- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8301 - Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 8
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các bộ phận |
Mồm khóa cửa đi, lắp bên trái, phụ kiện cửa,10 cái/ gói, hsx: Schuco, mã hàng: 239521, mới 100%... (mã hs mồm khóa cửa đi/ mã hs của mồm khóa cửa) |
Lõi khóa hai đầu chìa 40/40, chất liệu hợp kim thép, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng 279133, mới 100%... (mã hs lõi khóa hai đầ/ mã hs của lõi khóa hai) |
Thanh khóa đa điểm lắp bên phải, chất liệu hợp kim thép, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 239634, mới 100%... (mã hs thanh khóa đa đ/ mã hs của thanh khóa đ) |
Đầu khóa thanh đa điểm, chất liệu Hợp kim sắt, 10 cái/gói, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 248890, mới 100%... (mã hs đầu khóa thanh/ mã hs của đầu khóa tha) |
Ruột khóa bằng thép, kích thước: W165xD14xH20 mm, code: LSK, hiệu KAWAJUN. Hàng mới 100%... (mã hs ruột khóa bằng/ mã hs của ruột khóa bằ) |
Neo khóa ghế sau, Part No: 726130K03000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs neo khóa ghế sa/ mã hs của neo khóa ghế) |
Ruột khoá cưa co chia- Hàng mới 100%... (mã hs ruột khoá cưa c/ mã hs của ruột khoá cư) |
Ruột khoá thoát hiểm C2- Hàng mới 100%... (mã hs ruột khoá thoát/ mã hs của ruột khoá th) |
Tay khóa cửa mạ PVD model 4Y-OVX: Bộ phận của khóa cửa dùng trong nhà, hãng SX BECCHETTI ANGELO BAL SRL, hàng mới 100%, code G4YOVXPVSCAKI... (mã hs tay khóa cửa mạ/ mã hs của tay khóa cửa) |
Thân khóa cửa mạ PVD không kèm ổ khóa: Bộ phận của khóa cửa dùng trong nhà, hãng SX BECCHETTI ANGELO BAL SRL, hàng mới 100%, G8PKH0PV64DSA... (mã hs thân khóa cửa m/ mã hs của thân khóa cử) |
Giảm chấn của cụm khóa bình xăng xe mô tô HONDA/80165-K0RA-V000-20+06, hàng mới 100% (stt1)... (mã hs giảm chấn của c/ mã hs của giảm chấn củ) |
Chốt vuông bằng sắt,không có ren, kt(12x0.8x0.8)cm+-3%, phụ kiện dùng cho khoá cửa, xưởng sản xuất jianshi (25 cái/ kg). hàng mới 100%... (mã hs chốt vuông bằng/ mã hs của chốt vuông b) |
tay nắm cửa sổ bằng hợp kim đồng kẽm(ốp+tay nắm/bộ) (chưa có ổ khóa,chìa,thân), kt(10x2.9)cm+-3%, (0.15 kg/bộ), hiệu HUYHOANG. mới 100%... (mã hs tay nắm cửa sổ/ mã hs của tay nắm cửa) |
Miệng khóa (bộ phận của khóa),KT 7cm-8cm, bằng sắt,hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs miệng khóa bộ/ mã hs của miệng khóa) |
Thân khóa (bộ phận của khóa), KT 33cm x 6cm, bằng sắt,sản xuất tại ASSA ABLOY Guoqiang Hardware technology co.,ltd, mới 100%... (mã hs thân khóa bộ p/ mã hs của thân khóa b) |
Nắp đậy ổ khóa (bộ phận của khóa),KT 8cm x 3cm, bằng sắt,sản xuất tại ASSA ABLOY Guoqiang Hardware technology co.,ltd, mới 100%... (mã hs nắp đậy ổ khóa/ mã hs của nắp đậy ổ kh) |
Tim khóa_hiệu TOP (Bộ phận của khóa tay nắm). Hàng mới 100%.... (mã hs tim khóahiệu t/ mã hs của tim khóahiệ) |
Phím khởi động lại của khóa cửa điện tử... (mã hs phím khởi động/ mã hs của phím khởi độ) |
Bàn phím số bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử... (mã hs bàn phím số bằn/ mã hs của bàn phím số) |
Bảng mạch in cứng lắp mặt trước của khóa cửa điện tử 9310 (RB510)... (mã hs bảng mạch in cứ/ mã hs của bảng mạch in) |
Phụ kiện: Vỏ khóa dessmann K5... (mã hs phụ kiện vỏ kh/ mã hs của phụ kiện vỏ) |
Khóa ghế sau, phải, Part No: 726300D08000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100%... (mã hs khóa ghế sau p/ mã hs của khóa ghế sau) |
Khóa ghế sau, trái, Part No: 726400D08000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100%... (mã hs khóa ghế sau t/ mã hs của khóa ghế sau) |
Hộp khóa bằng kim loại_275068, hàng mới 100%... (mã hs hộp khóa bằng k/ mã hs của hộp khóa bằn) |
Khóa 2 điểm bằng kim loại_233131, hàng mới 100%... (mã hs khóa 2 điểm bằn/ mã hs của khóa 2 điểm) |
Yếm khóa trái bằng kim loại_239791, hàng mới 100%... (mã hs yếm khóa trái b/ mã hs của yếm khóa trá) |
Yếm khoá cửa 50 bằng kim loại_209756, hàng mới 100%... (mã hs yếm khoá cửa 50/ mã hs của yếm khoá cửa) |
Hộp khóa cửa sổ bằng kim loại_277180, hàng mới 100%... (mã hs hộp khóa cửa sổ/ mã hs của hộp khóa cửa) |
Nắp chụp cùi khoá bằng kim loại_247083, hàng mới 100%... (mã hs nắp chụp cùi kh/ mã hs của nắp chụp cùi) |
Thanh truyền khóa bằng kim loại_277096, hàng mới 100%... (mã hs thanh truyền kh/ mã hs của thanh truyền) |
Khóa phụ bằng kim loại (1 bộ 10 cái)_276205, hàng mới 100%... (mã hs khóa phụ bằng k/ mã hs của khóa phụ bằn) |
Chốt khóa bằng kim loại (1 bộ 10 cái)_277917, hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa bằng/ mã hs của chốt khóa bằ) |
Con lăn khóa bằng kim loại (1 bộ 10 cái)_277048, hàng mới 100%... (mã hs con lăn khóa bằ/ mã hs của con lăn khóa) |
Góc truyền khóa bằng kim loại (1 bộ 10 cái)_277708, hàng mới 100%... (mã hs góc truyền khóa/ mã hs của góc truyền k) |
Bản mạch điện tử đã gắn linh kiện dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP608... (mã hs bản mạch điện t/ mã hs của bản mạch điệ) |
Ruột lõi ổ khóa cửa bằng kim loại thường, dài (5-10)cm, phi (0,5-1,5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs ruột lõi ổ khóa/ mã hs của ruột lõi ổ k) |
Nắp đậy thân khóa 4804Z-016, Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy, mới 100%... (mã hs nắp đậy thân kh/ mã hs của nắp đậy thân) |
Tấm đàn hồi cho khóa điện bằng thép 4804Z-090; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy, mới 100%... (mã hs tấm đàn hồi cho/ mã hs của tấm đàn hồi) |
Nắp đậy bằng nhựa cho vỏ hộp cụm công tắc bấm 3111Z-128, Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy,mới 100%... (mã hs nắp đậy bằng nh/ mã hs của nắp đậy bằng) |
Thân khóa lưỡi gà chốt chết 55/72mm/ 911.02.799. Hàng mới 100%... (mã hs thân khóa lưỡi/ mã hs của thân khóa lư) |
Tay nắm (110.5*30*51)mm (được làm từ thép)... (mã hs tay nắm 1105*/ mã hs của tay nắm 110) |
Thân khóa (118*58.5*22)mm (được làm từ thép)... (mã hs thân khóa 118*/ mã hs của thân khóa 1) |
Thân khóa (95.1*50*12.1)mm (được làm từ thép)... (mã hs thân khóa 951/ mã hs của thân khóa 9) |
Phụ kiện khóa cửa (miếng đế) (được làm từ thép.)... (mã hs phụ kiện khóa c/ mã hs của phụ kiện khó) |
Bản tiếp xúc dùng cho ổ khóa xe máy (53K-2A304-0001)... (mã hs bản tiếp xúc dù/ mã hs của bản tiếp xúc) |
MIỆNG KHÓA KIM LOẠI M118 (FOC)... (mã hs miệng khóa kim/ mã hs của miệng khóa k) |
#23 COPPER RIBET/ Đinh đồng |
#9 COPPER RIBET/ Đinh đồng |
(E)WANG ZINC PARTS/ Lòng khóa yên chữ vương |
(E)ZINC PARTS/ Lòng khóa yên |
(F) ZINC PARTS/ Lòng khóa yên |
(F)WANG ZINC PARTS/ Lòng khóa yên chữ vương |
(F)ZINC PARTS/ Lòng khóa yên |
(Phụ kiện của khóa) tay gạt của khóa tủ (bộ=1 cái), hàng mới 100% |
(xi lanh trong) lõi khóa kvy-20421-4000 |
(xi lanh trong) lõi khóa kww-20421-4000 |
(Xi lanh Trong)Lõi khóa KVY-20421-4000 |
(Xi lanh)Thanh trượt ổ khóa xe máy GFC-4B32B-0000 |
1738BS-0 TERMINAL/ Kẹp đầu dây |
2.5x11 PIN/ Chốt |
26D02 CYLINDER/ Lòng khóa |
2M51F21982AA - Chốt khoá cửa |
2M51F21982AA - Chốt khoá cửa - Mondeo |
31C COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
31C MAGNETIC BODY/ Thân khóa từ |
31C PIN/ Chốt |
31C PLASTIC ROTOR/ Tâm xoay |
31C WANG KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
3223 PLASTIC BODY/ Vỏ đen |
35.4D0 SEICKER/ Miếng dán đuôi khóa |
36.KTL STICKER/ Miếng dán đuôi khóa |
3M51R21982BF - Chốt khoá cửa |
3M51R21982BF - Chốt khóa cửa |
3M51R21982BF-Chốt khoá cửa |
3M51R404B12BA - Chốt khoá cốp sau |
3M51R404B12BA - Chốt khóa cốp sau |
3M51R404B12BA-Chốt khoá cốp sau |
3x4.9 PIN/ Chốt |
3YK SEGMENT BLOCK/ Miếng phân đoạn |
4D0 WANG TYPE LOCK/ ổ khóa wang (bán thành phẩm) |
4EC15X59311CA - Cấu kiện của khóa cửa |
4M51A62452AB - Chốt khoá tựa lưng ghế sau |
4M51A62453AB - Chốt khoá tựa lưng ghế sau |
50C BACK COVER/ Nắp sau |
50C BODY/ Vỏ kẽm |
50C CROSS BODY/ Vỏ kẽm |
50C CROSS BUSHING/ Bộ tiếp nối |
50C CYLINDER/ Lòng khóa |
50C LOCK PLATE OF HOOL LOCK/ Miếng khóa yên |
50C PLASTIC BODY/ Vỏ đế |
50C PLASTIC BODY/ Vỏ khóa yên |
50C SWITCHGEAR/ Bàn điện (bán thành phẩm) |
5BR COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
5BR FIXED PLASTIC PLATE/ Nắp cố định |
5BR LAGAN/ Thanh kéo |
5BR PUSH SLIDER/ Dụng cụ đẩy vào (linh kiện sx ổ khóa) |
5BR SMAFT FOR SPRING/ Thanh định vị |
5M51A06157AA - Chốt khoá cửa |
5M51A06157AA - Chốt khóa cửa |
5PO CROSS BUSHING// Bộ tiếp nối |
5PO LOCK CASING/ Vỏ nhôm |
5PO WANG TYPE LOCK/ ổ khóa wang (bán thành phẩm) |
5x8 SCREW/ ốc |
819262L000:Chốt an toàn khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
819961C100:Phôi chìa khoá điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
819962E020:Phôi chìa khóa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
819963S020:Phôi chìa khoá thông minh,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON,đời 2010 |
954112B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafemới 100% |
954112B300 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
954113A003 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafemới 100% |
954301J010 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ I20 hàng mới 100% |
954302E110 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
954302L710 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ I30 hàng mới 100% |
954303L032 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ XG hàng mới 100% |
954303X100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Avante hàng mới 100% |
954401004X Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Accent hàng mới 100% |
954402C200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Tuscani hàng mới 100% |
958303B230 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Equus hàng mới 100% |
A10 WHITE TUBE/ ống trắng |
A147 SPRING/ Lò xo |
A176 SPRING/ Lò xo |
A234 SPRING/ Lò xo |
A252 SPRING/ Lò xo |
A253 SPRING/ Lò xo |
A29 SPRING/ Lò xo |
A3 BLACK TUBE/ ống đen A3 |
A4 BLACK TUBE/ ống đen A4 |
AKIRA WANG BUSHING/ Bộ tiếp nối |
ALD9 COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
ALD9 MAGNETIC BODY/ Thân khóa từ |
ALD9 PLASTIC ROTOR/ Tâm xoay |
ALD9 RUBBER PACKING/ Miếng đệm cao su |
ALD9 SUPPER CAP/ Nắp trên |
ALD9 WANG KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
AN90 ANGLEPLATE/ Miếng góc độ |
AT115 TURN TABLE/ Bàn điện |
AT116 LCGAN/ Thanh kéo |
Bản dẫn KWW-4B341-0000 |
Bản dẫn;( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Bàn điện/ W110 SEITCHGEAR |
Bản giữ của xe air blade KVG-4B322-000 |
Bản giữ của xe air blade kvg-4b322-000 hàng mới 100% |
Bản giữ của xe Wave RSX KWW-4B341-0000 |
Bản giữ kvg-4b322-000 |
Bản lẫy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl .4cc Part No:694100204000 |
Bản lẫy khoá cửa Part No 694100K01000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lẫy khoá cửa Part No: 694100K01000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Bản lẫy khoá cửa, Part No: 694100204000, LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX2012, loại xe: 060A/ CAMRY. |
Bản lẫy khoá cửa694100K01000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-noncept |
Bản lẫy khoá cửahàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:694100K01000 |
Bản léy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :694100K01000 - Non Cept |
bàn phím bo mạch khóa điện tử két sắt AM (dùng cho khóa két sắt an toàn ,hàng mới 100%) |
Bàn phím két sắt điện tử SD (Hàng mới 100%) |
Bàn phím két sắt điện tử XD (Mới 100%) |
bàn phím khóa điện tử két sắt GE (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
Bản quay (Linh kiện khoá) của xe future KPH-20421-4500-I |
Bản quay (Linh kiện khoá) KPH-20421-4500-I |
Bản tiếp xúc A80-20534-400 |
Bản tiếp xúc của khoá A76-21534-300 |
Bản tiếp xúc của khoá của xe future A76-21534-300 |
Bản tiếp xúc của xe air blade KVG-4B341-000 |
Bản tiếp xúc kvg-4b341-000 |
Bản tiếp xúc ở chuôi dây điện của ổ khoá xe máy |
Bàn xoay/ RXS TURN TABLE |
Bàn xoay/ W110 TURN TABLE |
Bas chặn khóa vuông = kim loại 42x25x10mm -232.37.991 .Hàng mới 100% |
Bas chêm thân khoá 24 mm bằng kim loại (900.09.695) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas dưới để gắn khóa (AL-100PF Lock, Accessory of Lock) (Hàng mới 100%) |
Bas khóa cửa kính = kim loại -233.40.712 .Hàng mới 100% |
Bas thân khóa 24/15.5/235 MM bằng kim loại(911.39.31203), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas trên để gắn khóa (AL-200PZ Upper Clip, Accessory of Lock) (Hàng mới 100%) |
Bas treo Modular cho khóa bán cố định = kim loại -262.47.058 .Hàng mới 100% |
Bạt phụ kiện của khóa (UG200) |
Bạt phụ kiện của khóa (UG202) |
BEST125 ZINC PARTS/ Lòng khóa yên |
Bi BD cho khóa 31.5mm = kim loại -916.09.622 .Hàng mới 100% |
Bi BD cho khóa 35.5mm = kim loại -916.09.623 .Hàng mới 100% |
Bi CD cho khóa 31.5mm = kim loại -916.09.68204 .Hàng mới 100% |
Bi CD cho khóa 35.5mm = kim loại -916.09.68304 .Hàng mới 100% |
Bi đồng/ CROSS COPPER PERAL |
Bi ruột khóa (500 viên/hộp) và móc của khóa bấm (10 cái/hộp). Hàng mới 100% |
Bi số 3 cho khóa = kim loại -916.09.942 .Hàng mới 100% |
Bộ chân đế cho khóa PDB305-200, hàng mới 100% |
Bộ chân đế cho khóa PDB306-200, hàng mới 100% |
Bộ chìa khoá rời (bao gồm 2 chìa khóa) của xe future KPH-20100-2201-I |
Bộ chìa khóa xe máy (gồm 2 chìa rời) ( KWWF ) KWW-20100-2000 |
Bộ chìa khóa xe máy của xe Wave RSX(gồm 2 chìa rời) KWW-20100-2000 |
Bộ chìa khóa xe máy gồm 2 chìa rời (KWW-20100-2000) |
Bộ chốt cửa bằng thép mạ kẽm dùng trong phòng sạch |
Bộ điều khiển khoá cửa hậu - ZACE - 696900B030 |
Bộ điều khiển khoá cửa phía trong xe HIACE 2005 |
Bộ điều khiển mở khóa cửa từ xa xe LEXUS |
Bộ khung cho khóa từ MLA-002, L&Z Bracket for MDL-100S, Hàng mới 100% |
Bộ khuyếch đại tín hiệu điều khiển khoá cửa từ xa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:897830604100 |
bo mạch khóa điện tử két sắt GE (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
Bộ nhận tín hiệu khóa (Kia 5 chỗ) - 95470-1M100 |
Bộ nút ấn dùng để đóng mở cửa, mới 100% |
Bộ phận của ghế cắt tóc loại có thể xoay, ngả nâng, hạ: ổ khóa bằng sắt đã mạ inox của ghế(68008) KT 7*9cm (+/-5cm) |
Bộ phận của khóa : Thiết bị nhận tín hiệu DRRF6. Hàng mới 100% |
Bộ phận ruột của ổ khoá (Item no: Y27345SC.US15, Yale 45MM Single Cylinder, Finish: Satin Nickel.) ( 01 Cái = 01 Bộ) Hàng mới 100% |
Bộ phận truyền động ổ khóa bằng kim loại (916.09.79904), không hiệu, hàng mới 100% |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Part No: 899921207000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa, Part No: 899921207000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bộ phát xung khoá điện từ xa899921207000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Bộ quản lý Khóa điện tử VingCard (Bộ bao gồm Phần mềm, Máy mã hóa thẻ, Máy lập trình khóa) Hàng mới 100% |
Bộ ruột khóa + ốc vít (911.26.092), hàng mới 100% |
Bộ thân và ruột khóa 3540RT4SC, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Bộ thân và ruột khóa 3541RT4SC, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Bộ thân và ruột khóa 3P72SS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Bộ thân và ruột khóa 3P82SS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Bộ thu tín hiệu đóng mở cửa xe LEXUS |
Bộ truyền xung điều khiển khoá cửa từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ vít bằng sắt 9512-SD0136- 9512 screw pack |
Bộ vít bằng sắt 988-SD0144- 988 screw pack |
BS361-0 TERMINAL/ Kẹp đầu dây |
BS661-0 TERMINAL/ Kẹp đầu dây |
BS671-0 TERMINAL/ kẹp đầu dây |
C SPRING/ Lò xo |
C70 COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
Cam của khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Cần khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Cần khóa KPH-20340-400 |
Cần khóa KPH-20340-450 |
Cần khóa KWB-20340-4000-D |
Cần khoá xe máy của xe future KPH-20340-450 |
Cần khoá xe máy kph-20340-450 |
Cáp tín hiệu Khóa điện tử 4.5V 0.5mA (Mới 100%) |
Cấu kiện bằng nhôm - Miệng khóa cửa lùa loại có chìa kèm theo màu đen 002.261,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Thân khóa 003.932,1 chiếc/túi |
CH KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
Chặn bụi cho khóa cửa hiệu CRL No-AMR207-bằng thép hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Chặn cam ở khóa xe máy (hàng mới 100%) |
chặn cửa dùng trong nhà, hàng mới 100% |
Chi tiết nhận và xử lý tín hiệu cho khóa xe máy ( G8D- 693H-B) |
Chi tiết phát tín hiệu cho khóa xe máy (G8D-693H-A) |
Chi tiết phát tín hiệu cho khoá xe máy KVG-400 102-0210097-00 |
Chi tiết phát tín hiệu cho khóa xe máy KVG-400 102-0210097-00 |
Chi tiõt nhận và xử lý týn hiệu cho khãa xe máy G8D-693H-B |
Chi tiõt phát týn hiệu cho khãa xe máy G8D-693H-A |
Chìa khóa/ CROSS KEY |
Chìa khóa/ UNION CROSS KEY |
Chìa khóa/ WANG KEY |
Chốt ( Bộ phận khóa dùng trong cửa tủ , két , Rộng = 50mm , Dài = 70mm - Bộ/cái - Hàng mới 100%) |
Chốt cho ruột khóa 35.5mm = kim loại -916.09.922 .Hàng mới 100% |
Chốt cửa bằng thép (P/N: CDSP3302-5) |
Chốt cửa cabin (7X-2500) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Chốt đẩy ổ khóa xe máy của xe wave (Y94-3001G-2800) |
Chốt đẩy( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Chốt điện từ AL300(Linh kiện của khóa điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Chốt hạn vị góc mở quay trong phần khuôn bằng kim loại, code 264625 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Chốt khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200); Hàng mới 100% |
Chốt khóa 50mm = kim loại -252.01.629 .Hàng mới 100% |
Chốt khóa 8x8x110mm = kim loại -909.46.031 .Hàng mới 100% |
Chốt khoá cốp sau |
Chốt khoá cốp sau - 3M51R404B12BA |
Chốt khoá cửa |
Chốt khoá cửa - 3M51R21982BF |
Chốt khoá cửa - 5M51A06157AA |
CHÔT KHOá CƯA PHíA DƯƠI |
Chốt khóa cửa phía dưới |
CHÔT KHOá CƯA SAU DƯƠI |
Chốt khóa cửa sau dưới |
Chốt khoá cửa sau, Part No: 694300K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
Chốt khoá cửa-2M51F21982AA-Mondeo |
Chốt khoá cửa-Mondeo-2M51F21982AA |
Chốt khóa mã số 1409/10 |
Chốt khóa mã số 1411.1 |
Chốt khóa mã số 2070.862 |
Chốt khoá tựa lưng ghế sau |
Chốt khoá tựa lưng ghế sau - 4M51A62452AB |
Chốt móc hãm khoá Yên xe bằng sắt 781080 (Linh kiện yên xe) |
Chốt móc khóa/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Chốt ổ khóa xe máy (GFC-4B42B-000) |
Chốt ổ khóa xe máy (KTM-20323-4300) |
Chốt ổ khoá xe máy của xe air blade GFC-4B42B-000 |
Chốt ổ khoá xe máy GFC-4B42B-000 |
chốt ổ khóa xe máy GFC-4B42B-0000 |
Chốt trong |
Chốt trong KTM-20323-4300 |
Chốt trong. Hàng mới 100% |
Chốt/ CROSS PIN |
Chốt/ JUPITER PIN |
Chụp nhựa cho khóa xe máy kwn-20322-400 |
Chụp nhựa cho khóa xe máy KZR-20322-400 |
Chụp nhựa dưới cho chìa khóa xe máy (không bao gồm chìa khoá) của xe air blade KVG-2A001-400-D |
Chụp nhựa thân khóa xe máy KWN-20322-400 |
Chụp nhựa trên cho chìa khóa xe máy (bao gồm cả chìa khoa) của xe air blade KVG-2A100-400-D |
Cơ cấu khoá cốp sau - Xe 05 chỗ - A2037500893 |
Cò khóa - Spare Part of Lockcase-Latch Bolt (Hàng mới 100%) |
Cối của khóa điện xe máy 1272Z-233X-B00; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Cối của khóa điện xe máy Vespa và xe Liberty Piaggio 3117Z-233-B01; Linh kiện sản xuất khóa điện cho xe máy, mới 100% |
Con hút khoá cửa trước trái (-CAL) (LAN, NUB) 96236255; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Còng gạt ổ khóa 4298TZ-018; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Công tắc điện từ ZKABK-802(Linh kiện của khóa điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Công tắc điều chỉnh máy sưởi nóng số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Vios 5 chỗ xl 1.5cc Part No:559010D24000 |
Cốt cò khóa = kim loại -916.09.930 .Hàng mới 100% |
CROSS CYLINDER CAP/ Nắp đậy lòng khóa |
CROSS SPRING/ Lò xo |
CS228 PVC CAP/ Nắp chụp PVC |
Cục chặn khóa - CKG07. Hàng mới 100% |
Cụm chìa khóa và lõi khóa / 573512 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Cụm dây điện cho khóa xe KWW-20600-4100 |
Cụm dây điện cho khóa xe KZL-20600-4400 |
Cụm dây điện cho khóa xe máy KWW-20600-4100 |
Cụm dây điện khoá xe của xe future KYZ-20600-420-D |
Cụm dây điện khoá xe KWW-20600-4100 |
Cụm dây điện khoá xe KYZ-20600-420-D |
Cụm dây điện khóa xe máy KZL-20600-4400 |
Cụm dây điện kwn-20600-4000 |
Cụm dây điện KWW-20600-4100 |
Cụm ổ khóa (dùng cho ổ khóa KT2209BZ) LB-2209BZ; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
CYLINDER CAP/ Miếng đệm |
Đầu cốt ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Dây chuyển tiếp khóa yên (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 4286C-031; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Dây khóa 03 150 , V48071A034060,Hàng mới 100% |
Dây khóa 03 310 của ô tô 5 chỗ,VPR7412210310,Hàng mới 100% |
Dây khóa 03 405 của ô tô 5 chỗ,VPR7412210405,Hàng mới 100% |
Dây khóa 03 55 , VPR7412210055,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 03 70 , V41551D044080,,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 165 của ô tô 5 chỗ,VPR7412230165,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 20 của ô tô 5 chỗ,V4E131A024050,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 220 của ô tô 5 chỗ,V41611B14020,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 75 của ô tô 5 chỗ,VPR7412230075,Hàng mới 100% |
Dây khóa 05 25 của ô tô 5 chỗ,VPR74Q0910025,Hàng mới 100% |
Dây khóa 10 150 , VPR7422Y20150,,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 21 140 của ô tô 5 chỗ,V41221A024180,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa A , V4Q231P024140,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa B của ô tô 5 chỗ,V4Q231A024150,Hàng mới 100% |
Dây khóa B của ô tô 5 chỗ,VPR7416110040,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa D của ô tô 5 chỗ,VPR74Q1513100,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa/ 13MM TUMBER (BLACK) |
Dây khóa/ 13MM TUMBLER(RED) |
Dây khóa/ 13MM TUMBLER(YELLOW) |
Đế của ổ khóa điện (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 1256Z-001; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Đế khóa ZL-275, hàng mới 100% |
Đệm liên kết lõi khóa 810mm = kim loại -916.09.360 .Hàng mới 100% |
Đệm lót 810 cho ruột khóa = kim loại -916.09.93201 .Hàng mới 100% |
Đệm lót của khóa Master key 8mm = kim loại -916.09.331 .Hàng mới 100% |
Đĩa ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001;35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Đĩa đẩy 1 Tumbler, Disk I K38-40422-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0297) |
Đĩa đẩy 1 Tumbler, Disk I KGH-20422-4100-01, làm từ đồng nguyên chất (KVC0300) |
Đĩa đẩy 2 Tumbler, Disk II K38-4042A-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0298) |
Đĩa đẩy 2 Tumbler, Disk II KGH-20422-4100-02, làm từ đồng nguyên chất (KVC0301) |
Đĩa đẩy 3 Tumbler, Disk III K38-4042B-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0299) |
Đĩa đẩy 3 Tumbler, Disk III KGH-20422-4100-03 làm từ đồng nguyên chất (KVC0302) |
Đĩa đẩy của ổ khóa xe máy K38-40422-1003-01 |
Đĩa đẩy của ổ khóa xe máy KGH-20422-4100-01 |
Đĩa đẩy I K38-40422-1003-01 |
Đĩa đẩy I KGH-20422-4100-01 |
Đĩa đẩy II K38-4042A-1003-02 |
Đĩa đẩy II KGH-20422-4100-02 |
ĐĩA ĐẩY III K38-4042B-1003-03 |
Đĩa đẩy III K38-4042B-1008-03 |
Đĩa đẩy III KGH-20422-4100-03 |
Điều khiển từ xa cho khóa điện tử SHS-DARCX01,hiệu Samsung,hàng mới 100% |
Đinh đồng/ #9 COPPER RIBET |
DIO KEY/ Chìa khóa |
Đồng đỏ ba chân/ THREE PAISED FLCT COPPER |
DR125 PLASTIC PRODUCT/ Khung nhựa |
Dụng cụ đẩy vào/ KHC4 PUSH SLIDER |
Dụng cụ gỡ kẹp khóa = kim loại -916.09.97911 .Hàng mới 100% |
Dụng cụ kết nối/ ML-3AL SOCKET |
Đuôi khóa/ GN5 KEY HOLDER |
E ? KEY/ Chìa khóa |
EGO COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
FT125A ZINC PARTS/ Lòng khóa |
FY STICKER/ Miếng dán |
GB6 CYLINDER/ Lòng khóa |
GB6 PLATE/ Miếng sắt |
GBO BRONZE PARTS/ ống đồng |
Gía định vị AL100PF(Linh kiện của chốt điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Gía định vị AL200PZ(Linh kiện của chốt điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Giá đỡ cho khóa từ. Model: LZ-NH500N. Mới 100%. |
Giấy dán mặt khóa/ ALD9 STICKER |
Giấy dán tâm xoay/ 31C STICKER |
GN5 BODY HEAD/ Đầu khóa |
GN5 CROSS CYLINDER/ Lòng khóa |
GN5 CYLINDER CAP/ Nắp đậy lòng khóa |
GN5 CYLINDER/ Lòng khóa |
GN5 KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
GN5 WANG TYPE LOCK/ ổ khóa wang (bán thành phẩm) |
GN5 ZINC PARTS/ Lòng khóa |
GTO PLATE OF BOTTOM/ Nắp đậy đế khóa |
Hãm chốt khóa (phụ kiện cho cửa) SK10 |
Hãm chốt khóa B08A |
Hãm chốt khóa mã B08A |
Hãm chốt khóa mã PXK00113 (dùng cho cửa) |
Hãm chốt khóa mã SDS-1A |
Hãm chốt khóa mã SK10 |
Hãm chốt khóa mã SK30 |
Hãm chốt khóa SDS-1A |
Hãm khóa cho cửa đi M355606 |
Hãm khóa lưỡi gà mã KMB180A |
Hãm khóa lưỡi gà mã WKMB00109 |
Hãm khóa M52794 |
Hãm khóa mã PSK00113 (dùng cho cửa đi 1 cánh) |
Hãm khóa mã PSK002 (dùng cho cửa đi 2 cánh) |
Hãm then gió 10-WK-00045 SB FRA U26-192 12/7 RS, Hàng mới 100% |
Hãm then gió 10-WK-00046 SB FRA U26-192 12/7 LS, Hàng mới 100% |
HONDA KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
Hộp khóa mã MSB28/II |
Hộp khóa MSB28/II |
Hộp nhận chìa xe ô tô Toyota Avalon 2005, P/N: 8999041031, mới 100%. |
Hộp phôi chìa 250S (50 cái/hộp). Hàng mới 100% |
hộp pin trong khóa điện tử két sắt (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
JUPITER COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
Kẹp khóa Masterkey = kim loại -916.09.97912 .Hàng mới 100% |
KHC4 ALUMINUN PART/ Vỏ dưới |
KHC4 CYLINDER/ Lòng khóa |
KHC4 RUBBER BODY/ Vỏ trên |
KHC4 ZINC BODY/ Vỏ khóa |
Khóa cửa KM024 |
Khoá điện phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: MATIZ. Hàng mới 100%. |
Khóa treo kèm chìa PO20. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Khóa treo kèm chìa Z315 . Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Khóa trung tâm M52458 |
Khóa trung tâm M54676 |
Khóa tự động TLS12(-6) |
Khớp mở khóa nắp ca pô xe HIACE 2005 |
Khớp mở khóa nắp ca pô xe LANDCRUISER |
Khớp nối mã PYK001 (Phụ kiện dùng cho cửa) |
Khung ruột khóa 810 KB7 40.5/40.5mm = kim loại -916.09.382 .Hàng mới 100% |
KTL ? KEY/ Chìa khóa |
KTL STICKER/ Miếng dán đuôi khóa |
KWW ? KEY/ Chìa khóa |
KWW BLACK TOUGUE/ Miếng chặn |
KWW COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
KWW NUMBER STAMP PLATE/ Mã số chìa khóa |
L-106 PVC CAP/ Nắp chụp PVC |
Lẫy chốt khóa, bằng hợp kim kẽm, ref. CKG07, (dùng cho cửa ), mới 100% |
Lẫy khoá (Linh kiện khoá) của xe future KPH-20338-450 |
Lẫy khoá (Linh kiện khoá) KPH-20338-450 |
Lẫy khóa cửa cabine / 8Y8304 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Lẫy khóa cửa sau bên phải - CAMRY - 6863006040 |
Lẫy khóa cửa sau bên phải - HILUX - 686300K010 |
Lẫy khóa cửa sau bên phải - INNOVA - 686300K040 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái - INNOVA - 686400K040 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái - VIOS - 686400D040 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:6864012041 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái xe CAMRY 2.4 2007 |
Lẫy khóa cửa sau bên trái xe LEXUS |
Lẫy khóa cửa trước bên phải - COROLLA - 6861002190 |
Lẫy khóa cửa trước bên trái - CAMRY - 68620YC031 |
Lẫy khóa cửa trước bên trái xe LEXUS |
Lẫy khóa của xe air blade KVG-4B342-000 |
Lẫy khóa của xe air blade kvg-4b342-000 hàng mới 100% |
Lẫy khóa kvg-4b342-000 |
Linh kiện chốt khóa tay nắm tròn và nắp che ruột chìa hiệu Olympia, (Bộ = 1 Cái - mới 100%) |
Linh kiện mạch PCB cho khóa A7MF.Hàng mới 100%, hãng sản xuất ADEL |
Lò xo 2.5x16mm cho ruột khóa-916.09.96201 .Hàng mới 100% |
lò xo A97-41305-000 |
Lò xo cho nút vặn khóa = kim loại -916.09.979 .Hàng mới 100% |
Lò xo cho ruột khóa = kim loại -916.09.962 .Hàng mới 100% |
Lò xo của xe future KPB-4B533-000 |
Lò xo của xe future KPH-2052A-450 |
Lò xo của xe future R29-21532-300 |
Lò xo khoá xe máy của xe air blade KVG-4B52A-000 |
Lò xo khoá xe máy kvg-4b52a-000 |
Lò xo KPB-4B533-000 |
Lò xo KPH-2052A-450 |
Lò xo R29-21532-300 |
Lò xo/ A184 SPRING |
Lò xo/ A197 SPRING |
Lò xo/ A210 SPRING |
Lò xo/ A240 SPRING |
Lò xo/ A242 SPRING |
Lò xo/ A246 SPRING |
Lò xo/ A43 SPRING |
Lò xo/ A51 SPRING |
Lò xo/ SPRING |
Lõi công tắc điện,đèn : Phụ tùng ô tô tải Gaz 469, Gaz 53 tổng trọng tải , < = 5 tấn |
Lõi khóa cửa đi dùng trong xây dựng 003.986,1 chiếc/túi |
Lõi khóa E3061, hàng mới 100% |
Lõi khóa kèm chìa. Model Iseo F5 kích cỡ 35x35mm |
Lõi khóa KVY-20421-4000 |
Lõi khóa kwn-20421-400 |
Lõi khóa KWN-20421-400-K1 |
Lõi khóa KWW-20421-4000 |
Lõi khóa PSM bằng kim loại (916.09.79905), không hiệu, hàng mới 100% |
Long đền sắt - Spare Part of Lockcase-Washer (Hàng mới 100%) |
Lòng khóa yên chữ vương/ (E) WANG ZINC PARTS |
Lòng khóa yên chữ vương/ (F) WANG ZINC PARTS |
Lòng khóa yên chữ Vương/ EGO WANG ZINC PARTS |
Lòng khóa yên/ FT125A ZINC PARTS |
Lòng khóa/ BOX CYLINDER |
Lòng khóa/ GN5 WANG CYLINDER |
Lòng xoay ổ khóa xe máy (dùng sx ổ khóa xe máy - Mới 100%) |
Mác của ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Mặt khoá bằng kim loại dùng cho khoá cửa cuốn (dài 150mm x rộng 20mm x dày 5mm), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Mặt nạ khoá 874.804 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Mặt nạ khoá DMS20A, hiệu KINLONG hàng mới 100% |
Mắt quan sát gắn cửa hiệu AMEX, dùng cho cửa ra vào . Hàng mới 100% |
Máy lập trình khóa điện tử VingCard (Hàng mới 100%) |
Máy mã hóa thẻ thông minh RFID (mới 100%) |
Miếng dán đuôi khóa/ 46G01 STICKER |
Miếng dán đuôi khóa/ DOG STICKER |
Miếng dán đuôi khóa/ DUCK STICKER |
Miếng dán đuôi khóa/ KITTY STICKER (BLUE) |
Miếng dán đuôi khóa/ KTL STICKER |
Miếng dán đuôi khóa/ MOUSE STICKER |
Miếng dán GTO/ GTO STICKER |
Miếng dán mặt khóa/ 50C STICKER |
Miếng dán tâm xoay/ 31C STICKER |
Miếng đệm cao su/ KWW RUBBER PACKING-1 |
Miếng đệm cao su/ RUBBER FOR CYLINDER |
Miếng đệm/ CYLINDER CAP |
Miếng đệm/ GN5 RUBBER FOR CYLINDER |
Miếng hãm cửa hậu bên phải xe HIACE 2005 |
Miếng hãm cửa hậu bên trái xe HIACE 2005 |
Miệng khóa (phụ kiện cho cửa) DMS20A |
Miệng khóa cửa đi dùng trong xây dựng 003.937,1 chiếc/túi |
Miệng khóa mã DMS20A |
Miệng khóa mã PMSKMB00113 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Miếng thép đệm lỗ khóa cho loại LX D/T40 (linh kiện để lắp ráp cửa cuốn) |
Miếng trượt/ KVG ANGLE SLIDER |
ML-2AL SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
ML-4BN SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
Móc khóa 35112-459-730 |
Móc khóa 53mm = kim loại -642.51.230 .Hàng mới 100% |
Móc khóa các loại mới 100% |
Móc khóa chùm 1" Diameter Jaws(bộ phận của khóa) - 65375(12 cái/bộ) |
móc khóa cửa 69711-37010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
móc khóa cửa 69712-37010 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 &7.5 tấn |
Móc khoá làm bằng thép hợp kim, ký hiệu SGB, kích thước (420x22)mm , dùng làm móc khoá xích máng cào. Hàng mới 100% |
Móc khóa mã số 2070831 |
Móc khóa mã số 2070834 |
Móc khóa yên / 673822 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Móc ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Móc treo khóa DH-M12, mới 100% |
Module kết nối remote , model:SHS-AST200,hiệu Samsung,hàng mới 100% |
Mồm khóa FRA U26-105 12/7 RS SL của ổ khoá |
Mồm khóa FRA U26-105 12/7LS SL của ổ khoá |
Mồm khóa SB FRA U26-76 12 7 rs SL của ổ khoá |
Nam châm/ 2.3x2.8 MAGNET |
Nắm vặn ( Bộ phận khóa dùng trong cửa tủ , két - ĐK = 70mm , bộ = 1 Cái) ( Hàng mới 100%) |
Nắp bảo vệ ổ khóa, cho loại khóa Suehiro 5400-S, 1 bộ gồm 1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Nắp bên bằng sắt 9512-SD0133- 9512 Side cover |
Nắp bên bằng sắt 988-SD0141- 988 Side cover |
Nắp che ruột khóa = kim loại -903.80.708 .Hàng mới 100% |
Nắp che ruột khóa 52mm (902.52.931), không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp che ruột khóa bằng kim loại(900.52.645) không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp chìa khóa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:8975144021 |
Nắp chìa khóa xe LAND CRUISER PR |
Nắp chìa khóa xe LEXUS |
Nắp chụp 412 (bộ phận khóa tủ) - Mới 100% |
Nắp chụp khóa cửa mã số 3200.853 |
Nắp chụp PVC/ L-206 PVC CAP |
Nắp đậy lõi khóa bằng kim loại (916.09.79902), không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp đậy mặt khóa từ/ ALD9 COVER |
Nắp đậy ngòai bằng sắt 9512-SD0135- 9512 iron plate |
Nắp đậy ngòai bằng sắt 988-SD0143- 988 iron plate |
Nắp đậy ổ khóa |
Nắp đậy ổ khóa (kim loại) 570992 |
Nắp đậy ổ khóa bằng kim loại, code 570992, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Nắp đậy trong bằng sắt 9512-SD0134- 9512 Installs cove |
Nắp đậy trong bằng sắt 988-SD0142- 988 Installs cove |
Nắp dưới/ ALD9 BOTTOM CAP |
Nắp khoá ( KWW-4B321-0000 ) |
Nắp khóa (KTL-4B323-0000) |
Nắp khóa (KWW-4B320-0000) |
Nắp khóa bằng nhựa KH2, mới 100% |
Nắp khóa của xe air blade kvg-4B323-000 |
Nắp khoá của xe future KPH-4B323-010 |
Nắp khoá của xe future kph-4b323-010 hàng mới 100% |
Nắp khoá kph-4b323-010 |
Nắp khóa KTL-4B323-0000 |
Nắp khóa kvg-4b323-000 |
nắp khóa phụ két sắt EG (dùng cho khóa két sắt an toàn ,hàng mới 100%) |
Nắp khóa xe máy ( KWW-4B320-0000) |
Nắp khóa xe máy (KTL-4B323-0000) |
Nắp khóa xe máy (KWW-4B320-0000) |
Nắp khoá xe máy của xe WaVe RS KTL-4B323-0000 |
Nắp khoá xe máy của xe Wave RSX KWW-4B320-0000 |
Nắp khoá xe máy KTL-4B323-0000 |
Nắp khoá xe máy KWW-4B320-0000 |
Nắp khoá xe máy KWZ-4B320-0000 |
Nắp khoá xe máy KZR-4B323-000-D |
Nắp ổ khóa bằng kim loại KH1 mới 100% |
Nắp sắt/ AT115 LOCK CASING |
Nắp thân chụp khoá của xe future KPH-20322-450 |
Nắp thân chụp khoá KPH-20322-450 |
Nẹp nhựa - Spare Part of Lockcase-Strike (Hàng mới 100%) |
Nòng khoá 571358, kiểu dáng cửa Trung Quốc, hàng mới 100% |
Núm điều khiển khoá cửa-Escape-4EC15X58312CA |
núm xoay khóa điện tử két sắt GE (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
Núm xoay số bằng KL mạ cho khóa cơ két sắt nhãn hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100% |
Nút bấm ở chìa khóa điều khiển - YARIS - 8907A71020 |
Nút bấm/ KVG BUTTON FOR MAGNETIC |
Nút động tác/ 31C ACTION BUTTON |
Ô khóa (phụ kiện cho cửa) KIL3636 |
Ô khóa cho loại khóa Suehiro 5400-S, 1 bộ gồm 1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
ổ khóa dùng cho khóa LX-5 MK, chìa khóa số PDR97531 L2R7 |
ổ khóa dùng cho loại khóa LX5-NU11S MK1 (bằng kim loại, 1 chiếc / bộ) |
ổ khóa hình trụ 1đầu núm vặn, 1đầu chìa, mã XR04/6N, dải 30/30mm |
ổ khóa hình trụ 1nửa khóa, mã XR02N40W NPL |
ổ khóa hình trụ OVS6 01 N 43/43 |
ổ khóa hình trụ, 2đầu chìa, mã XR51 MM, dải 30/30mm (loại mã bóng) |
ổ khóa hình trụ,2 đầu chìa ,mã XR51N, dải 30/30mm (mạ Niken) |
Ô khóa KIL4730 |
ổ khóa KIL4730 |
ổ khóa loại MIWA U9DA-1ST, DT=40, bao gồm cả chìa khóa (linh kiện của cửa) |
Ô khóa mã KIL3636 |
Ô khóa mã KIL4730 |
ổ khóa Wang (bán thành phẩm)/ GN5 WANG TYPE LOCK |
ốc má tay gạt - Spare Part of Lockcase-Screw (Hàng mới 100%) |
ốc vít,(10kg/thùng) hàng mới 100%. |
ốc vít/ 2x6 SCREW |
ốc/ .4x12 SCREW |
ống đồng/ BRONZE PARTS |
ốp ổ khóa đúc bằng thép hợp kim đã phun sơn tĩnh điện, kích thước, (20 x 5 x 3) mm, hiệu WKS CPW, mới 100% |
Phần mềm quản lý khóa điện tử VingCard (Hàng mới 100%) |
Phe gài ruột khóa 0.8 MM bằng kim loại (916.09.79907), không hiệu, hàng mới 100% |
Phim dán khóa xe máy của xe air blade GFC-2012B-400 |
Phim dán khóa xe máy gfc-2012b-400 |
Phôi chìa khóa xe máy (KVG-2A127-400) |
Phôi chìa khóa xe máy kvg-2a127-400 |
Phụ kiện chốt cửa SHS-ART100 |
Phụ kiện chốt cửa SHS-ART200 |
Phụ kiện cửa dùng cho kho lạnh : Chốt cửa 25135 |
Phụ kiện nối thêm vào ruột khóa 10mm EXTENSION 10/10,nhãn hiệu ABLOY |
phụ kiện núm xoay EG (dùng cho khóa két sắt an toàn ,hàng mới 100%) |
Phụ kiện ổ khóa: Tay gạt khóa, model B2-300.074; Hàng mới 100% |
phụ kiện va ly : khóa số ( 20 -30)mm mới 100% |
Phụ kiện valy : khóa số ( 20 - 30 mm ) mới 100% |
Phụ tùng cửa cuốn Smartdoor :Nắp mặt khoá bằng nhựa có lỗ, hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe Rolls-royce dưới 5 chỗ: Cơ phận khóa cửa sau bên phải ; RR Phantom (51 22 7 202 140), hàng mới 100% |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống : Bộ phận khóa cốp sau (Part no. 51 24 7 840 617) ; Hàng mới 100% |
PX2477 PLASTIC CAP/ Mũ nhựa |
Quả đào khóa yên / 673817 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Quả đào ổ khóa / 298903 / Phụ tùng sx lắp ráp xe máy PIAGGIO LX 125 ie, hàng mới 100% |
Răng khoá cửa QQ03, mới 100% |
Răng khoá cửa QQ05, mới 100% |
RB-2AL SOCKET/ Dụng cụ kết nối (Linh kiện sx ổ khóa) |
RB-2BN SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
RB-2BSL SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
RB-4AL SOCKET/ Dụng cụ kết nối (linh kiện sx ổ khóa) |
rờ le khóa điện tử két sắt ALD (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
rờ le thủy ngân bộ phận khóa điện tử ALD dùng cho két sắt chống cháy (hàng mới 100%) |
rờ le thủy ngân khóa điện tử két sắt (bộ phận dùng cho khóa điện tử két sắt,hàng mới 100%) |
Rotor điện ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Ruột chìa hiệu Olympia, (Bộ = 1 Cái - mới 100%) |
Ruột của khãa tay nắm tròn |
Ruột khóa (phụ kiện khóa cửa). Mới 100% |
Ruột khóa = kim loại -916.09.63105 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu chìa 1 đầu vặn CY323N ( không có chìa đi kèm ) nhãn hiệu ABLOY, CY323N CYL+TURN/DIN (62mm), CR,UA,W/O KEY |
Ruột khóa 1 đầu chìa SNP 27.5/10mm = kim loại -916.00.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 31.5/31.5mm = kim loại -916.09.752 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 35.5/35.5mm = kim loại -916.09.704 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 40mm bằng kim loại(916.96.206), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 60mm bằng kim loại(916.96.406), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 70mm+ 3 Chìa bằng kim loại(916.96.316), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 16MM bằng kim loại (917.81.210), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khoá 1852.801/75, bằng sắt, hàng mới 100% |
Ruột khóa 1đầu vặn, đầu chìa 65mm (màu trắng nikel)+ 3 Chìa bằng kim loại(916.95.31601), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa 60mm+ 3 Chìa bằng kim loại(916.96.006), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa PSM 5, 60.5/60.5mm = kim loại -916.00.07989 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa SNP 31.5/31.5mm = kim loại -916.00.007 .Hàng mới 100% |
Ruột khoá 2 đầu với đường rãnh mở khẩn cấp, 30/30mm (916.95.405), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa 31.5/10mm = kim loại -916.09.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khoá 34+34mm- 2J38-68SN, Hàng mới 100% |
Ruột khoá 34+34mm- 2J38-68T09SN, Hàng mới 100% |
Ruột khoá 35mm+10mm- 2J38-45SN-H, Hàng mới 100% |
Ruột khóa 403 (bộ phận khóa tủ) - Mới 100% |
Ruột khóa 65mm(màu trắng nikel)+ 3 Chìa bằng kim loại(916.95.116), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa bằng kim loại(916.09.008) không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa bằng kim loại, không hiệu (916.09.008), hàng mới 100% |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C50001-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C50016-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C90001-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C90016-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khoá cửa có chìa - Cylinder with keys DSX70JS-5SNJS (hàng mới 100%, bộ/cái) |
Ruột khóa cửa hiệu Miwa-U9MOT-CY-33-42mm-bằng thép hàng mới 100% |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO31, L=35/35. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO31. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO32, L=50. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO32. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO34, L=35/35. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa PO34. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z531, SK6, L=35/35. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z531,SK6. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z532. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z534, L=35/35. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa kèm chìa Z534. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Ruột khóa cửa thoát hiểm hiệu Steel Mark-STM-90ESC-30-US26D-bằng thép hàng mới 100%-(1bo=2cai) |
Ruột khóa cửa vệ sinh 60mm (30/30) |
Ruột khóa cửa vệ sinh 70mm (35/35) |
Ruột khóa CY033N CYLINDER/ FIN W/BLANK ROSE, BRIGHT CHROME,nhãn hiệu ABLOY |
Ruột khóa Eco 1 đầu chìa, 1 đầu vặn 71mm bằng kim loại (916.95.321), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa Eco 2 đầu chìa 60mm bằng kim loại (916.95.105), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa Eco 2 đầu chìa 71mm bằng kim loại (916.95.125), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa hai đầu chìa CY322N ( không có chìa đi kèm ), nhãn hiệu ABLOY, CY322N DOUBLE CYL /DIN (62mm), CR,UA,W/O KEY |
Ruột khoá hiệu Best 1E74 - C181-US26D- bằng thép |
Ruột khóa hiệu Fadex, dùng cho cửa ra vào. Hàng mới 100% |
Ruột khóa hiệu Mul-T-Lock 70 35Rx35 CAM 250S 5NS. Hàng mới 100% |
Ruột khóa hiệu Mul-T-Lock 80 40x40 CAM 250S 5NS. Hàng mới 100% |
Ruột khóa hiệu Mul-T-Lock 90 45x45 CAM 250S 5NS. Hàng mới 100% |
Ruột khóa hiệu Mul-T-Lock 96 48x48 CAM 250S 5NS. Hàng mới 100% |
Ruột khóa mã số 1852.801/70 |
Ruột khóa NP 31.5/31.5mm = kim loại -916.09.652 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 31.5/10mm= kim loại -916.09.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 31.5/31.5mm = kim loại -916.09.612 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 35.5/10mm = kim loại -916.09.602 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 35.5/35.5mm = kim loại -916.09.614 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 5875, SNP = kim loại -916.60.500 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa Sina chìa chốt CKP 30-30NI - Màu trắng (bộ phận của tay khóa gạt) |
Ruột khóa số không 6227 = kim loại -916.60.30001 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa STD. SNP 31.5/10mm = kim loại -916.09.641 .Hàng mới 100% |
Ruột khoá thay thế hiệu GLC - CNK- KL -US32D - 35 x 45mm - bằng thép |
Ruột khóa, màu trắng C62032.30.30 |
Ruột khóa, màu vàng C50010.30.30 |
Ruột khóa, màu vàng C62010.30.30 |
Ruột rơ le các loại : Phụ tùng ô tô tải Gaz 469, Gaz 53 tổng trọng tải , < = 5 tấn |
RXK RIVET FOR SEAT LOCK/ Đinh |
RXK SET LOCK CAP/ Nắp đậy khóa yên |
RXK-2 RUBBER CAP/ Nắp đậy cao su |
RXS BODY/ Vỏ kẽm |
RXS CURVE SMAFT/ Khúc trục |
RXS CYLINDER CAP/ Nắp đậy lòng khóa |
RXS CYLINDER/ Lòng khóa |
RXS PLASTIC ROTOR/ Tâm xoay |
RXS SILSER/ Miếng trượt |
RXS-2 CYLINDER/ Lòng khóa |
RXZ CLEEK/ Móc sắt khóa yên |
RXZ PLASTIC HOLDER/ Thanh kéo khóa yên |
RXZ PLATE/ Miếng sắt |
RXZ-1 PLASTIC BODY/ Vỏ khóa yên |
RXZ-1 ZINC HOLDER/ Thanh khóa yên |
RXZ-2 CONNECTOR FOR CYLINDER/ Bộ liên kết |
RXZ-2 PLASTIC HOLDER/ Thanh kéo |
RXZ-2 SEAT CLEEK/ Móc sắt |
RXZ-2 SEAT PLATE(SMALL)/ Miếng sắt |
RXZ-2 SEAT PLATE/ Miếng sắt khóa yên |
RXZ-2 ZINC BODY/ Vỏ khóa yên |
SCREW/ Long đền |
Tấm đế trong thân khóa (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 1223Z-009; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Tấm định vị chìa khóa của ổ khóa bằng thép 1256Z-010H; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Tấm tiếp điểm (cho ổ khóa) 1122Z-004-B01 cho xe máy Honda; mới 100% |
Tâm xoay/ ALD9 PLASTIC ROTOR |
TAURUS CROSS BUCHING/ Bộ tiếp nối |
TAURUS CYLINDER/ Lòng khóa |
TAURUS IRON CORE/ Lòng thép |
TAURUS PLASTIC BODY/ Vỏ đế |
TAURUS PLASTIC BODY/ Vỏ khóa |
TAURUS PLASTIC BODY/ Vỏ khóa yên |
TAURUS PLASTIC HOLDER/ Bộ ống sắt |
TAURUS PLATE/ Miếng sắt khóa yên |
TAURUS PUSH SLIDER/ Dụng cụ đẩy vào ( linh kiện sx ổ khóa) |
TAURUS SET LOCK CONNECT SHAFT/ Thanh liên kết |
TAURUS STICKER/ Miếng dán mặt khóa |
TAURUS SWITCHGEAR/ Bàn điện |
TAURUS ZINC BODY/ Vỏ khóa |
Tay co 1B-IYB 60CM. Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Tay gạt của khóa cửa chìm. Model : S323 F1/F2. Hiệu Ikon/Assa Abloy |
Tay khóa 800057UACD (một chi tiết của bộ khóa). hãng Omp Porro Hàng mới 100% |
Tay khóa 8000EPUC2D (một chi tiết của bộ khóa) hãng OMP Porro Hàng mới 100% |
Tay khóa A5-AAI CS (chi tiết của bộ khóa). Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Tay khóa cabin (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Tay khóa co2-wall bracket with chain for co2, n2 cylinders |
Tay khóa cửa Miami Dummy hiệu Salice, Art.3233 POV |
Tay khóa cửa Rochefort hiệu Salice, Art.3031 POV |
Tay khóa LH-022-SS (Chất liệu bằng thép, hàng mới 100%) |
Tay khóa mã số 2070.1F |
Tay khóa PE-AA LYON CS (chi tiết của bộ khóa). Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Tay khóa PE-AAS CS (chi tiết của bộ khóa). Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Tay khóa phảI , trái - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Tay nắm (màu đen) mã P50-L26 |
Tay nắm (màu P7A110) mã P50-L26 |
Tay nắm 406 (bộ phận khóa tủ) - Mới 100% |
Tay nắm 571162 |
Tay nắm 599454 |
Tay nắm có vít 5x12 (CZS330-L30) |
Tay nắm có vít 5x12 (màu đen) mã CZS330-L30 |
Tay nắm có vít 5x12 (màu P7A110) mã CZS330-L30 |
Tay nắm có vít 5x12 (màu trắng) mã CZS330-L30 |
Tay nắm có vít 5x12 CZS330-L30 |
Tay nắm có vít CZS18 |
Tay nắm có vít LD (màu P7A110) mã MZS20 |
Tay nắm có vít LD (màu trắng) (phụ kiện cho cửa) MZS18 |
Tay nắm có vít LD (phụ kiện cho cửa) T28C |
Tay nắm có vít LD mã T28C |
Tay nắm có vít LD màu đen mã MZS20 |
Tay nắm có vít LD màu trắng mã MZS20 |
Tay nắm có vít LD MZS20 |
Tay nắm có vít mã CZS18-L24 |
Tay nắm cửa - Lever Handle 2551C001SN/SC (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa - Lever Handle 2560C7SN/SC (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa - Lever Handle 3001GH/317A/B (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa 103801-3260181 |
Tay nắm cửa 111253-32P0281 |
Tay nắm cửa 111523-32P4681 |
Tay nắm cửa 114023B32P0281 |
Tay nắm cửa 115624B3260781 |
Tay nắm cửa 116723B32P4681 |
Tay nắm cửa bằng inox PH002, 200 mm, hiệu JPW mới 100% |
Tay nắm cửa bằng inox PH005 25*800mm hiệu JPW mới 100% |
Tay nắm cửa bằng thép mạ kẽm dùng trong phòng sạch |
Tay nắm cửa CM012 |
Tay nắm cửa FAVORIT 303238 |
Tay nắm của khóa bao gồm cả ổ khóa (linh kiện lắp ráp cửa) |
Tay nắm của khóa thoát hiểm 06S (Bằng kim loại, 1 chiếc/bộ) |
tay nắm của khóa thoát hiểm loại #AN-TOP06S dùng cho khóa AN-F5000S |
Tay nắm cửa lùa hiệu Mandelli-231276-91-bằng thau-hàng mới 100%(1bo=2cai) |
Tay nắm cửa mã PMZS01001 (dùng cho cửa) |
Tay nắm cửa TS C25 HV001-40-V02 |
Tay nắm cửa tủ bằng sắt mạ 10 - 15 cm (2 cái/bộ ),mới 100% |
Tay nắm cửa tủ bằng sắt mạ 10-15 cm (2 cái/bộ), mới 100% |
Tay nắm cửa. Hàng mới 100%. |
Tay nắm dùng để đóng mở cửa, bằng thép, mới 100% |
Tay nắm GG35/60 WS DRU/DRU của ổ khoá |
Tay nắm GZ 0-55 Lever SL của ổ khoá |
Tay nắm H-01215-45-0-5 |
Tay nắm khóa cửa dạng thanh, bằng hợp kim kẽm nhôm Model 7399-572 BRN/BN; hàng mới 100%. |
Tay nắm khóa cửa hiệu Mandelli-118775-641-Y-8mm-bằng thau-hàng mới 100%(1bo=2cai) |
Tay nắm khóa thoát hiểm hiệu Steel Mark STM 90ESC-00-US26-bắng thép-hàng mới 100%-(1bo=2cai) |
Tay nắm P50-L26 |
Tay nắm tròn âm cửa bằng inox CH002 hiệu JPW mới 100% |
Tay ốp khoá (Bộ phận của khoá cửa (2 cái/ Bộ). Hàng mới 100% |
Tay ốp khoá (Bộ phận cuả khoá cưả 2 cái/ bộ). Hàng mới 100% |
Than dẫn hướng mở khóa cánh cửa trước bên phải P96601435., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Than dẫn hướng tay mở cánh cửa sau bên phải P96601445., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Thân khóa - Lockcase BST85-DSX70-5SN (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Thân khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Thân khóa (KWW-4B321-0000) |
Thân khóa (phụ kiện khóa cửa). Mới 100% |
Thân khóa = kim loại -911.79.165 .Hàng mới 100% |
Thân khoá 1852.19/35W, bằng sắt, hàng mới 100% |
Thân khóa 22MM bằng kim loại (911.26.02101), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa 24MM BS55MM/CC72MM bằng kim loại (911.02.153), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa 3P72ESS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Thân khóa 3P72SS, hiệu Lockwood, Hàng mới 100% |
Thân khóa 55/20 = kim loại - 911.26.330 (bộ = bas + thân khóa) .Hàng mới 100% |
Thân khóa 55/24mm bằng kim loại(911.02.154), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa 5572, Hàng mới 100% |
Thân khóa bằng inox 9512-SD0131- 9512 Main body |
Thân khóa bằng inox 988-SD0139- 988 Main body |
Thân khóa bằng kim loại (911.02.168), không hiệu, hàng mới 100% |
Thân khóa BRITON BT5420.60.S.SS( 60mm), Hàng mới 100% |
Thân khóa BS45MM/CC85MM 24MM bằng kim loại (911.02.165), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa chốt bằng kim loại(911.22.548) không hiệu, hàng mới 100% |
Thân khóa chốt chìm có pat gắn, hiệu Salto. Model : LE7E3755R41IMSRH/LE7E3755R41IMSLH. Hàng mới 100% |
Thân khóa cửa (h) hàng mới 100% |
Thân khóa cửa = kim loại -911.14.003 .Hàng mới 100% |
Thân khóa cửa chìm mã 200407 |
Thân khóa cửa chìm mã 200457 |
Thân khóa cửa chìm mã 201451 |
Thân khóa cửa chìm mã 201502 |
Thân khóa cửa chìm mã 291105452 |
Thân khóa cửa chìm mã 291105502N |
Thân khóa cửa chìm mã 741300 |
Thân khóa cửa đi 24MM bằng kim loại (911.07.082), không hiệu, hàng mới 100% |
Thân khóa cửa đi bằng kim loại(911.07.082) không hiệu, hàng mới 100% |
Thân khóa cửa GBS31F |
Thân khóa của WC 55/8/78MM bằng kim loại(911.02.157), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa của xe air blade kvg-4B321-000 |
Thân khóa của xe air blade kvg-4b321-000 hàng mới 100% |
Thân khoá của xe future KPH-4B321-010 |
Thân khóa của xe Wave RSX KWW-4B321-0000 |
Thân khóa điện (thép) (dùng cho ổ khóa KT2209GZ, KT2253AZ, KT2253Z) 4286-049; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Thân khóa điện (thép) 4298TZ-049; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Thân khóa điện tử BS35mm, 12V DC:0.4AMP = kim loại -912.01.009 .Hàng mới 100% |
Thân khóa ES F16 /35 92 8MC |
Thân khóa gió Sina 120/P, 60mm,màu trắng (bộ phận của tay khóa gạt) |
Thân khoá hiệu AGB mới 100% loại A = 40 |
Thân khóa hiệu Fadex, dùng cho cửa ra vào. Hàng mới 100% |
Thân khoá KIL3636, hiệu KINLONG hàng mới 100% |
Thân khoá kph-4b321-010 |
Thân khóa kvg-4b321-000 |
Thân khoá kwb-4b321-0000 |
Thân khóa KWB-4B321-0000 |
Thân khóa KWN-20321-400 |
Thân khóa KWW-4B321-0000 |
Thân khóa KZR-4B321-000-D |
Thân khóa lăn 60/85MM BS60/24 bằng kim loại(911.24.00807), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa LC200 ST/CR LOCKCASE (L) W/0034, 50 mm BS, IP,nhãn hiệu ABLOY |
Thân khóa LC202 ST/CR LOCKCASE (L) W/0034, 50 mm BS, IP,nhãn hiệu ABLOY |
Thân khóa mã số 1852.19/35W |
Thân khóa Sina Z1 72mm/60mm - màu đen (bộ phận của tay khóa gạt) |
Thân khóa Sina Z4 ,chức năng WC ,78/60mm (bộ phận của tay khóa gạt) |
Thân khóa ST.ST.LH 24mm = kim loại -911.02.180 .Hàng mới 100% |
Thân khóa ST.ST.RH 24mm = kim loại -911.02.181 .Hàng mới 100% |
Thân khóa từ/ ALD9 MAGNETIC BODY |
Thân khoá xe máy BOULEVARD 50CC part No: 298581 mới 100% |
Thân khóa, màu trắng B00851.50.34 |
Thân khóa, màu vàng B00851.50.03 |
Thân ổ khoá 3252 |
Thân ruột khoá (Bộ phận bên trong khoá cưả). Hàng mới 100% |
Thân trong ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Thân trong 01K-41421-000 |
Thân trong KSB-47421-000-K1 |
Thân trục khoá của xe future KPH-20321-450 |
Thân trục khoá kph-20321-450 |
Thân trục khóa KWN-20321-400 |
Thân trục khóa KZR-20321-4000 |
Thân và cơng tắc khĩa đánh lửa dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Thân và công tắc khóa đánh lửa dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Thanh chốt đa điểm cho cửa sổ mở ngoài mã 14550, dài 0.4m |
Thanh chốt đa điểm cho khóa M10586 |
Thanh chốt đa điểm cho khóa M52817 |
Thanh chốt khóa 1880-2360 286135 |
Thanh chốt khóa đa điểm 571283 |
Thanh chốt khóa đa điểm 571285 |
Thanh chốt khóa đa điểm 571287 |
Thanh chốt khóa đa điểm 571289 |
Thanh chốt khóa đa điểm cho cửa đi thông phòng mã 10280, dài 1.8m |
Thanh chốt khóa đa điểm cửa đi dài 30mm mã PMS30 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Thanh chốt khóa M455348 |
Thanh chốt khóa mã MCx300 |
Thanh chốt khóa MCx300 |
Thanh chốt liền 625211 |
thanh chuyền chuyển động cho khóa mã ZCD55 |
Thanh chuyền chuyển động cho khóa ZCD55 |
Thanh chuyền động khóa mã N9-5 |
Thanh chuyền động khóa N9-5 |
Thanh dẫn động khóa trước phải P95224291; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thanh dẫn động khóa trước trái P95224290; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thanh dẫn động mở khóa cánh cửa trước bên phải P96846102 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Thanh điều khiển khoá cửa sau bên phải P96649091;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
thanh điều khiển khóa cửa sau phải P96548133; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Thanh điều khiển khóa cửa trước bên phải P96666278., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
thanh điều khiển khóa cửa trước phải P96548618; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Thanh khóa cửa đi M52464 |
Thanh khóa đa điểm 2100 |
Thanh khóa trung tâm M52457 |
Thanh nhựa/ AT115 PLASTIC BAR |
Thanh nối chốt cửa 349187 |
Thanh nối dài 800mm mã PBCDG008 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Thanh nối khóa (phụ kiện cho cửa) FXZ6 |
Thanh nối khóa mã FXZ6 |
Thanh nối khóa mã N39 |
Thanh nối khóa mã N40 |
Thanh nối khóa N39 |
Thanh nối khóa N40 |
Thanh nối ổ khoá cửa trước phải P96649043;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thanh nối ổ khoá cửa trước trái P96649042;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thanh trượt khóa LG03, mới 100% |
Thanh trượt ổ khóa xe máy của xe air blade (GFC-4B32B-0000) |
Thanh trượt ổ khóa xe máy GFC-4B32B-000 |
Thanh trượt ổ khóa xe máy GFC-4B32B-0000 |
Thiết bị điều khiển khoá cửa từ xa không dùng chìa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Tiếp điểm động (cho ổ khóa) 1122Z-006-B01 cho xe máy Honda; mới 100% |
Tiếp điểm khoá điện phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: AVANTE Hàng mới 100% |
Tiếp điểm ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Tim khóa , hàng mới 100%. |
Tim ổ khóa(phụ tùng ổ khóa móc loại thường), mới 100% |
Trục giữa- ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Trục giữa ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Trục giữa A97-41321-000 |
Trục giữa H25-47321-0002 |
Trục giữa KSB-47321-000-K1 |
Trục giữa kwn-20321-400 |
Trục giữa KWN-20421-400 |
Trục lăn ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Trục ổ khóa |
UNION CROSS KEY/ Chìa khóa |
Vật tư lắp ráp cửa các lọai (nòng khóa R35.5 x 45.5 bằng kim lọai,P/N:571318) hàng mới 100% |
VESPA COPPER FERAL 2.4/ Bi đồng |
VESPA COPPER FERAL 3.4/ Bi đồng |
VESPA COPPER FERAL 4.15/ Bi đồng |
VESPA COPPER PERAL2.4/ Bi đồng |
VESPA COPPER PERAL3.15/ Bi đồng |
Vít cho ruột khóa = kim loại -916.09.93401 .Hàng mới 100% |
Vít kim loại MR5-22203-000 |
Vỏ bảo vệ khóa yên / 673818 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vỏ bi khóa núm xoay, có lò xo bằng kim loại (916.09.63104), không hiệu, hàng mới 100% |
Vỏ chìa khóa - INNOVA - 8975202220 |
Vỏ chìa khóa điều khiển hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeYARIS Part No:8907252470 |
Vỏ chìa khóa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:1121320030 |
Vỏ chìa khóa xe LAND CRUISER PR |
Vỏ chìa khóa xe YARIS |
Vỏ của khóa chốt tự rơi Model:PFEC130 |
Vỏ kẽm/ KWW BODY |
Vỏ kẽm/ KWW CROSS BODY |
Vỏ khóa 31.5mm = kim loại -916.09.38018 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa 35.5mm = kim loại -916.09.38118 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa bằng kim loại (916.09.79901), không hiệu, hàng mới 100% |
Vỏ khóa SNP 31.5mm = kim loại -916.09.380 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa SNP 35.5mm = kim loại -916.09.381 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa yên / 673816 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vỏ khóa yên ổ khóa xe máy (hàng mới 100%) |
Vỏ khóa yên/ 830 PLASTIC BODY |
Vòng đệm bằng thép của xe future GET-20323-400 |
Vòng đệm bằng thép get-20323-400 |
Vòng đệm cao su dạng O/ KTL RUBBER CIRCLE |
Vòng đệm GBL-43426-100 |
Vòng đệm GET-20323-400 |
Vòng đệm Y94-4000E-071 |
Vòng kẹp B50-20531-4102 |
Vòng kẹp cho ruột khóa = kim loại -916.09.934 .Hàng mới 100% |
Vòng kẹp GW2-20531-410 |
Vòng kẹp khoá của xe future KPH-20531-450 |
Vòng kẹp khoá KPH-20531-450 |
Vòng khóa (Lock Washer) - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy phân li DPF445 dùng để sản xuất Tinh bột sắn. (Bằng Thép) |
Vòng khóa bằng kim loại (Phụ tùng máy làm thịt xông khói).Hàng mới 100% |
Vòng khoá chữ E P94535131; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Vòng khuyên thanh khoá cửa sau P96601451., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
W110 TURN TABLE/ bàn xoay |
WANG TYPE COVER CAP/ Nắp khóa càng |
Xi lanh (Thanh trượt ổ khóa xe máy) (GFC-4B32B-0000) |
Xi lanh trong ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Xi lanh trong (Lõi khóa) KVY-20421-4000 |
Xi lanh trong (Lõi khóa) KWW-20421-4000 |
Xi lanh trong lõi khóa (KVY-2041-4000) |
Xy lanh ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Y100 CLEEK/ Móc sắt khóa yên |
Y100 COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
Y80U CYLINDER/ Lòng khóa |
Y88 TWO PAISED COPPER FLAT PIECE/ Đồng đỏ 2 chân |
YAMAHA ? KEY HOLDER/ ĐuôI khóa |
YC15V21982AD - Chốt khoá cửa |
YC15V264A08AC - Chốt khóa cửa |
YC15V441A07AF - Chốt khóa cửa phía dưới |
YC15V441A07AF-CHÔT KHOá CƯA PHíA DƯƠI |
YC15V441A09AJ - Chốt khóa cửa sau dưới |
YC15V441A09AJ-CHÔT KHOá CƯA SAU DƯƠI |
Yếm khoá cửa hiệu Steel Mark-STM- RSK-1-US32D bằng thép- hàng mới 100% |
819262L000:Chốt an toàn khóa điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT,đời 2011 |
819961C100:Phôi chìa khoá điều khiển từ xa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ GEZ |
819962E020:Phôi chìa khóa,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
819963S020:Phôi chìa khoá thông minh,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON,đời 2010 |
954112B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafemới 100% |
954113A003 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafemới 100% |
954301J010 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ I20 hàng mới 100% |
954302E110 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
954302L710 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ I30 hàng mới 100% |
954303L032 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ XG hàng mới 100% |
954401004X Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Accent hàng mới 100% |
954402C200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Tuscani hàng mới 100% |
958303B230 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Equus hàng mới 100% |
Bản dẫn;( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Bản giữ của xe air blade kvg-4b322-000 hàng mới 100% |
Bản lẫy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl .4cc Part No:694100204000 |
Bản lẫy khoá cửa Part No 694100K01000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lẫy khoá cửa Part No: 694100K01000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Bản lẫy khoá cửa, Part No: 694100204000, LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX2012, loại xe: 060A/ CAMRY. |
Bản lẫy khoá cửa694100K01000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-noncept |
Bản lẫy khoá cửahàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:694100K01000 |
Bản léy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :694100K01000 - Non Cept |
Bas chêm thân khoá 24 mm bằng kim loại (900.09.695) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas dưới để gắn khóa (AL-100PF Lock, Accessory of Lock) (Hàng mới 100%) |
Bas trên để gắn khóa (AL-200PZ Upper Clip, Accessory of Lock) (Hàng mới 100%) |
Bi CD cho khóa 35.5mm = kim loại -916.09.68304 .Hàng mới 100% |
Bi ruột khóa (500 viên/hộp) và móc của khóa bấm (10 cái/hộp). Hàng mới 100% |
Bộ khung cho khóa từ MLA-002, L&Z Bracket for MDL-100S, Hàng mới 100% |
Bộ khuyếch đại tín hiệu điều khiển khoá cửa từ xa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:897830604100 |
Bộ phận của ghế cắt tóc loại có thể xoay, ngả nâng, hạ: ổ khóa bằng sắt đã mạ inox của ghế(68008) KT 7*9cm (+/-5cm) |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Part No: 899921207000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa, Part No: 899921207000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bộ phát xung khoá điện từ xa899921207000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Bộ truyền xung điều khiển khoá cửa từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Cần khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Cấu kiện bằng nhôm - Miệng khóa cửa lùa loại có chìa kèm theo màu đen 002.261,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Thân khóa 003.932,1 chiếc/túi |
Chi tiết phát tín hiệu cho khoá xe máy KVG-400 102-0210097-00 |
Chi tiết phát tín hiệu cho khóa xe máy KVG-400 102-0210097-00 |
Chốt cửa cabin (7X-2500) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Chốt đẩy( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Chốt khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200); Hàng mới 100% |
Cối của khóa điện xe máy 1272Z-233X-B00; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Công tắc điều chỉnh máy sưởi nóng số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Vios 5 chỗ xl 1.5cc Part No:559010D24000 |
Cốt cò khóa = kim loại -916.09.930 .Hàng mới 100% |
Cụm chìa khóa và lõi khóa / 573512 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO ZIP, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Dây khóa 03 55 , VPR7412210055,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 165 của ô tô 5 chỗ,VPR7412230165,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa 05 25 của ô tô 5 chỗ,VPR74Q0910025,Hàng mới 100% |
Dây khóa B của ô tô 5 chỗ,VPR7416110040,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Dây khóa D của ô tô 5 chỗ,VPR74Q1513100,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Đế của ổ khóa điện (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 1256Z-001; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Đĩa ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001;35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Đĩa đẩy 1 Tumbler, Disk I K38-40422-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0297) |
Đĩa đẩy 1 Tumbler, Disk I KGH-20422-4100-01, làm từ đồng nguyên chất (KVC0300) |
Đĩa đẩy 2 Tumbler, Disk II K38-4042A-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0298) |
Đĩa đẩy 2 Tumbler, Disk II KGH-20422-4100-02, làm từ đồng nguyên chất (KVC0301) |
Đĩa đẩy 3 Tumbler, Disk III K38-4042B-1000, làm từ đồng nguyên chất (KVC0299) |
Đĩa đẩy 3 Tumbler, Disk III KGH-20422-4100-03 làm từ đồng nguyên chất (KVC0302) |
Gía định vị AL100PF(Linh kiện của chốt điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Gía định vị AL200PZ(Linh kiện của chốt điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Giá đỡ cho khóa từ. Model: LZ-NH500N. Mới 100%. |
Hãm chốt khóa mã PXK00113 (dùng cho cửa) |
Hãm khóa mã PSK00113 (dùng cho cửa đi 1 cánh) |
Hãm khóa mã PSK002 (dùng cho cửa đi 2 cánh) |
Hãm then gió 10-WK-00045 SB FRA U26-192 12/7 RS, Hàng mới 100% |
Hãm then gió 10-WK-00046 SB FRA U26-192 12/7 LS, Hàng mới 100% |
Hộp nhận chìa xe ô tô Toyota Avalon 2005, P/N: 8999041031, mới 100%. |
Khớp nối mã PYK001 (Phụ kiện dùng cho cửa) |
Lẫy khóa cửa cabine / 8Y8304 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Lẫy khóa cửa sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:6864012041 |
Lẫy khóa của xe air blade kvg-4b342-000 hàng mới 100% |
Linh kiện mạch PCB cho khóa A7MF.Hàng mới 100%, hãng sản xuất ADEL |
Lõi khóa cửa đi dùng trong xây dựng 003.986,1 chiếc/túi |
Lõi khóa E3061, hàng mới 100% |
Mặt khoá bằng kim loại dùng cho khoá cửa cuốn (dài 150mm x rộng 20mm x dày 5mm), hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Miệng khóa cửa đi dùng trong xây dựng 003.937,1 chiếc/túi |
Miệng khóa mã PMSKMB00113 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Móc khóa 53mm = kim loại -642.51.230 .Hàng mới 100% |
Móc khóa yên / 673822 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Module kết nối remote , model:SHS-AST200,hiệu Samsung,hàng mới 100% |
Nắp bảo vệ ổ khóa, cho loại khóa Suehiro 5400-S, 1 bộ gồm 1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
Nắp che ruột khóa bằng kim loại(900.52.645) không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp chìa khóa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:8975144021 |
Nắp khoá ( KWW-4B321-0000 ) |
Ô khóa cho loại khóa Suehiro 5400-S, 1 bộ gồm 1 chiếc (linh kiện lắp ráp cửa trượt) |
ổ khóa hình trụ, 2đầu chìa, mã XR51 MM, dải 30/30mm (loại mã bóng) |
ổ khóa hình trụ,2 đầu chìa ,mã XR51N, dải 30/30mm (mạ Niken) |
phụ kiện va ly : khóa số ( 20 -30)mm mới 100% |
Phụ kiện valy : khóa số ( 20 - 30 mm ) mới 100% |
Quả đào khóa yên / 673817 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Ruột khóa 1 đầu chìa SNP 27.5/10mm = kim loại -916.00.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa 60mm+ 3 Chìa bằng kim loại(916.96.006), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa PSM 5, 60.5/60.5mm = kim loại -916.00.07989 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa SNP 31.5/31.5mm = kim loại -916.00.007 .Hàng mới 100% |
Ruột khoá 2 đầu với đường rãnh mở khẩn cấp, 30/30mm (916.95.405), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa bằng kim loại(916.09.008) không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa bằng kim loại, không hiệu (916.09.008), hàng mới 100% |
Ruột khoá cửa có chìa - Cylinder with keys DSX70JS-5SNJS (hàng mới 100%, bộ/cái) |
Ruột khóa cửa thoát hiểm hiệu Steel Mark-STM-90ESC-30-US26D-bằng thép hàng mới 100%-(1bo=2cai) |
Ruột khóa PSM 5875, SNP = kim loại -916.60.500 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa Sina chìa chốt CKP 30-30NI - Màu trắng (bộ phận của tay khóa gạt) |
Tấm đế trong thân khóa (dùng cho ổ khóa KT2209GZ) 1223Z-009; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Tấm tiếp điểm (cho ổ khóa) 1122Z-004-B01 cho xe máy Honda; mới 100% |
Tay khóa 800057UACD (một chi tiết của bộ khóa). hãng Omp Porro Hàng mới 100% |
Tay khóa 8000EPUC2D (một chi tiết của bộ khóa) hãng OMP Porro Hàng mới 100% |
Tay khóa cửa Rochefort hiệu Salice, Art.3031 POV |
Tay nắm cửa - Lever Handle 2551C001SN/SC (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa bằng inox PH002, 200 mm, hiệu JPW mới 100% |
Tay nắm cửa bằng inox PH005 25*800mm hiệu JPW mới 100% |
Tay nắm cửa mã PMZS01001 (dùng cho cửa) |
Tay nắm khóa thoát hiểm hiệu Steel Mark STM 90ESC-00-US26-bắng thép-hàng mới 100%-(1bo=2cai) |
Tay nắm tròn âm cửa bằng inox CH002 hiệu JPW mới 100% |
Than dẫn hướng mở khóa cánh cửa trước bên phải P96601435., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Than dẫn hướng tay mở cánh cửa sau bên phải P96601445., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Thân khoá ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Thân khóa 55/20 = kim loại - 911.26.330 (bộ = bas + thân khóa) .Hàng mới 100% |
Thân khóa cửa = kim loại -911.14.003 .Hàng mới 100% |
Thân khóa của xe air blade kvg-4b321-000 hàng mới 100% |
Thân khóa điện tử BS35mm, 12V DC:0.4AMP = kim loại -912.01.009 .Hàng mới 100% |
Thân khoá hiệu AGB mới 100% loại A = 40 |
Thân khóa lăn 60/85MM BS60/24 bằng kim loại(911.24.00807), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa LC200 ST/CR LOCKCASE (L) W/0034, 50 mm BS, IP,nhãn hiệu ABLOY |
Thân khóa LC202 ST/CR LOCKCASE (L) W/0034, 50 mm BS, IP,nhãn hiệu ABLOY |
Thân trong ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KZLJ-E000);Hàng mới 100% |
Thanh chốt khóa đa điểm cửa đi dài 30mm mã PMS30 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Thanh dẫn động khóa trước phải P95224291; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thanh dẫn động khóa trước trái P95224290; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Thanh điều khiển khoá cửa sau bên phải P96649091;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
thanh điều khiển khóa cửa sau phải P96548133; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Thanh điều khiển khóa cửa trước bên phải P96666278., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
thanh điều khiển khóa cửa trước phải P96548618; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Thanh nối dài 800mm mã PBCDG008 (phụ kiện dùng cho cửa) |
Thanh nối ổ khoá cửa trước phải P96649043;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thanh nối ổ khoá cửa trước trái P96649042;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Thiết bị điều khiển khoá cửa từ xa không dùng chìa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Tiếp điểm động (cho ổ khóa) 1122Z-006-B01 cho xe máy Honda; mới 100% |
Trục giữa- ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Trục giữa ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Vỏ bảo vệ khóa yên / 673818 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vỏ chìa khóa điều khiển hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeYARIS Part No:8907252470 |
Vỏ chìa khóa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:1121320030 |
Vỏ khóa yên / 673816 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Vỏ khóa yên/ 830 PLASTIC BODY |
Vòng khóa (Lock Washer) - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy phân li DPF445 dùng để sản xuất Tinh bột sắn. (Bằng Thép) |
Vòng khoá chữ E P94535131; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Vòng khuyên thanh khoá cửa sau P96601451., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Xi lanh trong ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-A001);Hàng mới 100% |
Xy lanh ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200);Hàng mới 100% |
Y100 CLEEK/ Móc sắt khóa yên |
Y100 COVER/ Nắp đậy mặt khóa |
Vòng khoá chữ E P94535131; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Vòng khuyên thanh khoá cửa sau P96601451., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Bộ chân đế cho khóa PDB305-200, hàng mới 100% |
Bộ chân đế cho khóa PDB306-200, hàng mới 100% |
954112B300 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
954303X100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều khiển khóa cửa từ xa xe 5 chỗ Avante hàng mới 100% |
Chốt điện từ AL300(Linh kiện của khóa điện từ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Chốt khoá cửa sau, Part No: 694300K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
Bản lẫy khoá cửa, Part No: 694100204000, LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX2012, loại xe: 060A/ CAMRY. |
Dây khóa 03 150 , V48071A034060,Hàng mới 100% |
Dây khóa 04 75 của ô tô 5 chỗ,VPR7412230075,Hàng mới 100% |
Ruột khóa 1 đầu vặn 60mm bằng kim loại(916.96.406), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 1đầu vặn, đầu chìa 65mm (màu trắng nikel)+ 3 Chìa bằng kim loại(916.95.31601), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa 60mm+ 3 Chìa bằng kim loại(916.96.006), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ruột khóa 2 đầu chìa PSM 5, 60.5/60.5mm = kim loại -916.00.07989 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa 31.5/10mm = kim loại -916.09.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C50001-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C50016-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C90001-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa AGB-ART-C90016-30-10-30-70MM-bằng thép-hàng mới 100%(1bo=1cai) |
Ruột khóa cửa vệ sinh 60mm (30/30) |
Ruột khóa Eco 2 đầu chìa 60mm bằng kim loại (916.95.105), không hiệu, hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 31.5/10mm= kim loại -916.09.601 .Hàng mới 100% |
Ruột khóa PSM 35.5/10mm = kim loại -916.09.602 .Hàng mới 100% |
Phụ kiện ổ khóa: Tay gạt khóa, model B2-300.074; Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa - Lever Handle 2560C7SN/SC (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa - Lever Handle 3001GH/317A/B (Bộ/Cái, Hàng mới 100%) |
Tay nắm GG35/60 WS DRU/DRU của ổ khoá |
Tay co 1B-IYB 60CM. Nhà sx MARIANI & C.Srl. Hàng mới 100% |
Than dẫn hướng mở khóa cánh cửa trước bên phải P96601435., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Than dẫn hướng tay mở cánh cửa sau bên phải P96601445., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Thân khóa BRITON BT5420.60.S.SS( 60mm), Hàng mới 100% |
Bản lẫy khoá cửa, Part No: 694100204000, LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX2012, loại xe: 060A/ CAMRY. |
Bản lẫy khoá cửahàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:694100K01000 |
Bản léy khoá cửa hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :694100K01000 - Non Cept |
Bộ phận ruột của ổ khoá (Item no: Y27345SC.US15, Yale 45MM Single Cylinder, Finish: Satin Nickel.) ( 01 Cái = 01 Bộ) Hàng mới 100% |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa Part No: 899921207000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ phát xung khoá điện từ xa, Part No: 899921207000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012. xy lanh 1987cc. Loại xe: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bộ truyền xung điều khiển khoá cửa từ xa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Bộ vít bằng sắt 9512-SD0136- 9512 screw pack |
Bộ vít bằng sắt 988-SD0144- 988 screw pack |
Chốt khóa 50mm = kim loại -252.01.629 .Hàng mới 100% |
Chốt khoá cửa sau, Part No: 694300K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
Cối của khóa điện xe máy Vespa và xe Liberty Piaggio 3117Z-233-B01; Linh kiện sản xuất khóa điện cho xe máy, mới 100% |
Còng gạt ổ khóa 4298TZ-018; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Dây khóa 10 150 , VPR7422Y20150,,Dùng cho ghế ô tô 5 chỗ,Hàng mới 100% |
Đệm lót 810 cho ruột khóa = kim loại -916.09.93201 .Hàng mới 100% |
Điều khiển từ xa cho khóa điện tử SHS-DARCX01,hiệu Samsung,hàng mới 100% |
Lò xo 2.5x16mm cho ruột khóa-916.09.96201 .Hàng mới 100% |
Mặt nạ khoá 874.804 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Miếng dán đuôi khóa/ 46G01 STICKER |
móc khóa cửa 69711-37010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
móc khóa cửa 69712-37010 dùng cho xe ô tô Hino 5.5 &7.5 tấn |
Nắp bên bằng sắt 9512-SD0133- 9512 Side cover |
Nắp bên bằng sắt 988-SD0141- 988 Side cover |
Nắp đậy ngòai bằng sắt 9512-SD0135- 9512 iron plate |
Nắp đậy ngòai bằng sắt 988-SD0143- 988 iron plate |
Nắp đậy trong bằng sắt 9512-SD0134- 9512 Installs cove |
Nắp đậy trong bằng sắt 988-SD0142- 988 Installs cove |
Nắp khoá của xe future kph-4b323-010 hàng mới 100% |
ổ khóa hình trụ OVS6 01 N 43/43 |
Ruột khoá 1852.801/75, bằng sắt, hàng mới 100% |
Tấm định vị chìa khóa của ổ khóa bằng thép 1256Z-010H; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Thân khóa 22MM bằng kim loại (911.26.02101), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thân khóa bằng inox 9512-SD0131- 9512 Main body |
Thân khóa bằng inox 988-SD0139- 988 Main body |
Thanh dẫn động mở khóa cánh cửa trước bên phải P96846102 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Thiết bị điều khiển khoá cửa từ xa không dùng chìa Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Vít cho ruột khóa = kim loại -916.09.93401 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa 31.5mm = kim loại -916.09.38018 .Hàng mới 100% |
Vỏ khóa bằng kim loại (916.09.79901), không hiệu, hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Bạn đang xem mã HS 83016000: Các bộ phận
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83016000: Các bộ phận
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83016000: Các bộ phận
Đang cập nhật...