khuôn dập chi tiết CO-0007. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs khuôn dập chi t/ mã hs của khuôn dập ch)
Khuôn đột lỗ D5, D8 chi tiết CO-0026. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs khuôn đột lỗ d5/ mã hs của khuôn đột lỗ)
Khuôn cắt biên dạng bao chi tiết CO-0007. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs khuôn cắt biên/ mã hs của khuôn cắt bi)
Khuôn cắt đột biên dạng chi tiết CO-0005. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs khuôn cắt đột b/ mã hs của khuôn cắt độ)
Khuôn chấn V dùng chung cho dự án băng tải. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs khuôn chấn v dù/ mã hs của khuôn chấn v)
Khuôn dập 2619387B TG15+H35 Front Bracket Trimming Jig chất liệu bằng thép, kích thước 600x340x417mm. Mới 100%... (mã hs khuôn dập 26193/ mã hs của khuôn dập 26)
Chốt đẩy DOWEL PIN MMS4-50, hàng mới 100%... (mã hs chốt đẩy dowel/ mã hs của chốt đẩy dow)
Chốt đẩy PUSHING PIN JJP1.5-12.5, hàng mới 100%... (mã hs chốt đẩy pushin/ mã hs của chốt đẩy pus)
Chốt đột dập PUNCH BLANK SSHB4-80, hàng mới 100%... (mã hs chốt đột dập pu/ mã hs của chốt đột dập)
Chốt đột dập BUTTON DIE SSR-ASD8-25-P3.70-MT1.6-C0.05, hàng mới 100%... (mã hs chốt đột dập bu/ mã hs của chốt đột dập)
Chốt khóa KEYS KKES4-20, hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa keys/ mã hs của chốt khóa ke)
Chốt đẩy EJECTOR PIN EEPH-L2.5-93.41, hàng mới 100%... (mã hs chốt đẩy ejecto/ mã hs của chốt đẩy eje)
Chốt trung tâm CORE PIN CCPH-L4-20.40, hàng mới 100%... (mã hs chốt trung tâm/ mã hs của chốt trung t)
Chốt khóa RUNNER LOCK PIN RRLRL3-46.0, hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa runne/ mã hs của chốt khóa ru)
Khóa khuôn HOLDING PLATE AAPP16, hàng mới 100%... (mã hs khóa khuôn hold/ mã hs của khóa khuôn h)
Chốt hãm SUPPORT PILLAR SSPL16-55, hàng mới 100%... (mã hs chốt hãm suppor/ mã hs của chốt hãm sup)
Chốt hồi RETURN PIN RRP4TZ15-78.00, hàng mới 100%... (mã hs chốt hồi return/ mã hs của chốt hồi ret)
Khuôn dập JIG METAL bằng thép dùng để gia công linh kiện điện tử. kích thước360*200*135 (mm), hàng mới 100%... (mã hs khuôn dập jig m/ mã hs của khuôn dập ji)
Khuôn KS-12LG,bằng thép, KT: 100x80x140mm dùng để dập sản phẩm... (mã hs khuôn ks12lgb/ mã hs của khuôn ks12l)
Khuôn dao T12G019D0-1,hàng mới 100%... (mã hs khuôn dao t12g0/ mã hs của khuôn dao t1)
Khuôn dao T15L047A0-3,hàng mới 100%... (mã hs khuôn dao t15l0/ mã hs của khuôn dao t1)
Khuôn dao T17I022D9-2,hàng mới 100%... (mã hs khuôn dao t17i0/ mã hs của khuôn dao t1)
Khuôn dao TW-2017-19K-001 (T12G019D0-1),hàng mới 100%... (mã hs khuôn dao tw20/ mã hs của khuôn dao tw)
Khuôn sửa CP19-06-0006(3779772B-Partition)... (mã hs khuôn sửa cp19/ mã hs của khuôn sửa cp)
Khuôn bằng CP19-12-0006(UIW4020EBX) GIFT BOX... (mã hs khuôn bằng cp19/ mã hs của khuôn bằng c)
Khuôn gỡ rác CP19-04 0017 6235883A- GIFT BOX... (mã hs khuôn gỡ rác cp/ mã hs của khuôn gỡ rác)
Khuôn gỡ rác sửa CP19-06-0006(3779772B-Partition)... (mã hs khuôn gỡ rác sử/ mã hs của khuôn gỡ rác)
Khuôn 9106-0451 BODY-L2_PIN-01 (dùng để cắt, dập)... (mã hs khuôn 91060451/ mã hs của khuôn 91060)
Khuôn ép giấy bằng thép C09-756676, hàng đã qua sử dụng... (mã hs khuôn ép giấy b/ mã hs của khuôn ép giấ)
Dụng cụ dập của máy dập LPC2 LOWER 17231... (mã hs dụng cụ dập của/ mã hs của dụng cụ dập)
Khuôn
Khuôn gỗ gồm đế gỗ, nhựa và lưới dao thép..; Khuôn sắt gia công từ thép không gỉ
[CT1] Kìm bấm giắc nối (hàng mới 100%
Bệ cắt hình tròn 114B 11mm +CL1 (linh kiện của máy đột)
Bệ cắt hình tròn 114B 12mm +CL1 (linh kiện của máy đột)
Bệ cắt hình tròn 114B 8mm +CL1 (linh kiện của máy đột)
Bệ cắt hình tròn 114C 30mm +CL1 (linh kiện của máy đột)
Bộ chày cối 03 32FY90 04, A:5.00 B:110.00 CL:0.45, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 37FV40 02, A:10.00 B:10.00 CL:0.20, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 37FV40 02, A:20.00 B:20.00 CL:0.20, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 37FV40 04, A:3.00 B:30.00 CL:0.20, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 XZ5165 50, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 XZ5978 50, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 XZ5979 50, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 XZ6091 50, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày đột (BALL GUIDE POST SET) MMYA32-110
Bộ chầy đột (BALL GUIDE POST SET) MMYJP25-110
Bộ chày đột (BALL GUIDE POST SET) MMYJP25-120
Bộ chầy đột (BALL GUIDE POST SET) MMYJP25-140
Bộ chày đột (BALL GUIDE POST SET) MMYJP32-120
Bộ chày đột (PLAIN GUIDE POST SET) MMYP25-110
Bộ chày đột (TAPER PIN SET) VVTPN20-5
Bộ chuyển đổi hướng 03 913500 00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ dẫn hướng cho khuôn dập MYKP25-140 ( 1bộ gồm 1 chiếc và phụ kiện đi kèm)
Bộ dẫn hướng trạm E 03 90720E 00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ dẫn hướng trạm E 03 90743E 00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ dập lỗ tròn cho đường kính 1/2 inch (bộ = cái)
Bộ đột 5 món Model: GAAV0501
Bộ đột số/chữ P/n.6611050+66110050 (36 cái/bộ), mới 100%
Bộ đục lên sắt thép có thể thay thế được, (dụng cụ cầm tay) gồm 1 dụng cụ đục và 16 mũi đục với kích cỡ từ 3-30mm, 4WME7, hàng mới 100%
BÔ DụNG Cụ ĐụC , DÂP CHƯ ( 27 CÂY); YC-601-2.0 , 4.0 , 5.0 , 6.0 , 8.0; hàng mới 100%
Bộ dụng cụ dùng để đục lỗ Chisel Set
Bộ lưỡi của máy dập rắc cắm, hàng mới 100%
Bộ lưỡi và đế của máy dập rắc cắm, hàng mới 100%
Bộ tạo rãnh 449-9583
Bộ ty đục lỗ (LIFTER PIN SET) LLHSH4-25-2.2-WWL50
Bộ Ty đục lỗ (LIFTER PIN SET) LLPS6-60-WWH70
Bộ ty đục lỗ (LIFTER PIN SET) LLPS8-25-WWH50
Bộ ty đục lỗ (TAPER PIN SET) TTPN16-3
Bộ Ty đục lỗ (TAPER PIN SET) TTPNC20-5
Bu lông Setting tool TE-C-E M12
Cái đục dùng trong ngành công nghiệp dệt may 19MM - R6 - DE (hàng mới 100%)
CáI ĐụC Lỗ RON BằNG SắT 30MM. Mã HàNG: SC2. HàNG MớI 100%
Cây dập - PUNCH
Cây dùi vải máy may công nghiệp JP MADE SCREW PUNCH SPARE BIT 1.0MM~3.5MM Mới 100%
Chày bậc bằng thép ERJX10*150mm
Chày bậc bằng thép ERJX12*150mm
Chày bậc bằng thép ERL7*153.66mm
Chày bậc bằng thép ESJF15*360mm
Chày chấn L (10 103001 30),dùng trong máy đột dập kim loại hiệu AMADA,hàng mới 100%
Chày dẫn hướng định vị 334
Chày dẫn hướng định vị 634
Chày dập cho dàn tạo hình khuôn dập kim loại No.13 SPEL 16-80-P13.60-W4.61(ES-SG) - hàng mới 100%
Chày dập hình tròn 114B 11mm (linh kiện của máy đột)
Chày dập hình tròn 114B 12mm (linh kiện của máy đột)
Chày dập hình tròn 114B 8mm (linh kiện của máy đột)
Chày dập hình tròn 114C 30mm (linh kiện của máy đột)
Chầy dập kim loại 004081, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Amada, hàng mới 100%
Chầy dập lỗ SHSA 10*60*P 5.5 hàng mới 100%
Chầy dập lỗ SHSA 10*60*P6.0 hàng mới 100%
Chầy dập lỗ SHSA 10*60*P6.6 hàng mới 100%
Chầy dập lỗ SPSA 10*60*P3.2 hàng mới 100%
Chầy dập lỗ SPSA 10*60*P4.2 hàng mới 100%
Chầy dập lỗ SPSA 8*60*P4.0 hàng mới 100%
Chầy dập lỗ SPSA 8*60*P4.5 hàng mới 100%
Chày đột dập (GUIDE POST) MMRP20-LC157
Chày ép 311của máy dập
Chày ép 331(của máy dập)
Chày ép 333 của máy dập
Chày ép 611 của máy dập
Chày ép 631(của máy dập)
Chày khuôn dập AHJAL-C16-80-P12.4(
Chày khuôn dập DW3 No.007 60x118
Chày khuôn dập DW3 No.014 28x32
Chày khuôn dập DW4 No.007 44 x118
Chày khuôn dập DW5 NO.7 ?F44.20
Chày khuôn dập DW7 No.007 60x127
Chày khuôn dập DW7 NO.7 ?F44.07
Chày khuôn dập HCP4-65.8-T20.0-2-K90
Chày khuôn dập H-SJAL-C10-120-P8.4-KC
Chày khuôn dập REST NO.7 ?F44.07
Chày khuôn dập SPMSL8-80-V5.2-P1.5-F78
Chày khuôn dập SPSTT8-79.4-P8.00-V5.7-A23-F77.4
Chày khuôn dập STAS10-72-P9.9
Chầy máy rập FUJIKIN 316L-LM VES UP
Chầy máy rập FUJIKIN VK7
Chầy máy rập FUJIKIN VK8
Chầy máy rập FUJIKIN316L.-VLB(5.5X6mm)
Chầy máy rập SK-20
Chày thẳng bằng thép EPH1.5*250mm
Chày thẳng bằng thép EPJ10*500mm
Chày thẳng bằng thép EPJ6.5*250mm
Chày thẳng bằng thép EPN1.5*100mm
Chày thẳng bằng thép EPN1.5*200mm
Chày thẳng bằng thép EPN10*450mm
Chày thẳng bằng thép EPN12*450mm
Chày thẳng bằng thép EPN2*100mm
Chày thẳng bằng thép EPN2*150mm
Chày thẳng bằng thép EPN2*250mm
Chày thẳng bằng thép EPN2.5*150mm
Chày thẳng bằng thép EPN2.5*250mm
Chày thẳng bằng thép EPN3*150mm
Chày thẳng bằng thép EPN3*250mm
Chày thẳng bằng thép EPN3.5*150mm
Chày thẳng bằng thép EPN4*100mm
Chày thẳng bằng thép EPN4*150mm
Chày thẳng bằng thép EPN4*200mm
Chày thẳng bằng thép EPN5*150mm
Chày thẳng bằng thép EPN6*100mm
Chày thẳng bằng thép EPN6*450mm
Chày tống khuôn vít M10
Chày tống khuôn vít M12
Chày tống khuôn vít M13
Chày tống khuôn vít M14
Chày tống khuôn vít M19
Chày tống khuôn vít M22
Chày tống khuôn vít M3
Chày tống khuôn vít M3.5
Chày tống khuôn vít M30
Chày tống khuôn vít M4
Chày tống khuôn vít M5
Chày tống khuôn vít M5.24
Chày tống khuôn vít M6
Chày tống khuôn vít M7
Chày tống khuôn vít M8
Chày tống khuôn vít M9
Cối cắt cho dàn tạo hình khuôn dập kim loại, 2 chiếc / bộ No.11(2pcs/set) - hàng mới 100%
Cối chấn 03 225060 04, A:2.40 B:50.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V20 01, A:0.00 B:10.90 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V20 01,A:0.00 B:3.90 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V40 01, A:0.00 B:30.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 271V40 02, A:10.40 B:10.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 271V40 02, A:20.40 B:20.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 271V40 04, A:3.40 B:30.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 2V -6X10 L,88 độ (10 123061 30),dùng trong máy đột dập kim loại hiệu AMADA,hàng mới 100%
Cối dẫn hướng bên trong của khuôn dập TGPH10-LC65
Cối dẫn hướng bên trong dùng cho khuôn dập SGPH10-40
Cối Đột bằng thép,đk 15.5mm; dùng cho dây chuyền hàn thành dầm P/N: 347
Cối Đột bằng thép,đk 20mm; dùng cho dây chuyền hàn thành dầm P/N: 347
Cối Đột bằng thép,đk 24mm; dùng cho dây chuyền hàn thành dầm P/N: 347
Cối đột tròn bằng thép,đk 30.7mm loại 10 phụ tùng của dây chuyền cắt đột dập
Cối khuôn dập REST NO.112 ?³49.65
Đâ`u đu?c lô~ bă`ng thu?y lư?c la`m bă`ng the´p không gi? P/N: 34685A51 Mơ´i 100% HSX: MCMASTER CARR
đai ép (size 8, 11), chất liệu bằng thép (phụ kiện của máy ép đầu cốt)
Dao dập chân cắm CCS250204
Dao dập chân cắm CTS465909
Dao dập chân cắm CVS707501
Dao dập chân cắm CVS707502
Dao dập chân cắm CVS707505A
Dao dập chân cắm CVS707505B
Dao dập chân cắm DAS421204
Dao dập chân cắm EAS124609-1
Dao dập chân cắm EFS791101-DV
Dao dập chân cắm EFS791102-DV
Dao dập chân cắm EFS791105A-DV
Dao dập chân cắm EMS703505B
Dao dập chân cắm J-06A-2
Dao dập chân cắm J-06B-15
Dao dập chân cắm J-06V
Dao dập PUNCH BOSS 107
Dao dập PUNCH BOSS-90
Dao dập PUNCH FB0618
Dao dập PUNCH FB618
Dao dập PUNCH FB712
Dao dập PUNCH OFB0016-2P5A
Dao dập PUNCH OFB0016-2P5B
Dao dập PUNCH VEB0015
Dao dập PUNCH VFB0015
Dao dập PUNCH VFB0016
Dao đột (BLOCK PUNCH CORE AH291D047 01-2-4A)
Dao đột (INSIDE STRIPPING CORE A6425-370-XP-XO 01-5-3)
Dao đột (PUNCH CORE A6425-370-XP-XO 01-2-3)
Dao đột (PUNCH CORE AH291D047 01-2-4)
Dao đột (PUNCH CORE AH291D049 01-2-D)
Dao đột (PUNCH CORE VF291C01401 01-2-1)
Dao đột (PUNCH ROTOR YOKE A8163-344-00 05-2-1)
đầu bắn lỗ tôn, hàng mới 100%
Đầu dập cho máy dập kim loại BSO, hàng mới 100%
Đầu dập tạo lỗ vành xe máy, loại PHI 7.2 x 110mm (dùng cho máy gia công vành xe), mới 100%
Đầu đục lổ (dùng trong sửa đồng hồ) - H61102
Đầu ép thủy lực cho máy đột
Đầu khoan (hàng mới 100% )
đầu vít bằn lỗ tôn, hàng mới 100%
DD-QFS M12
Đế chày 332(của máy dập)
Đế chày 632 (của máy dập)
Đế chày ép 33B
Đế khuôn ( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy
Đế khuôn 85-1( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn 85-2( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn A-WASD10-20-P3.96 ( Bộ phận của khuôn)
Đế khuôn D06(84) ( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D09(67) ( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D09(84) ( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D2(4100)( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D3(4100)( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D4(4100)( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D8(68)( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D9(68) ( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn dập dùng sản xuất vỏ rô tơ PP-SK 210X210X3585YP
Đế khuôn trên của khuôn dập đường xé nắp (Phần trên) part no. 302706
Đinh dập - Bore teeth punch
Đinh dập - Dental kong punch
Đinh dập - Hallmark punch
Đinh dập - Pressing fix
Đinh dập (Dụng cụ dập lỗ) - Pressing fix
Đinh dập(dụng cụ dập lỗ)
Đột (bằng thép) của khuôn dập
Đột 12mm. Model: HCAB1215
Đột 4mm. Model: HBAC0412
Đột bằng thép của khuôn dập
Đột bằng thép dưới của khuôn dập
Đột chấm dấu"TRUSCO"AP-150SAKIphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%
Đột của khuôn dập bằng thép
Đột của khuôn dập bằng thép ( H-SHAL10-LC67.0-P7.70 )
Đột dập bỏ ba via (bằng thép) của máy dập
Đột dập bỏ ba via của khuôn dập sản phẩm
Đột dập bỏ bavia của khuôn dập bằng thép
Đột dưới (bằng thép) của khuôn dập
Đột dưới bằng thép của khuôn dập
đột lỗ bằng thép ( PUNCH Blank ; SPB16-60 )
Đột lưỡi cưa xích - Hàng mới 100%
Đột tạo lỗ 20mm
Đột tạo lỗ 22mm
Đột tạo lỗ 25mm
Đột tạo lỗ 3/16in
Đột tạo lỗ 32mm
Đột tạo lỗ 6 cái/bộ BD460
Đột trên (bằng thép) của khuôn dập
Đột trên bằng thép của khuôn dập sản phẩm
Du?ng cu? e´p kim loa?i T3FS R03 W130 RT
Du?ng cu? e´p kim S3 B 2,78/T 0,23
Đục lỗ tròn 632421 bằng thép. (Hàng mới 100%)
Dùi bằng sắt hàng mới 100%
Dụng cụ bấm đinh hiệu top,sanxinh,tiger,maxpro,berrylion Mới 100%
Dụng cụ dập ( 29.5*22.5 ) ( chày dập ) dùng cho máy dập sản phẩm , hàng mới 100%.
Dụng cụ dập ( chày dập ) ( 56*14 ) ( dùng cho máy dập sản phẩm , hàng mới 100% )
Dụng cụ dập ( chày dập ) ( 60*4.35) ( dùng cho máy dập sản phẩm , hàng mới 100% )
Dụng cụ dập ( chày dập ) ( 63*2.7) dùng cho máy dập sản phẩm, hàng mới 100%
Dụng cụ dập ( chày dập ) (18*14.6*50) dùng cho máy dập sản phẩm, hàng mới 100%.
Dụng cụ dập ( chày dập ) (20.1*23.1*50) dùng cho máy dập sản phẩm, hàng mới 100%.
Dụng cụ dập ( chày dập ) (46*42*32) dùng cho máy dập sản phẩm, hàng mới 100%.
Dụng cụ dập ( chày dập ) (60*2.7 ) dùng cho máy dập sản phẩm , hàng mới 100%
Dụng cụ dập ( chày dập ) (64*4.04 ) dùng cho máy dập sản phẩm, hàng mới 100%
Dụng cụ dập chân linh kiện sạc pin ĐTDĐ, hàng mới 100% .Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ.
Dụng cụ dập chốt kim F01/R0, 25/3, 50/P
Dụng cụ dập chốt kim F01/R0, 40/5, 00/P
Dụng cụ dập chốt kim F02/R0,25/3.50/P
Dụng cụ dập chốt kim may 761 11 067 15
Dụng cụ dập chốt kim may 761 27 076 15
Dụng cụ dập chốt kim may 761 32 069 15
Dụng cụ dập chốt kim may 762 32 079 10
Dụng cụ dập chốt kim SMN 762 13 131 10
Dụng cụ dập chốt kim SMN 762 27 079 10
Dụng cụ dập chốt kim SMN 762 32 069 10
Dụng cụ dập chữ và số, (A-Z và 0-9) /1 bộ, P/N: D-STP, hàng mới 100%
Dụng cụ dập cúc dùng tay bằng sắt mạ, đầu dập có thể thay đổi được, dùng cho loại cúc: 1cm; 1.2cm; 1,5cm.(Không dùng điện, không gắn động cơ), cao 20cm, dài (40 - 60)cm, không hiệu, mới.
Dụng cụ dập định hình
Dụng cụ dập định hình 0,55/R 0,25/000 /Z
Dụng cụ dập khuôn
Dụng cụ dập khuôn 15,79 x 29 ,85 HB
Dụng cụ dập khuôn kim loại 0,48 HB
Dụng cụ dập khuôn kim loại D-0052/P
Dụng cụ dập khuôn tấm kim loại SMN 762 11 066 10
Dụng cụ dập kim
Dụng cụ dập kim 0,36
Dụng cụ dập kim 2090500100
Dụng cụ dập kim 2090500200
Dụng cụ dập kim 6,7 mm
Dụng cụ dập kim 7920600141
Dụng cụ dập kim đã hoàn thành của máy gia công kim loại P 2892 15
Dụng cụ dập kim LE/RI 0,05/0,12/SN
Dụng cụ dập kim loạI 0,05/0,12/SB
Dụng cụ dập kim may 762 12 107 10
Dụng cụ dập kim may 762 12 130 10
Dụng cụ dập kim SMN 762 12 130 10
Dụng cụ dập lỗ chuyên dụng, để lấy ra silicon hình tròn, dùng trong công xưởng
dụng cụ dập lổ của máy dập
Dụng cụ dập lỗ gioăng dùng cho máy công cụ f 5.3
Dụng cụ dập mũ ốc 11B
Dụng cụ dập mũ ốc 17B
Dụng cụ dập mũ ốc 3/16- 3/8 Q11088-Q11094-01(3.98*15*20*22*43)-03(16*166 7.05*20*50*42*90
Dụng cụ dập mũ ốc 67mm
Dụng cụ dập mũ ốc M60P phi 18
Dụng cụ dập mũ ốc Q11092-01(5.24*4.2*95.5*15*105*38*129) -13(3*4*22*1.93)
Dụng cụ dập mũ ốc Q11093-05(9.8*10*5.28*15*20*38*60)
Dụng cụ dập mũ ốc TMT M40 phi 14 TIN
Dụng cụ dập mũ ốc TMTM50 phi 18
Dụng cụ dập nắp dưới vỏ nhựa sạc pin điện thoại di động.Hàng mới 100%, công cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ.
Dụng cụ dập nắp trên vỏ nhựa sạc pin điện thoại di động.Hàng mới 100%, công cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ.
Dụng cụ dập ngoài rìa kim loại 0.95
Dụng cụ dập nổi kim loại 2h6x32 HB
Dụng cụ dập nổi kim loại S1 B 3,28/D 0,215
Dụng cụ dập nổi kim loại SMN semi 761 11 067 15
Dụng cụ dập nổi S1 B 5.68/T 0,245
Dụng cụ dập tâm bằng sắt/ Center punch size: 5"
Dụng cụ dập tạo đầu nan hoa-TW FA15#11 dùng cho máy sản xuất nan hoa
Dụng cụ dập tạo hình chữ C lên vành xe (khuôn dập nổi) dùng cho máy gia công vành xe, mới 100%
Dụng cụ dập tạo lỗ vành xe máy (đầu dập) PHI 5.7 x110mm dùng cho máy gia công vành xe, mới 100%
Dụng cụ dập tạo rãnh D0,50/540/05/P
Dụng cụ dập tạo rãnh D-0030/P
Dụng cụ dập thẳng kim loạI
Dụng cụ dập viên phần dưới-Lower punch from 051408 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-35 Station(B))
Dụng cụ dập viên phần trên-Upper punch from 051408 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-35 Station(B))
Dụng cụ để dập kim 0,44
Dụng cụ để dập kim loại SMN 762 11 067 10
Dụng cụ để dập ốc vít đầu bake f12 màu vàng
Dụng cụ để dập ốc vít đầu bộng mai f12 màu vàng
Dụng cụ để dập ốc vít đầu bông mai f14 màu vàng
Dụng cụ để dập ốc vít đầu lu?c gia´c f18 màu vàng
Dụng cụ để dập ốc vít đầu lục giác f12 JMP màu vàng
Dụng cụ để dập ốc vít đầu pozi f12 màu vàng
Dụng cụ để đục lỗ 0,20x3,40
Dụng cụ để đục lỗ 65.1051.01 LEHRE bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để đục lỗ 65.5310 MPL-LEHRE S-ZN bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để đục lỗ chốt kim 0,16x2,40
Dụng cụ để đục lỗ kim 762 11 066 10
Dụng cụ để đục lỗ kim 762 12 107 10
Dụng cụ để đục lỗ kim 762 13 131 10
Dụng cụ để đục lỗ kim 762 27 076 10
Dụng cụ để đục lỗ kim 762 32 069 10
Dụng cụ để đục lỗ kim 762 33 034 10
Dụng cụ để đục lỗ kim loại 0,14 x 2,6
Dụng cụ để đục lỗ M31.2000 BOHRLEHRE OR bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để đục lỗ T65.1000.02 BHORLEHRE OR bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để đục lỗ trên thanh đồng, dùng cho máy cắt uốn đồng loại SH 403-10, phi 10, mới 100%
Dụng cụ để đục lỗ ZML.0040 BOHRLEHRE OR bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để đục lỗ ZML.1090 BOHRLEHRE OR bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để đục lỗ ZML.1150.02BOHRLEHRE OR/S bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép - CK 16, hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 1250 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 150 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 300 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 450 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 455 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 600 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 900 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép kim loại 0.90x0.37
Dụng cụ để ép kim loại 0.95x0.42
Dụng cụ để ép kim loại SMN 762 12 107 10
Dụng cụ để ép theo mẫu 0,40/R 0,20/00/Z
Dụng cụ để ép theo mẫu 0,45/R 0,23/00#Z
Dụng cụ để ép theo mẫu 0,50/R 0,25/00/Z
Dụng cụ để ép theo mẫu 0,55/R 0,28/00/Z
Dụng cụ để ép VAPM-1, hàng mới 100%
Dụng cụ để ép VBC-003, hàng mới 100%
Dụng cụ để ép VBC-006, hàng mới 100%
Dụng cụ để ép VBC-196, hàng mới 100%
Dụng cụ để ép VBC-243, hàng mới 100%
DụNG Cụ ĐÊ éP, DÂP HOĂC ĐụC LÔ, CĂT TáN RIVETER, TB-724, hàng mới 100%
Dụng cụ đóng vòng khóa dây
Dụng cụ đột dập dùng để ghép những tấm thép vào Vỏ máy giặt lồng ngang (Caulking Machine with Lift EQUIPMENT ADFZ). . Mới 100%
Dụng cụ đột mắt xích của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (505 66 52-50)
Dụng cụ đục
Dụng cụ đục 0.8*12.7MM-O3
Dụng cụ đục 1*12.7MM-O3
Dụng cụ đục 1.2*12.7MM-O3
Dụng cụ đục 1.2*16MM-O3
Dụng cụ đục 1.4*12.7MM-O3
Dụng cụ đục 1.4*16MM-O3
Dụng cụ đục lỗ
Dụng cụ đục lỗ (phụ tùng thay thế của máy đục lỗ ô dê) 16*33.5MM-O3
Dụng cụ đục lổ (TOOLS FOR PUNCHING), hàng mới 100 %
Dụng cụ đục lỗ 0,21 x 4,00
Dụng cụ đục lỗ chốt kim 761 11 067 16
Dụng cụ đục lỗ của máy đóng chốt 1,8
Dụng cụ đục lỗ đai ốc
Dụng cụ đục lỗ đai ốc - PUNCH
Dụng cụ đục lỗ đai ốc PUNCH
Dụng cụ đục lỗ kim loại 0,16x2,80
Dụng cụ đục lỗ kim loại 0,190x3,40
Dụng cụ đục lỗ kim loại 0,23 x 4,40
Dụng cụ đục lỗ kim loại 1.163-75.0-00
Dụng cụ đục lỗ model: HHK-15
Dụng cụ đục lỗ model: HHK-8
Dụng cụ đục lỗ sx biến thế trung tần
Dụng cụ đục tạo lỗ tròn cho kim CAR 1,10/047
Dụng cụ đục tạo rãnh 24,0 x 9,2 x 0,78
Dụng cụ dùi lấy dấu trên vải (loại dài 20CM) CL DRILLER Mới 100%
Dụng cụ dùng cho khuôn đột dập máy công nghiệp CNC:Làm bằng thép hợp kim, Cối đột 2C20541110-10x25x3.2. Hàng mới 100%
Dụng cụ dùng để đục lỗ ( CN Mỹ) dài 100-300mm
Dụng cụ dùng để đục lỗ chốt kim R0,225/40o/P
Dụng cụ ép (tán) mắt xích của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (505 66 52-52)
Dụng cụ ép -AirVice Unit
Dụng cụ ép dập đá dùng trong nghành khai thác clinke. Size 1-1/8" x 6" x 14", P/n: A31014 (Mũi đục đá)
Dụng cụ ép đầu cốt Model: CO-325B ( Hàng mới 100%, Hãng sản xuất TAI CHENG)
Dụng cụ ép dây cao su hỗn hợp Volta-Plier F51 Hàng mới 100%
Dụng cu ép dây săn PT-100 dùng cho máy kéo sợi
Dụng cụ ép gỗ 6"
Dụng cụ ép kim 01.069-52.0-06
Dụng cụ ép kim loại dạng tấm 15
Dụng cụ ép kim S1 B 2,88/D 0,235
Dụng cụ ép kim S1 B 5,48/D 0,235
Dụng cụ gắn thẻ bài - hàng mới 100%
dụng cụ lắp đặt Setting tool TE-Y-E M20
DụNG Cụ SIÊT & éP ĐAI THùNG, CHL-PK02, hàng mới 100%
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , Bộ dập khuôn tròn , hàng mới 100%
Dụng cụ thợ bạc cầm tay , hàn xi nữ trang, hàng mới 100%
Gá dập (TENSION LINK) TTL19-110
Gá dập (TENSION LINK) TTL19-95
Gá dập (TENSION LINK) TTL25-180
Gá dập (TENSION LINK) TTLK19-100
Gá dập (TENSION LINK) TTLK19-80
Gá dập (TENSION LINK) TTLK19-90
Gá dập (TENSION LINK) TTLK25-140
Gá dập (TENSION LINK) TTLK25-245
Gá dập (TENSION LINK) TTLK32-210
Gá dập (TENSION LINK) TTLK38-200
Gá dập (TENSION LINK) TTLW19-210-S35-T115
Gá dập (TENSION LINK) TTLW25-210-S30-T120
Hàng phục vụ bộ quốc phòng:Cối đột HSS/ HSS Punch headx4pcs, hàng mới 100%0%
Khối bloc trượt bằng thép 24/09 dùng cho máy dập- Hàng mới 100%
Khối bloc trượt bằng thép 30/10 dùng cho máy dập- Hàng mới 100%
Khuôn bằng thép dùng để cắt màng phủ tấm phôi bản mạch (sản xuất bản mạch mềm điện tử) Model: GT-I9008 SUB SEALING 2 KT(100*200)mm
Khuôn bằng thép dùng để dập sản phẩm FPCB (SX bản mạch mềm điện tử) GT-S5300 Body1
Khuôn bằng thép dùng để dập tấm nhựa EPOXY (SX bản mạch mềm điện tử) GT-S5300 EPOXY
Khuôn bằng thép GT-S5360 Body1 dùng để dập sản phẩm FPCB (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép GT-S5360 Body2 dùng để dập sản phẩm FPCB (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD BODY1,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD BODY2,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD PINNACLE(CS 0.5 MIL K/T) dùng để dập tấm nhựa Kapton (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD ROTARI(SS COV) dùng để dập màng phủ tấm phôi bản mạch (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD SEALING(CS 9 MIL K/T) dùng để dập tấm nhựa Kapton (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 REAR BODY1,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 REAR BODY2,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 REAR PINNACLE(SS 7 MIL K/T) dùng để dập tấm nhựa KAPTON (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 REAR ROTARI(CS COV) dùng để dập màng phủ tấm pôi bản mạch (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép ST200F CAP BODY1,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép ST200F CAP EPOXY(SS 0.3T EPOXY) dùng để dập tấm nhựa EPOXY (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép ST200F CAP ROTARI(CS COV) dùng để dập màng phủ tấm phôi bản mạch (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn cắt khoen nắp lon hình bán nguyệt Part No. 402438
Khuôn cắt khoen nắp lon hình tam giác Part no. 402482
Khuôn cắt lỗ định vị khoen nắp lon (phần dưới) part no: 402427
Khuôn dập
Khuôn dập ( các sản phẩm bằng kim loại ) đã định dạng dùng cho máy dập sẩn phẩm, loại 21C-AD-P3-2LS-I00-VP
Khuôn dập (AUTO MOLDING SIDE DIE) MPC0730 PE-9124
Khuôn dập (bằng thép) dùng để dập sản phẩm ly hợp (1 chiếc/bộ)
Khuôn dập (các sản phẩm bằng kim loại ), đã định dạng dùng cho máy dập sản phẩm, kiểu 1DR-AM-P1-1R-V00-VP
Khuôn dập bằng thép của máy dập sản phẩm (DIE(55P-CD-P2-UC-V01-phi 41.6-24.45-4 phi 31.45-Tuf))
Khuôn dập bằng thép Model: F50LCD KT: 700x700x400mm dùng để dập sản phẩm tấm mạch in
Khuôn dập bằng thép, của máy dập sản phẩm (DIE (55P-CD-P2-UC-V02))
Khuôn dập bỏ ba via sản phẩm (bằng thép)
Khuôn dập cắt lõi thép (INSIDE STRIPPING CORE AH291C01401 01-5-4)
Khuôn dập cắt lõi thép (PUNCH CORE AH291D049 01-2-3)
Khuôn dập cắt lõi thép (THE INSERT FOR MATRIX CORE A6425-370-XP-XO 01-5-6)
Khuôn dập cắt lõi thép (THE MATRIX OF MOLD CORE A6425-370-XP-XO 01-5)
Khuôn dập cắt vỏ bánh đà (PUNCH VF637C01701 A-1)
Khuôn dập chữ MITSUBA (THE INSERT FOR PUNCH ROTOR VF637C01701 07-2B)
khuôn dập đầu của máy dạp đầu vít (phi15mm*H18mm)
khuôn dập đầu của máy dập đầu vít(phi15mm**L18mm)
Khuôn dập đầu mũ nan hoa 10G (bằng thép) dùng cho máy sản xuất nan hoa, mới 100%
Khuôn dập đầu mũ nan hoa 10G(20x20x10)(bằng thép) dùng cho máy sản xuất nan hoa, mới 100%
Khuôn dập đầu ốc vít 1.65 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 10#AMB 18FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 10#AMO 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 10#AMP 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 10#F 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít 12#P 18FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 12F ALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 12F TIN
Khuôn dập đầu ốc vít 12X20X2.7
Khuôn dập đầu ốc vít 12X20X3.4
Khuôn dập đầu ốc vít 12X25X1.3
Khuôn dập đầu ốc vít 13X25X1.5
Khuôn dập đầu ốc vít 13X25X2.2
Khuôn dập đầu ốc vít 13X25X2.4
Khuôn dập đầu ốc vít 14F ALCR
Khuôn dập đầu ốc vít 14F TIN
Khuôn dập đầu ốc vít 15X20X2.9
Khuôn dập đầu ốc vít 15X20X3.5
Khuôn dập đầu ốc vít 15X20X4.0
Khuôn dập đầu ốc vít 15X20X4.2
Khuôn dập đầu ốc vít 16X30X2.0
Khuôn dập đầu ốc vít 18F ALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 18F TIN
Khuôn dập đầu ốc vít 1HP024 14.26FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 1HP025 16FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 20X30X8.3
Khuôn dập đầu ốc vít 25X40X3.0
Khuôn dập đầu ốc vít 25X40X4.0
Khuôn dập đầu ốc vít 25X40X5.0
Khuôn dập đầu ốc vít 25X40X5.7
Khuôn dập đầu ốc vít 25X40X6.6
Khuôn dập đầu ốc vít 25X40X6.8
Khuôn dập đầu ốc vít 25X40X8.6
Khuôn dập đầu ốc vít 280F24 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 2Z60240 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 2Z75340 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 3#F
Khuôn dập đầu ốc vít 3.0CBO 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít 3.0CBP 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 3.0F 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 3.0F IZ30 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 3.5CBO 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 3.9 14FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 30FR283 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 30FR289 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 30FZ040 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 35FR284 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 35FR290 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 35FZ041 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 3Z850F 18FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 4#BSR 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 4.0CBO 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 4.5CBO 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 4.5CBP 14FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 4.5JMB 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 4.8 T- 25 14FALCRNA
Khuôn dập đầu ốc vít 40FR285 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 40FR286 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 40FR291 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 40FZ042 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 45PZ315 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 5#F 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 5.0 JMP 18FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 5.0F 14FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít 5.0F 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 5.5F 18FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít 50FR287 14FALCRON
Khuôn dập đầu ốc vít 50FR293 14FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 50FZ044 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 6#AMO 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 6#F 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít 60FR288 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 60FR294 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 60FZ945 18FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 6PQ007 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 7#AMP 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 7#AMP 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 7380 14FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 7380 23FTICN
Khuôn dập đầu ốc vít 7985 14FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít 7995 14FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 7996 14FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 8#AMF 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít 8#AMO 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít 8#AMP 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 8#AMP 14FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít 912 2.0 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 965 1.6 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít CHQ
Khuôn dập đầu ốc vít F163 16FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít F2Z205 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít FP117 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít FP122 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít FR074 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít FR078 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít FR080 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít FR082 18FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít FR158 14FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít FR249 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít FR292 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít FT1Z30 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít FT2Z205 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít OR081-TRT 14FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít PWZS064 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít PZ "GX" 18FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít PZ 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít Q1.04 12FALCRNA
Khuôn dập đầu ốc vít Q1.75 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít Q2.29 ALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít Q2.7 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít Q2.9 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít Q3.15TIN
Khuôn dập đầu ốc vít QF-12 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít QF-13 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít QF-25
Khuôn dập đầu ốc vít QF-25 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít QF-34
Khuôn dập đầu ốc vít QTU10-25 18FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít T-10F 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít T20A2 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít T-20F 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít T-25F 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít T-25F 14FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít T-25F Q2.4ALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít T-30F Q2.7TIN
Khuôn dập đầu ốc vít T-40F Q2.8ALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít T-40F Q3.45ALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít TFWP200 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít TR005 18FTICN
Khuôn dập đầu ốc vít TR033 18FTICN
Khuôn dập -Die from 80750 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-29 Station(D))
Khuôn dập -Die from 88632 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-35 Station(B))
Khuôn dập định hình dùng cho máy dập 761 11 067 15
Khuôn dập dùng cho vỏ điện thoại di động bằng thép KT: 40 x 50 x60 cm
Khuôn dập dùng để sản xuất chi tiết của vòng kẹp phi 38 và phi 40
Khuôn dập dùng để sản xuất kẹp cho trục cam ô tô 23045-0020
Khuôn dập dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động bằng thép KT: 40 x 50 x60 cm
Khuôn dập dùng sản xuất vỏ rô tơ 5YP-85559-DW
Khuôn dập dưới để đục lỗ định vị trên bản mạch điện tử KT: (8*8*16)mm
Khuôn dập đường xé nắp part no. 302707
Khuôn dập lõi thép (1Bộ = 1Cái) (PRESS MOLD FOR CORE VH291D00371)
Khuôn dập mẫu các sản phẩm linh kiện điện tử đã qua sử dụng MBDAE00390
Khuôn dập mũ đinh vít điện thoại di động bằng thép loại 2.65FL 12*30
Khuôn dập nổi tạo số 11 lên vành xe máy (dùng cho máy gia công vành xe), mới 100%
Khuôn dập nổi tạo số 12 lên vành xe máy (dùng cho máy gia công vành xe), mới 100%
Khuôn dập nóng trục khuỷu xe máy ( CRANK MOLD (16S-CR) ; 10 Chiếc / bộ ).
Khuôn dập sản phẩm (bằng thép)
Khuôn dập sản phẩm bằng thép
Khuôn dập sản phẩm ly hợp (bằng thép)
Khuôn dập sản phẩm tấm mạch in Model: F50LCD bằng thép KT: 200x200x152mm
Khuôn dập tay biên xe máy, bằng thép ( 5VT MOLD ; 1 bộ gồm: 1 thân khuôn trên và 1 thân khuôn dưới ; Kích thước : 350x300x300mm )
Khuôn dập thân ốc vít 1/4"
Khuôn dập thân ốc vít 1/4"25T20
Khuôn dập thân ốc vít 1/8"
Khuôn dập thân ốc vít 100X16
Khuôn dập thân ốc vít 100X21
Khuôn dập thân ốc vít 1-1/4 x 50mm
Khuôn dập thân ốc vít 13.0
Khuôn dập thân ốc vít 15.0
Khuôn dập thân ốc vít 2-1/4x25mm
Khuôn dập thân ốc vít 2-1/4x50mm
Khuôn dập thân ốc vít 25L
Khuôn dập thân ốc vít 25L R2
Khuôn dập thân ốc vít 25L T15
Khuôn dập thân ốc vít 25L T20
Khuôn dập thân ốc vít 25L T25
Khuôn dập thân ốc vít 25L T40
Khuôn dập thân ốc vít 26X13.98X550X6.5 (bằng sắt, mới 100%)
Khuôn dập thân ốc vít 3.0X
Khuôn dập thân ốc vít 3.5mm
Khuôn dập thân ốc vít 3.5X
Khuôn dập thân ốc vít 3.6X
Khuôn dập thân ốc vít 3.7X
Khuôn dập thân ốc vít 3.8X
Khuôn dập thân ốc vít 3A F280
Khuôn dập thân ốc vít 4.0X
Khuôn dập thân ốc vít 4.5mm
Khuôn dập thân ốc vít 41.98X670X26 (bằng sắt, mới 100%)
Khuôn dập thân ốc vít 46X25.98X550X9.5 (bằng sắt, mới 100%)
Khuôn dập thân ốc vít 46X41.98X670X26.1 (bằng sắt, mới 100%)
Khuôn dập thân ốc vít 5.0mm
Khuôn dập thân ốc vít 5/16"
Khuôn dập thân ốc vít 5/32"
Khuôn dập thân ốc vít 5/8"
Khuôn dập thân ốc vít 50L R0
Khuôn dập thân ốc vít 50L R1
Khuôn dập thân ốc vít 50L R2
Khuôn dập thân ốc vít 50L R3
Khuôn dập thân ốc vít 50L T30
Khuôn dập thân ốc vít 7.0mm
Khuôn dập thân ốc vít 75L
Khuôn dập thân ốc vít 75L (bằng sắt, mới 100%)
Khuôn dập thân ốc vít 75L R1
Khuôn dập thân ốc vít 9.0
Khuôn dập thân ốc vít 9/16"
Khuôn dập trên để đục lỗ định vị trên bản mạch điện tử KT: (4*4*8)mm
Khuôn dập trục khuỷu xe máy, bằng thép ( HAMMER DIE (5MX) ; Kích thước 350 x 300 x 300 MM )
Khuôn đột dập dùng cho sản xuất bo mạch điện tử (75694),chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
Khuôn đột dập dùng trong sản xuất bo mạch điện tử ETA3X30IBE
Khuôn đột thẻ sim- Chất liệu bằng thép KT: 35cm x 10cm x 8 cm. Dùng cho máy ép thẻ nhựa. Hàng mới 100%. Xuất xứ Hàn Quốc
Khuôn đục lỗ rivet cho nắp lon (phần dưới) Part no. 402436
khuôn đùn liệu của máy dập đầu vít(phi3mm*L40mm)
khuôn đùn liệu của máy se răng vít(W10mm*L200mm)
Khuôn dùng cho máy dập nắp lon loại 305176
Khuôn dùng để ép 100 x1.2 x 17mm
Khuôn dùng để ép đá mài 350x2.5x25.4mm
Khuôn dưới (bằng thép) của khuôn dập
Khuôn dưới bằn thép của khuôn dập sản phẩm
Khuôn dưới bằng thép của khuôn dập
Khuôn dưới của khuôn dập bằng thép
Khuôn ép còi - Mold ( BRAKET JIG 24V-5TON)
Khuôn ép còi - Mold ( POLE PUNCH O100)
Khuôn ép còi-Mold(Pole punch)
Khuôn ép Stator quạt trần ( dùng cho khuôn dập quạt trần d=174 x d= 148) Hàng mới 100%
Khuôn mẫu model:BEAD; KT: (240*240*180)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:BOBA-A; KT: (276*236*180)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CEVER; KT: (250*280*235)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-1; KT: (120*120*330)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-2; KT: (265*215*220)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-3; KT: (240*240*180)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-4; KT: (240*240*180)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-5; KT: (200*180*220)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-6; KT: (130*170*200)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-BAEN; KT: (400*180*200)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:DI-COIN; KT: (250*300*236)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:LO-CON; KT: (390*390*250)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:PREOP-HOLD; KT: (240*170*200)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:PREP; KT: (225*230*180)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:REACH-CON; KT: (240*240*180)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:SQ-6; KT: (235*276*250)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn ngoài của máy cắt dập thiết bị đầu cuối bằng thép dùng để ép dập 7211-5035
khuôn se răng của máy se răng vít(W55mm*L130mm)
Khuôn se răng ốc vít #10X (Bộ = 2 Cái)
Khuôn se răng ốc vít 1/4X (Bộ = 2 Cái)
Khuôn se răng ốc vít 3/16X (Bộ = 2 Cái)
Khuôn se răng ốc vít M1.6X (Bộ = 2 Cái)
Khuôn se răng ốc vít M2.5X (Bộ = 2 Cái)
Khuôn số 2 (đầu đội nút vít) 12p TIN
Khuôn số 2 (đầu đội nút vít) 23p TIN
Khuôn số 2 (đầu đội nút vít) 34p TIN
Khuôn số 2 (đầu đội nút vít) 51p
Khuôn số 2 (đầu đội nút vít) 7.75 x 12 TIN
Khuôn trên bằng thép của khuôn dập
Khuôn trên của khuôn dập (bằng thép)
Khuôn trong ( bộ phận của khuôn dập) A-WASD10-22-P3.96
Khuôn trong 002 bộ phận của khuôn dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy.
Khuôn trong của máy cắt dập thiết bị đầu cuối bằng thép dùng để ép dập 7212-3330
Khuôn trong DEX20 bộ phận của khuôn dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy
Kìm dập pin 234170-1
Kìm dập pin 57413-5300
Kìm dập pin 91560-1
Kìm dập pin 91561-1
Kìm dập pin CRIMPFOX6
Kìm dập pin CT160-3C-JL05
Kìm dập pin E-TOOL-N
Kìm dập pin M22520/1-01
Kìm dập pin PZ-4
Kìm dập pin XY2B-7007
Kìm dập pin YC-051
Kìm dập pin YHT2210H-1
Kìm dập pin YNT-2622
Kìm dập pin YRF-1130
kim đục lỗ (hs punch 3.5x100)
kim đục lỗ (hs punch 4.0x100)
kim đục lỗ (hs punch 4.3x100)
Máy dập khuy áo bằng sắt mạ không dùng điện hiệu: KAM (loại dập tay) (Hàng mới 100%)
Mũi đột chữ và số Model 6, 1/4" (hàng mới 100%)
Mũi đột dập - 5110LPR0L3A.500 PUNCH (ROUND\DUTY) (Hàng mới 100%)
Mũi đột lấy dấu (bộ chữ)/ PUNCHES LETTER PUNCH Character Size 5/16" (8mm)
Mũi đột lấy dấu (bộ số)/ PUNCHES FIGURE PUNCH Character Size 5/16" (8mm)
Mũi đột lấy dấu(bộ chữ)/ PUNCHES Letter punch #115460, P.190 Character Size 3/16" (5mm)
Mũi đục bêtông bằng thép F25x1500 mm
Mũi đục cho máy Plasma PD18K
Mũi đục chữ 10mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục chữ 12mm bộ 27 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi đục chữ 12mm bộ 27 cái(dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi đục chữ 3mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục chữ 4mm bộ 27 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi đục chữ 5mm bộ 27 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi đục chữ 8mm bộ 27 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi Đục dài 197mm ( hiệu Stanley) mới 100%
Mũi đục kim loại bằng thép, phi (2-<4) cm, dài (10-16)cm, không hiệu, mới 100%
Mũi đục lỗ (Bằng sắt) phi(2; 3)mm Dung cụ cũa máy bế (cắt giấy) Bán tự động
Mũi đục nhọn SDS MAX - L 280mm. Hàng mới: 100%
Mũi đục nhọn SDS MAX - L400mm. Hàng mới: 100%
Mũi đục số 10mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 10mm bộ 10 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi đục số 12mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 12mm bộ 10 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi đục số 3mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 4mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 4mm bộ 10 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi đục số 5mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 6mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 6mm bộ 10 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
Mũi đục số 8mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 8mm bộ 10 cái (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%)
mũi đục thép 18x300mm, hàng mới 100%
Mủi khoan , 1/2. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mủi khoan , 11mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mủi khoan , 12.7mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mủi khoan , 16mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mủi khoan , 3/8. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mủi khoan , 8mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mủi khoan , 9.5mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi khoan , mới 100%. (DRILL 1.32MM(NACHI))
Mủi khoan ,19mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi khoan 0.61mm
Mũi khoan bằng thép không hợp kim , mới 100% 1.22
Mũi khoan cắt lỗ, dùng cho máy khoan. Code AG00063. Model: UNI 6800. Hàng mới 100%.
Mũi khoan hợp kim , mới 100% (4.0MM*22*55)
Mũi khoan hợp kim , mới 100%. (5.0MM*26*55)
Mũi khoan không hợp kim , mới 100% 1.52mm.
Mũi khoan không hợp kim, mới 100% 1.32MM
Mũi khoan thủy lực cho máy đột
Mũi khoan, mới 100%
Mũi khoét dùng cho máy công cụ( Chamfer end Mill-CEM 2060 UF10
Mũi khoét lỗ bằng sắt, thép phi (2 - 10)cm,hiệu chữ trung quốc, mới 100%
mũi khoét lỗ gỗ, hàng mới 100%
Mũi khoét lỗ tròn bằng kim loại thường, phi (2-<10)cm, không hiệu, mới 100%
mũi khoét, no: B-11449
mũi khoét, no: B-11477
mũi khoét, no: B-14499
Mũi lhoan không hợp kim, mới 100% 1.22mm
Mũi router 12mmx10mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx10mm. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx12m m Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx12mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx13mm. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx14mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx14mm. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx18mm Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx4mm. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx5mm. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx6mm. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx7mm. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx8mm . Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx8mm Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12mmx9mm Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi router 12x12x32x32BI. Dùng cho máy chế biến gỗ , hàng mới 100%.
Mũi thẳng , no: D-07901
Phần dập dây dưới CAE158005F
Phần dập dây dưới CNE-29705E
Phần dập dây dưới CNE-29705F
Phần dập dây dưới CNS196705A-1
Phần dập dây dưới CNS196705B-1
Phần dập dây dưới CNS238605A
Phần dập dây dưới CNS-36005A
Phần dập dây dưới EHS154205A
Phần dập dây dưới EMS703505A
Phần dập dây dưới EMS755105A
Phần dập dây dưới SCA-63853-3
Phần dập vỏ dưới CNS-36005B
Phụ tùng cuả Dụng cụ cẩm tay: Mũi khoét lỗ 29mm: High speed steel holesaw 29mm, KEN050-5290K, Hàng mới 100%
Phụ tùng dùng cho khuôn đột dập thép mới 100%: Cối dập bằng thép EMSD, phi ngoài 32mm, phi lỗ 17.2mm, dài 26mm,
Phụ tùng dùng trong khuôn ép nhựa: Ty đục lỗ 2.5-210-6-4 .Ejector pin. Mới 100%
Que dập 4.5X40X3.43
Que dập 4X40X2.88
Que dập 4x45x2.3
Que dập 4X45X2.63
Que dập 4x45x2.9
Que dập 4X45X2.95
Que dập 4x45x3.3
Que dập 4X5X30X2.45
Que dập 4X85X2.14
Que dập 4X85X2.45
Que dập 4x85x2.78
Que dập 5X45X3.9
Que dập 5x5x35x3.95
Que dập 5X5X50X3.0
Que dập 5X72.5X3.36
Que dập CCKS2 PK M6
Que đột 3.5, mới 100%.
Setting tool TE-C-E M10
Setting tool TE-C-E M16
Súng đục bê tông KAWASAKI BRAKER NC-3S
Thân chày 41H020 01, A:0.00 B:3.00 CL:0.00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Thanh dẫn hướng 68-1 dùng để sản xuất lò xo
Thanh dẫn hướng 68-2 dùng để sản xuất lò xo
Thanh dẫn hướng 84-1 dùng để sản xuất lò xo
Thanh dẫn hướng 85-1 dùng để sản xuất lò xo
Thanh dẫn hướng bên trong của khuôn dập TGBT10-20
Thanh dẫn hướng bên trong dùng cho khuôn dập SGBT10-20
Thanh dẫn hướng HTFR4-19-P3.94-HC6.5-TKC
Thanh đột bằng thép ,đk 14mm P/N: ZSMM033006
Thanh đục 001 dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy
Thanh đục 001) bộ phận của khuôn ) dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy
Thanh đục 002 dùng để sản xuất vòng đệm
Thanh đục AP3(68) dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục A-WPAS8-50-P3.86-HC9-BC22-TKC
Thanh đục A-WPAX3-70-P2.03X6
Thanh đục bộ phận của khuôn dập A-WPAS8-50-P3.98-HC9-BC22-TKC
Thanh đục F04(67 )dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục F04(84 )dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục F06(84 )dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục F06(85 )dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục F12(67 )dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục F8(68) dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục P09(85) dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục P3(4100 )dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục P4(4100) dùng để sản xuất lò xo
Thiết bị dập ghim bằng hơi
Thiết bị đục lỗ trên vỏ xốp của mũ bảo hiểm( hoạt động bằng điện)
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) C-M-M-S-GGPHL10-85-N20
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) C-P-M-S-SSGOH14-70
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) EEGH10-100
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) EEGH20-50
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) EEGH30-205-LKC
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) EEGH8-45
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) EEGHC13-50
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) GGPH13-100
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) GGPH20-130
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) GGPHL12-90-N20
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) GGPJL20-115-N60
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) GGPSL20-130-N40
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) GPAL35-170
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) GPBL30-160-N99
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) SSGOH16-LC75
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) SSGON16-110
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) SSGPH13-60
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) SSGPN13-60
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) SSGPR13-70
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) SSGPW20-80
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) V5301X027B
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) VVGPH13-60
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) VVGPN16-70
Ty dẫn hướng (GUIDE PIN) VVGPR13-80
Ty dẫn hướng (GUIDE POST) MMRP25-100
Ty đục lỗ (ADJUST PIN) PPINH-N12-57
Ty đục lỗ (ADJUST PIN) PPIN-N6-26
Ty đục lỗ (ADJUST PIN) PPIN-N8-46.1
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN)
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP10-154.0-N30.0-A20
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP12-48-N10-A13
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP13-125-N0-A15
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP15-184.5-N30.0-A20
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP16-56.0-N25.0-A15
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP20-128.0-N30.0-A15
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP25-126.4-N30-A15
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP30-140.0-N60.0-A20
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP8-41.8-N18.6-A12
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP8-51.4-N20-A22
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAP8-62.0-N30.0-A20
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAPM10-40-N15
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAPU10-30.0-N15.0
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAPU13-40.0-N20.0
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAPU16-71.70-N45.0
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAPU20-138.20-N45.0
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAPX30-100-N50-BL120
Ty đục lỗ (ANGULAR PIN) AAPZ12-50-N0
Ty đục lỗ (CENTER PIN) MV0339-MJ02-00
Ty đục lỗ (CORE PIN) C-M-M-CS-104
Ty đục lỗ (CORE PIN) C-P-M-S-DRAWING SC-121B
Ty đục lỗ (CORE PIN) C-P-M-S-SC-121B
Ty đục lỗ (CUSHION PIN) MMCUP16-LC92.6-LKC-MC
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS10-35
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS10-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS10-50
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS10-60
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS10-80
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS1-8
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS3-10
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS3-15
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS3-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS4-10
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS4-15
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS4-20
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS4-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS4-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS5-15
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS6-25
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS6-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS6-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS6-50
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS8-20
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS8-25
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS8-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS8-35
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS8-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS8-60
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMS8-70
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMST10-25
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMST12-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH10-100
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH12-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH16-150
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH5-20
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH6-20
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH6-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH8-20
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH8-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTH8-45
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTM10-15
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTM16-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTM20-60
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTM6-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTM8-15
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTM8-20
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTM8-30
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTM8-80
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTP10-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTP12-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSTP13-40
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSV3-10
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) MMSV4-20
Ty đục lỗ (DOWEL PIN) WWSP2
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN)
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) 26
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) 27
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) 32
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) 6H4912
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) 6H4943
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) 6H5090
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) A031
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) A031 - 3740 - 01D
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) C-M-M-S-1.310-1.011-39.950
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) D 6.0
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEDSF5.5-185-P3.5-N100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEHS1.5-150-0.6-70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEHS2.5-150-1.2-70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEHS2-150-0.8-50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEHSE2-100-P1-N40
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEHSEG3-250-P1.00-N115
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEHSF2.5-200-P1.4-N120
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEHSFF2.5-250-P0.8-N120
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEHSG3-150-P1.50-N24
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEJSF10-400-P8-N200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEJSF8-350-P6-N200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EENSL3-169.17-P1.5-N100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPDB6-300-P5.85
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH0.8-150
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH1.5-250
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH2.5-150
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH2-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH3.5-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH3-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH4-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH5-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH8-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPHB1M2-119.54-P1.5-5
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPHB2.5-150-P2.0
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPHE-B1.5-250
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH-G2.5-300-P2.10
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPHJB5-310-P4.85
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPH-L1-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJ10-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJ12-150
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJ15-300
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJ4-150
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJ5-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJ6-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJ8-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJB15-142-P13.3
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPJ-L10-235
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN1.5-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN10-300-KC5.30
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN12-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN2.5-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN2-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN3.5-150
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN3-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN4-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN5-150-KC2.70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN6-150
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN7-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN8-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPN-L1.5-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EEPYB0.6-37.6-P0.5
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERF2.5-107.12-P1.50-W1.40-N57
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERF3.5-170.91-P3.00-W0.80-N120
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERF3-150.00-P2.50-W1.20-N60
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERF4.5-107.50-P3.50-W2.50-N57
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERF4-150-P2.5-W1.5-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERF5.5-192.00-P5.00-W0.60-N120
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERF6.5-259.85-P6.0000-W2.0000-N150-AKC0
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERF6-140-P4-W2-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERFR4-125-P3.0-W1.5-R0.2-N70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL2.5-153-P2.0-W0.8-N80
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL3.5-153-P3.0-W1.0-N80
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL3-132.56-P2.0-W1.5-N60
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL4.5-115-P4-W0.7-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL4-132.36-P3.5-W1.5-N60
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL5.5-204.66-P5.0-W2.0-N120-AKC0
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL5-132.36-P4.0-W2.0-N60
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL6-132.36-P5.0-W1.5-N60
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERL8-185.05-P6.0-W1.0-N70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERPH2.5-150-P2.0-W0.6-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERPH3.5-150-P2.5-W0.7-N70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERPH4.5-200-P3.5-W2.0-N100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERPH5-150-P4.0-W0.8-N60
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERPH6-150-P5.0-W2.5-N80
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERVB3.5-150-P3.0-W0.8-N40
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERVB6-200-P5.0-W1.0-N75
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERVJ12-270.00-P9.00-W5.50-N80-AKC0
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EERVWR3.5-143.07-P3.00-W1.00-R0.2-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N2.5-300
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N2-300
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N3.5-150
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N3-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N4-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N5.2-300
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N5-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N6-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4N8-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EP4NP3.5-150-P3.00
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPBHL3-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPBHP3.5-100-P3.05
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPBHP8-250-P7.09
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPBS9-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPBSL1.5-40.00
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPBSL2-150.00
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH0.7-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH0.8-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH0.9-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1.2-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1.3-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1.4-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1.5-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1.6-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1.7-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1.8-150-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1.9-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1-150-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH1-200-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH2.1-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH2.2-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH2.3-150-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH2.5-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH2.6-150-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH2.8-150-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH2-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH2-200-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH3.1-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH3.2-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH3.5-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH3-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH3-200-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH4.2-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH4.5-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH4-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH4-200-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH5.1-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH5.5-200-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH5-150-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH5-200-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH6-150-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPH7-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL0.8-150-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL1.2-200-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL1-200-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL1M2-125.4-T4-1
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL2.5-105.07-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL2-113.78-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL3-127.49-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL4.5-118.8-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL4-105.07-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHL5-138.5-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHP2.5-250-P2.3-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHP2-250-P1.62-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHP3-200-P2.4-T4-HC5
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHP4.5-200-P4.03-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHP6.5-200-P6.2-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHS5-150-P4.7-T6
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPHSZ-L194.46
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN10-150
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN12-250
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN15-200
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN16-300
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN25-300
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN4-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN5-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN6-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJN8-100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJNL10-120
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJNL4.5-48.8
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJNL6-110
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJNP10-150-P9.00
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPJNS15-66-P13.5
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPS1.5-250-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPS5.1-100-4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPSL1.5-70.09-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPSL3-91.48-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPSL5-91.48-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EPSLZA4-90-T4-F87-V2.5-K5-AKC2
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERHFR3.5-0.8-3-94.54-R0.2-N40-T4-HKC0
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERHL4.5-0.7-4.0-134.67-N40-T6
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERHS3.5-0.7-3.0-110-N46-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERHWR1.5-0.5-1-91.7-R0.2-N40-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERHWR2.5-0.5-2-91.7-R0.2-N40-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERHWR3.5-1.00-3.00-99.75-R0.2-N50-T4-HKC180-KSA1.0
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERHWR4.5-0.64-4.00-159.98-R0.2-N100-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) EROY6-1.0-6.0-170-N80
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERSL10-1.0-8.0-185-N80-T8
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERSL6-1.0-5.0-185-N100-T6
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERSS3.5-0.6-3.0-99.75-N50-T4-KSA1.0-HC6.4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ERSS3-0.7-2.5-200-N120-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESBSN4-200-P1.5-N100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESD4N2.5-200-1.5-70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESD4N3-150-1.5-50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESD4NN3-200-P1.5-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESD4NS3-170-P1.5-N100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESDJN5-200-P3.0-N70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESDJNL4-175-P2.0-N100
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESH1.5-100-1.0-50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESH2.5-150-1.2-50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESH2-100-1.2-50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESH2-200-1.2-70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESH3-200-1.5-70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHL1.5-100.45-P0.6-N50-KC0.75
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHL2.5-100-P1.5-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHN2.5-150-P0.8-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHN2-200-P1.2-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHN3-200-P1.2-N50
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHS1.5-137.06-P0.8-N60-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHS1-78.4-P0.62-N40-T4-HC2
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHS2.5-157.87-P1.5-N60-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHS2-150-P1.3-N50-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHS3-200-P2.1-N90-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHS4-170-P2.5-N110-T4
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESHSZ-EESHL3-106.1-P0.5-N70
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESS3-150-1.8-90
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ESSL1.5-68.58-P1-N40
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) KSPSC16-110
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) TP059
Ty đục lỗ (EJECTOR PIN) ZZ-EPHE-L5-127.50-V3.0-G10-F123.45
Ty đục lỗ (EJECTOR SLEEVE) EESJ8-120-V4.5
Ty đục lỗ (EJECTOR SLEEVE) ELJNPS20-85-P16.01-S13.3-C14-B30
Ty đục lỗ (EJECTOR SLEEVE) ELNPSE8-300-S4.8-C5.5-B50
Ty đục lỗ (EJECTOR SLEEVE) ELPHV8-83.15-P7.2-S5.8-B15
Ty đục lỗ (EJECTOR SLEEVE) ELSH-10.5-87.51-P10-N50-S8-B24
Ty đục lỗ (EJECTOR SLEEVE) ELVH5-93-P3.7-N45-S2.8-B8
Ty đục lỗ (INCLINED PIN) C-P-M-S-KSPSA20-500-F30-P16
Ty đục lỗ (LEEVE PIN) EESVK-H3.5-124.11-V1.5-S15
Ty đục lỗ (LIFTER PIN SET) LLHSH6-25-3-WWM45
Ty đục lỗ (LIFTER PIN SET) LLPS4-45-WWM30
Ty đục lỗ (LIFTER PIN) LLJS4-25
Ty đục lỗ (LIFTER PIN) LLJS4-30
Ty đục lỗ (LIFTER PIN) LLJS4-40
Ty đục lỗ (LIFTER PIN) LLJS6-25
Ty đục lỗ (LIFTER PIN) LLJS6-30
Ty đục lỗ (LIFTER PIN) LLJS8-30
Ty đục lỗ (MISFEED PIN) SSMAX4-LC63-P1.5
Ty đục lỗ (MISFEED PIN) SSMAX5-LC75-PC1.8
Ty đục lỗ (MISFEED PIN) SSMAX6-60-P4.0
Ty đục lỗ (MISFEED PIN) SSMAX8-70-P5.7
Ty đục lỗ (MISFEED) MMFD4-WWL50
Ty đục lỗ (MISFEED) MMFD5-WWL65
Ty đục lỗ (PILOT PIN) 144
Ty đục lỗ (PILOT PIN) D4.7
Ty đục lỗ (PILOT PIN) PPST8-15-P10
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) AAPT3-27.6-P3.00-A30
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) HHSTAL6-52-P5.95
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) HHSTAS6-62-P5.95
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) HHSTAX6-62-P5.95
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) HHSTC10-72-P8.0
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) HHSTC4-42-P4.0-RT0
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) HHTFRF2.5-14-P1.55
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) LL-APT2.5-28.0-P1.97-A15-TKC
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) SSPT2.5-20-P1.58
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) SSPT3-20-P2.40
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) SSPT4-19.8-P4.0
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) SSPT6-23.5-P6.0
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) SSTAL4-LC61-P1.93
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) SSTAX6-72-P4.0
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) TTPAX6-62-P3.98
Ty đục lỗ (PILOT PUNCH) WWSTC6-52-P5.34
Ty đục lỗ (PIN 1) C-M-M-S-1.130X15.110
Ty đục lỗ (PIN 2) C-M-M-S-0.50X15.160
Ty đục lỗ (PIN 3) C-M-M-S-1.130X39.950
Ty đục lỗ (PRESSURE PIN) SSBKP10-43
Ty đục lỗ (PUNCH 1) C-P-M-S-PUNCH1
Ty đục lỗ (PUNCH 2) C-P-M-S-PUNCH2
Ty đục lỗ (PUNCH 3) C-P-M-S-PUNCH3
Ty đục lỗ (PUNCH) #3*50
Ty đục lỗ (PUNCH) 2-P
Ty đục lỗ (PUNCH) AAH-PHAL4-LC63-P1.12-HC6.0-WKC
Ty đục lỗ (PUNCH) AAH-PHAL5-LC63-P2.0-HC7.0
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-PHAX10-100-P8.08-LKC
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-PHAX13-100-P10.08-LKC
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-PHAX8-100-P5.4-LKC
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-PHAX8-LC96.3-P4.0-LKC
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-PJAL5-70-P2.14
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-SHAL2.0-50-P0.9
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-SHAL4-50-P1.12-KC-TKC
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-SHAL4-LC55.0-P1.12-KC-TKC
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-SHAL5-50-P2.00
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-SSAS4-40-P3.05-LKC-TKC
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-SSAS4-LC23-P3.05-LKZ-TKM
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-WJAL6-60-P4.52
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-WMPAS6-LC30.5-PC1.300-BC5
Ty đục lỗ (PUNCH) AA-WPAL4-60-P1.20
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-498-2498-38
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-GG-PHRL5-70-P4.00-W1.00-R0.2-BC15
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-H-FHSKE-V16.0-H4.0-LC67-P13.25-W1.0-T20.0-R0.5-F90-CC
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-PUNCH 1 D1.07-0.92
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-SKH51
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-SPCPD20-46-P11.61-V4.99-B8-S8-G7
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-SSPAL3.5-55-P3.04
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-SSPEL7-52-P5.03-W3.03
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-TTTC2-LC25.1-P1.96-TC3.0
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-S-Y-5BA-P-29
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-W-CUT PUNCH-2.5
Ty đục lỗ (PUNCH) C-P-M-W-GG-WPRL5-LC65-P4.00-W1.00-R0.2-BC13
Ty đục lỗ (PUNCH) D=2.3 (0/+0.01)
Ty đục lỗ (PUNCH) GG-SJRS5-50-P2.68-W2-R0.2-AC
Ty đục lỗ (PUNCH) GG-SPAS4-50-P2.03
Ty đục lỗ (PUNCH) HF-PHAL4-LC47-P2.51-SKC
Ty đục lỗ (PUNCH) HF-SJAL13-70-P6.62
Ty đục lỗ (PUNCH) HF-SJAL8-LC65-P6.64
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-HWEL1613-LC73-P13-W5.5-WF0
Ty đục lỗ (PUNCH) HHKEL1604-50-P12.90-W1.00-T20.0-K90
Ty đục lỗ (PUNCH) HHKEL1604-LC62-P12.9-W1.0-T20-K90
Ty đục lỗ (PUNCH) HHPCR-LC54-P4.0-W4.0-R0.2
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PHAS5-50-P2.43
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAL4-80-P3.00-HC6.5-AC
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAL5-50-P2.53
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAL5-60-P3.03
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAL6-50-P2.53
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAL6-60-P5.0
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAL8-60-P4.10
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAL8-70-P6.18
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAS13-50-P10.68-AC
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-PJAS8-50-P3.53
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-SHC6-80-P5.27
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-SSPAS3-LC20.5-P1.00-PRC0.4
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-SSPRS3-LC19.55-P2.00-W1.2-R0.2-LKC
Ty đục lỗ (PUNCH) HHWCR-LC55-P8.4-W4.8-R1.7-WF0
Ty đục lỗ (PUNCH) HH-WPAL4-LC53-P1.0
Ty đục lỗ (PUNCH) LL-PHC10-80-P9.4
Ty đục lỗ (PUNCH) LL-PJGS4-50-P1.200-W1.015-AC
Ty đục lỗ (PUNCH) MMP2B25-63.0-P21.9-R2.3-BC30-RKC
Ty đục lỗ (PUNCH) MMPHAL6-50-P3.00
Ty đục lỗ (PUNCH) MMPHB5-LC55
Ty đục lỗ (PUNCH) MMSPC16-LC62-P15.6
Ty đục lỗ (PUNCH) MPC0730-B01
Ty đục lỗ (PUNCH) MPC0730-B02
Ty đục lỗ (PUNCH) MPC0730-B03
Ty đục lỗ (PUNCH) MPC0730-B04
Ty đục lỗ (PUNCH) MPC0740-B03
Ty đục lỗ (PUNCH) MPC0740-B04
Ty đục lỗ (PUNCH) PB-8422#B01 VER2
Ty đục lỗ (PUNCH) P-B-8422#B02
Ty đục lỗ (PUNCH) PB-8422#B02 VER2
Ty đục lỗ (PUNCH) PB-8422#B03 VER2
Ty đục lỗ (PUNCH) PB-8422#B04 VER2
Ty đục lỗ (PUNCH) P-B-8562-B01
Ty đục lỗ (PUNCH) P-B-8562-B02
Ty đục lỗ (PUNCH) P-B-8562-B03
Ty đục lỗ (PUNCH) P-B-8562-B04
Ty đục lỗ (PUNCH) PPHAL3-LC53-P2.62
Ty đục lỗ (PUNCH) PPHAL6-50-P3.00
Ty đục lỗ (PUNCH) PPHAL6-50-P4.00
Ty đục lỗ (PUNCH) PPHB3-50
Ty đục lỗ (PUNCH) PPJAS4-50-P1.32-AC
Ty đục lỗ (PUNCH) PPJRL5-50-P3.46-W2.16-R0.2-AC
Ty đục lỗ (PUNCH) SPMUA8-38-P4.25-F33.90-HC10
Ty đục lỗ (PUNCH) SPMUA8-40-P4.25-F34-HC10
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL6-50-P3.14
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL6-50-P4.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL6-50-P5.99
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL6-60-P5.59
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL6-70-P2.8
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL8-100-P4.56
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL8-50-P6
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL8-50-P7.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL8-60-P6.68
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAL8-LC95-P4.56
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS13-60-P10.3
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS2.5-50.00-P0.82
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS3-60-P2.9
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS4-70-P1.39
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS6-100-P2.52
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS6-60-P5.98
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS6-70-P3.00
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS8-60-P7.9
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS8-80-P4.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAS8-LC75-P4.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAX6-60-P4.00
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAX6-60-P5.6
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHAX8-60-P6.68
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHB10-100
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHB10-LC45
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHB2.5-50
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHB6-100
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHB6-LC65
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHB8-100
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHB8-70
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHB8-80
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHC13-LC55-P10.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHC2.0-60-P2.00
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHC4-LC47-P3.00-HC6
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHC8-100-P7.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHEL8-50-P6-W5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHES4-80-P3.0-W1.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHMUA4-50-P2.0-F47
Ty đục lỗ (PUNCH) SSHSR6-47-P6.00-LKC
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL10-60-P8.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL10-70-P8.50
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL10-80-P6.20
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL16-80-P15.7
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL20-70-P19.8
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL20-80-P19.8
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL25-70-P20.3
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL4-70-P1.54
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL8-50-P6.62
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL8-60-P5.00
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL8-70-P6.64
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL-C38-80-P34.05
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAL-C38-LC82-P34.05
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAX13-LC78-P6.28
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAX16-LC79-P13.75
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAX5-70-P2.53
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAX5-70-PC1.97
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAX-C10-LC117-P8.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJAX-C16-LC117-P13.15
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJEL10-80-P9.70-W5.20
Ty đục lỗ (PUNCH) SSJEL13-70-P12.2-W10.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSP6C4-L61.4-P2.8-V1.94-A30-K43-F58.3-S1-BC10
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL10-50-P8.00
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL10-60-P3.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL13-50-P10.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL13-60-P10.05
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL13-LC55-P9.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL16-LC87-P14.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL3-50-P2-HC4.2
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL3-60-P2.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL4-50-P1.56
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL4-50-P2.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL4-50-P3.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL4-LC41-P1.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL4-LC52-P2.53
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL4-LC73-P1.6
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL5-50-P2.13
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL5-50-P3.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL5-50-P4.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL5-60-P2.53
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL5-60-P3.2
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL5-LC43-P3.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL5-LC47-P4.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL5-LC52-P2.53
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-50-P2.2
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-50-P3.05
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-50-P4.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-50-P5.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-60-P3.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-60-P4.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-60-P5.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-70-P2.53
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-70-P4.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-LC41-P3.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-LC52-P3.05
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL6-LC55-P4.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL8-50-P4.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL8-50-P6.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL8-50-P7
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL8-60-P3.65
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL8-60-P6.05
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL8-70-P3.65
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL8-90-P5.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAL8-LC52-P4.1
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAS10-80-P9.0
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAS3-LC48.1-PC0.98-BC5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAS4-50-P1.50
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAS8-70-P4.02
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAS8-80-P3.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAX4-LC52-P1.98
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAX4-LC53.1-P1.98
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAX6-70-P2.3
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPAX8-80-P4.2
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPB10-70
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPB16-LC75
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPB5-70
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPC3-70-P2.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPC3-70-P3
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPC3-LC34.3-P2.98-LKZ-TKM-WKC
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPC3-LC40.3-P2.98-LKZ-TKM-WKC
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPC4-40-P3.05-HC3.3
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPC5-50-P4.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPDL10-50-P8.05-W3.10
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPDL13-50-P8.00-W6.00
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPEL10-50-P8.00-W4.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPEL13-50-P12.00-W4.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPEL6-50-P4.00-W3.03
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPEL6-50-P5.03-W3.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPEL8-50-P5.00-W3.03
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPEL8-60-P5.04-W3.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPEL8-LC52-P5.00-W3.04
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPES13-90-P12.5-W6.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPEX13-90-P12.5-W6.5
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPM3-51-B
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPM4-51-B
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPM5-41-D
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPMBS5-42-P2.72-R3
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPMS4-53-V1.65-P1-F51
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPRL8-50-P4.13-W2.55-R0.3
Ty đục lỗ (PUNCH) SSPTWA6-50-P4.53-B5-V4.56-F20
Ty đục lỗ (PUNCH) SSRMUA3-35-P1.51-F32-KC
Ty đục lỗ (PUNCH) SSSAS3-LC32.5-P1.85-KC
Ty đục lỗ (PUNCH) SSSRS3-LC24.5-P2.0-W1.2-R0.2
Ty đục lỗ (PUNCH) VVSPAS5-60-P2.54
Ty đục lỗ (PUNCH) VVSPAS6-60-P2.7
Ty đục lỗ (PUNCH) VVXKAL6-LC59-P3.020-T19-BC18
Ty đục lỗ (PUNCH) VVZMCD-LC51.72-P15-W14.8-LKC
Ty đục lỗ (PUNCH) VVZMCD-LC61-P15-W14
Ty đục lỗ (PUNCH) WWJAL4-50-P1.53
Ty đục lỗ (PUNCH) WWJAL5-50-P2.03
Ty đục lỗ (PUNCH) WWJAL5-70-PC1.97
Ty đục lỗ (PUNCH) WWKAL4-LC53-P1.74-T20
Ty đục lỗ (PUNCH) WWPAL3-60-P1.40-KC
Ty đục lỗ (PUNCH) WWPAL4-60-P1.40
Ty đục lỗ (PUNCH) WWPAL5-50-P2.10
Ty đục lỗ (PUNCH) WWPAL5-60-P2.00
Ty đục lỗ (PUNCH) WWPAS3-LC48.70-P1.3-BC5-LKZ
Ty đục lỗ (PUNCH) WWPAS4-60-P1.15
Ty đục lỗ (PUNCH) WWPC10-60-P9.23
Ty đục lỗ (PUNCH) WWXPHAL5-50-P2.0-T20-B8
Ty đục lỗ (PUNCH) ZZPDK0606-50-P5-W3-T16-K90
Ty đục lỗ (PUNCH) ZZPM1308-60
Ty đục lỗ (PUNCH) ZZPM1608-50
Ty đục lỗ (PUNCH) ZZPRKL1004-50-P9-W1-R0.15-T16-K90
Ty đục lỗ (PUNCH) ZZPRKL1005-60-P9.0-WC1.0-R0.2-T20-K90
Ty đục lỗ (PUSHING PIN) JJP1.5-10
Ty đục lỗ (PUSHING PIN) JJP2-13
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP4TH10-150
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP4TL12-95.0
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP4TL20-120
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP8TH15-200
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP8TH20-200
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP8TH30-250
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP8TL13-100
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP8TL20-150
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP8TL30-160
Ty đục lỗ (RETURN PIN) RRP8TZ12-150
Ty đục lỗ (SLEEVE PIN) 4.6*6*88.3
Ty đục lỗ (SLEEVE PIN) 4.6*6.1*88.3
Ty đục lỗ (SLEEVE PIN) EESVKB-H4-197.00-P3.30-V1.50-S15
Ty đục lỗ (SLEEVE PIN) ELSHZ
Ty đục lỗ (SLEEVE PIN) ELSHZ-EESVFE-H5-131-P3.3-V1.7-N75-S8.5
Ty đục lỗ (SLEEVE PIN) MV0339-MJ01-00
Ty đục lỗ (SLEEVE PIN) MV-MJ01-01
Ty đục lỗ (SLIDE PIN) C-M-M-S-HPM38-L68.41
Ty đục lỗ (STRAIGHT PILOT PUNCH) APT2.5-22-P2.5-A20
Ty đục lỗ (TAPER PIN SET) TTPN25-5
Ty đục lỗ (TAPER PIN) TTPV30-5
Ty đục lỗ trung tâm (CENTER PIN) CCPHG-5D3-181.02-P2.8-F173.50-A1.61-V1.61-C0.5
Ty đục lỗ trung tâm (CORE PIN 1) C-M-M-S-1
Ty đục lỗ trung tâm (CORE PIN) 351-N8137 (DH2F)
Thân chày 41H020 01, A:0.00 B:3.00 CL:0.00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Chày dập hình tròn 114C 30mm (linh kiện của máy đột)
Dụng cụ dập mũ ốc 3/16- 3/8 Q11088-Q11094-01(3.98*15*20*22*43)-03(16*166 7.05*20*50*42*90
Dụng cụ dùng cho khuôn đột dập máy công nghiệp CNC:Làm bằng thép hợp kim, Cối đột 2C20541110-10x25x3.2. Hàng mới 100%
Khuôn dập đầu ốc vít 3.0F IZ30 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít 30FR283 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 30FR289 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít 30FZ040 12FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít F2Z205 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít FT1Z30 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít FT2Z205 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít TFWP200 14FTIN
Khuôn dập tay biên xe máy, bằng thép ( 5VT MOLD ; 1 bộ gồm: 1 thân khuôn trên và 1 thân khuôn dưới ; Kích thước : 350x300x300mm )
Khuôn mẫu model:CON-2; KT: (265*215*220)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-5; KT: (200*180*220)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:CON-BAEN; KT: (400*180*200)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:DI-COIN; KT: (250*300*236)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn mẫu model:PREOP-HOLD; KT: (240*170*200)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Bệ cắt hình tròn 114C 30mm +CL1 (linh kiện của máy đột)
mũi đục thép 18x300mm, hàng mới 100%
CáI ĐụC Lỗ RON BằNG SắT 30MM. Mã HàNG: SC2. HàNG MớI 100%
Chày chấn L (10 103001 30),dùng trong máy đột dập kim loại hiệu AMADA,hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V20 01, A:0.00 B:10.90 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V20 01,A:0.00 B:3.90 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V40 01, A:0.00 B:30.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 271V40 02, A:20.40 B:20.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 271V40 04, A:3.40 B:30.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 2V -6X10 L,88 độ (10 123061 30),dùng trong máy đột dập kim loại hiệu AMADA,hàng mới 100%
Cối Đột bằng thép,đk 20mm; dùng cho dây chuyền hàn thành dầm P/N: 347
Cối đột tròn bằng thép,đk 30.7mm loại 10 phụ tùng của dây chuyền cắt đột dập
Đế khuôn A-WASD10-20-P3.96 ( Bộ phận của khuôn)
Du?ng cu? e´p kim loa?i T3FS R03 W130 RT
Dụng cụ dập kim may 762 12 130 10
Dụng cụ dập kim SMN 762 12 130 10
Dụng cụ để đục lỗ M31.2000 BOHRLEHRE OR bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ dùi lấy dấu trên vải (loại dài 20CM) CL DRILLER Mới 100%
Khuôn trong DEX20 bộ phận của khuôn dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy
Mũi khoét dùng cho máy công cụ( Chamfer end Mill-CEM 2060 UF10
Bộ chày cối 03 32FY90 04, A:5.00 B:110.00 CL:0.45, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 37FV40 02, A:10.00 B:10.00 CL:0.20, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 37FV40 04, A:3.00 B:30.00 CL:0.20, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chuyển đổi hướng 03 913500 00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ dẫn hướng trạm E 03 90720E 00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ dẫn hướng trạm E 03 90743E 00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ đột số/chữ P/n.6611050+66110050 (36 cái/bộ), mới 100%
Chầy dập kim loại 004081, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Amada, hàng mới 100%
Chày khuôn dập DW3 No.007 60x118
Chày khuôn dập DW4 No.007 44 x118
Chày khuôn dập DW7 No.007 60x127
Cối chấn 03 225060 04, A:2.40 B:50.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V20 01, A:0.00 B:10.90 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V20 01,A:0.00 B:3.90 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 261V40 01, A:0.00 B:30.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 271V40 02, A:10.40 B:10.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 271V40 02, A:20.40 B:20.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Cối chấn 03 271V40 04, A:3.40 B:30.40 CL:0.00 dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Đâ`u đu?c lô~ bă`ng thu?y lư?c la`m bă`ng the´p không gi? P/N: 34685A51 Mơ´i 100% HSX: MCMASTER CARR
Dao đột (PUNCH ROTOR YOKE A8163-344-00 05-2-1)
Đầu khoan (hàng mới 100% )
Đế khuôn D2(4100)( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D3(4100)( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Đế khuôn D4(4100)( bộ phận của khuôn) dùng để sản xuất lò xo
Dụng cụ dập ( chày dập ) ( 56*14 ) ( dùng cho máy dập sản phẩm , hàng mới 100% )
Dụng cụ dập ( chày dập ) ( 60*4.35) ( dùng cho máy dập sản phẩm , hàng mới 100% )
Dụng cụ dập ( chày dập ) (20.1*23.1*50) dùng cho máy dập sản phẩm, hàng mới 100%.
Dụng cụ dập chân linh kiện sạc pin ĐTDĐ, hàng mới 100% .Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ.
Dụng cụ dập cúc dùng tay bằng sắt mạ, đầu dập có thể thay đổi được, dùng cho loại cúc: 1cm; 1.2cm; 1,5cm.(Không dùng điện, không gắn động cơ), cao 20cm, dài (40 - 60)cm, không hiệu, mới.
Dụng cụ dập định hình 0,55/R 0,25/000 /Z
Dụng cụ dập nắp dưới vỏ nhựa sạc pin điện thoại di động.Hàng mới 100%, công cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ.
Dụng cụ dập nắp trên vỏ nhựa sạc pin điện thoại di động.Hàng mới 100%, công cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ.
Dụng cụ dập viên phần dưới-Lower punch from 051408 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-35 Station(B))
Dụng cụ dập viên phần trên-Upper punch from 051408 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-35 Station(B))
Dụng cụ để đục lỗ T65.1000.02 BHORLEHRE OR bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để đục lỗ ZML.0040 BOHRLEHRE OR bằng sắt-Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 300 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 600 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép các loại gỗ 900 mm. Hàng mới 100%
Dụng cụ để ép VBC-003, hàng mới 100%
Dụng cụ để ép VBC-006, hàng mới 100%
Dụng cụ đột mắt xích của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (505 66 52-50)
Dụng cụ đục lổ (TOOLS FOR PUNCHING), hàng mới 100 %
Dụng cụ ép (tán) mắt xích của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (505 66 52-52)
Dụng cụ ép đầu cốt Model: CO-325B ( Hàng mới 100%, Hãng sản xuất TAI CHENG)
Dụng cu ép dây săn PT-100 dùng cho máy kéo sợi
Khuôn bằng thép dùng để cắt màng phủ tấm phôi bản mạch (sản xuất bản mạch mềm điện tử) Model: GT-I9008 SUB SEALING 2 KT(100*200)mm
Khuôn bằng thép dùng để dập sản phẩm FPCB (SX bản mạch mềm điện tử) GT-S5300 Body1
Khuôn bằng thép dùng để dập tấm nhựa EPOXY (SX bản mạch mềm điện tử) GT-S5300 EPOXY
Khuôn bằng thép Q20 LCD BODY1,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD BODY2,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD PINNACLE(CS 0.5 MIL K/T) dùng để dập tấm nhựa Kapton (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD ROTARI(SS COV) dùng để dập màng phủ tấm phôi bản mạch (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 LCD SEALING(CS 9 MIL K/T) dùng để dập tấm nhựa Kapton (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 REAR BODY1,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 REAR BODY2,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 REAR PINNACLE(SS 7 MIL K/T) dùng để dập tấm nhựa KAPTON (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép Q20 REAR ROTARI(CS COV) dùng để dập màng phủ tấm pôi bản mạch (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn dập bằng thép Model: F50LCD KT: 700x700x400mm dùng để dập sản phẩm tấm mạch in
Khuôn dập đầu mũ nan hoa 10G(20x20x10)(bằng thép) dùng cho máy sản xuất nan hoa, mới 100%
Khuôn dập đầu ốc vít 6PQ007 12FALCRONA
Khuôn dập đầu ốc vít T20A2 12FALCRN
Khuôn dập đầu ốc vít T-20F 12FALCORNA
Khuôn dập đầu ốc vít TR005 18FTICN
Khuôn dập -Die from 80750 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-29 Station(D))
Khuôn dập -Die from 88632 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-35 Station(B))
Khuôn dập trục khuỷu xe máy, bằng thép ( HAMMER DIE (5MX) ; Kích thước 350 x 300 x 300 MM )
Khuôn đột thẻ sim- Chất liệu bằng thép KT: 35cm x 10cm x 8 cm. Dùng cho máy ép thẻ nhựa. Hàng mới 100%. Xuất xứ Hàn Quốc
Khuôn dùng để ép 100 x1.2 x 17mm
Khuôn mẫu model:CON-1; KT: (120*120*330)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Khuôn trong 002 bộ phận của khuôn dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy.
Mũi đột dập - 5110LPR0L3A.500 PUNCH (ROUND\DUTY) (Hàng mới 100%)
Mũi đục bêtông bằng thép F25x1500 mm
Mũi đục chữ 10mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục chữ 3mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục nhọn SDS MAX - L400mm. Hàng mới: 100%
Mũi đục số 10mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 12mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 3mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 4mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 5mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 6mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi đục số 8mm (dùng cho máy công nghiệp)(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO
Mũi khoan , mới 100%. (DRILL 1.32MM(NACHI))
Mũi khoan bằng thép không hợp kim , mới 100% 1.22
Mũi khoan cắt lỗ, dùng cho máy khoan. Code AG00063. Model: UNI 6800. Hàng mới 100%.
Mũi khoan hợp kim , mới 100% (4.0MM*22*55)
Mũi khoan hợp kim , mới 100%. (5.0MM*26*55)
Mũi khoan không hợp kim , mới 100% 1.52mm.
Mũi khoan không hợp kim, mới 100% 1.32MM
Mũi lhoan không hợp kim, mới 100% 1.22mm
Phụ tùng dùng cho khuôn đột dập thép mới 100%: Cối dập bằng thép EMSD, phi ngoài 32mm, phi lỗ 17.2mm, dài 26mm,
Thân chày 41H020 01, A:0.00 B:3.00 CL:0.00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Thanh đục 001 dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy
Thanh đục 001) bộ phận của khuôn ) dùng để sản xuất phôi chìa khoá xe máy
Thanh đục 002 dùng để sản xuất vòng đệm
Thanh đục P3(4100 )dùng để sản xuất lò xo
Thanh đục P4(4100) dùng để sản xuất lò xo
Bộ chày cối 03 37FV40 02, A:10.00 B:10.00 CL:0.20, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 37FV40 02, A:20.00 B:20.00 CL:0.20, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ chày cối 03 37FV40 04, A:3.00 B:30.00 CL:0.20, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Bộ dẫn hướng trạm E 03 90743E 00, dùng trong máy đột dập, hiệu Amada, hàng mới 100%
Dụng cụ dập chốt kim may 761 27 076 15
Dụng cụ dập chốt kim may 762 32 079 10
Dụng cụ dập chốt kim SMN 762 27 079 10
Dụng cụ dập kim may 762 12 107 10
Dụng cụ để đục lỗ kim 762 12 107 10
Dụng cụ để đục lỗ kim 762 27 076 10
Dụng cụ để ép kim loại SMN 762 12 107 10
Khuôn bằng thép ST200F CAP BODY1,dùng để dập sản phẩm FPCB (Sản xuất bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép ST200F CAP EPOXY(SS 0.3T EPOXY) dùng để dập tấm nhựa EPOXY (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn bằng thép ST200F CAP ROTARI(CS COV) dùng để dập màng phủ tấm phôi bản mạch (SX bản mạch điện tử dạng dẻo)
Khuôn dập (AUTO MOLDING SIDE DIE) MPC0730 PE-9124
Khuôn dập đầu ốc vít FR074 14FTIN
Khuôn dập đầu ốc vít FR078 12FTIN
Khuôn dập -Die from 80750 (phụ tùng của máy nén viên hiệu Korsch XL400-29 Station(D))
Khuôn mẫu model:CON-6; KT: (130*170*200)cm bằng thép dùng để dập sản phẩm trong truyền sản xuất linh kiện điện tử
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản