- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8301 - Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này.2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter.2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
Cụm khóa cửa 69310-EW010G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs cụm khóa cửa 69/ mã hs của cụm khóa cửa) |
Khóa nắp ca-pô sau_INV 23210_A 231 750 00 85_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khóa nắp capô/ mã hs của khóa nắp ca) |
Khóa móc chữ U nắp ca-pô sau_INV 23235_A 205 760 07 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khóa móc chữ u/ mã hs của khóa móc chữ) |
Chốt khoá ca-pô sau_INV 23213_A 204 758 00 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt khoá capô/ mã hs của chốt khoá ca) |
Ultra1014-J101:Khóa điện của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98491910-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j101/ mã hs của ultra1014j1) |
Ultra1014-A0815:Khoá cửa và chìa khoá của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98491910-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0815/ mã hs của ultra1014a0) |
Phụ tùng cho xe ô tô: Khóa cửa sau dùng thay thế cho xe GAZelle Next tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng A31R23.6305012... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho) |
Khoá cửa sau trái, Part No: 690600K07000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs khoá cửa sau tr/ mã hs của khoá cửa sau) |
Khoá cửa trước, bên phải, Part No: 690300K10000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs khoá cửa trước/ mã hs của khoá cửa trư) |
khoá chốt cửa phải 5745A402 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs khoá chốt cửa p/ mã hs của khoá chốt cử) |
khoá chốt cửa trái 5745A401 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs khoá chốt cửa t/ mã hs của khoá chốt cử) |
khóa ca pô 5908A106 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs khóa ca pô 5908/ mã hs của khóa ca pô 5) |
khóa cửa 5808A119 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs khóa cửa 5808a1/ mã hs của khóa cửa 580) |
Móc khóa cửa 5808A099 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs móc khóa cửa 58/ mã hs của móc khóa cửa) |
Móc khóa cửa MN170675 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF3WXTMGZLV1.ĐC 2.4L,số TĐ.Mới100%.... (mã hs móc khóa cửa mn/ mã hs của móc khóa cửa) |
Cụm khóa khoang hành lý- LOCK ASSY,TRUNK- 74851-T2A-0030- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới 100%... (mã hs cụm khóa khoang/ mã hs của cụm khóa kho) |
Cụm khóa ghế sau bên phải- LOCK ASSY R, RR SEAT- 82220-T9A-T500-M1- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới 100%... (mã hs cụm khóa ghế sa/ mã hs của cụm khóa ghế) |
Cụm khóa/1792925- phụ tùng xe máy Piaggio, mới 100%... (mã hs cụm khóa/179292/ mã hs của cụm khóa/179) |
Khoá cửa sau, Part No: 693500K19000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%... (mã hs khoá cửa sau p/ mã hs của khoá cửa sau) |
Khóa ngậm chốt cửa trong (2 chi tiết 1 bộ), chất liệu bằng nhựa + sắt dùng chung cho xe tải có tổng TLTD 2 Tấn, mới 100%... (mã hs khóa ngậm chốt/ mã hs của khóa ngậm ch) |
Khóa mặt ga lăng (2 chi tiết/ bộ, gồm khóa chốt mặt nạ + tay kéo chốt), bằng sắt dùng chung cho xe tải có tổng TLTD dưới 10 tấn mới 100%... (mã hs khóa mặt ga lăn/ mã hs của khóa mặt ga) |
KHÓA CABIN- 8981015142- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU... (mã hs khóa cabin 898/ mã hs của khóa cabin) |
Phụ tùng xe nâng:Ổ khóa+ chìa, Part no: 7915492624,(A-LB30-603A-0377B), kích thước 801, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
Khóa cửa bằng sắt, vị trí trên cánh cửa, kích thước 40*20*10cm, dùng cho xe tải hiệu Howo. Hàng mới 100%... (mã hs khóa cửa bằng s/ mã hs của khóa cửa bằn) |
Khóa cửa L/R (loại ổ khóa điện) dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải 8 tấn. bằng sắt, kích thước (15 x 2)cm +- 3cm. Mới 100% (phụ tùng thay thế)... (mã hs khóa cửa l/r l/ mã hs của khóa cửa l/r) |
Khoá khoang hành lý, Part No: 646000D04000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100%... (mã hs khoá khoang hàn/ mã hs của khoá khoang) |
Khóa vô lăng, Part No: 450200K19000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100%... (mã hs khóa vô lăng p/ mã hs của khóa vô lăng) |
Cụm cơ cấu khóa cánh cửa sau, bên phải (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 51 22 7 185 688... (mã hs cụm cơ cấu khóa/ mã hs của cụm cơ cấu k) |
Khóa ấn đầu tròn... (mã hs khóa ấn đầu trò/ mã hs của khóa ấn đầu) |
Cụm khoá điện bằng nhựa (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 35100K35V01,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs cụm khoá điện b/ mã hs của cụm khoá điệ) |
Cụm từ khóa điện- 35110-K46-N01- PT XE MÁY HONDA Tact. Hàng mới 100%... (mã hs cụm từ khóa điệ/ mã hs của cụm từ khóa) |
Chốt cửa bằng kim loại cơ bản sử dụng trong ôtô, SP2i DOOR LATCH ASSY-FR, LH, Mới 100%... (mã hs chốt cửa bằng k/ mã hs của chốt cửa bằn) |
Ổ khóa cửa xe UAZ-31512 |
Cụm ổ khóa cửa Xe GAZ-66 |
Ổ khóa cửa xe UA2-469 |
Khóa gạt mưa hơi xe ZIL-130; ZIL- 131 |
Khóa hơi ra rơ moóc xe ZIL 131 |
21TQSB 020:2005 |
21 TQSĐ 027: 2006 |
21 TQSB 010:2007 |
21 TQSB 017:2007 |
TCQS 015:2008/XM |
1052396-Khóa cửa sau-Transit |
1213387-Chốt khoá cửa-Mondeo |
1485072 - Ô khóa điện(Phụ tùng xe tải Scania trọng tải 24 tấn) |
1743698 - ổ khoá cốp sau - Focus |
1755986 - Khoá cửa - Transit |
1C15B264A00DG - Điều khiển khóa và khóa |
1C15B264A00DG-ĐIÊU KHIÊN KHóA Và KHóA |
1C1AV22050CB - Bộ ổ khóa xe |
1S71A06072ACZHCW - Khoá cốp xe |
3M5116700AC - Khoá cabô |
3M5116700AC - Khoá cửa |
3M5116700AC-Khoá cửa |
3M5116700BC - Khoá cabô |
3M5116700BC - Khoá cửa |
3M5AR21812AM - Miệng khoá và bộ điều khiển điện RH |
3M5AR21812AM-Miệng khoá và bộ điều khiển điện RH |
3M5AR21812CM - Miệng khoá và bộ điều khiển điện RH |
3M5AR21812MT - Khóa cửa |
3M5AR21813ET - Khoá cửa |
3M5AR21813ET-Khoá cửa |
3M5AR21813MT - Khoá cửa |
3M5AR21813MT - Miệng khoá và bộ điều khiển điện LH |
3M5AR3697AD - ổ khoá - Focus |
4057989 - Khóa cửa - Mondeo |
4060100 - Bộ khoá xi lanh - Transit |
4060639 - Khóa cửa xe - Transit |
4874499-Khóa cửa-Transit |
4M5AA16B970AB - ổ khoá |
4M5AA16B970AB - ổ khoá - Focus |
4M5AA22050RE - Bộ khoá điện |
4M5AA22050RE-Bộ khoá điện |
4M5AA26412BE - Miệng khoá và bộ điều khiển điện cửa sau |
4M5AA26412BE - Miệng khóa và bộ điều khiển điện cửa sau |
4M5AA26412BE-Miệng khoá và bộ điều khiển điện cửa sau |
4M5AA26413BE - Miệng khoá và bộ điều khiển điện cửa sau |
4M5AA26413BE-Miệng khoá và bộ điều khiển điện cửa sau |
6L8478219A64CCA - Bộ khóa cửa xe |
6L8478219A65CBA - Bộ khóa cửa xe |
6L8478264A00CBA - Bộ khóa cửa xe |
6L8478264A01CBA - Bộ khóa cửa xe |
6L8Z78219A64B-Khóa cửa-Escape |
6L8Z78219A65B-Khóa cửa-Escape |
7C1AV22050DA - Ô khóa xe hoàn thiện |
7C1AV22050DA-Ô KHóA XE HOàN THIÊN |
811301R000:Khóa ca-bô,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
813101R000:Cơ cấu khoá cửa trước trái ,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11,đời 2011 |
813101R030:Cơ cấu khoá cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
813102B020 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Ô khóa và hệ thống khóa cửa trước trái xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
813201R040:Cơ cấu khoá cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11,đời 2011 |
813202B030 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Ô khóa và hệ thống khóa cửa trước phải xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
813203N020:Cơ cấu khoá cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ EQU,sx 2008 |
814102B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Ô khóa và hệ thống khóa cửa sau trái xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
814201R030:Cơ cấu khóa cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
814202B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Ô khóa và hệ thống khóa cửa sau phải xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
819002P710:Bộ khóa đề,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10,đời 2010 |
819961C100:Chìa khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GEZ,đời 2004 |
819961J100:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ i20,đời 2008 |
819961R100:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
8A6AA21813EG - Khoá cửa trước trái |
8M51R442A66AC - ổ khoá cốp sau |
8M51R442A66AC-ổ khoá cốp sau |
8M51R442A66CB - ổ khoá cốp sau |
8M51R442A66DA - ổ khoá cốp sau |
8M51R442A66EA - ổ khoá cốp sau |
954113A001:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ SANTAFE,đời 2006 |
954301J010:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ i20,đời 2008 |
954301R100:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
954302E100:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
954402B800:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON,đời 2010 |
954403S1004X:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ SONATA |
AM5AR22050AB - Bộ ổ khóa cửa |
AM5AR22050CE - Bộ ổ khóa cửa |
AM5AR22050DE - Bộ ổ khóa cửa |
AM5RR22050AB - Bộ ổ khóa cửa |
B ộ khóa cửa trước phảI (Lock Assembly, Front Door,Right) |
B25E72310E - Bộ khóa cửa sau bên phải - Laser |
BJ3D59310F - Bộ khóa cửa trước bên trái - Laser |
BK5DE09010CB - Bộ ổ khoá xe |
BM51F219A64AB - Cụm ổ khóa cửa trước bên phải |
BM51F219A64EB - Cụm ổ khóa cửa trước bên phải |
BM51F219A65AB - Cụm ổ khóa cửa trước bên trái |
BM51F219A65KB - Cụm ổ khóa cửa trước bên trái |
BM51F264A26AB - Cụm ổ khóa cửa sau bên phải |
BM51F264A26DB - Cụm ổ khóa cửa sau bên phải |
BM51F264A27AB - Cụm ổ khóa cửa sau bên trái |
BM51F264A27DB - Cụm ổ khóa cửa sau bên trái |
Bộ chìa khoá - EV9509010A |
Bộ chìa khóa đề (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A09010 |
Bộ chìa khóa điều khiển từ xa, Part No: 8907202150, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. |
Bộ công tắc đề (Phụ tùng xe Foton tải 1,5T, mới 100%); MS:Z1B16937300076 |
Bộ điều khiển khóa cửa hậu, Part No: 696900B030, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bộ khóa cabinLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Bộ khóa cánh cửa và nắp thùng nhiên liệu S6961-03682 dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn |
bộ khoá chốt cửa MR313743 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Bộ khóa cổ / 298903 / Phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio LX 125 ie, hàng mới 100% |
Bộ khóa cốp đuôi tôm (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Bộ khóa cốp đuôi tôm dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Bộ khoá cửa bên trái-Laser-BJ3D59310F |
Bộ khoá cửa của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
Bộ khóa cửa dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Bộ khoá cửa dùng cho xe tải <5tấn.Mới 100% |
Bộ khóa cửa hậu - FORTUNER - 693500K070 |
Bộ khóa cửa hậu - HILUX - 693500K071 |
Bộ khóa cửa hậu - INNOVA - 693500K030 |
Bộ khóa cửa hậu - ZACE - 693500B010 |
bộ khóa cửa hậu (innova) |
Bộ khóa cửa hậu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:6935095J01 |
Bộ khóa cửa kèm chìa khóa - A2128903967 |
Bộ khóa cửa khách/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bộ khoá của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
Bộ khoá cửa sau |
Bộ khoá cửa sau bên phải - UA6G72310D |
Bộ khóa cửa sau bên trái (VIOS FMC) |
Bộ khoá cửa sau bên trái-Ranger-UR6573310B |
Bộ khoá cửa sau -Everest-UP1962310F |
Bộ khóa cửa sau, bên phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Bộ khóa cửa sau, bên phải dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (825011U600) (phụ tùng) |
Bộ khóa cửa sau, bên trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Bộ khóa cửa sau, bên trái dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(825001U600) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bộ khoá cửa trước bên phải - HILUX - 690300K020 |
Bộ khoá cửa trước bên phải - ZACE - 690300B130B0 |
Bộ khoá cửa trước bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER |
Bộ khoá cửa trước bên phải xe LAND CRUISER 80 |
Bộ khoá cửa trước bên trái - FORTUNER - 690400K020 |
Bộ khoá cửa trước bên trái - INNOVA - 690400K070 |
Bộ khoá cửa trước bên trái - VIOS FMC - 6904002300 |
Bộ khoá cửa trước bên trái (VIOS FMC) |
Bộ khoá cửa trước bên trái xe LAND CRUISER |
Bộ khóa cửa trước phải-Ranger-UJ3558310B |
Bộ khóa cửa trước tráI (Lock Assembly, Front Door,Left) |
Bộ khoá cửa trước-Mondeo-LK4S71F219A65CA |
Bộ khóa cửa trước-Mondeo-LK4S71F264A26CA |
Bộ khoá cửa trượt - A9017301535 |
Bộ khoá cửa trượt - xe 16 chỗ - A9017301535 |
Bộ khóa cửa xe - 6L8478219A64CCA |
Bộ khóa cửa xe - 6L8478219A65CBA |
Bộ khóa cửa xe - 6L8478264A00CBA |
Bộ khóa cửa xe - 6L8478264A01CBA |
Bộ khóa của xe máy HondaSpacy 100 |
Bộ khóa cửa xe ô tô (gồm khóa bên lái ,khóa bên phụ(2 cái /bộ)PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
Bộ khóa cửa xe-Escape-6L8Z78219A65B |
Bộ khóa cửa, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 819701DA00 |
Bộ khóa cửa, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 819701DA00 |
bộ khóa cửa-3092-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ khóa cửa-3102-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ khoá cửa-4210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ khóa cửa-4210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ khoá cửa-4221-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ khóa cửa-4221-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ khoá cửa-Focus-3M5AR220K51AG |
Bộ khóa cửaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Bộ khóa cửa-Mondeo-LK1S7AA220K51BA |
Bộ khoá đề ( gồm ổ khoá và chìa ), PTLK không đồng bộ dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải < 5 tấn. Mới 100% |
Bộ khoá điện |
Bộ khoá điện - 4M5AA22050RE |
Bộ khoá điện - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
Bộ khoá điện (35400-SB1-0000: KEY SET) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Bộ khoá điện (khoá điện, khoá bình xăng) |
Bộ khóa điện (mới) P96439509;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
BÔ KHOá ĐIÊN CƯA TRƯƠC TRáI |
Bộ khóa điện cửa trước trái |
Bộ khóa điện của xe Honda SH125 |
Bộ khoá điện của xe máy Honda PCX125 |
Bộ khóa điện của xe máy Honda SH150 |
Bộ khoá điện của xe máy KWNH72 |
Bộ khoá điện của xe máy PCX125 |
ổ khoá6900533B0100 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Bộ khoá điện I95984293; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Bộ khóa điện Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Bộ khóa điện trên xe (số cũ) P96810866; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bộ khóa điện trên xe P96690035; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Bộ khóa điện xe ( 2 chìa khóa) P96879785., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bộ khóa điện xe I96961134 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA) .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
Bộ khóa điện xe I96961134; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Bộ khoá điện-KEY SET - Linh kiện lắp ráp xe máy Wave 100cc |
Bộ khóa điệnLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Bộ khóa điệnlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Bộ khóa điệnLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
bô khóa gài nắp ca-pô-5682-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bô khoá gài-5682-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ khoá gấp/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bộ khóa hãm bánh sau xe máy V.ET 50 2T RST part No: 497457 mới 100% |
Bộ khoá khoang hành lý - CAMRY - 6460006020 |
Bộ khoá khoang hành lý - COROLLA - 6461002140 |
Bộ khoá khoang hành lý - VIOS - 646100D020 |
Bộ khoá khoang hành lý (VIOS) |
Bộ khoá khoang hành lý hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:6460006010 |
Bộ khoá khoang hành lý xe TMCA CAMRY |
Bộ khóa mở nắp ca bô - CAMRY - 5351006111 |
Bộ khóa mở nắp ca bô - COROLLA - 5351002351 |
Bộ khóa mở nắp ca bô - INNOVA - 535100K180 |
Bộ khóa mở nắp ca bô - ZACE - 535100B010 |
Phụ tùng Honda nhãn hiệu Honda (mới 100%): Bộ chìa khóa (bộ) |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô suzuki - bộ khóa cửa trước, phải - LATCH ASSY, FR DOOR, R |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô Suzuki - bộ khóa tay lái - LOCK ASSY,STEERING |
phụ tùng lắp ráp xe ôtô suzuki-bộ khóa tay lái-LOCK ASSY,STEERING |
Phụ tùng lắp xe ô tô máy Suzuki - bộ khoá hộp găng tay - LOCK ASSY GLOVE BOX |
Phụ tùng ô tô Hyundai 1 tons : Khoá điện, mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 15 tons : Khoá điện, mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 15 tons: ổ khóa điện - mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 24 tons : Khoá cửa, mới 100% |
Phụ tùng ô tô tải trên 5 T , mới 100% : Khóa cửa |
Phụ tùng xe Innova: Bộ khoá cửa (Cylinder & Key) |
Phụ tùng xe khách: ổ khoá chìa cửa -chorus, 2 chiếc/ bộ. Hàng mới 100% |
phụ tùng xe khách: ổ khoá chìa cửa -chorus, mới 100% |
Phụ tùng xe mô tô 170cc: Bộ khóa (Công tắc, cổ) (Bộ= 2 cái) |
Phụ tùng xe nâng : ổ khóa 12V, hàng mới 100% |
phụ tùng xe nâng: ổ khóa,hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ô tô Audi: ổ khóa cửa , part no: 3C4839016D. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ô tô Audi:ổ khóa cửa xe, part no: 4F1837015E. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe tải dưới 5 tấn (hàng mới 100%) ổ khóa của. |
phụ tùng xe tải huyndai: bộ khóa điện - hd2.5t, mới 100% |
Phụ tùng xe tải HUYNDAI: khoá cốp-hd1t. Hàng mới 100% |
phụ tùng xe tải kia:bộ khóa - kia 1.4t, mới 100% |
Phụ tùng xe tải, tổng trọng lượng có tải trên 20T:Key& cylinder set clock- ổ khóa đề . Mới 100% |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( AVALON - GSX30 ) : Điều khiển chìa khóa đóng mở cửa - 8990406041 |
Phụ tùng xe Vios FMC: Bộ khoá cửa trước (Lock Assy, Fr Door) |
Bộ ổ khóa cơ khí - A2128903967 |
Bộ ổ khoá công tắc chính - A0018901867 |
Bộ ổ khoá công tắc chính - xe 16 chỗ - A0018901867 |
Bộ ổ KHóA CôNG TắC MáY(Mighty 6,9 tấn) 931105KA00 |
bộ ổ khóa cửa MZ330193 phu tung xe Mitsubishi Triton |
bộ ổ khóa cửa sau bên tráI (vios fmc), hàng mới 100% |
bộ ổ khóa cửa-xe 25t-2032-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ ổ khoá cửa-xe 7 chổ-3250-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ ổ khoá cửa-xe 8 chổ-6170-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ ổ khoá cửa-xe 8.850t-6842-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ ổ khoá cửa-xe 8.850t-6852-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ ổ khóa đề (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 819051D031 |
Bộ ổ khóa điện xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 24T dưới 45T mới 100% |
Bộ ổ khóa tự độngLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Bộ ổ khóa và chìa khóa cửa - COROLLA - 6900502020 |
Bộ ổ khóa và chìa khóa cửa - INNOVA - 690050K222 |
Bộ ổ khóa và chìa khóa cửa xe CORONA |
Bộ ổ khoá và chìa xe FO-10147242-00 phụ tùng xe 5 chỗ FO ,mới 100% |
Bộ ổ khoá xe |
bộ ổ khóa xe 4408A099 phu tung xe Mitsubishi Grandis |
Bộ ổ khóa xe ô tô Toyota Avalon 2005, P/N: 69005AC020, mới 100%. |
Bộ ổ khóa xe-Transit-1C1AV22050CB |
Bộ ổ khoá, loại sử dụng cho xe có động cơ ( xe máy ), GFM-20041-0201 |
bộ ổ khoá-0511-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
Bộ ổ khóa-BK5DE09010CB |
Bộ ổ khoá-UA6G09010 |
Bộ phận tăng cường gần ổ khoá cửa - REINF COMP,DOOR LOCK STRIKER |
Chìa khóa điều khiển khóa cửa - CAMRY - 8907002511 |
Chìa khóa xe CAMRY 3.5 2007 |
Chốt khoá ca pô sau - A2047580003 |
Chốt khoá ca pô trước, dưới - A2048800064 |
Chốt khoá ca pô trước, trên - A2128800060 |
Chốt khoá cửa - A2047200104 |
Chốt khoá cửa-96BGF21982AL-Mondeo |
Chốt khóa đề xe tải mới 100% |
Chốt nắp khoang động cơ phần trên - A2128800060 |
Chụp trong KVG-20431-400 |
cơ cấu khoá ca pô (LACETTI J200) 96548875; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cơ cấu khoá cốp sau 96541183 (GENTRA T250 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cơ cấu khoá cửa - Xe 05 chỗ - A2037200135 |
Cơ cấu khoá cửa hậu (SE) (MATIZ M150) 94580477; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cơ cấu khoá cửa hậu (SPARK lite(M200)) 96601837; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cơ cấu khóa cửa phảI (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Cơ cấu khoá cửa sau phải (LEGANZA V100, MAGNUS V200) 96225002; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cơ cấu khóa cửa sau phải (MATIZ M150) 96527747; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cơ cấu khoá cửa sau trái (t/tâm) (MATIZ m150) 96527757; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cơ cấu khóa cửa tráI (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Cơ cấu khóa cửa trước - Xe 05 chỗ - A2027203535 |
Cơ cấu khoá cửa trước phải - Xe 05 chỗ - A2047201635 |
cơ cấu khoá cửa trước phải (MATIZ M150) 96527749; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
YC15V219A64BV - Bộ khóa điện cửa trước trái |
YC15V219A64BV-BÔ KHOá ĐIÊN CƯA TRƯƠC LH |
YC15V219A65BV - Bộ khóa điện cửa trước trái |
YC15V219A65BV-BÔ KHOá ĐIÊN CƯA TRƯƠC LH |
YC15V220K51BA - Khóa cửa xe |
YC15V28624AA - Bộ khóa xi lanh |
YC15V431A03AM - Khóa cửa sau trái |
YC15V43287BH - Khóa cửa |
YC15V43287BH-KHOá CƯA |
YC15V43288BS - Bộ khoá cửa sau |
YC15V43288CP - Khóa cửa sau phải |
YC15V43288CP-KHOá CƯA SAU PHảI |
Bộ khóa điện của xe SH125 |
Bộ khóa mở nắp ca bô (CAMRY 2.4 2007) |
Bộ khóa mở nắp ca bô (INNOVA) |
Bộ khóa mở nắp ca bô (Lock Assy, Hood ) |
Bộ khóa mở nắp ca bô (Lock assy, hood) |
Bộ khóa mở nắp ca bô xe COROLLA |
Bộ khóa mới 100% dùng lắp ráp xe máy SUFAT 100-110 cc |
bộ khóa nắp capô (VIOS) |
Bộ khoá phải bên trái-Laser-B25E72310E |
Bộ khóa thông minhLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
bô khoá vô lăng-1500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ khóa xe đạp điện hàng mới 100% |
Bộ khóa xe đạp điện. Hàng mới 100% |
DN2809010B - Bộ ổ khoá xe |
DN2809010B-Bộ ổ khoá xe |
DW 0,5 Tấn (LABO) - Bộ khóa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
EV595662X - Khoá nắp cabô |
EV595662X - ổ khoá cabô |
EV9509010A - Bộ chìa khoá |
Ghết khóa cốp sau Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Ghết khóa cốp sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
HD 15 Tấn- Khóa điện ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Khóa cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Khóa cốp ngoài ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Khóa cốp trong ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 3,5 Tấn (MIGHTY II) - Khóa cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 8 Tấn- Bộ khóa điện( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Hệ thống khóa không chìa (Kia 5 chỗ) - 95430-1M200 |
HG3042470B - Khoá mở nắp bình nhiên liệu |
Kẹp khóa (BUCKLE) |
Khãa cửa nắp cabô hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :535100K30000 - Non Cept |
Khãa cửa sau trái - Xe 5 chỗ - A2047302735 |
Khĩa điều khiển dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Khố cưỷa lưng dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Khố cưỷa sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Khóa (điện +yên )phụ tùng xe máy 2 bánh loại 50 ccmới 100% |
Khoá an toàn dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Khóa bánh xe máy hiệu YETI - GS-530 - Hàng mới 100% |
khoá cabin trái-7540-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin trái-8991-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khóa cabin-2852-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khóa cabin-4891-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khóa cabin-8991-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Khoá cabinLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Khóa cabô |
Khoá cabô-Focus-3M5116700BC |
Khóa cabôLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Khóa cabôlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Khóa cabôLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Khóa cánh cửa 69310-37070 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 & 7.5 tấn |
Khóa cánh cửa 69310-E0011 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 & 15.1 tấn |
Khóa cánh cửa 69410-20110 dùng cho xe tải Hino7.5 tấn |
Khóa cánh cửa sau bên phải của xe M300 P95967083; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Khóa cánh cửa sau bên phải I13579566 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa cánh cửa sau bên phải P95967085; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Khóa cánh cửa sau bên phải P96601455., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên phảI P96601459; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên trái của xe M300 P95967082; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Khóa cánh cửa sau bên trái I13579557 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa cánh cửa sau bên trái P95967084; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Khóa cánh cửa sau bên trái P96601454., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên tráI P96601458; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Cụm khoá cửa 6900537090 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Cụm khoá cửa 69005E0540 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Cụm khóa cửa ACCORD- Hàng mới 100% |
Cụm khóa cửa L.FR ACCORD- Hàng mới 100% |
Cụm khoá cửa sau (Lock Assy, Rr Door W) |
Cụm khoá cửa sau bên phải xe LANCRUISER |
Cụm khoá cửa sau bên phải xe YARIS |
Cụm khóa cửa trước phải ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (80500EB70B) (phụ tùng) |
Cụm khóa củaL.FR ACCORD- Hàng mới 100% |
Cụm khóa điện dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (99810CJ010) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
Cụm khóa khởi động dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Cụm khóa tay lái CIVIC- Hàng mới 100% |
cụm khóa tay lái-0360-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cụm khóa;trụ lái-0360-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Cụm ổ khóa trên trụ lái-FIESTA-DL3366152 |
Cụm ổ ngậm khóa cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 813101D000 |
D65157529A - Khóa ghế |
D65157529A-Khóa ghế |
dây điện, khoá điện Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
dây điện, khoá điện Part No: 897461209000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
dây điện, khoá điện, Part No: 897461209000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
dây điện, khoá điện897461209000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
ĐIÊU KHIÊN KHóA Và KHóA |
Điều khiển khóa và khóa |
DK4362361 - Khoá cửa lật |
DK4958310K - Khoá cửa |
DK4958310K-Khoá cửa |
DK4959310K - Khoá cửa |
DK4959310K-Khoá cửa |
DK4962361D-Khoá cửa lật |
DK4972310L - Khoá cửa |
DK4972310L-Khoá cửa |
DK4973310L - Khoá cửa |
DK4973310L-Khoá cửa |
DK5162310C - Khoá cửa |
DK5162310C-Khoá cửa |
DL3366152 - Cụm ổ khóa trên trụ lái |
DL3366152-Cụm ổ khóa trên trụ lái |
Khóa cửa dùng cho xe 5tấn - dưới 20 tấn |
Khoá cửa dùng cho xe du lịch hàng mới 100% |
Khóa cửa dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
khoá cửa dùng cho xe tải <5tấn.mới 100% |
Khoá cửa -FIESTA-DK4972310M |
Khoá cửa -FIESTA-DK4973310M |
Khoá cửa -FIESTA-DK5162310C |
Khóa cửa hành khách 6123 (YSK-62904404), hiệu GUANGXI NANNING. Dùng để lắp cho xe bus 30 chỗ ngồi hiệu SAMCO |
Khoá cửa hậu I13581023; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Khóa cửa hậu. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
khoá cửa hậu-xe 7 chổ-2980-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cửa hậu-xe 8 chổ-5412-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khóa cửa L6105010W106tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Khoá cửa lật và body-E11262310-EV24FH1 |
Khoá cửa lưng dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khoá cửa lưng Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Khóa cửa nắp cabô hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:535100K30000 Non Cept |
Khóa cửa nắp cabô, Part No: 535100K30000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Khóa cửa nắp cabô535100K30000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Khóa cửa nắp cabôhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:535100K30000 |
Khoá cửa phải - A6907200135 |
khóa cửa R6105020W106tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Khoá cửa sau bên phải P96801710; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1500 CC, hàng mới 100% |
Khoá cửa sau bên trái - UA6G73310D |
Khoá cửa sau bên trái P96801709;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khóa ca bô(VOE11114939)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Khóa ca bô-Mondeo-LK1S7116700BA |
Khoá ca pô sau - A2047500185 |
Khóa ca pô sau - A2047500185 |
khoá cabin phải-0568-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin phải-2852-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin phải-4864-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin phải-4891-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin trái-0559-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin trái-0670-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin trái-2702-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin trái-3530-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khoá cabin trái-4770-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Khóa cánh cửa sau phải I13579566; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt & lta (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Khóa cánh cửa sau trái I13579557; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt & lta (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Khóa cánh cửa trước bên phải I13579523 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa cánh cửa trước bên phảI P95975648; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Khóa cánh cửa trước bên phải P96272642;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khóa cánh cửa trước bên trái I13579522 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa cánh cửa trước bên trái P95975650; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Khóa capo ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Khóa capô 5908A053 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
khoá chốt cửa MC141472 phu tung xe Mitsubishi Canter6.8t |
khoá chốt cửa MC141473 phu tung xe Mitsubishi Canter6.8t |
khoá chốt cửa MR393662 phu tung xe Mitsubishi Jolie |
khoá chốt cửa MR462471 phu tung xe Mitsubishi Jolie |
Khoá cơ khí mở nắp ca pô sau - A2047500261 |
Khóa cổ lái - LOCK & CAP SET |
Khóa cốp đựng găng tay - GE6T64090B05 |
Khóa cốp dưới cửa tài (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa cốp dưới cửa tài dùng cho xe ô tô HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa cốp đuôi tôm (gồm ghếch ngậm + khóa) dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khoá cốp sau - Xe 05 chỗ - A1717500085 |
Khoá cốp sau - Xe 05 chỗ - A2047500185 |
Khóa cốp sau ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
khoá cốp sau P96349669; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
khóa cốp sau xe toyota du lịch fortuner 69350-0k070 |
Khóa cốp sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Khóa cốp saulinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Khóa cốp sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Khóa cốp xe P96601837., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Khóa cốp xe P96601837; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Khoá cốp xe P96649301;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khoá cốp xe-Mondeo-1S71A06072ACZHCW |
KHOá CƯA |
Khoá cửa |
Khóa cửa |
Khoá cửa - 3M5116700AC |
Khoá cửa - 3M5AR21813ET |
Khóa cửa - 6L8Z78219A65B |
Khóa cửa xe ôtô hiệu Takigen,P/N: A-154N,hàng mới 100%. |
khóa cửa(VOE1610922)/pt ô tô volvo A35D, A40D, A40E có tổng trọng tải 68 tấn mới 100% |
Khóa cửa, phải 6903037140 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Khóa cửa, phải 69310E0081 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Khóa cửa, trái 69320-37080 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 tấn |
Khóa cửa, trái 6932037080 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Khóa cửa, trái 69320-E0011 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Khóa cửa, trái 69320E0071 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Khoá cửa,bên trái 69052-37120 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 &7.5 tấn |
Khóa cửa-Escape-6L8Z78219A65B |
Khóa cửa-Ranger-UR6572310B |
Khóa cưỷa sau trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Khóa cưỷa trươùc phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Khóa cưỷa trươùc trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Khóa đậy cốp xe P13501988 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa đậy cốp xe P13501988; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Khóa dây đai an toàn (SAFETY BELT LOCKING ASSEMBLY ASSEMBLY |
Khóa dây đai an toàn ghế trước xe LEXUS |
Khóa dây đai an toàn tráI (BUCKLE SEAT BELT FR LH |
Khóa dây xe hàng mới 100% |
Khoá đề dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% |
Khóa điện (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
khoá điện bằng kim loại dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Khoá điện các loại dùng cho xe tải < 5 tấn .Mới 100% |
Khoá điện cửa |
Khóa điện cửa trước phải xe ô tô 4 chỗ, hàng mới 100% |
Khoá điện cửa trước, bên phải, Part No: 690300236000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khóa điện của xe Honda LEAD |
Khóa điện dùng cho xe tảI < 5 tấn mới 100% |
Khoá điện dùng cho xe tải <5 tấn |
Khóa điện dùng cho xe tải >5 tấn có tổng trọng lượng có tải <10tấn. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Khóa điện dùng cho xe tải 3.5 tấn có tổng trọng lượng có tải <5tấn. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Khoá điện Ph, Part No: 690500D14000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
khoá điện trên trục láidùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% |
Khóa điện xe xúc ủi, 2462641(. Hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Khóa điều khiển dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Khóa ghế sau (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) |
Khóa hầm hành lý hông xe (Phụ tùng xe Kinglong Bus 39 chỗ) hàng mới 100% |
Khóa hãm phải bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76690CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Khóa hãm trái bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76691CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Khóa hành khách mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ ( ổ khoá +chìa) |
Khóa hộp cầu chì dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Khóa hộp để đồ xe VIOS |
Khóa khoang chứa đồ trước Lead- Hàng mới 100% |
Khoá khoang hành lý hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:646000602000 |
Khoá khoang hành lý Part No 646000205000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Khoá khoang hành lý Part No: 646000602000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Khoá khoang hành lý, Part No: 6460006020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Khoá khoang hành lý646000205000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Khoá khoang hành lý646000602000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Khoá khoang hành lý646100214000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-noncept |
Khoá khoang hành lý646100D03000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-noncept |
Khoá khoang hành lýhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:646100214000 |
Khóa không chìa (Kia 5 chỗ) - 95440-1M111WK |
Khoá lốp dự phòng - INNOVA - 519270K010 |
Khoá lốp dự phòng xe LAND CRUISER |
Khóa mở cốp xe P95941981; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở cốp xe phía dưới P95479497; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở hộp găng tay P94573177; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở nắp ca bô xe I96966791; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khoá móc CabinLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Khóa nắp bình xăng xe COROLLA |
Khóa nắp bình xăng xe PREVIA |
Khóa nắp bình xăng xe ZACE |
Khóa nắp ca bô (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 827407A000 |
Khóa nắp ca bô xe P96534213;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khóa nắp ca bô-Laser-2BL4C56620AA |
khoá nắp ca pô 5908A001 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Khóa nắp cabô hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:535100625000 |
Khóa nắp cabô Part No: 535100K10100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Khóa nắp cabô, Part No: 535100235100 kpt ô tô Toyota New Corolla 5 chỗ, (tay lái thuận) SX 2011, Model: 488W/ Corolla |
Khóa nắp cabô535100D20000 LKXE 496W/VIOS 5CHO ,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Khóa nắp cabô535100D27000 LKXE 496W/VIOS 5CHO ,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Khóa nắp cabô535100K10100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Khóa nắp cabô535100K45000 LKXE 520W/innova 8CHO,XL1998CC,MOI100%-NON CEPT |
Khóa nắp cabô535100K50000 LKXE 408W/INNOVA 8CHO,XL1998CC,MOI100%-CEPT |
Khóa nắp cabô535100K53000 LKXE 520W/INNOVA 8CHO,XL1998CC,MOI100%-NON CEPT |
Khóa nắp cabô535100K58000 LKXE 520W/innova 8CHO,XL1998CC,MOI100%-CEPT |
Khóa nắp đổ xăng - A2048200072 |
Khoá nắp khoang động cơ - A6707500084 |
Khoá nắp khoang động cơ - xe 16 chỗ - A6707500084 |
Khoá nắp nhiên liệu ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
Khoá nắp nhiên liệuLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6 L 5 chổ số tự động sx và model 2011 |
Khóa nẹp - A2126930084 |
Khóa ngậm cabin phải dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cabin trái dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp hầm hành lý (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa ngậm cốp hầm hành lý dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa ngậm cốp sau (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa ngậm cốp sau Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Khóa ngậm cốp sau phải (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau phải dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau phải dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa ngậm cốp sau trái (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau trái dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau trái dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa ngậm cốp sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Khóa ngậm cửa tài (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cửa tài dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khoá cửa trước, bên trái và mô tơ hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:690400611000 |
Khoá cửa trước, bên trái, Part No: 690400230000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa trước, bên trái690400611000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Khoá cửa trước, Phải, Part No: 693100K080, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Khoá cửa trước, trái - Xe 05 chỗ - A1687201935 |
Khoá cửa trước, Trái, Part No: 693200K08000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Khoá cửa trướcLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
khóa cửa trước-xe 25t-1192-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
khóa cửa trước-xe 4.5t-4210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Khoá cửa và chìa khoá của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn |
Khoá cửa và dây điện gắn liền Part No: 897463302000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2212 |
Khoá cửa và dây điện gắn liền897463302000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
khóa cửa xe L6105080tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Khoá từ cho xe máy Suzuki ( SW-1273ZM-B01),Mới 100% |
Khóa từ cho xe máy Suzuki SW-1273ZM-B01; mới 100% |
Khóa và thanh nối/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
khoá yên 4UE-F4780-02 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Khóa yên xe của xe máy Honda PCX125 |
Khóa yên xe của xe máy KWNH72 |
Khóa yên xe của xe máy PCX125 |
Khóa, phải/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Khóa, trái/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Khóa/ LK -amp; PT SX xe 45-70 chỗ ngồi |
Khóa/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Linh kiện xe đạp điện mới 100% Bộ khóa điiện(gồm ổ khóa và chìa) |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Khóa khoang hành lý |
LK XE OTO HONDA CRV- Khóa ca bô |
LK XE OTO HONDA CRV- Khóa cửa hậu |
LK XE OTO HONDA CRV- Ô khóa động cơ |
LK xe tải thùng 7,3T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bộ khoá cửa trái, phải (02cái/bộ) |
LK xe tải thùng 7T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bộ khoá cửa trái, phải (02cái/bộ) |
LK1S7116700BA - Khoá ca bô |
LK1S7AA220K51BA - Bộ khóa cửa |
LK1S7AF3697AA - ổ khoá |
LK4S71F219A65CA - Bộ khoá cửa trước |
LK4S71F219A65DA - Bộ khóa |
LK4S71F219A65DA - Bộ khoá cửa trước |
LKXM 110cc : Bộ khoá gồm đầu khoá+vít khoá(2 chiếc/bộ) |
ổ khóa ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
ổ khóa 551583 |
ổ khóa 6370A572 phu tung xe Mitsubishi Galant |
ổ khoá bánh sau xe gắn máy, hàng mới 100% |
ổ khoá bánh trước xe gắn máy, hàng mới 100% |
ổ khóa bao gồm chìa cửa hậu (corrola) ,hàng mới 100% |
ổ khóa bao gồm chìa cửa sau (ZACE) |
ổ khóa bao gồm chìa cửa xe bên phải (VIOS) |
ổ khoá cánh cửa xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 5T dưới 6T mới 100% |
ổ khóa cổ lái xe máy part No: 573430 mới 100% |
ổ khóa cổ lái xe máy VESPA ET4 part No: 573430 mới 100% |
ổ khoá cốp sau |
ổ khoá cốp sau - 8M51R442A66AC |
ổ khóa cốp sau (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khoá cốp sau (LACETTI J200) 96548649; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khóa của hộp đựng đồ cá nhân (innova) ,hàng mới 100% |
ổ khóa cửa R6105090tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
ổ khóa cửa sau 6370A459 phu tng xe Mitsubishi Zinger |
Ô khóa cửa sau dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90500CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
ổ khóa cửa sau phải - Xe 5 chỗ - A1637302635 |
ổ khóa cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM473310A |
ổ khóa cửa tài (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khóa cửa tài dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ, hàng mới 100%, sx năm 2012 |
ổ khoá cửa trước phải (LACETTI J200) 96548643; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khoá CửA TRƯớc phải (SPARK lite(M200)) 96659582; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Ô khóa cửa trước phảI dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (80501EB70A) (phụ tùng) |
ổ khóa cửa trước phảI dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (80501EB70A) (phụ tùng) |
Ô khóa cửa trước phảI dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80500CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
ổ khoá cửa trước trái (LACETTI J200) 96548642; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khóa cửa trước-xe 4.5t-4210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ổ khoá cửa xe xúc ủi / 423-56-21330 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ổ khoá đề |
ổ khóa đề (Phụ tùng xe Hyundai Bus 45 chỗ, mới 100%) 931108AA00 |
ổ KHóA Đề (Universe bus 46 chỗ) 8190173004 |
ổ khoá điện - phụ tùng xe tải Belaz trên 30 tấn, Hãng sxBelarussian Autoworrk |
ổ khóa điện (11039220/15082295). Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất. Hàng mới 100% |
ổ khóa điện (CAPTIVA C100) 96829905; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khoá điện (MATIZ M150) 96618614; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khóa điện 5TY-H2501-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
ổ khoá điện cho xe Kawasaki ( KT-2209KZ-B01 ; mới 100% |
ổ khoá điện cho xe Kawasaki KT-2209KZ-B01; mới 100% |
ổ khóa điện cho xe máy Mio KT-2164AZ-B01; mới 100% |
ổ khóa điện của xe nâng hạ, hàng mới 100% |
ổ khoá điện S6460010 (ESPERO, CIElo); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khoá điện tử trung tâm - A2079052600 |
ổ khoá điện tử trung tâm - A2129055800 |
ổ khóa điện xe máy Mio KT-2167AZ-A01; mới 100% |
ổ khoá điện(11039220)/Pt máy đào Volvo EC240B, EC700B mới 100% |
ổ khóa dùng cho xe nâng hiệu Doosan, model: A334112, mới 100% |
ổ khoá dùng cho xe ô tô du lịch hàng mới 100% |
Khóa nóc ca-pô bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (65601CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Khóa tay lái - xe 16 chỗ - A9014600104 |
Khóa tay nắm dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa thông minh Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Khóa thông minhLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
Khóa thùng dầu (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa thùng dầu dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa thùng hàng mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ ( ổ khoá +chìa) |
Khóa thùng nhiên liệu dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Khoá thùng xe dùng cho xe tải < 5 tấn.Mới 100% |
Khóa tròn cốp hông dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa trục lái (Kia 5 chỗ) - 81900-2M710 |
Khóa từ cho xe gắn máy (nvl sản xuất khóa xe gắn máy)- SWITCH ASSY COMB & LOCK |
LKXM 50: Bộ khoá gồm đầu khoá+vít khoá(2chiếc/bộ). Hàng mới 100%, NK từ Trung Quốc. |
lõi khoá cửa bằng kim loại dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (1bộ = 2cái) |
Miệng khoá và bộ điều khiển điện cửa sau |
Móc cửa 5715A091 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Móc cửa 5808A018A linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Móc khoá an toàn nắp khoang động cơ - A2128800064 |
Móc khoá chữ U - A2047580003 |
Móc khoá chữ U - A2128980232 |
Móc khoá cơ khí mở nắp ca pô sau - A2047500261 |
Móc khóa cửa - A2047200104 |
Móc khoá cửa - A2047580003 |
Móc khóa cửa MR959663 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
Móc khoá cửa trước trái - phải - A6907207031 |
Móc khoá cửa trượt - A9017302135 |
Móc khóa dây đai an toàn tráI tổng thành (SAFTY BELT LOCK ASSY,L) |
Móc khóa khoang hành lý phần dưới - A2128800160 |
Móc khoá nắp khoang động cơ - A9017500084 |
Nắp buồng bánh đà, Part No: 535100B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Nắp chụp khóa từ(nvl sản xuất khóa xe gắn máy)- SHUTTER KEY |
Nẹp khóa (BLOCK Button) |
ổ công tắc đề (Phụ tùng xe Foton ben 2T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B178373M0090 |
ổ đỡ ổ khóa-1500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Ô kéo chốt khóa cửa/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Ô kéo cửa trượt/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
ổ khóa (Kia Optima 5 chỗ), Hàng mới 100%, Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS :819002T700 |
ổ khoá690050D22000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ổ khoá690050K10100 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ổ khoá6900512C0000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
ổ khoá6900512C0000 LK xe AU/ COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
ổ khoá6900512C0000 LK xe Corolla/AU,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
ổ khoá-9790-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ổ khóa-9790-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ổ khoá-Focus-4M5AA16B970AB |
ổ khóaLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số sàn 5 chổ sx và model 2011 |
ổ ngậm cốp xe khách Hyundai 45 chỗ mới 100% |
ổ ngậm khóa cửa sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8142007020EQ |
ổ ngậm khóa cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8141007020EQ |
ổ ngậm khóa cửa sau, phảI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 814201M020 |
ổ ngậm khóa cửa sau, trái (Kia Carens 7 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z814101D010 |
ổ ngậm khóa cửa trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 813201D000 |
ổ ngậm khóa cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 813201M050 |
ổ ngậm khóa cửa trước, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K53A58310A |
ổ ngậm khóa cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 813101M040 |
ổ ngậm khóa cửa trước, trái (Phụ tùng Kia Carens 7 chỗ) |
ổ ngậm khóa cửa ttrước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8131007030EQ |
ổ ngậm khóa nắp ca bô (Phụ tùng xe Kia tải 1,4T, mới 100%) 0K60A56620A |
ổ ngậm khoá nắp ca bô trước (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 811301D000 |
ổ ngậm khóa nắp ca bô trước (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 811301M000 |
ổ ngậm khoá nắp ca bô trước (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 811301D000 |
ổ ngậm khóa nắp cabo sau (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8123007030 |
ổ ngậm khóa nắp cabo sau (Phụ tùng Kia Picanto 5 chỗ) |
Ô ngậm khóa sau/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Ô ngậm khóa trước/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Phụ tùng chuyên dùng của xe cứu hỏa ổ khóa |
Phụ tùng dùng cho xe ô tô tải loại có tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn,không hiệu,hàng mới 100%: khoá cửa(4cái/bộ)các loại |
Phụ tùng xe Vios Fmc: Cụm khoá cửa sau (Lock Assy, Rr Door) |
PT XE MAY HONDA - Bộ khóa điện xe PCX |
PT XE MAY HONDA - Bộ khóa xe Dream |
PT XE MAY HONDA - Cụm khoá điện xe Future |
PT XE MAY HONDA - Khóa chữ U *Đỏ* xe PCX |
PT XE MAY HONDA- Khóa yên xe Click - 77239-KZL-A01 |
PT XE MAY HONDA SH- Bộ khóa điện |
PTXM 100-110cc : Bộ khóa xe (gồm 01 khóa cổ +01 khóa yên+02 chìa), hiệu chữ TQ, hàng mới 100% |
PTXM 100cc-110cc: khoá điện(1bộ =1ổ khoá+3chìa), hiệu chữ trung quốc mới 100% |
tấm kẹp khóa cửa (CHUCK PLATE,DOOR LOCK) |
tay khóa cửa ngoài cửa L6105050E0tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
tay khóa cửa ngoài cửa R6105060E0tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
tay khóa cửa trong cửa L6105030E800tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
tay khóa trong cửa R6105040E800tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Thanh nối khóa/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Thuế suất ưu đãi MFN 3M5116700AC - Khoá cửa |
Toàn bộ ổ khóa (linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Toàn bộ ổ khóa (LK rời lắp ráp xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại LF125 Mới 100%) |
Tổng thành khóa ngậm cabin phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Tổng thành khóa ngậm cabin trái dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
UA6G09010 - Bộ ổ khoá - Everest |
UJ3558310B - Bộ khóa cửa trước phải - Ranger |
UJ3559310B - Bộ khóa cửa trước trái - Ranger |
UJY376210 - Khóa và chìa - Ranger |
UM8159310 - Bộ khóa cửa trước trái - Ranger |
UR7959310C - Bộ khóa cửa trước trái - Ranger |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Captiva Cơ cấu khóa cửa mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Gentra Cơ cấu khóa nắp ca bô mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Lacetti Cơ cấu khóa cửa mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Matiz Cơ cấu khoá cốp mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai Accent Điều khiển từ xa mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai I30 Cơ cấu khóa cửa mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai Santa Fe Cơ cấu khóa cửa mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai Verna Cơ cấu khoá cốp mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ :Kia Morning Cơ cấu khóa cửa mới 100%, Hãng sản xuất: Kia |
Xe du lịch < 10 chỗ Hyundai Accent: Phôi chìa khoá , Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ Hyundai Elantra: Cơ cấu khóa cửa , Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ Hyundai Genesis: Điều khiển từ xa , Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ Hyundai Tucson: Điều khiển từ xa , Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ Kia Carens: Cơ cấu khóa cửa , Hãng sản xuất: Kia |
Xe du lịch < 10 chỗ Kia Morning: Phôi chìa khoá , Hãng sản xuất: Kia |
XS4116700AG - Khóa cabô |
XS4116700AG-KHóA CABÔ |
XS41A26412CG - Khóa cửa |
ổ khóa, Part No: 690510D020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690510K011, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 6905204020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690520B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ổ khoá, Part No: 690520D030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
ổ khoá, Part No: 690520D100, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690520K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690550B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690550D090, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới100%. |
ổ khóa, Part No: 6905702030, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA,mới 100%. |
Ô khoá/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
ổ khóa^ Z1565Ncho thùng xe motor |
ổ khoá-2941-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
1C1AV22050CB - Bộ ổ khóa xe |
4M5AA22050RE - Bộ khoá điện |
4M5AA22050RE-Bộ khoá điện |
7C1AV22050DA - Ô khóa xe hoàn thiện |
7C1AV22050DA-Ô KHóA XE HOàN THIÊN |
811301R000:Khóa ca-bô,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
813101R030:Cơ cấu khoá cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
813102B020 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Ô khóa và hệ thống khóa cửa trước trái xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
813201R040:Cơ cấu khoá cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11,đời 2011 |
813203N020:Cơ cấu khoá cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ EQU,sx 2008 |
814202B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Ô khóa và hệ thống khóa cửa sau phải xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
819961J100:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ i20,đời 2008 |
954301J010:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ i20,đời 2008 |
954301R100:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
954302E100:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
AM5AR22050AB - Bộ ổ khóa cửa |
AM5AR22050CE - Bộ ổ khóa cửa |
AM5AR22050DE - Bộ ổ khóa cửa |
AM5RR22050AB - Bộ ổ khóa cửa |
Bộ chìa khóa điều khiển từ xa, Part No: 8907202150, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. |
Bộ điều khiển khóa cửa hậu, Part No: 696900B030, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bộ khóa cabinLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
bộ khóa cửa-3092-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ khoá điện I95984293; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Bộ khóa điện trên xe (số cũ) P96810866; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bộ khóa điện trên xe P96690035; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Bộ khóa điện xe ( 2 chìa khóa) P96879785., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bộ khóa điện xe I96961134 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA) .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
Bộ khóa điện xe I96961134; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Bộ khóa xe máy VESPA 50 part No: 179292 mới 100% |
Bộ khóa xe-4ET6309010AA |
Bộ khoá XM110CC ( gồm: 01 khoá cổ + 01 khoá yên +02 chìa) |
Bộ khóa(VOE11117688)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Bộ khoá/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bộ khoá/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bộ kiểm soát khóa thông minh Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
Bộ kiểm soát khóa thông minhLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Bộ ổ khóa |
bộ ổ khóa (có chìa khóa)-9530-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ ổ khóa (có chìa khóa)-9790-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ ổ khóa bao gồm chìa cửa trước (hilux) |
bộ ổ khóa CIVIC- Hàng mới 100% |
bộ ổ khóa cửa MZ330193 phu tung xe Mitsubishi Triton |
bộ ổ khóa cửa-xe 25t-2032-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ ổ khóa xe ô tô Toyota Avalon 2005, P/N: 69005AC020, mới 100%. |
Xe du lịch < 10 chỗ :Hyundai I30 Cơ cấu khóa cửa mới 100%, Hãng sản xuất: Hyundai |
XS41A26413CG - Khóa cửa |
XS41A26413CG - Khóa cửa - Mondeo |
YB25D56820AA - Bộ khóa cửa sau |
YB25D56820AA - Khoá khoang hành lý |
Cơ cấu khóa cửa trước trái (đ/k điện) (NUBIRA j150, LACETTI J200) 96272643; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cơ cấu khóa cửa trước tráI (đ/k điện) 96272643 (NUBIRA- J150, LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cơ cấu khoá cửa trước trái (MATIZ m150) 96527741; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cơ cấu khoá cửa trước trái (SPARK lite(M200)) 96601452; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cục khoá cửa dùng cho xe tải < 5 tấn (2cái/1bộ).Mới 100% |
cụm cơ cấu khóa cửa-0582-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cụm cơ cấu khóa cửa-4210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cụm cơ cấu khóa cửa-4221-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Cụm khĩa khởi động dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Cụm khóa cabin phảI (cụm = cái) (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Cụm khóa cabin tráI (cụm = cái) (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Cụm khóa cánh cửa (có chìa) 69005-E0540 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
HG3042470B - Khoá mở nắp bình nhiên liệu |
Khãa cửa nắp cabô hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :535100K30000 - Non Cept |
cơ cấu khoá ca pô (LACETTI J200) 96548875; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cơ cấu khoá cửa hậu (SPARK lite(M200)) 96601837; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cơ cấu khoá cửa sau phải (LEGANZA V100, MAGNUS V200) 96225002; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Khóa cánh cửa sau bên trái P96601454., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên tráI P96601458; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau phải I13579566; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt & lta (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Khóa cánh cửa sau trái I13579557; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt & lta (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Khóa cánh cửa trước bên phải I13579523 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa cánh cửa trước bên phảI P95975648; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Khóa cánh cửa trước bên trái I13579522 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa cánh cửa trước bên trái P95975650; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
khoá cốp sau P96349669; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khóa cốp sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Khóa cốp xe P96601837., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Khóa cốp xe P96601837; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Khoá cốp xe P96649301;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khoá cửa - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-6105PBA |
Khóa cửa 5715A107 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Khóa cửa 5715A108 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Khóa cửa 5745A075 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Khóa cửa 5745A076 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Khóa cửa 5808A009 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
khóa cửa 5808A079 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
khoá cửa bằng kim loại dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (1bộ = 2cái) |
Khóa cửa bên phải-Ranger-UF9P59YD8 |
Khóa cửa bên trái-Ranger-UF9P59YD9 |
Khóa cửa ca bin dùng cho ô tô tải 25 tấn, số part 6V2375, hàng mới 100% |
Khóa cửa cabin trái-phải dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 3,45 tấn, TTL có tải > 5 tấn, < 10 tấn. SX tại TQ, mowisi 100% |
Khoá cửa đổ xăng P96534241;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khóa cửa dùng cho xe 5tấn - dưới 20 tấn |
Khóa cửa hành khách 6123 (YSK-62904404), hiệu GUANGXI NANNING. Dùng để lắp cho xe bus 30 chỗ ngồi hiệu SAMCO |
Khoá cửa hậu I13581023; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Khóa cửa nắp cabô hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:535100K30000 Non Cept |
Khóa cửa nắp cabô, Part No: 535100K30000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Khóa cửa nắp cabô535100K30000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-noncept |
Khóa cửa nắp cabôhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:535100K30000 |
khóa cửa R6105020W106tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Khoá cửa sau bên trái-Everest-UA6G73310D |
Khoá cửa sau bên trái-Laser-B25E73310E |
Khoá cửa sau dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
KHOá CƯA SAU PHảI |
Khóa cửa sau phải |
Khoá cửa sau phải - A9017400435 |
Khoá cửa sau phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :690500K01000 - Cept |
Khoá cửa sau phải P96260996; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khoá cửa sau phải, Part No: 690500222000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa sau phải690500606000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau phải690500K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau phải690600K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau trái - Xe 05 chỗ - A2207304535 |
Khóa cửa sau trái - Xe 5 chỗ - A2047303935 |
Khóa cửa sau trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khoá cửa sau trái P96260995; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khoá cửa sau trái, Part No: 690600221000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa sau trái690600606000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Khóa cửa sau tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:690500606000 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph Part No 690500606000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph, Part No: 690500222000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Vios, 05 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Loại xe: 496W/ VIOS MC. |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph; Part No 690500222000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Vios, 05 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Loại xe: 496W/ VIOS MC. |
Khóa cánh cửa 69410-20110 dùng cho xe tải Hino7.5 tấn |
Khóa cánh cửa sau bên phải của xe M300 P95967083; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Khóa cánh cửa sau bên phải I13579566 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa cánh cửa sau bên phải P95967085; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Khóa cánh cửa sau bên phải P96601455., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên phảI P96601459; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên trái của xe M300 P95967082; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Khóa cánh cửa sau bên trái I13579557 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa cánh cửa sau bên trái P95967084; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph690500606000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph690600K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau và mô tơ, Phhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:690500K01000 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:690600606000 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr Part No 690600606000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr, Part No: 6906002210, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC,mới 100%. |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr; Part No 690600221000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Vios, 05 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Loại xe: 496W/ VIOS MC. |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr690600606000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau, bên phải, Part No: 690500222000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa sau, bên trái, Part No: 690600221000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa sau, Part No: 693500B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Khoá cửa sau, Part No: 693500K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Khóa nắp cabô535100K45000 LKXE 520W/innova 8CHO,XL1998CC,MOI100%-NON CEPT |
Khóa nắp cabô535100K53000 LKXE 520W/INNOVA 8CHO,XL1998CC,MOI100%-NON CEPT |
Khóa nắp cabô535100K58000 LKXE 520W/innova 8CHO,XL1998CC,MOI100%-CEPT |
Khoá cửa trước, bên phải690300612000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Khoá cửa trước, bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :690400K02000 - Cept |
Khoá cửa trước, bên trái, Part No: 690400230000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa trước, Trái, Part No: 693200K08000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Khoá cửa trướcLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Khóa cửa, phải 6903037140 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Khóa cửa, trái 69320-37080 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 tấn |
Khóa cửa, trái 6932037080 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Khóa cửa, trái 69320-E0011 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Khóa cửa, trái 69320E0071 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Khoá cửa,bên trái 69052-37120 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 &7.5 tấn |
LK xe tải thùng 7,3T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bộ khoá cửa trái, phải (02cái/bộ) |
LK xe tải thùng 7T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bộ khoá cửa trái, phải (02cái/bộ) |
LK1S7AA220K51BA - Bộ khóa cửa |
ổ khóa cổ lái xe máy part No: 573430 mới 100% |
ổ khóa cổ lái xe máy VESPA ET4 part No: 573430 mới 100% |
ổ khoá cốp sau (LACETTI J200) 96548649; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Khóa ngậm cửa trước dưới (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cửa trước dưới dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa ngậm cửa trước trên (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cửa trước trên dùng cho xe ô tô HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cửa trước, phải (phía dưới) (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khoá ngậm phải (trắng)Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Khóa ngậm phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khoá ngậm phảiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Khóa ngậm sau (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm trái dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khoá ngậm tráiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Khóa ngậm trước (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ô khóa xe hoàn thiện |
Ô khóa xe LEXUS |
ổ khóa xe máy chưa hoàn chỉnh ( bao gồm chìa khóa kèm theo) của xe air blade KVG-20021-0Y0-D |
ổ khoá xe máy chua hoàn chỉnh (bao gồm chìa khoá kèm theo) của xe Air Blade KVG-20021-0Y0-D hàng mới 100% |
ổ khóa xe máy chưa hoàn chỉnh của xe Air Blade ( bao gồm chìa khóa kèm theo) KVG-20021-0Y0-D |
ổ khóa xy lanh mã VO11444215, hàng mới 100% |
ổ khóa yên / 673821 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
ổ khóa(VOE15082289)/PT ô tô Volvo A35D, A40D, A40F |
ổ khóa(VOE15082289)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
ổ khoá, Part No: 6900502460, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
ổ khoá, Part No: 690050K222, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ổ khoá, Part No: 690050K670, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA,mới 100%. |
ổ khoá, Part No: 6900512C0000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ổ khoá, Part No: 690510D020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690510D020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 6905204020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690520B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ổ khoá, Part No: 690520D100, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690520K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ổ khoá cửa trước phải (LACETTI J200) 96548643; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khoá CửA TRƯớc phải (SPARK lite(M200)) 96659582; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khoá cửa trước trái (LACETTI J200) 96548642; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khoá cửa xe xúc ủi / 423-56-21330 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ổ khoá điện - phụ tùng xe tải Belaz trên 30 tấn, Hãng sxBelarussian Autoworrk |
ổ khóa điện (11039220/15082295). Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất. Hàng mới 100% |
ổ khoá điện cho xe Kawasaki ( KT-2209KZ-B01 ; mới 100% |
ổ khoá điện cho xe Kawasaki KT-2209KZ-B01; mới 100% |
ổ khoá điện(11039220)/Pt máy đào Volvo EC240B, EC700B mới 100% |
ổ khóa dùng khởi động cho xe máy 2 bánh dung tích 110CC, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
ổ khoá hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:690050652100 |
ổ khoá hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZB A 7 chỗ xl 2.0cc Part No : 690050K10100 - Cept |
ổ khóa hộc chứa đồ táp lô ACCORD- Hàng mới 100% |
ổ khóa hộc chứa đồ táp lô CR-V- Hàng mới 100% |
ổ khóa hộc găng tay, *nh642l* CR-V- Hàng mới 100% |
ổ khóa hộc giấy tờ xe - Xe 05 chỗ - A2116803684 |
ổ khóa hộp đựng đồ (LEXUS) |
ổ khóa hộp đựng đồ ở bảng tap lô (hilux) |
Ô khóa hộp đựng đồ táp lô - INNOVA - 5550633030E1 |
Ô khóa hộp đựng đồ táp lô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:5550633030A0 |
ổ khóa khoang hành lý (vios), hàng mới 100% |
ổ khoá kính lật-E116623A0A-EV24FH1 |
ổ khoá kính lật-E116623A0A-EV65FH1 |
ổ khoá Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
ổ khoá loại tay cầm nhựa AP-871-2-S lắp vào giá chứa đồ của xe cứu hộ,hàng mới 100% được SX tại Nhật |
ổ khóa nắp capô (innova), hàng mới 10% |
ổ khóa nắp capô (vios), hàng mới 100% |
ổ KHóA NắP HầM HàNG(Universe bus 46 chỗ) 819108DS00 |
ổ khóa ngậm ca lăng trước (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khóa ngậm ca lăng trước dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khóa ngậm cửa trước phải dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khóa ngậm cửa trước trái dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ô khóa ngậm của, bên phải (Phụ tùng xe Kia tải 3T, mới 100%) 0K60E58310A |
ổ khóa ngậm nắp ca bô sau (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 812301M060 |
ổ khóa ngậm nắp cốp sau , bên trái (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 768408D000 |
ổ khóa ngậm nắp cốp sau, bên phải (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 768308D000 |
ổ khóa ngoài cửa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khoá nguồnLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
ổ khoá Part No 690050D22000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ổ khoá Part No 690050D22000Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ổ khoá Part No: 6900512C0000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
ổ khoá Part No: 6900512C0000 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100%. SX năm 2011, xy lanh 1987cc |
ổ khoá Part No: 6900533B0100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2123 |
ổ khóa tròn cốp hông (gồm ổ khóa + chìa) dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
ổ khoá690050D22000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
1C15B264A00DG - Điều khiển khóa và khóa |
1C15B264A00DG-ĐIÊU KHIÊN KHóA Và KHóA |
3M5116700AC - Khoá cabô |
3M5116700AC - Khoá cửa |
3M5116700AC-Khoá cửa |
3M5116700BC - Khoá cabô |
3M5116700BC - Khoá cửa |
4060100 - Bộ khoá xi lanh - Transit |
6L8478264A00CBA - Bộ khóa cửa xe |
813101R000:Cơ cấu khoá cửa trước trái ,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11,đời 2011 |
813101R030:Cơ cấu khoá cửa trước trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
813201R040:Cơ cấu khoá cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11,đời 2011 |
813202B030 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Ô khóa và hệ thống khóa cửa trước phải xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
813203N020:Cơ cấu khoá cửa trước phải,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ EQU,sx 2008 |
814102B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Ô khóa và hệ thống khóa cửa sau trái xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
814201R030:Cơ cấu khóa cửa sau trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
819002P710:Bộ khóa đề,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON10,đời 2010 |
819961C100:Chìa khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GEZ,đời 2004 |
819961J100:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ i20,đời 2008 |
819961R100:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
954113A001:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ SANTAFE,đời 2006 |
954301J010:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ i20,đời 2008 |
954402B800:Khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON,đời 2010 |
954403S1004X:Tay điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ SONATA |
Bộ chìa khóa đề (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A09010 |
Bộ công tắc đề (Phụ tùng xe Foton tải 1,5T, mới 100%); MS:Z1B16937300076 |
Bộ khóa cốp đuôi tôm (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Bộ khóa cốp đuôi tôm dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Bộ khóa cửa dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Bộ khóa cửa hậu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:6935095J01 |
Bộ khóa cửa sau, bên phải dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (825011U600) (phụ tùng) |
Bộ khóa cửa sau, bên trái dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(825001U600) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bộ khoá cửa trước bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER |
Bộ khóa cửa xe ô tô (gồm khóa bên lái ,khóa bên phụ(2 cái /bộ)PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
Bộ khóa cửa, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 819701DA00 |
Bộ khóa cửa, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 819701DA00 |
Bộ khoá điện (35400-SB1-0000: KEY SET) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Bộ khóa điện (mới) P96439509;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ổ khoá6900533B0100 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ổ ngậm khóa cửa sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8142007020EQ |
ổ ngậm khóa cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8141007020EQ |
ổ ngậm khóa cửa sau, phảI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 814201M020 |
ổ ngậm khóa cửa sau, trái (Kia Carens 7 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z814101D010 |
ổ ngậm khóa cửa trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 813201D000 |
ổ ngậm khóa cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 813201M050 |
ổ ngậm khóa cửa trước, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K53A58310A |
ổ ngậm khóa cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 813101M040 |
ổ ngậm khóa cửa ttrước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8131007030EQ |
ổ ngậm khóa nắp ca bô (Phụ tùng xe Kia tải 1,4T, mới 100%) 0K60A56620A |
ổ ngậm khoá nắp ca bô trước (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 811301D000 |
ổ ngậm khóa nắp ca bô trước (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 811301M000 |
ổ ngậm khoá nắp ca bô trước (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 811301D000 |
ổ ngậm khóa nắp cabo sau (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8123007030 |
Bộ khóa mới 100% dùng lắp ráp xe máy SUFAT 100-110 cc |
bô khoá vô lăng-1500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bộ ổ khóa (có chìa khóa)-9530-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ ổ khóa đề (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 819051D031 |
Bộ ổ khoá và chìa xe FO-10147242-00 phụ tùng xe 5 chỗ FO ,mới 100% |
Cơ cấu khoá cửa sau phải (LEGANZA V100, MAGNUS V200) 96225002; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
YC15B264A00BH - Khoá cửa |
YC15V18168AA - Bộ khoá xi lanh |
YC15V220K51BA - Khóa cửa xe |
Bộ khóa điện trên xe P96690035; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Cụm ổ ngậm khóa cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 813101D000 |
dây điện, khoá điện Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Khóa bảo vệ bình dầu. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Khoá ben thuỷ lực các loại dùng cho xe tải < 5 tấn.Mới 100% |
Khóa bình nhiên liệu P94535616., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Khoá bình nhiên liệu P95989870 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khoá bình nhiên liệu P95989871; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Khóa bình xăng cho xe Kawasaki (KT-2209MZ-B01) ; mới 100% |
Khoá bộ phận động cơ - N912011008000 |
Khóa ca bin dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
khoá ca bô P96617866; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khoá ca bô sau - Xe 05 chỗ - A1647400735 |
Khoá ca bô trước P94580473., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Khoá ca bô trước P94580473; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Cơ cấu khóa cửa trước trái (đ/k điện) (NUBIRA j150, LACETTI J200) 96272643; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cơ cấu khóa cửa trước tráI (đ/k điện) 96272643 (NUBIRA- J150, LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
cơ cấu khoá cửa trước trái (SPARK lite(M200)) 96601452; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Khóa cánh cửa trước bên phải P96272642;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khóa cốp dưới cửa tài (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa cốp dưới cửa tài dùng cho xe ô tô HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa cốp đuôi tôm (gồm ghếch ngậm + khóa) dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khoá cốp xe P96649301;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khoá cửa - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-6105PBA |
Khóa cửa 5808A009 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
khoá cửa bằng kim loại dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (1bộ = 2cái) |
Khoá cửa đổ xăng P96534241;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Khóa cửa dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khoá cửa lưng dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa cửa nắp cabô hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:535100K30000 Non Cept |
Khóa cửa nắp cabôhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:535100K30000 |
Khoá cabinLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph, Part No: 690500222000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Vios, 05 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Loại xe: 496W/ VIOS MC. |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph; Part No 690500222000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Vios, 05 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Loại xe: 496W/ VIOS MC. |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph690500606000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau và mô tơ, Ph690600K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau và mô tơ, Phhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:690500K01000 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:690600606000 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr Part No 690600606000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr, Part No: 6906002210, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC,mới 100%. |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr; Part No 690600221000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Vios, 05 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Loại xe: 496W/ VIOS MC. |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr690600606000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Khoá cửa sau, bên phải, Part No: 690500222000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa sau, bên trái, Part No: 690600221000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa sau, Part No: 693500B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Khoá cửa sau, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. |
Khoá cửa sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Khóa cửa tài. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Khoá cửa tài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Khóa cửa tài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Khoá cửa trái - A6907200035 |
khóa cửa trái xe toyota du lịch vios 69320-0k080 |
Khoá cửa trưíc, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :690300K02000 - Cept |
Khoá cửa trưíc, bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :690400K02000 - Cept |
Khoá cửa trước bên phải P96272644; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khoá cửa trước bên trái P96272643; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khoá cửa trước bên trái xe LEXUS |
Khóa cửa trước phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa cửa trước phảI P95975645; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Khóa cửa trước phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Khóa cửa trước trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa cửa trước tráI P95975644; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC, Level 1 |
Khóa cửa trước tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Khoá cửa trước và mô tơ, bên phải, Part No: 690300236000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa trước và mô tơ, bên trái, Part No: 690400230000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa trước vàmô tơ, bên phải, Part No: 690300D29000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khóa cửa trước xe CAMRY |
Khoá cửa trước, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :690300K02000 - Cept |
Khoá cửa trước, bên phải và mô tơ hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:690300612000 |
Khoá cửa trước, bên phải, Part No: 690300236000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa trước, bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :690400K02000 - Cept |
Khoá cửa trước, bên trái và mô tơ hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:690400611000 |
Khoá cửa trước, bên trái690400611000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Khoá cửa trước, Phải, Part No: 693100K080, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Khóa cửa, phải 69310E0081 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Khóa đậy cốp xe P13501988 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa đậy cốp xe P13501988; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Khoá đề dùng cho xe tải 100% |
khoá điện bằng kim loại dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Khoá điện cửa trước, bên phải, Part No: 690300236000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khóa điện dùng cho xe tải >5 tấn có tổng trọng lượng có tải <10tấn. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Khóa điện dùng cho xe tải 3.5 tấn có tổng trọng lượng có tải <5tấn. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Khoá điện Ph, Part No: 690500D14000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khóa hãm phải bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76690CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Khóa hãm trái bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (76691CJ400N0) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Khóa hành khách mới 100% lắp cho xe khách 52 chỗ ( ổ khoá +chìa) |
Khoá khoang hành lý hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:646000602000 |
Khoá khoang hành lý646100214000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-noncept |
Khoá khoang hành lý646100D03000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-noncept |
Khoá khoang hành lýhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:646100214000 |
Khóa mở cốp xe P95941981; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở cốp xe phía dưới P95479497; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở hộp găng tay P94573177; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở nắp ca bô xe I96966791; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khoá móc CabinLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Khóa nắp ca bô (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 827407A000 |
Khóa nắp ca bô xe P96534213;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
khoá nắp ca pô 5908A001 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Khóa nắp cabô hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:535100625000 |
Khóa nắp cabô Part No: 535100K10100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Khóa nắp cabô, Part No: 535100235100 kpt ô tô Toyota New Corolla 5 chỗ, (tay lái thuận) SX 2011, Model: 488W/ Corolla |
Khóa nắp cabô535100D27000 LKXE 496W/VIOS 5CHO ,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Khóa nắp cabô535100K10100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Khóa nắp cabô535100K45000 LKXE 520W/innova 8CHO,XL1998CC,MOI100%-NON CEPT |
Khóa nắp cabô535100K50000 LKXE 408W/INNOVA 8CHO,XL1998CC,MOI100%-CEPT |
Khóa nắp cabô535100K58000 LKXE 520W/innova 8CHO,XL1998CC,MOI100%-CEPT |
Khóa ngậm cabin phải dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cabin trái dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp hầm hành lý (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa ngậm cốp hầm hành lý dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa ngậm cốp sau (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa ngậm cốp sau phải (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau phải dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau phải dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa ngậm cốp sau trái (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cốp sau trái dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa tròn cốp hông dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Linh kiện xe đạp điện mới 100% Bộ khóa điiện(gồm ổ khóa và chìa) |
LK xe tải thùng 7,3T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bộ khoá cửa trái, phải (02cái/bộ) |
LK xe tải thùng 7T, TTL có tải>10<20T,độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN, hàng mới 100% do TQSX: Bộ khoá cửa trái, phải (02cái/bộ) |
LK1S7116700BA - Khoá ca bô |
LKXM 50: Bộ khoá gồm đầu khoá+vít khoá(2chiếc/bộ). Hàng mới 100%, NK từ Trung Quốc. |
lõi khoá cửa bằng kim loại dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (1bộ = 2cái) |
Nắp buồng bánh đà, Part No: 535100B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ổ công tắc đề (Phụ tùng xe Foton ben 2T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B178373M0090 |
Khóa ngậm cốp sau trái dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa ngậm cửa tài (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cửa tài dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa ngậm cửa trước dưới (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cửa trước dưới dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa ngậm cửa trước trên (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cửa trước trên dùng cho xe ô tô HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Khóa ngậm cửa trước, phải (phía dưới) (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Khóa ngậm phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khoá điện(11039220)/Pt máy đào Volvo EC240B, EC700B mới 100% |
ổ khoá hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:690050652100 |
ổ khoá hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZB A 7 chỗ xl 2.0cc Part No : 690050K10100 - Cept |
Ô khóa hộp đựng đồ táp lô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:5550633030A0 |
ổ khoá Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
ổ khoá loại tay cầm nhựa AP-871-2-S lắp vào giá chứa đồ của xe cứu hộ,hàng mới 100% được SX tại Nhật |
ổ khóa ngậm ca lăng trước (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khóa ngậm ca lăng trước dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khóa ngậm cửa trước phải dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khóa ngậm cửa trước trái dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ô khóa ngậm của, bên phải (Phụ tùng xe Kia tải 3T, mới 100%) 0K60E58310A |
ổ khóa ngậm nắp ca bô sau (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 812301M060 |
ổ khóa ngậm nắp cốp sau , bên trái (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 768408D000 |
ổ khóa ngậm nắp cốp sau, bên phải (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 768308D000 |
ổ khóa ngoài cửa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khoá Part No 690050D22000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ổ khoá Part No 690050D22000Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ổ khoá Part No: 6900512C0000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
ổ khoá Part No: 6900512C0000 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100%. SX năm 2011, xy lanh 1987cc |
ổ khoá Part No: 6900533B0100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2123 |
ổ khóa tròn cốp hông (gồm ổ khóa + chìa) dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
ổ khóa tròn cốp hông (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
ổ khóa tròn cốp hông dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
ổ khóa trục lái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 819002M710 |
ổ khóa trục lái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 819002M710 |
Ô khoá và chìa cửa bên trái - CAMRY - 6905204020 |
Ô khoá và chìa cửa bên trái (INNOVA ) |
Ô khoá và chìa cửa hậu - INNOVA - 690550K010 |
Ô khoá và chìa cửa hậu - VIOS FMC - 690550D090 |
Ô khoá và chìa cửa hậu - ZACE - 690550B010 |
Ô khoá và chìa cửa sau bên phải - INNOVA - 690600K040 |
Ô khoá và chìa cửa trượt bên phải xe HIACE 2005 |
ổ đỡ ổ khóa-1500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ổ khóa (Kia Optima 5 chỗ), Hàng mới 100%, Hãng sx : HUYNDAI MOBIS, MS :819002T700 |
ổ khóa cốp sau (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ô khóa cửa sau dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (90500CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
ổ khóa cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM473310A |
ổ khóa cửa tài (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ổ khóa cửa tài dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ, hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Ô khóa cửa trước phảI dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80500CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
ổ khóa đề (Phụ tùng xe Hyundai Bus 45 chỗ, mới 100%) 931108AA00 |
Phụ tùng dùng cho xe ô tô tải loại có tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn,không hiệu,hàng mới 100%: khoá cửa(4cái/bộ)các loại |
Phụ tùng Honda nhãn hiệu Honda (mới 100%): Bộ chìa khóa (bộ) |
Phụ tùng ô tô tải trên 5 T , mới 100% : Khóa cửa |
Phụ tùng xe tải dưới 5 tấn (hàng mới 100%) ổ khóa của. |
Phụ tùng xe tải, tổng trọng lượng có tải trên 20T:Key& cylinder set clock- ổ khóa đề . Mới 100% |
PTXM 100-110cc : Bộ khóa xe (gồm 01 khóa cổ +01 khóa yên+02 chìa), hiệu chữ TQ, hàng mới 100% |
PTXM 100cc-110cc: khoá điện(1bộ =1ổ khoá+3chìa), hiệu chữ trung quốc mới 100% |
tay khóa cửa trong cửa L6105030E800tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
tay khóa trong cửa R6105040E800tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Ô khoá và chìa hộp để đồ xe CROWN |
Ô KHóA XE HOàN THIÊN |
ổ khoá xe máy chua hoàn chỉnh (bao gồm chìa khoá kèm theo) của xe Air Blade KVG-20021-0Y0-D hàng mới 100% |
ổ khóa yên / 673821 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
ổ khoá, Part No: 6900502460, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
XS4116700AG - Khóa cabô |
XS4116700AG-KHóA CABÔ |
6L8478264A01CBA - Bộ khóa cửa xe |
BK5DE09010CB - Bộ ổ khoá xe |
Phụ tùng xe ô tô Audi: ổ khóa cửa , part no: 3C4839016D. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ô tô Audi:ổ khóa cửa xe, part no: 4F1837015E. Hàng mới 100% |
PTXM 100-110cc : Bộ khóa xe (gồm 01 khóa cổ +01 khóa yên+02 chìa), hiệu chữ TQ, hàng mới 100% |
YC15B264A00BH - Khoá cửa |
Cụm khóa điện dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (99810CJ010) Model:EWAC%VR2, số tự động, V=1.8L, |
dây điện, khoá điện Part No: 897461209000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
dây điện, khoá điện, Part No: 897461209000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
dây điện, khoá điện897461209000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
DN2809010B - Bộ ổ khoá xe |
DN2809010B-Bộ ổ khoá xe |
EV9509010A - Bộ chìa khoá |
Khóa cánh cửa 69310-E0011 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 & 15.1 tấn |
cơ cấu khoá cửa trước trái (SPARK lite(M200)) 96601452; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Khóa cốp xe P96601837., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Khóa cốp xe P96601837; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
khóa cửa L6105010W106tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Khóa bình nhiên liệu P94535616., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Khoá bình nhiên liệu P95989870 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa bình xăng cho xe Kawasaki (KT-2209MZ-B01) ; mới 100% |
khoá ca bô P96617866; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khoá ca bô trước P94580473., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Khoá ca bô trước P94580473; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Khóa cánh cửa sau bên phải của xe M300 P95967083; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Khóa cánh cửa sau bên phải P95967085; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Khóa cánh cửa sau bên phải P96601455., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên phảI P96601459; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên trái của xe M300 P95967082; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Khóa cánh cửa sau bên trái P95967084; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Khóa cánh cửa sau bên trái P96601454., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa sau bên tráI P96601458; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Khóa cánh cửa trước bên phảI P95975648; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Khóa cánh cửa trước bên trái P95975650; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1200CC, Level 2 |
Khoá cửa trước, Trái, Part No: 693200K08000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
Khoá cửa và dây điện gắn liền Part No: 897463302000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2212 |
Khoá cửa và dây điện gắn liền897463302000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Khóa đậy cốp xe P13501988 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Khóa đậy cốp xe P13501988; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Khoá khoang hành lý Part No 646000205000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Khoá khoang hành lý Part No: 646000602000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Khoá khoang hành lý, Part No: 6460006020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Khoá khoang hành lý646000205000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Khoá khoang hành lý646000602000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Khóa mở cốp xe P95941981; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở cốp xe phía dưới P95479497; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở hộp găng tay P94573177; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khóa mở nắp ca bô xe I96966791; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr Part No 690600606000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Khoá cửa sau và mô tơ, Tr; Part No 690600221000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Vios, 05 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Loại xe: 496W/ VIOS MC. |
Khoá cửa sau, bên phải, Part No: 690500222000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa sau, bên trái, Part No: 690600221000 LKPT ô tô Toyota Vios,5 chỗ, mới 100% (tay lái thuận) SX 2012, Model: 496W/ VIOS MC |
Khoá cửa sau, Part No: 693500K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Khoá cửa sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Khoá cửa trưíc, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :690300K02000 - Cept |
Khoá cửa trưíc, bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :690400K02000 - Cept |
Khoá cửa trước bên phải P96272644; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khoá cửa trước bên trái P96272643; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Khóa cửa trước phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khóa cửa trước phảI P95975645; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 |
Khóa cửa trước phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Khóa cửa trước trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Khoá ngậm phải (trắng)Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Khoá ngậm phảiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Khoá ngậm tráiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Khóa nóc ca-pô bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (65601CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Khoá từ cho xe máy Suzuki ( SW-1273ZM-B01),Mới 100% |
Khóa từ cho xe máy Suzuki SW-1273ZM-B01; mới 100% |
Móc cửa 5808A018A linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Khóa nắp cabô535100K53000 LKXE 520W/INNOVA 8CHO,XL1998CC,MOI100%-NON CEPT |
ổ khóa điện cho xe máy Mio KT-2164AZ-B01; mới 100% |
ổ khoá điện S6460010 (ESPERO, CIElo); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ổ khóa điện xe máy Mio KT-2167AZ-A01; mới 100% |
ổ khoá hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZB A 7 chỗ xl 2.0cc Part No : 690050K10100 - Cept |
ổ khoá, Part No: 6900512C0000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ổ khóa, Part No: 690510K011, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ổ khoá, Part No: 690520D030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 690550B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ổ khóa, Part No: 6905702030, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA,mới 100%. |
ổ khoá690050K10100 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ổ khóa cửa trước phảI dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (80501EB70A) (phụ tùng) |
ổ khóa điện 5TY-H2501-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
ổ khoá nguồnLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
ổ khoá Part No 690050D22000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ổ khoá Part No 690050D22000Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ổ khoá Part No: 6900512C0000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
ổ khoá Part No: 6900512C0000 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100%. SX năm 2011, xy lanh 1987cc |
ổ khóa tròn cốp hông (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
ổ khóa tròn cốp hông dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
ổ khóa trục lái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 819002M710 |
ổ khóa trục lái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 819002M710 |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 83012000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 10 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 26 |
2019 | 26 |
2020 | 26 |
2021 | 26 |
2022 | 26 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 18.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83012000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 83012000
Bạn đang xem mã HS 83012000: Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83012000: Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83012000: Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.