- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8311 - Dây, que, ống, tấm, điện cực và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc carbide kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất trợ dung, loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc carbide kim loại; dây và que, từ bột kim loại cơ bản được kết tụ, sử dụng trong phun kim loại.
- 831120 - Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dây hàn 70S- 1.2mm... (mã hs dây hàn 70s 1/ mã hs của dây hàn 70s) |
Dây hàn chống mài mòn Corodur 250K, Size 1.6mm, (không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). hàng mới 100%... (mã hs dây hàn chống m/ mã hs của dây hàn chốn) |
Que hàn bù inox... (mã hs que hàn bù inox/ mã hs của que hàn bù i) |
Que hàn sắt 3.2... (mã hs que hàn sắt 32/ mã hs của que hàn sắt) |
Que hàn inox 3.2... (mã hs que hàn inox 3/ mã hs của que hàn inox) |
Dây Hàn Oxy (10m/túi)... (mã hs dây hàn oxy 10/ mã hs của dây hàn oxy) |
Dây hàn bằng nhôm, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện (MIG 4043)/ 1.2mm*ROLL (1ROLL 16LBS7.26KG)/ DH04120000, mới 100% (stt29+30), QD:1104LBS ERP: DH04120000-BT... (mã hs dây hàn bằng nh/ mã hs của dây hàn bằng) |
Dây hàn thiếc, kt:1mm*0.25mm... (mã hs dây hàn thiếc/ mã hs của dây hàn thiế) |
Dây hàn laser NAK80 phi 0.1 (5M/ Cuộn) dùng để hàn sửa công cụ máy móc nhà xưởng, mới 100%... (mã hs dây hàn laser n/ mã hs của dây hàn lase) |
Dây hàn laser SKD11 phi 0.1 (5M/ Cuộn) dùng để hàn sửa công cụ máy móc nhà xưởng, mới 100%... (mã hs dây hàn laser s/ mã hs của dây hàn lase) |
Súng hàn di động (PORTABLE ARC WELDER; hàng mới 100%)... (mã hs súng hàn di độn/ mã hs của súng hàn di) |
Dây hàn khí ga phi 8 đường kính 8 mm, vật liệu: cao su, dùng để dẫn khí ga. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn khí ga/ mã hs của dây hàn khí) |
Dây thép hàn có lõi thuốc, Flux Cored Wire KFX-71T 1215... (mã hs dây thép hàn có/ mã hs của dây thép hàn) |
Dây hàn laser STAVAX, kích thước phi 0.3 x 5000mm, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn laser s/ mã hs của dây hàn lase) |
Dây hàn MZ-10 phi 1.6mm (Flux cored wire MZ-10). Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn mz10 p/ mã hs của dây hàn mz1) |
Dây hàn hồ quang điện |
Dây hàn bằng thép không hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng Cr < 20% tính theo trọng lượng, dùng để hàn hồ quang điện. |
(Dây hàn NAK80 F0.4, wire length : 5 m/Roll Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện) |
180901952 Soldering Wire - Chì hàn |
Chì dùng để hàn dạng cuộn có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hồ quang điện - chì không khói - lead (pb free/alpha - 1roll/kg) - npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơI, hàng mới 100% |
chì hàn ( dạng dây )Dụng cụ sửa chữa xe máy |
Cuộn chì hàn - ACID SOLDER (Hàng mới 100%) |
cuộn dây hàn (hình tròn) (rolling welding) (1piece=3m)) |
Đầu hàn điện cực "TECHNOCOAT"SD-01 No203phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Dây hàn |
Dây hàn (HC-O 1.6mm) |
Dây hàn (MILL100 2.8mm) |
Dây hàn (NM-O 2.8mm) |
Dây hàn (short welding (1piece=16cm)) |
Dây hàn (TRI-S 309L-0 1.2mm) - Vật tư dùng để sửa chữa máy nghiền clinker |
Dây hàn 1.2MM X 15Kg/Cuộn AWS A5.29 E81T1-K2C-DNV |
Dây hàn bằng đồng của máy hàn |
Dây hàn bằng kim loại dạng cuộn, đường kính phi 1.6mm Mới 100% do TQSX |
Dây hàn bằng kim loại dùng để hàn hồ quang điện dạng cuộn.KD-42 (4.0mm x 25kg). Hàng mới 100%. |
Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản (dùng để hàn hồ quang điện) đk 1,6mm loại K-71T,20kg/cuộn |
Dây hàn điện đường kính 4 mm hiệu H-14 ( EH14 ) Hàng mới 100% |
Dây hàn điện, ký hiệu: TIGTECTIC 6800, cỡ: F 2.4 (5.0 kgs / cuộn) |
Dây hàn điện, ký hiệu: YM-45T, (5.0 kgs / cuộn) |
Dây hàn dùng để hàn hồ quang điện OE-SD3 1NI 1/4 Mo ,4.0mm (hàng mới 100%) |
Dây hàn DW-100 1.2mm dùng để hàn hồ quang điện ( hàng mới 100%) |
DÂY HàN EL 12 2.0mm |
DÂY HàN EL 12 2.4mm |
DÂY HàN EL12 2.4mm |
DÂY HàN EM12K 3.2mm |
Dây hàn ER308 0,9mmX12,5kgs/cuộn, hàng mới 100% |
Dây hàn ER308 1,0mmX12,5kgs/cuộn, hàng mới 100% |
Dây hàn ER308 1,0mmX3kgs, hàng mới 100% (Hàng mẫu không thanh toán) |
Dây hàn ER308L 0,8mmX12,5kgs/cuộn, hàng mới 100% |
Dây hàn ER430 1,0mmX12,5kgs, hàng mới 100% (Hàng mẫu không thanh toán) |
Dây hàn ER430 1,0mmX12,5kgs/cuộn, hàng mới 100% |
DÂY HàN ER430 1.00mm |
Dây hàn hồ quang bằng hợp kim kích thước E(4.0 X 350). Hãng sx Welding Alloy France. Mới 100% |
Dây hàn hồ quang bằng hợp kim. Đường kính 1.2mm. Hãng sx Welding Alloy France. Mới 100% |
Dây hàn hồ quang điện (OK 13.13 MIG WIRE, 18KGS BOX) |
Dây hàn hồ quang điện (OK 13.40 AUTROD, 30KGS SPOOL) |
Dây hàn HS-304 |
Dây hàn inox GM308L (ER308L) 0.8mm/12.5kg (mới 100%) |
Dây hàn inox GM308L (ER308L) 1.0mm/12.5kg (mới 100%) |
Dây hàn inox GMX308L (E308LT1-1) 1.2mm/12.5kg (mới 100%) |
Dây hàn inox GMX309L (E309LT1-1) 1.2mm/12.5kg (mới 100%) |
Dây hàn inox GMX316L (E316LT1-1) 1.2mm/12.5kg (mới 100%) |
Dây hàn Inox Supershield 309L-O 2.8mm Hàng mới 100% |
Dây hàn Inox Supershield AP-O 2.8mm Hàng mới 100% |
DÂY HàN INOX TW 308 2.4mm |
Dây hàn K - 71T , 1.2mm x 15kg SPOOL , mới 100% |
Dây hàn K-71T , 1.2mm x 15kg SPOOL , mới 100% |
Dây hàn K-71T 1.2mm x 15kg SPOOL (mới 100%) |
Dây hàn K-71T 1.2MM X15Kg SPOOL mới 100%. |
Dây hàn KC-28CF 1,0mm X 20kgs/cuộn. dùng để hàn hồ quang điện. hàng mới 100% |
Dây hàn KC-28CF 1,2mm X 20kgs/cuộn. dùng để hàn hồ quang điện. hàng mới 100% |
Dây hàn KD-50 kích cỡ 4,0mmX25kgs/cuộn. bằng kim loại cơ bản dùng để hàn hồ quang điện. hàng mới 100% |
Dây hàn loại CHG-56 2.5mm |
Dây hàn loại CHW-50C6 1.2mm, Hàng mới 100% |
Dây hàn loại CHW-S2 4.0mm, Hàng mới 100% |
Dây hàn lõi có thuốc E2209T1-1 đường kính 0.045 (STAINLESS STEEL FLUX CORED WELDING WIRE 2209T1-1 DIA.0.045 X 33LBS/SPOOL) |
DÂY HàN LõI Có THUốC HOBART 9J 1.2mm |
DÂY HàN LõI Có THUốC HOBART-9J 1.2mm |
Dây hàn lỏi thuốc E71T-1 1.2mm ( 15 kg/ cuộn) ( hàng mới 100%) |
Dây hàn MAS-1 F0.4, wire length : 5 m/Roll (Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện) |
Dây hàn MAS-1 F0.6, wire length : 5 m/Roll (Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện) |
Dây hàn Metrode Supercore 2205P (1.2mm) |
Dây hàn MG-51T 0,8 mm X 15kgs/cuộn. Loại dây có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hàn hồ quang điện, hàng mới 100% |
Dây hàn MG-51T 1,0mm X 20kgs/cuộn. Loại dây có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hàn hồ quang điện, hàng mới 100%. |
Dây hàn MG-51T 1,2mm X 250kgs/thùng, Loại dây có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hàn hồ quang điện, hàng mới 100% |
DÂY HàN MIG 70S-6 0.8mm |
DÂY HàN MIG 70S-6 0.9mm |
DÂY HàN MIG 70S-6 1.2mm |
DÂY HàN MIG ER308L 0.8mm |
DÂY HàN MIG ER308L 1.00mm |
DÂY HÀN MIG ER308L 1.0mm |
Dây hàn MIG ER70S-6 1.2mm ( 15 kg/ cuộn) ( hàng mới 100%) |
Dây hàn MIG ER70S-6 size: 0.8mm ( 15kg/cuộn) (hàng mới 100%) |
Dây hàn MIG ER70S-6 size: 0.9mm ( 15kg/cuộn) (hàng mới 100%) |
Dây hàn MIG ER70S-6 size: 1.0mm ( 15kg/cuộn) (hàng mới 100%) |
Dây hàn MIG ER70S-6 size: 1.2mm ( 15kg/cuộn) (hàng mới 100%) |
Dây hàn NAK80 0.1 x 5mm x 1000mm (Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện) |
Dây hàn NAK80 F0.2, wire length : 5 m/Roll (Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện) |
Dây hàn NAK80 F0.6, wire length : 5 m/Roll (Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện) |
Dây hàn nhôm 5356 1.0mm( 7kg/cuộn mới 100%) |
Dây hàn nhôm 5356 1.2mm( 7kg/cuộnmới 100%) |
Dây hàn nhôm M5356*1.2 mm |
Dây hàn nhôm M5356*1.2mm |
Dây hàn NSM 1.6*1000MM hàng mới 100% |
Dây hàn SF-71-đường kính 1,4mm (dùng cho máy hàn), hàng mới 100% |
Dây hàn thép không gỉ MIG ER 308L 1.0MM (không được bọc phủ thuốc hàn,có lõi là chất trợ dung,để hàn hồ quang điện) ( Hàng mới 100%) |
Dây hàn thép không gỉ MIG ER 430 0.9MM ( không được bọc phủ) ( Hàng mới 100%) |
Dây hàn thường 71T 1.2MM 15KG.Part No: 15T212540H - mới 100% |
Dây hàn thường 71T 1.6MM 15KG.Part No: 15T216540H - mới 100% |
Dây hàn thường 8Ni1 Dia. 1.6mm (14.97kgs).Part No: 242203032 - mới 100% |
Dây hàn thường 8Ni1 Dia. 2.0mm (11.34klgs).Part No: 242203099 - mới 100% |
Dây hàn thường dạng cuộn 0.8mm nhãn hiệu MIG hàng mới 100% |
Dây hàn thường dạng cuộn 0.9mm nhãn hiệu MIG hàng mới 100% |
Dây hàn thường dạng cuộn 1.2mm nhãn hiệu MIG hàng mới 100% |
Dây hàn thường OK ARISTOROD 12.50 1.2MM.Part No: 1A5012247H - mới 100% |
Dây hàn Tig (dùng để hàn hồ quang điện) TG-S1N 2.4MM (hàng mới 100%) |
DÂY HàN TSW-E13 4.0mm |
Dây hàn tự động EM12 2.0mm ( 25 kg/ cuộn) ( hàng mới 100%) |
Dây hàn tự động EM12 2.4mm ( 25 kg/ cuộn) ( hàng mới 100%) |
Dây hàn tự động EM12 3.2mm ( 25 kg/ cuộn) ( hàng mới 100%) |
Dây hàn tự động EM12 size: 2.0mm (25kg/cuộn) (hàng mới 100%) |
Dây hàn Welding wire Dia.2.5mm |
Dây hàn Welding Wire Dia2.5mm |
dây hàn welding wire mgl 309l si 1.0mm |
Dây hàn WELDING WIRE MGL-309L SI 1.0mm dùng sản xuất bộ ly hợp xe máy, mới 100% |
Dây hàn, bằng đồng của máy hàn (dùng để hàn hồ quang điện) |
Dây thiếc hàn(ỉ2.5mm,30m,REGULAR TYPE)Hàng mới 100% |
Điện cực bằng kim loại cơ bản - TUNGSTEN ROD phi 5 * 150 mm(wt-20) - Gắn cho máy hàn trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Que hàn điiện S-4301.I, E6019, đường kính 5mm. hàng mới 100% |
Que hàn đồng ( 10kg/hộp)? |
Que hàn K-7018 , 4.0mm x 450mm, mới 100% |
Que hàn Tig (dùng để hàn hồ quang điện) LNT310 ,2.4mm x 1000mm x 10kg/tuýp (hàng mới 100%) |
Que hàn Tig ER2594 2.4MM (dùng để hàn hồ quang điện) hàng mới 100% |
que hàn welding bar hàng mới 100% |
Thiếc hàn dùng sản xuất bộ phận điện cho xe Jupiter MX, Serius, Nouvo, Mio CB-0104 |
Thiếc hàn/ XY05608 |
Thiếc hàndùng sản xuất bộ phận điện cho xe Jupiter MX, Serius, Nouvo, Mio CB-0125 |
Vật liệu hàn bằng thiếc /XY05618 |
Vật liệu hàn bằng thiếc/xy26885 |
180901952 Soldering Wire - Chì hàn |
Đầu hàn điện cực "TECHNOCOAT"SD-01 No203phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Dây hàn KC-28CF 1,0mm X 20kgs/cuộn. dùng để hàn hồ quang điện. hàng mới 100% |
Dây hàn KC-28CF 1,2mm X 20kgs/cuộn. dùng để hàn hồ quang điện. hàng mới 100% |
Dây hàn lõi có thuốc E2209T1-1 đường kính 0.045 (STAINLESS STEEL FLUX CORED WELDING WIRE 2209T1-1 DIA.0.045 X 33LBS/SPOOL) |
Dây hàn Metrode Supercore 2205P (1.2mm) |
Dây hàn MG-51T 1,0mm X 20kgs/cuộn. Loại dây có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hàn hồ quang điện, hàng mới 100%. |
Dây hàn thường 8Ni1 Dia. 1.6mm (14.97kgs).Part No: 242203032 - mới 100% |
Dây hàn thường 8Ni1 Dia. 2.0mm (11.34klgs).Part No: 242203099 - mới 100% |
Điện cực bằng kim loại cơ bản - TUNGSTEN ROD phi 5 * 150 mm(wt-20) - Gắn cho máy hàn trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Dây hàn (TRI-S 309L-0 1.2mm) - Vật tư dùng để sửa chữa máy nghiền clinker |
Dây hàn inox GMX309L (E309LT1-1) 1.2mm/12.5kg (mới 100%) |
Dây hàn Inox Supershield 309L-O 2.8mm Hàng mới 100% |
dây hàn welding wire mgl 309l si 1.0mm |
Dây hàn WELDING WIRE MGL-309L SI 1.0mm dùng sản xuất bộ ly hợp xe máy, mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Bạn đang xem mã HS 83112090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83112090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83112090: Loại khác
Đang cập nhật...