- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8301 - Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này.2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter.2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các bộ phận |
Mồm khóa cửa đi, lắp bên trái, phụ kiện cửa,10 cái/ gói, hsx: Schuco, mã hàng: 239521, mới 100%... (mã hs mồm khóa cửa đi/ mã hs của mồm khóa cửa) |
Lõi khóa hai đầu chìa 40/40, chất liệu hợp kim thép, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng 279133, mới 100%... (mã hs lõi khóa hai đầ/ mã hs của lõi khóa hai) |
Thanh khóa đa điểm lắp bên phải, chất liệu hợp kim thép, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 239634, mới 100%... (mã hs thanh khóa đa đ/ mã hs của thanh khóa đ) |
Đầu khóa thanh đa điểm, chất liệu Hợp kim sắt, 10 cái/gói, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 248890, mới 100%... (mã hs đầu khóa thanh/ mã hs của đầu khóa tha) |
Ruột khóa bằng thép, kích thước: W165xD14xH20 mm, code: LSK, hiệu KAWAJUN. Hàng mới 100%... (mã hs ruột khóa bằng/ mã hs của ruột khóa bằ) |
Neo khóa ghế sau, Part No: 726130K03000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs neo khóa ghế sa/ mã hs của neo khóa ghế) |
Ruột khoá cưa co chia- Hàng mới 100%... (mã hs ruột khoá cưa c/ mã hs của ruột khoá cư) |
Ruột khoá thoát hiểm C2- Hàng mới 100%... (mã hs ruột khoá thoát/ mã hs của ruột khoá th) |
Tay khóa cửa mạ PVD model 4Y-OVX: Bộ phận của khóa cửa dùng trong nhà, hãng SX BECCHETTI ANGELO BAL SRL, hàng mới 100%, code G4YOVXPVSCAKI... (mã hs tay khóa cửa mạ/ mã hs của tay khóa cửa) |
Thân khóa cửa mạ PVD không kèm ổ khóa: Bộ phận của khóa cửa dùng trong nhà, hãng SX BECCHETTI ANGELO BAL SRL, hàng mới 100%, G8PKH0PV64DSA... (mã hs thân khóa cửa m/ mã hs của thân khóa cử) |
Giảm chấn của cụm khóa bình xăng xe mô tô HONDA/80165-K0RA-V000-20+06, hàng mới 100% (stt1)... (mã hs giảm chấn của c/ mã hs của giảm chấn củ) |
Chốt vuông bằng sắt,không có ren, kt(12x0.8x0.8)cm+-3%, phụ kiện dùng cho khoá cửa, xưởng sản xuất jianshi (25 cái/ kg). hàng mới 100%... (mã hs chốt vuông bằng/ mã hs của chốt vuông b) |
tay nắm cửa sổ bằng hợp kim đồng kẽm(ốp+tay nắm/bộ) (chưa có ổ khóa,chìa,thân), kt(10x2.9)cm+-3%, (0.15 kg/bộ), hiệu HUYHOANG. mới 100%... (mã hs tay nắm cửa sổ/ mã hs của tay nắm cửa) |
Miệng khóa (bộ phận của khóa),KT 7cm-8cm, bằng sắt,hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs miệng khóa bộ/ mã hs của miệng khóa) |
Thân khóa (bộ phận của khóa), KT 33cm x 6cm, bằng sắt,sản xuất tại ASSA ABLOY Guoqiang Hardware technology co.,ltd, mới 100%... (mã hs thân khóa bộ p/ mã hs của thân khóa b) |
Nắp đậy ổ khóa (bộ phận của khóa),KT 8cm x 3cm, bằng sắt,sản xuất tại ASSA ABLOY Guoqiang Hardware technology co.,ltd, mới 100%... (mã hs nắp đậy ổ khóa/ mã hs của nắp đậy ổ kh) |
Tim khóa_hiệu TOP (Bộ phận của khóa tay nắm). Hàng mới 100%.... (mã hs tim khóahiệu t/ mã hs của tim khóahiệ) |
Phím khởi động lại của khóa cửa điện tử... (mã hs phím khởi động/ mã hs của phím khởi độ) |
Bàn phím số bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử... (mã hs bàn phím số bằn/ mã hs của bàn phím số) |
Bảng mạch in cứng lắp mặt trước của khóa cửa điện tử 9310 (RB510)... (mã hs bảng mạch in cứ/ mã hs của bảng mạch in) |
Phụ kiện: Vỏ khóa dessmann K5... (mã hs phụ kiện vỏ kh/ mã hs của phụ kiện vỏ) |
Khóa ghế sau, phải, Part No: 726300D08000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100%... (mã hs khóa ghế sau p/ mã hs của khóa ghế sau) |
Khóa ghế sau, trái, Part No: 726400D08000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100%... (mã hs khóa ghế sau t/ mã hs của khóa ghế sau) |
Hộp khóa bằng kim loại_275068, hàng mới 100%... (mã hs hộp khóa bằng k/ mã hs của hộp khóa bằn) |
Khóa 2 điểm bằng kim loại_233131, hàng mới 100%... (mã hs khóa 2 điểm bằn/ mã hs của khóa 2 điểm) |
Yếm khóa trái bằng kim loại_239791, hàng mới 100%... (mã hs yếm khóa trái b/ mã hs của yếm khóa trá) |
Yếm khoá cửa 50 bằng kim loại_209756, hàng mới 100%... (mã hs yếm khoá cửa 50/ mã hs của yếm khoá cửa) |
Hộp khóa cửa sổ bằng kim loại_277180, hàng mới 100%... (mã hs hộp khóa cửa sổ/ mã hs của hộp khóa cửa) |
Nắp chụp cùi khoá bằng kim loại_247083, hàng mới 100%... (mã hs nắp chụp cùi kh/ mã hs của nắp chụp cùi) |
Thanh truyền khóa bằng kim loại_277096, hàng mới 100%... (mã hs thanh truyền kh/ mã hs của thanh truyền) |
Khóa phụ bằng kim loại (1 bộ 10 cái)_276205, hàng mới 100%... (mã hs khóa phụ bằng k/ mã hs của khóa phụ bằn) |
Chốt khóa bằng kim loại (1 bộ 10 cái)_277917, hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa bằng/ mã hs của chốt khóa bằ) |
Con lăn khóa bằng kim loại (1 bộ 10 cái)_277048, hàng mới 100%... (mã hs con lăn khóa bằ/ mã hs của con lăn khóa) |
Góc truyền khóa bằng kim loại (1 bộ 10 cái)_277708, hàng mới 100%... (mã hs góc truyền khóa/ mã hs của góc truyền k) |
Bản mạch điện tử đã gắn linh kiện dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP608... (mã hs bản mạch điện t/ mã hs của bản mạch điệ) |
Ruột lõi ổ khóa cửa bằng kim loại thường, dài (5-10)cm, phi (0,5-1,5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs ruột lõi ổ khóa/ mã hs của ruột lõi ổ k) |
Nắp đậy thân khóa 4804Z-016, Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy, mới 100%... (mã hs nắp đậy thân kh/ mã hs của nắp đậy thân) |
Tấm đàn hồi cho khóa điện bằng thép 4804Z-090; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy, mới 100%... (mã hs tấm đàn hồi cho/ mã hs của tấm đàn hồi) |
Nắp đậy bằng nhựa cho vỏ hộp cụm công tắc bấm 3111Z-128, Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy,mới 100%... (mã hs nắp đậy bằng nh/ mã hs của nắp đậy bằng) |
Thân khóa lưỡi gà chốt chết 55/72mm/ 911.02.799. Hàng mới 100%... (mã hs thân khóa lưỡi/ mã hs của thân khóa lư) |
Tay nắm (110.5*30*51)mm (được làm từ thép)... (mã hs tay nắm 1105*/ mã hs của tay nắm 110) |
Thân khóa (118*58.5*22)mm (được làm từ thép)... (mã hs thân khóa 118*/ mã hs của thân khóa 1) |
Thân khóa (95.1*50*12.1)mm (được làm từ thép)... (mã hs thân khóa 951/ mã hs của thân khóa 9) |
Phụ kiện khóa cửa (miếng đế) (được làm từ thép.)... (mã hs phụ kiện khóa c/ mã hs của phụ kiện khó) |
Bản tiếp xúc dùng cho ổ khóa xe máy (53K-2A304-0001)... (mã hs bản tiếp xúc dù/ mã hs của bản tiếp xúc) |
MIỆNG KHÓA KIM LOẠI M118 (FOC)... (mã hs miệng khóa kim/ mã hs của miệng khóa k) |
#23 COPPER RIBET/ Đinh đồng |
#9 COPPER RIBET/ Đinh đồng |
(E)WANG ZINC PARTS/ Lòng khóa yên chữ vương |
(E)ZINC PARTS/ Lòng khóa yên |
(F) ZINC PARTS/ Lòng khóa yên |
(F)WANG ZINC PARTS/ Lòng khóa yên chữ vương |
(F)ZINC PARTS/ Lòng khóa yên |
(Phụ kiện của khóa) tay gạt của khóa tủ (bộ=1 cái), hàng mới 100% |
(xi lanh trong) lõi khóa kvy-20421-4000 |
(xi lanh trong) lõi khóa kww-20421-4000 |
(Xi lanh Trong)Lõi khóa KVY-20421-4000 |
(Xi lanh)Thanh trượt ổ khóa xe máy GFC-4B32B-0000 |
1738BS-0 TERMINAL/ Kẹp đầu dây |
2.5x11 PIN/ Chốt |
26D02 CYLINDER/ Lòng khóa |
2M51F21982AA - Chốt khoá cửa |
2M51F21982AA - Chốt khoá cửa - Mondeo |
31C COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
31C MAGNETIC BODY/ Thân khóa từ |
31C PIN/ Chốt |
31C PLASTIC ROTOR/ Tâm xoay |
31C WANG KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
3223 PLASTIC BODY/ Vỏ đen |
35.4D0 SEICKER/ Miếng dán đuôi khóa |
36.KTL STICKER/ Miếng dán đuôi khóa |
3M51R21982BF - Chốt khoá cửa |
3M51R21982BF - Chốt khóa cửa |
3M51R21982BF-Chốt khoá cửa |
3M51R404B12BA - Chốt khoá cốp sau |
3M51R404B12BA - Chốt khóa cốp sau |
3M51R404B12BA-Chốt khoá cốp sau |
3x4.9 PIN/ Chốt |
3YK SEGMENT BLOCK/ Miếng phân đoạn |
4D0 WANG TYPE LOCK/ ổ khóa wang (bán thành phẩm) |
4EC15X59311CA - Cấu kiện của khóa cửa |
4M51A62452AB - Chốt khoá tựa lưng ghế sau |
4M51A62453AB - Chốt khoá tựa lưng ghế sau |
50C BACK COVER/ Nắp sau |
50C BODY/ Vỏ kẽm |
50C CROSS BODY/ Vỏ kẽm |
50C CROSS BUSHING/ Bộ tiếp nối |
50C CYLINDER/ Lòng khóa |
50C LOCK PLATE OF HOOL LOCK/ Miếng khóa yên |
50C PLASTIC BODY/ Vỏ đế |
50C PLASTIC BODY/ Vỏ khóa yên |
50C SWITCHGEAR/ Bàn điện (bán thành phẩm) |
5BR COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
5BR FIXED PLASTIC PLATE/ Nắp cố định |
5BR LAGAN/ Thanh kéo |
5BR PUSH SLIDER/ Dụng cụ đẩy vào (linh kiện sx ổ khóa) |
5BR SMAFT FOR SPRING/ Thanh định vị |
5M51A06157AA - Chốt khoá cửa |
5M51A06157AA - Chốt khóa cửa |
5PO CROSS BUSHING// Bộ tiếp nối |
5PO LOCK CASING/ Vỏ nhôm |
5PO WANG TYPE LOCK/ ổ khóa wang (bán thành phẩm) |
5x8 SCREW/ ốc |
819262L000:Chốt an toàn khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
819961C100:Phôi chìa khoá điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
819962E020:Phôi chìa khóa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
819963S020:Phôi chìa khoá thông minh,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON,đời 2010 |
954112B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafemới 100% |
954112B300 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
954113A003 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafemới 100% |
954301J010 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ I20 hàng mới 100% |
954302E110 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
954302L710 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ I30 hàng mới 100% |
954303L032 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ XG hàng mới 100% |
954303X100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Avante hàng mới 100% |
954401004X Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Accent hàng mới 100% |
954402C200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Tuscani hàng mới 100% |
958303B230 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Equus hàng mới 100% |
A10 WHITE TUBE/ ống trắng |
A147 SPRING/ Lò xo |
A176 SPRING/ Lò xo |
A234 SPRING/ Lò xo |
A252 SPRING/ Lò xo |
A253 SPRING/ Lò xo |
A29 SPRING/ Lò xo |
A3 BLACK TUBE/ ống đen A3 |
A4 BLACK TUBE/ ống đen A4 |
AKIRA WANG BUSHING/ Bộ tiếp nối |
ALD9 COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
ALD9 MAGNETIC BODY/ Thân khóa từ |
ALD9 PLASTIC ROTOR/ Tâm xoay |
ALD9 RUBBER PACKING/ Miếng đệm cao su |
ALD9 SUPPER CAP/ Nắp trên |
ALD9 WANG KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
AN90 ANGLEPLATE/ Miếng góc độ |
AT115 TURN TABLE/ Bàn điện |
AT116 LCGAN/ Thanh kéo |
Bản dẫn KWW-4B341-0000 |
Bản dẫn;( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Bàn điện/ W110 SEITCHGEAR |
Bản giữ của xe air blade KVG-4B322-000 |
Bản giữ của xe air blade kvg-4b322-000 hàng mới 100% |
Bản giữ của xe Wave RSX KWW-4B341-0000 |
Bản giữ kvg-4b322-000 |
Bản lẫy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl .4cc Part No:694100204000 |
Bản lẫy khoá cửa Part No 694100K01000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lẫy khoá cửa Part No: 694100K01000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Bản lẫy khoá cửa, Part No: 694100204000, LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX2012, loại xe: 060A/ CAMRY. |
Bản lẫy khoá cửa694100K01000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-noncept |
Bản lẫy khoá cửahàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:694100K01000 |
Bản léy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :694100K01000 - Non Cept |
bàn phím bo mạch khóa điện tử két sắt AM (dùng cho khóa két sắt an toàn ,hàng mới 100%) |
Bàn phím két sắt điện tử SD (Hàng mới 100%) |
Bàn phím két sắt điện tử XD (Mới 100%) |
bàn phím khóa điện tử két sắt GE (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
Bản quay (Linh kiện khoá) của xe future KPH-20421-4500-I |
Bản quay (Linh kiện khoá) KPH-20421-4500-I |
Bản tiếp xúc A80-20534-400 |
Bản tiếp xúc của khoá A76-21534-300 |
Bản tiếp xúc của khoá của xe future A76-21534-300 |
Bản tiếp xúc của xe air blade KVG-4B341-000 |
Bản tiếp xúc kvg-4b341-000 |
Bản tiếp xúc ở chuôi dây điện của ổ khoá xe máy |
Bàn xoay/ RXS TURN TABLE |
Bàn xoay/ W110 TURN TABLE |
Bas chặn khóa vuông = kim loại 42x25x10mm -232.37.991 .Hàng mới 100% |
Bas chêm thân khoá 24 mm bằng kim loại (900.09.695) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas dưới để gắn khóa (AL-100PF Lock, Accessory of Lock) (Hàng mới 100%) |
Bas khóa cửa kính = kim loại -233.40.712 .Hàng mới 100% |
Bas thân khóa 24/15.5/235 MM bằng kim loại(911.39.31203), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas trên để gắn khóa (AL-200PZ Upper Clip, Accessory of Lock) (Hàng mới 100%) |
Bas treo Modular cho khóa bán cố định = kim loại -262.47.058 .Hàng mới 100% |
Bạt phụ kiện của khóa (UG200) |
Bạt phụ kiện của khóa (UG202) |
BEST125 ZINC PARTS/ Lòng khóa yên |
Bi BD cho khóa 31.5mm = kim loại -916.09.622 .Hàng mới 100% |
Bi BD cho khóa 35.5mm = kim loại -916.09.623 .Hàng mới 100% |
Bi CD cho khóa 31.5mm = kim loại -916.09.68204 .Hàng mới 100% |
Bi CD cho khóa 35.5mm = kim loại -916.09.68304 .Hàng mới 100% |
Bi đồng/ CROSS COPPER PERAL |
Bi ruột khóa (500 viên/hộp) và móc của khóa bấm (10 cái/hộp). Hàng mới 100% |
Bi số 3 cho khóa = kim loại -916.09.942 .Hàng mới 100% |
Bộ chân đế cho khóa PDB305-200, hàng mới 100% |
Bộ chân đế cho khóa PDB306-200, hàng mới 100% |
Bộ chìa khoá rời (bao gồm 2 chìa khóa) của xe future KPH-20100-2201-I |
Bộ chìa khóa xe máy (gồm 2 chìa rời) ( KWWF ) KWW-20100-2000 |
Bộ chìa khóa xe máy của xe Wave RSX(gồm 2 chìa rời) KWW-20100-2000 |
Bộ chìa khóa xe máy gồm 2 chìa rời (KWW-20100-2000) |
Bộ chốt cửa bằng thép mạ kẽm dùng trong phòng sạch |
Bộ điều khiển khoá cửa hậu - ZACE - 696900B030 |
Bộ điều khiển khoá cửa phía trong xe HIACE 2005 |
Bộ điều khiển mở khóa cửa từ xa xe LEXUS |
Bộ khung cho khóa từ MLA-002, L&Z Bracket for MDL-100S, Hàng mới 100% |
Bộ khuyếch đại tín hiệu điều khiển khoá cửa từ xa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:897830604100 |
bo mạch khóa điện tử két sắt GE (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
Bộ nhận tín hiệu khóa (Kia 5 chỗ) - 95470-1M100 |
Bộ nút ấn dùng để đóng mở cửa, mới 100% |
Bộ phận của ghế cắt tóc loại có thể xoay, ngả nâng, hạ: ổ khóa bằng sắt đã mạ inox của ghế(68008) KT 7*9cm (+/-5cm) |
Bộ phận của khóa : Thiết bị nhận tín hiệu DRRF6. Hàng mới 100% |
Bộ phận ruột của ổ khoá (Item no: Y27345SC.US15, Yale 45MM Single Cylinder, Finish: Satin Nickel.) ( 01 Cái = 01 Bộ) Hàng mới 100% |
Bộ phận truyền động ổ khóa bằng kim loại (916.09.79904), không hiệu, hàng mới 100% |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Part No: 899921207000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa, Part No: 899921207000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bộ phát xung khoá điện từ xa899921207000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Bộ quản lý Khóa điện tử VingCard (Bộ bao gồm Phần mềm, Máy mã hóa thẻ, Máy lập trình khóa) Hàng mới 100% |
Bộ ruột khóa + ốc vít (911.26.092), hàng mới 100% |
Bộ thân và ruột khóa 3540RT4SC, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Bộ thân và ruột khóa 3541RT4SC, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Bộ thân và ruột khóa 3P72SS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Bộ thân và ruột khóa 3P82SS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Bộ thu tín hiệu đóng mở cửa xe LEXUS |
Bộ truyền xung điều khiển khoá cửa từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ vít bằng sắt 9512-SD0136- 9512 screw pack |
Bộ vít bằng sắt 988-SD0144- 988 screw pack |
BS361-0 TERMINAL/ Kẹp đầu dây |
BS661-0 TERMINAL/ Kẹp đầu dây |
BS671-0 TERMINAL/ kẹp đầu dây |
C SPRING/ Lò xo |
C70 COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
Cam của khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Cần khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Cần khóa KPH-20340-400 |
Cần khóa KPH-20340-450 |
Cần khóa KWB-20340-4000-D |
Cần khoá xe máy của xe future KPH-20340-450 |
Cần khoá xe máy kph-20340-450 |
Cáp tín hiệu Khóa điện tử 4.5V 0.5mA (Mới 100%) |
Cấu kiện bằng nhôm - Miệng khóa cửa lùa loại có chìa kèm theo màu đen 002.261,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Thân khóa 003.932,1 chiếc/túi |
CH KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
Chặn bụi cho khóa cửa hiệu CRL No-AMR207-bằng thép hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Chặn cam ở khóa xe máy (hàng mới 100%) |
chặn cửa dùng trong nhà, hàng mới 100% |
Chi tiết nhận và xử lý tín hiệu cho khóa xe máy ( G8D- 693H-B) |
Chi tiết phát tín hiệu cho khóa xe máy (G8D-693H-A) |
Chi tiết phát tín hiệu cho khoá xe máy KVG-400 102-0210097-00 |
Chi tiết phát tín hiệu cho khóa xe máy KVG-400 102-0210097-00 |
Chi tiõt nhận và xử lý týn hiệu cho khãa xe máy G8D-693H-B |
Chi tiõt phát týn hiệu cho khãa xe máy G8D-693H-A |
Chìa khóa/ CROSS KEY |
Chìa khóa/ UNION CROSS KEY |
Chìa khóa/ WANG KEY |
Chốt ( Bộ phận khóa dùng trong cửa tủ , két , Rộng = 50mm , Dài = 70mm - Bộ/cái - Hàng mới 100%) |
Chốt cho ruột khóa 35.5mm = kim loại -916.09.922 .Hàng mới 100% |
Chốt cửa bằng thép (P/N: CDSP3302-5) |
Chốt cửa cabin (7X-2500) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Chốt đẩy ổ khóa xe máy của xe wave (Y94-3001G-2800) |
Chốt đẩy( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Chốt điện từ AL300(Linh kiện của khóa điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Chốt hạn vị góc mở quay trong phần khuôn bằng kim loại, code 264625 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200); Hàng mới 100% |
Chốt khóa 50mm = kim loại -252.01.629 .Hàng mới 100% |
Chốt khóa 8x8x110mm = kim loại -909.46.031 .Hàng mới 100% |
Chốt khoá cốp sau |
Chốt khoá cốp sau - 3M51R404B12BA |
Chốt khoá cửa |
Chốt khoá cửa - 3M51R21982BF |
Chốt khoá cửa - 5M51A06157AA |
CHÔT KHOá CƯA PHíA DƯƠI |
Chốt khóa cửa phía dưới |
CHÔT KHOá CƯA SAU DƯƠI |
Chốt khóa cửa sau dưới |
Chốt khoá cửa sau, Part No: 694300K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
Chốt khoá cửa-2M51F21982AA-Mondeo |
Chốt khoá cửa-Mondeo-2M51F21982AA |
Chốt khóa mã số 1409/10 |
Chốt khóa mã số 1411.1 |
Chốt khóa mã số 2070.862 |
Chốt khoá tựa lưng ghế sau |
Chốt khoá tựa lưng ghế sau - 4M51A62452AB |
Chốt móc hãm khoá Yên xe bằng sắt 781080 (Linh kiện yên xe) |
Chốt móc khóa/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Chốt ổ khóa xe máy (GFC-4B42B-000) |
Chốt ổ khóa xe máy (KTM-20323-4300) |
Chốt ổ khoá xe máy của xe air blade GFC-4B42B-000 |
Chốt ổ khoá xe máy GFC-4B42B-000 |
chốt ổ khóa xe máy GFC-4B42B-0000 |
Chốt trong |
Chốt trong KTM-20323-4300 |
Chốt trong. Hàng mới 100% |
Chốt/ CROSS PIN |
Chốt/ JUPITER PIN |
Chụp nhựa cho khóa xe máy kwn-20322-400 |
Chụp nhựa cho khóa xe máy KZR-20322-400 |
Chụp nhựa dưới cho chìa khóa xe máy (không bao gồm chìa khoá) của xe air blade KVG-2A001-400-D |
Chụp nhựa thân khóa xe máy KWN-20322-400 |
Chụp nhựa trên cho chìa khóa xe máy (bao gồm cả chìa khoa) của xe air blade KVG-2A100-400-D |
Cơ cấu khoá cốp sau - Xe 05 chỗ - A2037500893 |
Cò khóa - Spare Part of Lockcase-Latch Bolt (Hàng mới 100%) |
Cối của khóa điện xe máy 1272Z-233X-B00; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Cối của khóa điện xe máy Vespa và xe Liberty Piaggio 3117Z-233-B01; Linh kiện sản xuất khóa điện cho xe máy, mới 100% |
Con hút khoá cửa trước trái (-CAL) (LAN, NUB) 96236255; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Còng gạt ổ khóa 4298TZ-018; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Công tắc điện từ ZKABK-802(Linh kiện của khóa điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Công tắc điều chỉnh máy sưởi nóng số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Vios 5 chỗ xl 1.5cc Part No:559010D24000 |
Cốt cò khóa = kim loại -916.09.930 .Hàng mới 100% |
CROSS CYLINDER CAP/ Nắp đậy lòng khóa |
CROSS SPRING/ Lò xo |
CS228 PVC CAP/ Nắp chụp PVC |
Cục chặn khóa - CKG07. Hàng mới 100% |
Cụm chìa khóa và lõi khóa / 573512 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Cụm dây điện cho khóa xe KWW-20600-4100 |
Cụm dây điện cho khóa xe KZL-20600-4400 |
Cụm dây điện cho khóa xe máy KWW-20600-4100 |
Cụm dây điện khoá xe của xe future KYZ-20600-420-D |
Cụm dây điện khoá xe KWW-20600-4100 |
Cụm dây điện khoá xe KYZ-20600-420-D |
Cụm dây điện khóa xe máy KZL-20600-4400 |
Cụm dây điện kwn-20600-4000 |
Cụm dây điện KWW-20600-4100 |
Cụm ổ khóa (dùng cho ổ khóa KT2209BZ) LB-2209BZ; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
CYLINDER CAP/ Miếng đệm |
Đầu cốt ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Dây chuyển tiếp khóa yên (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 4286C-031; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Dây khóa 03 150 , V48071A034060,Hàng mới 100% |
Dây khóa 03 310 của ô tô 5 chỗ,VPR7412210310,Hàng mới 100% |
Dây khóa 03 405 của ô tô 5 chỗ,VPR7412210405,Hàng mới 100% |
Dây khóa 03 55 , VPR7412210055,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 03 70 , V41551D044080,,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 165 của ô tô 5 chỗ,VPR7412230165,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 20 của ô tô 5 chỗ,V4E131A024050,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 220 của ô tô 5 chỗ,V41611B14020,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 75 của ô tô 5 chỗ,VPR7412230075,Hàng mới 100% |
Dây khóa 05 25 của ô tô 5 chỗ,VPR74Q0910025,Hàng mới 100% |
Dây khóa 10 150 , VPR7422Y20150,,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 21 140 của ô tô 5 chỗ,V41221A024180,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa A , V4Q231P024140,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa B của ô tô 5 chỗ,V4Q231A024150,Hàng mới 100% |
Dây khóa B của ô tô 5 chỗ,VPR7416110040,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa D của ô tô 5 chỗ,VPR74Q1513100,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa/ 13MM TUMBER (BLACK) |
Dây khóa/ 13MM TUMBLER(RED) |
Dây khóa/ 13MM TUMBLER(YELLOW) |
Đế của ổ khóa điện (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 1256Z-001; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Đế khóa ZL-275, hàng mới 100% |
Đệm liên kết lõi khóa 810mm = kim loại -916.09.360 .Hàng mới 100% |
Đệm lót 810 cho ruột khóa = kim loại -916.09.93201 .Hàng mới 100% |
Đệm lót của khóa Master key 8mm = kim loại -916.09.331 .Hàng mới 100% |
Đĩa ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001;35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Đĩa đẩy 1 Tumbler, Disk I K38-40422-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0297) |
Đĩa đẩy 1 Tumbler, Disk I KGH-20422-4100-01, làm từ đồng nguyên chất (KVC0300) |
Đĩa đẩy 2 Tumbler, Disk II K38-4042A-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0298) |
Đĩa đẩy 2 Tumbler, Disk II KGH-20422-4100-02, làm từ đồng nguyên chất (KVC0301) |
Đĩa đẩy 3 Tumbler, Disk III K38-4042B-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0299) |
Đĩa đẩy 3 Tumbler, Disk III KGH-20422-4100-03 làm từ đồng nguyên chất (KVC0302) |
Đĩa đẩy của ổ khóa xe máy K38-40422-1003-01 |
Đĩa đẩy của ổ khóa xe máy KGH-20422-4100-01 |
Đĩa đẩy I K38-40422-1003-01 |
Đĩa đẩy I KGH-20422-4100-01 |
Đĩa đẩy II K38-4042A-1003-02 |
Đĩa đẩy II KGH-20422-4100-02 |
ĐĩA ĐẩY III K38-4042B-1003-03 |
Đĩa đẩy III K38-4042B-1008-03 |
Đĩa đẩy III KGH-20422-4100-03 |
Điều khiển từ xa cho khóa điện tử SHS-DARCX01,hiệu Samsung,hàng mới 100% |
Đinh đồng/ #9 COPPER RIBET |
DIO KEY/ Chìa khóa |
Đồng đỏ ba chân/ THREE PAISED FLCT COPPER |
DR125 PLASTIC PRODUCT/ Khung nhựa |
Dụng cụ đẩy vào/ KHC4 PUSH SLIDER |
Dụng cụ gỡ kẹp khóa = kim loại -916.09.97911 .Hàng mới 100% |
Dụng cụ kết nối/ ML-3AL SOCKET |
Đuôi khóa/ GN5 KEY HOLDER |
E ? KEY/ Chìa khóa |
EGO COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
FT125A ZINC PARTS/ Lòng khóa |
FY STICKER/ Miếng dán |
GB6 CYLINDER/ Lòng khóa |
GB6 PLATE/ Miếng sắt |
GBO BRONZE PARTS/ ống đồng |
Gía định vị AL100PF(Linh kiện của chốt điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Gía định vị AL200PZ(Linh kiện của chốt điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Giá đỡ cho khóa từ. Model: LZ-NH500N. Mới 100%. |
Giấy dán mặt khóa/ ALD9 STICKER |
Giấy dán tâm xoay/ 31C STICKER |
GN5 BODY HEAD/ Đầu khóa |
GN5 CROSS CYLINDER/ Lòng khóa |
GN5 CYLINDER CAP/ Nắp đậy lòng khóa |
GN5 CYLINDER/ Lòng khóa |
GN5 KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
GN5 WANG TYPE LOCK/ ổ khóa wang (bán thành phẩm) |
GN5 ZINC PARTS/ Lòng khóa |
GTO PLATE OF BOTTOM/ Nắp đậy đế khóa |
Hãm chốt khóa (phụ kiện cho cửa) SK10 |
Hãm chốt khóa B08A |
Hãm chốt khóa mã B08A |
Hãm chốt khóa mã PXK00113 (dùng cho cửa) |
Hãm chốt khóa mã SDS-1A |
Hãm chốt khóa mã SK10 |
Hãm chốt khóa mã SK30 |
Hãm chốt khóa SDS-1A |
Hãm khóa cho cửa đi M355606 |
Hãm khóa lưỡi gà mã KMB180A |
Hãm khóa lưỡi gà mã WKMB00109 |
Hãm khóa M52794 |
Hãm khóa mã PSK00113 (dùng cho cửa đi 1 cánh) |
Hãm khóa mã PSK002 (dùng cho cửa đi 2 cánh) |
Hãm then gió 10-WK-00045 SB FRA U26-192 12/7 RS, Hàng mới 100% |
Hãm then gió 10-WK-00046 SB FRA U26-192 12/7 LS, Hàng mới 100% |
HONDA KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
Hộp khóa mã MSB28/II |
Hộp khóa MSB28/II |
Hộp nhận chìa xe ô tô Toyota Avalon 2005, P/N: 8999041031, mới 100%. |
Hộp phôi chìa 250S (50 cái/hộp). Hàng mới 100% |
hộp pin trong khóa điện tử két sắt (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
JUPITER COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
Kẹp khóa Masterkey = kim loại -916.09.97912 .Hàng mới 100% |
KHC4 ALUMINUN PART/ Vỏ dưới |
KHC4 CYLINDER/ Lòng khóa |
KHC4 RUBBER BODY/ Vỏ trên |
KHC4 ZINC BODY/ Vỏ khóa |
Khóa cửa KM024 |
Khoá điện phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: MATIZ. Hàng mới 100%. |
Khóa treo kèm chìa PO20. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Khóa treo kèm chìa Z315 . Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Khóa trung tâm M52458 |
Khóa trung tâm M54676 |
Khóa tự động TLS12(-6) |
Khớp mở khóa nắp ca pô xe HIACE 2005 |
Khớp mở khóa nắp ca pô xe LANDCRUISER |
Khớp nối mã PYK001 (Phụ kiện dùng cho cửa) |
Khung ruột khóa 810 KB7 40.5/40.5mm = kim loại -916.09.382 .Hàng mới 100% |
KTL ? KEY/ Chìa khóa |
KTL STICKER/ Miếng dán đuôi khóa |
KWW ? KEY/ Chìa khóa |
KWW BLACK TOUGUE/ Miếng chặn |
KWW COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
KWW NUMBER STAMP PLATE/ Mã số chìa khóa |
L-106 PVC CAP/ Nắp chụp PVC |
Lẫy chốt khóa, bằng hợp kim kẽm, ref. CKG07, (dùng cho cửa ), mới 100% |
Lẫy khoá (Linh kiện khoá) của xe future KPH-20338-450 |
Lẫy khoá (Linh kiện khoá) KPH-20338-450 |
Lẫy khóa cửa cabine / 8Y8304 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Lẫy khóa cửa sau bên phải - CAMRY - 6863006040 |
Lẫy khóa cửa sau bên phải - HILUX - 686300K010 |
Lẫy khóa cửa sau bên phải - INNOVA - 686300K040 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái - INNOVA - 686400K040 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái - VIOS - 686400D040 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:6864012041 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái xe CAMRY 2.4 2007 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái xe LEXUS |
Lẫy khóa cửa trước bên phải - COROLLA - 6861002190 |
Lẫy khóa cửa trước bên trái - CAMRY - 68620YC031 |
Lẫy khóa cửa trước bên trái xe LEXUS |
Lẫy khóa của xe air blade KVG-4B342-000 |
Lẫy khóa của xe air blade kvg-4b342-000 hàng mới 100% |
Lẫy khóa kvg-4b342-000 |
Linh kiện chốt khóa tay nắm tròn và nắp che ruột chìa hiệu Olympia, (Bộ = 1 Cái - mới 100%) |
Linh kiện mạch PCB cho khóa A7MF.Hàng mới 100%, hãng sản xuất ADEL |
Lò xo 2.5x16mm cho ruột khóa-916.09.96201 .Hàng mới 100% |
lò xo A97-41305-000 |
Lò xo cho nút vặn khóa = kim loại -916.09.979 .Hàng mới 100% |
Lò xo cho ruột khóa = kim loại -916.09.962 .Hàng mới 100% |
Lò xo của xe future KPB-4B533-000 |
Lò xo của xe future KPH-2052A-450 |
Lò xo của xe future R29-21532-300 |
Lò xo khoá xe máy của xe air blade KVG-4B52A-000 |
Lò xo khoá xe máy kvg-4b52a-000 |
Lò xo KPB-4B533-000 |
Lò xo KPH-2052A-450 |
Lò xo R29-21532-300 |
Lò xo/ A184 SPRING |
Lò xo/ A197 SPRING |
Lò xo/ A210 SPRING |
Lò xo/ A240 SPRING |
Lò xo/ A242 SPRING |
Lò xo/ A246 SPRING |
Lò xo/ A43 SPRING |
Lò xo/ A51 SPRING |
Lò xo/ SPRING |
Lõi công tắc điện,đèn : Phụ tùng ô tô tải Gaz 469, Gaz 53 tổng trọng tải , < = 5 tấn |
Lõi khóa cửa đi dùng trong xây dựng 003.986,1 chiếc/túi |
Lõi khóa E3061, hàng mới 100% |
Lõi khóa kèm chìa. Model Iseo F5 kích cỡ 35x35mm |
Lõi khóa KVY-20421-4000 |
Lõi khóa kwn-20421-400 |
Lõi khóa KWN-20421-400-K1 |
Lõi khóa KWW-20421-4000 |
Lõi khóa PSM bằng kim loại (916.09.79905), không hiệu, hàng mới 100% |
Long đền sắt - Spare Part of Lockcase-Washer (Hàng mới 100%) |
Lòng khóa yên chữ vương/ (E) WANG ZINC PARTS |
Lòng khóa yên chữ vương/ (F) WANG ZINC PARTS |
Lòng khóa yên chữ Vương/ EGO WANG ZINC PARTS |
Lòng khóa yên/ FT125A ZINC PARTS |
Lòng khóa/ BOX CYLINDER |
Lòng khóa/ GN5 WANG CYLINDER |
Lòng xoay ổ khóa xe máy (dùng sx ổ khóa xe máy - Mới 100%) |
Mác của ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Mặt khoá bằng kim loại dùng cho khoá cửa cuốn (dài 150mm x rộng 20mm x dày 5mm), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Mặt nạ khoá 874.804 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Mặt nạ khoá DMS20A, hiệu KINLONG hàng mới 100% |
Mắt quan sát gắn cửa hiệu AMEX, dùng cho cửa ra vào . Hàng mới 100% |
Máy lập trình khóa điện tử VingCard (Hàng mới 100%) |
Máy mã hóa thẻ thông minh RFID (mới 100%) |
Miếng dán đuôi khóa/ 46G01 STICKER |
Miếng dán đuôi khóa/ DOG STICKER |
Miếng dán đuôi khóa/ DUCK STICKER |
Miếng dán đuôi khóa/ KITTY STICKER (BLUE) |
Miếng dán đuôi khóa/ KTL STICKER |
Miếng dán đuôi khóa/ MOUSE STICKER |
Miếng dán GTO/ GTO STICKER |
Miếng dán mặt khóa/ 50C STICKER |
Miếng dán tâm xoay/ 31C STICKER |
Miếng đệm cao su/ KWW RUBBER PACKING-1 |
Miếng đệm cao su/ RUBBER FOR CYLINDER |
Miếng đệm/ CYLINDER CAP |
Miếng đệm/ GN5 RUBBER FOR CYLINDER |
Miếng hãm cửa hậu bên phải xe HIACE 2005 |
Miếng hãm cửa hậu bên trái xe HIACE 2005 |
Miệng khóa (phụ kiện cho cửa) DMS20A |
Miệng khóa cửa đi dùng trong xây dựng 003.937,1 chiếc/túi |
Miệng khóa mã DMS20A |
Miệng khóa mã PMSKMB00113 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Miếng thép đệm lỗ khóa cho loại LX D/T40 (linh kiện để lắp ráp cửa cuốn) |
Miếng trượt/ KVG ANGLE SLIDER |
ML-2AL SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
ML-4BN SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
Móc khóa 35112-459-730 |
Móc khóa 53mm = kim loại -642.51.230 .Hàng mới 100% |
Móc khóa các loại mới 100% |
Móc khóa chùm 1" Diameter Jaws(bộ phận của khóa) - 65375(12 cái/bộ) |
móc khóa cửa 69711-37010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
móc khóa cửa 69712-37010 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 &7.5 tấn |
Móc khoá làm bằng thép hợp kim, ký hiệu SGB, kích thước (420x22)mm , dùng làm móc khoá xích máng cào. Hàng mới 100% |
Móc khóa mã số 2070831 |
Móc khóa mã số 2070834 |
Móc khóa yên / 673822 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Móc ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Móc treo khóa DH-M12, mới 100% |
Module kết nối remote , model:SHS-AST200,hiệu Samsung,hàng mới 100% |
Mồm khóa FRA U26-105 12/7 RS SL của ổ khoá |
Mồm khóa FRA U26-105 12/7LS SL của ổ khoá |
Mồm khóa SB FRA U26-76 12 7 rs SL của ổ khoá |
Nam châm/ 2.3x2.8 MAGNET |
Nắm vặn ( Bộ phận khóa dùng trong cửa tủ , két - ĐK = 70mm , bộ = 1 Cái) ( Hàng mới 100%) |
Nắp bảo vệ ổ khóa, cho loại khóa Suehiro 5400-S, 1 bộ gồm 1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Nắp bên bằng sắt 9512-SD0133- 9512 Side cover |
Nắp bên bằng sắt 988-SD0141- 988 Side cover |
Nắp che ruột khóa = kim loại -903.80.708 .Hàng mới 100% |
Nắp che ruột khóa 52mm (902.52.931), không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp che ruột khóa bằng kim loại(900.52.645) không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp chìa khóa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:8975144021 |
Nắp chìa khóa xe LAND CRUISER PR |
Nắp chìa khóa xe LEXUS |
Nắp chụp 412 (bộ phận khóa tủ) - Mới 100% |
Nắp chụp khóa cửa mã số 3200.853 |
Nắp chụp PVC/ L-206 PVC CAP |
Nắp đậy lõi khóa bằng kim loại (916.09.79902), không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp đậy mặt khóa từ/ ALD9 COVER |
Nắp đậy ngòai bằng sắt 9512-SD0135- 9512 iron plate |
Nắp đậy ngòai bằng sắt 988-SD0143- 988 iron plate |
Nắp đậy ổ khóa |
Nắp đậy ổ khóa (kim loại) 570992 |
Nắp đậy ổ khóa bằng kim loại, code 570992, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Nắp đậy trong bằng sắt 9512-SD0134- 9512 Installs cove |
Nắp đậy trong bằng sắt 988-SD0142- 988 Installs cove |
Nắp dưới/ ALD9 BOTTOM CAP |
Nắp khoá ( KWW-4B321-0000 ) |
Nắp khóa (KTL-4B323-0000) |
Nắp khóa (KWW-4B320-0000) |
Nắp khóa bằng nhựa KH2, mới 100% |
Nắp khóa của xe air blade kvg-4B323-000 |
Nắp khoá của xe future KPH-4B323-010 |
Nắp khoá của xe future kph-4b323-010 hàng mới 100% |
Nắp khoá kph-4b323-010 |
Nắp khóa KTL-4B323-0000 |
Nắp khóa kvg-4b323-000 |
nắp khóa phụ két sắt EG (dùng cho khóa két sắt an toàn ,hàng mới 100%) |
Nắp khóa xe máy ( KWW-4B320-0000) |
Nắp khóa xe máy (KTL-4B323-0000) |
Nắp khóa xe máy (KWW-4B320-0000) |
Nắp khoá xe máy của xe WaVe RS KTL-4B323-0000 |
Nắp khoá xe máy của xe Wave RSX KWW-4B320-0000 |
Nắp khoá xe máy KTL-4B323-0000 |
Nắp khoá xe máy KWW-4B320-0000 |
Nắp khoá xe máy KWZ-4B320-0000 |
Nắp khoá xe máy KZR-4B323-000-D |
Nắp ổ khóa bằng kim loại KH1 mới 100% |
Nắp sắt/ AT115 LOCK CASING |
Nắp thân chụp khoá của xe future KPH-20322-450 |
Nắp thân chụp khoá KPH-20322-450 |
Nẹp nhựa - Spare Part of Lockcase-Strike (Hàng mới 100%) |
Nòng khoá 571358, kiểu dáng cửa Trung Quốc, hàng mới 100% |
Núm điều khiển khoá cửa-Escape-4EC15X58312CA |
núm xoay khóa điện tử két sắt GE (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
Núm xoay số bằng KL mạ cho khóa cơ két sắt nhãn hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100% |
Nút bấm ở chìa khóa điều khiển - YARIS - 8907A71020 |
Nút bấm/ KVG BUTTON FOR MAGNETIC |
Nút động tác/ 31C ACTION BUTTON |
Ô khóa (phụ kiện cho cửa) KIL3636 |
Ô khóa cho loại khóa Suehiro 5400-S, 1 bộ gồm 1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
ổ khóa dùng cho khóa LX-5 MK, chìa khóa số PDR97531 L2R7 |
ổ khóa dùng cho loại khóa LX5-NU11S MK1 (bằng kim loại, 1 chiếc / bộ) |
ổ khóa hình trụ 1đầu núm vặn, 1đầu chìa, mã XR04/6N, dải 30/30mm |
ổ khóa hình trụ 1nửa khóa, mã XR02N40W NPL |
ổ khóa hình trụ OVS6 01 N 43/43 |
ổ khóa hình trụ, 2đầu chìa, mã XR51 MM, dải 30/30mm (loại mã bóng) |
ổ khóa hình trụ,2 đầu chìa ,mã XR51N, dải 30/30mm (mạ Niken) |
Ô khóa KIL4730 |
ổ khóa KIL4730 |
ổ khóa loại MIWA U9DA-1ST, DT=40, bao gồm cả chìa khóa (linh kiện của cửa) |
Ô khóa mã KIL3636 |
Ô khóa mã KIL4730 |
ổ khóa Wang (bán thành phẩm)/ GN5 WANG TYPE LOCK |
ốc má tay gạt - Spare Part of Lockcase-Screw (Hàng mới 100%) |
ốc vít,(10kg/thùng) hàng mới 100%. |
ốc vít/ 2x6 SCREW |
ốc/ .4x12 SCREW |
ống đồng/ BRONZE PARTS |
ốp ổ khóa đúc bằng thép hợp kim đã phun sơn tĩnh điện, kích thước, (20 x 5 x 3) mm, hiệu WKS CPW, mới 100% |
Phần mềm quản lý khóa điện tử VingCard (Hàng mới 100%) |
Phe gài ruột khóa 0.8 MM bằng kim loại (916.09.79907), không hiệu, hàng mới 100% |
Phim dán khóa xe máy của xe air blade GFC-2012B-400 |
Phim dán khóa xe máy gfc-2012b-400 |
Phôi chìa khóa xe máy (KVG-2A127-400) |
Phôi chìa khóa xe máy kvg-2a127-400 |
Phụ kiện chốt cửa SHS-ART100 |
Phụ kiện chốt cửa SHS-ART200 |
Phụ kiện cửa dùng cho kho lạnh : Chốt cửa 25135 |
Phụ kiện nối thêm vào ruột khóa 10mm EXTENSION 10/10,nhãn hiệu ABLOY |
phụ kiện núm xoay EG (dùng cho khóa két sắt an toàn ,hàng mới 100%) |
Phụ kiện ổ khóa: Tay gạt khóa, model B2-300.074; Hàng mới 100% |
phụ kiện va ly : khóa số ( 20 -30)mm mới 100% |
Phụ kiện valy : khóa số ( 20 - 30 mm ) mới 100% |
Phụ tùng cửa cuốn Smartdoor :Nắp mặt khoá bằng nhựa có lỗ, hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe Rolls-royce dưới 5 chỗ: Cơ phận khóa cửa sau bên phải ; RR Phantom (51 22 7 202 140), hàng mới 100% |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống : Bộ phận khóa cốp sau (Part no. 51 24 7 840 617) ; Hàng mới 100% |
PX2477 PLASTIC CAP/ Mũ nhựa |
Quả đào khóa yên / 673817 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Quả đào ổ khóa / 298903 / Phụ tùng sx lắp ráp xe máy PIAGGIO LX 125 ie, hàng mới 100% |
Răng khoá cửa QQ03, mới 100% |
Răng khoá cửa QQ05, mới 100% |
RB-2AL SOCKET/ Dụng cụ kết nối (Linh kiện sx ổ khóa) |
RB-2BN SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
RB-2BSL SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
RB-4AL SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
rờ le khóa điện tử két sắt ALD (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
rờ le thủy ngân bộ phận khóa điện tử ALD dùng cho két sắt chống cháy (hàng mới 100%) |
rờ le thủy ngân khóa điện tử két sắt (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
Rotor điện ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Ruột chìa hiệu Olympia, (Bộ = 1 Cái - mới 100%) |
Ruột của khãa tay nắm tròn |
Ruột khóa (phụ kiện khóa cửa). Mới 100% |
Ruột khóa = kim loại -916.09.63105 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu chìa 1 đầu vặn CY323N ( không có chìa đi kèm ) nhãn hiệu ABLOY, CY323N CYL+TURN/DIN (62mm), CR,UA,W/O KEY |
Ruột khóa 1 đầu chìa SNP 27.5/10mm = kim loại -916.00.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 31.5/31.5mm = kim loại -916.09.752 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 35.5/35.5mm = kim loại -916.09.704 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 40mm bằng kim loại(916.96.206), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 60mm bằng kim loại(916.96.406), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 70mm+ 3 Chìa bằng kim loại(916.96.316), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 16MM bằng kim loại (917.81.210), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khoá 1852.801/75, bằng sắt, hàng mới 100% |
Ruột khóa 1đầu vặn, đầu chìa 65mm (màu trắng nikel)+ 3 Chìa bằng kim loại(916.95.31601), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa 60mm+ 3 Chìa bằng kim loại(916.96.006), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa PSM 5, 60.5/60.5mm = kim loại -916.00.07989 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa SNP 31.5/31.5mm = kim loại -916.00.007 .Hàng mới 100% |
Ruột khoá 2 đầu với đường rãnh mở khẩn cấp, 30/30mm (916.95.405), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa 31.5/10mm = kim loại -916.09.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khoá 34+34mm- 2J38-68SN, Hàng mới 100% |
Ruột khoá 34+34mm- 2J38-68T09SN, Hàng mới 100% |
Ruột khoá 35mm+10mm- 2J38-45SN-H, Hàng mới 100% |
Ruột khóa 403 (bộ phận khóa tủ) - Mới 100% |
Ruột khóa 65mm(màu trắng nikel)+ 3 Chìa bằng kim loại(916.95.116), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa bằng kim loại(916.09.008) không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa bằng kim loại, không hiệu (916.09.008), hàng mới 100% |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C50001-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C50016-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C90001-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C90016-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khoá cửa có chìa - Cylinder with keys DSX70JS-5SNJS (hàng mới 100%, bộ/cái) |
Ruột khóa cửa hiệu Miwa-U9MOT-CY-33-42mm-bằng thép hàng mới 100% |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO31, L=35/35. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO31. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO32, L=50. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO32. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO34, L=35/35. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO34. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z531, SK6, L=35/35. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z531,SK6. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z532. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z534, L=35/35. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z534. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa thoát hiểm hiệu Steel Mark-STM-90ESC-30-US26D-bằng thép hàng mới 100%-(1bo=2cai) |
Ruột khóa cửa vệ sinh 60mm (30/30) |
Ruột khóa cửa vệ sinh 70mm (35/35) |
Ruột khóa CY033N CYLINDER/ FIN W/BLANK ROSE, BRIGHT CHROME,nhãn hiệu ABLOY |
Ruột khóa Eco 1 đầu chìa, 1 đầu vặn 71mm bằng kim loại (916.95.321), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa Eco 2 đầu chìa 60mm bằng kim loại (916.95.105), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa Eco 2 đầu chìa 71mm bằng kim loại (916.95.125), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa hai đầu chìa CY322N ( không có chìa đi kèm ), nhãn hiệu ABLOY, CY322N DOUBLE CYL /DIN (62mm), CR,UA,W/O KEY |
Ruột khoá hiệu Best 1E74 - C181-US26D- bằng thép |
Ruột khóa hiệu Fadex, dùng cho cửa ra vào. Hàng mới 100% |
Ruột khóa hiệu Mul-T-Lock 70 35Rx35 CAM 250S 5NS. Hàng mới 100% |
Ruột khóa hiệu Mul-T-Lock 80 40x40 CAM 250S 5NS. Hàng mới 100% |
Ruột khóa hiệu Mul-T-Lock 90 45x45 CAM 250S 5NS. Hàng mới 100% |
Ruột khóa hiệu Mul-T-Lock 96 48x48 CAM 250S 5NS. Hàng mới 100% |
Ruột khóa mã số 1852.801/70 |
Ruột khóa NP 31.5/31.5mm = kim loại -916.09.652 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 31.5/10mm= kim loại -916.09.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 31.5/31.5mm = kim loại -916.09.612 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 35.5/10mm = kim loại -916.09.602 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 35.5/35.5mm = kim loại -916.09.614 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 5875, SNP = kim loại -916.60.500 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa Sina chìa chốt CKP 30-30NI - Màu trắng (bộ phận của tay khóa gạt) |
Ruột khóa số không 6227 = kim loại -916.60.30001 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa STD. SNP 31.5/10mm = kim loại -916.09.641 .Hàng mới 100% |
Ruột khoá thay thế hiệu GLC - CNK- KL -US32D - 35 x 45mm - bằng thép |
Ruột khóa, màu trắng C62032.30.30 |
Ruột khóa, màu vàng C50010.30.30 |
Ruột khóa, màu vàng C62010.30.30 |
Ruột rơ le các loại : Phụ tùng ô tô tải Gaz 469, Gaz 53 tổng trọng tải , < = 5 tấn |
RXK RIVET FOR SEAT LOCK/ Đinh |
RXK SET LOCK CAP/ Nắp đậy khóa yên |
RXK-2 RUBBER CAP/ Nắp đậy cao su |
RXS BODY/ Vỏ kẽm |
RXS CURVE SMAFT/ Khúc trục |
RXS CYLINDER CAP/ Nắp đậy lòng khóa |
RXS CYLINDER/ Lòng khóa |
RXS PLASTIC ROTOR/ Tâm xoay |
RXS SILSER/ Miếng trượt |
RXS-2 CYLINDER/ Lòng khóa |
RXZ CLEEK/ Móc sắt khóa yên |
RXZ PLASTIC HOLDER/ Thanh kéo khóa yên |
RXZ PLATE/ Miếng sắt |
RXZ-1 PLASTIC BODY/ Vỏ khóa yên |
RXZ-1 ZINC HOLDER/ Thanh khóa yên |
RXZ-2 CONNECTOR FOR CYLINDER/ Bộ liên kết |
RXZ-2 PLASTIC HOLDER/ Thanh kéo |
RXZ-2 SEAT CLEEK/ Móc sắt |
RXZ-2 SEAT PLATE(SMALL)/ Miếng sắt |
RXZ-2 SEAT PLATE/ Miếng sắt khóa yên |
RXZ-2 ZINC BODY/ Vỏ khóa yên |
SCREW/ Long đền |
Tấm đế trong thân khóa (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 1223Z-009; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Tấm định vị chìa khóa của ổ khóa bằng thép 1256Z-010H; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Tấm tiếp điểm (cho ổ khóa) 1122Z-004-B01 cho xe máy Honda; mới 100% |
Tâm xoay/ ALD9 PLASTIC ROTOR |
TAURUS CROSS BUCHING/ Bộ tiếp nối |
TAURUS CYLINDER/ Lòng khóa |
TAURUS IRON CORE/ Lòng thép |
TAURUS PLASTIC BODY/ Vỏ đế |
TAURUS PLASTIC BODY/ Vỏ khóa |
TAURUS PLASTIC BODY/ Vỏ khóa yên |
TAURUS PLASTIC HOLDER/ Bộ ống sắt |
TAURUS PLATE/ Miếng sắt khóa yên |
TAURUS PUSH SLIDER/ Dụng cụ đẩy vào ( linh kiện sx ổ khóa) |
TAURUS SET LOCK CONNECT SHAFT/ Thanh liên kết |
TAURUS STICKER/ Miếng dán mặt khóa |
TAURUS SWITCHGEAR/ Bàn điện |
TAURUS ZINC BODY/ Vỏ khóa |
Tay co 1B-IYB 60CM. Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Tay gạt của khóa cửa chìm. Model : S323 F1/F2. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Tay khóa 800057UACD (một chi tiết của bộ khóa). hãng Omp Porro Hàng mới 100% |
Tay khóa 8000EPUC2D (một chi tiết của bộ khóa) hãng OMP Porro Hàng mới 100% |
Tay khóa A5-AAI CS (chi tiết của bộ khóa). Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Tay khóa cabin (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Tay khóa co2-wall bracket with chain for co2, n2 cylinders |
Tay khóa cửa Miami Dummy hiệu Salice, Art.3233 POV |
Tay khóa cửa Rochefort hiệu Salice, Art.3031 POV |
Tay khóa LH-022-SS (Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%) |
Tay khóa mã số 2070.1F |
Tay khóa PE-AA LYON CS (chi tiết của bộ khóa). Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Tay khóa PE-AAS CS (chi tiết của bộ khóa). Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Tay khóa phảI , trái - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Tay nắm (màu đen) mã P50-L26 |
Tay nắm (màu P7A110) mã P50-L26 |
Tay nắm 406 (bộ phận khóa tủ) - Mới 100% |
Tay nắm 571162 |
Tay nắm 599454 |
Tay nắm có vít 5x12 (CZS330-L30) |
Tay nắm có vít 5x12 (màu đen) mã CZS330-L30 |
Tay nắm có vít 5x12 (màu P7A110) mã CZS330-L30 |
Tay nắm có vít 5x12 (màu trắng) mã CZS330-L30 |
Tay nắm có vít 5x12 CZS330-L30 |
Tay nắm có vít CZS18 |
Tay nắm có vít LD (màu P7A110) mã MZS20 |
Tay nắm có vít LD (màu trắng) (phụ kiện cho cửa) MZS18 |
Tay nắm có vít LD (phụ kiện cho cửa) T28C |
Tay nắm có vít LD mã T28C |
Tay nắm có vít LD màu đen mã MZS20 |
Tay nắm có vít LD màu trắng mã MZS20 |
Tay nắm có vít LD MZS20 |
Tay nắm có vít mã CZS18-L24 |
Tay nắm cửa - Lever Handle 2551C001SN/SC (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa - Lever Handle 2560C7SN/SC (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa - Lever Handle 3001GH/317A/B (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa 103801-3260181 |
Tay nắm cửa 111253-32P0281 |
Tay nắm cửa 111523-32P4681 |
Tay nắm cửa 114023B32P0281 |
Tay nắm cửa 115624B3260781 |
Tay nắm cửa 116723B32P4681 |
Tay nắm cửa bằng inox PH002, 200 mm, hiệu JPW mới 100% |
Tay nắm cửa bằng inox PH005 25*800mm hiệu JPW mới 100% |
Tay nắm cửa bằng thép mạ kẽm dùng trong phòng sạch |
Tay nắm cửa CM012 |
Tay nắm cửa FAVORIT 303238 |
Tay nắm của khóa bao gồm cả ổ khóa (linh kiện lắp ráp cửa) |
Tay nắm của khóa thoát hiểm 06S (Bằng kim loại, 1 chiếc/bộ) |
tay nắm của khóa thoát hiểm loại #AN-TOP06S dùng cho khóa AN-F5000S |
Tay nắm cửa lùa hiệu Mandelli-231276-91-bằng thau-hàng mới 100%(1bo=2cai) |
Tay nắm cửa mã PMZS01001 (dùng cho cửa) |
Tay nắm cửa TS C25 HV001-40-V02 |
Tay nắm cửa tủ bằng sắt mạ 10 - 15 cm (2 cái/bộ ),mới 100% |
Tay nắm cửa tủ bằng sắt mạ 10-15 cm (2 cái/bộ), mới 100% |
Tay nắm cửa. Hàng mới 100%. |
Tay nắm dùng để đóng mở cửa, bằng thép, mới 100% |
Tay nắm GG35/60 WS DRU/DRU của ổ khoá |
Tay nắm GZ 0-55 Lever SL của ổ khoá |
Tay nắm H-01215-45-0-5 |
Tay nắm khóa cửa dạng thanh, bằng hợp kim kẽm nhôm Model 7399-572 BRN/BN; hàng mới 100%. |
Tay nắm khóa cửa hiệu Mandelli-118775-641-Y-8mm-bằng thau-hàng mới 100%(1bo=2cai) |
Tay nắm khóa thoát hiểm hiệu Steel Mark STM 90ESC-00-US26-bắng thép-hàng mới 100%-(1bo=2cai) |
Tay nắm P50-L26 |
Tay nắm tròn âm cửa bằng inox CH002 hiệu JPW mới 100% |
Tay ốp khoá (Bộ phận của khoá cửa (2 cái/ Bộ). Hàng mới 100% |
Tay ốp khoá (Bộ phận cuả khoá cưả 2 cái/ bộ). Hàng mới 100% |
Than dẫn hướng mở khóa cánh cửa trước bên phải P96601435., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Than dẫn hướng tay mở cánh cửa sau bên phải P96601445., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Thân khóa - Lockcase BST85-DSX70-5SN (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Thân khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Thân khóa (KWW-4B321-0000) |
Thân khóa (phụ kiện khóa cửa). Mới 100% |
Thân khóa = kim loại -911.79.165 .Hàng mới 100% |
Thân khoá 1852.19/35W, bằng sắt, hàng mới 100% |
Thân khóa 22MM bằng kim loại (911.26.02101), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa 24MM BS55MM/CC72MM bằng kim loại (911.02.153), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa 3P72ESS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Thân khóa 3P72SS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Thân khóa 55/20 = kim loại - 911.26.330 (bộ = bas + thân khóa) .Hàng mới 100% |
Thân khóa 55/24mm bằng kim loại(911.02.154), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa 5572, Hàng mới 100% |
Thân khóa bằng inox 9512-SD0131- 9512 Main body |
Thân khóa bằng inox 988-SD0139- 988 Main body |
Thân khóa bằng kim loại (911.02.168), không hiệu, hàng mới 100% |
Thân khóa BRITON BT5420.60.S.SS( 60mm), Hàng mới 100% |
Thân khóa BS45MM/CC85MM 24MM bằng kim loại (911.02.165), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa chốt bằng kim loại(911.22.548) không hiệu, hàng mới 100% |
Thân khóa chốt chìm có pat gắn, hiệu Salto. Model : LE7E3755R41IMSRH/LE7E3755R41IMSLH. Hàng mới 100% |
Thân khóa cửa (h) hàng mới 100% |
Thân khóa cửa = kim loại -911.14.003 .Hàng mới 100% |
Thân khóa cửa chìm mã 200407 |
Thân khóa cửa chìm mã 200457 |
Thân khóa cửa chìm mã 201451 |
Thân khóa cửa chìm mã 201502 |
Thân khóa cửa chìm mã 291105452 |
Thân khóa cửa chìm mã 291105502N |
Thân khóa cửa chìm mã 741300 |
Thân khóa cửa đi 24MM bằng kim loại (911.07.082), không hiệu, hàng mới 100% |
Thân khóa cửa đi bằng kim loại(911.07.082) không hiệu, hàng mới 100% |
Thân khóa cửa GBS31F |
Thân khóa của WC 55/8/78MM bằng kim loại(911.02.157), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa của xe air blade kvg-4B321-000 |
Thân khóa của xe air blade kvg-4b321-000 hàng mới 100% |
Thân khoá của xe future KPH-4B321-010 |
Thân khóa của xe Wave RSX KWW-4B321-0000 |
Thân khóa điện (thép) (dùng cho ổ khóa KT2209GZ, KT2253AZ, KT2253Z) 4286-049; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Thân khóa điện (thép) 4298TZ-049; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Thân khóa điện tử BS35mm, 12V DC:0.4AMP = kim loại -912.01.009 .Hàng mới 100% |
Thân khóa ES F16 /35 92 8MC |
Thân khóa gió Sina 120/P, 60mm,màu trắng (bộ phận của tay khóa gạt) |
Thân khoá hiệu AGB mới 100% loại A = 40 |
Thân khóa hiệu Fadex, dùng cho cửa ra vào. Hàng mới 100% |
Thân khoá KIL3636, hiệu KINLONG hàng mới 100% |
Thân khoá kph-4b321-010 |
Thân khóa kvg-4b321-000 |
Thân khoá kwb-4b321-0000 |
Thân khóa KWB-4B321-0000 |
Thân khóa KWN-20321-400 |
Thân khóa KWW-4B321-0000 |
Thân khóa KZR-4B321-000-D |
Thân khóa lăn 60/85MM BS60/24 bằng kim loại(911.24.00807), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa LC200 ST/CR LOCKCASE (L) W/0034, 50 mm BS, IP,nhãn hiệu ABLOY |
Thân khóa LC202 ST/CR LOCKCASE (L) W/0034, 50 mm BS, IP,nhãn hiệu ABLOY |
Thân khóa mã số 1852.19/35W |
Thân khóa Sina Z1 72mm/60mm - màu đen (bộ phận của tay khóa gạt) |
Thân khóa Sina Z4 ,chức năng WC ,78/60mm (bộ phận của tay khóa gạt) |
Thân khóa ST.ST.LH 24mm = kim loại -911.02.180 .Hàng mới 100% |
Thân khóa ST.ST.RH 24mm = kim loại -911.02.181 .Hàng mới 100% |
Thân khóa từ/ ALD9 MAGNETIC BODY |
Thân khoá xe máy BOULEVARD 50CC part No: 298581 mới 100% |
Thân khóa, màu trắng B00851.50.34 |
Thân khóa, màu vàng B00851.50.03 |
Thân ổ khoá 3252 |
Thân ruột khoá (Bộ phận bên trong khoá cưả). Hàng mới 100% |
Thân trong ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Thân trong 01K-41421-000 |
Thân trong KSB-47421-000-K1 |
Thân trục khoá của xe future KPH-20321-450 |
Thân trục khoá kph-20321-450 |
Thân trục khóa KWN-20321-400 |
Thân trục khóa KZR-20321-4000 |
Thân và cơng tắc khĩa đánh lửa dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Thân và công tắc khóa đánh lửa dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Thanh chốt đa điểm cho cửa sổ mở ngoài mã 14550, dài 0.4m |
Thanh chốt đa điểm cho khóa M10586 |
Thanh chốt đa điểm cho khóa M52817 |
Thanh chốt khóa 1880-2360 286135 |
Thanh chốt khóa đa điểm 571283 |
Thanh chốt khóa đa điểm 571285 |
Thanh chốt khóa đa điểm 571287 |
Thanh chốt khóa đa điểm 571289 |
Thanh chốt khóa đa điểm cho cửa đi thông phòng mã 10280, dài 1.8m |
Thanh chốt khóa đa điểm cửa đi dài 30mm mã PMS30 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Thanh chốt khóa M455348 |
Thanh chốt khóa mã MCx300 |
Thanh chốt khóa MCx300 |
Thanh chốt liền 625211 |
thanh chuyền chuyển động cho khóa mã ZCD55 |
Thanh chuyền chuyển động cho khóa ZCD55 |
Thanh chuyền động khóa mã N9-5 |
Thanh chuyền động khóa N9-5 |
Thanh dẫn động khóa trước phải P95224291; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thanh dẫn động khóa trước trái P95224290; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thanh dẫn động mở khóa cánh cửa trước bên phải P96846102 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Thanh điều khiển khoá cửa sau bên phải P96649091;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
thanh điều khiển khóa cửa sau phải P96548133; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Thanh điều khiển khóa cửa trước bên phải P96666278., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
thanh điều khiển khóa cửa trước phải P96548618; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Thanh khóa cửa đi M52464 |
Thanh khóa đa điểm 2100 |
Thanh khóa trung tâm M52457 |
Thanh nhựa/ AT115 PLASTIC BAR |
Thanh nối chốt cửa 349187 |
Thanh nối dài 800mm mã PBCDG008 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Thanh nối khóa (phụ kiện cho cửa) FXZ6 |
Thanh nối khóa mã FXZ6 |
Thanh nối khóa mã N39 |
Thanh nối khóa mã N40 |
Thanh nối khóa N39 |
Thanh nối khóa N40 |
Thanh nối ổ khoá cửa trước phải P96649043;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thanh nối ổ khoá cửa trước trái P96649042;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thanh trượt khóa LG03, mới 100% |
Thanh trượt ổ khóa xe máy của xe air blade (GFC-4B32B-0000) |
Thanh trượt ổ khóa xe máy GFC-4B32B-000 |
Thanh trượt ổ khóa xe máy GFC-4B32B-0000 |
Thiết bị điều khiển khoá cửa từ xa không dùng chìa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Tiếp điểm động (cho ổ khóa) 1122Z-006-B01 cho xe máy Honda; mới 100% |
Tiếp điểm khoá điện phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: AVANTE Hàng mới 100% |
Tiếp điểm ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Tim khóa , hàng mới 100%. |
Tim ổ khóa(phụ tùng ổ khóa móc loại thường), mới 100% |
Trục giữa- ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Trục giữa ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Trục giữa A97-41321-000 |
Trục giữa H25-47321-0002 |
Trục giữa KSB-47321-000-K1 |
Trục giữa kwn-20321-400 |
Trục giữa KWN-20421-400 |
Trục lăn ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Trục ổ khóa |
UNION CROSS KEY/ Chìa khóa |
Vật tư lắp ráp cửa các lọai (nòng khóa R35.5 x 45.5 bằng kim lọai,P/N:571318) hàng mới 100% |
VESPA COPPER FERAL 2.4/ Bi đồng |
VESPA COPPER FERAL 3.4/ Bi đồng |
VESPA COPPER FERAL 4.15/ Bi đồng |
VESPA COPPER PERAL2.4/ Bi đồng |
VESPA COPPER PERAL3.15/ Bi đồng |
Vít cho ruột khóa = kim loại -916.09.93401 .Hàng mới 100% |
Vít kim loại MR5-22203-000 |
Vỏ bảo vệ khóa yên / 673818 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vỏ bi khóa núm xoay, có lò xo bằng kim loại (916.09.63104), không hiệu, hàng mới 100% |
Vỏ chìa khóa - INNOVA - 8975202220 |
Vỏ chìa khóa điều khiển hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeYARIS Part No:8907252470 |
Vỏ chìa khóa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:1121320030 |
Vỏ chìa khóa xe LAND CRUISER PR |
Vỏ chìa khóa xe YARIS |
Vỏ của khóa chốt tự rơi Model:PFEC130 |
Vỏ kẽm/ KWW BODY |
Vỏ kẽm/ KWW CROSS BODY |
Vỏ khóa 31.5mm = kim loại -916.09.38018 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa 35.5mm = kim loại -916.09.38118 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa bằng kim loại (916.09.79901), không hiệu, hàng mới 100% |
Vỏ khóa SNP 31.5mm = kim loại -916.09.380 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa SNP 35.5mm = kim loại -916.09.381 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa yên / 673816 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vỏ khóa yên ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Vỏ khóa yên/ 830 PLASTIC BODY |
Vòng đệm bằng thép của xe future GET-20323-400 |
Vòng đệm bằng thép get-20323-400 |
Vòng đệm cao su dạng O/ KTL RUBBER CIRCLE |
Vòng đệm GBL-43426-100 |
Vòng đệm GET-20323-400 |
Vòng đệm Y94-4000E-071 |
Vòng kẹp B50-20531-4102 |
Vòng kẹp cho ruột khóa = kim loại -916.09.934 .Hàng mới 100% |
Vòng kẹp GW2-20531-410 |
Vòng kẹp khoá của xe future KPH-20531-450 |
Vòng kẹp khoá KPH-20531-450 |
Vòng khóa (Lock Washer) - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy phân li DPF445 dùng để sản xuất Tinh bột sắn. (Bằng Thép) |
Vòng khóa bằng kim loại (Phụ tùng máy làm thịt xông khói).Hàng mới 100% |
Vòng khoá chữ E P94535131; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Vòng khuyên thanh khoá cửa sau P96601451., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
W110 TURN TABLE/ bàn xoay |
WANG TYPE COVER CAP/ Nắp khóa càng |
Xi lanh (Thanh trượt ổ khóa xe máy) (GFC-4B32B-0000) |
Xi lanh trong ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Xi lanh trong (Lõi khóa) KVY-20421-4000 |
Xi lanh trong (Lõi khóa) KWW-20421-4000 |
Xi lanh trong lõi khóa (KVY-2041-4000) |
Xy lanh ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Y100 CLEEK/ Móc sắt khóa yên |
Y100 COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
Y80U CYLINDER/ Lòng khóa |
Y88 TWO PAISED COPPER FLAT PIECE/ Đồng đỏ 2 chân |
YAMAHA ? KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
YC15V21982AD - Chốt khoá cửa |
YC15V264A08AC - Chốt khóa cửa |
YC15V441A07AF - Chốt khóa cửa phía dưới |
YC15V441A07AF-CHÔT KHOá CƯA PHíA DƯƠI |
YC15V441A09AJ - Chốt khóa cửa sau dưới |
YC15V441A09AJ-CHÔT KHOá CƯA SAU DƯƠI |
Yếm khoá cửa hiệu Steel Mark-STM- RSK-1-US32D bằng thép- hàng mới 100% |
819262L000:Chốt an toàn khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
819961C100:Phôi chìa khoá điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
819962E020:Phôi chìa khóa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
819963S020:Phôi chìa khoá thông minh,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON,đời 2010 |
954112B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafemới 100% |
954113A003 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafemới 100% |
954301J010 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ I20 hàng mới 100% |
954302E110 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
954302L710 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ I30 hàng mới 100% |
954303L032 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ XG hàng mới 100% |
954401004X Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Accent hàng mới 100% |
954402C200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Tuscani hàng mới 100% |
958303B230 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Equus hàng mới 100% |
Bản dẫn;( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Bản giữ của xe air blade kvg-4b322-000 hàng mới 100% |
Bản lẫy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl .4cc Part No:694100204000 |
Bản lẫy khoá cửa Part No 694100K01000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lẫy khoá cửa Part No: 694100K01000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Bản lẫy khoá cửa, Part No: 694100204000, LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX2012, loại xe: 060A/ CAMRY. |
Bản lẫy khoá cửa694100K01000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-noncept |
Bản lẫy khoá cửahàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:694100K01000 |
Bản léy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :694100K01000 - Non Cept |
Bas chêm thân khoá 24 mm bằng kim loại (900.09.695) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas dưới để gắn khóa (AL-100PF Lock, Accessory of Lock) (Hàng mới 100%) |
Bas trên để gắn khóa (AL-200PZ Upper Clip, Accessory of Lock) (Hàng mới 100%) |
Bi CD cho khóa 35.5mm = kim loại -916.09.68304 .Hàng mới 100% |
Bi ruột khóa (500 viên/hộp) và móc của khóa bấm (10 cái/hộp). Hàng mới 100% |
Bộ khung cho khóa từ MLA-002, L&Z Bracket for MDL-100S, Hàng mới 100% |
Bộ khuyếch đại tín hiệu điều khiển khoá cửa từ xa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:897830604100 |
Bộ phận của ghế cắt tóc loại có thể xoay, ngả nâng, hạ: ổ khóa bằng sắt đã mạ inox của ghế(68008) KT 7*9cm (+/-5cm) |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Part No: 899921207000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa, Part No: 899921207000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bộ phát xung khoá điện từ xa899921207000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Bộ truyền xung điều khiển khoá cửa từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Cần khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Cấu kiện bằng nhôm - Miệng khóa cửa lùa loại có chìa kèm theo màu đen 002.261,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Thân khóa 003.932,1 chiếc/túi |
Chi tiết phát tín hiệu cho khoá xe máy KVG-400 102-0210097-00 |
Chi tiết phát tín hiệu cho khóa xe máy KVG-400 102-0210097-00 |
Chốt cửa cabin (7X-2500) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Chốt đẩy( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Chốt khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200); Hàng mới 100% |
Cối của khóa điện xe máy 1272Z-233X-B00; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Công tắc điều chỉnh máy sưởi nóng số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Vios 5 chỗ xl 1.5cc Part No:559010D24000 |
Cốt cò khóa = kim loại -916.09.930 .Hàng mới 100% |
Cụm chìa khóa và lõi khóa / 573512 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Dây khóa 03 55 , VPR7412210055,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 165 của ô tô 5 chỗ,VPR7412230165,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 05 25 của ô tô 5 chỗ,VPR74Q0910025,Hàng mới 100% |
Dây khóa B của ô tô 5 chỗ,VPR7416110040,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa D của ô tô 5 chỗ,VPR74Q1513100,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Đế của ổ khóa điện (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 1256Z-001; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Đĩa ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001;35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Đĩa đẩy 1 Tumbler, Disk I K38-40422-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0297) |
Đĩa đẩy 1 Tumbler, Disk I KGH-20422-4100-01, làm từ đồng nguyên chất (KVC0300) |
Đĩa đẩy 2 Tumbler, Disk II K38-4042A-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0298) |
Đĩa đẩy 2 Tumbler, Disk II KGH-20422-4100-02, làm từ đồng nguyên chất (KVC0301) |
Đĩa đẩy 3 Tumbler, Disk III K38-4042B-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0299) |
Đĩa đẩy 3 Tumbler, Disk III KGH-20422-4100-03 làm từ đồng nguyên chất (KVC0302) |
Gía định vị AL100PF(Linh kiện của chốt điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Gía định vị AL200PZ(Linh kiện của chốt điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Giá đỡ cho khóa từ. Model: LZ-NH500N. Mới 100%. |
Hãm chốt khóa mã PXK00113 (dùng cho cửa) |
Hãm khóa mã PSK00113 (dùng cho cửa đi 1 cánh) |
Hãm khóa mã PSK002 (dùng cho cửa đi 2 cánh) |
Hãm then gió 10-WK-00045 SB FRA U26-192 12/7 RS, Hàng mới 100% |
Hãm then gió 10-WK-00046 SB FRA U26-192 12/7 LS, Hàng mới 100% |
Hộp nhận chìa xe ô tô Toyota Avalon 2005, P/N: 8999041031, mới 100%. |
Khớp nối mã PYK001 (Phụ kiện dùng cho cửa) |
Lẫy khóa cửa cabine / 8Y8304 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Lẫy khóa cửa sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:6864012041 |
Lẫy khóa của xe air blade kvg-4b342-000 hàng mới 100% |
Linh kiện mạch PCB cho khóa A7MF.Hàng mới 100%, hãng sản xuất ADEL |
Lõi khóa cửa đi dùng trong xây dựng 003.986,1 chiếc/túi |
Lõi khóa E3061, hàng mới 100% |
Mặt khoá bằng kim loại dùng cho khoá cửa cuốn (dài 150mm x rộng 20mm x dày 5mm), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Miệng khóa cửa đi dùng trong xây dựng 003.937,1 chiếc/túi |
Miệng khóa mã PMSKMB00113 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Móc khóa 53mm = kim loại -642.51.230 .Hàng mới 100% |
Móc khóa yên / 673822 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Module kết nối remote , model:SHS-AST200,hiệu Samsung,hàng mới 100% |
Nắp bảo vệ ổ khóa, cho loại khóa Suehiro 5400-S, 1 bộ gồm 1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Nắp che ruột khóa bằng kim loại(900.52.645) không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp chìa khóa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:8975144021 |
Nắp khoá ( KWW-4B321-0000 ) |
Ô khóa cho loại khóa Suehiro 5400-S, 1 bộ gồm 1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
ổ khóa hình trụ, 2đầu chìa, mã XR51 MM, dải 30/30mm (loại mã bóng) |
ổ khóa hình trụ,2 đầu chìa ,mã XR51N, dải 30/30mm (mạ Niken) |
phụ kiện va ly : khóa số ( 20 -30)mm mới 100% |
Phụ kiện valy : khóa số ( 20 - 30 mm ) mới 100% |
Quả đào khóa yên / 673817 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Ruột khóa 1 đầu chìa SNP 27.5/10mm = kim loại -916.00.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa 60mm+ 3 Chìa bằng kim loại(916.96.006), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa PSM 5, 60.5/60.5mm = kim loại -916.00.07989 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa SNP 31.5/31.5mm = kim loại -916.00.007 .Hàng mới 100% |
Ruột khoá 2 đầu với đường rãnh mở khẩn cấp, 30/30mm (916.95.405), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa bằng kim loại(916.09.008) không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa bằng kim loại, không hiệu (916.09.008), hàng mới 100% |
Ruột khoá cửa có chìa - Cylinder with keys DSX70JS-5SNJS (hàng mới 100%, bộ/cái) |
Ruột khóa cửa thoát hiểm hiệu Steel Mark-STM-90ESC-30-US26D-bằng thép hàng mới 100%-(1bo=2cai) |
Ruột khóa PSM 5875, SNP = kim loại -916.60.500 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa Sina chìa chốt CKP 30-30NI - Màu trắng (bộ phận của tay khóa gạt) |
Tấm đế trong thân khóa (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 1223Z-009; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Tấm tiếp điểm (cho ổ khóa) 1122Z-004-B01 cho xe máy Honda; mới 100% |
Tay khóa 800057UACD (một chi tiết của bộ khóa). hãng Omp Porro Hàng mới 100% |
Tay khóa 8000EPUC2D (một chi tiết của bộ khóa) hãng OMP Porro Hàng mới 100% |
Tay khóa cửa Rochefort hiệu Salice, Art.3031 POV |
Tay nắm cửa - Lever Handle 2551C001SN/SC (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa bằng inox PH002, 200 mm, hiệu JPW mới 100% |
Tay nắm cửa bằng inox PH005 25*800mm hiệu JPW mới 100% |
Tay nắm cửa mã PMZS01001 (dùng cho cửa) |
Tay nắm khóa thoát hiểm hiệu Steel Mark STM 90ESC-00-US26-bắng thép-hàng mới 100%-(1bo=2cai) |
Tay nắm tròn âm cửa bằng inox CH002 hiệu JPW mới 100% |
Than dẫn hướng mở khóa cánh cửa trước bên phải P96601435., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Than dẫn hướng tay mở cánh cửa sau bên phải P96601445., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Thân khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Thân khóa 55/20 = kim loại - 911.26.330 (bộ = bas + thân khóa) .Hàng mới 100% |
Thân khóa cửa = kim loại -911.14.003 .Hàng mới 100% |
Thân khóa của xe air blade kvg-4b321-000 hàng mới 100% |
Thân khóa điện tử BS35mm, 12V DC:0.4AMP = kim loại -912.01.009 .Hàng mới 100% |
Thân khoá hiệu AGB mới 100% loại A = 40 |
Thân khóa lăn 60/85MM BS60/24 bằng kim loại(911.24.00807), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa LC200 ST/CR LOCKCASE (L) W/0034, 50 mm BS, IP,nhãn hiệu ABLOY |
Thân khóa LC202 ST/CR LOCKCASE (L) W/0034, 50 mm BS, IP,nhãn hiệu ABLOY |
Thân trong ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Thanh chốt khóa đa điểm cửa đi dài 30mm mã PMS30 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Thanh dẫn động khóa trước phải P95224291; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thanh dẫn động khóa trước trái P95224290; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thanh điều khiển khoá cửa sau bên phải P96649091;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
thanh điều khiển khóa cửa sau phải P96548133; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Thanh điều khiển khóa cửa trước bên phải P96666278., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
thanh điều khiển khóa cửa trước phải P96548618; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Thanh nối dài 800mm mã PBCDG008 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Thanh nối ổ khoá cửa trước phải P96649043;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thanh nối ổ khoá cửa trước trái P96649042;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thiết bị điều khiển khoá cửa từ xa không dùng chìa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Tiếp điểm động (cho ổ khóa) 1122Z-006-B01 cho xe máy Honda; mới 100% |
Trục giữa- ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Trục giữa ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Vỏ bảo vệ khóa yên / 673818 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vỏ chìa khóa điều khiển hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeYARIS Part No:8907252470 |
Vỏ chìa khóa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:1121320030 |
Vỏ khóa yên / 673816 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vỏ khóa yên/ 830 PLASTIC BODY |
Vòng khóa (Lock Washer) - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy phân li DPF445 dùng để sản xuất Tinh bột sắn. (Bằng Thép) |
Vòng khoá chữ E P94535131; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Vòng khuyên thanh khoá cửa sau P96601451., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Xi lanh trong ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Xy lanh ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Y100 CLEEK/ Móc sắt khóa yên |
Y100 COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
Vòng khoá chữ E P94535131; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Vòng khuyên thanh khoá cửa sau P96601451., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Bộ chân đế cho khóa PDB305-200, hàng mới 100% |
Bộ chân đế cho khóa PDB306-200, hàng mới 100% |
954112B300 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
954303X100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Avante hàng mới 100% |
Chốt điện từ AL300(Linh kiện của khóa điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Chốt khoá cửa sau, Part No: 694300K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
Bản lẫy khoá cửa, Part No: 694100204000, LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX2012, loại xe: 060A/ CAMRY. |
Dây khóa 03 150 , V48071A034060,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 75 của ô tô 5 chỗ,VPR7412230075,Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 60mm bằng kim loại(916.96.406), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 1đầu vặn, đầu chìa 65mm (màu trắng nikel)+ 3 Chìa bằng kim loại(916.95.31601), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa 60mm+ 3 Chìa bằng kim loại(916.96.006), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa PSM 5, 60.5/60.5mm = kim loại -916.00.07989 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 31.5/10mm = kim loại -916.09.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C50001-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C50016-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C90001-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C90016-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa vệ sinh 60mm (30/30) |
Ruột khóa Eco 2 đầu chìa 60mm bằng kim loại (916.95.105), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 31.5/10mm= kim loại -916.09.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 35.5/10mm = kim loại -916.09.602 .Hàng mới 100% |
Phụ kiện ổ khóa: Tay gạt khóa, model B2-300.074; Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa - Lever Handle 2560C7SN/SC (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa - Lever Handle 3001GH/317A/B (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm GG35/60 WS DRU/DRU của ổ khoá |
Tay co 1B-IYB 60CM. Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Than dẫn hướng mở khóa cánh cửa trước bên phải P96601435., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Than dẫn hướng tay mở cánh cửa sau bên phải P96601445., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Thân khóa BRITON BT5420.60.S.SS( 60mm), Hàng mới 100% |
Bản lẫy khoá cửa, Part No: 694100204000, LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX2012, loại xe: 060A/ CAMRY. |
Bản lẫy khoá cửahàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:694100K01000 |
Bản léy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :694100K01000 - Non Cept |
Bộ phận ruột của ổ khoá (Item no: Y27345SC.US15, Yale 45MM Single Cylinder, Finish: Satin Nickel.) ( 01 Cái = 01 Bộ) Hàng mới 100% |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Part No: 899921207000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa, Part No: 899921207000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bộ truyền xung điều khiển khoá cửa từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ vít bằng sắt 9512-SD0136- 9512 screw pack |
Bộ vít bằng sắt 988-SD0144- 988 screw pack |
Chốt khóa 50mm = kim loại -252.01.629 .Hàng mới 100% |
Chốt khoá cửa sau, Part No: 694300K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
Cối của khóa điện xe máy Vespa và xe Liberty Piaggio 3117Z-233-B01; Linh kiện sản xuất khóa điện cho xe máy, mới 100% |
Còng gạt ổ khóa 4298TZ-018; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Dây khóa 10 150 , VPR7422Y20150,,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Đệm lót 810 cho ruột khóa = kim loại -916.09.93201 .Hàng mới 100% |
Điều khiển từ xa cho khóa điện tử SHS-DARCX01,hiệu Samsung,hàng mới 100% |
Lò xo 2.5x16mm cho ruột khóa-916.09.96201 .Hàng mới 100% |
Mặt nạ khoá 874.804 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Miếng dán đuôi khóa/ 46G01 STICKER |
móc khóa cửa 69711-37010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
móc khóa cửa 69712-37010 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 &7.5 tấn |
Nắp bên bằng sắt 9512-SD0133- 9512 Side cover |
Nắp bên bằng sắt 988-SD0141- 988 Side cover |
Nắp đậy ngòai bằng sắt 9512-SD0135- 9512 iron plate |
Nắp đậy ngòai bằng sắt 988-SD0143- 988 iron plate |
Nắp đậy trong bằng sắt 9512-SD0134- 9512 Installs cove |
Nắp đậy trong bằng sắt 988-SD0142- 988 Installs cove |
Nắp khoá của xe future kph-4b323-010 hàng mới 100% |
ổ khóa hình trụ OVS6 01 N 43/43 |
Ruột khoá 1852.801/75, bằng sắt, hàng mới 100% |
Tấm định vị chìa khóa của ổ khóa bằng thép 1256Z-010H; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Thân khóa 22MM bằng kim loại (911.26.02101), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa bằng inox 9512-SD0131- 9512 Main body |
Thân khóa bằng inox 988-SD0139- 988 Main body |
Thanh dẫn động mở khóa cánh cửa trước bên phải P96846102 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Thiết bị điều khiển khoá cửa từ xa không dùng chìa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Vít cho ruột khóa = kim loại -916.09.93401 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa 31.5mm = kim loại -916.09.38018 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa bằng kim loại (916.09.79901), không hiệu, hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 83016000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 10 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 30 |
01/04/2018-31/03/2019 | 30 |
01/04/2019-31/03/2020 | 30 |
01/04/2020-31/03/2021 | 30 |
01/04/2021-31/03/2022 | 30 |
01/04/2022-31/03/2023 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 12 |
01/04/2018-31/03/2019 | 10 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 25.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 24.5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 24 |
31/12/2021-30/12/2022 | 24 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15 |
2019 | 13 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 13.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 13.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2011 | 25 |
01/01/2022-31/12/2022 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83016000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 83016000
Bạn đang xem mã HS 83016000: Các bộ phận
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83016000: Các bộ phận
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83016000: Các bộ phận
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.